Kết quả 1 đến 10 của 15
Hybrid View
-
15-10-2023, 06:17 AM #1LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái. Năm 2023
VÒNG 11 GĐ 2
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 11
TRẬN Đ ĐỘI ĐĐK KQ ĐĐK ĐỘI Đ TG 1 0 Quảng Châu 0 0 - 6 2 Sơn Đông 6 9h00 2 10 Thành Đô 2 6 - 0 0 Chiết Giang TT 14 9h00 3 18 Hàng Châu 0 2 - 4 2 Thâm Quyến 16 9h00 4 12 Quảng Đông 2 4 - 2 0 Hà Bắc 12 9h00 5 10 Giang Tô 2 6 - 0 0 Vân Nam 2 9h00
LẠC XƯỚNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT CÁ NHÂN VÒNG 11
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI N BIÊN BẢN 1 0 Quảng Châu 0 - 6 Sơn Đông 6
1 2 Quảng Châu Ngô Gia Thiến 0 - 2 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 8
第1局 0 Quảng Châu Ngô Gia Thiến 0 - 2 Lý Việt Xuyên Sơn Đông CC XEM CỜ 2 8 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 3 - 1 An Na Quảng Châu 0
第1局 0 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 1 - 1 An Na Quảng Châu CC XEM CỜ 第2局 0 Quảng Châu An Na 0 - 2 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông CN XEM CỜ 3 0 Quảng Châu Trương Đình 1 - 3 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 4
第1局 0 Quảng Châu Trương Đình 1 - 1 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông CC XEM CỜ 第2局 0 Sơn Đông Tống Hiểu Uyển 2 - 0 Trương Đình Quảng Châu CN XEM CỜ 2 10 Thành Đô 6 - 0 Chiết Giang TT 14
1 10 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 2 - 0 Đường Tư Nam Chiết Giang TT 16
第1局 0 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 2 - 0 Đường Tư Nam Chiết Giang TT CC XEM CỜ 2 2 Chiết Giang TT Hàng Ninh 1 - 3 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 10
第1局 0 Chiết Giang TT Hàng Ninh 1 - 1 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô CC XEM CỜ 第2局 0 Thành Đô Ngọc Tư Nguyên 2 - 0 Hàng Ninh Chiết Giang TT CN XEM CỜ 3 14 Thành Đô Lương Nghiên Đình 4 - 2 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT 16
第1局 0 Thành Đô Lương Nghiên Đình 1 - 1 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT CC XEM CỜ 第2局 0 Chiết Giang TT Ngô Khả Hân 1 - 1 Lương Nghiên Đình Thành Đô CN XEM CỜ 第3局 0 Chiết Giang TT Ngô Khả Hân 0 - 2 Lương Nghiên Đình Thành Đô SN XEM CỜ 3 18 Hàng Châu 2 - 4 Thâm Quyến 16
1 14 Hàng Châu Triệu Quan Phương 2 - 0 Lâm Diên Thu Thâm Quyến 12
第1局 0 Hàng Châu Triệu Quan Phương 2 - 0 Lâm Diên Thu Thâm Quyến CC XEM CỜ 2 20 Thâm Quyến Tả Văn Tĩnh 2 - 0 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 14
第1局 0 Thâm Quyến Tả Văn Tĩnh 2 - 0 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu CC XEM CỜ 3 16 Hàng Châu Vương Văn Quân 2 - 4 Lưu Hoan Thâm Quyến 16
第1局 0 Hàng Châu Vương Văn Quân 1 - 1 Lưu Hoan Thâm Quyến CC XEM CỜ 第2局 0 Thâm Quyến Lưu Hoan 1 - 1 Vương Văn Quân Hàng Châu CN XEM CỜ 第3局 0 Thâm Quyến Lưu Hoan 2 - 0 Vương Văn Quân Hàng Châu SN XEM CỜ 4 12 Quảng Đông 4 - 2 Hà Bắc 12
1 14 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 4 - 3 Lưu Ngọc Hà Bắc 8
第1局 0 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 1 - 1 Lưu Ngọc Hà Bắc CC XEM CỜ 第2局 0 Hà Bắc Lưu Ngọc 1 - 1 Trần Lệ Thuần Quảng Đông CN XEM CỜ 第3局 0 Hà Bắc Lưu Ngọc 1 - 2 Trần Lệ Thuần Quảng Đông SN XEM CỜ 2 14 Hà Bắc Vương Tử Hàm 3 - 1 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 18
第1局 0 Hà Bắc Vương Tử Hàm 1 - 1 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông CC XEM CỜ 第2局 0 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 0 - 2 Vương Tử Hàm Hà Bắc CN XEM CỜ 3 6 Quảng Đông Thời Phượng Lan 3 - 1 Trương Đình Đình Hà Bắc 14
第1局 0 Quảng Đông Thời Phượng Lan 1 - 1 Trương Đình Đình Hà Bắc CC XEM CỜ 第2局 0 Hà Bắc Trương Đình Đình 0 - 2 Thời Phượng Lan Quảng Đông CN XEM CỜ 5 10 Giang Tô 6 - 0 Vân Nam 2
1 12 Giang Tô Lý Thấm 2 - 0 Lý Đan Dương Vân Nam 2
第1局 0 Giang Tô Lý Thấm 2 - 0 Lý Đan Dương Vân Nam CC XEM CỜ 2 6 Vân Nam Tôn Văn 0 - 2 Đổng Dục Nam Giang Tô 10
第1局 0 Vân Nam Tôn Văn 0 - 2 Đổng Dục Nam Giang Tô CC XEM CỜ 3 10 Giang Tô Đảng Quốc Lôi 2 - 0 Khương Vũ Vân Nam 2
第1局 0 Giang Tô Đảng Quốc Lôi 2 - 0 Khương Vũ Vân Nam CC XEM CỜ
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI SAU VÒNG 11
排名 团体 场分 总局分 慢棋总局分 慢棋总胜局 出场 胜 和 负 1 Thâm Quyến 18 52 44 15 11 9 0 2 2 Hàng Châu 18 46 42 15 11 9 0 2 3 Quảng Đông 14 42 41 14 11 7 0 4 4 Chiết Giang TT 14 36 38 14 11 7 0 4 5 Thành Đô 12 40 38 11 11 6 0 5 6 Hà Bắc 12 38 40 14 11 6 0 5 7 Giang Tô 12 38 39 12 11 6 0 5 8 Sơn Đông 8 26 31 9 11 4 0 7 9 Vân Nam 2 10 10 3 11 1 0 10 10 Quảng Châu 0 2 7 1 11 0 0 11
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN SAU VÒNG 11
排名 姓名 团体 积分 X出场 慢棋胜率 慢棋积分 X先后手差 出场 胜 和 负 1 Tả Văn Tĩnh Thâm Quyến 22 11 90.91 20 1 11 11 0 0 2 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 18 11 72.73 16 -1 11 9 0 2 3 Lưu Hoan Thâm Quyến 18 11 63.64 14 1 11 9 0 2 4 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 16 9 77.78 14 1 9 8 0 1 5 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT 16 11 77.27 17 -1 11 8 0 3 6 Vương Tử Hàm Hà Bắc 16 11 72.73 16 1 11 8 0 3 6 Vương Văn Quân Hàng Châu 16 11 72.73 16 -1 11 8 0 3 8 Triệu Quan Phương Hàng Châu 16 11 68.18 15 1 11 8 0 3 9 Lương Nghiên Đình Thành Đô 16 11 59.09 13 3 11 8 0 3 9 Đường Tư Nam Chiết Giang TT 16 11 59.09 13 -1 11 8 0 3 11 Lý Thấm Giang Tô 14 11 72.73 16 -1 11 7 0 4 12 Trương Đình Đình Hà Bắc 14 11 59.09 13 1 11 7 0 4 13 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 14 11 50.00 11 1 11 7 0 4 14 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 12 11 63.64 14 -1 11 6 0 5 15 Đảng Quốc Lôi Giang Tô 12 11 54.55 12 1 11 6 0 5 16 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 12 11 50.00 11 -3 11 6 0 5 16 Đổng Dục Nam Giang Tô 12 11 50.00 11 -1 11 6 0 5 18 Lâm Diên Thu Thâm Quyến 12 11 45.45 10 -1 11 6 0 5 19 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 10 11 63.64 14 -3 11 5 0 6 20 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 10 11 50.00 11 3 11 5 0 6 21 Lưu Ngọc Hà Bắc 8 11 50.00 11 -1 11 4 0 7 22 Thời Phượng Lan Quảng Đông 8 11 45.45 10 1 11 4 0 7 23 Tôn Văn Vân Nam 6 11 31.82 7 1 11 3 0 8 24 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 6 9 27.78 5 -1 9 3 0 6 25 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang TT 2 3 50.00 3 1 3 1 0 2 26 Hàng Ninh Chiết Giang TT 2 7 28.57 4 1 7 1 0 6 27 Ngô Gia Thiến Quảng Châu 2 11 18.18 4 -1 11 1 0 10 28 Lý Đan Dương Vân Nam 2 11 9.09 2 1 11 1 0 10 29 Khương Vũ Vân Nam 2 11 4.55 1 -1 11 1 0 10 30 Kim Hải Anh Chiết Giang TT 0 1 50.00 1 1 1 0 0 1 31 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 0 2 25.00 1 -2 2 0 0 2 31 Hàn Băng Sơn Đông 0 2 25.00 1 0 2 0 0 2 33 An Na Quảng Châu 0 7 14.29 2 -1 7 0 0 7 34 Trương Đình Quảng Châu 0 11 4.55 1 1 11 0 0 11 35 Từ Kiều Lệ Quảng Châu 0 4 0 0 0 4 0 0 4 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 16-10-2023 lúc 06:20 AM.
2023 niên LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái
Đánh dấu