Kết quả 1 đến 10 của 64
Hybrid View
-
29-10-2023, 02:27 PM #1
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NAM TN VÒNG 7
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 10 Tây Tàng Lương Vận Long 0 - 2 Lý Thành Hề Sơn Đông 10 2 9 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 1 - 1 Dương Thế Triết Hà Bắc 8 3 8 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 0 - 2 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 8 4 8 Sơn Đông Lý Học Hạo 2 - 0 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 8 5 8 Hà Nam Tống Huyền Nghị 1 - 1 Triệu Thiên Nguyên Sơn Tây 8 6 7 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 2 - 0 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 8 7 7 Thượng Hải Diêu Vũ Hiên 0 - 2 Dương Hồng Kha Quảng Đông 7 8 7 Giang Tô Ngô Ngụy 2 - 0 Lý Sướng Hồ Nam 7 9 6 An Huy Trần Linh Khê 1 - 1 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 7 10 6 Thâm Quyến Vạn Khoa 2 - 0 Lưu Tử Dương Giang Tô 6 11 6 Thâm Quyến Trương Trạch Lĩnh 2 - 0 Trần Dữ Dịch Đại Liên 6 12 5 Tân Cương Vũ Tuấn Lỗi 0 - 2 Doãn Quận Ninh Hạ 6 13 5 Thiên Tân Tào Hạc Quần 2 - 0 Cảnh Thần Thạc Tân Cương BĐ 5 14 5 Thiên Tân Ngô Vũ Hiên 2 - 0 Du Dịch Tiếu Hồ Bắc 5 15 5 Thanh Đảo Lưu Thăng Cao 0 - 2 Vũ Hoành Tiêu Hà Bắc 5 16 5 Sơn Tây Nguyên Hàng 1 - 1 An Hách Nội Mông 5 17 4 Trọng Khánh Lưu Tiểu Lỗi 0 - 2 Giải Vĩnh Hưng Nội Mông 4 18 4 Hà Nam Triệu Xuân Long 0 - 2 Từ Chấn Trọng Khánh 4 19 3 Tân Cương Ngô Tư Tuấn 2 - 0 Dương Duy Hạo Thanh Đảo 3 20 2 Ninh Hạ Dương Gia Kỳ 2 - 0 NO NO 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NỮ TN VÒNG CK
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ CK 11 Chiết Giang Hàng Ninh 2 - 0 Vương Tử Hàm Hà Bắc 10 2 10 Giang Tô Đổng Dục Nam 0 - 2 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 8 3 8 Tứ Xuyên Lang Kỳ Kỳ 2 - 0 Hướng Thiên Ca Hồ Bắc 8 4 7 Giang Tô Lý Thấm 2 - 0 Khương Vũ Hắc Long Giang 7 5 7 Thâm Quyến Trương Man Thuần 2 - 0 Chu Bác Tịnh Tứ Xuyên 7 6 7 Thượng Hải Trương Giai Văn 2 - 0 Lý Uẩn Giai Thâm Quyến 7 7 6 Trọng Khánh La Tử Dục 0 - 2 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 6 8 5 Thiên Tân Trương Hải Nạp 0 - 2 Lý Bác Nhã Tân Cương Binh Đoàn 5 9 5 Hà Bắc Lý Tử Hâm 1 - 1 Trần Lệ Viện Chiết Giang 5 10 5 Quảng Tây Hoàng Tông Ngọc 0 - 2 Uông Nguyên Tri Hồ Bắc 5 11 3 Hải Nam Hứa Hi Nam 2 - 0 Ngô Gia Thiến Quảng Đông 4 12 3 Hải Nam Trần Xung 0 - 2 Hà Dục Minh Thượng Hải 2 13 2 Thanh Đảo Kỳ Giai Di 2 - 0 Phó Thi Lôi Cam Túc 3
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM TN SAU VÒNG 7
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Lý Thành Hề Sơn Đông 12 58 5 0 4 3 7 5 2 0 2 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 10 63 3 0 3 0 7 3 4 0 3 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 10 60 3 0 4 2 7 3 4 0 4 Lương Vận Long Tây Tàng 10 58 4 0 4 3 7 4 2 1 5 Lý Học Hạo Sơn Đông 10 52 4 0 4 2 7 4 2 1 6 Ngô Ngụy Giang Tô 9 57 3 0 3 1 7 3 3 1 7 Dương Thế Triết Hà Bắc 9 57 2 0 3 1 7 2 5 0 8 Tống Huyền Nghị Hà Nam 9 56 3 0 3 2 7 3 3 1 9 Triệu Thiên Nguyên Sơn Tây 9 55 2 0 4 1 7 2 5 0 10 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 9 51 3 0 4 1 7 3 3 1 11 Dương Hồng Kha Quảng Đông 9 48 3 0 4 2 7 3 3 1 12 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 8 60 3 0 3 1 7 3 2 2 13 Vạn Khoa Thâm Quyến 8 58 4 0 3 1 7 4 0 3 14 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 8 57 3 0 4 2 7 3 2 2 15 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 8 56 2 0 4 2 7 2 4 1 16 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 8 55 2 0 4 2 7 2 4 1 17 Trương Trạch Lĩnh Thâm Quyến 8 55 2 0 3 0 7 2 4 1 18 Doãn Quận Ninh Hạ 8 53 3 0 4 3 7 3 2 2 19 Trần Linh Khê An Huy 7 55 2 0 3 1 7 2 3 2 20 Lý Sướng Hồ Nam 7 54 3 0 4 2 7 3 1 3 21 Diêu Vũ Hiên Thượng Hải 7 52 3 0 3 0 7 3 1 3 22 Ngô Vũ Hiên Thiên Tân 7 49 3 0 3 1 7 3 1 3 23 Tào Hạc Quần Thiên Tân 7 46 3 0 3 1 7 3 1 3 24 Vũ Hoành Tiêu Hà Bắc 7 45 3 0 4 1 7 3 1 3 25 Lưu Tử Dương Giang Tô 6 51 1 0 4 1 7 1 4 2 26 Từ Chấn Trọng Khánh 6 49 3 0 3 2 7 3 0 4 27 Trần Dữ Dịch Đại Liên 6 46 2 0 4 0 7 2 2 3 28 Nguyên Hàng Sơn Tây 6 46 2 0 3 1 7 2 2 3 29 An Hách Nội Mông 6 42[3] 2 0 4 1 7 2 2 3 30 Giải Vĩnh Hưng Nội Mông 6 36[3] 3 0 4 1 7 3 0 4 31 Du Dịch Tiếu Hồ Bắc 5 49 1 0 4 1 7 1 3 3 32 Lưu Thăng Cao Thanh Đảo 5 47 2 0 3 2 7 2 1 4 33 Cảnh Thần Thạc Tân Cương BĐ 5 44[3] 2 0 3 1 7 2 1 4 34 Vũ Tuấn Lỗi Tân Cương 5 39 2 0 4 1 7 2 1 4 35 Ngô Tư Tuấn Tân Cương 5 38[3] 2 0 3 1 7 2 1 4 36 Triệu Xuân Long Hà Nam 4 41 2 0 3 1 7 2 0 5 37 Lưu Tiểu Lỗi Trọng Khánh 4 37[3] 2 0 3 0 7 2 0 5 38 Dương Gia Kỳ Ninh Hạ 4 36[3] 1 0 3 0 7 1 2 4 39 Dương Duy Hạo Thanh Đảo 3 37[3] 1 0 4 1 7 1 1 5
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC CÁ NHÂN NỮ TN
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Hàng Ninh Chiết Giang 2 1 7 6 1 0 2 Vương Tử Hàm Hà Bắc 0 2 7 5 0 2 3 Đổng Dục Nam Giang Tô 10 62 4 0 3 2 7 4 2 1 4 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 10 59 5 0 4 3 7 5 0 2 5 Lang Kỳ Kỳ Tứ Xuyên 10 59 5 0 3 3 7 5 0 2 6 Lý Thấm Giang Tô 9 53 4 0 3 2 7 4 1 2 7 Trương Man Thuần Thâm Quyến 9 49 4 0 3 0 7 4 1 2 8 Trương Giai Văn Thượng Hải 9 48 4 0 3 1 7 4 1 2 9 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 8 50 3 0 4 3 7 3 2 2 10 Hướng Thiên Ca Hồ Bắc 8 48 4 0 4 2 7 4 0 3 11 Chu Bác Tịnh Tứ Xuyên 7 61 3 0 4 2 7 3 1 3 12 Khương Vũ Hắc Long Giang 7 50 2 0 3 0 7 2 3 2 13 Uông Nguyên Tri Hồ Bắc 7 48 3 0 4 3 7 3 1 3 14 Lý Uẩn Giai Thâm Quyến 7 42 2 0 4 1 7 2 3 2 15 Lý Bác Nhã Tân Cương Binh Đoàn 7 38 3 1 4 1 7 3 1 3 16 Trần Lệ Viện Chiết Giang 6 60 2 0 4 1 7 2 2 3 17 La Tử Dục Trọng Khánh 6 51 3 0 3 1 7 3 0 4 18 Lý Tử Hâm Hà Bắc 6 47 2 0 3 1 7 2 2 3 19 Hoàng Tông Ngọc Quảng Tây 5 45 2 0 3 1 7 2 1 4 20 Trương Hải Nạp Thiên Tân 5 44 2 0 3 1 7 2 1 4 21 Hứa Hi Nam Hải Nam 5 42 2 0 3 0 7 2 1 4 22 Ngô Gia Thiến Quảng Đông 4 44 1 0 4 0 7 1 2 4 23 Kỳ Giai Di Thanh Đảo 4 38 1 0 4 0 7 1 2 4 24 Hà Dục Minh Thượng Hải 4 36 1 0 4 1 7 1 2 4 25 Phó Thi Lôi Cam Túc 3 40 1 0 4 0 7 1 1 5 26 Trần Xung Hải Nam 3 39 1 0 3 0 7 1 1 5
Trí Vận Hội tượng kỳ, Lần thứ 5 Năm 2023
Đánh dấu