Kết quả 1 đến 10 của 15
-
11-10-2023, 11:48 AM #1
2023 niên LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái. Năm 2023
VÒNG 1
-
11-10-2023, 11:49 AM #2LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái. Năm 2023
VÒNG 2
-
11-10-2023, 11:50 AM #3LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái. Năm 2023
VÒNG 3
-
11-10-2023, 11:54 AM #4LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái. Năm 2023
VÒNG 4
-
11-10-2023, 11:56 AM #5LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái. Năm 2023
VÒNG 5
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 5
TRẬN Đ ĐỘI ĐĐK KQ ĐĐK ĐỘI Đ TG 1 4 Hà Bắc 2 4 - 2 0 Sơn Đông 2 9h00 2 2 Vân Nam 0 0 - 6 2 Thâm Quyến 6 9h00 3 4 Giang Tô 0 2 - 4 2 Chiết Giang TT 6 9h00 4 4 Quảng Đông 2 6 - 0 0 Quảng Châu 0 18h00 5 6 Hàng Châu 2 4 - 2 0 Thành Đô 6 18h00
LẠC XƯỚNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT CÁ NHÂN VÒNG 5
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI N BIÊN BẢN 1 4 Hà Bắc 4 - 2 Sơn Đông 2
1 6 Hà Bắc Vương Tử Hàm 1 - 3 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 4
第1局 0 Hà Bắc Vương Tử Hàm 1 - 1 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông CC XEM CỜ 第2局 0 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 2 - 0 Vương Tử Hàm Hà Bắc CN XEM CỜ 2 2 Sơn Đông Lý Việt Xuyên 1 - 3 Lưu Ngọc Hà Bắc 2
第1局 0 Sơn Đông Lý Việt Xuyên 1 - 1 Lưu Ngọc Hà Bắc CC XEM CỜ 第2局 0 Hà Bắc Lưu Ngọc 2 - 0 Lý Việt Xuyên Sơn Đông CN XEM CỜ 3 6 Hà Bắc Trương Đình Đình 2 - 0 Hàn Băng Sơn Đông 0
第1局 0 Hà Bắc Trương Đình Đình 2 - 0 Hàn Băng Sơn Đông CC XEM CỜ 2 2 Vân Nam 0 - 6 Thâm Quyến 6
1 4 Vân Nam Tôn Văn 0 - 2 Tả Văn Tĩnh Thâm Quyến 8
第1局 0 Vân Nam Tôn Văn 0 - 2 Tả Văn Tĩnh Thâm Quyến CC XEM CỜ 2 4 Thâm Quyến Lâm Diên Thu 2 - 0 Khương Vũ Vân Nam 2
第1局 0 Thâm Quyến Lâm Diên Thu 2 - 0 Khương Vũ Vân Nam CC XEM CỜ 3 2 Vân Nam Lý Đan Dương 0 - 2 Lưu Hoan Thâm Quyến 6
第1局 0 Vân Nam Lý Đan Dương 0 - 2 Lưu Hoan Thâm Quyến CC XEM CỜ 3 4 Giang Tô 2 - 4 Chiết Giang TT 6
1 4 Giang Tô Lý Thấm 2 - 4 Đường Tư Nam Chiết Giang TT 6
第1局 0 Giang Tô Lý Thấm 1 - 1 Đường Tư Nam Chiết Giang TT CC XEM CỜ 第2局 0 Chiết Giang TT Đường Tư Nam 1 - 1 Lý Thấm Giang Tô CN XEM CỜ 第3局 0 Giang Tô Lý Thấm 0 - 2 Đường Tư Nam Chiết Giang TT SN XEM CỜ 2 0 Chiết Giang TT Kim Hải Anh 1 - 3 Đổng Dục Nam Giang Tô 4
第1局 0 Chiết Giang TT Kim Hải Anh 1 - 1 Đổng Dục Nam Giang Tô CC XEM CỜ 第2局 0 Giang Tô Đổng Dục Nam 2 - 0 Kim Hải Anh Chiết Giang TT CN XEM CỜ 3 4 Giang Tô Đảng Quốc Lôi 0 - 2 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT 6
第1局 0 Giang Tô Đảng Quốc Lôi 0 - 2 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT CC XEM CỜ 4 4 Quảng Đông 6 - 0 Quảng Châu 0
1 8 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 2 - 0 Ngô Gia Thiến Quảng Châu 0
第1局 0 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 2 - 0 Ngô Gia Thiến Quảng Châu CC XEM CỜ 2 0 Quảng Châu Trương Đình 0 - 2 Thời Phượng Lan Quảng Đông 0
第1局 0 Quảng Châu Trương Đình 0 - 2 Thời Phượng Lan Quảng Đông CC XEM CỜ 3 4 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 3 - 1 An Na Quảng Châu 0
第1局 0 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 1 - 1 An Na Quảng Châu CC XEM CỜ 第2局 0 Quảng Châu An Na 0 - 2 Trần Lệ Thuần Quảng Đông CN XEM CỜ 5 6 Hàng Châu 4 - 2 Thành Đô 6
1 6 Hàng Châu Vương Văn Quân 3 - 1 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 6
第1局 0 Hàng Châu Vương Văn Quân 1 - 1 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô CC XEM CỜ 第2局 0 Thành Đô Ngọc Tư Nguyên 0 - 2 Vương Văn Quân Hàng Châu CN XEM CỜ 2 6 Thành Đô Lương Nghiên Đình 2 - 0 Triệu Quan Phương Hàng Châu 6
第1局 0 Thành Đô Lương Nghiên Đình 2 - 0 Triệu Quan Phương Hàng Châu CC XEM CỜ 3 6 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 2 - 0 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 6
第1局 0 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 2 - 0 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô CC XEM CỜ
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI SAU VÒNG 5
排名 团体 场分 总局分 慢棋总局分 慢棋总胜局 出场 胜 和 负 1 Thâm Quyến 8 24 22 9 5 4 0 1 2 Hàng Châu 8 22 19 6 5 4 0 1 3 Chiết Giang TT 8 16 17 6 5 4 0 1 4 Thành Đô 6 20 18 6 5 3 0 2 5 Hà Bắc 6 18 20 7 5 3 0 2 6 Quảng Đông 6 18 17 4 5 3 0 2 7 Giang Tô 4 14 15 3 5 2 0 3 8 Sơn Đông 2 10 12 3 5 1 0 4 9 Vân Nam 2 8 7 2 5 1 0 4 10 Quảng Châu 0 0 3 0 5 0 0 5
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN SAU VÒNG 5
排名 姓名 团体 积分 X出场 慢棋胜率 慢棋积分 X先后手差 出场 胜 和 负 1 Tả Văn Tĩnh Thâm Quyến 10 5 90.00 9 -1 5 5 0 0 2 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 10 5 70.00 7 -1 5 5 0 0 3 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT 8 5 80.00 8 1 5 4 0 1 3 Trương Đình Đình Hà Bắc 8 5 80.00 8 1 5 4 0 1 5 Lương Nghiên Đình Thành Đô 8 5 70.00 7 1 5 4 0 1 5 Lưu Hoan Thâm Quyến 8 5 70.00 7 1 5 4 0 1 5 Đường Tư Nam Chiết Giang TT 8 5 70.00 7 -1 5 4 0 1 5 Vương Văn Quân Hàng Châu 8 5 70.00 7 1 5 4 0 1 9 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 8 5 60.00 6 1 5 4 0 1 10 Vương Tử Hàm Hà Bắc 6 5 70.00 7 1 5 3 0 2 11 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 6 3 66.67 4 1 3 3 0 0 12 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 6 5 60.00 6 -1 5 3 0 2 12 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 6 5 60.00 6 -1 5 3 0 2 12 Lâm Diên Thu Thâm Quyến 6 5 60.00 6 1 5 3 0 2 12 Triệu Quan Phương Hàng Châu 6 5 60.00 6 -1 5 3 0 2 16 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 6 5 50.00 5 -1 5 3 0 2 16 Đổng Dục Nam Giang Tô 6 5 50.00 5 -1 5 3 0 2 18 Lý Thấm Giang Tô 4 5 60.00 6 -1 5 2 0 3 19 Lưu Ngọc Hà Bắc 4 5 50.00 5 -1 5 2 0 3 20 Đảng Quốc Lôi Giang Tô 4 5 40.00 4 1 5 2 0 3 20 Tôn Văn Vân Nam 4 5 40.00 4 1 5 2 0 3 22 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 2 5 50.00 5 1 5 1 0 4 22 Thời Phượng Lan Quảng Đông 2 5 50.00 5 1 5 1 0 4 24 Lý Đan Dương Vân Nam 2 5 20.00 2 1 5 1 0 4 25 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 2 4 12.50 1 0 4 1 0 3 26 Khương Vũ Vân Nam 2 5 10.00 1 -1 5 1 0 4 27 An Na Quảng Châu 0 1 50.00 1 -1 1 0 0 1 27 Kim Hải Anh Chiết Giang TT 0 1 50.00 1 1 1 0 0 1 29 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 0 2 25.00 1 -2 2 0 0 2 30 Ngô Gia Thiến Quảng Châu 0 5 20.00 2 -1 5 0 0 5 31 Hàng Ninh Chiết Giang TT 0 4 12.50 1 0 4 0 0 4 32 Từ Kiều Lệ Quảng Châu 0 4 0 0 0 4 0 0 4 32 Trương Đình Quảng Châu 0 5 0 0 1 5 0 0 5 32 Hàn Băng Sơn Đông 0 1 0 0 -1 1 0 0 1 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 11-10-2023 lúc 08:18 PM.
-
11-10-2023, 11:58 AM #6LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái. Năm 2023
VÒNG 6
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 6
TRẬN Đ ĐỘI ĐĐK KQ ĐĐK ĐỘI Đ TG 1 2 Sơn Đông 0 0 - 6 2 Thành Đô 6 9h00 2 0 Quảng Châu 0 0 - 6 2 Hàng Châu 8 9h00 3 8 Chiết Giang TT 0 2 - 4 2 Quảng Đông 6 9h00 4 8 Thâm Quyến 2 6 - 0 0 Giang Tô 4 9h00 5 6 Hà Bắc 2 6 - 0 0 Vân Nam 2 9h00
LẠC XƯỚNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 6
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI N BIÊN BẢN 1 2 Sơn Đông 0 - 6 Thành Đô 6
1 6 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 1 - 3 Lương Nghiên Đình Thành Đô 8
第1局 0 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 1 = 1 Lương Nghiên Đình Thành Đô CC XEM CỜ 第2局 0 Thành Đô Lương Nghiên Đình 2 + 0 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông CN XEM CỜ 2 6 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 2 + 0 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 2
第1局 0 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 2 + 0 Lý Việt Xuyên Sơn Đông CC XEM CỜ 3 2 Sơn Đông Tống Hiểu Uyển 2 - 4 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 6
第1局 0 Sơn Đông Tống Hiểu Uyển 1 = 1 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô CC XEM CỜ 第2局 0 Thành Đô Ngọc Tư Nguyên 1 = 1 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông CN XEM CỜ 第3局 0 Sơn Đông Tống Hiểu Uyển 0 - 2 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô SN XEM CỜ 2 0 Quảng Châu 0 - 6 Hàng Châu 8
1 0 Quảng Châu Ngô Gia Thiến 0 - 2 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 8
第1局 0 Quảng Châu Ngô Gia Thiến 0 - 2 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu CC XEM CỜ 2 6 Hàng Châu Triệu Quan Phương 2 + 0 An Na Quảng Châu 0
第1局 0 Hàng Châu Triệu Quan Phương 2 + 0 An Na Quảng Châu CC XEM CỜ 3 0 Quảng Châu Trương Đình 0 - 2 Vương Văn Quân Hàng Châu 8
第1局 0 Quảng Châu Trương Đình 0 - 2 Vương Văn Quân Hàng Châu CC XEM CỜ 3 8 Chiết Giang TT 2 - 4 Quảng Đông 6
1 8 Chiết Giang TT Đường Tư Nam 0 - 2 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 10
第1局 0 Chiết Giang TT Đường Tư Nam 0 - 2 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông CC XEM CỜ 2 6 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 2 + 0 Hàng Ninh Chiết Giang TT 0
第1局 0 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 2 + 0 Hàng Ninh Chiết Giang TT CC XEM CỜ 3 8 Chiết Giang TT Ngô Khả Hân 2 + 0 Thời Phượng Lan Quảng Đông 2
第1局 0 Chiết Giang TT Ngô Khả Hân 2 + 0 Thời Phượng Lan Quảng Đông CC XEM CỜ 4 8 Thâm Quyến 6 - 0 Giang Tô 4
1 6 Thâm Quyến Lâm Diên Thu 4 + 3 Đảng Quốc Lôi Giang Tô 4
第1局 0 Thâm Quyến Lâm Diên Thu 1 = 1 Đảng Quốc Lôi Giang Tô CC XEM CỜ 第2局 0 Giang Tô Đảng Quốc Lôi 1 = 1 Lâm Diên Thu Thâm Quyến CN XEM CỜ 第3局 0 Giang Tô Đảng Quốc Lôi 1 = 2 Lâm Diên Thu Thâm Quyến SN XEM CỜ 2 4 Giang Tô Lý Thấm 1 - 3 Lưu Hoan Thâm Quyến 8
第1局 0 Giang Tô Lý Thấm 1 = 1 Lưu Hoan Thâm Quyến CC XEM CỜ 第2局 0 Thâm Quyến Lưu Hoan 2 + 0 Lý Thấm Giang Tô CN XEM CỜ 3 10 Thâm Quyến Tả Văn Tĩnh 2 + 0 Đổng Dục Nam Giang Tô 6 XEM CỜ 第1局 0 Thâm Quyến Tả Văn Tĩnh 2 + 0 Đổng Dục Nam Giang Tô CC XEM CỜ 5 6 Hà Bắc 6 - 0 Vân Nam 2
1 4 Hà Bắc Lưu Ngọc 2 + 0 Khương Vũ Vân Nam 2
第1局 0 Hà Bắc Lưu Ngọc 2 + 0 Khương Vũ Vân Nam CC XEM CỜ 2 4 Vân Nam Tôn Văn 1 - 3 Trương Đình Đình Hà Bắc 8
第1局 0 Vân Nam Tôn Văn 1 = 1 Trương Đình Đình Hà Bắc CC XEM CỜ 第2局 0 Hà Bắc Trương Đình Đình 2 + 0 Tôn Văn Vân Nam CN XEM CỜ 3 6 Hà Bắc Vương Tử Hàm 2 + 0 Lý Đan Dương Vân Nam 2
第1局 0 Hà Bắc Vương Tử Hàm 2 + 0 Lý Đan Dương Vân Nam CC XEM CỜ
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI SAU VÒNG 6
排名 团体 场分 总局分 慢棋总局分 慢棋总胜局 出场 胜 和 负 1 Thâm Quyến 10 30 26 10 6 5 0 1 2 Hàng Châu 10 28 25 9 6 5 0 1 3 Thành Đô 8 26 22 7 6 4 0 2 4 Hà Bắc 8 24 25 9 6 4 0 2 5 Quảng Đông 8 22 21 6 6 4 0 2 6 Chiết Giang TT 8 18 19 7 6 4 0 2 7 Giang Tô 4 14 17 3 6 2 0 4 8 Sơn Đông 2 10 14 3 6 1 0 5 9 Vân Nam 2 8 8 2 6 1 0 5 10 Quảng Châu 0 0 3 0 6 0 0 6
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN SAU VÒNG 6
排名 姓名 团体 积分 X出场 慢棋胜率 慢棋积分 X先后手差 出场 胜 和 负 1 Tả Văn Tĩnh Thâm Quyến 12 6 91.67 11 0 6 6 0 0 2 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 12 6 75.00 9 -2 6 6 0 0 3 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT 10 6 83.33 10 2 6 5 0 1 4 Trương Đình Đình Hà Bắc 10 6 75.00 9 0 6 5 0 1 4 Vương Văn Quân Hàng Châu 10 6 75.00 9 0 6 5 0 1 6 Lương Nghiên Đình Thành Đô 10 6 66.67 8 0 6 5 0 1 6 Lưu Hoan Thâm Quyến 10 6 66.67 8 0 6 5 0 1 6 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 10 6 66.67 8 0 6 5 0 1 9 Vương Tử Hàm Hà Bắc 8 6 75.00 9 2 6 4 0 2 10 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 8 4 75.00 6 2 4 4 0 0 11 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 8 6 66.67 8 0 6 4 0 2 11 Triệu Quan Phương Hàng Châu 8 6 66.67 8 0 6 4 0 2 13 Lâm Diên Thu Thâm Quyến 8 6 58.33 7 2 6 4 0 2 13 Đường Tư Nam Chiết Giang TT 8 6 58.33 7 0 6 4 0 2 15 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 8 6 50.00 6 -2 6 4 0 2 16 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 6 6 58.33 7 0 6 3 0 3 16 Lưu Ngọc Hà Bắc 6 6 58.33 7 0 6 3 0 3 18 Đổng Dục Nam Giang Tô 6 6 41.67 5 -2 6 3 0 3 19 Lý Thấm Giang Tô 4 6 58.33 7 0 6 2 0 4 20 Đảng Quốc Lôi Giang Tô 4 6 41.67 5 0 6 2 0 4 20 Tôn Văn Vân Nam 4 6 41.67 5 2 6 2 0 4 22 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 2 6 41.67 5 0 6 1 0 5 22 Thời Phượng Lan Quảng Đông 2 6 41.67 5 0 6 1 0 5 24 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 2 5 20.00 2 1 5 1 0 4 25 Lý Đan Dương Vân Nam 2 6 16.67 2 0 6 1 0 5 26 Khương Vũ Vân Nam 2 6 8.33 1 -2 6 1 0 5 27 Kim Hải Anh Chiết Giang TT 0 1 50.00 1 1 1 0 0 1 28 An Na Quảng Châu 0 2 25.00 1 -2 2 0 0 2 28 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 0 2 25.00 1 -2 2 0 0 2 30 Ngô Gia Thiến Quảng Châu 0 6 16.67 2 0 6 0 0 6 31 Hàng Ninh Chiết Giang TT 0 5 10.00 1 -1 5 0 0 5 32 Từ Kiều Lệ Quảng Châu 0 4 0 0 0 4 0 0 4 32 Trương Đình Quảng Châu 0 6 0 0 2 6 0 0 6 32 Hàn Băng Sơn Đông 0 1 0 0 -1 1 0 0 1 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 11-10-2023 lúc 04:40 PM.
-
11-10-2023, 12:01 PM #7LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái. Năm 2023
VÒNG 7 GĐ 2
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 7
TRẬN Đ ĐỘI ĐĐK KQ ĐĐK ĐỘI Đ TG 1 2 Vân Nam 0 2 - 4 2 Sơn Đông 2 9h00 2 4 Giang Tô 0 2 - 4 2 Hà Bắc 8 9h00 3 8 Quảng Đông 0 2 - 4 2 Thâm Quyến 10 9h00 4 10 Hàng Châu 2 4 - 2 0 Chiết Giang TT 8 18h00 5 8 Thành Đô 2 6 - 0 0 Quảng Châu 0 18h00
LẠC XƯỚNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT CÁ NHÂN VÒNG 7
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI N BIÊN BẢN 1 2 Vân Nam 2 - 4 Sơn Đông 2
1 2 Vân Nam Lý Đan Dương 0 - 2 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 2
第1局 0 Vân Nam Lý Đan Dương 0 - 2 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông CC XEM CỜ 2 6 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 0 - 2 Tôn Văn Vân Nam 4
第1局 0 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 0 - 2 Tôn Văn Vân Nam CC XEM CỜ 3 2 Vân Nam Khương Vũ 0 - 2 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 2
第1局 0 Vân Nam Khương Vũ 0 - 2 Lý Việt Xuyên Sơn Đông CC XEM CỜ 2 4 Giang Tô 2 - 4 Hà Bắc 8
1 4 Giang Tô Lý Thấm 2 - 0 Lưu Ngọc Hà Bắc 6
第1局 0 Giang Tô Lý Thấm 2 - 0 Lưu Ngọc Hà Bắc CC XEM CỜ 2 10 Hà Bắc Trương Đình Đình 4 - 2 Đảng Quốc Lôi Giang Tô 4
第1局 0 Hà Bắc Trương Đình Đình 1 - 1 Đảng Quốc Lôi Giang Tô CC XEM CỜ 第2局 0 Giang Tô Đảng Quốc Lôi 1 - 1 Trương Đình Đình Hà Bắc CN XEM CỜ 第3局 0 Giang Tô Đảng Quốc Lôi 0 - 2 Trương Đình Đình Hà Bắc SN XEM CỜ 3 6 Giang Tô Đổng Dục Nam 0 - 2 Vương Tử Hàm Hà Bắc 8
第1局 0 Giang Tô Đổng Dục Nam 0 - 2 Vương Tử Hàm Hà Bắc CC XEM CỜ 3 8 Quảng Đông 2 - 4 Thâm Quyến 10
1 12 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 2 - 0 Lâm Diên Thu Thâm Quyến 8
第1局 0 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 2 - 0 Lâm Diên Thu Thâm Quyến CC XEM CỜ 2 10 Thâm Quyến Lưu Hoan 3 - 1 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 8
第1局 0 Thâm Quyến Lưu Hoan 1 - 1 Trần Lệ Thuần Quảng Đông CC XEM CỜ 第2局 0 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 0 - 2 Lưu Hoan Thâm Quyến CN XEM CỜ 3 2 Quảng Đông Thời Phượng Lan 0 - 2 Tả Văn Tĩnh Thâm Quyến 12
第1局 0 Quảng Đông Thời Phượng Lan 0 - 2 Tả Văn Tĩnh Thâm Quyến CC XEM CỜ 4 10 Hàng Châu 4 - 2 Chiết Giang TT 8
1 10 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 2 - 0 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT 10
第1局 0 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 2 - 0 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT CC XEM CỜ 2 8 Chiết Giang TT Đường Tư Nam 3 - 1 Vương Văn Quân Hàng Châu 10
第1局 0 Chiết Giang TT Đường Tư Nam 1 - 1 Vương Văn Quân Hàng Châu CC XEM CỜ 第2局 0 Hàng Châu Vương Văn Quân 0 - 2 Đường Tư Nam Chiết Giang TT CN XEM CỜ 3 8 Hàng Châu Triệu Quan Phương 2 - 0 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang TT 0
第1局 0 Hàng Châu Triệu Quan Phương 2 - 0 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang TT CC XEM CỜ 5 8 Thành Đô 6 - 0 Quảng Châu 0
1 8 Thành Đô Ngọc Tư Nguyên 2 - 0 Ngô Gia Thiến Quảng Châu 0
第1局 0 Thành Đô Ngọc Tư Nguyên 2 - 0 Ngô Gia Thiến Quảng Châu CC XEM CỜ 2 0 Quảng Châu An Na 0 - 2 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 8
第1局 0 Quảng Châu An Na 0 - 2 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô CC XEM CỜ 3 10 Thành Đô Lương Nghiên Đình 2 - 0 Trương Đình Quảng Châu 0
第1局 0 Thành Đô Lương Nghiên Đình 2 - 0 Trương Đình Quảng Châu CC XEM CỜ Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 13-10-2023 lúc 11:30 AM.
-
11-10-2023, 04:30 PM #8LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái. Năm 2023
VÒNG 7 GĐ 2 - 2 TRẬN BUỔI TỐI
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI SAU VÒNG 7
排名 团体 场分 总局分 慢棋总局分 慢棋总胜局 出场 胜 和 负 1 Thâm Quyến 12 34 29 11 7 6 0 1 2 Hàng Châu 12 32 30 11 7 6 0 1 3 Thành Đô 10 32 28 10 7 5 0 2 4 Hà Bắc 10 28 28 10 7 5 0 2 5 Quảng Đông 8 24 24 7 7 4 0 3 6 Chiết Giang TT 8 20 20 7 7 4 0 3 7 Giang Tô 4 16 20 4 7 2 0 5 8 Sơn Đông 4 14 18 5 7 2 0 5 9 Vân Nam 2 10 10 3 7 1 0 6 10 Quảng Châu 0 0 3 0 7 0 0 7
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN SAU VÒNG 7
排名 姓名 团体 积分 X出场 慢棋胜率 慢棋积分 X先后手差 出场 胜 和 负 1 Tả Văn Tĩnh Thâm Quyến 14 7 92.86 13 -1 7 7 0 0 2 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 14 7 78.57 11 -1 7 7 0 0 3 Lương Nghiên Đình Thành Đô 12 7 71.43 10 1 7 6 0 1 3 Trương Đình Đình Hà Bắc 12 7 71.43 10 1 7 6 0 1 3 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 12 7 71.43 10 1 7 6 0 1 6 Lưu Hoan Thâm Quyến 12 7 64.29 9 1 7 6 0 1 7 Vương Tử Hàm Hà Bắc 10 7 78.57 11 1 7 5 0 2 8 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 10 7 71.43 10 -1 7 5 0 2 8 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT 10 7 71.43 10 1 7 5 0 2 8 Vương Văn Quân Hàng Châu 10 7 71.43 10 -1 7 5 0 2 8 Triệu Quan Phương Hàng Châu 10 7 71.43 10 1 7 5 0 2 12 Đường Tư Nam Chiết Giang TT 10 7 57.14 8 1 7 5 0 2 12 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 10 7 57.14 8 -1 7 5 0 2 14 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 8 5 70.00 7 1 5 4 0 1 15 Lâm Diên Thu Thâm Quyến 8 7 50.00 7 1 7 4 0 3 16 Lý Thấm Giang Tô 6 7 64.29 9 1 7 3 0 4 17 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 6 7 50.00 7 1 7 3 0 4 17 Lưu Ngọc Hà Bắc 6 7 50.00 7 -1 7 3 0 4 17 Tôn Văn Vân Nam 6 7 50.00 7 1 7 3 0 4 20 Đổng Dục Nam Giang Tô 6 7 35.71 5 -1 7 3 0 4 21 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 4 7 50.00 7 -1 7 2 0 5 22 Đảng Quốc Lôi Giang Tô 4 7 42.86 6 -1 7 2 0 5 23 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 4 6 33.33 4 0 6 2 0 4 24 Thời Phượng Lan Quảng Đông 2 7 35.71 5 1 7 1 0 6 25 Lý Đan Dương Vân Nam 2 7 14.29 2 1 7 1 0 6 26 Khương Vũ Vân Nam 2 7 7.14 1 -1 7 1 0 6 27 Kim Hải Anh Chiết Giang TT 0 1 50.00 1 1 1 0 0 1 28 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 0 2 25.00 1 -2 2 0 0 2 29 An Na Quảng Châu 0 3 16.67 1 -1 3 0 0 3 30 Ngô Gia Thiến Quảng Châu 0 7 14.29 2 -1 7 0 0 7 31 Hàng Ninh Chiết Giang TT 0 5 10.00 1 -1 5 0 0 5 32 Từ Kiều Lệ Quảng Châu 0 4 0 0 0 4 0 0 4 32 Trương Đình Quảng Châu 0 7 0 0 1 7 0 0 7 32 Hàn Băng Sơn Đông 0 1 0 0 -1 1 0 0 1 32 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang TT 0 1 0 0 -1 1 0 0 1 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 13-10-2023 lúc 11:32 AM.
-
12-10-2023, 05:22 AM #9LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái. Năm 2023
VÒNG 8 GĐ 2
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 8
TRẬN Đ ĐỘI ĐĐK KQ ĐĐK ĐỘI Đ TG 1 4 Sơn Đông 2 4 - 2 0 Quảng Châu 0 9h00 2 8 Chiết Giang TT 2 4 - 2 0 Thành Đô 10 9h00 3 12 Thâm Quyến 0 2 - 4 2 Hàng Châu 12 9h00 4 10 Hà Bắc 2 4 - 2 0 Quảng Đông 8 18h00 5 2 Vân Nam 0 0 - 6 2 Giang Tô 4 18h00
LẠC XƯỚNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT CÁ NHÂN VÒNG 8
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI N BIÊN BẢN 1 4 Sơn Đông 4 - 2 Quảng Châu 0
1 6 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 2 - 0 Trương Đình Quảng Châu 0
第1局 0 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 2 - 0 Trương Đình Quảng Châu CC XEM CỜ 2 0 Quảng Châu Ngô Gia Thiến 2 - 0 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 4
第1局 0 Quảng Châu Ngô Gia Thiến 2 - 0 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông CC XEM CỜ 3 4 Sơn Đông Lý Việt Xuyên 2 - 0 An Na Quảng Châu 0
第1局 0 Sơn Đông Lý Việt Xuyên 2 - 0 An Na Quảng Châu CC XEM CỜ 2 8 Chiết Giang TT 4 - 2 Thành Đô 10
1 0 Chiết Giang TT Hồ Gia Nghệ 1 - 3 Lương Nghiên Đình Thành Đô 12
第1局 0 Chiết Giang TT Hồ Gia Nghệ 1 - 1 Lương Nghiên Đình Thành Đô CC XEM CỜ 第2局 0 Thành Đô Lương Nghiên Đình 2 - 0 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang TT CN XEM CỜ 2 10 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 1 - 3 Đường Tư Nam Chiết Giang TT 10
第1局 0 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 1 - 1 Đường Tư Nam Chiết Giang TT CC XEM CỜ 第2局 0 Chiết Giang TT Đường Tư Nam 2 - 0 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô CN XEM CỜ 3 10 Chiết Giang TT Ngô Khả Hân 2 - 0 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 10
第1局 0 Chiết Giang TT Ngô Khả Hân 2 - 0 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô CC XEM CỜ 3 12 Thâm Quyến 2 - 4 Hàng Châu 12
1 14 Thâm Quyến Tả Văn Tĩnh 2 - 0 Triệu Quan Phương Hàng Châu 10
第1局 0 Thâm Quyến Tả Văn Tĩnh 2 - 0 Triệu Quan Phương Hàng Châu CC XEM CỜ 2 12 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 4 - 3 Lưu Hoan Thâm Quyến 12
第1局 0 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 1 - 1 Lưu Hoan Thâm Quyến CC XEM CỜ 第2局 0 Thâm Quyến Lưu Hoan 1 - 1 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu CN XEM CỜ 第3局 0 Thâm Quyến Lưu Hoan 1 - 2 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu SN XEM CỜ 3 8 Thâm Quyến Lâm Diên Thu 2 - 4 Vương Văn Quân Hàng Châu 10
第1局 0 Thâm Quyến Lâm Diên Thu 1 - 1 Vương Văn Quân Hàng Châu CC XEM CỜ 第2局 0 Hàng Châu Vương Văn Quân 1 - 1 Lâm Diên Thu Thâm Quyến CN XEM CỜ 第3局 0 Hàng Châu Vương Văn Quân 2 - 0 Lâm Diên Thu Thâm Quyến SN XEM CỜ 4 10 Hà Bắc 4 - 2 Quảng Đông 8
1 6 Hà Bắc Lưu Ngọc 2 - 0 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 14
第1局 0 Hà Bắc Lưu Ngọc 2 - 0 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông CC XEM CỜ 2 8 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 2 - 0 Vương Tử Hàm Hà Bắc 10
第1局 0 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 2 - 0 Vương Tử Hàm Hà Bắc CC XEM CỜ 3 12 Hà Bắc Trương Đình Đình 2 - 0 Thời Phượng Lan Quảng Đông 2
第1局 0 Hà Bắc Trương Đình Đình 2 - 0 Thời Phượng Lan Quảng Đông CC XEM CỜ 5 2 Vân Nam 0 - 6 Giang Tô 4
1 2 Vân Nam Khương Vũ 0 - 2 Đổng Dục Nam Giang Tô 6
第1局 0 Vân Nam Khương Vũ 0 - 2 Đổng Dục Nam Giang Tô CC XEM CỜ 2 4 Giang Tô Đảng Quốc Lôi 2 - 0 Lý Đan Dương Vân Nam 2
第1局 0 Giang Tô Đảng Quốc Lôi 2 - 0 Lý Đan Dương Vân Nam CC XEM CỜ 3 6 Vân Nam Tôn Văn 0 - 2 Lý Thấm Giang Tô 6
第1局 0 Vân Nam Tôn Văn 0 - 2 Lý Thấm Giang Tô CC XEM CỜ Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 13-10-2023 lúc 11:52 AM.
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchtrung_cadan đã thích bài viết này
-
12-10-2023, 02:50 PM #10LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái. Năm 2023
VÒNG 8 GĐ 2 - 2 TRẬN BUỔI TỐI
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI SAU VÒNG 8
排名 团体 场分 总局分 慢棋总局分 慢棋总胜局 出场 胜 和 负 1 Hàng Châu 14 36 32 11 8 7 0 1 2 Thâm Quyến 12 36 33 12 8 6 0 2 3 Hà Bắc 12 32 32 12 8 6 0 2 4 Thành Đô 10 34 30 10 8 5 0 3 5 Chiết Giang TT 10 24 24 8 8 5 0 3 6 Quảng Đông 8 26 26 8 8 4 0 4 7 Giang Tô 6 22 26 7 8 3 0 5 8 Sơn Đông 6 18 22 7 8 3 0 5 9 Vân Nam 2 10 10 3 8 1 0 7 10 Quảng Châu 0 2 5 1 8 0 0 8
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN SAU VÒNG 8
排名 姓名 团体 积分 X出场 慢棋胜率 慢棋积分 X先后手差 出场 胜 和 负 1 Tả Văn Tĩnh Thâm Quyến 16 8 93.75 15 0 8 8 0 0 2 Trương Đình Đình Hà Bắc 14 8 75.00 12 2 8 7 0 1 3 Lương Nghiên Đình Thành Đô 14 8 68.75 11 0 8 7 0 1 3 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 14 8 68.75 11 -2 8 7 0 1 3 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 14 8 68.75 11 2 8 7 0 1 6 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT 12 8 75.00 12 2 8 6 0 2 7 Vương Văn Quân Hàng Châu 12 8 68.75 11 -2 8 6 0 2 8 Lưu Hoan Thâm Quyến 12 8 62.50 10 0 8 6 0 2 9 Đường Tư Nam Chiết Giang TT 12 8 56.25 9 0 8 6 0 2 10 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 10 6 75.00 9 2 6 5 0 1 11 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 10 8 68.75 11 0 8 5 0 3 11 Vương Tử Hàm Hà Bắc 10 8 68.75 11 0 8 5 0 3 13 Triệu Quan Phương Hàng Châu 10 8 62.50 10 0 8 5 0 3 14 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 10 8 50.00 8 -2 8 5 0 3 15 Lý Thấm Giang Tô 8 8 68.75 11 0 8 4 0 4 16 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 8 8 56.25 9 2 8 4 0 4 16 Lưu Ngọc Hà Bắc 8 8 56.25 9 0 8 4 0 4 18 Lâm Diên Thu Thâm Quyến 8 8 50.00 8 2 8 4 0 4 19 Đổng Dục Nam Giang Tô 8 8 43.75 7 -2 8 4 0 4 20 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 6 8 56.25 9 0 8 3 0 5 21 Đảng Quốc Lôi Giang Tô 6 8 50.00 8 0 8 3 0 5 22 Tôn Văn Vân Nam 6 8 43.75 7 2 8 3 0 5 23 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 4 7 28.57 4 -1 7 2 0 5 24 Thời Phượng Lan Quảng Đông 2 8 31.25 5 0 8 1 0 7 25 Ngô Gia Thiến Quảng Châu 2 8 25.00 4 0 8 1 0 7 26 Lý Đan Dương Vân Nam 2 8 12.50 2 0 8 1 0 7 27 Khương Vũ Vân Nam 2 8 6.25 1 0 8 1 0 7 28 Kim Hải Anh Chiết Giang TT 0 1 50.00 1 1 1 0 0 1 29 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 0 2 25.00 1 -2 2 0 0 2 29 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang TT 0 2 25.00 1 0 2 0 0 2 31 An Na Quảng Châu 0 4 12.50 1 -2 4 0 0 4 32 Hàng Ninh Chiết Giang TT 0 5 10.00 1 -1 5 0 0 5 33 Từ Kiều Lệ Quảng Châu 0 4 0 0 0 4 0 0 4 33 Trương Đình Quảng Châu 0 8 0 0 0 8 0 0 8 33 Hàn Băng Sơn Đông 0 1 0 0 -1 1 0 0 1 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 13-10-2023 lúc 11:54 AM.
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchtrung_cadan đã thích bài viết này
2023 niên LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái
Đánh dấu