Warning: Illegal string offset 'name' in [path]/includes/functions.php on line 6845
"NGUYÊN LÃNG VINH HOA BÔI" tượng kỳ công khai tái. Năm 2023
Close
Login to Your Account
Trang 1 của 2 12 CuốiCuối
Kết quả 1 đến 10 của 12
  1. #1
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định "NGUYÊN LÃNG VINH HOA BÔI" tượng kỳ công khai tái. Năm 2023

    "NGUYÊN LÃNG VINH HOA BÔI" tượng kỳ công khai tái. Năm 2023

    Thi đấu loại hình: cá nhân cuộc thi
    Bắt đầu ngày: 21 – 07 - 2023
    Kết thúc ngày: 23 – 07 - 2023
    .......


    "Nguyên Lãng Vinh Hoa Bôi"
    DANH SÁCH KỲ THỦ THAM GIA
    TT TÊN KỲ THỦ ĐỘI
    1 黄炫霖 Hoàng Huyền Lâm Đông Hoàn
    2 徐意翔 Từ Ý Tường Hạ Môn
    3 黄文俊 Hoàng Văn Tuấn Quảng Châu
    4 郑鸿标 Trịnh Hồng Tiêu Sán Đầu
    5 邓家荣 Đặng Gia Vinh Dương Giang
    6 林川博 Lâm Xuyên Bác Thâm Quyến
    7 邹海涛 Trâu Hải Đào Trạm Giang
    8 杨鸿轲 Dương Hồng Kha Mai Châu
    9 梁运龙 Lương Vận Long Đông Hoàn
    10 黎铎 Lê Đạc Dương Giang
    11 朱少钧 Chu Thiểu Quân Thiều Quan
    12 张泽岭 Trương Trạch Lĩnh Quảng Châu
    13 何媛 Hà Viện Quảng Đông
    14 李小龙 Lý Tiểu Long Thiểm Tây
    15 李德友 Lý Đức Hữu Trương Gia Giới
    16 谢文涛 Tạ Văn Đào Thâm Quyến
    17 李沁 Lý Thấm Giang Tô
    18 董毓男 Đổng Dục Nam Giang Tô
    19 林辉宇 Lâm Huy Vũ Quảng Tây
    20 欧阳洪彬 Âu Dương Hồng Bân Thiều Quan
    21 郭跃杰 Quách Dược Kiệt Hạ Môn
    22 张成楚 Trương Thành Sở Chiết Giang
    23 李明熙 Lý Minh Hi Quảng Châu
    24 陆杰夫 Lục Kiệt Phu Quảng Châu
    25 石才贯 Thạch Tài Quán Quảng Tây
    26 张佳雯 Trương Giai Văn Thượng Hải
    27 刘泉 Lưu Tuyền Hồ Nam
    28 钟灿芬 Chung Xán Phân Đông Hoàn
    29 阮业坤 Nguyễn Nghiệp Khôn Quảng Đông
    30 杨旺成 Dương Vượng Thành Ngô Xuyên
    31 陈亚帝 Trần Á Đế Ngô Xuyên
    32 万科 Vạn Khoa Hồ Bắc
    33 庞才良 Bàng Tài Lương Trạm Giang
    34 李冠明 Lý Quan Minh Trạm Giang
    35 杨阳福 Dương Dương Phúc Trạm Giang
    36 傅关栋 Phó Quan Đống Hồ Nam
    37 范思远 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh
    38 黄枚灼 Hoàng Mai Chước Đông Hoàn
    39 卢寿文 Lô Thọ Văn Đông Hoàn
    40 李润就 Lý Nhuận Tựu Đông Hoàn
    41 汪竹 Uông Trúc Thâm Quyến
    42 崔航 Thôi Hàng Thâm Quyến
    43 陈富杰 Trần Phú Kiệt Quảng Châu
    44 彭宇超 Bành Vũ Siêu Hồ Nam
    45 李国彩 Lý Quốc Thải Hồ Nam
    46 李越川 Lý Việt Xuyên Quý Châu
    47 李学淏 Lý Học Hạo Sơn Đông
    48 孙阳超 Tôn Dương Siêu Trạm Giang
    49 叶生洪 Diệp Sinh Hồng Quảng Châu
    50 黄晋 Hoàng Tấn Quảng Châu
    51 郑雅琪 Trịnh Nhã Kỳ Đông Hoàn
    52 徐家欣 Từ Gia Hân Đông Hoàn
    53 伍世钦 Ngũ Thế Khâm Quảng Đông
    54 刘立山 Lưu Lập Sơn Châu Hải
    55 陈炜宇 Trần Vĩ Vũ Châu Hải
    56 李锦欢 Lý Cẩm Hoan Úc Môn
    57 赵汝权 Triệu Nhữ Quyền Hương Cảng
    58 许江雄 Hứa Giang Hùng Phúc Kiến
    59 李学良 Lý Học Lương Phúc Kiến
    60 霍翔麟 Hoắc Tường Lân Quảng Tây
    61 张洪培 Trương Hồng Bồi Quảng Tây
    62 韦海东 Vi Hải Đông Quảng Tây
    63 黄康华 Hoàng Khang Hoa Trạm Giang
    64 郭中基 Quách Trung Cơ Triều Châu
    65 陈羽琦 Trần Vũ Kỳ Quảng Châu
    66 刘宇彬 Lưu Vũ Bân Mai Châu
    67 许珍浩 Hứa Trân Hạo Thâm Quyến
    68 黄海林 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông
    69 文启兴 Văn Khải Hưng Quảng Đông
    70 赵启太 Triệu Khải Thái Quảng Đông
    71 邓杰 Đặng Kiệt Quảng Đông
    72 林建鹏 Lâm Kiến Bằng Quảng Đông
    73 黄泽鸿 Hoàng Trạch Hồng Quảng Đông
    74 李成蹊 Lý Thành Hề Sơn Đông
    75 施华山 Thi Hoa Sơn Giang Tây
    76 黄彭清 Hoàng Bành Thanh Đông Hoàn
    77 彭志忍 Bành Chí Nhẫn Thâm Quyến
    78 林灿峰 Lâm Xán Phong Thâm Quyến
    79 黄向晖 Hoàng Hướng Huy Thâm Quyến
    80 简嘉康 Giản Gia Khang Thâm Quyến
    81 麻文星 Ma Văn Tinh Hồ Nam
    82 龙成欢 Long Thành Hoan Quảng Tây
    83 郑宇航 Trịnh Vũ Hàng Chiết Giang
    84 蒋明成 Tưởng Minh Thành Hồ Nam
    85 陈文林 Trần Văn Lâm Thâm Quyến
    86 蒋融冰 Tưởng Dung Băng Thượng Hải
    87 谭琳琳 Đàm Lâm Lâm Quảng Đông
    88 崔庆华 Thôi Khánh Hoa Sơn Đông
    89 高家煊 Cao Gia Huyên Giang Tô
    90 廖晋毅 Liêu Tấn Nghị Thuận Đức
    91 杨佳瑾 Dương Giai Cẩn Thâm Quyến
    92 钟杰来 Chung Kiệt Lai Quảng Châu
    93 钟惠坚 Chung Huệ Kiên Quảng Châu
    94 林进春 Lâm Tiến Xuân Đông Hoàn
    95 杨思远 Dương Tư Viễn Hạ Môn
    96 陈奕良 Trần Dịch Lương Hạ Môn
    97 吴英宏 Ngô Anh Hồng Thâm Quyến
    98 宋炫毅 Tống Huyền Nghị Hà Nam
    99 林锡安 Lâm Tích An Thâm Quyến
    100 钱君 Tiền Quân Quảng Đông
    101 彭章兵 Bành Chương Binh Hồ Bắc
    102 张启东 Trương Khải Đông Phúc Kiến
    103 张烜程 Trương Huyên Trình Phúc Kiến
    104 闫荣轩 Diêm Vinh Hiên Thâm Quyến
    105 谢启文 Tạ Khải Văn Đông Hoàn
    106 吴彭生 Ngô Bành Sinh Quảng Châu
    107 陈湖海 Trần Hồ Hải Quảng Tây
    108 叶鸿恩 Diệp Hồng Ân Đông Hoàn
    109 黄奇 Hoàng Kỳ Quảng Tây
    110 杨陈宇 Dương Trần Vũ Phúc Kiến
    111 吴金永 Ngô Kim Vĩnh Liêu Ninh
    112 郑永睿 Trịnh Vĩnh Duệ Phúc Kiến
    113 刘云达 Lưu Vân Đạt Hồ Nam
    114 刘子健 Lưu Tử Kiện Giang Tô
    115 陈应贤 Trần Ứng Hiền Quảng Tây
    116 邓英楠 Đặng Anh Nam Quảng Đông
    117 梁可瀚 Lương Khả Hãn Quảng Đông
    118 于幼华 Vu Ấu Hoa Chiết Giang
    119 张彬 Trương Bân Thiên Tân
    120 李翰林 Lý Hàn Lâm Sơn Đông
    121 赵金成 Triệu Kim Thành Thiên Tân
    122 黄蕾蕾 Hoàng Lôi Lôi Chiết Giang
    123 刘广华 Lưu Quảng Hoa Đông Hoàn
    124 周梓康 Chu Tử Khang Đông Hoàn
    125 宋晓琬 Tống Hiểu Uyển Liêu Ninh
    126 李进 Lý Tiến Huệ Châu
    127 吴填 Ngô Điền Sán Vĩ
    128 申恩炫 Thân Ân Huyền Chiết Giang
    129 陈幸琳 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông
    130 时凤兰 Thời Phượng Lan Quảng Đông
    131 赖坤琳 Lại Khôn Lâm Quảng Đông
    132 张婷 Trương Đình Quảng Đông
    133 区泳茵 Khu Vịnh Nhân Quảng Đông
    134 张曼纯 Trương Man Thuần Thâm Quyến
    135 蒋倩仪 Tưởng Thiến Nghi Thâm Quyến
    136 张学潮 Trương Học Triều Quảng Đông
    137 黄光颖 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông
    138 莫梓健 Mạc Tử Kiện Quảng Đông
    139 李禹 Lý Vũ Quảng Đông
    140 廖锦添 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông
    141 叶军 Diệp Quân Đông Hoàn
    142 赵子睿 Triệu Tử Duệ Quảng Châu
    143 宿少峰 Túc Thiểu Phong Nội Mông Cổ
    144 郑陈洲 Trịnh Trần Châu Chiết Giang
    145 梁妍婷 Lương Nghiên Đình Tứ Xuyên
    146 李晓静 Lý Hiểu Tĩnh Chiết Giang
    147 熊学元 Hùng Học Nguyên Hồ Bắc
    148 陈松 Trần Tùng Hồ Bắc
    149 王斌 Vương Bân Hồ Bắc
    150 徐光 Từ Quang Hồ Bắc
    151 杨哲峰 Dương Triết Phong Hồ Bắc
    152 向少轶 Hướng Thiểu Dật Hồ Bắc
    153 叶佩玲 Diệp Bội Linh Đông Hoàn
    154 黄钰涵 Hoàng Ngọc Hàm Đông Hoàn
    155 孟辰 Mạnh Thần Tứ Xuyên
    156 冯家俊 Phùng Gia Tuấn Hương Cảng
    157 梁辅聪 Lương Phụ Thông Quảng Tây
    158 韦琦 Vi Kỳ Thâm Quyến
    159 龙龚 Long Cung Thâm Quyến
    160 曹岩磊 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến
    161 钟少鸿 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh
    162 刘明 Lưu Minh Thâm Quyến
    163 林延秋 Lâm Diên Thu Quảng Tây
    164 何文哲 Hà Văn Triết Hà Nam
    165 吴杭宸 Ngô Hàng Thần Phúc Kiến
    166 赵倩婷 Triệu Thiến Đình Quảng Châu
    167 庄梓轩 Trang Tử Hiên Quảng Châu
    168 庄玉庭 Trang Ngọc Đình Quảng Đông
    169 苗永鹏 Miêu Vĩnh Bằng Liêu Ninh
    170 沈思凡 Thẩm Tư Phàm Giang Tô
    171 黄学谦 Hoàng Học Khiêm Hương Cảng
    172 刘宗泽 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc
    173 徐腾飞 Từ Đằng Phi Cát Lâm
    174 陈泓盛 Trần Hoằng Thịnh Phúc Kiến
    175 张瑞峰 Trương Thụy Phong Thanh Đảo
    176 谢艺 Tạ Nghệ Trạm Giang
    177 张晓丹 Trương Hiểu Đan Trạm Giang
    178 董嘉琪 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
    179 徐伟权 Từ Vĩ Quyền Quảng Châu
    180 杨唐军 Dương Đường Quân Hồ Bắc

    LỊCH THI ĐẤU
    21/ 7
      11:00—17:00 Các vận động viên báo cáo nhận phòng tại sảnh khách sạn Shijie Tianyue
      17:30   Ăn tối       
      19:00—20:00 VÒNG 1    
      20:15—21:15 VÒNG 2    
      
    22/7
      6:30—7:20 Ăn sáng      
      7:30—8:30  VÒNG 3    
      8:45—9:45 VÒNG 4    
      10:00—11:00 VÒNG 5    
      11:10    Ăn trưa       
      13:30—14:30 VÒNG 6    
      14:45—15:45 VÒNG 7    
      16:00—17:00 VÒNG 8    
      17:10    Ăn tối  
      
    23/7
      6:30—7:20  Ăn sáng   
      7:30—8:30  VÒNG 9  
      8:45—9:45 VÒNG 10  
      10:00—11:00 VÒNG 11  
      11:10    Ăn trưa    
      12:30    Trao giả - bế mạc 
      13:30    Ra về
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 21-07-2023 lúc 09:28 PM.

  2. Thích dethichoo đã thích bài viết này
  3. #2
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 1



    “NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
    KẾT QUẢ VÒNG 1
    TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐỘI
    1 Quảng Đông Lục Uy 0 2 - 0 0 Tôn Dương Siêu Trạm Giang
    2 Úc Môn Lý Cẩm Hoan 0 0 - 2 0 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc
    3 Sơn Đông Từ Cần Hoa 0 0 - 2 0 Hoắc Tường Lân Quảng Tây
    4 Triều Châu Quách Trung Cơ 0 2 - 0 0 Hoàng Mai Chước Đông Hoàn
    5 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 0 2 - 0 0 Bành Vũ Siêu Hồ Nam
    6 Chiết Giang Hoàng Lôi Lôi 0 2 - 0 0 Từ Vĩ Quyền Quảng Châu
    7 Thiên Tân Triệu Kim Thành 0 2 - 0 0 Lưu Vân Đạt Hồ Nam
    8 Quảng Đông Hoàng Trạch Hồng 0 0 - 2 0 Trương Học Triều Quảng Đông
    9 Quảng Châu Trần Vũ Kỳ 0 0 - 2 0 Lương Vận Long Đông Hoàn
    10 Đông Hoàn Diệp Quân 0 1 - 1 0 Lý Thấm Giang Tô
    11 Hà Nam Hà Văn Triết 0 2 - 0 0 Nguyễn Nghiệp Khôn Quảng Đông
    12 Quảng Tây Long Thành Hoan 0 1 - 1 0 Đổng Dục Nam Giang Tô
    13 Hương Cảng Triệu Nhữ Quyền 0 0 - 2 0 Chu Đào Bắc Kinh
    14 Chiết Giang Trương Thành Sở 0 1 - 1 0 Từ Quang Hồ Bắc
    15 Phúc Kiến Trương Huyên Trình 0 0 - 2 0 Trịnh Vũ Hàng Chiết Giang
    16 Phúc Kiến Dương Trần Vũ 0 0 - 2 0 Lý Thành Hề Sơn Đông
    17 Liêu Ninh Tống Hiểu Uyển 0 2 - 0 0 Ngô Điền Sán Vĩ
    18 Liêu Ninh Miêu Vĩnh Bằng 0 2 - 0 0 Lâm Kiến Bằng Quảng Đông
    19 Quảng Đông Lại Khôn Lâm 0 0 - 2 0 Tạ Văn Đào Thâm Quyến
    20 Quảng Đông Tào Bôn Vũ 0 0 - 2 0 Diêu Hồng Tân Hà Nam
    21 Giang Tây Thi Hoa Sơn 0 0 - 2 0 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông
    22 Đông Hoàn Lâm Tiến Xuân 0 2 - 0 0 Cao Gia Huyên Giang Tô
    23 Quảng Đông Lương Khả Hãn 0 2 - 0 0 Trương Man Thuần Thâm Quyến
    24 Quảng Đông Triệu Ân Hạo 0 1 - 1 0 Ngô Hàng Thần Phúc Kiến
    25 Thâm Quyến Lưu Thịnh Cường 0 2 - 0 0 Lưu Tuyền Hồ Nam
    26 Nội Mông Cổ Túc Thiểu Phong 0 2 - 0 0 Lương Mẫn Xuyên Ngô Xuyên
    27 Thâm Quyến Bành Chí Nhẫn 0 0 - 2 0 Bành Chương Binh Hồ Bắc
    28 Thâm Quyến Trần Văn Lâm 0 0 - 2 0 Triệu Tử Duệ Quảng Châu
    29 Quảng Châu Chung Huệ Kiên 0 1 - 1 0 Triệu Khải Thái Quảng Đông
    30 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 0 2 - 0 0 Uông Trúc Bình Thâm Quyến
    31 Thiều Quan Chu Thiểu Quân 0 0 - 2 0 Tưởng Dung Băng Thượng Hải
    32 Phúc Kiến Trương Khải Đông 0 0 - 2 0 Lục Kiệt Phu Quảng Châu
    33 Thuận Đức Liêu Tấn Nghị 0 0 - 2 0 Trần Hoằng Thịnh Phúc Kiến
    34 Phúc Kiến Trần Dương Minh 0 1 - 1 0 Hoàng Khang Hoa Trạm Giang
    35 Hồ Bắc Dương Đường Quân 0 1 - 1 0 Vương Văn Quân An Huy
    36 Trạm Giang Bàng Tài Lương 0 2 - 0 0 Chung Xán Phân Đông Hoàn
    37 Chiết Giang Thân Ân Huyền 0 2 - 0 0 Trương Giai Văn Thượng Hải
    38 Sơn Đông Lý Học Hạo 0 2 - 0 0 Thôi Hàng Thâm Quyến
    39 Quảng Đông Bành Tòng Chuyên 0 0 - 2 0 Lâm Xuyên Bác Thâm Quyến
    40 Ngô Xuyên Trần Á Đế 0 0 - 2 0 Lý Việt Xuyên Quý Châu
    41 Hà Nam Tống Huyền Nghị 0 2 - 0 0 Diệp Sinh Hồng Quảng Châu
    42 Thâm Quyến Lưu Minh 0 2 - 0 0 Âu Dương Hồng Bân Thiều Quan
    43 Liêu Ninh Hàn Băng 0 0 - 2 0 Dương Hồng Kha Mai Châu
    44 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 0 2 - 0 0 Trần Trác Khuông Thâm Quyến
    45 Hồ Bắc Trần Tú Hiên 0 1 - 1 0 Vương Chấn Hạ Thâm Quyến
    46 Đông Hoàn Từ Gia Hân 0 0 - 2 0 Vạn Khoa Hồ Bắc
    47 Quảng Đông Ngô Gia Thiến 0 0 - 2 0 Dương Tư Viễn Hạ Môn
    48 Trạm Giang Lý Quan Minh 0 0 - 2 0 Tống Vân Trạch Hồ Bắc
    49 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 0 0 - 2 0 Hoàng Huyền Lâm Đông Hoàn
    50 Quảng Tây Trần Ứng Hiền 0 2 - 0 0 Trang Ngọc Đình Quảng Đông
    51 Sơn Đông Thôi Khánh Hoa 0 1 - 1 0 Chu Tử Khang Đông Hoàn
    52 Quảng Tây Thạch Tài Quán 0 1 - 1 0 Lý Tiểu Long Thiểm Tây
    53 Trạm Giang Tạ Nghệ 0 0 - 2 0 Ngũ Thế Khâm Quảng Đông
    54 Đông Hoàn Lô Thọ Văn 0 0 - 2 0 Trương Thụy Phong Thanh Đảo
    55 Trạm Giang Trâu Hải Đào 0 1 - 1 0 Trương Trạch Lĩnh Quảng Châu
    56 Thâm Quyến Hứa Trân Hạo 0 1 - 1 0 Vi Hải Đông Quảng Tây
    57 Quảng Tây Lương Phụ Thông 0 2 - 0 0 Tiền Quân Quảng Đông
    58 Thâm Quyến Hoàng Hướng Huy 0 2 - 0 0 Lý Hiểu Tĩnh Chiết Giang
    59 Trạm Giang Trương Hiểu Đan 0 0 - 2 0 Lê Đạc Dương Giang
    60 Thâm Quyến Diêm Vinh Hiên 0 1 - 1 0 Trương Vĩnh Cường Ngô Xuyên
    61 Châu Hải Trần Vĩ Vũ 0 0 - 2 0 Triệu Thiến Đình Quảng Châu
    62 Hồ Bắc Trương Kiện Vĩ 0 0 - 2 0 Vu Ấu Hoa Chiết Giang
    63 Hồ Nam Ma Văn Tinh 0 2 - 0 0 Từ Ý Tường Hạ Môn
    64 Thâm Quyến Lâm Xán Phong 0 0 - 2 0 Ngô Kim Vĩnh Liêu Ninh
    65 Quảng Châu Trần Phú Kiệt 0 2 - 0 0 Khu Vịnh Nhân Quảng Đông
    66 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 0 2 - 0 0 Lý Quốc Thải Hồ Nam
    67 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 0 1 - 1 0 Hoàng Văn Tuấn Quảng Châu
    68 Quảng Đông Đàm Lâm Lâm 0 1 - 1 0 Trần Dịch Lương Hạ Môn
    69 Phúc Kiến Lý Học Lương 0 0 - 2 0 Thẩm Tư Phàm Giang Tô
    70 Quảng Châu Ngô Bành Sinh 0 2 - 0 0 Hà Viện Quảng Đông
    71 Tứ Xuyên Dương Huy 0 2 - 0 0 Lý Vũ Quảng Đông
    72 Huệ Châu Lý Tiến 0 2 - 0 0 Tưởng Thiến Nghi Thâm Quyến
    73 Quảng Châu Lý Minh Hi 0 2 - 0 0 Lý Anh Hào Hồ Bắc
    74 Quảng Tây Hoàng Kỳ 0 1 - 1 0 Lâm Tích An Thâm Quyến
    75 Phúc Kiến Trịnh Vĩnh Duệ 0 1 - 1 0 Trần Hồ Hải Quảng Tây
    76 Hương Cảng Phùng Gia Tuấn 0 2 - 0 0 Đặng Gia Vinh Dương Giang
    77 Quảng Tây Lâm Huy Vũ 0 0 - 2 0 Dương Giai Cẩn Thâm Quyến
    78 Hồ Bắc Dương Triết Phong 0 0 - 2 0 Tạ Khải Văn Đông Hoàn
    79 Trạm Giang Dương Dương Phúc 0 2 - 0 0 Lưu Quảng Hoa Đông Hoàn
    80 Đông Hoàn Lý Nhuận Tựu 0 0 - 2 0 Tưởng Hạo Bắc Kinh
    81 Tứ Xuyên Mạnh Thần 0 2 - 0 0 Chung Kiệt Lai Quảng Châu
    82 Mai Châu Lưu Vũ Bân 0 2 - 0 0 Phó Quan Đống Hồ Nam
    83 Đông Hoàn Hoàng Ngọc Hàm 0 1 - 1 0 Quách Dược Kiệt Hạ Môn
    84 Quảng Đông Đặng Tú Minh 0 0 - 2 0 Trịnh Nhã Kỳ Đông Hoàn
    85 Hồ Bắc Hùng Học Nguyên 0 0 - 2 0 Trang Tử Hiên Quảng Châu
    86 Hồ Bắc Trần Tùng 0 2 - 0 0 Hoàng Bành Thanh Đông Hoàn
    87 Thiên Tân Trương Bân 0 2 - 0 0 Dương Vượng Thành Ngô Xuyên
    88 Quảng Châu Hoàng Tấn 0 0 - 2 0 Tưởng Minh Thành Hồ Nam
    89 Quảng Đông Thời Phượng Lan 0 0 - 2 0 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông
    90 Quảng Đông Trương Đình 0 2 - 0 0 Ngô Anh Hồng Thâm Quyến
    91 Quảng Tây Trương Hồng Bồi 0 2 - 0 0 Đặng Anh Nam Quảng Đông
    92 Liêu Ninh Phạm Tư Viễn 0 1 - 1 0 Nhiếp Hân Đông Hoàn

    “NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
    XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 1
    20 VỊ TRÍ ĐẦU
    排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场
    1 Hoàng Huyền Lâm Đông Hoàn 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0
    1 Lâm Xuyên Bác Thâm Quyến 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0
    1 Dương Hồng Kha Mai Châu 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0
    1 Lê Đạc Dương Giang 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0
    1 Tạ Văn Đào Thâm Quyến 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0
    1 Lục Kiệt Phu Quảng Châu 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0
    1 Trịnh Nhã Kỳ Đông Hoàn 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0
    1 Ngũ Thế Khâm Quảng Đông 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0
    1 Hoắc Tường Lân Quảng Tây 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0
    1 Dương Giai Cẩn Thâm Quyến 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0
    1 Dương Tư Viễn Hạ Môn 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0
    1 Bành Chương Binh Hồ Bắc 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0
    1 Tạ Khải Văn Đông Hoàn 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0
    1 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0
    1 Triệu Tử Duệ Quảng Châu 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0
    1 Triệu Thiến Đình Quảng Châu 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0
    1 Trang Tử Hiên Quảng Châu 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0
    1 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0
    1 Lương Vận Long Đông Hoàn 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0
    1 Vạn Khoa Hồ Bắc 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0
    1 Lý Việt Xuyên Quý Châu 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 21-07-2023 lúc 10:52 PM.

  4. Thích dethichoo đã thích bài viết này
  5. #3
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 2



    “NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
    KẾT QUẢ VÒNG 2
    TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐỘI
    1 Quảng Đông Liêu Cẩm Thiêm 2 2 - 0 2 Trương Hồng Bồi Quảng Tây
    2 Hồ Nam Tưởng Minh Thành 2 2 - 0 2 Trương Đình Quảng Đông
    3 Quảng Châu Trang Tử Hiên 2 1 - 1 2 Trương Bân Thiên Tân
    4 Đông Hoàn Trịnh Nhã Kỳ 2 1 - 1 2 Trần Tùng Hồ Bắc
    5 Bắc Kinh Tưởng Hạo 2 1 - 1 2 Lưu Vũ Bân Mai Châu
    6 Đông Hoàn Tạ Khải Văn 2 0 - 2 2 Mạnh Thần Tứ Xuyên
    7 Thâm Quyến Dương Giai Cẩn 2 1 - 1 2 Dương Dương Phúc Trạm Giang
    8 Giang Tô Thẩm Tư Phàm 2 2 - 0 2 Phùng Gia Tuấn Hương Cảng
    9 Liêu Ninh Ngô Kim Vĩnh 2 1 - 1 2 Lý Minh Hi Quảng Châu
    10 Chiết Giang Vu Ấu Hoa 2 2 - 0 2 Lý Tiến Huệ Châu
    11 Quảng Châu Triệu Thiến Đình 2 0 - 2 2 Dương Huy Tứ Xuyên
    12 Dương Giang Lê Đạc 2 2 - 0 2 Ngô Bành Sinh Quảng Châu
    13 Thanh Đảo Trương Thụy Phong 2 1 - 1 2 Mạc Tử Kiện Quảng Đông
    14 Quảng Đông Ngũ Thế Khâm 2 1 - 1 2 Trần Phú Kiệt Quảng Châu
    15 Đông Hoàn Hoàng Huyền Lâm 2 0 - 2 2 Ma Văn Tinh Hồ Nam
    16 Hồ Bắc Tống Vân Trạch 2 1 - 1 2 Hoàng Hướng Huy Thâm Quyến
    17 Hạ Môn Dương Tư Viễn 2 0 - 2 2 Lương Phụ Thông Quảng Tây
    18 Hồ Bắc Vạn Khoa 2 2 - 0 2 Trần Ứng Hiền Quảng Tây
    19 Mai Châu Dương Hồng Kha 2 0 - 2 2 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông
    20 Quý Châu Lý Việt Xuyên 2 1 - 1 2 Lưu Minh Thâm Quyến
    21 Thâm Quyến Lâm Xuyên Bác 2 0 - 2 2 Tống Huyền Nghị Hà Nam
    22 Phúc Kiến Trần Hoằng Thịnh 2 2 - 0 2 Lý Học Hạo Sơn Đông
    23 Quảng Châu Lục Kiệt Phu 2 2 - 0 2 Thân Ân Huyền Chiết Giang
    24 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 2 2 - 0 2 Bàng Tài Lương Trạm Giang
    25 Quảng Châu Triệu Tử Duệ 2 0 - 2 2 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông
    26 Hồ Bắc Bành Chương Binh 2 1 - 1 2 Túc Thiểu Phong Nội Mông Cổ
    27 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 2 2 - 0 2 Lưu Thịnh Cường Thâm Quyến
    28 Hà Nam Diêu Hồng Tân 2 2 - 0 2 Lương Khả Hãn Quảng Đông
    29 Thâm Quyến Tạ Văn Đào 2 1 - 1 2 Lâm Tiến Xuân Đông Hoàn
    30 Sơn Đông Lý Thành Hề 2 1 - 1 2 Miêu Vĩnh Bằng Liêu Ninh
    31 Chiết Giang Trịnh Vũ Hàng 2 2 - 0 2 Tống Hiểu Uyển Liêu Ninh
    32 Bắc Kinh Chu Đào 2 2 - 0 2 Hà Văn Triết Hà Nam
    33 Đông Hoàn Lương Vận Long 2 0 - 2 2 Triệu Kim Thành Thiên Tân
    34 Quảng Đông Trương Học Triều 2 2 - 0 2 Hoàng Lôi Lôi Chiết Giang
    35 Quảng Tây Hoắc Tường Lân 2 2 - 0 2 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông
    36 Hồ Bắc Lưu Tông Trạch 2 2 - 0 2 Quách Trung Cơ Triều Châu
    37 Đông Hoàn Nhiếp Hân 1 0 - 2 2 Lục Uy Quảng Đông
    38 Hạ Môn Quách Dược Kiệt 1 0 - 2 1 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh
    39 Quảng Tây Trần Hồ Hải 1 2 - 0 1 Hoàng Ngọc Hàm Đông Hoàn
    40 Thâm Quyến Lâm Tích An 1 1 - 1 1 Trịnh Vĩnh Duệ Phúc Kiến
    41 Hạ Môn Trần Dịch Lương 1 2 - 0 1 Hoàng Kỳ Quảng Tây
    42 Quảng Châu Hoàng Văn Tuấn 1 1 - 1 1 Đàm Lâm Lâm Quảng Đông
    43 Ngô Xuyên Trương Vĩnh Cường 1 0 - 2 1 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh
    44 Quảng Tây Vi Hải Đông 1 2 - 0 1 Diêm Vinh Hiên Thâm Quyến
    45 Quảng Châu Trương Trạch Lĩnh 1 2 - 0 1 Hứa Trân Hạo Thâm Quyến
    46 Thiểm Tây Lý Tiểu Long 1 0 - 2 1 Trâu Hải Đào Trạm Giang
    47 Đông Hoàn Chu Tử Khang 1 0 - 2 1 Thạch Tài Quán Quảng Tây
    48 Thâm Quyến Vương Chấn Hạ 1 0 - 2 1 Thôi Khánh Hoa Sơn Đông
    49 An Huy Vương Văn Quân 1 2 - 0 1 Trần Tú Hiên Hồ Bắc
    50 Trạm Giang Hoàng Khang Hoa 1 2 - 0 1 Dương Đường Quân Hồ Bắc
    51 Quảng Đông Triệu Khải Thái 1 0 - 2 1 Trần Dương Minh Phúc Kiến
    52 Phúc Kiến Ngô Hàng Thần 1 2 - 0 1 Chung Huệ Kiên Quảng Châu
    53 Hồ Bắc Từ Quang 1 2 - 0 1 Triệu Ân Hạo Quảng Đông
    54 Giang Tô Đổng Dục Nam 1 1 - 1 1 Trương Thành Sở Chiết Giang
    55 Giang Tô Lý Thấm 1 2 - 0 1 Long Thành Hoan Quảng Tây
    56 Quảng Đông Đặng Anh Nam 0 0 - 2 1 Diệp Quân Đông Hoàn
    57 Thâm Quyến Ngô Anh Hồng 0 0 - 2 0 Thời Phượng Lan Quảng Đông
    58 Ngô Xuyên Dương Vượng Thành 0 1 - 1 0 Hoàng Tấn Quảng Châu
    59 Đông Hoàn Hoàng Bành Thanh 0 0 - 2 0 Hùng Học Nguyên Hồ Bắc
    60 Hồ Nam Phó Quan Đống 0 0 - 2 0 Đặng Tú Minh Quảng Đông
    61 Quảng Châu Chung Kiệt Lai 0 0 - 2 0 Lý Nhuận Tựu Đông Hoàn
    62 Đông Hoàn Lưu Quảng Hoa 0 0 - 2 0 Dương Triết Phong Hồ Bắc
    63 Dương Giang Đặng Gia Vinh 0 2 - 0 0 Lâm Huy Vũ Quảng Tây
    64 Hồ Bắc Lý Anh Hào 0 2 - 0 0 Lý Học Lương Phúc Kiến
    65 Thâm Quyến Tưởng Thiến Nghi 0 2 - 0 0 Lâm Xán Phong Thâm Quyến
    66 Quảng Đông Lý Vũ 0 2 - 0 0 Trương Kiện Vĩ Hồ Bắc
    67 Quảng Đông Hà Viện 0 0 - 2 0 Trần Vĩ Vũ Châu Hải
    68 Hồ Nam Lý Quốc Thải 0 2 - 0 0 Trương Hiểu Đan Trạm Giang
    69 Quảng Đông Khu Vịnh Nhân 0 1 - 1 0 Lô Thọ Văn Đông Hoàn
    70 Hạ Môn Từ Ý Tường 0 0 - 2 0 Tạ Nghệ Trạm Giang
    71 Chiết Giang Lý Hiểu Tĩnh 0 0 - 2 0 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
    72 Quảng Đông Tiền Quân 0 2 - 0 0 Lý Quan Minh Trạm Giang
    73 Quảng Đông Trang Ngọc Đình 0 2 - 0 0 Ngô Gia Thiến Quảng Đông
    74 Thâm Quyến Trần Trác Khuông 0 1 - 1 0 Từ Gia Hân Đông Hoàn
    75 Thiều Quan Âu Dương Hồng Bân 0 2 - 0 0 Hàn Băng Liêu Ninh
    76 Quảng Châu Diệp Sinh Hồng 0 1 - 1 0 Trần Á Đế Ngô Xuyên
    77 Thâm Quyến Thôi Hàng 0 2 - 0 0 Bành Tòng Chuyên Quảng Đông
    78 Thượng Hải Trương Giai Văn 0 2 - 0 0 Liêu Tấn Nghị Thuận Đức
    79 Đông Hoàn Chung Xán Phân 0 2 - 0 0 Trương Khải Đông Phúc Kiến
    80 Thâm Quyến Uông Trúc Bình 0 0 - 2 0 Chu Thiểu Quân Thiều Quan
    81 Ngô Xuyên Lương Mẫn Xuyên 0 0 - 2 0 Trần Văn Lâm Thâm Quyến
    82 Hồ Nam Lưu Tuyền 0 2 - 0 0 Bành Chí Nhẫn Thâm Quyến
    83 Thâm Quyến Trương Man Thuần 0 0 - 2 0 Thi Hoa Sơn Giang Tây
    84 Giang Tô Cao Gia Huyên 0 2 - 0 0 Tào Bôn Vũ Quảng Đông
    85 Quảng Đông Lâm Kiến Bằng 0 2 - 0 0 Lại Khôn Lâm Quảng Đông
    86 Sán Vĩ Ngô Điền 0 0 - 2 0 Dương Trần Vũ Phúc Kiến
    87 Quảng Đông Nguyễn Nghiệp Khôn 0 2 - 0 0 Trương Huyên Trình Phúc Kiến
    88 Hồ Nam Lưu Vân Đạt 0 0 - 2 0 Triệu Nhữ Quyền Hương Cảng
    89 Quảng Châu Từ Vĩ Quyền 0 2 - 0 0 Trần Vũ Kỳ Quảng Châu
    90 Hồ Nam Bành Vũ Siêu 0 1 - 1 0 Hoàng Trạch Hồng Quảng Đông
    91 Đông Hoàn Hoàng Mai Chước 0 0 - 2 0 Từ Cần Hoa Sơn Đông
    92 Trạm Giang Tôn Dương Siêu 0 1 - 1 0 Lý Cẩm Hoan Úc Môn


    “NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
    XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 2
    20 VỊ TRÍ ĐẦU
    排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场
    1 Hoắc Tường Lân Quảng Tây 4 4 2 0 1 1 2 2 0 0
    1 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông 4 4 2 0 1 1 2 2 0 0
    1 Lương Phụ Thông Quảng Tây 4 4 2 0 1 1 2 2 0 0
    1 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 4 4 2 0 1 1 2 2 0 0
    1 Chu Đào Bắc Kinh 4 4 2 0 1 1 2 2 0 0
    1 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 4 4 2 0 1 1 2 2 0 0
    1 Dương Huy Tứ Xuyên 4 4 2 0 1 1 2 2 0 0
    8 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 4 3 2 0 1 1 2 2 0 0
    8 Vạn Khoa Hồ Bắc 4 3 2 0 1 1 2 2 0 0
    8 Tưởng Minh Thành Hồ Nam 4 3 2 0 1 1 2 2 0 0
    8 Tống Huyền Nghị Hà Nam 4 3 2 0 1 1 2 2 0 0
    8 Trương Học Triều Quảng Đông 4 3 2 0 1 1 2 2 0 0
    8 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 4 3 2 0 1 1 2 2 0 0
    14 Lê Đạc Dương Giang 4 2 2 0 1 1 2 2 0 0
    14 Lục Kiệt Phu Quảng Châu 4 2 2 0 1 1 2 2 0 0
    14 Ma Văn Tinh Hồ Nam 4 2 2 0 1 1 2 2 0 0
    14 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 4 2 2 0 1 1 2 2 0 0
    14 Trịnh Vũ Hàng Chiết Giang 4 2 2 0 1 1 2 2 0 0
    14 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 4 2 2 0 1 1 2 2 0 0
    14 Triệu Kim Thành Thiên Tân 4 2 2 0 1 1 2 2 0 0
    14 Mạnh Thần Tứ Xuyên 4 2 2 0 1 1 2 2 0 0
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 22-07-2023 lúc 05:18 AM.

  6. #4
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 3 - 5



    “NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
    KẾT QUẢ VÒNG 3
    TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐỘI
    1 Quảng Đông Lục Uy 4 0 - 2 4 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc
    2 Thiên Tân Triệu Kim Thành 4 2 - 0 4 Hoắc Tường Lân Quảng Tây
    3 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 4 2 - 0 4 Trương Học Triều Quảng Đông
    4 Hà Nam Tống Huyền Nghị 4 0 - 2 4 Chu Đào Bắc Kinh
    5 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 4 2 - 0 4 Trịnh Vũ Hàng Chiết Giang
    6 Quảng Tây Lương Phụ Thông 4 2 - 0 4 Diêu Hồng Tân Hà Nam
    7 Hồ Nam Ma Văn Tinh 4 1 - 1 4 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông
    8 Tứ Xuyên Dương Huy 4 0 - 2 4 Tưởng Dung Băng Thượng Hải
    9 Tứ Xuyên Mạnh Thần 4 2 - 0 4 Lục Kiệt Phu Quảng Châu
    10 Phúc Kiến Trần Hoằng Thịnh 4 2 - 0 4 Vạn Khoa Hồ Bắc
    11 Dương Giang Lê Đạc 4 2 - 0 4 Vu Ấu Hoa Chiết Giang
    12 Giang Tô Thẩm Tư Phàm 4 1 - 1 4 Tưởng Minh Thành Hồ Nam
    13 Đông Hoàn Diệp Quân 3 2 - 0 4 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông
    14 Liêu Ninh Miêu Vĩnh Bằng 3 1 - 1 3 Lý Thấm Giang Tô
    15 Đông Hoàn Lâm Tiến Xuân 3 1 - 1 3 Từ Quang Hồ Bắc
    16 Nội Mông Cổ Túc Thiểu Phong 3 1 - 1 3 Lý Thành Hề Sơn Đông
    17 Phúc Kiến Trần Dương Minh 3 2 - 0 3 Tạ Văn Đào Thâm Quyến
    18 Thâm Quyến Lưu Minh 3 2 - 0 3 Ngô Hàng Thần Phúc Kiến
    19 Sơn Đông Thôi Khánh Hoa 3 1 - 1 3 Bành Chương Binh Hồ Bắc
    20 Quảng Tây Thạch Tài Quán 3 2 - 0 3 Hoàng Khang Hoa Trạm Giang
    21 Trạm Giang Trâu Hải Đào 3 2 - 0 3 Vương Văn Quân An Huy
    22 Thâm Quyến Hoàng Hướng Huy 3 2 - 0 3 Lý Việt Xuyên Quý Châu
    23 Quảng Châu Trần Phú Kiệt 3 2 - 0 3 Tống Vân Trạch Hồ Bắc
    24 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 3 1 - 1 3 Ngũ Thế Khâm Quảng Đông
    25 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 3 2 - 0 3 Trương Thụy Phong Thanh Đảo
    26 Quảng Châu Lý Minh Hi 3 1 - 1 3 Trương Trạch Lĩnh Quảng Châu
    27 Trạm Giang Dương Dương Phúc 3 2 - 0 3 Vi Hải Đông Quảng Tây
    28 Mai Châu Lưu Vũ Bân 3 2 - 0 3 Ngô Kim Vĩnh Liêu Ninh
    29 Hồ Bắc Trần Tùng 3 2 - 0 3 Trần Dịch Lương Hạ Môn
    30 Thiên Tân Trương Bân 3 1 - 1 3 Trần Hồ Hải Quảng Tây
    31 Liêu Ninh Phạm Tư Viễn 3 2 - 0 3 Dương Giai Cẩn Thâm Quyến
    32 Đông Hoàn Trịnh Nhã Kỳ 3 0 - 2 3 Tưởng Hạo Bắc Kinh
    33 Sơn Đông Từ Cần Hoa 2 1 - 1 3 Trang Tử Hiên Quảng Châu
    34 Triều Châu Quách Trung Cơ 2 2 - 0 2 Từ Vĩ Quyền Quảng Châu
    35 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 2 0 - 2 2 Lương Vận Long Đông Hoàn
    36 Chiết Giang Hoàng Lôi Lôi 2 2 - 0 2 Nguyễn Nghiệp Khôn Quảng Đông
    37 Hà Nam Hà Văn Triết 2 2 - 0 2 Đổng Dục Nam Giang Tô
    38 Hương Cảng Triệu Nhữ Quyền 2 2 - 0 2 Lâm Kiến Bằng Quảng Đông
    39 Chiết Giang Trương Thành Sở 2 2 - 0 2 Cao Gia Huyên Giang Tô
    40 Phúc Kiến Dương Trần Vũ 2 1 - 1 2 Lưu Tuyền Hồ Nam
    41 Liêu Ninh Tống Hiểu Uyển 2 0 - 2 2 Triệu Tử Duệ Quảng Châu
    42 Giang Tây Thi Hoa Sơn 2 0 - 2 2 Chung Xán Phân Đông Hoàn
    43 Quảng Đông Lương Khả Hãn 2 1 - 1 2 Trương Giai Văn Thượng Hải
    44 Thâm Quyến Lưu Thịnh Cường 2 0 - 2 2 Thôi Hàng Thâm Quyến
    45 Thâm Quyến Trần Văn Lâm 2 0 - 2 2 Lâm Xuyên Bác Thâm Quyến
    46 Thiều Quan Chu Thiểu Quân 2 2 - 0 2 Âu Dương Hồng Bân Thiều Quan
    47 Trạm Giang Bàng Tài Lương 2 1 - 1 2 Dương Hồng Kha Mai Châu
    48 Chiết Giang Thân Ân Huyền 2 2 - 0 2 Dương Tư Viễn Hạ Môn
    49 Sơn Đông Lý Học Hạo 2 2 - 0 2 Hoàng Huyền Lâm Đông Hoàn
    50 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 2 0 - 2 2 Trang Ngọc Đình Quảng Đông
    51 Quảng Tây Trần Ứng Hiền 2 2 - 0 2 Tiền Quân Quảng Đông
    52 Trạm Giang Tạ Nghệ 2 2 - 0 2 Triệu Thiến Đình Quảng Châu
    53 Châu Hải Trần Vĩ Vũ 2 1 - 1 2 Lý Quốc Thải Hồ Nam
    54 Quảng Châu Ngô Bành Sinh 2 1 - 1 2 Hoàng Văn Tuấn Quảng Châu
    55 Quảng Đông Đàm Lâm Lâm 2 0 - 2 2 Lý Vũ Quảng Đông
    56 Phúc Kiến Trịnh Vĩnh Duệ 2 2 - 0 2 Tưởng Thiến Nghi Thâm Quyến
    57 Huệ Châu Lý Tiến 2 2 - 0 2 Lý Anh Hào Hồ Bắc
    58 Hương Cảng Phùng Gia Tuấn 2 2 - 0 2 Lâm Tích An Thâm Quyến
    59 Hồ Bắc Dương Triết Phong 2 0 - 2 2 Đặng Gia Vinh Dương Giang
    60 Đông Hoàn Lý Nhuận Tựu 2 2 - 0 2 Tạ Khải Văn Đông Hoàn
    61 Quảng Đông Đặng Tú Minh 2 0 - 2 2 Hùng Học Nguyên Hồ Bắc
    62 Quảng Đông Thời Phượng Lan 2 2 - 0 2 Trương Đình Quảng Đông
    63 Quảng Tây Trương Hồng Bồi 2 2 - 0 1 Tôn Dương Siêu Trạm Giang
    64 Úc Môn Lý Cẩm Hoan 1 2 - 0 1 Bành Vũ Siêu Hồ Nam
    65 Quảng Đông Hoàng Trạch Hồng 1 2 - 0 1 Triệu Khải Thái Quảng Đông
    66 Quảng Tây Long Thành Hoan 1 2 - 0 1 Diệp Sinh Hồng Quảng Châu
    67 Quảng Đông Triệu Ân Hạo 1 0 - 2 1 Trần Trác Khuông Thâm Quyến
    68 Quảng Châu Chung Huệ Kiên 1 0 - 2 1 Vương Chấn Hạ Thâm Quyến
    69 Hồ Bắc Dương Đường Quân 1 2 - 0 1 Chu Tử Khang Đông Hoàn
    70 Ngô Xuyên Trần Á Đế 1 0 - 2 1 Lý Tiểu Long Thiểm Tây
    71 Hồ Bắc Trần Tú Hiên 1 1 - 1 1 Trương Vĩnh Cường Ngô Xuyên
    72 Đông Hoàn Từ Gia Hân 1 1 - 1 1 Khu Vịnh Nhân Quảng Đông
    73 Đông Hoàn Lô Thọ Văn 1 0 - 2 1 Quách Dược Kiệt Hạ Môn
    74 Thâm Quyến Hứa Trân Hạo 1 2 - 0 1 Dương Vượng Thành Ngô Xuyên
    75 Thâm Quyến Diêm Vinh Hiên 1 0 - 2 1 Nhiếp Hân Đông Hoàn
    76 Quảng Tây Hoàng Kỳ 1 2 - 0 1 Hoàng Ngọc Hàm Đông Hoàn
    77 Quảng Châu Hoàng Tấn 1 2 - 0 0 Hoàng Mai Chước Đông Hoàn
    78 Quảng Châu Trần Vũ Kỳ 0 0 - 2 0 Lưu Vân Đạt Hồ Nam
    79 Phúc Kiến Trương Huyên Trình 0 0 - 2 0 Ngô Điền Sán Vĩ
    80 Quảng Đông Lại Khôn Lâm 0 0 - 2 0 Trương Man Thuần Thâm Quyến
    81 Quảng Đông Tào Bôn Vũ 0 0 - 2 0 Lương Mẫn Xuyên Ngô Xuyên
    82 Thâm Quyến Bành Chí Nhẫn 0 2 - 0 0 Uông Trúc Bình Thâm Quyến
    83 Phúc Kiến Trương Khải Đông 0 2 - 0 0 Lý Hiểu Tĩnh Chiết Giang
    84 Thuận Đức Liêu Tấn Nghị 0 0 - 2 0 Từ Ý Tường Hạ Môn
    85 Quảng Đông Bành Tòng Chuyên 0 0 - 2 0 Hà Viện Quảng Đông
    86 Liêu Ninh Hàn Băng 0 2 - 0 0 Lưu Quảng Hoa Đông Hoàn
    87 Quảng Đông Ngô Gia Thiến 0 2 - 0 0 Chung Kiệt Lai Quảng Châu
    88 Trạm Giang Lý Quan Minh 0 2 - 0 0 Phó Quan Đống Hồ Nam
    89 Trạm Giang Trương Hiểu Đan 0 0 - 2 0 Hoàng Bành Thanh Đông Hoàn
    90 Hồ Bắc Trương Kiện Vĩ 0 0 - 2 0 Khổng Lệnh Nghĩa Hồ Bắc
    91 Thâm Quyến Lâm Xán Phong 0 2 - 0 0 Đặng Anh Nam Quảng Đông
    92 Quảng Tây Lâm Huy Vũ 0 2 - 0 0 Lý Học Lương Phúc Kiến


    “NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
    XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 3
    20 VỊ TRÍ ĐẦU
    排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场
    1 Chu Đào Bắc Kinh 6 12 3 0 2 2 3 3 0 0
    2 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 6 11 3 0 2 2 3 3 0 0
    2 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 6 11 3 0 2 2 3 3 0 0
    4 Triệu Kim Thành Thiên Tân 6 10 3 0 1 1 3 3 0 0
    4 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 6 10 3 0 1 1 3 3 0 0
    6 Lương Phụ Thông Quảng Tây 6 8 3 0 1 1 3 3 0 0
    6 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 6 8 3 0 1 1 3 3 0 0
    6 Trần Hoằng Thịnh Phúc Kiến 6 8 3 0 1 1 3 3 0 0
    9 Lê Đạc Dương Giang 6 7 3 0 1 1 3 3 0 0
    10 Mạnh Thần Tứ Xuyên 6 6 3 0 1 1 3 3 0 0
    11 Tưởng Hạo Bắc Kinh 5 12 2 0 2 2 3 2 1 0
    12 Tưởng Minh Thành Hồ Nam 5 10 2 0 2 1 3 2 1 0
    13 Trâu Hải Đào Trạm Giang 5 10 2 0 1 1 3 2 1 0
    14 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 5 9 2 0 2 1 3 2 1 0
    15 Ma Văn Tinh Hồ Nam 5 9 2 0 1 1 3 2 1 0
    15 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh 5 9 2 0 1 1 3 2 1 0
    15 Thẩm Tư Phàm Giang Tô 5 9 2 0 1 1 3 2 1 0
    18 Trần Phú Kiệt Quảng Châu 5 9 2 0 1 0 3 2 1 0
    19 Diệp Quân Đông Hoàn 5 8 2 0 1 1 3 2 1 0
    19 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 5 8 2 0 1 1 3 2 1 0
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 22-07-2023 lúc 11:41 AM.

  7. #5
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    “NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
    KẾT QUẢ VÒNG 4
    TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐỘI
    1 Hồ Bắc Lưu Tông Trạch 6 0 - 2 6 Mạnh Thần Tứ Xuyên
    2 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 6 0 - 2 6 Lê Đạc Dương Giang
    3 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 6 1 - 1 6 Lương Phụ Thông Quảng Tây
    4 Bắc Kinh Chu Đào 6 0 - 2 6 Trần Hoằng Thịnh Phúc Kiến
    5 Thiên Tân Triệu Kim Thành 6 0 - 2 6 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông
    6 Hồ Nam Tưởng Minh Thành 5 0 - 2 5 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh
    7 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 5 0 - 2 5 Trần Tùng Hồ Bắc
    8 Trạm Giang Dương Dương Phúc 5 1 - 1 5 Lưu Vũ Bân Mai Châu
    9 Bắc Kinh Tưởng Hạo 5 0 - 2 5 Thẩm Tư Phàm Giang Tô
    10 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 5 1 - 1 5 Trần Phú Kiệt Quảng Châu
    11 Thâm Quyến Hoàng Hướng Huy 5 0 - 2 5 Ma Văn Tinh Hồ Nam
    12 Quảng Tây Thạch Tài Quán 5 1 - 1 5 Trâu Hải Đào Trạm Giang
    13 Thâm Quyến Lưu Minh 5 2 - 0 5 Trần Dương Minh Phúc Kiến
    14 Hồ Bắc Hùng Học Nguyên 4 2 - 0 5 Diệp Quân Đông Hoàn
    15 Quảng Châu Trang Tử Hiên 4 2 - 0 4 Trương Hồng Bồi Quảng Tây
    16 Quảng Đông Liêu Cẩm Thiêm 4 0 - 2 4 Trương Bân Thiên Tân
    17 Dương Giang Đặng Gia Vinh 4 2 - 0 4 Thời Phượng Lan Quảng Đông
    18 Quảng Tây Trần Hồ Hải 4 2 - 0 4 Lý Nhuận Tựu Đông Hoàn
    19 Quảng Đông Lý Vũ 4 2 - 0 4 Phùng Gia Tuấn Hương Cảng
    20 Chiết Giang Vu Ấu Hoa 4 2 - 0 4 Trịnh Vĩnh Duệ Phúc Kiến
    21 Quảng Đông Ngũ Thế Khâm 4 2 - 0 4 Lý Minh Hi Quảng Châu
    22 Quảng Châu Trương Trạch Lĩnh 4 1 - 1 4 Lý Tiến Huệ Châu
    23 Quảng Đông Trang Ngọc Đình 4 1 - 1 4 Dương Huy Tứ Xuyên
    24 Hồ Bắc Vạn Khoa 4 2 - 0 4 Mạc Tử Kiện Quảng Đông
    25 Thâm Quyến Lâm Xuyên Bác 4 2 - 0 4 Tạ Nghệ Trạm Giang
    26 Thâm Quyến Thôi Hàng 4 2 - 0 4 Thôi Khánh Hoa Sơn Đông
    27 Đông Hoàn Chung Xán Phân 4 0 - 2 4 Trần Ứng Hiền Quảng Tây
    28 Quảng Châu Lục Kiệt Phu 4 0 - 2 4 Tống Huyền Nghị Hà Nam
    29 Quảng Châu Triệu Tử Duệ 4 0 - 2 4 Lý Học Hạo Sơn Đông
    30 Hồ Bắc Bành Chương Binh 4 1 - 1 4 Thân Ân Huyền Chiết Giang
    31 Hà Nam Diêu Hồng Tân 4 1 - 1 4 Chu Thiểu Quân Thiều Quan
    32 Chiết Giang Trịnh Vũ Hàng 4 1 - 1 4 Túc Thiểu Phong Nội Mông Cổ
    33 Sơn Đông Lý Thành Hề 4 1 - 1 4 Lâm Tiến Xuân Đông Hoàn
    34 Hồ Bắc Từ Quang 4 2 - 0 4 Miêu Vĩnh Bằng Liêu Ninh
    35 Giang Tô Lý Thấm 4 2 - 0 4 Trương Thành Sở Chiết Giang
    36 Đông Hoàn Lương Vận Long 4 1 - 1 4 Triệu Nhữ Quyền Hương Cảng
    37 Quảng Đông Trương Học Triều 4 0 - 2 4 Hà Văn Triết Hà Nam
    38 Quảng Tây Hoắc Tường Lân 4 0 - 2 4 Hoàng Lôi Lôi Chiết Giang
    39 Quảng Đông Lục Uy 4 0 - 2 4 Quách Trung Cơ Triều Châu
    40 Đông Hoàn Nhiếp Hân 3 2 - 0 3 Trịnh Nhã Kỳ Đông Hoàn
    41 Hạ Môn Quách Dược Kiệt 3 2 - 0 3 Hoàng Tấn Quảng Châu
    42 Thâm Quyến Dương Giai Cẩn 3 2 - 0 3 Hoàng Kỳ Quảng Tây
    43 Hạ Môn Trần Dịch Lương 3 2 - 0 3 Ngô Bành Sinh Quảng Châu
    44 Quảng Châu Hoàng Văn Tuấn 3 2 - 0 3 Trần Vĩ Vũ Châu Hải
    45 Hồ Nam Lý Quốc Thải 3 1 - 1 3 Hứa Trân Hạo Thâm Quyến
    46 Liêu Ninh Ngô Kim Vĩnh 3 2 - 0 3 Bàng Tài Lương Trạm Giang
    47 Quảng Tây Vi Hải Đông 3 2 - 0 3 Dương Đường Quân Hồ Bắc
    48 Thanh Đảo Trương Thụy Phong 3 2 - 0 3 Lương Khả Hãn Quảng Đông
    49 Thiểm Tây Lý Tiểu Long 3 2 - 0 3 Dương Trần Vũ Phúc Kiến
    50 Hồ Bắc Tống Vân Trạch 3 2 - 0 3 Long Thành Hoan Quảng Tây
    51 Thâm Quyến Vương Chấn Hạ 3 2 - 0 3 Hoàng Trạch Hồng Quảng Đông
    52 Thâm Quyến Trần Trác Khuông 3 2 - 0 3 Từ Cần Hoa Sơn Đông
    53 Mai Châu Dương Hồng Kha 3 2 - 0 3 Lý Cẩm Hoan Úc Môn
    54 Thượng Hải Trương Giai Văn 3 0 - 2 3 Lý Việt Xuyên Quý Châu
    55 Trạm Giang Hoàng Khang Hoa 3 0 - 2 3 Vương Văn Quân An Huy
    56 Phúc Kiến Ngô Hàng Thần 3 0 - 2 3 Lưu Tuyền Hồ Nam
    57 Thâm Quyến Tạ Văn Đào 3 1 - 1 2 Đặng Tú Minh Quảng Đông
    58 Quảng Đông Trương Đình 2 0 - 2 2 Dương Triết Phong Hồ Bắc
    59 Hồ Bắc Khổng Lệnh Nghĩa 2 2 - 0 2 Lâm Huy Vũ Quảng Tây
    60 Đông Hoàn Hoàng Bành Thanh 2 0 - 2 2 Đàm Lâm Lâm Quảng Đông
    61 Đông Hoàn Tạ Khải Văn 2 2 - 0 2 Lâm Xán Phong Thâm Quyến
    62 Thâm Quyến Lâm Tích An 2 0 - 2 2 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
    63 Hồ Bắc Lý Anh Hào 2 2 - 0 2 Lý Quan Minh Trạm Giang
    64 Thâm Quyến Tưởng Thiến Nghi 2 2 - 0 2 Ngô Gia Thiến Quảng Đông
    65 Quảng Đông Hà Viện 2 2 - 0 2 Từ Gia Hân Đông Hoàn
    66 Quảng Đông Khu Vịnh Nhân 2 0 - 2 2 Trần Tú Hiên Hồ Bắc
    67 Hạ Môn Từ Ý Tường 2 1 - 1 2 Hàn Băng Liêu Ninh
    68 Quảng Châu Triệu Thiến Đình 2 2 - 0 2 Trương Khải Đông Phúc Kiến
    69 Ngô Xuyên Trương Vĩnh Cường 2 0 - 2 2 Trần Văn Lâm Thâm Quyến
    70 Quảng Đông Tiền Quân 2 0 - 2 2 Bành Chí Nhẫn Thâm Quyến
    71 Đông Hoàn Hoàng Huyền Lâm 2 2 - 0 2 Lưu Thịnh Cường Thâm Quyến
    72 Hạ Môn Dương Tư Viễn 2 2 - 0 2 Thi Hoa Sơn Giang Tây
    73 Thiều Quan Âu Dương Hồng Bân 2 1 - 1 2 Tống Hiểu Uyển Liêu Ninh
    74 Ngô Xuyên Lương Mẫn Xuyên 2 0 - 2 2 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông
    75 Giang Tô Cao Gia Huyên 2 2 - 0 2 Trương Man Thuần Thâm Quyến
    76 Sán Vĩ Ngô Điền 2 2 - 0 2 Lâm Kiến Bằng Quảng Đông
    77 Quảng Đông Nguyễn Nghiệp Khôn 2 0 - 2 2 Đổng Dục Nam Giang Tô
    78 Quảng Châu Từ Vĩ Quyền 2 0 - 2 2 Lưu Vân Đạt Hồ Nam
    79 Ngô Xuyên Dương Vượng Thành 1 2 - 0 1 Lô Thọ Văn Đông Hoàn
    80 Đông Hoàn Hoàng Ngọc Hàm 1 0 - 2 1 Diêm Vinh Hiên Thâm Quyến
    81 Đông Hoàn Chu Tử Khang 1 1 - 1 1 Trần Á Đế Ngô Xuyên
    82 Quảng Châu Diệp Sinh Hồng 1 2 - 0 1 Chung Huệ Kiên Quảng Châu
    83 Quảng Đông Triệu Khải Thái 1 0 - 2 1 Triệu Ân Hạo Quảng Đông
    84 Hồ Nam Bành Vũ Siêu 1 0 - 2 1 Tôn Dương Siêu Trạm Giang
    85 Quảng Đông Đặng Anh Nam 0 2 - 0 0 Trương Hiểu Đan Trạm Giang
    86 Hồ Nam Phó Quan Đống 0 0 - 2 0 Bành Tòng Chuyên Quảng Đông
    87 Quảng Châu Chung Kiệt Lai 0 1 - 1 0 Liêu Tấn Nghị Thuận Đức
    88 Đông Hoàn Lưu Quảng Hoa 0 2 - 0 0 Tào Bôn Vũ Quảng Đông
    89 Phúc Kiến Lý Học Lương 0 0 - 2 0 Trương Kiện Vĩ Hồ Bắc
    90 Chiết Giang Lý Hiểu Tĩnh 0 0 - 2 0 Lại Khôn Lâm Quảng Đông
    91 Thâm Quyến Uông Trúc Bình 0 2 - 0 0 Trương Huyên Trình Phúc Kiến
    92 Đông Hoàn Hoàng Mai Chước 0 0 - 2 0 Trần Vũ Kỳ Quảng Châu

    “NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
    XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 4
    20 VỊ TRÍ ĐẦU
    排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场
    1 Trần Hoằng Thịnh Phúc Kiến 8 19 4 0 2 2 4 4 0 0
    2 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 8 16 4 0 2 2 4 4 0 0
    3 Lê Đạc Dương Giang 8 15 4 0 2 2 4 4 0 0
    3 Mạnh Thần Tứ Xuyên 8 15 4 0 2 2 4 4 0 0
    5 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 7 22 3 0 1 1 4 3 1 0
    6 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh 7 20 3 0 2 2 4 3 1 0
    7 Lương Phụ Thông Quảng Tây 7 18 3 0 2 1 4 3 1 0
    8 Ma Văn Tinh Hồ Nam 7 17 3 0 2 2 4 3 1 0
    9 Lưu Minh Thâm Quyến 7 16 3 0 1 0 4 3 1 0
    10 Trần Tùng Hồ Bắc 7 15 3 0 2 1 4 3 1 0
    11 Thẩm Tư Phàm Giang Tô 7 14 3 0 2 2 4 3 1 0
    12 Chu Đào Bắc Kinh 6 25 3 0 2 2 4 3 0 1
    13 Lý Học Hạo Sơn Đông 6 22 3 0 2 1 4 3 0 1
    14 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 6 21 3 0 2 2 4 3 0 1
    14 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 6 21 3 0 2 2 4 3 0 1
    16 Triệu Kim Thành Thiên Tân 6 21 3 0 1 1 4 3 0 1
    17 Trâu Hải Đào Trạm Giang 6 21 2 0 2 1 4 2 2 0
    18 Vạn Khoa Hồ Bắc 6 20 3 0 2 1 4 3 0 1
    19 Tống Huyền Nghị Hà Nam 6 19 3 0 2 2 4 3 0 1
    20 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 6 19 3 0 2 1 4 3 0 1

  8. #6
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    “NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
    KẾT QUẢ VÒNG 5
    TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐỘI
    1 Phúc Kiến Trần Hoằng Thịnh 8 0 - 2 8 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông
    2 Dương Giang Lê Đạc 8 0 - 2 8 Mạnh Thần Tứ Xuyên
    3 Quảng Tây Lương Phụ Thông 7 1 - 1 7 Lưu Minh Thâm Quyến
    4 Hồ Nam Ma Văn Tinh 7 0 - 2 7 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông
    5 Hồ Bắc Trần Tùng 7 1 - 1 7 Thẩm Tư Phàm Giang Tô
    6 Liêu Ninh Phạm Tư Viễn 7 0 - 2 6 Triệu Kim Thành Thiên Tân
    7 Sơn Đông Lý Học Hạo 6 1 - 1 6 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc
    8 Triều Châu Quách Trung Cơ 6 1 - 1 6 Thạch Tài Quán Quảng Tây
    9 Chiết Giang Hoàng Lôi Lôi 6 0 - 2 6 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh
    10 Hà Nam Tống Huyền Nghị 6 2 - 0 6 Lý Thấm Giang Tô
    11 Hà Nam Hà Văn Triết 6 2 - 0 6 Dương Dương Phúc Trạm Giang
    12 Quảng Tây Trần Ứng Hiền 6 0 - 2 6 Chu Đào Bắc Kinh
    13 Trạm Giang Trâu Hải Đào 6 2 - 0 6 Từ Quang Hồ Bắc
    14 Quảng Châu Trần Phú Kiệt 6 1 - 1 6 Tưởng Dung Băng Thượng Hải
    15 Mai Châu Lưu Vũ Bân 6 2 - 0 6 Thôi Hàng Thâm Quyến
    16 Thiên Tân Trương Bân 6 1 - 1 6 Lâm Xuyên Bác Thâm Quyến
    17 Hồ Bắc Vạn Khoa 6 0 - 2 6 Ngũ Thế Khâm Quảng Đông
    18 Chiết Giang Vu Ấu Hoa 6 0 - 2 6 Lý Vũ Quảng Đông
    19 Quảng Tây Trần Hồ Hải 6 0 - 2 6 Hùng Học Nguyên Hồ Bắc
    20 Dương Giang Đặng Gia Vinh 6 1 - 1 6 Trang Tử Hiên Quảng Châu
    21 An Huy Vương Văn Quân 5 1 - 1 5 Lương Vận Long Đông Hoàn
    22 Đông Hoàn Diệp Quân 5 1 - 1 5 Lý Thành Hề Sơn Đông
    23 Hương Cảng Triệu Nhữ Quyền 5 2 - 0 5 Diêu Hồng Tân Hà Nam
    24 Quý Châu Lý Việt Xuyên 5 0 - 2 5 Trịnh Vũ Hàng Chiết Giang
    25 Đông Hoàn Lâm Tiến Xuân 5 1 - 1 5 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông
    26 Hồ Nam Lưu Tuyền 5 1 - 1 5 Hoàng Hướng Huy Thâm Quyến
    27 Nội Mông Cổ Túc Thiểu Phong 5 1 - 1 5 Dương Hồng Kha Mai Châu
    28 Thiều Quan Chu Thiểu Quân 5 2 - 0 5 Bành Chương Binh Hồ Bắc
    29 Phúc Kiến Trần Dương Minh 5 2 - 0 5 Trần Trác Khuông Thâm Quyến
    30 Chiết Giang Thân Ân Huyền 5 0 - 2 5 Vương Chấn Hạ Thâm Quyến
    31 Tứ Xuyên Dương Huy 5 2 - 0 5 Tống Vân Trạch Hồ Bắc
    32 Huệ Châu Lý Tiến 5 1 - 1 5 Trang Ngọc Đình Quảng Đông
    33 Thanh Đảo Trương Thụy Phong 5 1 - 1 5 Lý Tiểu Long Thiểm Tây
    34 Quảng Châu Trương Trạch Lĩnh 5 1 - 1 5 Vi Hải Đông Quảng Tây
    35 Liêu Ninh Ngô Kim Vĩnh 5 1 - 1 5 Hoàng Văn Tuấn Quảng Châu
    36 Hạ Môn Trần Dịch Lương 5 2 - 0 5 Dương Giai Cẩn Thâm Quyến
    37 Bắc Kinh Tưởng Hạo 5 2 - 0 5 Quách Dược Kiệt Hạ Môn
    38 Đông Hoàn Nhiếp Hân 5 1 - 1 5 Tưởng Minh Thành Hồ Nam
    39 Hồ Nam Lưu Vân Đạt 4 2 - 0 4 Lục Uy Quảng Đông
    40 Giang Tô Đổng Dục Nam 4 2 - 0 4 Hoắc Tường Lân Quảng Tây
    41 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 4 0 - 2 4 Trương Học Triều Quảng Đông
    42 Chiết Giang Trương Thành Sở 4 0 - 2 4 Ngô Điền Sán Vĩ
    43 Liêu Ninh Miêu Vĩnh Bằng 4 2 - 0 4 Tạ Văn Đào Thâm Quyến
    44 Thâm Quyến Bành Chí Nhẫn 4 1 - 1 4 Cao Gia Huyên Giang Tô
    45 Hồ Bắc Trần Tú Hiên 4 2 - 0 4 Triệu Tử Duệ Quảng Châu
    46 Thâm Quyến Trần Văn Lâm 4 2 - 0 4 Lục Kiệt Phu Quảng Châu
    47 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 4 1 - 1 4 Chung Xán Phân Đông Hoàn
    48 Sơn Đông Thôi Khánh Hoa 4 0 - 2 4 Dương Tư Viễn Hạ Môn
    49 Trạm Giang Tạ Nghệ 4 1 - 1 4 Hoàng Huyền Lâm Đông Hoàn
    50 Thâm Quyến Hứa Trân Hạo 4 2 - 0 4 Triệu Thiến Đình Quảng Châu
    51 Quảng Đông Đàm Lâm Lâm 4 2 - 0 4 Lý Quốc Thải Hồ Nam
    52 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 4 1 - 1 4 Hà Viện Quảng Đông
    53 Quảng Châu Lý Minh Hi 4 2 - 0 4 Tưởng Thiến Nghi Thâm Quyến
    54 Phúc Kiến Trịnh Vĩnh Duệ 4 1 - 1 4 Lý Anh Hào Hồ Bắc
    55 Hương Cảng Phùng Gia Tuấn 4 2 - 0 4 Tạ Khải Văn Đông Hoàn
    56 Hồ Bắc Dương Triết Phong 4 0 - 2 4 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông
    57 Đông Hoàn Lý Nhuận Tựu 4 0 - 2 4 Khổng Lệnh Nghĩa Hồ Bắc
    58 Quảng Tây Trương Hồng Bồi 4 2 - 0 4 Thời Phượng Lan Quảng Đông
    59 Trạm Giang Tôn Dương Siêu 3 1 - 1 3 Ngô Hàng Thần Phúc Kiến
    60 Úc Môn Lý Cẩm Hoan 3 2 - 0 3 Hoàng Khang Hoa Trạm Giang
    61 Sơn Đông Từ Cần Hoa 3 2 - 0 3 Trương Giai Văn Thượng Hải
    62 Quảng Đông Hoàng Trạch Hồng 3 0 - 2 3 Diệp Sinh Hồng Quảng Châu
    63 Quảng Tây Long Thành Hoan 3 0 - 2 3 Âu Dương Hồng Bân Thiều Quan
    64 Phúc Kiến Dương Trần Vũ 3 2 - 0 3 Từ Ý Tường Hạ Môn
    65 Liêu Ninh Tống Hiểu Uyển 3 2 - 0 3 Dương Vượng Thành Ngô Xuyên
    66 Quảng Đông Lương Khả Hãn 3 2 - 0 3 Triệu Ân Hạo Quảng Đông
    67 Hồ Bắc Dương Đường Quân 3 2 - 0 3 Bàng Tài Lương Trạm Giang
    68 Liêu Ninh Hàn Băng 3 2 - 0 3 Diêm Vinh Hiên Thâm Quyến
    69 Châu Hải Trần Vĩ Vũ 3 1 - 1 3 Ngô Bành Sinh Quảng Châu
    70 Quảng Tây Hoàng Kỳ 3 0 - 2 3 Trịnh Nhã Kỳ Đông Hoàn
    71 Quảng Châu Hoàng Tấn 3 2 - 0 3 Đặng Tú Minh Quảng Đông
    72 Quảng Đông Lâm Kiến Bằng 2 2 - 0 2 Từ Vĩ Quyền Quảng Châu
    73 Quảng Châu Trần Vũ Kỳ 2 2 - 0 2 Lương Mẫn Xuyên Ngô Xuyên
    74 Thâm Quyến Trương Man Thuần 2 1 - 1 2 Nguyễn Nghiệp Khôn Quảng Đông
    75 Quảng Đông Lại Khôn Lâm 2 0 - 2 2 Uông Trúc Bình Thâm Quyến
    76 Giang Tây Thi Hoa Sơn 2 2 - 0 2 Chu Tử Khang Đông Hoàn
    77 Thâm Quyến Lưu Thịnh Cường 2 0 - 2 2 Tiền Quân Quảng Đông
    78 Phúc Kiến Trương Khải Đông 2 1 - 1 2 Trương Vĩnh Cường Ngô Xuyên
    79 Quảng Đông Bành Tòng Chuyên 2 0 - 2 2 Khu Vịnh Nhân Quảng Đông
    80 Ngô Xuyên Trần Á Đế 2 2 - 0 2 Lâm Tích An Thâm Quyến
    81 Đông Hoàn Từ Gia Hân 2 0 - 2 2 Lưu Quảng Hoa Đông Hoàn
    82 Quảng Đông Ngô Gia Thiến 2 0 - 2 2 Hoàng Bành Thanh Đông Hoàn
    83 Trạm Giang Lý Quan Minh 2 2 - 0 2 Trương Đình Quảng Đông
    84 Hồ Bắc Trương Kiện Vĩ 2 2 - 0 2 Đặng Anh Nam Quảng Đông
    85 Thâm Quyến Lâm Xán Phong 2 0 - 2 2 Lâm Huy Vũ Quảng Tây
    86 Quảng Châu Chung Huệ Kiên 1 0 - 2 1 Bành Vũ Siêu Hồ Nam
    87 Thuận Đức Liêu Tấn Nghị 1 0 - 2 1 Triệu Khải Thái Quảng Đông
    88 Đông Hoàn Lô Thọ Văn 1 0 - 2 1 Chung Kiệt Lai Quảng Châu
    89 Phúc Kiến Trương Huyên Trình 0 1 - 1 1 Hoàng Ngọc Hàm Đông Hoàn
    90 Quảng Đông Tào Bôn Vũ 0 0 - 2 0 Hoàng Mai Chước Đông Hoàn
    91 Trạm Giang Trương Hiểu Đan 0 2 - 0 0 Lý Hiểu Tĩnh Chiết Giang
    92 Hồ Nam Phó Quan Đống 0 0 - 2 0 Lý Học Lương Phúc Kiến


    “NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
    XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 5
    20 VỊ TRÍ ĐẦU
    排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场
    1 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 10 30 5 0 3 3 5 5 0 0
    2 Mạnh Thần Tứ Xuyên 10 26 5 0 3 3 5 5 0 0
    3 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 9 33 4 0 2 2 5 4 1 0
    4 Chu Đào Bắc Kinh 8 37 4 0 3 3 5 4 0 1
    5 Triệu Kim Thành Thiên Tân 8 33 4 0 2 2 5 4 0 1
    6 Trần Hoằng Thịnh Phúc Kiến 8 32 4 0 2 2 5 4 0 1
    7 Lương Phụ Thông Quảng Tây 8 32 3 0 2 1 5 3 2 0
    8 Trâu Hải Đào Trạm Giang 8 31 3 0 2 1 5 3 2 0
    9 Tống Huyền Nghị Hà Nam 8 30 4 0 2 2 5 4 0 1
    10 Trần Tùng Hồ Bắc 8 30 3 0 2 1 5 3 2 0
    11 Lý Vũ Quảng Đông 8 29 4 0 3 2 5 4 0 1
    12 Lê Đạc Dương Giang 8 29 4 0 2 2 5 4 0 1
    13 Hà Văn Triết Hà Nam 8 29 4 0 2 1 5 4 0 1
    14 Ngũ Thế Khâm Quảng Đông 8 29 3 0 3 2 5 3 2 0
    14 Thẩm Tư Phàm Giang Tô 8 29 3 0 3 2 5 3 2 0
    16 Lưu Minh Thâm Quyến 8 29 3 0 2 0 5 3 2 0
    17 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 8 28 3 0 2 2 5 3 2 0
    18 Hùng Học Nguyên Hồ Bắc 8 26 4 0 3 3 5 4 0 1
    19 Lưu Vũ Bân Mai Châu 8 25 3 0 2 0 5 3 2 0
    20 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 7 33 3 0 3 2 5 3 1 1

  9. #7
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 6 - 8



    “NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
    KẾT QUẢ VÒNG 6
    TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐỘI
    1 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 10 0 - 2 10 Mạnh Thần Tứ Xuyên
    2 Giang Tô Thẩm Tư Phàm 8 1 - 1 9 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông
    3 Hồ Bắc Hùng Học Nguyên 8 1 - 1 8 Trần Tùng Hồ Bắc
    4 Quảng Đông Lý Vũ 8 1 - 1 8 Lưu Vũ Bân Mai Châu
    5 Quảng Đông Ngũ Thế Khâm 8 0 - 2 8 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh
    6 Bắc Kinh Chu Đào 8 2 - 0 8 Lê Đạc Dương Giang
    7 Thiên Tân Triệu Kim Thành 8 2 - 0 8 Lương Phụ Thông Quảng Tây
    8 Thâm Quyến Lưu Minh 8 2 - 0 8 Trâu Hải Đào Trạm Giang
    9 Phúc Kiến Trần Hoằng Thịnh 8 2 - 0 8 Tống Huyền Nghị Hà Nam
    10 Quảng Châu Trang Tử Hiên 7 0 - 2 8 Hà Văn Triết Hà Nam
    11 Chiết Giang Trịnh Vũ Hàng 7 1 - 1 7 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh
    12 Hồ Bắc Lưu Tông Trạch 7 1 - 1 7 Trương Bân Thiên Tân
    13 Thâm Quyến Vương Chấn Hạ 7 0 - 2 7 Tưởng Hạo Bắc Kinh
    14 Thâm Quyến Lâm Xuyên Bác 7 2 - 0 7 Đặng Gia Vinh Dương Giang
    15 Quảng Tây Thạch Tài Quán 7 0 - 2 7 Dương Huy Tứ Xuyên
    16 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 7 2 - 0 7 Trần Dịch Lương Hạ Môn
    17 Quảng Châu Trần Phú Kiệt 7 1 - 1 7 Ma Văn Tinh Hồ Nam
    18 Sơn Đông Lý Học Hạo 7 0 - 2 7 Trần Dương Minh Phúc Kiến
    19 Thiều Quan Chu Thiểu Quân 7 2 - 0 7 Triệu Nhữ Quyền Hương Cảng
    20 Hồ Bắc Khổng Lệnh Nghĩa 6 0 - 2 7 Quách Trung Cơ Triều Châu
    21 Quảng Đông Liêu Cẩm Thiêm 6 2 - 0 6 Nhiếp Hân Đông Hoàn
    22 Mai Châu Dương Hồng Kha 6 2 - 0 6 Trương Hồng Bồi Quảng Tây
    23 Hồ Nam Tưởng Minh Thành 6 2 - 0 6 Trần Hồ Hải Quảng Tây
    24 Thâm Quyến Thôi Hàng 6 2 - 0 6 Dương Dương Phúc Trạm Giang
    25 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 6 1 - 1 6 Phùng Gia Tuấn Hương Cảng
    26 Sán Vĩ Ngô Điền 6 1 - 1 6 Lý Minh Hi Quảng Châu
    27 Sơn Đông Lý Thành Hề 6 2 - 0 6 Lý Tiến Huệ Châu
    28 Hồ Bắc Từ Quang 6 2 - 0 6 Đàm Lâm Lâm Quảng Đông
    29 Quảng Châu Hoàng Văn Tuấn 6 2 - 0 6 Vu Ấu Hoa Chiết Giang
    30 Quảng Tây Vi Hải Đông 6 2 - 0 6 Ngô Kim Vĩnh Liêu Ninh
    31 Giang Tô Lý Thấm 6 1 - 1 6 Hoàng Hướng Huy Thâm Quyến
    32 Đông Hoàn Lương Vận Long 6 2 - 0 6 Hứa Trân Hạo Thâm Quyến
    33 Thiểm Tây Lý Tiểu Long 6 1 - 1 6 Trương Trạch Lĩnh Quảng Châu
    34 Quảng Đông Trang Ngọc Đình 6 2 - 0 6 Trương Thụy Phong Thanh Đảo
    35 Quảng Đông Trương Học Triều 6 2 - 0 6 Trần Ứng Hiền Quảng Tây
    36 Hạ Môn Dương Tư Viễn 6 1 - 1 6 Vạn Khoa Hồ Bắc
    37 Hồ Nam Lưu Tuyền 6 2 - 0 6 Trần Tú Hiên Hồ Bắc
    38 An Huy Vương Văn Quân 6 2 - 0 6 Trần Văn Lâm Thâm Quyến
    39 Giang Tô Đổng Dục Nam 6 2 - 0 6 Túc Thiểu Phong Nội Mông Cổ
    40 Hồ Nam Lưu Vân Đạt 6 1 - 1 6 Lâm Tiến Xuân Đông Hoàn
    41 Liêu Ninh Miêu Vĩnh Bằng 6 1 - 1 6 Diệp Quân Đông Hoàn
    42 Đông Hoàn Trịnh Nhã Kỳ 5 0 - 2 6 Hoàng Lôi Lôi Chiết Giang
    43 Thâm Quyến Dương Giai Cẩn 5 2 - 0 5 Hoàng Tấn Quảng Châu
    44 Hạ Môn Quách Dược Kiệt 5 0 - 2 5 Trịnh Vĩnh Duệ Phúc Kiến
    45 Hồ Bắc Lý Anh Hào 5 1 - 1 5 Mạc Tử Kiện Quảng Đông
    46 Quảng Đông Hà Viện 5 1 - 1 5 Tạ Nghệ Trạm Giang
    47 Đông Hoàn Hoàng Huyền Lâm 5 0 - 2 5 Hàn Băng Liêu Ninh
    48 Hồ Bắc Tống Vân Trạch 5 1 - 1 5 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
    49 Thâm Quyến Trần Trác Khuông 5 1 - 1 5 Thân Ân Huyền Chiết Giang
    50 Thiều Quan Âu Dương Hồng Bân 5 1 - 1 5 Dương Đường Quân Hồ Bắc
    51 Quảng Châu Diệp Sinh Hồng 5 2 - 0 5 Bành Chí Nhẫn Thâm Quyến
    52 Quý Châu Lý Việt Xuyên 5 2 - 0 5 Lương Khả Hãn Quảng Đông
    53 Đông Hoàn Chung Xán Phân 5 0 - 2 5 Tống Hiểu Uyển Liêu Ninh
    54 Hồ Bắc Bành Chương Binh 5 1 - 1 5 Dương Trần Vũ Phúc Kiến
    55 Giang Tô Cao Gia Huyên 5 2 - 0 5 Từ Cần Hoa Sơn Đông
    56 Hà Nam Diêu Hồng Tân 5 0 - 2 5 Lý Cẩm Hoan Úc Môn
    57 Quảng Đông Thời Phượng Lan 4 2 - 0 4 Lý Nhuận Tựu Đông Hoàn
    58 Đông Hoàn Hoàng Bành Thanh 4 0 - 2 4 Trần Vĩ Vũ Châu Hải
    59 Đông Hoàn Lưu Quảng Hoa 4 0 - 2 4 Thôi Khánh Hoa Sơn Đông
    60 Quảng Tây Lâm Huy Vũ 4 2 - 0 4 Dương Triết Phong Hồ Bắc
    61 Đông Hoàn Tạ Khải Văn 4 0 - 2 4 Lý Quan Minh Trạm Giang
    62 Thâm Quyến Tưởng Thiến Nghi 4 1 - 1 4 Trần Á Đế Ngô Xuyên
    63 Quảng Châu Ngô Bành Sinh 4 0 - 2 4 Trương Kiện Vĩ Hồ Bắc
    64 Hồ Nam Lý Quốc Thải 4 2 - 0 4 Thi Hoa Sơn Giang Tây
    65 Quảng Đông Khu Vịnh Nhân 4 0 - 2 4 Trương Thành Sở Chiết Giang
    66 Quảng Châu Triệu Thiến Đình 4 0 - 2 4 Trần Vũ Kỳ Quảng Châu
    67 Quảng Đông Tiền Quân 4 0 - 2 4 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông
    68 Quảng Châu Lục Kiệt Phu 4 2 - 0 4 Lục Uy Quảng Đông
    69 Thâm Quyến Uông Trúc Bình 4 0 - 2 4 Lâm Kiến Bằng Quảng Đông
    70 Quảng Châu Triệu Tử Duệ 4 2 - 0 4 Tôn Dương Siêu Trạm Giang
    71 Thâm Quyến Tạ Văn Đào 4 1 - 1 4 Ngô Hàng Thần Phúc Kiến
    72 Quảng Tây Hoắc Tường Lân 4 2 - 0 3 Hoàng Kỳ Quảng Tây
    73 Ngô Xuyên Dương Vượng Thành 3 1 - 1 3 Chung Kiệt Lai Quảng Châu
    74 Quảng Đông Đặng Tú Minh 3 1 - 1 3 Trương Khải Đông Phúc Kiến
    75 Ngô Xuyên Trương Vĩnh Cường 3 0 - 2 3 Từ Ý Tường Hạ Môn
    76 Thâm Quyến Diêm Vinh Hiên 3 0 - 2 3 Long Thành Hoan Quảng Tây
    77 Trạm Giang Hoàng Khang Hoa 3 0 - 2 3 Trương Giai Văn Thượng Hải
    78 Trạm Giang Bàng Tài Lương 3 2 - 0 3 Hoàng Trạch Hồng Quảng Đông
    79 Quảng Đông Triệu Khải Thái 3 0 - 2 3 Nguyễn Nghiệp Khôn Quảng Đông
    80 Quảng Đông Triệu Ân Hạo 3 0 - 2 3 Trương Man Thuần Thâm Quyến
    81 Hồ Nam Bành Vũ Siêu 3 2 - 0 2 Lâm Xán Phong Thâm Quyến
    82 Quảng Đông Đặng Anh Nam 2 2 - 0 2 Ngô Gia Thiến Quảng Đông
    83 Quảng Đông Trương Đình 2 2 - 0 2 Trương Hiểu Đan Trạm Giang
    84 Đông Hoàn Hoàng Ngọc Hàm 2 1 - 1 2 Từ Gia Hân Đông Hoàn
    85 Thâm Quyến Lâm Tích An 2 2 - 0 2 Bành Tòng Chuyên Quảng Đông
    86 Phúc Kiến Lý Học Lương 2 0 - 2 2 Lưu Thịnh Cường Thâm Quyến
    87 Đông Hoàn Chu Tử Khang 2 2 - 0 2 Lại Khôn Lâm Quảng Đông
    88 Ngô Xuyên Lương Mẫn Xuyên 2 1 - 1 2 Từ Vĩ Quyền Quảng Châu
    89 Đông Hoàn Hoàng Mai Chước 2 1 - 1 1 Lô Thọ Văn Đông Hoàn
    90 Thuận Đức Liêu Tấn Nghị 1 0 - 2 1 Chung Huệ Kiên Quảng Châu
    91 Chiết Giang Lý Hiểu Tĩnh 0 1 - 1 1 Trương Huyên Trình Phúc Kiến
    92 Quảng Đông Tào Bôn Vũ 0 0 - 2 0 Phó Quan Đống Hồ Nam


    “NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
    XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 6
    20 VỊ TRÍ ĐẦU
    排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场
    1 Mạnh Thần Tứ Xuyên 12 40 6 0 4 4 6 6 0 0
    2 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 10 50 5 0 3 3 6 5 0 1
    3 Chu Đào Bắc Kinh 10 49 5 0 3 3 6 5 0 1
    4 Triệu Kim Thành Thiên Tân 10 47 5 0 2 2 6 5 0 1
    5 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 10 47 4 0 3 2 6 4 2 0
    6 Hà Văn Triết Hà Nam 10 44 5 0 3 2 6 5 0 1
    7 Trần Hoằng Thịnh Phúc Kiến 10 43 5 0 2 2 6 5 0 1
    8 Lưu Minh Thâm Quyến 10 43 4 0 2 0 6 4 2 0
    9 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 10 41 4 0 3 3 6 4 2 0
    10 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 9 46 4 0 3 2 6 4 1 1
    11 Thẩm Tư Phàm Giang Tô 9 45 3 0 3 2 6 3 3 0
    12 Lý Vũ Quảng Đông 9 43 4 0 3 2 6 4 1 1
    12 Dương Huy Tứ Xuyên 9 43 4 0 3 2 6 4 1 1
    14 Trần Tùng Hồ Bắc 9 41 3 0 3 1 6 3 3 0
    15 Lưu Vũ Bân Mai Châu 9 40 3 0 3 0 6 3 3 0
    16 Tưởng Hạo Bắc Kinh 9 39 4 0 3 3 6 4 1 1
    17 Hùng Học Nguyên Hồ Bắc 9 37 4 0 3 3 6 4 1 1
    18 Lâm Xuyên Bác Thâm Quyến 9 37 4 0 3 2 6 4 1 1
    19 Chu Thiểu Quân Thiều Quan 9 37 4 0 2 1 6 4 1 1
    20 Trần Dương Minh Phúc Kiến 9 34 4 0 3 2 6 4 1 1
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 22-07-2023 lúc 08:53 PM.

  10. #8
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    “NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
    KẾT QUẢ VÒNG 7
    TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐỘI
    1 Tứ Xuyên Mạnh Thần 12 0 - 2 10 Trần Hoằng Thịnh Phúc Kiến
    2 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 10 1 - 1 10 Triệu Kim Thành Thiên Tân
    3 Hà Nam Hà Văn Triết 10 0 - 2 10 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông
    4 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 10 1 - 1 10 Lưu Minh Thâm Quyến
    5 Triều Châu Quách Trung Cơ 9 1 - 1 10 Chu Đào Bắc Kinh
    6 Phúc Kiến Trần Dương Minh 9 0 - 2 9 Chu Thiểu Quân Thiều Quan
    7 Bắc Kinh Tưởng Hạo 9 1 - 1 9 Tưởng Dung Băng Thượng Hải
    8 Tứ Xuyên Dương Huy 9 0 - 2 9 Lâm Xuyên Bác Thâm Quyến
    9 Mai Châu Lưu Vũ Bân 9 1 - 1 9 Thẩm Tư Phàm Giang Tô
    10 Hồ Bắc Trần Tùng 9 0 - 2 9 Lý Vũ Quảng Đông
    11 Chiết Giang Hoàng Lôi Lôi 8 0 - 2 9 Hùng Học Nguyên Hồ Bắc
    12 Hồ Nam Ma Văn Tinh 8 1 - 1 8 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc
    13 Thiên Tân Trương Bân 8 1 - 1 8 Trương Học Triều Quảng Đông
    14 Liêu Ninh Phạm Tư Viễn 8 1 - 1 8 Lương Vận Long Đông Hoàn
    15 Trạm Giang Trâu Hải Đào 8 1 - 1 8 Đổng Dục Nam Giang Tô
    16 Hồ Bắc Từ Quang 8 1 - 1 8 Trịnh Vũ Hàng Chiết Giang
    17 Thâm Quyến Thôi Hàng 8 1 - 1 8 Lý Thành Hề Sơn Đông
    18 Quảng Tây Lương Phụ Thông 8 0 - 2 8 Lưu Tuyền Hồ Nam
    19 Dương Giang Lê Đạc 8 1 - 1 8 Vương Văn Quân An Huy
    20 Hà Nam Tống Huyền Nghị 8 1 - 1 8 Trần Phú Kiệt Quảng Châu
    21 Mai Châu Dương Hồng Kha 8 1 - 1 8 Trang Ngọc Đình Quảng Đông
    22 Quảng Đông Ngũ Thế Khâm 8 2 - 0 8 Vi Hải Đông Quảng Tây
    23 Quảng Châu Hoàng Văn Tuấn 8 1 - 1 8 Tưởng Minh Thành Hồ Nam
    24 Thâm Quyến Hoàng Hướng Huy 7 1 - 1 8 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông
    25 Úc Môn Lý Cẩm Hoan 7 0 - 2 7 Miêu Vĩnh Bằng Liêu Ninh
    26 Liêu Ninh Tống Hiểu Uyển 7 0 - 2 7 Lưu Vân Đạt Hồ Nam
    27 Liêu Ninh Hàn Băng 7 0 - 2 7 Lý Thấm Giang Tô
    28 Đông Hoàn Diệp Quân 7 1 - 1 7 Lý Học Hạo Sơn Đông
    29 Hương Cảng Triệu Nhữ Quyền 7 1 - 1 7 Thạch Tài Quán Quảng Tây
    30 Hồ Bắc Vạn Khoa 7 2 - 0 7 Ngô Điền Sán Vĩ
    31 Quảng Châu Trương Trạch Lĩnh 7 1 - 1 7 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông
    32 Hạ Môn Trần Dịch Lương 7 2 - 0 7 Cao Gia Huyên Giang Tô
    33 Đông Hoàn Lâm Tiến Xuân 7 2 - 0 7 Lý Việt Xuyên Quý Châu
    34 Quảng Châu Lý Minh Hi 7 2 - 0 7 Diệp Sinh Hồng Quảng Châu
    35 Phúc Kiến Trịnh Vĩnh Duệ 7 0 - 2 7 Vương Chấn Hạ Thâm Quyến
    36 Dương Giang Đặng Gia Vinh 7 2 - 0 7 Dương Tư Viễn Hạ Môn
    37 Hương Cảng Phùng Gia Tuấn 7 0 - 2 7 Lý Tiểu Long Thiểm Tây
    38 Quảng Châu Trang Tử Hiên 7 2 - 0 7 Dương Giai Cẩn Thâm Quyến
    39 Quảng Đông Lâm Kiến Bằng 6 2 - 0 6 Hoắc Tường Lân Quảng Tây
    40 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 6 0 - 2 6 Triệu Tử Duệ Quảng Châu
    41 Quảng Châu Trần Vũ Kỳ 6 0 - 2 6 Lục Kiệt Phu Quảng Châu
    42 Chiết Giang Trương Thành Sở 6 0 - 2 6 Âu Dương Hồng Bân Thiều Quan
    43 Phúc Kiến Dương Trần Vũ 6 2 - 0 6 Trần Trác Khuông Thâm Quyến
    44 Nội Mông Cổ Túc Thiểu Phong 6 2 - 0 6 Tống Vân Trạch Hồ Bắc
    45 Trạm Giang Dương Dương Phúc 6 2 - 0 6 Bành Chương Binh Hồ Bắc
    46 Thâm Quyến Trần Văn Lâm 6 1 - 1 6 Lý Quốc Thải Hồ Nam
    47 Hồ Bắc Dương Đường Quân 6 0 - 2 6 Hà Viện Quảng Đông
    48 Chiết Giang Thân Ân Huyền 6 2 - 0 6 Lý Anh Hào Hồ Bắc
    49 Hồ Bắc Trần Tú Hiên 6 1 - 1 6 Lâm Huy Vũ Quảng Tây
    50 Trạm Giang Lý Quan Minh 6 1 - 1 6 Thời Phượng Lan Quảng Đông
    51 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 6 1 - 1 6 Khổng Lệnh Nghĩa Hồ Bắc
    52 Quảng Tây Trần Ứng Hiền 6 2 - 0 6 Thôi Khánh Hoa Sơn Đông
    53 Thanh Đảo Trương Thụy Phong 6 2 - 0 6 Tạ Nghệ Trạm Giang
    54 Thâm Quyến Hứa Trân Hạo 6 0 - 2 6 Trần Vĩ Vũ Châu Hải
    55 Liêu Ninh Ngô Kim Vĩnh 6 0 - 2 6 Vu Ấu Hoa Chiết Giang
    56 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 6 0 - 2 6 Trương Kiện Vĩ Hồ Bắc
    57 Huệ Châu Lý Tiến 6 1 - 1 6 Đàm Lâm Lâm Quảng Đông
    58 Quảng Tây Trần Hồ Hải 6 2 - 0 6 Trương Hồng Bồi Quảng Tây
    59 Đông Hoàn Nhiếp Hân 6 2 - 0 5 Bành Vũ Siêu Hồ Nam
    60 Sơn Đông Từ Cần Hoa 5 1 - 1 5 Tưởng Thiến Nghi Thâm Quyến
    61 Quảng Đông Nguyễn Nghiệp Khôn 5 0 - 2 5 Tạ Văn Đào Thâm Quyến
    62 Quảng Tây Long Thành Hoan 5 2 - 0 5 Quách Dược Kiệt Hạ Môn
    63 Phúc Kiến Ngô Hàng Thần 5 0 - 2 5 Diêu Hồng Tân Hà Nam
    64 Quảng Đông Lương Khả Hãn 5 2 - 0 5 Trịnh Nhã Kỳ Đông Hoàn
    65 Thâm Quyến Trương Man Thuần 5 2 - 0 5 Hoàng Huyền Lâm Đông Hoàn
    66 Thâm Quyến Bành Chí Nhẫn 5 2 - 0 5 Trần Á Đế Ngô Xuyên
    67 Thượng Hải Trương Giai Văn 5 0 - 2 5 Chung Xán Phân Đông Hoàn
    68 Hạ Môn Từ Ý Tường 5 2 - 0 5 Bàng Tài Lương Trạm Giang
    69 Quảng Châu Hoàng Tấn 5 2 - 0 4 Uông Trúc Bình Thâm Quyến
    70 Quảng Đông Lục Uy 4 2 - 0 4 Triệu Thiến Đình Quảng Châu
    71 Trạm Giang Tôn Dương Siêu 4 0 - 2 4 Tiền Quân Quảng Đông
    72 Giang Tây Thi Hoa Sơn 4 2 - 0 4 Khu Vịnh Nhân Quảng Đông
    73 Thâm Quyến Lưu Thịnh Cường 4 1 - 1 4 Ngô Bành Sinh Quảng Châu
    74 Phúc Kiến Trương Khải Đông 4 1 - 1 4 Lâm Tích An Thâm Quyến
    75 Quảng Châu Chung Kiệt Lai 4 2 - 0 4 Chu Tử Khang Đông Hoàn
    76 Đông Hoàn Hoàng Bành Thanh 4 0 - 2 4 Tạ Khải Văn Đông Hoàn
    77 Hồ Bắc Dương Triết Phong 4 2 - 0 4 Đặng Tú Minh Quảng Đông
    78 Đông Hoàn Lý Nhuận Tựu 4 2 - 0 4 Lưu Quảng Hoa Đông Hoàn
    79 Quảng Đông Trương Đình 4 0 - 2 4 Dương Vượng Thành Ngô Xuyên
    80 Quảng Châu Từ Vĩ Quyền 3 0 - 2 4 Đặng Anh Nam Quảng Đông
    81 Quảng Đông Hoàng Trạch Hồng 3 2 - 0 3 Hoàng Mai Chước Đông Hoàn
    82 Quảng Châu Chung Huệ Kiên 3 1 - 1 3 Triệu Ân Hạo Quảng Đông
    83 Đông Hoàn Từ Gia Hân 3 2 - 0 3 Lương Mẫn Xuyên Ngô Xuyên
    84 Quảng Tây Hoàng Kỳ 3 2 - 0 3 Triệu Khải Thái Quảng Đông
    85 Trạm Giang Hoàng Khang Hoa 3 2 - 0 3 Diêm Vinh Hiên Thâm Quyến
    86 Đông Hoàn Hoàng Ngọc Hàm 3 0 - 2 3 Trương Vĩnh Cường Ngô Xuyên
    87 Phúc Kiến Trương Huyên Trình 2 0 - 2 2 Lý Học Lương Phúc Kiến
    88 Quảng Đông Bành Tòng Chuyên 2 0 - 2 2 Lại Khôn Lâm Quảng Đông
    89 Quảng Đông Ngô Gia Thiến 2 2 - 0 2 Lô Thọ Văn Đông Hoàn
    90 Trạm Giang Trương Hiểu Đan 2 0 - 2 2 Lâm Xán Phong Thâm Quyến
    91 Hồ Nam Phó Quan Đống 2 0 - 2 1 Liêu Tấn Nghị Thuận Đức
    92 Chiết Giang Lý Hiểu Tĩnh 1 2 - 0 0 Tào Bôn Vũ Quảng Đông

    “NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
    XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 7
    20 VỊ TRÍ ĐẦU
    排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场
    1 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 12 66 6 0 4 4 7 6 0 1
    2 Trần Hoằng Thịnh Phúc Kiến 12 64 6 0 3 3 7 6 0 1
    3 Mạnh Thần Tứ Xuyên 12 62 6 0 4 4 7 6 0 1
    4 Chu Đào Bắc Kinh 11 66 5 0 4 3 7 5 1 1
    5 Triệu Kim Thành Thiên Tân 11 64 5 0 3 2 7 5 1 1
    6 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 11 62 4 0 3 2 7 4 3 0
    7 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 11 60 4 0 3 3 7 4 3 0
    8 Lý Vũ Quảng Đông 11 58 5 0 4 3 7 5 1 1
    9 Lưu Minh Thâm Quyến 11 57 4 0 3 0 7 4 3 0
    10 Chu Thiểu Quân Thiều Quan 11 52 5 0 3 2 7 5 1 1
    11 Lâm Xuyên Bác Thâm Quyến 11 51 5 0 4 3 7 5 1 1
    12 Hùng Học Nguyên Hồ Bắc 11 50 5 0 4 4 7 5 1 1
    13 Hà Văn Triết Hà Nam 10 63 5 0 3 2 7 5 0 2
    14 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 10 62 4 0 4 2 7 4 2 1
    15 Thẩm Tư Phàm Giang Tô 10 60 3 0 4 2 7 3 4 0
    16 Ngũ Thế Khâm Quảng Đông 10 58 4 0 3 2 7 4 2 1
    17 Lưu Vũ Bân Mai Châu 10 56 3 0 3 0 7 3 4 0
    18 Tưởng Hạo Bắc Kinh 10 55 4 0 3 3 7 4 2 1
    19 Lưu Tuyền Hồ Nam 10 48 4 0 4 2 7 4 2 1
    20 Quách Trung Cơ Triều Châu 10 47 4 0 3 2 7 4 2 1
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 22-07-2023 lúc 08:44 PM.

  11. #9
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    “NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
    KẾT QUẢ VÒNG 8
    TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐỘI
    1 Hồ Bắc Hùng Học Nguyên 11 0 - 2 12 Trần Hoằng Thịnh Phúc Kiến
    2 Tứ Xuyên Mạnh Thần 12 2 - 0 11 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh
    3 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 12 2 - 0 11 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông
    4 Quảng Đông Lý Vũ 11 1 - 1 11 Lưu Minh Thâm Quyến
    5 Thâm Quyến Lâm Xuyên Bác 11 1 - 1 11 Chu Thiểu Quân Thiều Quan
    6 Bắc Kinh Chu Đào 11 0 - 2 11 Triệu Kim Thành Thiên Tân
    7 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 10 1 - 1 10 Lưu Vũ Bân Mai Châu
    8 Hồ Nam Lưu Tuyền 10 1 - 1 10 Tưởng Hạo Bắc Kinh
    9 Giang Tô Thẩm Tư Phàm 10 1 - 1 10 Ngũ Thế Khâm Quảng Đông
    10 Triều Châu Quách Trung Cơ 10 1 - 1 10 Hà Văn Triết Hà Nam
    11 An Huy Vương Văn Quân 9 1 - 1 9 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh
    12 Quảng Đông Liêu Cẩm Thiêm 9 1 - 1 9 Trang Tử Hiên Quảng Châu
    13 Hồ Nam Tưởng Minh Thành 9 2 - 0 9 Dương Hồng Kha Mai Châu
    14 Sơn Đông Lý Thành Hề 9 2 - 0 9 Trương Bân Thiên Tân
    15 Chiết Giang Trịnh Vũ Hàng 9 1 - 1 9 Trần Tùng Hồ Bắc
    16 Giang Tô Đổng Dục Nam 9 1 - 1 9 Đặng Gia Vinh Dương Giang
    17 Giang Tô Lý Thấm 9 1 - 1 9 Lý Minh Hi Quảng Châu
    18 Đông Hoàn Lương Vận Long 9 0 - 2 9 Dương Huy Tứ Xuyên
    19 Quảng Đông Trương Học Triều 9 2 - 0 9 Trần Dịch Lương Hạ Môn
    20 Thiểm Tây Lý Tiểu Long 9 1 - 1 9 Hoàng Văn Tuấn Quảng Châu
    21 Hồ Nam Lưu Vân Đạt 9 1 - 1 9 Trần Phú Kiệt Quảng Châu
    22 Liêu Ninh Miêu Vĩnh Bằng 9 1 - 1 9 Ma Văn Tinh Hồ Nam
    23 Hồ Bắc Lưu Tông Trạch 9 2 - 0 9 Lê Đạc Dương Giang
    24 Trạm Giang Trâu Hải Đào 9 2 - 0 9 Vạn Khoa Hồ Bắc
    25 Quảng Đông Trang Ngọc Đình 9 0 - 2 9 Thôi Hàng Thâm Quyến
    26 Thâm Quyến Vương Chấn Hạ 9 0 - 2 9 Từ Quang Hồ Bắc
    27 Phúc Kiến Trần Dương Minh 9 0 - 2 9 Tống Huyền Nghị Hà Nam
    28 Hồ Bắc Trương Kiện Vĩ 8 0 - 2 9 Lâm Tiến Xuân Đông Hoàn
    29 Chiết Giang Vu Ấu Hoa 8 2 - 0 8 Nhiếp Hân Đông Hoàn
    30 Châu Hải Trần Vĩ Vũ 8 0 - 2 8 Dương Dương Phúc Trạm Giang
    31 Quảng Đông Hà Viện 8 0 - 2 8 Trần Hồ Hải Quảng Tây
    32 Quảng Tây Vi Hải Đông 8 2 - 0 8 Hoàng Hướng Huy Thâm Quyến
    33 Thiều Quan Âu Dương Hồng Bân 8 0 - 2 8 Lương Phụ Thông Quảng Tây
    34 Quảng Châu Lục Kiệt Phu 8 1 - 1 8 Trương Trạch Lĩnh Quảng Châu
    35 Quảng Châu Triệu Tử Duệ 8 0 - 2 8 Trương Thụy Phong Thanh Đảo
    36 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 8 2 - 0 8 Thạch Tài Quán Quảng Tây
    37 Quảng Đông Lâm Kiến Bằng 8 0 - 2 8 Trần Ứng Hiền Quảng Tây
    38 Sơn Đông Lý Học Hạo 8 2 - 0 8 Thân Ân Huyền Chiết Giang
    39 Nội Mông Cổ Túc Thiểu Phong 8 2 - 0 8 Dương Trần Vũ Phúc Kiến
    40 Đông Hoàn Diệp Quân 8 0 - 2 8 Triệu Nhữ Quyền Hương Cảng
    41 Quảng Đông Đàm Lâm Lâm 7 2 - 0 8 Hoàng Lôi Lôi Chiết Giang
    42 Hồ Bắc Khổng Lệnh Nghĩa 7 1 - 1 7 Hoàng Tấn Quảng Châu
    43 Quảng Đông Thời Phượng Lan 7 1 - 1 7 Phùng Gia Tuấn Hương Cảng
    44 Thâm Quyến Dương Giai Cẩn 7 2 - 0 7 Trịnh Vĩnh Duệ Phúc Kiến
    45 Quảng Tây Lâm Huy Vũ 7 0 - 2 7 Lý Tiến Huệ Châu
    46 Hồ Nam Lý Quốc Thải 7 1 - 1 7 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
    47 Hạ Môn Từ Ý Tường 7 2 - 0 7 Lý Quan Minh Trạm Giang
    48 Hạ Môn Dương Tư Viễn 7 2 - 0 7 Trần Tú Hiên Hồ Bắc
    49 Quảng Châu Diệp Sinh Hồng 7 0 - 2 7 Hàn Băng Liêu Ninh
    50 Quý Châu Lý Việt Xuyên 7 0 - 2 7 Trần Văn Lâm Thâm Quyến
    51 Đông Hoàn Chung Xán Phân 7 2 - 0 7 Bành Chí Nhẫn Thâm Quyến
    52 Thâm Quyến Trương Man Thuần 7 1 - 1 7 Tống Hiểu Uyển Liêu Ninh
    53 Giang Tô Cao Gia Huyên 7 0 - 2 7 Lương Khả Hãn Quảng Đông
    54 Hà Nam Diêu Hồng Tân 7 2 - 0 7 Long Thành Hoan Quảng Tây
    55 Thâm Quyến Tạ Văn Đào 7 0 - 2 7 Lý Cẩm Hoan Úc Môn
    56 Sán Vĩ Ngô Điền 7 2 - 0 6 Lý Nhuận Tựu Đông Hoàn
    57 Quảng Đông Đặng Anh Nam 6 1 - 1 6 Hứa Trân Hạo Thâm Quyến
    58 Quảng Tây Trương Hồng Bồi 6 0 - 2 6 Dương Triết Phong Hồ Bắc
    59 Ngô Xuyên Dương Vượng Thành 6 2 - 0 6 Dương Đường Quân Hồ Bắc
    60 Quảng Châu Chung Kiệt Lai 6 0 - 2 6 Thi Hoa Sơn Giang Tây
    61 Đông Hoàn Tạ Khải Văn 6 0 - 2 6 Trương Thành Sở Chiết Giang
    62 Hồ Bắc Lý Anh Hào 6 0 - 2 6 Trần Vũ Kỳ Quảng Châu
    63 Thâm Quyến Tưởng Thiến Nghi 6 1 - 1 6 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông
    64 Trạm Giang Tạ Nghệ 6 2 - 0 6 Mạc Tử Kiện Quảng Đông
    65 Sơn Đông Thôi Khánh Hoa 6 1 - 1 6 Ngô Kim Vĩnh Liêu Ninh
    66 Quảng Đông Tiền Quân 6 2 - 0 6 Từ Cần Hoa Sơn Đông
    67 Hồ Bắc Tống Vân Trạch 6 0 - 2 6 Lục Uy Quảng Đông
    68 Hồ Bắc Bành Chương Binh 6 2 - 0 6 Trần Trác Khuông Thâm Quyến
    69 Quảng Tây Hoắc Tường Lân 6 2 - 0 5 Hoàng Khang Hoa Trạm Giang
    70 Đông Hoàn Trịnh Nhã Kỳ 5 2 - 0 5 Từ Gia Hân Đông Hoàn
    71 Hạ Môn Quách Dược Kiệt 5 2 - 0 5 Trương Khải Đông Phúc Kiến
    72 Ngô Xuyên Trần Á Đế 5 2 - 0 5 Hoàng Kỳ Quảng Tây
    73 Thâm Quyến Lâm Tích An 5 0 - 2 5 Lưu Thịnh Cường Thâm Quyến
    74 Quảng Châu Ngô Bành Sinh 5 0 - 2 5 Hoàng Trạch Hồng Quảng Đông
    75 Ngô Xuyên Trương Vĩnh Cường 5 0 - 2 5 Trương Giai Văn Thượng Hải
    76 Đông Hoàn Hoàng Huyền Lâm 5 1 - 1 5 Ngô Hàng Thần Phúc Kiến
    77 Trạm Giang Bàng Tài Lương 5 2 - 0 5 Nguyễn Nghiệp Khôn Quảng Đông
    78 Hồ Nam Bành Vũ Siêu 5 1 - 1 4 Trương Đình Quảng Đông
    79 Thâm Quyến Lâm Xán Phong 4 0 - 2 4 Hoàng Bành Thanh Đông Hoàn
    80 Quảng Đông Đặng Tú Minh 4 0 - 2 4 Chung Huệ Kiên Quảng Châu
    81 Đông Hoàn Lưu Quảng Hoa 4 0 - 2 4 Tôn Dương Siêu Trạm Giang
    82 Quảng Đông Khu Vịnh Nhân 4 0 - 2 4 Lý Học Lương Phúc Kiến
    83 Quảng Châu Triệu Thiến Đình 4 2 - 0 4 Chu Tử Khang Đông Hoàn
    84 Quảng Đông Lại Khôn Lâm 4 2 - 0 4 Ngô Gia Thiến Quảng Đông
    85 Quảng Đông Triệu Ân Hạo 4 0 - 2 4 Uông Trúc Bình Thâm Quyến
    86 Quảng Đông Triệu Khải Thái 3 2 - 0 3 Hoàng Ngọc Hàm Đông Hoàn
    87 Thâm Quyến Diêm Vinh Hiên 3 2 - 0 3 Lý Hiểu Tĩnh Chiết Giang
    88 Ngô Xuyên Lương Mẫn Xuyên 3 2 - 0 3 Liêu Tấn Nghị Thuận Đức
    89 Đông Hoàn Hoàng Mai Chước 3 0 - 2 3 Từ Vĩ Quyền Quảng Châu
    90 Đông Hoàn Lô Thọ Văn 2 0 - 2 2 Phó Quan Đống Hồ Nam
    91 Trạm Giang Trương Hiểu Đan 2 2 - 0 2 Bành Tòng Chuyên Quảng Đông
    92 Quảng Đông Tào Bôn Vũ 0 0 - 2 2 Trương Huyên Trình Phúc Kiến

    “NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
    XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 8
    20 VỊ TRÍ ĐẦU
    排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场
    1 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 14 88 7 0 4 4 8 7 0 1
    2 Trần Hoằng Thịnh Phúc Kiến 14 83 7 0 4 4 8 7 0 1
    3 Mạnh Thần Tứ Xuyên 14 80 7 0 4 4 8 7 0 1
    4 Triệu Kim Thành Thiên Tân 13 83 6 0 4 3 8 6 1 1
    5 Lý Vũ Quảng Đông 12 79 5 0 4 3 8 5 2 1
    6 Lưu Minh Thâm Quyến 12 74 4 0 4 0 8 4 4 0
    7 Chu Thiểu Quân Thiều Quan 12 73 5 0 4 2 8 5 2 1
    8 Lâm Xuyên Bác Thâm Quyến 12 72 5 0 4 3 8 5 2 1
    9 Chu Đào Bắc Kinh 11 89 5 0 4 3 8 5 1 2
    10 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 11 83 4 0 4 2 8 4 3 1
    11 Tống Huyền Nghị Hà Nam 11 82 5 0 4 3 8 5 1 2
    12 Hà Văn Triết Hà Nam 11 82 5 0 4 2 8 5 1 2
    13 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 11 80 4 0 4 3 8 4 3 1
    14 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 11 80 4 0 4 2 8 4 3 1
    14 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 11 80 4 0 4 2 8 4 3 1
    16 Trâu Hải Đào Trạm Giang 11 79 4 0 3 1 8 4 3 1
    17 Thẩm Tư Phàm Giang Tô 11 79 3 0 4 2 8 3 5 0
    18 Lưu Vũ Bân Mai Châu 11 77 3 0 4 0 8 3 5 0
    19 Lý Thành Hề Sơn Đông 11 76 3 0 4 1 8 3 5 0
    20 Trương Học Triều Quảng Đông 11 75 5 0 4 2 8 5 1 2
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 22-07-2023 lúc 08:54 PM.

  12. #10
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 9 - 11



    “NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
    KẾT QUẢ VÒNG 9
    TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐỘI
    1 Thiên Tân Triệu Kim Thành 13 0 - 2 14 Mạnh Thần Tứ Xuyên
    2 Thiều Quan Chu Thiểu Quân 12 1 - 1 14 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông
    3 Phúc Kiến Trần Hoằng Thịnh 14 2 - 0 12 Lý Vũ Quảng Đông
    4 Thâm Quyến Lưu Minh 12 1 - 1 12 Lâm Xuyên Bác Thâm Quyến
    5 Đông Hoàn Lâm Tiến Xuân 11 2 - 0 11 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc
    6 Hồ Bắc Từ Quang 11 0 - 2 11 Quách Trung Cơ Triều Châu
    7 Thâm Quyến Thôi Hàng 11 1 - 1 11 Trương Học Triều Quảng Đông
    8 Hà Nam Hà Văn Triết 11 2 - 0 11 Trâu Hải Đào Trạm Giang
    9 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 11 2 - 0 11 Chu Đào Bắc Kinh
    10 Hà Nam Tống Huyền Nghị 11 0 - 2 11 Lý Thành Hề Sơn Đông
    11 Quảng Đông Ngũ Thế Khâm 11 1 - 1 11 Lưu Tuyền Hồ Nam
    12 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 11 1 - 1 11 Tưởng Dung Băng Thượng Hải
    13 Tứ Xuyên Dương Huy 11 2 - 0 11 Thẩm Tư Phàm Giang Tô
    14 Bắc Kinh Tưởng Hạo 11 2 - 0 11 Hùng Học Nguyên Hồ Bắc
    15 Mai Châu Lưu Vũ Bân 11 1 - 1 11 Tưởng Minh Thành Hồ Nam
    16 Thanh Đảo Trương Thụy Phong 10 2 - 0 10 Lưu Vân Đạt Hồ Nam
    17 Quảng Tây Lương Phụ Thông 10 2 - 0 10 Lý Thấm Giang Tô
    18 Hồ Nam Ma Văn Tinh 10 2 - 0 10 Đổng Dục Nam Giang Tô
    19 Hương Cảng Triệu Nhữ Quyền 10 0 - 2 10 Miêu Vĩnh Bằng Liêu Ninh
    20 Quảng Châu Hoàng Văn Tuấn 10 2 - 0 10 Trịnh Vũ Hàng Chiết Giang
    21 Quảng Châu Lý Minh Hi 10 0 - 2 10 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông
    22 Quảng Châu Trần Phú Kiệt 10 0 - 2 10 Túc Thiểu Phong Nội Mông Cổ
    23 Quảng Tây Trần Hồ Hải 10 0 - 2 10 Vương Văn Quân An Huy
    24 Quảng Tây Trần Ứng Hiền 10 1 - 1 10 Lý Học Hạo Sơn Đông
    25 Dương Giang Đặng Gia Vinh 10 0 - 2 10 Lý Tiểu Long Thiểm Tây
    26 Quảng Châu Trang Tử Hiên 10 1 - 1 10 Vi Hải Đông Quảng Tây
    27 Trạm Giang Dương Dương Phúc 10 2 - 0 10 Vu Ấu Hoa Chiết Giang
    28 Hồ Bắc Trần Tùng 10 2 - 0 10 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông
    29 Liêu Ninh Phạm Tư Viễn 10 2 - 0 9 Trần Dương Minh Phúc Kiến
    30 Úc Môn Lý Cẩm Hoan 9 2 - 0 9 Từ Ý Tường Hạ Môn
    31 Quảng Đông Lương Khả Hãn 9 1 - 1 9 Lương Vận Long Đông Hoàn
    32 Thâm Quyến Trần Văn Lâm 9 1 - 1 9 Ngô Điền Sán Vĩ
    33 Liêu Ninh Hàn Băng 9 0 - 2 9 Diêu Hồng Tân Hà Nam
    34 Mai Châu Dương Hồng Kha 9 1 - 1 9 Lục Kiệt Phu Quảng Châu
    35 Hồ Bắc Vạn Khoa 9 2 - 0 9 Chung Xán Phân Đông Hoàn
    36 Quảng Châu Trương Trạch Lĩnh 9 1 - 1 9 Vương Chấn Hạ Thâm Quyến
    37 Dương Giang Lê Đạc 9 2 - 0 9 Dương Tư Viễn Hạ Môn
    38 Hạ Môn Trần Dịch Lương 9 2 - 0 9 Trang Ngọc Đình Quảng Đông
    39 Thiên Tân Trương Bân 9 2 - 0 9 Đàm Lâm Lâm Quảng Đông
    40 Huệ Châu Lý Tiến 9 1 - 1 9 Dương Giai Cẩn Thâm Quyến
    41 Quảng Đông Lục Uy 8 2 - 0 8 Lâm Kiến Bằng Quảng Đông
    42 Quảng Châu Trần Vũ Kỳ 8 2 - 0 8 Hoắc Tường Lân Quảng Tây
    43 Chiết Giang Hoàng Lôi Lôi 8 0 - 2 8 Trương Man Thuần Thâm Quyến
    44 Quảng Tây Thạch Tài Quán 8 2 - 0 8 Diệp Quân Đông Hoàn
    45 Chiết Giang Trương Thành Sở 8 2 - 0 8 Bành Chương Binh Hồ Bắc
    46 Phúc Kiến Dương Trần Vũ 8 1 - 1 8 Triệu Tử Duệ Quảng Châu
    47 Liêu Ninh Tống Hiểu Uyển 8 2 - 0 8 Tạ Nghệ Trạm Giang
    48 Giang Tây Thi Hoa Sơn 8 1 - 1 8 Âu Dương Hồng Bân Thiều Quan
    49 Chiết Giang Thân Ân Huyền 8 1 - 1 8 Tiền Quân Quảng Đông
    50 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 8 1 - 1 8 Trần Vĩ Vũ Châu Hải
    51 Thâm Quyến Hoàng Hướng Huy 8 2 - 0 8 Trương Kiện Vĩ Hồ Bắc
    52 Hương Cảng Phùng Gia Tuấn 8 2 - 0 8 Lý Quốc Thải Hồ Nam
    53 Hồ Bắc Dương Triết Phong 8 1 - 1 8 Hà Viện Quảng Đông
    54 Đông Hoàn Nhiếp Hân 8 2 - 0 8 Dương Vượng Thành Ngô Xuyên
    55 Quảng Châu Hoàng Tấn 8 0 - 2 8 Thời Phượng Lan Quảng Đông
    56 Thượng Hải Trương Giai Văn 7 2 - 0 8 Khổng Lệnh Nghĩa Hồ Bắc
    57 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 7 0 - 2 7 Tạ Văn Đào Thâm Quyến
    58 Quảng Đông Hoàng Trạch Hồng 7 0 - 2 7 Cao Gia Huyên Giang Tô
    59 Quảng Tây Long Thành Hoan 7 1 - 1 7 Bàng Tài Lương Trạm Giang
    60 Thâm Quyến Lưu Thịnh Cường 7 0 - 2 7 Lý Việt Xuyên Quý Châu
    61 Thâm Quyến Bành Chí Nhẫn 7 1 - 1 7 Thôi Khánh Hoa Sơn Đông
    62 Hồ Bắc Trần Tú Hiên 7 2 - 0 7 Trần Á Đế Ngô Xuyên
    63 Trạm Giang Lý Quan Minh 7 2 - 0 7 Diệp Sinh Hồng Quảng Châu
    64 Thâm Quyến Hứa Trân Hạo 7 2 - 0 7 Tưởng Thiến Nghi Thâm Quyến
    65 Liêu Ninh Ngô Kim Vĩnh 7 0 - 2 7 Lâm Huy Vũ Quảng Tây
    66 Phúc Kiến Trịnh Vĩnh Duệ 7 2 - 0 7 Trịnh Nhã Kỳ Đông Hoàn
    67 Quảng Đông Đặng Anh Nam 7 2 - 0 7 Quách Dược Kiệt Hạ Môn
    68 Trạm Giang Tôn Dương Siêu 6 1 - 1 6 Tống Vân Trạch Hồ Bắc
    69 Sơn Đông Từ Cần Hoa 6 1 - 1 6 Hoàng Huyền Lâm Đông Hoàn
    70 Thâm Quyến Trần Trác Khuông 6 0 - 2 6 Bành Vũ Siêu Hồ Nam
    71 Phúc Kiến Lý Học Lương 6 2 - 0 6 Lại Khôn Lâm Quảng Đông
    72 Phúc Kiến Ngô Hàng Thần 6 0 - 2 6 Triệu Thiến Đình Quảng Châu
    73 Quảng Châu Chung Huệ Kiên 6 0 - 2 6 Lý Anh Hào Hồ Bắc
    74 Thâm Quyến Uông Trúc Bình 6 0 - 2 6 Chung Kiệt Lai Quảng Châu
    75 Hồ Bắc Dương Đường Quân 6 2 - 0 6 Tạ Khải Văn Đông Hoàn
    76 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 6 2 - 0 6 Trương Hồng Bồi Quảng Tây
    77 Đông Hoàn Lý Nhuận Tựu 6 0 - 2 6 Hoàng Bành Thanh Đông Hoàn
    78 Quảng Châu Từ Vĩ Quyền 5 2 - 0 5 Triệu Khải Thái Quảng Đông
    79 Quảng Đông Nguyễn Nghiệp Khôn 5 2 - 0 5 Lương Mẫn Xuyên Ngô Xuyên
    80 Phúc Kiến Trương Khải Đông 5 1 - 1 5 Diêm Vinh Hiên Thâm Quyến
    81 Trạm Giang Hoàng Khang Hoa 5 1 - 1 5 Trương Vĩnh Cường Ngô Xuyên
    82 Đông Hoàn Từ Gia Hân 5 1 - 1 5 Ngô Bành Sinh Quảng Châu
    83 Quảng Đông Trương Đình 5 2 - 0 5 Lâm Tích An Thâm Quyến
    84 Quảng Tây Hoàng Kỳ 5 2 - 0 4 Trương Hiểu Đan Trạm Giang
    85 Phúc Kiến Trương Huyên Trình 4 2 - 0 4 Lâm Xán Phong Thâm Quyến
    86 Đông Hoàn Chu Tử Khang 4 2 - 0 4 Triệu Ân Hạo Quảng Đông
    87 Quảng Đông Ngô Gia Thiến 4 2 - 0 4 Khu Vịnh Nhân Quảng Đông
    88 Hồ Nam Phó Quan Đống 4 0 - 2 4 Lưu Quảng Hoa Đông Hoàn
    89 Thuận Đức Liêu Tấn Nghị 3 0 - 2 4 Đặng Tú Minh Quảng Đông
    90 Chiết Giang Lý Hiểu Tĩnh 3 2 - 0 3 Hoàng Mai Chước Đông Hoàn
    91 Đông Hoàn Hoàng Ngọc Hàm 3 2 - 0 2 Lô Thọ Văn Đông Hoàn
    92 Quảng Đông Bành Tòng Chuyên 2 2 - 0 0 Tào Bôn Vũ Quảng Đông


    “NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
    XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 9
    20 VỊ TRÍ ĐẦU
    排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场
    1 Mạnh Thần Tứ Xuyên 16 102 8 0 5 5 9 8 0 1
    2 Trần Hoằng Thịnh Phúc Kiến 16 101 8 0 4 4 9 8 0 1
    3 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 15 111 7 0 5 4 9 7 1 1
    4 Triệu Kim Thành Thiên Tân 13 107 6 0 4 3 9 6 1 2
    5 Hà Văn Triết Hà Nam 13 102 6 0 4 2 9 6 1 2
    6 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 13 100 5 0 4 2 9 5 3 1
    7 Lý Thành Hề Sơn Đông 13 98 4 0 5 2 9 4 5 0
    8 Lâm Xuyên Bác Thâm Quyến 13 93 5 0 5 3 9 5 3 1
    9 Chu Thiểu Quân Thiều Quan 13 93 5 0 4 2 9 5 3 1
    10 Lưu Minh Thâm Quyến 13 93 4 0 4 0 9 4 5 0
    11 Dương Huy Tứ Xuyên 13 92 6 0 4 3 9 6 1 2
    12 Lâm Tiến Xuân Đông Hoàn 13 92 4 0 4 1 9 4 5 0
    13 Tưởng Hạo Bắc Kinh 13 88 5 0 4 3 9 5 3 1
    14 Quách Trung Cơ Triều Châu 13 84 5 0 4 3 9 5 3 1
    15 Lý Vũ Quảng Đông 12 103 5 0 5 3 9 5 2 2
    16 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 12 103 4 0 5 2 9 4 4 1
    17 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 12 101 4 0 4 3 9 4 4 1
    18 Lương Phụ Thông Quảng Tây 12 99 5 0 4 2 9 5 2 2
    19 Trương Học Triều Quảng Đông 12 95 5 0 5 2 9 5 2 2
    20 Lưu Vũ Bân Mai Châu 12 95 3 0 4 0 9 3 6 0
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 23-07-2023 lúc 11:29 AM.

"NGUYÊN LÃNG VINH HOA BÔI" tượng kỳ công khai tái. Năm 2023
Trang 1 của 2 12 CuốiCuối

Đánh dấu

Đánh dấu

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •  
.::Thăng Long Kỳ Đạo::.
  • Liên hệ quảng cáo: trung_cadan@yahoo.com - DĐ: 098 989 66 68