Kết quả 1 đến 10 của 64
Hybrid View
-
26-10-2023, 10:17 AM #1
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NAM TN VÒNG 1
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 0 Thiên Tân Tào Hạc Quần 2 - 0 Giải Vĩnh Hưng Nội Mông 0 2 0 Hồ Bắc Du Dịch Tiếu 0 - 2 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 0 3 0 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 2 - 0 Dương Hồng Kha Quảng Đông 0 4 0 Trọng Khánh Từ Chấn 0 - 2 Lý Thành Hề Sơn Đông 0 5 0 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 2 - 0 Lý Sướng Hồ Nam 0 6 0 Thượng Hải Diêu Vũ Hiên 2 - 0 Lưu Tử Dương Giang Tô 0 7 0 An Huy Trần Linh Khê 2 - 0 Trần Dữ Dịch Đại Liên 0 8 0 Tân Cương BĐ Cảnh Thần Thạc 0 - 2 Lý Học Hạo Sơn Đông 0 9 0 Thiên Tân Ngô Vũ Hiên 2 - 0 Vũ Tuấn Lỗi Tân Cương 0 10 0 Thanh Đảo Lưu Thăng Cao 0 - 2 Ngô Ngụy Giang Tô 0 11 0 Thâm Quyến Vạn Khoa 2 - 0 Dương Duy Hạo Thanh Đảo 0 12 0 Thâm Quyến Trương Trạch Lĩnh 1 - 1 Lương Vận Long Tây Tàng 0 13 0 Hà Bắc Vũ Hoành Tiêu 2 - 0 Lưu Tiểu Lỗi Trọng Khánh 0 14 0 Sơn Tây Nguyên Hàng 1 - 1 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 0 15 0 Hà Bắc Dương Thế Triết 2 - 0 Dương Gia Kỳ Ninh Hạ 0 16 0 Ninh Hạ Doãn Quận 1 - 1 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 0 17 0 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 1 - 1 Triệu Thiên Nguyên Sơn Tây 0 18 0 Hà Nam Triệu Xuân Long 0 - 2 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 0 19 0 Hà Nam Tống Huyền Nghị 2 - 0 Ngô Tư Tuấn Tân Cương 0 20 0 NO NO 0 - 2 An Hách Nội Mông 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NỮ TN VÒNG 1
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 0 Giang Tô Lý Thấm 2 - 0 Hướng Thiên Ca Hồ Bắc 0 2 0 Hải Nam Trần Xung 0 - 2 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 0 3 0 Giang Tô Đổng Dục Nam 2 - 0 Lý Bác Nhã Tân Cương Binh Đoàn 0 4 0 Quảng Đông Lại Khôn Lâm 1 - 1 Chu Bác Tịnh Tứ Xuyên 0 5 0 Hắc Long Giang Khương Vũ 2 - 0 Hứa Hi Nam Hải Nam 0 6 0 Thâm Quyến Trương Man Thuần 2 - 0 Trương Hải Nạp Thiên Tân 0 7 0 Chiết Giang Hàng Ninh 2 - 0 Ngô Gia Thiến Quảng Đông 0 8 0 Thâm Quyến Lý Uẩn Giai 0 - 2 Trần Lệ Viện Chiết Giang 0 9 0 Thượng Hải Trương Giai Văn 2 - 0 Kỳ Giai Di Thanh Đảo 0 10 0 Cam Túc Phó Thi Lôi 0 - 2 Lý Tử Hâm Hà Bắc 0 11 0 Hà Bắc Vương Tử Hàm 2 - 0 Uông Nguyên Tri Hồ Bắc 0 12 0 Trọng Khánh La Tử Dục 0 - 2 Lang Kỳ Kỳ Tứ Xuyên 0 13 0 Thượng Hải Hà Dục Minh 0 - 2 Hoàng Tông Ngọc Quảng Tây 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM TN SAU VÒNG 1
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 An Hách Nội Mông 2 1[1] 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Ngô Ngụy Giang Tô 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Lý Thành Hề Sơn Đông 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Lý Học Hạo Sơn Đông 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 7 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 7 Vạn Khoa Thâm Quyến 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 7 Tống Huyền Nghị Hà Nam 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 7 Diêu Vũ Hiên Thượng Hải 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 7 Tào Hạc Quần Thiên Tân 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 7 Ngô Vũ Hiên Thiên Tân 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 7 Trần Linh Khê An Huy 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 7 Dương Thế Triết Hà Bắc 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 7 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 7 Vũ Hoành Tiêu Hà Bắc 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 17 Lương Vận Long Tây Tàng 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 17 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 17 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 17 Triệu Thiên Nguyên Sơn Tây 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 21 Nguyên Hàng Sơn Tây 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 21 Doãn Quận Ninh Hạ 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 21 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 21 Trương Trạch Lĩnh Thâm Quyến 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 25 Trần Dữ Dịch Đại Liên 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 25 Dương Gia Kỳ Ninh Hạ 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 25 Lưu Tử Dương Giang Tô 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 25 Lý Sướng Hồ Nam 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 25 Lưu Tiểu Lỗi Trọng Khánh 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 25 Dương Hồng Kha Quảng Đông 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 25 Dương Duy Hạo Thanh Đảo 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 25 Ngô Tư Tuấn Tân Cương 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 25 Giải Vĩnh Hưng Nội Mông 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 25 Vũ Tuấn Lỗi Tân Cương 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 35 Cảnh Thần Thạc Tân Cương BĐ 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 35 Du Dịch Tiếu Hồ Bắc 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 35 Lưu Thăng Cao Thanh Đảo 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 35 Triệu Xuân Long Hà Nam 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 35 Từ Chấn Trọng Khánh 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NỮ TN SAU VÒNG 1
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Hoàng Tông Ngọc Quảng Tây 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 1 Lang Kỳ Kỳ Tứ Xuyên 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 1 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 1 Lý Tử Hâm Hà Bắc 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 1 Trần Lệ Viện Chiết Giang 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 6 Đổng Dục Nam Giang Tô 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 6 Vương Tử Hàm Hà Bắc 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 6 Trương Man Thuần Thâm Quyến 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 6 Lý Thấm Giang Tô 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 6 Trương Giai Văn Thượng Hải 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 6 Hàng Ninh Chiết Giang 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 6 Khương Vũ Hắc Long Giang 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 13 Chu Bác Tịnh Tứ Xuyên 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 14 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 15 Trương Hải Nạp Thiên Tân 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 15 Hướng Thiên Ca Hồ Bắc 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 15 Kỳ Giai Di Thanh Đảo 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 15 Lý Bác Nhã Tân Cương Binh Đoàn 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 15 Uông Nguyên Tri Hồ Bắc 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 15 Hứa Hi Nam Hải Nam 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 15 Ngô Gia Thiến Quảng Đông 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 22 Lý Uẩn Giai Thâm Quyến 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 22 Trần Xung Hải Nam 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 22 Phó Thi Lôi Cam Túc 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 22 La Tử Dục Trọng Khánh 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 22 Hà Dục Minh Thượng Hải 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 26-10-2023 lúc 02:18 PM.
Trí Vận Hội tượng kỳ, Lần thứ 5 Năm 2023
Đánh dấu