Kết quả 1 đến 10 của 64
Hybrid View
-
27-10-2023, 06:32 PM #1
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NAM TN VÒNG 4
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 6 Sơn Đông Lý Thành Hề 2 - 0 Vạn Khoa Thâm Quyến 6 2 5 Tây Tàng Lương Vận Long 1 - 1 Tống Huyền Nghị Hà Nam 5 3 4 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 1 - 1 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 5 4 4 Thiểm Tây Thân Gia Vĩ 1 - 1 Ngô Ngụy Giang Tô 4 5 4 Chiết Giang Tôn Hân Hạo 0 - 2 Dương Thế Triết Hà Bắc 4 6 4 Chiết Giang Vương Vũ Hàng 2 - 0 Vũ Hoành Tiêu Hà Bắc 4 7 4 Sơn Đông Lý Học Hạo 2 - 0 Diêu Vũ Hiên Thượng Hải 4 8 4 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 2 - 0 Từ Chấn Trọng Khánh 4 9 3 Hồ Bắc Du Dịch Tiếu 0 - 2 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 4 10 3 Sơn Tây Triệu Thiên Nguyên 1 - 1 Trần Linh Khê An Huy 3 11 3 Giang Tô Lưu Tử Dương 1 - 1 Trương Trạch Lĩnh Thâm Quyến 3 12 3 Đại Liên Trần Dữ Dịch 1 - 1 Dương Hồng Kha Quảng Đông 3 13 2 Nội Mông An Hách 2 - 0 Triệu Xuân Long Hà Nam 2 14 2 Tân Cương Ngô Tư Tuấn 0 - 2 Doãn Quận Ninh Hạ 2 15 2 Trọng Khánh Lưu Tiểu Lỗi 0 - 2 Lưu Thăng Cao Thanh Đảo 2 16 2 Nội Mông Giải Vĩnh Hưng 0 - 2 Ngô Vũ Hiên Thiên Tân 2 17 2 Hồ Nam Lý Sướng 2 - 0 Tào Hạc Quần Thiên Tân 2 18 1 Tân Cương Vũ Tuấn Lỗi 2 - 0 Dương Gia Kỳ Ninh Hạ 1 19 1 Thanh Đảo Dương Duy Hạo 0 - 2 Nguyên Hàng Sơn Tây 1 20 0 NO NO 0 - 2 Cảnh Thần Thạc Tân Cương BĐ 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NỮ TN VÒNG 4
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 6 Tứ Xuyên Lang Kỳ Kỳ 0 - 2 Vương Tử Hàm Hà Bắc 6 2 5 Tứ Xuyên Chu Bác Tịnh 0 - 2 Hàng Ninh Chiết Giang 6 3 4 Chiết Giang Trần Lệ Viện 0 - 2 Đổng Dục Nam Giang Tô 5 4 4 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 2 - 0 La Tử Dục Trọng Khánh 4 5 4 Thâm Quyến Trương Man Thuần 2 - 0 Trương Giai Văn Thượng Hải 4 6 3 Hắc Long Giang Khương Vũ 2 - 0 Phó Thi Lôi Cam Túc 3 7 3 Hà Bắc Lý Tử Hâm 0 - 2 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 3 8 2 Quảng Tây Hoàng Tông Ngọc 0 - 2 Lý Thấm Giang Tô 3 9 2 Hồ Bắc Uông Nguyên Tri 1 - 1 Lý Uẩn Giai Thâm Quyến 2 10 2 Quảng Đông Ngô Gia Thiến 2 - 0 Trần Xung Hải Nam 2 11 2 Hải Nam Hứa Hi Nam 0 - 2 Hướng Thiên Ca Hồ Bắc 2 12 1 Thiên Tân Trương Hải Nạp 2 - 0 Hà Dục Minh Thượng Hải 0 13 0 Thanh Đảo Kỳ Giai Di 1 - 1 Lý Bác Nhã Tân Cương Binh Đoàn 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM TN SAU VÒNG 4
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Lý Thành Hề Sơn Đông 8 19 4 0 2 2 4 4 0 0 2 Vạn Khoa Thâm Quyến 6 21 3 0 2 1 4 3 0 1 3 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 6 19 2 0 2 0 4 2 2 0 4 Tống Huyền Nghị Hà Nam 6 18 2 0 2 1 4 2 2 0 5 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 6 17 2 0 2 1 4 2 2 0 5 Lương Vận Long Tây Tàng 6 17 2 0 2 1 4 2 2 0 7 Dương Thế Triết Hà Bắc 6 16 2 0 2 1 4 2 2 0 8 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 6 15 3 0 2 1 4 3 0 1 9 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 6 15 2 0 2 1 4 2 2 0 10 Lý Học Hạo Sơn Đông 6 14 3 0 2 2 4 3 0 1 11 Ngô Ngụy Giang Tô 5 21 2 0 2 1 4 2 1 1 12 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 5 18 1 0 2 1 4 1 3 0 13 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 5 17 1 0 2 1 4 1 3 0 14 Trần Linh Khê An Huy 4 20 1 0 2 0 4 1 2 1 15 Trương Trạch Lĩnh Thâm Quyến 4 20 0 0 2 0 4 0 4 0 16 Ngô Vũ Hiên Thiên Tân 4 19 2 0 2 1 4 2 0 2 17 Dương Hồng Kha Quảng Đông 4 19 1 0 3 1 4 1 2 1 18 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 4 19 1 0 2 1 4 1 2 1 19 Diêu Vũ Hiên Thượng Hải 4 18 2 0 2 0 4 2 0 2 20 Từ Chấn Trọng Khánh 4 17 2 0 2 1 4 2 0 2 21 Vũ Hoành Tiêu Hà Bắc 4 17 2 0 2 0 4 2 0 2 22 Triệu Thiên Nguyên Sơn Tây 4 17 0 0 2 0 4 0 4 0 23 Doãn Quận Ninh Hạ 4 15 1 0 2 1 4 1 2 1 24 Trần Dữ Dịch Đại Liên 4 15 1 0 2 0 4 1 2 1 25 Lý Sướng Hồ Nam 4 14 2 0 2 1 4 2 0 2 26 Lưu Tử Dương Giang Tô 4 14 1 0 2 1 4 1 2 1 27 An Hách Nội Mông 4 13[1] 2 0 2 1 4 2 0 2 28 Lưu Thăng Cao Thanh Đảo 4 12 2 0 2 2 4 2 0 2 29 Du Dịch Tiếu Hồ Bắc 3 18 1 0 2 1 4 1 1 2 30 Nguyên Hàng Sơn Tây 3 16 1 0 2 1 4 1 1 2 31 Vũ Tuấn Lỗi Tân Cương 3 12 1 0 2 0 4 1 1 2 32 Tào Hạc Quần Thiên Tân 2 18 1 0 2 0 4 1 0 3 33 Triệu Xuân Long Hà Nam 2 15 1 0 2 1 4 1 0 3 34 Lưu Tiểu Lỗi Trọng Khánh 2 14 1 0 2 0 4 1 0 3 35 Cảnh Thần Thạc Tân Cương BĐ 2 13[1] 1 0 2 1 4 1 0 3 35 Ngô Tư Tuấn Tân Cương 2 13[1] 1 0 2 1 4 1 0 3 37 Giải Vĩnh Hưng Nội Mông 2 11[1] 1 0 2 0 4 1 0 3 38 Dương Gia Kỳ Ninh Hạ 1 14 0 0 2 0 4 0 1 3 38 Dương Duy Hạo Thanh Đảo 1 14 0 0 2 0 4 0 1 3
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NỮ TN SAU VÒNG 4
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Hàng Ninh Chiết Giang 8 18 4 0 2 2 4 4 0 0 2 Vương Tử Hàm Hà Bắc 8 15 4 0 2 2 4 4 0 0 3 Đổng Dục Nam Giang Tô 7 15 3 0 2 2 4 3 1 0 4 Lang Kỳ Kỳ Tứ Xuyên 6 21 3 0 2 2 4 3 0 1 5 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 6 19 3 0 2 1 4 3 0 1 6 Trương Man Thuần Thâm Quyến 6 13 3 0 1 0 4 3 0 1 7 Lý Thấm Giang Tô 5 19 2 0 2 1 4 2 1 1 8 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 5 18 2 0 2 2 4 2 1 1 9 Chu Bác Tịnh Tứ Xuyên 5 17 2 0 2 1 4 2 1 1 10 Khương Vũ Hắc Long Giang 5 14 2 0 1 0 4 2 1 1 11 Trần Lệ Viện Chiết Giang 4 24 2 0 2 1 4 2 0 2 12 La Tử Dục Trọng Khánh 4 16 2 0 2 1 4 2 0 2 13 Ngô Gia Thiến Quảng Đông 4 16 1 0 2 0 4 1 2 1 14 Trương Giai Văn Thượng Hải 4 15 2 0 2 0 4 2 0 2 15 Hướng Thiên Ca Hồ Bắc 4 13 2 0 3 2 4 2 0 2 16 Lý Tử Hâm Hà Bắc 3 21 1 0 2 1 4 1 1 2 17 Uông Nguyên Tri Hồ Bắc 3 16 1 0 2 1 4 1 1 2 18 Lý Uẩn Giai Thâm Quyến 3 14 0 0 2 0 4 0 3 1 19 Trương Hải Nạp Thiên Tân 3 13 1 0 2 0 4 1 1 2 19 Phó Thi Lôi Cam Túc 3 13 1 0 2 0 4 1 1 2 21 Hoàng Tông Ngọc Quảng Tây 2 17 1 0 2 1 4 1 0 3 22 Hứa Hi Nam Hải Nam 2 17 1 0 2 0 4 1 0 3 23 Trần Xung Hải Nam 2 13 1 0 2 0 4 1 0 3 24 Lý Bác Nhã Tân Cương Binh Đoàn 1 15 0 0 3 0 4 0 1 3 25 Kỳ Giai Di Thanh Đảo 1 11 0 0 2 0 4 0 1 3 26 Hà Dục Minh Thượng Hải 0 13 0 0 2 0 4 0 0 4 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 27-10-2023 lúc 08:02 PM.
Trí Vận Hội tượng kỳ, Lần thứ 5 Năm 2023
Đánh dấu