VÒNG 6

BẢO BẢO BÔI. LẦN 11 . Năm 2023
ĐỐI KHÁNG VÒNG 6
TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐỘI
1 A nam tử chuyên nghiệp Tào Nham Lỗi 8 VS 9 Vương Khuếch A nam tử chuyên nghiệp
2 D2 thiểu niên lữ lương Chu Tuấn Minh 8 VS 8 Trương Bân A nam tử chuyên nghiệp
3 C1 đặc yêu sơn tây Liễu Đại Hoa 7 VS 8 Lưu Tử Kiện A nam tử chuyên nghiệp
4 B nữ tử quốc tế Đổng Dục Nam 7 VS 7 Lưu Hoan B nữ tử quốc tế
5 A nam tử chuyên nghiệp Doãn Thăng 7 VS 7 Diêu Hồng Tân A nam tử chuyên nghiệp
6 D2 thiểu niên lữ lương Cự Long Phi 7 VS 7 Mã Huệ Thành A nam tử chuyên nghiệp
7 A nam tử chuyên nghiệp Hoa Thần Hạo 7 VS 7 Hồ Khánh Dương C1 đặc yêu sơn tây
8 A nam tử chuyên nghiệp Túc Thiểu Phong 7 VS 7 Đào Hán Minh C1 đặc yêu sơn tây
9 D2 thiểu niên lữ lương Đào Côn Duật 6 VS 6 Tưởng Dung Băng A nam tử chuyên nghiệp
10 A nam tử chuyên nghiệp Tưởng Xuyên 6 VS 6 Hứa Minh Long B nữ tử quốc tế
11 A nam tử chuyên nghiệp Mạnh Thần 6 VS 6 Lương Huy Viễn C2 đặc yêu sơn tây
12 C1 đặc yêu sơn tây Vu Ấu Hoa 5 VS 6 Dương Huy A nam tử chuyên nghiệp
13 C2 đặc yêu sơn tây Mã Cố Cơ 5 VS 5 Nhiếp Thiết Văn A nam tử chuyên nghiệp
14 C2 đặc yêu sơn tây Từ Kiến Bân 5 VS 5 Lưu Tân Áo D1 thiểu niên lữ lương
15 A nam tử chuyên nghiệp Vương Hạo 5 VS 5 Lưu Chí Hạo D1 thiểu niên lữ lương
16 A nam tử chuyên nghiệp Tưởng Minh Thành 5 VS 5 Cát Khang Ninh D2 thiểu niên lữ lương
17 B nữ tử quốc tế Ngô Khả Hân 5 VS 5 Hoắc Tiện Dũng C2 đặc yêu sơn tây
18 D2 thiểu niên lữ lương Chu Triêu Huy 5 VS 5 Dương Tư Viễn D2 thiểu niên lữ lương
19 C2 đặc yêu sơn tây Vô Quân Lâm 5 VS 5 Từ Thiên Hồng C1 đặc yêu sơn tây
20 B nữ tử quốc tế Hồng Húc Tăng 4 VS 5 Trương Hội Dân C1 đặc yêu sơn tây
21 D2 thiểu niên lữ lương Viên Vĩ Hạo 4 VS 4 Tống Hiểu Uyển B nữ tử quốc tế
22 C1 đặc yêu sơn tây Cát Duy Bồ 4 VS 4 Vương Quý Trọng D2 thiểu niên lữ lương
23 B nữ tử quốc tế Đảng Quốc Lôi 4 VS 4 Mã Lân B nữ tử quốc tế
24 C2 đặc yêu sơn tây Ngưu Chí Phong 4 VS 4 Trương Thụy B nữ tử quốc tế
25 C2 đặc yêu sơn tây Diêm Xuân Vượng 4 VS 4 Ngưu Bảo Minh C2 đặc yêu sơn tây
26 B nữ tử quốc tế Đổng Gia Kỳ 4 VS 4 Đường Tư Nam B nữ tử quốc tế
27 B nữ tử quốc tế Hàng Ninh 4 VS 4 Trương Giai Văn B nữ tử quốc tế
28 B nữ tử quốc tế Lang Kỳ Kỳ 3 VS 3 Trương Trí Trung C1 đặc yêu sơn tây
29 D2 thiểu niên lữ lương Từ Tác Đống 3 VS 3 Chu Kha D2 thiểu niên lữ lương
30 D2 thiểu niên lữ lương Trình Thành 2 VS 2 Quách Vĩnh Khang D2 thiểu niên lữ lương
31 B nữ tử quốc tế Hà Viện 2 VS 1 Vương Tử Tuyền D2 thiểu niên lữ lương
32 B nữ tử quốc tế Phương Định Lương 1 VS 0 Tang Ánh Quân D2 thiểu niên lữ lương