Kết quả 11 đến 12 của 12
-
23-07-2023, 11:35 AM #11
“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
KẾT QUẢ VÒNG 10TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐỘI 1 Tứ Xuyên Mạnh Thần 16 2 - 0 13 Tưởng Hạo Bắc Kinh 2 Thâm Quyến Lâm Xuyên Bác 13 0 - 2 16 Trần Hoằng Thịnh Phúc Kiến 3 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 15 2 - 0 13 Dương Huy Tứ Xuyên 4 Sơn Đông Lý Thành Hề 13 2 - 0 13 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 5 Triều Châu Quách Trung Cơ 13 1 - 1 13 Lưu Minh Thâm Quyến 6 Đông Hoàn Lâm Tiến Xuân 13 0 - 2 13 Chu Thiểu Quân Thiều Quan 7 Hà Nam Hà Văn Triết 13 1 - 1 13 Triệu Kim Thành Thiên Tân 8 Quảng Đông Lý Vũ 12 0 - 2 12 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh 9 Hồ Nam Tưởng Minh Thành 12 2 - 0 12 Trần Tùng Hồ Bắc 10 Thiểm Tây Lý Tiểu Long 12 1 - 1 12 Lưu Vũ Bân Mai Châu 11 An Huy Vương Văn Quân 12 1 - 1 12 Dương Dương Phúc Trạm Giang 12 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 12 1 - 1 12 Hoàng Văn Tuấn Quảng Châu 13 Hồ Nam Lưu Tuyền 12 0 - 2 12 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 14 Quảng Đông Trương Học Triều 12 2 - 0 12 Ma Văn Tinh Hồ Nam 15 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 12 1 - 1 12 Lương Phụ Thông Quảng Tây 16 Nội Mông Cổ Túc Thiểu Phong 12 2 - 0 12 Trương Thụy Phong Thanh Đảo 17 Liêu Ninh Miêu Vĩnh Bằng 12 0 - 2 12 Ngũ Thế Khâm Quảng Đông 18 Hồ Bắc Hùng Học Nguyên 11 2 - 0 12 Thôi Hàng Thâm Quyến 19 Giang Tô Thẩm Tư Phàm 11 1 - 1 11 Trương Bân Thiên Tân 20 Hà Nam Diêu Hồng Tân 11 1 - 1 11 Trang Tử Hiên Quảng Châu 21 Quảng Tây Vi Hải Đông 11 2 - 0 11 Trần Dịch Lương Hạ Môn 22 Trạm Giang Trâu Hải Đào 11 2 - 0 11 Lê Đạc Dương Giang 23 Hồ Bắc Lưu Tông Trạch 11 2 - 0 11 Trần Ứng Hiền Quảng Tây 24 Bắc Kinh Chu Đào 11 0 - 2 11 Vạn Khoa Hồ Bắc 25 Sơn Đông Lý Học Hạo 11 2 - 0 11 Tống Huyền Nghị Hà Nam 26 Úc Môn Lý Cẩm Hoan 11 1 - 1 11 Từ Quang Hồ Bắc 27 Quảng Đông Thời Phượng Lan 10 1 - 1 10 Nhiếp Hân Đông Hoàn 28 Quảng Đông Liêu Cẩm Thiêm 10 0 - 2 10 Phùng Gia Tuấn Hương Cảng 29 Thâm Quyến Dương Giai Cẩn 10 2 - 0 10 Đặng Gia Vinh Dương Giang 30 Chiết Giang Vu Ấu Hoa 10 2 - 0 10 Trần Hồ Hải Quảng Tây 31 Thâm Quyến Vương Chấn Hạ 10 2 - 0 10 Lý Minh Hi Quảng Châu 32 Quảng Châu Lục Kiệt Phu 10 2 - 0 10 Lý Tiến Huệ Châu 33 Thâm Quyến Trương Man Thuần 10 0 - 2 10 Trần Phú Kiệt Quảng Châu 34 Sán Vĩ Ngô Điền 10 0 - 2 10 Hoàng Hướng Huy Thâm Quyến 35 Chiết Giang Trịnh Vũ Hàng 10 2 - 0 10 Trương Trạch Lĩnh Quảng Châu 36 Giang Tô Đổng Dục Nam 10 0 - 2 10 Thạch Tài Quán Quảng Tây 37 Giang Tô Lý Thấm 10 1 - 1 10 Dương Hồng Kha Mai Châu 38 Đông Hoàn Lương Vận Long 10 1 - 1 10 Trần Văn Lâm Thâm Quyến 39 Hồ Nam Lưu Vân Đạt 10 2 - 0 10 Lương Khả Hãn Quảng Đông 40 Chiết Giang Trương Thành Sở 10 0 - 2 10 Tống Hiểu Uyển Liêu Ninh 41 Hương Cảng Triệu Nhữ Quyền 10 0 - 2 10 Trần Vũ Kỳ Quảng Châu 42 Quảng Tây Lâm Huy Vũ 9 2 - 0 10 Lục Uy Quảng Đông 43 Quảng Đông Hà Viện 9 2 - 0 9 Đặng Anh Nam Quảng Đông 44 Quảng Đông Đàm Lâm Lâm 9 0 - 2 9 Dương Triết Phong Hồ Bắc 45 Hạ Môn Từ Ý Tường 9 1 - 1 9 Trịnh Vĩnh Duệ Phúc Kiến 46 Châu Hải Trần Vĩ Vũ 9 2 - 0 9 Lý Quan Minh Trạm Giang 47 Quảng Đông Tiền Quân 9 2 - 0 9 Hứa Trân Hạo Thâm Quyến 48 Quảng Đông Trang Ngọc Đình 9 0 - 2 9 Trần Tú Hiên Hồ Bắc 49 Hạ Môn Dương Tư Viễn 9 2 - 0 9 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 50 Quý Châu Lý Việt Xuyên 9 2 - 0 9 Hàn Băng Liêu Ninh 51 Thiều Quan Âu Dương Hồng Bân 9 2 - 0 9 Thân Ân Huyền Chiết Giang 52 Thượng Hải Trương Giai Văn 9 2 - 0 9 Thi Hoa Sơn Giang Tây 53 Đông Hoàn Chung Xán Phân 9 1 - 1 9 Dương Trần Vũ Phúc Kiến 54 Quảng Châu Triệu Tử Duệ 9 1 - 1 9 Trần Dương Minh Phúc Kiến 55 Thâm Quyến Tạ Văn Đào 9 0 - 2 9 Cao Gia Huyên Giang Tô 56 Hồ Bắc Khổng Lệnh Nghĩa 8 2 - 0 8 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 57 Đông Hoàn Hoàng Bành Thanh 8 2 - 0 8 Hoàng Tấn Quảng Châu 58 Ngô Xuyên Dương Vượng Thành 8 0 - 2 8 Bành Chí Nhẫn Thâm Quyến 59 Quảng Châu Chung Kiệt Lai 8 0 - 2 8 Dương Đường Quân Hồ Bắc 60 Hồ Bắc Lý Anh Hào 8 0 - 2 8 Long Thành Hoan Quảng Tây 61 Phúc Kiến Lý Học Lương 8 0 - 2 8 Hoàng Lôi Lôi Chiết Giang 62 Hồ Nam Lý Quốc Thải 8 1 - 1 8 Diệp Quân Đông Hoàn 63 Hồ Bắc Trương Kiện Vĩ 8 1 - 1 8 Triệu Thiến Đình Quảng Châu 64 Trạm Giang Tạ Nghệ 8 1 - 1 8 Thôi Khánh Hoa Sơn Đông 65 Trạm Giang Bàng Tài Lương 8 2 - 0 8 Bành Chương Binh Hồ Bắc 66 Hồ Nam Bành Vũ Siêu 8 2 - 0 8 Lâm Kiến Bằng Quảng Đông 67 Quảng Tây Hoắc Tường Lân 8 2 - 0 7 Trương Đình Quảng Đông 68 Đông Hoàn Trịnh Nhã Kỳ 7 2 - 0 7 Ngô Kim Vĩnh Liêu Ninh 69 Hạ Môn Quách Dược Kiệt 7 0 - 2 7 Hoàng Kỳ Quảng Tây 70 Thâm Quyến Tưởng Thiến Nghi 7 2 - 0 7 Lưu Thịnh Cường Thâm Quyến 71 Đông Hoàn Hoàng Huyền Lâm 7 2 - 0 7 Hoàng Trạch Hồng Quảng Đông 72 Hồ Bắc Tống Vân Trạch 7 0 - 2 7 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 73 Quảng Châu Diệp Sinh Hồng 7 0 - 2 7 Từ Cần Hoa Sơn Đông 74 Ngô Xuyên Trần Á Đế 7 1 - 1 7 Nguyễn Nghiệp Khôn Quảng Đông 75 Trạm Giang Tôn Dương Siêu 7 1 - 1 7 Từ Vĩ Quyền Quảng Châu 76 Quảng Tây Trương Hồng Bồi 6 2 - 0 6 Lý Nhuận Tựu Đông Hoàn 77 Quảng Đông Đặng Tú Minh 6 0 - 2 6 Ngô Gia Thiến Quảng Đông 78 Đông Hoàn Lưu Quảng Hoa 6 0 - 2 6 Hoàng Khang Hoa Trạm Giang 79 Đông Hoàn Tạ Khải Văn 6 1 - 1 6 Từ Gia Hân Đông Hoàn 80 Quảng Châu Ngô Bành Sinh 6 2 - 0 6 Trương Khải Đông Phúc Kiến 81 Thâm Quyến Diêm Vinh Hiên 6 0 - 2 6 Chung Huệ Kiên Quảng Châu 82 Ngô Xuyên Trương Vĩnh Cường 6 1 - 1 6 Trương Huyên Trình Phúc Kiến 83 Thâm Quyến Trần Trác Khuông 6 0 - 2 6 Chu Tử Khang Đông Hoàn 84 Thâm Quyến Uông Trúc Bình 6 1 - 1 6 Ngô Hàng Thần Phúc Kiến 85 Quảng Đông Lại Khôn Lâm 6 2 - 0 5 Hoàng Ngọc Hàm Đông Hoàn 86 Thâm Quyến Lâm Tích An 5 2 - 0 5 Lý Hiểu Tĩnh Chiết Giang 87 Ngô Xuyên Lương Mẫn Xuyên 5 2 - 0 5 Triệu Khải Thái Quảng Đông 88 Quảng Đông Khu Vịnh Nhân 4 2 - 0 4 Phó Quan Đống Hồ Nam 89 Thâm Quyến Lâm Xán Phong 4 0 - 2 4 Bành Tòng Chuyên Quảng Đông 90 Quảng Đông Triệu Ân Hạo 4 2 - 0 4 Trương Hiểu Đan Trạm Giang 91 Đông Hoàn Hoàng Mai Chước 3 0 - 2 3 Liêu Tấn Nghị Thuận Đức 92 Đông Hoàn Lô Thọ Văn 2 0 - 2 0 Tào Bôn Vũ Quảng Đông
“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 10
20 VỊ TRÍ ĐẦU排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Mạnh Thần Tứ Xuyên 18 127 9 0 5 5 10 9 0 1 2 Trần Hoằng Thịnh Phúc Kiến 18 126 9 0 5 5 10 9 0 1 3 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 17 136 8 0 5 4 10 8 1 1 4 Lý Thành Hề Sơn Đông 15 116 5 0 5 2 10 5 5 0 5 Chu Thiểu Quân Thiều Quan 15 114 6 0 5 3 10 6 3 1 6 Triệu Kim Thành Thiên Tân 14 133 6 0 5 3 10 6 2 2 7 Hà Văn Triết Hà Nam 14 126 6 0 4 2 10 6 2 2 8 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 14 125 5 0 5 4 10 5 4 1 9 Lưu Minh Thâm Quyến 14 118 4 0 5 0 10 4 6 0 10 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh 14 116 5 0 5 3 10 5 4 1 11 Trương Học Triều Quảng Đông 14 115 6 0 5 2 10 6 2 2 12 Ngũ Thế Khâm Quảng Đông 14 115 5 0 5 3 10 5 4 1 13 Tưởng Minh Thành Hồ Nam 14 111 5 0 5 1 10 5 4 1 14 Quách Trung Cơ Triều Châu 14 107 5 0 4 3 10 5 4 1 15 Túc Thiểu Phong Nội Mông Cổ 14 104 5 0 4 1 10 5 4 1 16 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 13 126 5 0 5 2 10 5 3 2 17 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 13 125 4 0 5 2 10 4 5 1 18 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 13 123 5 0 5 2 10 5 3 2 19 Lương Phụ Thông Quảng Tây 13 122 5 0 5 2 10 5 3 2 20 Trâu Hải Đào Trạm Giang 13 122 5 0 4 1 10 5 3 2
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchdethichoo đã thích bài viết này
-
23-07-2023, 01:37 PM #12
“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
KẾT QUẢ VÒNG 11TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐỘI 1 Phúc Kiến Trần Hoằng Thịnh 18 2 - 0 15 Lý Thành Hề Sơn Đông 2 Thiều Quan Chu Thiểu Quân 15 0 - 2 18 Mạnh Thần Tứ Xuyên 3 Thâm Quyến Lưu Minh 14 0 - 2 17 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 4 Thiên Tân Triệu Kim Thành 14 2 - 0 14 Quách Trung Cơ Triều Châu 5 Liêu Ninh Phạm Tư Viễn 14 0 - 2 14 Trương Học Triều Quảng Đông 6 Quảng Đông Ngũ Thế Khâm 14 0 - 2 14 Hà Văn Triết Hà Nam 7 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 14 2 - 0 14 Túc Thiểu Phong Nội Mông Cổ 8 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 13 2 - 0 14 Tưởng Minh Thành Hồ Nam 9 Tứ Xuyên Dương Huy 13 0 - 2 13 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 10 Trạm Giang Dương Dương Phúc 13 0 - 2 13 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 11 Hồ Bắc Vạn Khoa 13 2 - 0 13 Lâm Tiến Xuân Đông Hoàn 12 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 13 2 - 0 13 Lý Tiểu Long Thiểm Tây 13 Bắc Kinh Tưởng Hạo 13 2 - 0 13 Vương Văn Quân An Huy 14 Quảng Tây Lương Phụ Thông 13 0 - 2 13 Lý Học Hạo Sơn Đông 15 Mai Châu Lưu Vũ Bân 13 0 - 2 13 Lâm Xuyên Bác Thâm Quyến 16 Quảng Châu Hoàng Văn Tuấn 13 0 - 2 13 Trâu Hải Đào Trạm Giang 17 Hồ Bắc Hùng Học Nguyên 13 2 - 0 13 Vi Hải Đông Quảng Tây 18 Quảng Châu Trần Vũ Kỳ 12 1 - 1 12 Lý Cẩm Hoan Úc Môn 19 Hồ Bắc Từ Quang 12 1 - 1 12 Lưu Vân Đạt Hồ Nam 20 Thâm Quyến Thôi Hàng 12 0 - 2 12 Trịnh Vũ Hàng Chiết Giang 21 Liêu Ninh Tống Hiểu Uyển 12 2 - 0 12 Miêu Vĩnh Bằng Liêu Ninh 22 Quảng Tây Thạch Tài Quán 12 1 - 1 12 Diêu Hồng Tân Hà Nam 23 Thanh Đảo Trương Thụy Phong 12 2 - 0 12 Lưu Tuyền Hồ Nam 24 Thâm Quyến Hoàng Hướng Huy 12 2 - 0 12 Lục Kiệt Phu Quảng Châu 25 Hồ Nam Ma Văn Tinh 12 2 - 0 12 Vương Chấn Hạ Thâm Quyến 26 Quảng Châu Trần Phú Kiệt 12 1 - 1 12 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 27 Quảng Châu Trang Tử Hiên 12 1 - 1 12 Thẩm Tư Phàm Giang Tô 28 Thiên Tân Trương Bân 12 2 - 0 12 Lý Vũ Quảng Đông 29 Hương Cảng Phùng Gia Tuấn 12 2 - 0 12 Dương Giai Cẩn Thâm Quyến 30 Hồ Bắc Trần Tùng 12 1 - 1 11 Trương Giai Văn Thượng Hải 31 Giang Tô Cao Gia Huyên 11 1 - 1 11 Lương Vận Long Đông Hoàn 32 Thâm Quyến Trần Văn Lâm 11 1 - 1 11 Lý Thấm Giang Tô 33 Mai Châu Dương Hồng Kha 11 2 - 0 11 Chu Đào Bắc Kinh 34 Hà Nam Tống Huyền Nghị 11 2 - 0 11 Lý Việt Xuyên Quý Châu 35 Hồ Bắc Trần Tú Hiên 11 2 - 0 11 Âu Dương Hồng Bân Thiều Quan 36 Quảng Tây Trần Ứng Hiền 11 0 - 2 11 Dương Tư Viễn Hạ Môn 37 Dương Giang Lê Đạc 11 2 - 0 11 Tiền Quân Quảng Đông 38 Hạ Môn Trần Dịch Lương 11 0 - 2 11 Trần Vĩ Vũ Châu Hải 39 Đông Hoàn Nhiếp Hân 11 0 - 2 11 Hà Viện Quảng Đông 40 Hồ Bắc Dương Triết Phong 11 0 - 2 11 Thời Phượng Lan Quảng Đông 41 Phúc Kiến Trần Dương Minh 10 0 - 2 11 Lâm Huy Vũ Quảng Tây 42 Quảng Đông Lục Uy 10 0 - 2 10 Triệu Nhữ Quyền Hương Cảng 43 Quảng Tây Long Thành Hoan 10 2 - 0 10 Hoắc Tường Lân Quảng Tây 44 Phúc Kiến Dương Trần Vũ 10 1 - 1 10 Bành Vũ Siêu Hồ Nam 45 Chiết Giang Hoàng Lôi Lôi 10 2 - 0 10 Trương Thành Sở Chiết Giang 46 Quảng Đông Lương Khả Hãn 10 0 - 2 10 Đổng Dục Nam Giang Tô 47 Thâm Quyến Bành Chí Nhẫn 10 2 - 0 10 Ngô Điền Sán Vĩ 48 Hồ Bắc Dương Đường Quân 10 1 - 1 10 Trương Man Thuần Thâm Quyến 49 Quảng Châu Trương Trạch Lĩnh 10 1 - 1 10 Triệu Tử Duệ Quảng Châu 50 Huệ Châu Lý Tiến 10 0 - 2 10 Chung Xán Phân Đông Hoàn 51 Quảng Châu Lý Minh Hi 10 2 - 0 10 Bàng Tài Lương Trạm Giang 52 Quảng Tây Trần Hồ Hải 10 2 - 0 10 Từ Ý Tường Hạ Môn 53 Phúc Kiến Trịnh Vĩnh Duệ 10 2 - 0 10 Hoàng Bành Thanh Đông Hoàn 54 Dương Giang Đặng Gia Vinh 10 2 - 0 10 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông 55 Sơn Đông Thôi Khánh Hoa 9 2 - 0 10 Khổng Lệnh Nghĩa Hồ Bắc 56 Sơn Đông Từ Cần Hoa 9 0 - 2 9 Trang Ngọc Đình Quảng Đông 57 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 9 0 - 2 9 Tạ Nghệ Trạm Giang 58 Đông Hoàn Diệp Quân 9 2 - 0 9 Hoàng Huyền Lâm Đông Hoàn 59 Quảng Châu Triệu Thiến Đình 9 0 - 2 9 Tạ Văn Đào Thâm Quyến 60 Giang Tây Thi Hoa Sơn 9 2 - 0 9 Trương Kiện Vĩ Hồ Bắc 61 Chiết Giang Thân Ân Huyền 9 1 - 1 9 Lý Quốc Thải Hồ Nam 62 Liêu Ninh Hàn Băng 9 0 - 2 9 Đàm Lâm Lâm Quảng Đông 63 Trạm Giang Lý Quan Minh 9 1 - 1 9 Tưởng Thiến Nghi Thâm Quyến 64 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 9 2 - 0 9 Trịnh Nhã Kỳ Đông Hoàn 65 Quảng Tây Hoàng Kỳ 9 0 - 2 9 Hứa Trân Hạo Thâm Quyến 66 Quảng Đông Đặng Anh Nam 9 1 - 1 8 Tôn Dương Siêu Trạm Giang 67 Quảng Châu Từ Vĩ Quyền 8 2 - 0 8 Trần Á Đế Ngô Xuyên 68 Quảng Đông Nguyễn Nghiệp Khôn 8 1 - 1 8 Ngô Bành Sinh Quảng Châu 69 Quảng Đông Lâm Kiến Bằng 8 2 - 0 8 Lý Học Lương Phúc Kiến 70 Hồ Bắc Bành Chương Binh 8 2 - 0 8 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 71 Quảng Châu Chung Huệ Kiên 8 0 - 2 8 Chung Kiệt Lai Quảng Châu 72 Trạm Giang Hoàng Khang Hoa 8 1 - 1 8 Dương Vượng Thành Ngô Xuyên 73 Quảng Đông Ngô Gia Thiến 8 0 - 2 8 Trương Hồng Bồi Quảng Tây 74 Đông Hoàn Chu Tử Khang 8 0 - 2 8 Lý Anh Hào Hồ Bắc 75 Quảng Châu Hoàng Tấn 8 0 - 2 8 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 76 Quảng Đông Hoàng Trạch Hồng 7 0 - 2 7 Uông Trúc Bình Thâm Quyến 77 Phúc Kiến Trương Huyên Trình 7 2 - 0 7 Diệp Sinh Hồng Quảng Châu 78 Phúc Kiến Ngô Hàng Thần 7 2 - 0 7 Lương Mẫn Xuyên Ngô Xuyên 79 Thâm Quyến Lưu Thịnh Cường 7 1 - 1 7 Tống Vân Trạch Hồ Bắc 80 Đông Hoàn Từ Gia Hân 7 1 - 1 7 Trương Vĩnh Cường Ngô Xuyên 81 Liêu Ninh Ngô Kim Vĩnh 7 0 - 2 7 Lâm Tích An Thâm Quyến 82 Quảng Đông Trương Đình 7 2 - 0 7 Tạ Khải Văn Đông Hoàn 83 Quảng Đông Bành Tòng Chuyên 6 0 - 2 7 Quách Dược Kiệt Hạ Môn 84 Đông Hoàn Lý Nhuận Tựu 6 2 - 0 6 Triệu Ân Hạo Quảng Đông 85 Phúc Kiến Trương Khải Đông 6 1 - 1 6 Trần Trác Khuông Thâm Quyến 86 Quảng Đông Khu Vịnh Nhân 6 2 - 0 6 Diêm Vinh Hiên Thâm Quyến 87 Quảng Đông Đặng Tú Minh 6 2 - 0 6 Lưu Quảng Hoa Đông Hoàn 88 Quảng Đông Triệu Khải Thái 5 2 - 0 5 Lý Hiểu Tĩnh Chiết Giang 89 Đông Hoàn Hoàng Ngọc Hàm 5 0 - 2 5 Liêu Tấn Nghị Thuận Đức 90 Hồ Nam Phó Quan Đống 4 2 - 0 3 Hoàng Mai Chước Đông Hoàn 91 Quảng Đông Tào Bôn Vũ 2 0 - 2 4 Lâm Xán Phong Thâm Quyến 92 Trạm Giang Trương Hiểu Đan 4 2 - 0 2 Lô Thọ Văn Đông Hoàn
“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC
20 VỊ TRÍ ĐẦU排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Mạnh Thần Tứ Xuyên 20 158 10 0 6 6 11 10 0 1 2 Trần Hoằng Thịnh Phúc Kiến 20 157 10 0 5 5 11 10 0 1 3 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 19 165 9 0 6 5 11 9 1 1 4 Triệu Kim Thành Thiên Tân 16 157 7 0 5 3 11 7 2 2 5 Hà Văn Triết Hà Nam 16 152 7 0 5 3 11 7 2 2 6 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 16 149 6 0 5 4 11 6 4 1 7 Trương Học Triều Quảng Đông 16 139 7 0 6 3 11 7 2 2 8 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 15 150 6 0 6 3 11 6 3 2 9 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 15 149 6 0 5 2 11 6 3 2 10 Chu Thiểu Quân Thiều Quan 15 147 6 0 5 3 11 6 3 2 11 Trâu Hải Đào Trạm Giang 15 146 6 0 5 2 11 6 3 2 12 Lý Thành Hề Sơn Đông 15 145 5 0 6 2 11 5 5 1 13 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 15 145 5 0 5 2 11 5 5 1 14 Lâm Xuyên Bác Thâm Quyến 15 143 6 0 6 4 11 6 3 2 15 Hùng Học Nguyên Hồ Bắc 15 139 7 0 5 4 11 7 1 3 16 Tưởng Hạo Bắc Kinh 15 139 6 0 5 3 11 6 3 2 17 Vạn Khoa Hồ Bắc 15 137 7 0 5 2 11 7 1 3 18 Lý Học Hạo Sơn Đông 15 135 6 0 5 2 11 6 3 2 19 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 15 135 5 0 6 3 11 5 5 1 20 Lưu Minh Thâm Quyến 14 145 4 0 5 0 11 4 6 1
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchdethichoo đã thích bài viết này
"NGUYÊN LÃNG VINH HOA BÔI" tượng kỳ công khai tái. Năm 2023
Đánh dấu