BẢO BẢO BÔI. LẦN 11 . Năm 2023
KẾT QUẢ VÒNG 8
TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐỘI
1 A nam tử chuyên nghiệp Trương Bân 11 0 - 2 10 Lưu Tử Kiện A nam tử chuyên nghiệp
2 C1 đặc yêu sơn tây Đào Hán Minh 10 1 - 1 11 Vương Khuếch A nam tử chuyên nghiệp
3 A nam tử chuyên nghiệp Tưởng Xuyên 10 1 - 1 10 Doãn Thăng A nam tử chuyên nghiệp
4 A nam tử chuyên nghiệp Túc Thiểu Phong 10 1 - 1 10 Tào Nham Lỗi A nam tử chuyên nghiệp
5 C1 đặc yêu sơn tây Hồ Khánh Dương 9 0 - 2 9 Tưởng Dung Băng A nam tử chuyên nghiệp
6 C1 đặc yêu sơn tây Liễu Đại Hoa 9 0 - 2 9 Diêu Hồng Tân A nam tử chuyên nghiệp
7 A nam tử chuyên nghiệp Hoa Thần Hạo 9 2 - 0 9 Từ Thiên Hồng C1 đặc yêu sơn tây
8 B nữ tử quốc tế Đổng Dục Nam 9 0 - 2 9 Mã Huệ Thành A nam tử chuyên nghiệp
9 A nam tử chuyên nghiệp Mạnh Thần 9 2 - 0 9 Tưởng Minh Thành A nam tử chuyên nghiệp
10 A nam tử chuyên nghiệp Nhiếp Thiết Văn 8 0 - 2 9 Chu Tuấn Minh D2 thiểu niên lữ lương
11 C2 đặc yêu sơn tây Diêm Xuân Vượng 8 1 - 1 8 Lưu Hoan B nữ tử quốc tế
12 D2 thiểu niên lữ lương Cự Long Phi 8 1 - 1 8 Dương Huy A nam tử chuyên nghiệp
13 C2 đặc yêu sơn tây Từ Kiến Bân 8 1 - 1 8 Trương Hội Dân C1 đặc yêu sơn tây
14 C1 đặc yêu sơn tây Cát Duy Bồ 7 0 - 2 8 Lương Huy Viễn C2 đặc yêu sơn tây
15 B nữ tử quốc tế Trương Giai Văn 7 1 - 1 7 Hứa Minh Long B nữ tử quốc tế
16 C1 đặc yêu sơn tây Vu Ấu Hoa 7 0 - 2 7 Dương Tư Viễn D2 thiểu niên lữ lương
17 B nữ tử quốc tế Lang Kỳ Kỳ 7 1 - 1 7 Đường Tư Nam B nữ tử quốc tế
18 B nữ tử quốc tế Đảng Quốc Lôi 7 1 - 1 7 Vương Hạo A nam tử chuyên nghiệp
19 B nữ tử quốc tế Ngô Khả Hân 7 0 - 2 7 Vô Quân Lâm C2 đặc yêu sơn tây
20 D2 thiểu niên lữ lương Đào Côn Duật 6 0 - 2 6 Lưu Tân Áo D1 thiểu niên lữ lương
21 B nữ tử quốc tế Hồng Húc Tăng 6 2 - 0 6 Vương Quý Trọng D2 thiểu niên lữ lương
22 D2 thiểu niên lữ lương Viên Vĩ Hạo 6 2 - 0 6 Hoắc Tiện Dũng C2 đặc yêu sơn tây
23 B nữ tử quốc tế Đổng Gia Kỳ 6 1 - 1 6 Trương Thụy B nữ tử quốc tế
24 C2 đặc yêu sơn tây Mã Cố Cơ 6 0 - 2 5 Trình Thành D2 thiểu niên lữ lương
25 D2 thiểu niên lữ lương Chu Kha 5 2 - 0 5 Tống Hiểu Uyển B nữ tử quốc tế
26 C2 đặc yêu sơn tây Ngưu Chí Phong 5 0 - 2 5 Lưu Chí Hạo D1 thiểu niên lữ lương
27 D2 thiểu niên lữ lương Từ Tác Đống 5 1 - 1 5 Trương Trí Trung C1 đặc yêu sơn tây
28 B nữ tử quốc tế Hà Viện 5 2 - 0 5 Cát Khang Ninh D2 thiểu niên lữ lương
29 B nữ tử quốc tế Hàng Ninh 5 2 - 0 5 Chu Triêu Huy D2 thiểu niên lữ lương
30 B nữ tử quốc tế Mã Lân 4 0 - 2 5 Ngưu Bảo Minh C2 đặc yêu sơn tây
31 B nữ tử quốc tế Phương Định Lương 3 0 - 2 3 Vương Tử Tuyền D2 thiểu niên lữ lương
32 D2 thiểu niên lữ lương Tang Ánh Quân 0 1 - 1 2 Quách Vĩnh Khang D2 thiểu niên lữ lương