Kết quả 11 đến 20 của 64
-
26-10-2023, 09:42 PM #11VÒNG 3
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN CN NAM VÒNG 3
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 4 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 1 - 1 Vương Khuếch Cát Lâm 4 2 3 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 1 - 1 Liễu Thiên Thiểm Tây 3 3 3 Phúc Kiến Âu Minh Quân 0 - 2 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 3 4 3 Giang Tô Trình Minh 1 - 1 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 3 5 3 Quảng Đông Trương Học Triều 1 - 1 Thôi Tuấn Hỏa Xa Đầu TH 3 6 3 Hà Bắc Thân Bằng 1 - 1 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 3 7 3 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 1 - 1 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 3 8 3 Hắc Long Giang Thôi Cách 1 - 1 Tào Nham Lỗi Hồ Bắc 3 9 3 Thâm Quyến Hoàng Hải Lâm 0 - 2 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 3 10 3 Tứ Xuyên Mạnh Thần 1 - 1 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 3 11 2 Hồ Bắc Uông Dương 2 - 0 Vương Hạo Giang Tô 3 12 2 Tân Cương Kim Hoa 1 - 1 Liên Trạch Đặc Thạch Du TH 2 13 2 Thượng Hải Tạ Tĩnh 2 - 0 Lâm Dục Hạo Hạ Môn 2 14 2 Hắc Long Giang Hách Kế Siêu 2 - 0 Tôn Kế Hạo Thanh Đảo 2 15 2 Nội Mông Chiêm Siêu 0 - 2 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 2 16 2 Tứ Xuyên Lý Thiểu Canh 2 - 0 Lý Vĩnh Trinh Nội Mông 2 17 2 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 2 - 0 Thái Hữu Quảng Tây Tàng 2 18 2 Hồ Nam Khương Hải Đào 1 - 1 Lưu Minh Thâm Quyến 2 19 2 Bắc Kinh Ma Nghị 2 - 0 Đằng Phi Đại Liên 2 20 2 Tây Tàng Hoàng Văn Tuấn 1 - 1 Trương Hân Thạch Du TH 2 21 1 Hỏa Xa Đầu TH Nhậm Lộ 0 - 2 Lưu Tuyền Hồ Nam 1 22 1 Cam Túc Lương Quân 0 - 2 Khương Nghị Chi Thanh Đảo 1 23 1 Hà Nam Dương Minh 0 - 2 Lương Huy Viễn Sơn Tây 1 24 1 Cam Túc Trịnh Hân 1 - 1 Cảnh Học Nghĩa Môi Quáng TH 1 25 1 Sơn Tây Vô Quân Lâm 2 - 0 Vương Lỗi Tân Cương 0 26 0 Phúc Kiến Vương Hiểu Hoa 1 - 1 Lý Ngụy Ngụy Đại Liên 0 27 0 Ninh Hạ Trương Chí Hoa 2 - 0 Lưu Tiểu Ninh Thiểm Tây 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN CN NỮ VÒNG 3
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 4 Tứ Xuyên Lương Nghiên Đình 2 - 0 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc 4 2 3 Chiết Giang Ngô Khả Hân 2 - 0 Vương Khanh Thượng Hải 3 3 3 Bắc Kinh Lưu Hoan 2 - 0 Trương Đình Đình Hà Bắc 3 4 3 Hắc Long Giang Vương Lâm Na 1 - 1 Triệu Quan Phương Vân Nam 2 5 2 Cam Túc Dương Vận Đóa 0 - 2 Hà Viện Hà Nam 2 6 2 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 2 - 0 Y Lộ Lộ An Huy 2 7 1 Giang Tô Cao Gia Huyên 0 - 2 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 2 8 0 Cát Lâm Lưu Vũ 1 - 1 Dương Hoa Tân Cương 0 9 0 NO NO 0 - 2 Thương Chí Hoa Hỏa Xa Đầu TH 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN CN NAM SAU VÒNG 3
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 5 12 2 0 1 1 3 2 1 0 2 Vương Khuếch Cát Lâm 5 12 2 0 1 0 3 2 1 0 3 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 5 8 2 0 2 2 3 2 1 0 4 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 5 8 2 0 2 1 3 2 1 0 5 Thôi Tuấn Hỏa Xa Đầu TH 4 11 1 0 2 0 3 1 2 0 6 Mạnh Thần Tứ Xuyên 4 11 1 0 1 1 3 1 2 0 7 Trương Học Triều Quảng Đông 4 11 1 0 1 0 3 1 2 0 7 Trình Minh Giang Tô 4 11 1 0 1 0 3 1 2 0 9 Uông Dương Hồ Bắc 4 10 2 0 1 0 3 2 0 1 10 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 4 10 1 0 2 1 3 1 2 0 10 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 4 10 1 0 2 1 3 1 2 0 12 Thôi Cách Hắc Long Giang 4 10 1 0 1 0 3 1 2 0 13 Liễu Thiên Thiểm Tây 4 9 1 0 2 1 3 1 2 0 14 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 4 9 1 0 2 0 3 1 2 0 15 Tạ Tĩnh Thượng Hải 4 9 1 0 1 0 3 1 2 0 16 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 4 8 2 0 1 0 3 2 0 1 17 Tào Nham Lỗi Hồ Bắc 4 8 1 0 2 1 3 1 2 0 18 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 4 8 1 0 2 0 3 1 2 0 19 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 4 8 1 0 1 0 3 1 2 0 19 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên 4 8 1 0 1 0 3 1 2 0 19 Thân Bằng Hà Bắc 4 8 1 0 1 0 3 1 2 0 19 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 4 8 1 0 1 0 3 1 2 0 23 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 4 7 1 0 2 1 3 1 2 0 24 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 4 7 1 0 1 0 3 1 2 0 25 Ma Nghị Bắc Kinh 4 6 2 0 1 1 3 2 0 1 26 Hoàng Hải Lâm Thâm Quyến 3 11 1 0 1 0 3 1 1 1 27 Âu Minh Quân Phúc Kiến 3 10 1 0 1 1 3 1 1 1 28 Liên Trạch Đặc Thạch Du TH 3 10 0 0 2 0 3 0 3 0 28 Trương Hân Thạch Du TH 3 10 0 0 2 0 3 0 3 0 30 Khương Hải Đào Hồ Nam 3 10 0 0 1 0 3 0 3 0 31 Lương Huy Viễn Sơn Tây 3 9 1 0 2 1 3 1 1 1 32 Vương Hạo Giang Tô 3 9 1 0 2 0 3 1 1 1 33 Lưu Minh Thâm Quyến 3 9 0 0 2 0 3 0 3 0 34 Hoàng Văn Tuấn Tây Tàng 3 9 0 0 1 0 3 0 3 0 35 Kim Hoa Tân Cương 3 8 1 0 1 1 3 1 1 1 36 Khương Nghị Chi Thanh Đảo 3 7 1 0 2 1 3 1 1 1 37 Lưu Tuyền Hồ Nam 3 6 1 0 2 1 3 1 1 1 38 Vô Quân Lâm Sơn Tây 3 6 1 0 1 0 3 1 1 1 39 Thái Hữu Quảng Tây Tàng 2 11 0 0 2 0 3 0 2 1 39 Đằng Phi Đại Liên 2 11 0 0 2 0 3 0 2 1 41 Tôn Kế Hạo Thanh Đảo 2 10 1 0 2 0 3 1 0 2 42 Cảnh Học Nghĩa Môi Quáng TH 2 10 0 0 2 0 3 0 2 1 43 Lâm Dục Hạo Hạ Môn 2 9 1 0 2 0 3 1 0 2 44 Chiêm Siêu Nội Mông 2 9 1 0 1 1 3 1 0 2 45 Trịnh Hân Cam Túc 2 9 0 0 1 0 3 0 2 1 46 Lý Vĩnh Trinh Nội Mông 2 8 1 0 2 0 3 1 0 2 47 Tưởng Phượng Sơn Môi Quáng TH 2 6 1 0 2 1 3 1 0 2 48 Trương Chí Hoa Ninh Hạ 2 6 1 0 1 0 3 1 0 2 49 Lương Quân Cam Túc 1 11 0 0 1 0 3 0 1 2 49 Dương Minh Hà Nam 1 11 0 0 1 0 3 0 1 2 51 Nhậm Lộ Hỏa Xa Đầu TH 1 10 0 0 1 0 3 0 1 2 52 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến 1 7 0 0 2 0 3 0 1 2 52 Lý Ngụy Ngụy Đại Liên 1 7 0 0 2 0 3 0 1 2 54 Vương Lỗi Tân Cương 0 10 0 0 2 0 3 0 0 3 54 Lưu Tiểu Ninh Thiểm Tây 0 10 0 0 2 0 3 0 0 3 56 Ngô An Cần Ninh Hạ 0 8 0 0 1 0 3 0 0 3
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN CN NỮ SAU VÒNG 3
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Lương Nghiên Đình Tứ Xuyên 6 9 3 0 1 1 3 3 0 0 2 Lưu Hoan Bắc Kinh 5 8 2 0 1 1 3 2 1 0 3 Ngô Khả Hân Chiết Giang 5 7 2 0 1 0 3 2 1 0 4 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc 4 12 2 0 2 1 3 2 0 1 5 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 4 10 2 0 1 0 3 2 0 1 6 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 4 8[1] 2 0 2 1 3 2 0 1 7 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 4 8 1 0 1 0 3 1 2 0 8 Hà Viện Hà Nam 4 7 2 0 2 1 3 2 0 1 9 Trương Đình Đình Hà Bắc 3 11 1 0 2 1 3 1 1 1 10 Vương Khanh Thượng Hải 3 11 1 0 2 0 3 1 1 1 11 Triệu Quan Phương Vân Nam 3 10 0 0 2 0 3 0 3 0 12 Thương Chí Hoa Hỏa Xa Đầu TH 2 10[1] 1 0 2 1 3 1 0 2 13 Dương Vận Đóa Cam Túc 2 9[1] 1 0 1 1 3 1 0 2 14 Y Lộ Lộ An Huy 2 8 1 0 2 1 3 1 0 2 15 Lưu Vũ Cát Lâm 1 11 0 0 1 0 3 0 1 2 16 Cao Gia Huyên Giang Tô 1 10 0 0 1 0 3 0 1 2 17 Dương Hoa Tân Cương 1 8 0 0 2 0 3 0 1 2 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 27-10-2023 lúc 02:19 PM.
-
27-10-2023, 02:04 PM #12
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NAM TN VÒNG 3
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 4 Thâm Quyến Vạn Khoa 2 - 0 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 4 2 4 Giang Tô Ngô Ngụy 0 - 2 Lý Thành Hề Sơn Đông 4 3 4 Hà Nam Tống Huyền Nghị 1 - 1 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 4 4 3 Hà Bắc Dương Thế Triết 1 - 1 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 3 5 3 An Huy Trần Linh Khê 0 - 2 Lương Vận Long Tây Tàng 3 6 2 Quảng Đông Dương Hồng Kha 1 - 1 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 3 7 2 Thiên Tân Tào Hạc Quần 0 - 2 Lý Học Hạo Sơn Đông 2 8 2 Trọng Khánh Từ Chấn 2 - 0 Giải Vĩnh Hưng Nội Mông 2 9 2 Thượng Hải Diêu Vũ Hiên 2 - 0 Lưu Tiểu Lỗi Trọng Khánh 2 10 2 Thiên Tân Ngô Vũ Hiên 0 - 2 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 2 11 2 Thanh Đảo Lưu Thăng Cao 0 - 2 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 2 12 2 Thâm Quyến Trương Trạch Lĩnh 1 - 1 Triệu Thiên Nguyên Sơn Tây 2 13 2 Hà Bắc Vũ Hoành Tiêu 2 - 0 An Hách Nội Mông 2 14 2 Ninh Hạ Doãn Quận 0 - 2 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 2 15 2 Hà Nam Triệu Xuân Long 0 - 2 Lưu Tử Dương Giang Tô 1 16 1 Sơn Tây Nguyên Hàng 0 - 2 Du Dịch Tiếu Hồ Bắc 1 17 1 Đại Liên Trần Dữ Dịch 2 - 0 Vũ Tuấn Lỗi Tân Cương 1 18 0 Tân Cương BĐ Cảnh Thần Thạc 0 - 2 Lý Sướng Hồ Nam 0 19 0 Ninh Hạ Dương Gia Kỳ 1 - 1 Dương Duy Hạo Thanh Đảo 0 20 0 NO NO 0 - 2 Ngô Tư Tuấn Tân Cương 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NỮ TN VÒNG 3
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 4 Chiết Giang Hàng Ninh 2 - 0 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 4 2 4 Hà Bắc Vương Tử Hàm 2 - 0 Trần Lệ Viện Chiết Giang 4 3 3 Giang Tô Lý Thấm 0 - 2 Lang Kỳ Kỳ Tứ Xuyên 4 4 3 Quảng Đông Lại Khôn Lâm 0 - 2 Đổng Dục Nam Giang Tô 3 5 2 Hồ Bắc Hướng Thiên Ca 0 - 2 Chu Bác Tịnh Tứ Xuyên 3 6 2 Hắc Long Giang Khương Vũ 1 - 1 Lý Tử Hâm Hà Bắc 2 7 2 Thâm Quyến Trương Man Thuần 2 - 0 Hứa Hi Nam Hải Nam 2 8 2 Thượng Hải Trương Giai Văn 2 - 0 Hoàng Tông Ngọc Quảng Tây 2 9 2 Trọng Khánh La Tử Dục 2 - 0 Trương Hải Nạp Thiên Tân 1 10 1 Thâm Quyến Lý Uẩn Giai 1 - 1 Ngô Gia Thiến Quảng Đông 1 11 1 Cam Túc Phó Thi Lôi 2 - 0 Lý Bác Nhã Tân Cương Binh Đoàn 0 12 0 Hải Nam Trần Xung 2 - 0 Kỳ Giai Di Thanh Đảo 0 13 0 Thượng Hải Hà Dục Minh 0 - 2 Uông Nguyên Tri Hồ Bắc 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM TN SAU VÒNG 3
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Lý Thành Hề Sơn Đông 6 10 3 0 2 2 3 3 0 0 2 Vạn Khoa Thâm Quyến 6 9 3 0 1 1 3 3 0 0 3 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 5 11 2 0 1 0 3 2 1 0 4 Tống Huyền Nghị Hà Nam 5 9 2 0 1 1 3 2 1 0 5 Lương Vận Long Tây Tàng 5 7 2 0 2 1 3 2 1 0 6 Ngô Ngụy Giang Tô 4 12 2 0 1 1 3 2 0 1 7 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 4 11 2 0 1 0 3 2 0 1 8 Diêu Vũ Hiên Thượng Hải 4 10 2 0 1 0 3 2 0 1 9 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 4 10 1 0 2 1 3 1 2 0 10 Từ Chấn Trọng Khánh 4 9 2 0 1 1 3 2 0 1 11 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 4 9 1 0 2 1 3 1 2 0 11 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 4 9 1 0 2 1 3 1 2 0 13 Dương Thế Triết Hà Bắc 4 9 1 0 1 0 3 1 2 0 14 Lý Học Hạo Sơn Đông 4 8 2 0 2 2 3 2 0 1 15 Vũ Hoành Tiêu Hà Bắc 4 8 2 0 1 0 3 2 0 1 16 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 4 8 1 0 2 1 3 1 2 0 17 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 4 6 1 0 2 1 3 1 2 0 18 Trần Linh Khê An Huy 3 12 1 0 1 0 3 1 1 1 19 Trương Trạch Lĩnh Thâm Quyến 3 12 0 0 1 0 3 0 3 0 20 Dương Hồng Kha Quảng Đông 3 10 1 0 2 1 3 1 1 1 21 Lưu Tử Dương Giang Tô 3 9 1 0 2 1 3 1 1 1 22 Triệu Thiên Nguyên Sơn Tây 3 9 0 0 2 0 3 0 3 0 23 Trần Dữ Dịch Đại Liên 3 7 1 0 2 0 3 1 1 1 24 Du Dịch Tiếu Hồ Bắc 3 6 1 0 2 1 3 1 1 1 25 Ngô Vũ Hiên Thiên Tân 2 11 1 0 1 0 3 1 0 2 26 Doãn Quận Ninh Hạ 2 11 0 0 1 0 3 0 2 1 27 An Hách Nội Mông 2 10[1] 1 0 2 1 3 1 0 2 28 Tào Hạc Quần Thiên Tân 2 10 1 0 1 0 3 1 0 2 29 Lưu Thăng Cao Thanh Đảo 2 9 1 0 1 1 3 1 0 2 29 Triệu Xuân Long Hà Nam 2 9 1 0 1 1 3 1 0 2 31 Lý Sướng Hồ Nam 2 8 1 0 2 1 3 1 0 2 31 Ngô Tư Tuấn Tân Cương 2 8[1] 1 0 2 1 3 1 0 2 33 Lưu Tiểu Lỗi Trọng Khánh 2 8 1 0 2 0 3 1 0 2 34 Giải Vĩnh Hưng Nội Mông 2 7[1] 1 0 2 0 3 1 0 2 35 Nguyên Hàng Sơn Tây 1 12 0 0 1 0 3 0 1 2 36 Dương Duy Hạo Thanh Đảo 1 11 0 0 2 0 3 0 1 2 37 Vũ Tuấn Lỗi Tân Cương 1 8 0 0 2 0 3 0 1 2 38 Dương Gia Kỳ Ninh Hạ 1 7 0 0 1 0 3 0 1 2 39 Cảnh Thần Thạc Tân Cương BĐ 0 8 0 0 1 0 3 0 0 3
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NỮ TN SAU VÒNG 3
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Lang Kỳ Kỳ Tứ Xuyên 6 11 3 0 2 2 3 3 0 0 2 Hàng Ninh Chiết Giang 6 9 3 0 1 1 3 3 0 0 3 Vương Tử Hàm Hà Bắc 6 8 3 0 1 1 3 3 0 0 4 Đổng Dục Nam Giang Tô 5 6 2 0 1 1 3 2 1 0 5 Chu Bác Tịnh Tứ Xuyên 5 5 2 0 2 1 3 2 1 0 6 Trần Lệ Viện Chiết Giang 4 12 2 0 2 1 3 2 0 1 7 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 4 11 2 0 2 1 3 2 0 1 8 Trương Giai Văn Thượng Hải 4 8 2 0 1 0 3 2 0 1 9 La Tử Dục Trọng Khánh 4 7 2 0 1 1 3 2 0 1 10 Trương Man Thuần Thâm Quyến 4 7 2 0 1 0 3 2 0 1 11 Lý Thấm Giang Tô 3 13 1 0 1 0 3 1 1 1 12 Lý Tử Hâm Hà Bắc 3 12 1 0 2 1 3 1 1 1 13 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 3 12 1 0 1 1 3 1 1 1 14 Khương Vũ Hắc Long Giang 3 9 1 0 1 0 3 1 1 1 15 Phó Thi Lôi Cam Túc 3 5 1 0 1 0 3 1 1 1 16 Ngô Gia Thiến Quảng Đông 2 11 0 0 2 0 3 0 2 1 17 Hoàng Tông Ngọc Quảng Tây 2 10 1 0 2 1 3 1 0 2 18 Uông Nguyên Tri Hồ Bắc 2 9 1 0 2 1 3 1 0 2 19 Hứa Hi Nam Hải Nam 2 9 1 0 2 0 3 1 0 2 20 Hướng Thiên Ca Hồ Bắc 2 8 1 0 2 1 3 1 0 2 21 Lý Uẩn Giai Thâm Quyến 2 7 0 0 1 0 3 0 2 1 22 Trần Xung Hải Nam 2 6 1 0 1 0 3 1 0 2 23 Trương Hải Nạp Thiên Tân 1 10 0 0 2 0 3 0 1 2 24 Kỳ Giai Di Thanh Đảo 0 10 0 0 2 0 3 0 0 3 24 Lý Bác Nhã Tân Cương Binh Đoàn 0 10 0 0 2 0 3 0 0 3 26 Hà Dục Minh Thượng Hải 0 9 0 0 1 0 3 0 0 3 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 27-10-2023 lúc 02:32 PM.
-
27-10-2023, 02:08 PM #13
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NAM THIẾU NIÊN VÒNG 3
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 4 Chiết Giang Lữ Diệp Hạo 2 - 0 Lưu Bách Hồng Giang Tô 4 2 4 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 2 - 0 Dương Điềm Hạo Chiết Giang 4 3 4 Thâm Quyến Dương Giai Cẩn 1 - 1 Triệu Thế Bác Tân Cương 4 4 4 Hà Bắc Quách Dục Đống 1 - 1 Lưu Tân Áo Sơn Đông 4 5 4 Thiểm Tây Tôn Kế Nghiêu 0 - 2 Diêu Cần Hạ Bắc Kinh 4 6 4 Hồ Nam Chu Kha 2 - 0 Cù Duệ Ngang Thượng Hải 4 7 3 Quảng Tây Lữ Ngạn Hi 0 - 2 Lâm Nhữ Đạt Bắc Kinh 3 8 3 Hắc Long Giang Đường Nghĩa Hiên 1 - 1 Chu Hâm Nghiêu Thiên Tân 3 9 3 Trọng Khánh Chung Niệm Nghi 0 - 2 Cố Bác Văn Thượng Hải 3 10 2 Quảng Đông Bành Văn Hạo 2 - 0 Mục Như Thanh Phong Tứ Xuyên 2 11 2 Thanh Đảo Lữ Hòa Đình 1 - 1 Lý Diệu Hổ Hà Nam 2 12 2 Hắc Long Giang Triệu Tỉnh Thuần 1 - 1 Lưu Minh Ân Hồ Bắc 2 13 2 Phúc Kiến Trần Dịch Lương 2 - 0 Đái Hiền Đạt Hà Nam 2 14 2 Tứ Xuyên Đồ Vân Hào 2 - 0 Vương Bồi Thừa Thiểm Tây 2 15 2 Quảng Tây Trác Minh Dương 0 - 2 Tiếu Bác Vũ Vân Nam 2 16 2 Cam Túc Điền Nhuệ 0 - 2 Ngô Tuấn Giang Tây 2 17 2 Trọng Khánh Dương Khôn Kiều 1 - 1 Từ Tác Đống Sơn Tây 2 18 2 Sơn Đông Tạ Gia Minh 2 - 0 Chu Tử Khang Tân Cương 2 19 2 Thâm Quyến Thạch Quân 2 - 0 Trần Tú Hiên Hồ Bắc 2 20 2 Phúc Kiến Vương Gia Trạch 1 - 1 Lý Nhạc Khiêm Liêu Ninh 1 21 1 Ninh Hạ Vạn Lệnh Huy 2 - 0 Du Trác Kỹ Liêu Ninh 1 22 1 An Huy Tôn Gia Nhạc 2 - 0 Dương Hạo Nam Tân Cương BĐ 1 23 1 Nội Mông Vương Kỳ 0 - 2 Phương Ngạn Tùng Môi Quáng TH 1 24 1 Sơn Tây Vương Cẩn Thuần 0 - 2 Tiêu Thiên Chi Thiên Tân 1 25 1 An Huy Chung Trí Uyên 2 - 0 Vi Đại Trình Hải Nam 1 26 1 Hải Nam Trần Chấn Vũ 0 - 2 Tống Quan Lâm Thanh Đảo 0 27 0 Tân Cương BĐ Lý Lãng Duệ 0 - 2 Trương Ngọc Hạo Quý Châu 0 28 0 Nội Mông Kiều Tử Sóc 0 - 2 Trâu Duệ Hiên Quảng Đông 0 29 0 Vân Nam Vương Hi 2 - 0 Đổng Trạch Tuệ Tây Tàng 0 30 0 NO NO 0 - 2 Cổ Lực Hành Cam Túc 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NỮ THIẾU NIÊN VÒNG 3
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 4 Hà Nam Từ Hân 0 - 2 Khu Vịnh Nhân Quảng Đông 4 2 4 Thượng Hải Tiếu Vũ Chu 2 - 0 Chu Già Diệc Chiết Giang 4 3 4 Trọng Khánh Trương Nhược Đồng 0 - 2 Ngô Vinh Huyên An Huy 4 4 4 Phúc Kiến Lâm Hưởng 0 - 2 Trần Nghiên Băng Phúc Kiến 4 5 3 Giang Tây Ngô Chí Di 0 - 2 Phan Nhuế Kỳ Hà Bắc 3 6 3 Chiết Giang Kim Vạn Hinh 2 - 0 Điền Đinh Quân Giang Tô 3 7 3 Tứ Xuyên Hà Vũ Chi 1 - 1 Dương Nhược Thi Thượng Hải 3 8 2 Hồ Bắc Lâm Thi Vũ 0 - 2 Vương Tú Bắc Kinh 2 9 2 Hà Nam Trương Tử Hiên 2 - 0 Kỷ Lực Vĩ Thanh Đảo 2 10 2 Hải Nam Trần Di Trinh 0 - 2 Trần Điền Vân Nam 2 11 2 Giang Tô Chu Vũ Phi 2 - 0 Trương Doanh Tâm Bắc Kinh 2 12 2 Thiên Tân Tôn Tri Nghi 2 - 0 Vệ Nhất Cam Túc 2 13 2 Quảng Tây Ngô Thấm Đồng 1 - 1 Trần Hân Di Hồ Bắc 2 14 2 Liêu Ninh Mao Sở Đình 0 - 2 Trương Đình Quảng Đông 2 15 2 Hắc Long Giang Triệu Giao Nghi 2 - 0 Hoàng Gia Thụy Ninh Hạ 2 16 2 Thiểm Tây Lý Bội Cẩn 0 - 2 Hà Tử Tịnh Thiểm Tây 1 17 1 Tân Cương Mã Tuệ Lệ 0 - 2 Cao Tiểu Tinh Sơn Đông 1 18 1 Sơn Tây Tang Ánh Quân 0 - 2 Vương Tông Nghiên An Huy 1 19 1 Quảng Tây Trương Lịch Quân 1 - 1 Ngô Nhã Thiến Vân Nam 1 20 1 Hà Bắc Chu Nhạc Nhi 2 - 0 Triệu Man Huề Sơn Tây 0 21 0 Hải Nam Quách Vũ Hi 2 - 0 Lý Hạo Dĩnh Thanh Đảo 0 22 0 Trọng Khánh Chu Giai Dĩnh 2 - 0 Trương Đan Ni Hắc Long Giang 0 23 0 Tứ Xuyên Vương Tư Kỳ 2 - 0 NO NO 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM THIẾU NIÊN SAU VÒNG 3
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Diêu Cần Hạ Bắc Kinh 6 10 3 0 2 2 3 3 0 0 2 Chu Kha Hồ Nam 6 10 3 0 1 1 3 3 0 0 3 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 6 9 3 0 1 1 3 3 0 0 3 Lữ Diệp Hạo Chiết Giang 6 9 3 0 1 1 3 3 0 0 5 Quách Dục Đống Hà Bắc 5 11 2 0 1 1 3 2 1 0 6 Lưu Tân Áo Sơn Đông 5 9 2 0 2 1 3 2 1 0 7 Dương Giai Cẩn Thâm Quyến 5 9 2 0 1 1 3 2 1 0 8 Lâm Nhữ Đạt Bắc Kinh 5 8 2 0 2 1 3 2 1 0 9 Cố Bác Văn Thượng Hải 5 7 2 0 2 2 3 2 1 0 10 Triệu Thế Bác Tân Cương 5 7 2 0 2 1 3 2 1 0 11 Lưu Bách Hồng Giang Tô 4 13 2 0 2 1 3 2 0 1 11 Dương Điềm Hạo Chiết Giang 4 13 2 0 2 1 3 2 0 1 13 Tôn Kế Nghiêu Thiểm Tây 4 13 2 0 1 1 3 2 0 1 14 Tạ Gia Minh Sơn Đông 4 11 2 0 1 0 3 2 0 1 15 Tiếu Bác Vũ Vân Nam 4 10 2 0 2 2 3 2 0 1 16 Cù Duệ Ngang Thượng Hải 4 10[1] 2 0 2 1 3 2 0 1 17 Thạch Quân Thâm Quyến 4 10 2 0 1 0 3 2 0 1 18 Chu Hâm Nghiêu Thiên Tân 4 10 1 0 2 1 3 1 2 0 19 Đường Nghĩa Hiên Hắc Long Giang 4 10 1 0 1 1 3 1 2 0 20 Bành Văn Hạo Quảng Đông 4 8 2 0 1 1 3 2 0 1 21 Trần Dịch Lương Phúc Kiến 4 8 2 0 1 0 3 2 0 1 22 Ngô Tuấn Giang Tây 4 6 2 0 2 1 3 2 0 1 23 Đồ Vân Hào Tứ Xuyên 4 6 2 0 1 1 3 2 0 1 24 Chung Niệm Nghi Trọng Khánh 3 12 1 0 1 0 3 1 1 1 25 Lữ Ngạn Hi Quảng Tây 3 11 1 0 1 0 3 1 1 1 26 Từ Tác Đống Sơn Tây 3 9 1 0 2 1 3 1 1 1 26 Lưu Minh Ân Hồ Bắc 3 9 1 0 2 1 3 1 1 1 28 Vạn Lệnh Huy Ninh Hạ 3 9 1 0 2 0 3 1 1 1 29 Triệu Tỉnh Thuần Hắc Long Giang 3 9 1 0 1 1 3 1 1 1 30 Lữ Hòa Đình Thanh Đảo 3 9 1 0 1 0 3 1 1 1 31 Tiêu Thiên Chi Thiên Tân 3 8 1 0 2 1 3 1 1 1 32 Vương Gia Trạch Phúc Kiến 3 8 1 0 1 0 3 1 1 1 32 Chung Trí Uyên An Huy 3 8 1 0 1 0 3 1 1 1 32 Dương Khôn Kiều Trọng Khánh 3 8 1 0 1 0 3 1 1 1 35 Lý Diệu Hổ Hà Nam 3 6[1] 1 0 2 0 3 1 1 1 36 Tôn Gia Nhạc An Huy 3 6 1 0 1 0 3 1 1 1 37 Phương Ngạn Tùng Môi Quáng TH 3 5 1 0 2 1 3 1 1 1 38 Đái Hiền Đạt Hà Nam 2 13 1 0 2 1 3 1 0 2 39 Mục Như Thanh Phong Tứ Xuyên 2 13 1 0 1 0 3 1 0 2 40 Trần Tú Hiên Hồ Bắc 2 12 1 0 2 1 3 1 0 2 41 Tống Quan Lâm Thanh Đảo 2 11 1 0 2 1 3 1 0 2 42 Trác Minh Dương Quảng Tây 2 10 1 0 1 0 3 1 0 2 43 Trâu Duệ Hiên Quảng Đông 2 9 1 0 2 1 3 1 0 2 44 Chu Tử Khang Tân Cương 2 9 1 0 2 0 3 1 0 2 45 Lý Nhạc Khiêm Liêu Ninh 2 9 0 0 2 0 3 0 2 1 46 Trương Ngọc Hạo Quý Châu 2 8 1 0 2 1 3 1 0 2 47 Vương Bồi Thừa Thiểm Tây 2 8 1 0 2 0 3 1 0 2 48 Vương Hi Vân Nam 2 8 1 0 1 0 3 1 0 2 49 Cổ Lực Hành Cam Túc 2 7[1] 1 0 2 1 3 1 0 2 50 Điền Nhuệ Cam Túc 2 7 1 0 1 1 3 1 0 2 51 Vương Cẩn Thuần Sơn Tây 1 11 0 0 1 0 3 0 1 2 52 Vương Kỳ Nội Mông 1 9 0 0 1 0 3 0 1 2 53 Vi Đại Trình Hải Nam 1 8 0 0 2 0 3 0 1 2 53 Du Trác Kỹ Liêu Ninh 1 8 0 0 2 0 3 0 1 2 55 Trần Chấn Vũ Hải Nam 1 8 0 0 1 0 3 0 1 2 56 Dương Hạo Nam Tân Cương BĐ 1 7 0 0 2 0 3 0 1 2 57 Kiều Tử Sóc Nội Mông 0 11 0 0 1 0 3 0 0 3 58 Đổng Trạch Tuệ Tây Tàng 0 7 0 0 2 0 3 0 0 3 59 Lý Lãng Duệ Tân Cương BĐ 0 7 0 0 1 0 3 0 0 3
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NỮ THIẾU NIÊN SAU VÒNG 3
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Trần Nghiên Băng Phúc Kiến 6 12 3 0 2 2 3 3 0 0 2 Tiếu Vũ Chu Thượng Hải 6 12 3 0 1 1 3 3 0 0 3 Khu Vịnh Nhân Quảng Đông 6 10 3 0 2 2 3 3 0 0 4 Ngô Vinh Huyên An Huy 6 9 3 0 2 2 3 3 0 0 5 Kim Vạn Hinh Chiết Giang 5 9 2 0 1 0 3 2 1 0 6 Phan Nhuế Kỳ Hà Bắc 5 7 2 0 2 1 3 2 1 0 7 Trương Nhược Đồng Trọng Khánh 4 13 2 0 1 1 3 2 0 1 8 Dương Nhược Thi Thượng Hải 4 12 1 0 2 1 3 1 2 0 9 Tôn Tri Nghi Thiên Tân 4 11 2 0 1 0 3 2 0 1 9 Triệu Giao Nghi Hắc Long Giang 4 11 2 0 1 0 3 2 0 1 11 Lâm Hưởng Phúc Kiến 4 10 2 0 1 1 3 2 0 1 11 Từ Hân Hà Nam 4 10 2 0 1 1 3 2 0 1 13 Chu Già Diệc Chiết Giang 4 10 2 0 1 0 3 2 0 1 14 Vương Tú Bắc Kinh 4 9[1] 2 0 2 1 3 2 0 1 15 Hà Vũ Chi Tứ Xuyên 4 9 1 0 1 1 3 1 2 0 16 Trương Tử Hiên Hà Nam 4 8 2 0 1 1 3 2 0 1 16 Trần Điền Vân Nam 4 8 2 0 1 1 3 2 0 1 18 Chu Vũ Phi Giang Tô 4 8 2 0 1 0 3 2 0 1 19 Trương Đình Quảng Đông 4 7 2 0 2 2 3 2 0 1 20 Điền Đinh Quân Giang Tô 3 10 1 0 2 0 3 1 1 1 21 Ngô Chí Di Giang Tây 3 10 1 0 1 1 3 1 1 1 22 Trần Hân Di Hồ Bắc 3 9 1 0 2 0 3 1 1 1 23 Ngô Thấm Đồng Quảng Tây 3 9 1 0 1 0 3 1 1 1 24 Cao Tiểu Tinh Sơn Đông 3 8 1 0 2 1 3 1 1 1 25 Hà Tử Tịnh Thiểm Tây 3 7 1 0 2 1 3 1 1 1 26 Chu Nhạc Nhi Hà Bắc 3 7 1 0 1 0 3 1 1 1 27 Vương Tông Nghiên An Huy 3 6 1 0 2 1 3 1 1 1 28 Hoàng Gia Thụy Ninh Hạ 2 11 1 0 2 0 3 1 0 2 29 Mao Sở Đình Liêu Ninh 2 11 0 0 1 0 3 0 2 1 30 Vệ Nhất Cam Túc 2 10 1 0 2 0 3 1 0 2 31 Trương Doanh Tâm Bắc Kinh 2 10 1 0 1 0 3 1 0 2 32 Trương Lịch Quân Quảng Tây 2 10 0 0 1 0 3 0 2 1 33 Chu Giai Dĩnh Trọng Khánh 2 9 1 0 1 0 3 1 0 2 34 Kỷ Lực Vĩ Thanh Đảo 2 9 0 0 2 0 3 0 2 1 35 Trần Di Trinh Hải Nam 2 8 1 0 2 1 3 1 0 2 36 Quách Vũ Hi Hải Nam 2 8 1 0 1 0 3 1 0 2 36 Lý Bội Cẩn Thiểm Tây 2 8[1] 1 0 1 0 3 1 0 2 38 Vương Tư Kỳ Tứ Xuyên 2 7[1] 1 0 1 0 3 1 0 2 39 Ngô Nhã Thiến Vân Nam 2 7 0 0 2 0 3 0 2 1 40 Lâm Thi Vũ Hồ Bắc 2 6 1 0 2 1 3 1 0 2 41 Mã Tuệ Lệ Tân Cương 1 10 0 0 1 0 3 0 1 2 42 Tang Ánh Quân Sơn Tây 1 8 0 0 1 0 3 0 1 2 43 Triệu Man Huề Sơn Tây 0 9 0 0 2 0 3 0 0 3 43 Trương Đan Ni Hắc Long Giang 0 9 0 0 2 0 3 0 0 3 45 Lý Hạo Dĩnh Thanh Đảo 0 8 0 0 2 0 3 0 0 3 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 27-10-2023 lúc 02:40 PM.
-
27-10-2023, 02:10 PM #14VÒNG 4
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN CN NAM VÒNG 4
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 5 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 2 - 0 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 5 2 5 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 2 - 0 Vương Khuếch Cát Lâm 5 3 4 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 2 - 0 Ma Nghị Bắc Kinh 4 4 4 Hồ Bắc Tào Nham Lỗi 1 - 1 Mạnh Thần Tứ Xuyên 4 5 4 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 1 - 1 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 4 6 4 Bắc Kinh Tưởng Xuyên 1 - 1 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 4 7 4 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 2 - 0 Thôi Cách Hắc Long Giang 4 8 4 Hỏa Xa Đầu TH Thôi Tuấn 0 - 2 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên 4 9 4 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 1 - 1 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 4 10 4 Thiểm Tây Liễu Thiên 0 - 2 Thân Bằng Hà Bắc 4 11 4 Quảng Đông Trương Học Triều 1 - 1 Tạ Tĩnh Thượng Hải 4 12 4 Giang Tô Trình Minh 1 - 1 Uông Dương Hồ Bắc 4 13 3 Sơn Tây Lương Huy Viễn 1 - 1 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 4 14 3 Thâm Quyến Lưu Minh 2 - 0 Vô Quân Lâm Sơn Tây 3 15 3 Thạch Du TH Trương Hân 1 - 1 Hoàng Hải Lâm Thâm Quyến 3 16 3 Giang Tô Vương Hạo 2 - 0 Hoàng Văn Tuấn Tây Tàng 3 17 3 Hồ Nam Lưu Tuyền 2 - 0 Khương Hải Đào Hồ Nam 3 18 3 Tân Cương Kim Hoa 1 - 1 Âu Minh Quân Phúc Kiến 3 19 3 Thạch Du TH Liên Trạch Đặc 1 - 1 Khương Nghị Chi Thanh Đảo 3 20 2 Môi Quáng TH Tưởng Phượng Sơn 1 - 1 Trịnh Hân Cam Túc 2 21 2 Đại Liên Đằng Phi 1 - 1 Trương Chí Hoa Ninh Hạ 2 22 2 Môi Quáng TH Cảnh Học Nghĩa 2 - 0 Chiêm Siêu Nội Mông 2 23 2 Nội Mông Lý Vĩnh Trinh 0 - 2 Thái Hữu Quảng Tây Tàng 2 24 2 Thanh Đảo Tôn Kế Hạo 0 - 2 Lâm Dục Hạo Hạ Môn 2 25 1 Đại Liên Lý Ngụy Ngụy 1 - 1 Dương Minh Hà Nam 1 26 1 Phúc Kiến Vương Hiểu Hoa 1 - 1 Lương Quân Cam Túc 1 27 0 Thiểm Tây Lưu Tiểu Ninh 0 - 2 Nhậm Lộ Hỏa Xa Đầu TH 1 28 0 Tân Cương Vương Lỗi 1 - 1 Ngô An Cần Ninh Hạ 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN CN NỮ VÒNG 4
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 5 Bắc Kinh Lưu Hoan 1 - 1 Lương Nghiên Đình Tứ Xuyên 6 2 4 Sơn Đông Lý Việt Xuyên 2 - 0 Ngô Khả Hân Chiết Giang 5 3 4 Hắc Long Giang Vương Lâm Na 2 - 0 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 4 4 4 Hồ Bắc Tả Văn Tĩnh 2 - 0 Hà Viện Hà Nam 4 5 3 Hà Bắc Trương Đình Đình 2 - 0 Triệu Quan Phương Vân Nam 3 6 3 Thượng Hải Vương Khanh 2 - 0 Dương Vận Đóa Cam Túc 2 7 2 An Huy Y Lộ Lộ 2 - 0 Thương Chí Hoa Hỏa Xa Đầu TH 2 8 1 Tân Cương Dương Hoa 0 - 2 Cao Gia Huyên Giang Tô 1 9 0 NO NO 0 - 2 Lưu Vũ Cát Lâm 1
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN CN NAM SAU VÒNG 4
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 7 16 3 0 2 2 4 3 1 0 2 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 7 16 3 0 2 1 4 3 1 0 3 Thân Bằng Hà Bắc 6 16 2 0 2 1 4 2 2 0 4 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 6 16 2 0 2 0 4 2 2 0 5 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên 6 15 2 0 2 1 4 2 2 0 6 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 6 15 2 0 2 0 4 2 2 0 7 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 5 21 2 0 2 1 4 2 1 1 8 Vương Khuếch Cát Lâm 5 21 2 0 2 0 4 2 1 1 9 Uông Dương Hồ Bắc 5 19 2 0 2 0 4 2 1 1 10 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 5 19 1 0 2 1 4 1 3 0 10 Mạnh Thần Tứ Xuyên 5 19 1 0 2 1 4 1 3 0 12 Trình Minh Giang Tô 5 19 1 0 1 0 4 1 3 0 13 Trương Học Triều Quảng Đông 5 18 1 0 1 0 4 1 3 0 14 Tạ Tĩnh Thượng Hải 5 17 1 0 2 0 4 1 3 0 14 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 5 17 1 0 2 0 4 1 3 0 16 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 5 16 1 0 2 1 4 1 3 0 17 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 5 15 1 0 2 1 4 1 3 0 17 Tào Nham Lỗi Hồ Bắc 5 15 1 0 2 1 4 1 3 0 19 Lưu Minh Thâm Quyến 5 15 1 0 2 0 4 1 3 0 19 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 5 15 1 0 2 0 4 1 3 0 21 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 5 14 2 0 2 0 4 2 1 1 21 Vương Hạo Giang Tô 5 14 2 0 2 0 4 2 1 1 23 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 5 14 1 0 2 0 4 1 3 0 24 Lưu Tuyền Hồ Nam 5 13 2 0 2 1 4 2 1 1 25 Thôi Tuấn Hỏa Xa Đầu TH 4 20 1 0 2 0 4 1 2 1 26 Liễu Thiên Thiểm Tây 4 19 1 0 2 1 4 1 2 1 27 Hoàng Hải Lâm Thâm Quyến 4 19 1 0 2 0 4 1 2 1 28 Âu Minh Quân Phúc Kiến 4 18 1 0 2 1 4 1 2 1 29 Thôi Cách Hắc Long Giang 4 18 1 0 2 0 4 1 2 1 30 Lương Huy Viễn Sơn Tây 4 17 1 0 2 1 4 1 2 1 31 Cảnh Học Nghĩa Môi Quáng TH 4 17 1 0 2 0 4 1 2 1 32 Liên Trạch Đặc Thạch Du TH 4 17 0 0 2 0 4 0 4 0 33 Thái Hữu Quảng Tây Tàng 4 16 1 0 3 1 4 1 2 1 34 Trương Hân Thạch Du TH 4 15 0 0 2 0 4 0 4 0 35 Lâm Dục Hạo Hạ Môn 4 14 2 0 3 1 4 2 0 2 36 Ma Nghị Bắc Kinh 4 14 2 0 2 1 4 2 0 2 37 Khương Nghị Chi Thanh Đảo 4 14 1 0 3 1 4 1 2 1 38 Kim Hoa Tân Cương 4 14 1 0 1 1 4 1 2 1 39 Khương Hải Đào Hồ Nam 3 21 0 0 2 0 4 0 3 1 40 Trịnh Hân Cam Túc 3 18 0 0 2 0 4 0 3 1 40 Hoàng Văn Tuấn Tây Tàng 3 18 0 0 2 0 4 0 3 1 42 Vô Quân Lâm Sơn Tây 3 15 1 0 2 0 4 1 1 2 43 Đằng Phi Đại Liên 3 15 0 0 2 0 4 0 3 1 44 Nhậm Lộ Hỏa Xa Đầu TH 3 13 1 0 2 1 4 1 1 2 45 Tưởng Phượng Sơn Môi Quáng TH 3 12 1 0 2 1 4 1 1 2 46 Trương Chí Hoa Ninh Hạ 3 10 1 0 2 0 4 1 1 2 47 Lương Quân Cam Túc 2 18 0 0 2 0 4 0 2 2 48 Tôn Kế Hạo Thanh Đảo 2 17 1 0 2 0 4 1 0 3 49 Dương Minh Hà Nam 2 17 0 0 2 0 4 0 2 2 50 Chiêm Siêu Nội Mông 2 16 1 0 2 1 4 1 0 3 51 Lý Vĩnh Trinh Nội Mông 2 15 1 0 2 0 4 1 0 3 52 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến 2 13 0 0 2 0 4 0 2 2 53 Lý Ngụy Ngụy Đại Liên 2 11 0 0 2 0 4 0 2 2 54 Vương Lỗi Tân Cương 1 14 0 0 2 0 4 0 1 3 55 Ngô An Cần Ninh Hạ 1 11 0 0 2 0 4 0 1 3 56 Lưu Tiểu Ninh Thiểm Tây 0 15 0 0 2 0 4 0 0 4
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN CN NỮ SAU VÒNG 4
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Lương Nghiên Đình Tứ Xuyên 7 21 3 0 2 1 4 3 1 0 2 Lưu Hoan Bắc Kinh 6 19 2 0 1 1 4 2 2 0 3 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc 6 17 3 0 2 1 4 3 0 1 4 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 6 16[1] 3 0 2 1 4 3 0 1 5 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 6 14 2 0 1 0 4 2 2 0 6 Trương Đình Đình Hà Bắc 5 19 2 0 2 1 4 2 1 1 7 Vương Khanh Thượng Hải 5 16 2 0 2 0 4 2 1 1 8 Ngô Khả Hân Chiết Giang 5 15 2 0 2 0 4 2 1 1 9 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 4 20 2 0 2 0 4 2 0 2 10 Hà Viện Hà Nam 4 15 2 0 3 1 4 2 0 2 11 Y Lộ Lộ An Huy 4 12 2 0 2 1 4 2 0 2 12 Triệu Quan Phương Vân Nam 3 19 0 0 3 0 4 0 3 1 13 Cao Gia Huyên Giang Tô 3 15 1 0 2 1 4 1 1 2 14 Lưu Vũ Cát Lâm 3 13[1] 1 0 2 1 4 1 1 2 15 Thương Chí Hoa Hỏa Xa Đầu TH 2 17[1] 1 0 3 1 4 1 0 3 16 Dương Vận Đóa Cam Túc 2 16[1] 1 0 2 1 4 1 0 3 17 Dương Hoa Tân Cương 1 15 0 0 2 0 4 0 1 3 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 27-10-2023 lúc 07:55 PM.
-
27-10-2023, 06:32 PM #15
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NAM TN VÒNG 4
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 6 Sơn Đông Lý Thành Hề 2 - 0 Vạn Khoa Thâm Quyến 6 2 5 Tây Tàng Lương Vận Long 1 - 1 Tống Huyền Nghị Hà Nam 5 3 4 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 1 - 1 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 5 4 4 Thiểm Tây Thân Gia Vĩ 1 - 1 Ngô Ngụy Giang Tô 4 5 4 Chiết Giang Tôn Hân Hạo 0 - 2 Dương Thế Triết Hà Bắc 4 6 4 Chiết Giang Vương Vũ Hàng 2 - 0 Vũ Hoành Tiêu Hà Bắc 4 7 4 Sơn Đông Lý Học Hạo 2 - 0 Diêu Vũ Hiên Thượng Hải 4 8 4 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 2 - 0 Từ Chấn Trọng Khánh 4 9 3 Hồ Bắc Du Dịch Tiếu 0 - 2 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 4 10 3 Sơn Tây Triệu Thiên Nguyên 1 - 1 Trần Linh Khê An Huy 3 11 3 Giang Tô Lưu Tử Dương 1 - 1 Trương Trạch Lĩnh Thâm Quyến 3 12 3 Đại Liên Trần Dữ Dịch 1 - 1 Dương Hồng Kha Quảng Đông 3 13 2 Nội Mông An Hách 2 - 0 Triệu Xuân Long Hà Nam 2 14 2 Tân Cương Ngô Tư Tuấn 0 - 2 Doãn Quận Ninh Hạ 2 15 2 Trọng Khánh Lưu Tiểu Lỗi 0 - 2 Lưu Thăng Cao Thanh Đảo 2 16 2 Nội Mông Giải Vĩnh Hưng 0 - 2 Ngô Vũ Hiên Thiên Tân 2 17 2 Hồ Nam Lý Sướng 2 - 0 Tào Hạc Quần Thiên Tân 2 18 1 Tân Cương Vũ Tuấn Lỗi 2 - 0 Dương Gia Kỳ Ninh Hạ 1 19 1 Thanh Đảo Dương Duy Hạo 0 - 2 Nguyên Hàng Sơn Tây 1 20 0 NO NO 0 - 2 Cảnh Thần Thạc Tân Cương BĐ 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NỮ TN VÒNG 4
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 6 Tứ Xuyên Lang Kỳ Kỳ 0 - 2 Vương Tử Hàm Hà Bắc 6 2 5 Tứ Xuyên Chu Bác Tịnh 0 - 2 Hàng Ninh Chiết Giang 6 3 4 Chiết Giang Trần Lệ Viện 0 - 2 Đổng Dục Nam Giang Tô 5 4 4 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 2 - 0 La Tử Dục Trọng Khánh 4 5 4 Thâm Quyến Trương Man Thuần 2 - 0 Trương Giai Văn Thượng Hải 4 6 3 Hắc Long Giang Khương Vũ 2 - 0 Phó Thi Lôi Cam Túc 3 7 3 Hà Bắc Lý Tử Hâm 0 - 2 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 3 8 2 Quảng Tây Hoàng Tông Ngọc 0 - 2 Lý Thấm Giang Tô 3 9 2 Hồ Bắc Uông Nguyên Tri 1 - 1 Lý Uẩn Giai Thâm Quyến 2 10 2 Quảng Đông Ngô Gia Thiến 2 - 0 Trần Xung Hải Nam 2 11 2 Hải Nam Hứa Hi Nam 0 - 2 Hướng Thiên Ca Hồ Bắc 2 12 1 Thiên Tân Trương Hải Nạp 2 - 0 Hà Dục Minh Thượng Hải 0 13 0 Thanh Đảo Kỳ Giai Di 1 - 1 Lý Bác Nhã Tân Cương Binh Đoàn 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM TN SAU VÒNG 4
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Lý Thành Hề Sơn Đông 8 19 4 0 2 2 4 4 0 0 2 Vạn Khoa Thâm Quyến 6 21 3 0 2 1 4 3 0 1 3 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 6 19 2 0 2 0 4 2 2 0 4 Tống Huyền Nghị Hà Nam 6 18 2 0 2 1 4 2 2 0 5 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 6 17 2 0 2 1 4 2 2 0 5 Lương Vận Long Tây Tàng 6 17 2 0 2 1 4 2 2 0 7 Dương Thế Triết Hà Bắc 6 16 2 0 2 1 4 2 2 0 8 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 6 15 3 0 2 1 4 3 0 1 9 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 6 15 2 0 2 1 4 2 2 0 10 Lý Học Hạo Sơn Đông 6 14 3 0 2 2 4 3 0 1 11 Ngô Ngụy Giang Tô 5 21 2 0 2 1 4 2 1 1 12 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 5 18 1 0 2 1 4 1 3 0 13 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 5 17 1 0 2 1 4 1 3 0 14 Trần Linh Khê An Huy 4 20 1 0 2 0 4 1 2 1 15 Trương Trạch Lĩnh Thâm Quyến 4 20 0 0 2 0 4 0 4 0 16 Ngô Vũ Hiên Thiên Tân 4 19 2 0 2 1 4 2 0 2 17 Dương Hồng Kha Quảng Đông 4 19 1 0 3 1 4 1 2 1 18 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 4 19 1 0 2 1 4 1 2 1 19 Diêu Vũ Hiên Thượng Hải 4 18 2 0 2 0 4 2 0 2 20 Từ Chấn Trọng Khánh 4 17 2 0 2 1 4 2 0 2 21 Vũ Hoành Tiêu Hà Bắc 4 17 2 0 2 0 4 2 0 2 22 Triệu Thiên Nguyên Sơn Tây 4 17 0 0 2 0 4 0 4 0 23 Doãn Quận Ninh Hạ 4 15 1 0 2 1 4 1 2 1 24 Trần Dữ Dịch Đại Liên 4 15 1 0 2 0 4 1 2 1 25 Lý Sướng Hồ Nam 4 14 2 0 2 1 4 2 0 2 26 Lưu Tử Dương Giang Tô 4 14 1 0 2 1 4 1 2 1 27 An Hách Nội Mông 4 13[1] 2 0 2 1 4 2 0 2 28 Lưu Thăng Cao Thanh Đảo 4 12 2 0 2 2 4 2 0 2 29 Du Dịch Tiếu Hồ Bắc 3 18 1 0 2 1 4 1 1 2 30 Nguyên Hàng Sơn Tây 3 16 1 0 2 1 4 1 1 2 31 Vũ Tuấn Lỗi Tân Cương 3 12 1 0 2 0 4 1 1 2 32 Tào Hạc Quần Thiên Tân 2 18 1 0 2 0 4 1 0 3 33 Triệu Xuân Long Hà Nam 2 15 1 0 2 1 4 1 0 3 34 Lưu Tiểu Lỗi Trọng Khánh 2 14 1 0 2 0 4 1 0 3 35 Cảnh Thần Thạc Tân Cương BĐ 2 13[1] 1 0 2 1 4 1 0 3 35 Ngô Tư Tuấn Tân Cương 2 13[1] 1 0 2 1 4 1 0 3 37 Giải Vĩnh Hưng Nội Mông 2 11[1] 1 0 2 0 4 1 0 3 38 Dương Gia Kỳ Ninh Hạ 1 14 0 0 2 0 4 0 1 3 38 Dương Duy Hạo Thanh Đảo 1 14 0 0 2 0 4 0 1 3
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NỮ TN SAU VÒNG 4
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Hàng Ninh Chiết Giang 8 18 4 0 2 2 4 4 0 0 2 Vương Tử Hàm Hà Bắc 8 15 4 0 2 2 4 4 0 0 3 Đổng Dục Nam Giang Tô 7 15 3 0 2 2 4 3 1 0 4 Lang Kỳ Kỳ Tứ Xuyên 6 21 3 0 2 2 4 3 0 1 5 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 6 19 3 0 2 1 4 3 0 1 6 Trương Man Thuần Thâm Quyến 6 13 3 0 1 0 4 3 0 1 7 Lý Thấm Giang Tô 5 19 2 0 2 1 4 2 1 1 8 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 5 18 2 0 2 2 4 2 1 1 9 Chu Bác Tịnh Tứ Xuyên 5 17 2 0 2 1 4 2 1 1 10 Khương Vũ Hắc Long Giang 5 14 2 0 1 0 4 2 1 1 11 Trần Lệ Viện Chiết Giang 4 24 2 0 2 1 4 2 0 2 12 La Tử Dục Trọng Khánh 4 16 2 0 2 1 4 2 0 2 13 Ngô Gia Thiến Quảng Đông 4 16 1 0 2 0 4 1 2 1 14 Trương Giai Văn Thượng Hải 4 15 2 0 2 0 4 2 0 2 15 Hướng Thiên Ca Hồ Bắc 4 13 2 0 3 2 4 2 0 2 16 Lý Tử Hâm Hà Bắc 3 21 1 0 2 1 4 1 1 2 17 Uông Nguyên Tri Hồ Bắc 3 16 1 0 2 1 4 1 1 2 18 Lý Uẩn Giai Thâm Quyến 3 14 0 0 2 0 4 0 3 1 19 Trương Hải Nạp Thiên Tân 3 13 1 0 2 0 4 1 1 2 19 Phó Thi Lôi Cam Túc 3 13 1 0 2 0 4 1 1 2 21 Hoàng Tông Ngọc Quảng Tây 2 17 1 0 2 1 4 1 0 3 22 Hứa Hi Nam Hải Nam 2 17 1 0 2 0 4 1 0 3 23 Trần Xung Hải Nam 2 13 1 0 2 0 4 1 0 3 24 Lý Bác Nhã Tân Cương Binh Đoàn 1 15 0 0 3 0 4 0 1 3 25 Kỳ Giai Di Thanh Đảo 1 11 0 0 2 0 4 0 1 3 26 Hà Dục Minh Thượng Hải 0 13 0 0 2 0 4 0 0 4 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 27-10-2023 lúc 08:02 PM.
-
27-10-2023, 06:36 PM #16
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NAM THIẾU NIÊN VÒNG 4
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 6 Bắc Kinh Diêu Cần Hạ 2 - 0 Chu Kha Hồ Nam 6 2 6 Chiết Giang Lữ Diệp Hạo 0 - 2 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 6 3 5 Thượng Hải Cố Bác Văn 2 - 0 Quách Dục Đống Hà Bắc 5 4 5 Sơn Đông Lưu Tân Áo 1 - 1 Dương Giai Cẩn Thâm Quyến 5 5 5 Bắc Kinh Lâm Nhữ Đạt 1 - 1 Triệu Thế Bác Tân Cương 5 6 4 Thượng Hải Cù Duệ Ngang 1 - 1 Thạch Quân Thâm Quyến 4 7 4 Thiên Tân Chu Hâm Nghiêu 0 - 2 Tạ Gia Minh Sơn Đông 4 8 4 Vân Nam Tiếu Bác Vũ 1 - 1 Tôn Kế Nghiêu Thiểm Tây 4 9 4 Giang Tây Ngô Tuấn 2 - 0 Đường Nghĩa Hiên Hắc Long Giang 4 10 4 Giang Tô Lưu Bách Hồng 2 - 0 Trần Dịch Lương Phúc Kiến 4 11 4 Chiết Giang Dương Điềm Hạo 2 - 0 Đồ Vân Hào Tứ Xuyên 4 12 3 Thiên Tân Tiêu Thiên Chi 1 - 1 Bành Văn Hạo Quảng Đông 4 13 3 Môi Quáng TH Phương Ngạn Tùng 1 - 1 Vương Gia Trạch Phúc Kiến 3 14 3 Sơn Tây Từ Tác Đống 0 - 2 Chung Trí Uyên An Huy 3 15 3 Hồ Bắc Lưu Minh Ân 0 - 2 Chung Niệm Nghi Trọng Khánh 3 16 3 Hà Nam Lý Diệu Hổ 2 - 0 Lữ Ngạn Hi Quảng Tây 3 17 3 Ninh Hạ Vạn Lệnh Huy 0 - 2 Dương Khôn Kiều Trọng Khánh 3 18 3 An Huy Tôn Gia Nhạc 2 - 0 Triệu Tỉnh Thuần Hắc Long Giang 3 19 2 Hồ Bắc Trần Tú Hiên 2 - 0 Lữ Hòa Đình Thanh Đảo 3 20 2 Cam Túc Cổ Lực Hành 0 - 2 Vương Hi Vân Nam 2 21 2 Tân Cương Chu Tử Khang 2 - 0 Điền Nhuệ Cam Túc 2 22 2 Quảng Đông Trâu Duệ Hiên 2 - 0 Trác Minh Dương Quảng Tây 2 23 2 Quý Châu Trương Ngọc Hạo 0 - 2 Mục Như Thanh Phong Tứ Xuyên 2 24 2 Hà Nam Đái Hiền Đạt 0 - 2 Vương Bồi Thừa Thiểm Tây 2 25 2 Liêu Ninh Lý Nhạc Khiêm 1 - 1 Tống Quan Lâm Thanh Đảo 2 26 1 Hải Nam Vi Đại Trình 2 - 0 Vương Cẩn Thuần Sơn Tây 1 27 1 Tân Cương BĐ Dương Hạo Nam 0 - 2 Trần Chấn Vũ Hải Nam 1 28 1 Liêu Ninh Du Trác Kỹ 0 - 2 Vương Kỳ Nội Mông 1 29 0 Tây Tàng Đổng Trạch Tuệ 0 - 2 Kiều Tử Sóc Nội Mông 0 30 0 NO NO 0 - 2 Lý Lãng Duệ Tân Cương BĐ 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NỮ THIẾU NIÊN VÒNG 4
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 6 Phúc Kiến Trần Nghiên Băng 2 - 0 Tiếu Vũ Chu Thượng Hải 6 2 6 Quảng Đông Khu Vịnh Nhân 2 - 0 Ngô Vinh Huyên An Huy 6 3 5 Hà Bắc Phan Nhuế Kỳ 2 - 0 Kim Vạn Hinh Chiết Giang 5 4 4 Thượng Hải Dương Nhược Thi 2 - 0 Lâm Hưởng Phúc Kiến 4 5 4 Quảng Đông Trương Đình 1 - 1 Hà Vũ Chi Tứ Xuyên 4 6 4 Bắc Kinh Vương Tú 0 - 2 Trương Nhược Đồng Trọng Khánh 4 7 4 Chiết Giang Chu Già Diệc 2 - 0 Triệu Giao Nghi Hắc Long Giang 4 8 4 Vân Nam Trần Điền 0 - 2 Tôn Tri Nghi Thiên Tân 4 9 4 Hà Nam Từ Hân 1 - 1 Trương Tử Hiên Hà Nam 4 10 3 Giang Tô Điền Đinh Quân 2 - 0 Chu Vũ Phi Giang Tô 4 11 3 An Huy Vương Tông Nghiên 0 - 2 Chu Nhạc Nhi Hà Bắc 3 12 3 Sơn Đông Cao Tiểu Tinh 2 - 0 Ngô Thấm Đồng Quảng Tây 3 13 3 Thiểm Tây Hà Tử Tịnh 0 - 2 Ngô Chí Di Giang Tây 3 14 3 Hồ Bắc Trần Hân Di 2 - 0 Lý Bội Cẩn Thiểm Tây 2 15 2 Vân Nam Ngô Nhã Thiến 0 - 2 Vương Tư Kỳ Tứ Xuyên 2 16 2 Ninh Hạ Hoàng Gia Thụy 0 - 2 Trương Lịch Quân Quảng Tây 2 17 2 Cam Túc Vệ Nhất 0 - 2 Mao Sở Đình Liêu Ninh 2 18 2 Thanh Đảo Kỷ Lực Vĩ 2 - 0 Trương Doanh Tâm Bắc Kinh 2 19 2 Hồ Bắc Lâm Thi Vũ 0 - 2 Chu Giai Dĩnh Trọng Khánh 2 20 2 Hải Nam Trần Di Trinh 2 - 0 Quách Vũ Hi Hải Nam 2 21 1 Tân Cương Mã Tuệ Lệ 2 - 0 Tang Ánh Quân Sơn Tây 1 22 0 Thanh Đảo Lý Hạo Dĩnh 0 - 2 Trương Đan Ni Hắc Long Giang 0 23 0 Sơn Tây Triệu Man Huề 2 - 0 NO NO 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM THIẾU NIÊN SAU VÒNG 4
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Diêu Cần Hạ Bắc Kinh 8 21 4 0 2 2 4 4 0 0 2 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 8 18 4 0 2 2 4 4 0 0 3 Cố Bác Văn Thượng Hải 7 14 3 0 2 2 4 3 1 0 4 Chu Kha Hồ Nam 6 22 3 0 2 1 4 3 0 1 5 Lữ Diệp Hạo Chiết Giang 6 21 3 0 1 1 4 3 0 1 6 Tạ Gia Minh Sơn Đông 6 20 3 0 2 1 4 3 0 1 7 Dương Điềm Hạo Chiết Giang 6 19 3 0 2 1 4 3 0 1 8 Lưu Tân Áo Sơn Đông 6 19 2 0 2 1 4 2 2 0 9 Lưu Bách Hồng Giang Tô 6 18 3 0 2 1 4 3 0 1 10 Triệu Thế Bác Tân Cương 6 16 2 0 3 1 4 2 2 0 11 Dương Giai Cẩn Thâm Quyến 6 16 2 0 2 1 4 2 2 0 11 Lâm Nhữ Đạt Bắc Kinh 6 16 2 0 2 1 4 2 2 0 13 Ngô Tuấn Giang Tây 6 13 3 0 2 1 4 3 0 1 14 Tôn Kế Nghiêu Thiểm Tây 5 22 2 0 2 1 4 2 1 1 14 Quách Dục Đống Hà Bắc 5 22 2 0 2 1 4 2 1 1 16 Chung Niệm Nghi Trọng Khánh 5 18 2 0 2 1 4 2 1 1 17 Tiếu Bác Vũ Vân Nam 5 17 2 0 2 2 4 2 1 1 18 Bành Văn Hạo Quảng Đông 5 17 2 0 2 1 4 2 1 1 19 Thạch Quân Thâm Quyến 5 17 2 0 2 0 4 2 1 1 20 Cù Duệ Ngang Thượng Hải 5 16[1] 2 0 2 1 4 2 1 1 21 Chung Trí Uyên An Huy 5 14 2 0 2 1 4 2 1 1 22 Dương Khôn Kiều Trọng Khánh 5 12 2 0 2 1 4 2 1 1 23 Lý Diệu Hổ Hà Nam 5 11[1] 2 0 2 0 4 2 1 1 24 Tôn Gia Nhạc An Huy 5 10 2 0 1 0 4 2 1 1 25 Chu Hâm Nghiêu Thiên Tân 4 20 1 0 2 1 4 1 2 1 26 Đường Nghĩa Hiên Hắc Long Giang 4 19 1 0 2 1 4 1 2 1 27 Mục Như Thanh Phong Tứ Xuyên 4 18 2 0 2 1 4 2 0 2 27 Trần Tú Hiên Hồ Bắc 4 18 2 0 2 1 4 2 0 2 29 Trần Dịch Lương Phúc Kiến 4 18 2 0 2 0 4 2 0 2 30 Tiêu Thiên Chi Thiên Tân 4 17 1 0 2 1 4 1 2 1 31 Đồ Vân Hào Tứ Xuyên 4 16 2 0 2 1 4 2 0 2 32 Chu Tử Khang Tân Cương 4 16 2 0 2 0 4 2 0 2 33 Vương Gia Trạch Phúc Kiến 4 16 1 0 2 0 4 1 2 1 34 Trâu Duệ Hiên Quảng Đông 4 13 2 0 2 1 4 2 0 2 35 Phương Ngạn Tùng Môi Quáng TH 4 13 1 0 2 1 4 1 2 1 36 Vương Bồi Thừa Thiểm Tây 4 12 2 0 3 1 4 2 0 2 37 Vương Hi Vân Nam 4 12 2 0 2 1 4 2 0 2 38 Tống Quan Lâm Thanh Đảo 3 19 1 0 3 1 4 1 1 2 39 Lữ Ngạn Hi Quảng Tây 3 19 1 0 2 0 4 1 1 2 40 Lưu Minh Ân Hồ Bắc 3 18 1 0 2 1 4 1 1 2 41 Lữ Hòa Đình Thanh Đảo 3 18 1 0 2 0 4 1 1 2 42 Từ Tác Đống Sơn Tây 3 17 1 0 2 1 4 1 1 2 43 Triệu Tỉnh Thuần Hắc Long Giang 3 16 1 0 2 1 4 1 1 2 44 Vạn Lệnh Huy Ninh Hạ 3 15 1 0 2 0 4 1 1 2 45 Trần Chấn Vũ Hải Nam 3 13 1 0 2 1 4 1 1 2 46 Vi Đại Trình Hải Nam 3 13 1 0 2 0 4 1 1 2 47 Lý Nhạc Khiêm Liêu Ninh 3 13 0 0 2 0 4 0 3 1 48 Vương Kỳ Nội Mông 3 12 1 0 2 1 4 1 1 2 49 Đái Hiền Đạt Hà Nam 2 18 1 0 2 1 4 1 0 3 50 Kiều Tử Sóc Nội Mông 2 16 1 0 2 1 4 1 0 3 51 Trác Minh Dương Quảng Tây 2 16 1 0 2 0 4 1 0 3 52 Trương Ngọc Hạo Quý Châu 2 15 1 0 2 1 4 1 0 3 53 Cổ Lực Hành Cam Túc 2 14[1] 1 0 2 1 4 1 0 3 54 Điền Nhuệ Cam Túc 2 13 1 0 2 1 4 1 0 3 55 Lý Lãng Duệ Tân Cương BĐ 2 10[1] 1 0 2 1 4 1 0 3 56 Vương Cẩn Thuần Sơn Tây 1 18 0 0 2 0 4 0 1 3 57 Dương Hạo Nam Tân Cương BĐ 1 14 0 0 2 0 4 0 1 3 58 Du Trác Kỹ Liêu Ninh 1 13 0 0 2 0 4 0 1 3 59 Đổng Trạch Tuệ Tây Tàng 0 13 0 0 2 0 4 0 0 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NỮ THIẾU NIÊN SAU VÒNG 4
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Khu Vịnh Nhân Quảng Đông 8 19 4 0 2 2 4 4 0 0 1 Trần Nghiên Băng Phúc Kiến 8 19 4 0 2 2 4 4 0 0 3 Phan Nhuế Kỳ Hà Bắc 7 18 3 0 2 1 4 3 1 0 4 Tiếu Vũ Chu Thượng Hải 6 22 3 0 2 1 4 3 0 1 5 Ngô Vinh Huyên An Huy 6 21 3 0 3 2 4 3 0 1 6 Trương Nhược Đồng Trọng Khánh 6 20 3 0 2 2 4 3 0 1 7 Tôn Tri Nghi Thiên Tân 6 19 3 0 2 1 4 3 0 1 8 Dương Nhược Thi Thượng Hải 6 19 2 0 2 1 4 2 2 0 9 Chu Già Diệc Chiết Giang 6 14 3 0 1 0 4 3 0 1 10 Kim Vạn Hinh Chiết Giang 5 20 2 0 2 0 4 2 1 1 11 Trương Tử Hiên Hà Nam 5 19 2 0 2 1 4 2 1 1 12 Trương Đình Quảng Đông 5 18 2 0 2 2 4 2 1 1 13 Hà Vũ Chi Tứ Xuyên 5 18 1 0 2 1 4 1 3 0 14 Ngô Chí Di Giang Tây 5 17 2 0 2 2 4 2 1 1 15 Cao Tiểu Tinh Sơn Đông 5 17 2 0 2 1 4 2 1 1 16 Từ Hân Hà Nam 5 17 2 0 1 1 4 2 1 1 17 Chu Nhạc Nhi Hà Bắc 5 16 2 0 2 1 4 2 1 1 18 Trần Hân Di Hồ Bắc 5 15 2 0 2 0 4 2 1 1 18 Điền Đinh Quân Giang Tô 5 15 2 0 2 0 4 2 1 1 20 Lâm Hưởng Phúc Kiến 4 20 2 0 2 1 4 2 0 2 21 Triệu Giao Nghi Hắc Long Giang 4 19 2 0 2 0 4 2 0 2 22 Trần Điền Vân Nam 4 18 2 0 1 1 4 2 0 2 23 Mao Sở Đình Liêu Ninh 4 18 1 0 2 1 4 1 2 1 24 Chu Vũ Phi Giang Tô 4 17 2 0 2 0 4 2 0 2 25 Kỷ Lực Vĩ Thanh Đảo 4 16 1 0 2 0 4 1 2 1 26 Vương Tú Bắc Kinh 4 15[1] 2 0 2 1 4 2 0 2 26 Chu Giai Dĩnh Trọng Khánh 4 15 2 0 2 1 4 2 0 2 28 Trương Lịch Quân Quảng Tây 4 14 1 0 2 1 4 1 2 1 29 Trần Di Trinh Hải Nam 4 12 2 0 2 1 4 2 0 2 30 Vương Tư Kỳ Tứ Xuyên 4 9[1] 2 0 2 1 4 2 0 2 31 Ngô Thấm Đồng Quảng Tây 3 18 1 0 2 0 4 1 1 2 32 Vương Tông Nghiên An Huy 3 15 1 0 2 1 4 1 1 2 33 Hà Tử Tịnh Thiểm Tây 3 14 1 0 2 1 4 1 1 2 34 Mã Tuệ Lệ Tân Cương 3 14 1 0 1 0 4 1 1 2 35 Vệ Nhất Cam Túc 2 17 1 0 2 0 4 1 0 3 35 Hoàng Gia Thụy Ninh Hạ 2 17 1 0 2 0 4 1 0 3 37 Trương Doanh Tâm Bắc Kinh 2 15 1 0 2 0 4 1 0 3 38 Triệu Man Huề Sơn Tây 2 14[1] 1 0 2 0 4 1 0 3 38 Quách Vũ Hi Hải Nam 2 14 1 0 2 0 4 1 0 3 40 Ngô Nhã Thiến Vân Nam 2 14 0 0 2 0 4 0 2 2 41 Lý Bội Cẩn Thiểm Tây 2 13[1] 1 0 2 0 4 1 0 3 42 Trương Đan Ni Hắc Long Giang 2 12 1 0 3 1 4 1 0 3 43 Lâm Thi Vũ Hồ Bắc 2 10 1 0 2 1 4 1 0 3 44 Tang Ánh Quân Sơn Tây 1 13 0 0 2 0 4 0 1 3 45 Lý Hạo Dĩnh Thanh Đảo 0 12 0 0 2 0 4 0 0 4 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 27-10-2023 lúc 08:10 PM.
-
27-10-2023, 06:38 PM #17VÒNG 5
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN CN NAM VÒNG 5
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 7 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 1 - 1 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 7 2 6 Tứ Xuyên Lý Thiểu Canh 1 - 1 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 6 3 6 Hà Bắc Thân Bằng 1 - 1 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 6 4 5 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 1 - 1 Trương Học Triều Quảng Đông 5 5 5 Hồ Bắc Uông Dương 2 - 0 Lưu Tuyền Hồ Nam 5 6 5 Cát Lâm Vương Khuếch 1 - 1 Trình Minh Giang Tô 5 7 5 Thượng Hải Tạ Tĩnh 1 - 1 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 5 8 5 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 0 - 2 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 5 9 5 Hắc Long Giang Hách Kế Siêu 1 - 1 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 5 10 5 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 1 - 1 Tào Nham Lỗi Hồ Bắc 5 11 5 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 1 - 1 Lưu Minh Thâm Quyến 5 12 5 Tứ Xuyên Mạnh Thần 1 - 1 Vương Hạo Giang Tô 5 13 4 Tây Tàng Thái Hữu Quảng 0 - 2 Liên Trạch Đặc Thạch Du TH 4 14 4 Phúc Kiến Âu Minh Quân 0 - 2 Thôi Tuấn Hỏa Xa Đầu TH 4 15 4 Hạ Môn Lâm Dục Hạo 1 - 1 Kim Hoa Tân Cương 4 16 4 Thanh Đảo Khương Nghị Chi 1 - 1 Liễu Thiên Thiểm Tây 4 17 4 Hắc Long Giang Thôi Cách 2 - 0 Lương Huy Viễn Sơn Tây 4 18 4 Thâm Quyến Hoàng Hải Lâm 2 - 0 Cảnh Học Nghĩa Môi Quáng TH 4 19 4 Bắc Kinh Ma Nghị 1 - 1 Trương Hân Thạch Du TH 4 20 3 Hỏa Xa Đầu TH Nhậm Lộ 2 - 0 Đằng Phi Đại Liên 3 21 3 Ninh Hạ Trương Chí Hoa 0 - 2 Tưởng Phượng Sơn Môi Quáng TH 3 22 3 Hồ Nam Khương Hải Đào 1 - 1 Hoàng Văn Tuấn Tây Tàng 3 23 3 Sơn Tây Vô Quân Lâm 2 - 0 Trịnh Hân Cam Túc 3 24 2 Hà Nam Dương Minh 2 - 0 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến 2 25 2 Cam Túc Lương Quân 2 - 0 Tôn Kế Hạo Thanh Đảo 2 26 2 Nội Mông Chiêm Siêu 1 - 1 Lý Vĩnh Trinh Nội Mông 2 27 1 Ninh Hạ Ngô An Cần 1 - 1 Lý Ngụy Ngụy Đại Liên 2 28 0 Thiểm Tây Lưu Tiểu Ninh 0 - 2 Vương Lỗi Tân Cương 1
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN CN NỮ VÒNG 5
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 7 Tứ Xuyên Lương Nghiên Đình 0 - 2 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 6 2 6 Hồ Bắc Tả Văn Tĩnh 2 - 0 Lưu Hoan Bắc Kinh 6 3 5 Thượng Hải Vương Khanh 2 - 0 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 6 4 5 Chiết Giang Ngô Khả Hân 1 - 1 Trương Đình Đình Hà Bắc 5 5 4 Hà Nam Hà Viện 2 - 0 Y Lộ Lộ An Huy 4 6 3 Vân Nam Triệu Quan Phương 0 - 2 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 4 7 3 Cát Lâm Lưu Vũ 0 - 2 Cao Gia Huyên Giang Tô 3 8 2 Hỏa Xa Đầu TH Thương Chí Hoa 2 - 0 Dương Vận Đóa Cam Túc 2 9 0 NO NO 0 - 2 Dương Hoa Tân Cương 1
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN CN NAM SAU VÒNG 5
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 8 28 3 0 3 2 5 3 2 0 2 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 8 27 3 0 2 1 5 3 2 0 3 Uông Dương Hồ Bắc 7 28 3 0 2 0 5 3 1 1 4 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 7 28 2 0 3 0 5 2 3 0 5 Thân Bằng Hà Bắc 7 28 2 0 2 1 5 2 3 0 6 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên 7 27 2 0 2 1 5 2 3 0 7 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 7 25 2 0 3 2 5 2 3 0 8 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 7 25 2 0 3 0 5 2 3 0 9 Vương Khuếch Cát Lâm 6 31 2 0 2 0 5 2 2 1 10 Mạnh Thần Tứ Xuyên 6 30 1 0 2 1 5 1 4 0 11 Tạ Tĩnh Thượng Hải 6 29 1 0 2 0 5 1 4 0 11 Trình Minh Giang Tô 6 29 1 0 2 0 5 1 4 0 13 Hoàng Hải Lâm Thâm Quyến 6 28 2 0 2 0 5 2 2 1 14 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 6 28 1 0 3 1 5 1 4 0 15 Trương Học Triều Quảng Đông 6 28 1 0 2 0 5 1 4 0 16 Thôi Tuấn Hỏa Xa Đầu TH 6 27 2 0 3 1 5 2 2 1 17 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 6 27 1 0 3 1 5 1 4 0 18 Thôi Cách Hắc Long Giang 6 26 2 0 2 0 5 2 2 1 19 Tào Nham Lỗi Hồ Bắc 6 26 1 0 3 1 5 1 4 0 20 Vương Hạo Giang Tô 6 25 2 0 3 0 5 2 2 1 21 Lưu Minh Thâm Quyến 6 25 1 0 3 0 5 1 4 0 22 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 6 25 1 0 2 0 5 1 4 0 22 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 6 25 1 0 2 0 5 1 4 0 24 Liên Trạch Đặc Thạch Du TH 6 24 1 0 3 1 5 1 4 0 25 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 6 22 2 0 2 0 5 2 2 1 26 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 6 22 1 0 2 0 5 1 4 0 27 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 5 32 2 0 2 1 5 2 1 2 28 Liễu Thiên Thiểm Tây 5 29 1 0 3 1 5 1 3 1 29 Lưu Tuyền Hồ Nam 5 26 2 0 3 1 5 2 1 2 30 Khương Nghị Chi Thanh Đảo 5 26 1 0 3 1 5 1 3 1 31 Trương Hân Thạch Du TH 5 26 0 0 3 0 5 0 5 0 32 Vô Quân Lâm Sơn Tây 5 23 2 0 2 0 5 2 1 2 33 Kim Hoa Tân Cương 5 23 1 0 2 1 5 1 3 1 34 Lâm Dục Hạo Hạ Môn 5 22 2 0 3 1 5 2 1 2 35 Ma Nghị Bắc Kinh 5 21 2 0 2 1 5 2 1 2 36 Tưởng Phượng Sơn Môi Quáng TH 5 18 2 0 3 2 5 2 1 2 37 Nhậm Lộ Hỏa Xa Đầu TH 5 18 2 0 2 1 5 2 1 2 38 Âu Minh Quân Phúc Kiến 4 30 1 0 2 1 5 1 2 2 39 Lương Huy Viễn Sơn Tây 4 29 1 0 3 1 5 1 2 2 40 Khương Hải Đào Hồ Nam 4 27 0 0 2 0 5 0 4 1 41 Thái Hữu Quảng Tây Tàng 4 26 1 0 3 1 5 1 2 2 42 Cảnh Học Nghĩa Môi Quáng TH 4 26 1 0 3 0 5 1 2 2 43 Hoàng Văn Tuấn Tây Tàng 4 25 0 0 3 0 5 0 4 1 44 Dương Minh Hà Nam 4 23 1 0 2 0 5 1 2 2 45 Lương Quân Cam Túc 4 22 1 0 2 0 5 1 2 2 46 Trịnh Hân Cam Túc 3 27 0 0 3 0 5 0 3 2 47 Chiêm Siêu Nội Mông 3 23 1 0 2 1 5 1 1 3 48 Đằng Phi Đại Liên 3 23 0 0 3 0 5 0 3 2 49 Lý Vĩnh Trinh Nội Mông 3 22 1 0 3 0 5 1 1 3 50 Vương Lỗi Tân Cương 3 19 1 0 3 1 5 1 1 3 51 Lý Ngụy Ngụy Đại Liên 3 17 0 0 3 0 5 0 3 2 52 Trương Chí Hoa Ninh Hạ 3 16 1 0 2 0 5 1 1 3 53 Tôn Kế Hạo Thanh Đảo 2 24 1 0 3 0 5 1 0 4 54 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến 2 22 0 0 3 0 5 0 2 3 55 Ngô An Cần Ninh Hạ 2 20 0 0 2 0 5 0 2 3 56 Lưu Tiểu Ninh Thiểm Tây 0 22 0 0 2 0 5 0 0 5
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN CN NỮ SAU VÒNG 5
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc 8 27 4 0 2 1 5 4 0 1 2 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 8 26 3 0 2 1 5 3 2 0 3 Lương Nghiên Đình Tứ Xuyên 7 31 3 0 2 1 5 3 1 1 4 Vương Khanh Thượng Hải 7 25 3 0 2 0 5 3 1 1 5 Lưu Hoan Bắc Kinh 6 32 2 0 2 1 5 2 2 1 6 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 6 29 3 0 3 1 5 3 0 2 7 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 6 27[2] 3 0 3 1 5 3 0 2 8 Trương Đình Đình Hà Bắc 6 27 2 0 3 1 5 2 2 1 9 Ngô Khả Hân Chiết Giang 6 25 2 0 2 0 5 2 2 1 10 Hà Viện Hà Nam 6 23 3 0 3 1 5 3 0 2 11 Cao Gia Huyên Giang Tô 5 22 2 0 3 2 5 2 1 2 12 Y Lộ Lộ An Huy 4 25 2 0 3 1 5 2 0 3 13 Thương Chí Hoa Hỏa Xa Đầu TH 4 22[2] 2 0 3 1 5 2 0 3 14 Triệu Quan Phương Vân Nam 3 31 0 0 3 0 5 0 3 2 15 Lưu Vũ Cát Lâm 3 23[2] 1 0 2 1 5 1 1 3 16 Dương Hoa Tân Cương 3 20[2] 1 0 3 1 5 1 1 3 17 Dương Vận Đóa Cam Túc 2 27[2] 1 0 3 1 5 1 0 4 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 28-10-2023 lúc 01:47 PM.
-
28-10-2023, 01:58 PM #18
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NAM TN VÒNG 5
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 6 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 1 - 1 Lý Thành Hề Sơn Đông 8 2 6 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 2 - 0 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 6 3 6 Hà Bắc Dương Thế Triết 1 - 1 Lý Học Hạo Sơn Đông 6 4 6 Thâm Quyến Vạn Khoa 0 - 2 Lương Vận Long Tây Tàng 6 5 6 Hà Nam Tống Huyền Nghị 0 - 2 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 6 6 5 Giang Tô Ngô Ngụy 1 - 1 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 5 7 4 Trọng Khánh Từ Chấn 0 - 2 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 5 8 4 Quảng Đông Dương Hồng Kha 1 - 1 Lưu Tử Dương Giang Tô 4 9 4 An Huy Trần Linh Khê 0 - 2 Lý Sướng Hồ Nam 4 10 4 Thượng Hải Diêu Vũ Hiên 2 - 0 Trần Dữ Dịch Đại Liên 4 11 4 Thiên Tân Ngô Vũ Hiên 0 - 2 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 4 12 4 Thanh Đảo Lưu Thăng Cao 0 - 2 Triệu Thiên Nguyên Sơn Tây 4 13 4 Thâm Quyến Trương Trạch Lĩnh 2 - 0 An Hách Nội Mông 4 14 4 Hà Bắc Vũ Hoành Tiêu 0 - 2 Doãn Quận Ninh Hạ 4 15 3 Sơn Tây Nguyên Hàng 2 - 0 Vũ Tuấn Lỗi Tân Cương 3 16 2 Thiên Tân Tào Hạc Quần 1 - 1 Du Dịch Tiếu Hồ Bắc 3 17 2 Tân Cương BĐ Cảnh Thần Thạc 2 - 0 Giải Vĩnh Hưng Nội Mông 2 18 2 Hà Nam Triệu Xuân Long 2 - 0 Lưu Tiểu Lỗi Trọng Khánh 2 19 1 Ninh Hạ Dương Gia Kỳ 1 - 1 Ngô Tư Tuấn Tân Cương 2 20 0 NO NO 0 - 2 Dương Duy Hạo Thanh Đảo 1
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NỮ TN VÒNG 5
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 8 Hà Bắc Vương Tử Hàm 0 - 2 Hàng Ninh Chiết Giang 8 2 7 Giang Tô Đổng Dục Nam 2 - 0 Trương Man Thuần Thâm Quyến 6 3 6 Tứ Xuyên Lang Kỳ Kỳ 0 - 2 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 6 4 5 Giang Tô Lý Thấm 0 - 2 Chu Bác Tịnh Tứ Xuyên 5 5 5 Quảng Đông Lại Khôn Lâm 1 - 1 Khương Vũ Hắc Long Giang 5 6 4 Hồ Bắc Hướng Thiên Ca 2 - 0 Ngô Gia Thiến Quảng Đông 4 7 4 Thượng Hải Trương Giai Văn 1 - 1 Trần Lệ Viện Chiết Giang 4 8 4 Trọng Khánh La Tử Dục 2 - 0 Lý Tử Hâm Hà Bắc 3 9 3 Thiên Tân Trương Hải Nạp 0 - 2 Uông Nguyên Tri Hồ Bắc 3 10 3 Cam Túc Phó Thi Lôi 0 - 2 Lý Uẩn Giai Thâm Quyến 3 11 2 Hải Nam Trần Xung 1 - 1 Hoàng Tông Ngọc Quảng Tây 2 12 1 Tân Cương Binh Đoàn Lý Bác Nhã 2 - 0 Hứa Hi Nam Hải Nam 2 13 0 Thượng Hải Hà Dục Minh 1 - 1 Kỳ Giai Di Thanh Đảo 1
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM TN SAU VÒNG 5
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Lý Thành Hề Sơn Đông 9 27 4 0 3 2 5 4 1 0 2 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 8 30 3 0 2 0 5 3 2 0 3 Lương Vận Long Tây Tàng 8 27 3 0 3 2 5 3 2 0 4 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 8 25 3 0 3 2 5 3 2 0 5 Dương Thế Triết Hà Bắc 7 28 2 0 2 1 5 2 3 0 6 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 7 27 3 0 2 1 5 3 1 1 7 Lý Học Hạo Sơn Đông 7 26 3 0 3 2 5 3 1 1 8 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 7 26 2 0 3 2 5 2 3 0 9 Vạn Khoa Thâm Quyến 6 34 3 0 2 1 5 3 0 2 10 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 6 32 1 0 3 1 5 1 4 0 11 Tống Huyền Nghị Hà Nam 6 31 2 0 2 1 5 2 2 1 12 Trương Trạch Lĩnh Thâm Quyến 6 31 1 0 2 0 5 1 4 0 13 Ngô Ngụy Giang Tô 6 30 2 0 2 1 5 2 2 1 14 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 6 27 2 0 3 2 5 2 2 1 15 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 6 27 2 0 3 1 5 2 2 1 16 Diêu Vũ Hiên Thượng Hải 6 26 3 0 2 0 5 3 0 2 17 Triệu Thiên Nguyên Sơn Tây 6 26 1 0 3 1 5 1 4 0 18 Doãn Quận Ninh Hạ 6 25 2 0 3 2 5 2 2 1 19 Lý Sướng Hồ Nam 6 24 3 0 3 2 5 3 0 2 20 Dương Hồng Kha Quảng Đông 5 29 1 0 3 1 5 1 3 1 21 Nguyên Hàng Sơn Tây 5 26 2 0 2 1 5 2 1 2 22 Lưu Tử Dương Giang Tô 5 25 1 0 3 1 5 1 3 1 23 Trần Linh Khê An Huy 4 30 1 0 2 0 5 1 2 2 24 Ngô Vũ Hiên Thiên Tân 4 28 2 0 2 1 5 2 0 3 25 Từ Chấn Trọng Khánh 4 27 2 0 2 1 5 2 0 3 26 Vũ Hoành Tiêu Hà Bắc 4 26 2 0 2 0 5 2 0 3 27 Du Dịch Tiếu Hồ Bắc 4 24 1 0 3 1 5 1 2 2 28 Trần Dữ Dịch Đại Liên 4 23 1 0 3 0 5 1 2 2 29 An Hách Nội Mông 4 22[2] 2 0 3 1 5 2 0 3 30 Lưu Thăng Cao Thanh Đảo 4 22 2 0 2 2 5 2 0 3 31 Triệu Xuân Long Hà Nam 4 21 2 0 2 1 5 2 0 3 32 Cảnh Thần Thạc Tân Cương BĐ 4 19[2] 2 0 2 1 5 2 0 3 33 Tào Hạc Quần Thiên Tân 3 26 1 0 2 0 5 1 1 3 34 Ngô Tư Tuấn Tân Cương 3 20[2] 1 0 3 1 5 1 1 3 35 Dương Duy Hạo Thanh Đảo 3 19[2] 1 0 3 1 5 1 1 3 36 Vũ Tuấn Lỗi Tân Cương 3 19 1 0 3 0 5 1 1 3 37 Lưu Tiểu Lỗi Trọng Khánh 2 22 1 0 3 0 5 1 0 4 38 Dương Gia Kỳ Ninh Hạ 2 20 0 0 2 0 5 0 2 3 39 Giải Vĩnh Hưng Nội Mông 2 17[2] 1 0 3 0 5 1 0 4
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NỮ TN SAU VÒNG 5
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Hàng Ninh Chiết Giang 10 30 5 0 3 3 5 5 0 0 2 Đổng Dục Nam Giang Tô 9 25 4 0 2 2 5 4 1 0 3 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 8 31 4 0 3 2 5 4 0 1 4 Vương Tử Hàm Hà Bắc 8 29 4 0 2 2 5 4 0 1 5 Chu Bác Tịnh Tứ Xuyên 7 28 3 0 3 2 5 3 1 1 6 Lang Kỳ Kỳ Tứ Xuyên 6 32 3 0 2 2 5 3 0 2 7 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 6 30 2 0 2 2 5 2 2 1 8 Trương Man Thuần Thâm Quyến 6 24 3 0 2 0 5 3 0 2 9 La Tử Dục Trọng Khánh 6 22 3 0 2 1 5 3 0 2 10 Khương Vũ Hắc Long Giang 6 22 2 0 2 0 5 2 2 1 11 Hướng Thiên Ca Hồ Bắc 6 21 3 0 3 2 5 3 0 2 12 Trần Lệ Viện Chiết Giang 5 33 2 0 3 1 5 2 1 2 13 Lý Thấm Giang Tô 5 31 2 0 2 1 5 2 1 2 14 Uông Nguyên Tri Hồ Bắc 5 23 2 0 3 2 5 2 1 2 15 Trương Giai Văn Thượng Hải 5 22 2 0 2 0 5 2 1 2 16 Lý Uẩn Giai Thâm Quyến 5 20 1 0 3 1 5 1 3 1 17 Ngô Gia Thiến Quảng Đông 4 27 1 0 3 0 5 1 2 2 18 Lý Tử Hâm Hà Bắc 3 31 1 0 3 1 5 1 1 3 19 Trương Hải Nạp Thiên Tân 3 23 1 0 2 0 5 1 1 3 20 Hoàng Tông Ngọc Quảng Tây 3 22 1 0 3 1 5 1 1 3 21 Lý Bác Nhã Tân Cương Binh Đoàn 3 22 1 0 3 0 5 1 1 3 22 Phó Thi Lôi Cam Túc 3 21 1 0 2 0 5 1 1 3 23 Trần Xung Hải Nam 3 19 1 0 2 0 5 1 1 3 24 Hứa Hi Nam Hải Nam 2 24 1 0 3 0 5 1 0 4 25 Kỳ Giai Di Thanh Đảo 2 18 0 0 3 0 5 0 2 3 26 Hà Dục Minh Thượng Hải 1 20 0 0 2 0 5 0 1 4
-
28-10-2023, 02:10 PM #19
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NAM THIẾU NIÊN VÒNG 5
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 8 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 2 - 0 Diêu Cần Hạ Bắc Kinh 8 2 6 Tân Cương Triệu Thế Bác 0 - 2 Cố Bác Văn Thượng Hải 7 3 6 Sơn Đông Tạ Gia Minh 0 - 2 Lưu Bách Hồng Giang Tô 6 4 6 Thâm Quyến Dương Giai Cẩn 0 - 2 Lữ Diệp Hạo Chiết Giang 6 5 6 Hồ Nam Chu Kha 0 - 2 Dương Điềm Hạo Chiết Giang 6 6 6 Giang Tây Ngô Tuấn 1 - 1 Lâm Nhữ Đạt Bắc Kinh 6 7 5 Quảng Đông Bành Văn Hạo 2 - 0 Lưu Tân Áo Sơn Đông 6 8 5 Thiểm Tây Tôn Kế Nghiêu 0 - 2 Lý Diệu Hổ Hà Nam 5 9 5 Hà Bắc Quách Dục Đống 2 - 0 Tôn Gia Nhạc An Huy 5 10 5 Trọng Khánh Dương Khôn Kiều 0 - 2 Tiếu Bác Vũ Vân Nam 5 11 5 Trọng Khánh Chung Niệm Nghi 2 - 0 Cù Duệ Ngang Thượng Hải 5 12 5 An Huy Chung Trí Uyên 2 - 0 Thạch Quân Thâm Quyến 5 13 4 Tứ Xuyên Mục Như Thanh Phong 2 - 0 Phương Ngạn Tùng Môi Quáng TH 4 14 4 Tứ Xuyên Đồ Vân Hào 2 - 0 Tiêu Thiên Chi Thiên Tân 4 15 4 Phúc Kiến Trần Dịch Lương 2 - 0 Chu Hâm Nghiêu Thiên Tân 4 16 4 Thiểm Tây Vương Bồi Thừa 1 - 1 Trâu Duệ Hiên Quảng Đông 4 17 4 Hắc Long Giang Đường Nghĩa Hiên 1 - 1 Trần Tú Hiên Hồ Bắc 4 18 4 Phúc Kiến Vương Gia Trạch 2 - 0 Vương Hi Vân Nam 4 19 3 Thanh Đảo Tống Quan Lâm 2 - 0 Chu Tử Khang Tân Cương 4 20 3 Thanh Đảo Lữ Hòa Đình 1 - 1 Vạn Lệnh Huy Ninh Hạ 3 21 3 Quảng Tây Lữ Ngạn Hi 2 - 0 Lưu Minh Ân Hồ Bắc 3 22 3 Hắc Long Giang Triệu Tỉnh Thuần 0 - 2 Lý Nhạc Khiêm Liêu Ninh 3 23 3 Hải Nam Trần Chấn Vũ 1 - 1 Từ Tác Đống Sơn Tây 3 24 3 Nội Mông Vương Kỳ 1 - 1 Vi Đại Trình Hải Nam 3 25 2 Tân Cương BĐ Lý Lãng Duệ 1 - 1 Đái Hiền Đạt Hà Nam 2 26 2 Quảng Tây Trác Minh Dương 2 - 0 Trương Ngọc Hạo Quý Châu 2 27 2 Nội Mông Kiều Tử Sóc 0 - 2 Cổ Lực Hành Cam Túc 2 28 2 Cam Túc Điền Nhuệ 2 - 0 Du Trác Kỹ Liêu Ninh 1 29 1 Sơn Tây Vương Cẩn Thuần 1 - 1 Dương Hạo Nam Tân Cương BĐ 1 30 0 NO NO 0 - 2 Đổng Trạch Tuệ Tây Tàng 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NỮ THIẾU NIÊN VÒNG 5
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 8 Quảng Đông Khu Vịnh Nhân 0 - 2 Trần Nghiên Băng Phúc Kiến 8 2 6 An Huy Ngô Vinh Huyên 2 - 0 Phan Nhuế Kỳ Hà Bắc 7 3 6 Thượng Hải Tiếu Vũ Chu 2 - 0 Dương Nhược Thi Thượng Hải 6 4 6 Thiên Tân Tôn Tri Nghi 0 - 2 Chu Già Diệc Chiết Giang 6 5 6 Trọng Khánh Trương Nhược Đồng 2 - 0 Từ Hân Hà Nam 5 6 5 Giang Tây Ngô Chí Di 2 - 0 Trần Hân Di Hồ Bắc 5 7 5 Hà Nam Trương Tử Hiên 0 - 2 Trương Đình Quảng Đông 5 8 5 Chiết Giang Kim Vạn Hinh 1 - 1 Cao Tiểu Tinh Sơn Đông 5 9 5 Hà Bắc Chu Nhạc Nhi 1 - 1 Điền Đinh Quân Giang Tô 5 10 5 Tứ Xuyên Hà Vũ Chi 2 - 0 Trần Điền Vân Nam 4 11 4 Giang Tô Chu Vũ Phi 1 - 1 Vương Tú Bắc Kinh 4 12 4 Hắc Long Giang Triệu Giao Nghi 2 - 0 Kỷ Lực Vĩ Thanh Đảo 4 13 4 Trọng Khánh Chu Giai Dĩnh 2 - 0 Trần Di Trinh Hải Nam 4 14 4 Phúc Kiến Lâm Hưởng 2 - 0 Mao Sở Đình Liêu Ninh 4 15 4 Tứ Xuyên Vương Tư Kỳ 0 - 2 Trương Lịch Quân Quảng Tây 4 16 3 Quảng Tây Ngô Thấm Đồng 1 - 1 Mã Tuệ Lệ Tân Cương 3 17 3 Thiểm Tây Hà Tử Tịnh 0 - 2 Vương Tông Nghiên An Huy 3 18 2 Hải Nam Quách Vũ Hi 0 - 2 Hoàng Gia Thụy Ninh Hạ 2 19 2 Bắc Kinh Trương Doanh Tâm 2 - 0 Triệu Man Huề Sơn Tây 2 20 2 Hắc Long Giang Trương Đan Ni 0 - 2 Lâm Thi Vũ Hồ Bắc 2 21 2 Thiểm Tây Lý Bội Cẩn 0 - 2 Ngô Nhã Thiến Vân Nam 2 22 1 Sơn Tây Tang Ánh Quân 0 - 2 Vệ Nhất Cam Túc 2 23 0 NO NO 0 - 2 Lý Hạo Dĩnh Thanh Đảo 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM THIẾU NIÊN SAU VÒNG 5
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 10 32 5 0 2 2 5 5 0 0 2 Cố Bác Văn Thượng Hải 9 27 4 0 3 3 5 4 1 0 3 Lữ Diệp Hạo Chiết Giang 8 34 4 0 2 2 5 4 0 1 4 Diêu Cần Hạ Bắc Kinh 8 32 4 0 3 2 5 4 0 1 5 Lưu Bách Hồng Giang Tô 8 31 4 0 3 2 5 4 0 1 5 Dương Điềm Hạo Chiết Giang 8 31 4 0 3 2 5 4 0 1 7 Quách Dục Đống Hà Bắc 7 32 3 0 2 1 5 3 1 1 8 Bành Văn Hạo Quảng Đông 7 29 3 0 2 1 5 3 1 1 9 Lâm Nhữ Đạt Bắc Kinh 7 27 2 0 3 1 5 2 3 0 10 Tiếu Bác Vũ Vân Nam 7 26 3 0 3 3 5 3 1 1 11 Chung Niệm Nghi Trọng Khánh 7 25 3 0 2 1 5 3 1 1 12 Ngô Tuấn Giang Tây 7 23 3 0 2 1 5 3 1 1 13 Lý Diệu Hổ Hà Nam 7 21[1] 3 0 3 1 5 3 1 1 14 Chung Trí Uyên An Huy 7 21 3 0 2 1 5 3 1 1 15 Chu Kha Hồ Nam 6 30 3 0 2 1 5 3 0 2 16 Lưu Tân Áo Sơn Đông 6 29 2 0 3 1 5 2 2 1 17 Tạ Gia Minh Sơn Đông 6 28 3 0 2 1 5 3 0 2 17 Mục Như Thanh Phong Tứ Xuyên 6 28 3 0 2 1 5 3 0 2 19 Trần Dịch Lương Phúc Kiến 6 28 3 0 2 0 5 3 0 2 20 Triệu Thế Bác Tân Cương 6 28 2 0 3 1 5 2 2 1 21 Đồ Vân Hào Tứ Xuyên 6 25 3 0 2 1 5 3 0 2 22 Dương Giai Cẩn Thâm Quyến 6 25 2 0 2 1 5 2 2 1 23 Vương Gia Trạch Phúc Kiến 6 22 2 0 2 0 5 2 2 1 24 Tôn Kế Nghiêu Thiểm Tây 5 33 2 0 2 1 5 2 1 2 25 Tống Quan Lâm Thanh Đảo 5 30 2 0 3 1 5 2 1 2 26 Lữ Ngạn Hi Quảng Tây 5 28 2 0 2 0 5 2 1 2 27 Thạch Quân Thâm Quyến 5 27 2 0 3 0 5 2 1 2 28 Đường Nghĩa Hiên Hắc Long Giang 5 27 1 0 2 1 5 1 3 1 29 Trần Tú Hiên Hồ Bắc 5 26 2 0 3 1 5 2 1 2 30 Cù Duệ Ngang Thượng Hải 5 25[1] 2 0 3 1 5 2 1 2 31 Trâu Duệ Hiên Quảng Đông 5 24 2 0 3 1 5 2 1 2 32 Vương Bồi Thừa Thiểm Tây 5 23 2 0 3 1 5 2 1 2 33 Dương Khôn Kiều Trọng Khánh 5 23 2 0 2 1 5 2 1 2 34 Lý Nhạc Khiêm Liêu Ninh 5 22 1 0 3 1 5 1 3 1 35 Tôn Gia Nhạc An Huy 5 20 2 0 2 0 5 2 1 2 36 Chu Hâm Nghiêu Thiên Tân 4 31 1 0 3 1 5 1 2 2 37 Lữ Hòa Đình Thanh Đảo 4 29 1 0 2 0 5 1 2 2 38 Tiêu Thiên Chi Thiên Tân 4 28 1 0 3 1 5 1 2 2 39 Chu Tử Khang Tân Cương 4 25 2 0 3 0 5 2 0 3 40 Từ Tác Đống Sơn Tây 4 25 1 0 3 1 5 1 2 2 40 Phương Ngạn Tùng Môi Quáng TH 4 25 1 0 3 1 5 1 2 2 42 Vạn Lệnh Huy Ninh Hạ 4 23 1 0 3 0 5 1 2 2 43 Vương Hi Vân Nam 4 22 2 0 3 1 5 2 0 3 44 Vi Đại Trình Hải Nam 4 22 1 0 3 0 5 1 2 2 45 Trần Chấn Vũ Hải Nam 4 22 1 0 2 1 5 1 2 2 46 Trác Minh Dương Quảng Tây 4 21 2 0 2 0 5 2 0 3 47 Điền Nhuệ Cam Túc 4 18 2 0 2 1 5 2 0 3 48 Cổ Lực Hành Cam Túc 4 17[1] 2 0 3 2 5 2 0 3 49 Vương Kỳ Nội Mông 4 17 1 0 2 1 5 1 2 2 50 Lưu Minh Ân Hồ Bắc 3 28 1 0 3 1 5 1 1 3 51 Đái Hiền Đạt Hà Nam 3 26 1 0 3 1 5 1 1 3 52 Triệu Tỉnh Thuần Hắc Long Giang 3 23 1 0 2 1 5 1 1 3 53 Lý Lãng Duệ Tân Cương BĐ 3 14[1] 1 0 2 1 5 1 1 3 54 Kiều Tử Sóc Nội Mông 2 24 1 0 2 1 5 1 0 4 55 Vương Cẩn Thuần Sơn Tây 2 23 0 0 2 0 5 0 2 3 56 Trương Ngọc Hạo Quý Châu 2 22 1 0 3 1 5 1 0 4 57 Dương Hạo Nam Tân Cương BĐ 2 20 0 0 3 0 5 0 2 3 58 Đổng Trạch Tuệ Tây Tàng 2 16[1] 1 0 3 1 5 1 0 4 59 Du Trác Kỹ Liêu Ninh 1 21 0 0 3 0 5 0 1 4
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NỮ THIẾU NIÊN SAU VÒNG 5
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Trần Nghiên Băng Phúc Kiến 10 33 5 0 3 3 5 5 0 0 2 Ngô Vinh Huyên An Huy 8 33 4 0 3 2 5 4 0 1 3 Tiếu Vũ Chu Thượng Hải 8 33 4 0 2 1 5 4 0 1 4 Trương Nhược Đồng Trọng Khánh 8 31 4 0 2 2 5 4 0 1 4 Khu Vịnh Nhân Quảng Đông 8 31 4 0 2 2 5 4 0 1 6 Chu Già Diệc Chiết Giang 8 27 4 0 2 1 5 4 0 1 7 Phan Nhuế Kỳ Hà Bắc 7 31 3 0 3 1 5 3 1 1 8 Trương Đình Quảng Đông 7 28 3 0 3 3 5 3 1 1 9 Hà Vũ Chi Tứ Xuyên 7 27 2 0 2 1 5 2 3 0 10 Ngô Chí Di Giang Tây 7 24 3 0 2 2 5 3 1 1 11 Dương Nhược Thi Thượng Hải 6 33 2 0 3 1 5 2 2 1 12 Tôn Tri Nghi Thiên Tân 6 29 3 0 2 1 5 3 0 2 13 Triệu Giao Nghi Hắc Long Giang 6 29 3 0 2 0 5 3 0 2 14 Kim Vạn Hinh Chiết Giang 6 29 2 0 2 0 5 2 2 1 15 Cao Tiểu Tinh Sơn Đông 6 28 2 0 3 1 5 2 2 1 16 Lâm Hưởng Phúc Kiến 6 26 3 0 2 1 5 3 0 2 17 Điền Đinh Quân Giang Tô 6 25 2 0 3 0 5 2 2 1 18 Chu Nhạc Nhi Hà Bắc 6 25 2 0 2 1 5 2 2 1 19 Trương Lịch Quân Quảng Tây 6 24 2 0 3 2 5 2 2 1 20 Chu Giai Dĩnh Trọng Khánh 6 23 3 0 2 1 5 3 0 2 21 Từ Hân Hà Nam 5 29 2 0 2 1 5 2 1 2 22 Trương Tử Hiên Hà Nam 5 28 2 0 2 1 5 2 1 2 23 Chu Vũ Phi Giang Tô 5 27 2 0 2 0 5 2 1 2 24 Vương Tú Bắc Kinh 5 26[1] 2 0 3 1 5 2 1 2 25 Trần Hân Di Hồ Bắc 5 25 2 0 3 0 5 2 1 2 26 Vương Tông Nghiên An Huy 5 23 2 0 3 2 5 2 1 2 27 Mao Sở Đình Liêu Ninh 4 28 1 0 3 1 5 1 2 2 28 Trần Điền Vân Nam 4 27 2 0 2 1 5 2 0 3 29 Kỷ Lực Vĩ Thanh Đảo 4 26 1 0 3 0 5 1 2 2 30 Ngô Thấm Đồng Quảng Tây 4 25 1 0 2 0 5 1 2 2 31 Hoàng Gia Thụy Ninh Hạ 4 24 2 0 3 1 5 2 0 3 32 Vương Tư Kỳ Tứ Xuyên 4 21[1] 2 0 2 1 5 2 0 3 33 Mã Tuệ Lệ Tân Cương 4 21 1 0 2 0 5 1 2 2 34 Trương Doanh Tâm Bắc Kinh 4 20 2 0 2 0 5 2 0 3 35 Ngô Nhã Thiến Vân Nam 4 20 1 0 3 1 5 1 2 2 36 Lâm Thi Vũ Hồ Bắc 4 19 2 0 3 2 5 2 0 3 37 Trần Di Trinh Hải Nam 4 19 2 0 3 1 5 2 0 3 38 Vệ Nhất Cam Túc 4 18 2 0 3 1 5 2 0 3 39 Hà Tử Tịnh Thiểm Tây 3 24 1 0 2 1 5 1 1 3 40 Quách Vũ Hi Hải Nam 2 22 1 0 2 0 5 1 0 4 41 Trương Đan Ni Hắc Long Giang 2 21 1 0 3 1 5 1 0 4 42 Triệu Man Huề Sơn Tây 2 19[1] 1 0 3 0 5 1 0 4 43 Lý Bội Cẩn Thiểm Tây 2 19[1] 1 0 2 0 5 1 0 4 44 Lý Hạo Dĩnh Thanh Đảo 2 17[1] 1 0 3 1 5 1 0 4 45 Tang Ánh Quân Sơn Tây 1 23 0 0 2 0 5 0 1 4
-
28-10-2023, 02:12 PM #20VÒNG 6
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN CN NAM VÒNG 6
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 7 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 1 - 1 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 8 2 8 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 1 - 1 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên 7 3 7 Bắc Kinh Tưởng Xuyên 1 - 1 Thân Bằng Hà Bắc 7 4 7 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 1 - 1 Uông Dương Hồ Bắc 7 5 6 Giang Tô Vương Hạo 1 - 1 Hoàng Hải Lâm Thâm Quyến 6 6 6 Thâm Quyến Lưu Minh 1 - 1 Mạnh Thần Tứ Xuyên 6 7 6 Hỏa Xa Đầu TH Thôi Tuấn 1 - 1 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 6 8 6 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 1 - 1 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 6 9 6 Thạch Du TH Liên Trạch Đặc 1 - 1 Thôi Cách Hắc Long Giang 6 10 6 Hồ Bắc Tào Nham Lỗi 1 - 1 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 6 11 6 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 1 - 1 Tạ Tĩnh Thượng Hải 6 12 6 Quảng Đông Trương Học Triều 1 - 1 Trình Minh Giang Tô 6 13 6 Cát Lâm Vương Khuếch 2 - 0 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 6 14 5 Môi Quáng TH Tưởng Phượng Sơn 2 - 0 Vô Quân Lâm Sơn Tây 5 15 5 Thạch Du TH Trương Hân 2 - 0 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 5 16 5 Hồ Nam Lưu Tuyền 0 - 2 Ma Nghị Bắc Kinh 5 17 5 Thiểm Tây Liễu Thiên 1 - 1 Kim Hoa Tân Cương 5 18 5 Hạ Môn Lâm Dục Hạo 1 - 1 Nhậm Lộ Hỏa Xa Đầu TH 5 19 5 Thanh Đảo Khương Nghị Chi 2 - 0 Khương Hải Đào Hồ Nam 4 20 4 Tây Tàng Hoàng Văn Tuấn 1 - 1 Dương Minh Hà Nam 4 21 4 Môi Quáng TH Cảnh Học Nghĩa 1 - 1 Lương Quân Cam Túc 4 22 4 Tây Tàng Thái Hữu Quảng 2 - 0 Âu Minh Quân Phúc Kiến 4 23 4 Sơn Tây Lương Huy Viễn 1 - 1 Chiêm Siêu Nội Mông 3 24 3 Cam Túc Trịnh Hân 1 - 1 Trương Chí Hoa Ninh Hạ 3 25 3 Đại Liên Đằng Phi 1 - 1 Lý Vĩnh Trinh Nội Mông 3 26 3 Đại Liên Lý Ngụy Ngụy 1 - 1 Vương Lỗi Tân Cương 3 27 2 Thanh Đảo Tôn Kế Hạo 1 - 1 Ngô An Cần Ninh Hạ 2 28 2 Phúc Kiến Vương Hiểu Hoa 2 - 0 Lưu Tiểu Ninh Thiểm Tây 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN CN NỮ VÒNG 6
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 8 Hắc Long Giang Vương Lâm Na 1 - 1 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc 8 2 7 Tứ Xuyên Lương Nghiên Đình 2 - 0 Vương Khanh Thượng Hải 7 3 6 Sơn Đông Lý Việt Xuyên 1 - 1 Lưu Hoan Bắc Kinh 6 4 6 Hà Bắc Trương Đình Đình 1 - 1 Hà Viện Hà Nam 6 5 6 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 1 - 1 Ngô Khả Hân Chiết Giang 6 6 5 Giang Tô Cao Gia Huyên 2 - 0 Thương Chí Hoa Hỏa Xa Đầu TH 4 7 4 An Huy Y Lộ Lộ 2 - 0 Lưu Vũ Cát Lâm 3 8 2 Cam Túc Dương Vận Đóa 1 - 1 Dương Hoa Tân Cương 3 9 3 Vân Nam Triệu Quan Phương 2 - 0 NO NO 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN CN NAM SAU VÒNG 6
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 9 41 3 0 3 2 6 3 3 0 2 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 9 38 3 0 3 1 6 3 3 0 3 Vương Khuếch Cát Lâm 8 42 3 0 2 0 6 3 2 1 4 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên 8 42 2 0 3 1 6 2 4 0 5 Uông Dương Hồ Bắc 8 41 3 0 3 0 6 3 2 1 6 Thân Bằng Hà Bắc 8 41 2 0 3 1 6 2 4 0 7 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 8 41 2 0 3 0 6 2 4 0 8 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 8 40 2 0 3 0 6 2 4 0 9 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 8 37 2 0 3 2 6 2 4 0 10 Mạnh Thần Tứ Xuyên 7 43 1 0 3 1 6 1 5 0 11 Hoàng Hải Lâm Thâm Quyến 7 42 2 0 3 0 6 2 3 1 12 Tạ Tĩnh Thượng Hải 7 41 1 0 3 0 6 1 5 0 12 Trình Minh Giang Tô 7 41 1 0 3 0 6 1 5 0 14 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 7 40 1 0 3 1 6 1 5 0 15 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 7 39 1 0 3 1 6 1 5 0 16 Trương Học Triều Quảng Đông 7 39 1 0 2 0 6 1 5 0 17 Thôi Tuấn Hỏa Xa Đầu TH 7 38 2 0 3 1 6 2 3 1 18 Thôi Cách Hắc Long Giang 7 38 2 0 3 0 6 2 3 1 19 Tào Nham Lỗi Hồ Bắc 7 38 1 0 3 1 6 1 5 0 20 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 7 38 1 0 3 0 6 1 5 0 21 Liên Trạch Đặc Thạch Du TH 7 37 1 0 3 1 6 1 5 0 22 Khương Nghị Chi Thanh Đảo 7 36 2 0 3 1 6 2 3 1 23 Vương Hạo Giang Tô 7 36 2 0 3 0 6 2 3 1 24 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 7 36 1 0 3 0 6 1 5 0 25 Trương Hân Thạch Du TH 7 35 1 0 3 0 6 1 5 0 25 Lưu Minh Thâm Quyến 7 35 1 0 3 0 6 1 5 0 27 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 7 33 2 0 3 0 6 2 3 1 28 Ma Nghị Bắc Kinh 7 31 3 0 3 2 6 3 1 2 29 Tưởng Phượng Sơn Môi Quáng TH 7 27 3 0 3 2 6 3 1 2 30 Liễu Thiên Thiểm Tây 6 40 1 0 3 1 6 1 4 1 31 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 6 37 1 0 3 0 6 1 4 1 32 Thái Hữu Quảng Tây Tàng 6 34 2 0 3 1 6 2 2 2 32 Lâm Dục Hạo Hạ Môn 6 34 2 0 3 1 6 2 2 2 34 Kim Hoa Tân Cương 6 32 1 0 3 1 6 1 4 1 35 Nhậm Lộ Hỏa Xa Đầu TH 6 28 2 0 3 1 6 2 2 2 36 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 5 45 2 0 3 1 6 2 1 3 37 Lưu Tuyền Hồ Nam 5 37 2 0 3 1 6 2 1 3 38 Lương Huy Viễn Sơn Tây 5 37 1 0 3 1 6 1 3 2 39 Vô Quân Lâm Sơn Tây 5 36 2 0 3 0 6 2 1 3 40 Cảnh Học Nghĩa Môi Quáng TH 5 36 1 0 3 0 6 1 3 2 41 Hoàng Văn Tuấn Tây Tàng 5 35 0 0 3 0 6 0 5 1 42 Dương Minh Hà Nam 5 34 1 0 3 0 6 1 3 2 43 Lương Quân Cam Túc 5 33 1 0 3 0 6 1 3 2 44 Âu Minh Quân Phúc Kiến 4 42 1 0 3 1 6 1 2 3 45 Khương Hải Đào Hồ Nam 4 39 0 0 3 0 6 0 4 2 46 Trịnh Hân Cam Túc 4 36 0 0 3 0 6 0 4 2 47 Chiêm Siêu Nội Mông 4 33 1 0 3 1 6 1 2 3 48 Đằng Phi Đại Liên 4 33 0 0 3 0 6 0 4 2 49 Lý Vĩnh Trinh Nội Mông 4 32 1 0 4 0 6 1 2 3 50 Lý Ngụy Ngụy Đại Liên 4 27 0 0 3 0 6 0 4 2 51 Vương Lỗi Tân Cương 4 26 1 0 4 1 6 1 2 3 52 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến 4 26 1 0 3 0 6 1 2 3 53 Trương Chí Hoa Ninh Hạ 4 25 1 0 3 0 6 1 2 3 54 Tôn Kế Hạo Thanh Đảo 3 32 1 0 3 0 6 1 1 4 55 Ngô An Cần Ninh Hạ 3 29 0 0 3 0 6 0 3 3 56 Lưu Tiểu Ninh Thiểm Tây 0 32 0 0 3 0 6 0 0 6
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN CN NỮ SAU VÒNG 6
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc 9 42 4 0 3 1 6 4 1 1 2 Lương Nghiên Đình Tứ Xuyên 9 42 4 0 2 1 6 4 1 1 3 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 9 41 3 0 2 1 6 3 3 0 4 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 7 43 3 0 3 1 6 3 1 2 5 Lưu Hoan Bắc Kinh 7 43 2 0 3 1 6 2 3 1 6 Trương Đình Đình Hà Bắc 7 41 2 0 3 1 6 2 3 1 7 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 7 40[3] 3 0 3 1 6 3 1 2 8 Vương Khanh Thượng Hải 7 40 3 0 3 0 6 3 1 2 9 Ngô Khả Hân Chiết Giang 7 37 2 0 3 0 6 2 3 1 10 Hà Viện Hà Nam 7 35 3 0 4 1 6 3 1 2 11 Cao Gia Huyên Giang Tô 7 30 3 0 3 2 6 3 1 2 12 Y Lộ Lộ An Huy 6 32 3 0 3 1 6 3 0 3 13 Triệu Quan Phương Vân Nam 5 40[3] 1 0 3 0 6 1 3 2 14 Thương Chí Hoa Hỏa Xa Đầu TH 4 35[3] 2 0 4 1 6 2 0 4 15 Dương Hoa Tân Cương 4 29[3] 1 0 4 1 6 1 2 3 16 Lưu Vũ Cát Lâm 3 36[3] 1 0 3 1 6 1 1 4 17 Dương Vận Đóa Cam Túc 3 34[3] 1 0 3 1 6 1 1 4 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 29-10-2023 lúc 10:23 AM.
Trí Vận Hội tượng kỳ, Lần thứ 5 Năm 2023
Đánh dấu