Kết quả 1 đến 10 của 64
Hybrid View
-
29-10-2023, 02:41 PM #1VÒNG 8
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN CN NAM VÒNG 8
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 10 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 0 - 2 Thân Bằng Hà Bắc 10 2 9 Thạch Du TH Trương Hân 1 - 1 Uông Dương Hồ Bắc 10 3 9 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 1 - 1 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 9 4 9 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 0 - 2 Mạnh Thần Tứ Xuyên 9 5 9 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 1 - 1 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 9 6 9 Thâm Quyến Lưu Minh 1 - 1 Trình Minh Giang Tô 9 7 9 Cát Lâm Vương Khuếch 2 - 0 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên 9 8 8 Hồ Bắc Tào Nham Lỗi 1 - 1 Hoàng Hải Lâm Thâm Quyến 8 9 8 Thạch Du TH Liên Trạch Đặc 1 - 1 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 8 10 8 Hỏa Xa Đầu TH Thôi Tuấn 2 - 0 Thôi Cách Hắc Long Giang 8 11 8 Hắc Long Giang Hách Kế Siêu 1 - 1 Tạ Tĩnh Thượng Hải 8 12 8 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 1 - 1 Tưởng Phượng Sơn Môi Quáng TH 7 13 7 Giang Tô Vương Hạo 2 - 0 Dương Minh Hà Nam 7 14 7 Tây Tàng Hoàng Văn Tuấn 2 - 0 Kim Hoa Tân Cương 7 15 7 Hỏa Xa Đầu TH Nhậm Lộ 2 - 0 Ma Nghị Bắc Kinh 7 16 7 Tây Tàng Thái Hữu Quảng 0 - 2 Lương Quân Cam Túc 7 17 7 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 1 - 1 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 7 18 7 Sơn Tây Lương Huy Viễn 1 - 1 Trương Học Triều Quảng Đông 7 19 7 Thanh Đảo Khương Nghị Chi 1 - 1 Lâm Dục Hạo Hạ Môn 7 20 6 Thiểm Tây Liễu Thiên 2 - 0 Khương Hải Đào Hồ Nam 6 21 6 Phúc Kiến Vương Hiểu Hoa 0 - 2 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 6 22 6 Hồ Nam Lưu Tuyền 0 - 2 Âu Minh Quân Phúc Kiến 6 23 5 Đại Liên Đằng Phi 1 - 1 Vô Quân Lâm Sơn Tây 5 24 5 Môi Quáng TH Cảnh Học Nghĩa 2 - 0 Trương Chí Hoa Ninh Hạ 5 25 4 Ninh Hạ Ngô An Cần 1 - 1 Chiêm Siêu Nội Mông 5 26 4 Cam Túc Trịnh Hân 2 - 0 Lý Ngụy Ngụy Đại Liên 4 27 3 Thanh Đảo Tôn Kế Hạo 0 - 2 Vương Lỗi Tân Cương 4 28 4 Nội Mông Lý Vĩnh Trinh 1 - 1 Lưu Tiểu Ninh Thiểm Tây 2
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN CN NAM SAU VÒNG 8
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Thân Bằng Hà Bắc 12 70 4 0 4 2 8 4 4 0 2 Vương Khuếch Cát Lâm 11 74 4 0 3 0 8 4 3 1 3 Uông Dương Hồ Bắc 11 73 4 0 4 0 8 4 3 1 4 Mạnh Thần Tứ Xuyên 11 71 3 0 4 2 8 3 5 0 5 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 10 76 3 0 4 2 8 3 4 1 6 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 10 74 2 0 4 0 8 2 6 0 7 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 10 73 3 0 3 1 8 3 4 1 8 Trình Minh Giang Tô 10 71 2 0 4 0 8 2 6 0 9 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 10 70 2 0 4 2 8 2 6 0 10 Thôi Tuấn Hỏa Xa Đầu TH 10 69 3 0 4 1 8 3 4 1 11 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 10 69 2 0 4 0 8 2 6 0 12 Trương Hân Thạch Du TH 10 66 2 0 4 1 8 2 6 0 12 Lưu Minh Thâm Quyến 10 66 2 0 4 1 8 2 6 0 14 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 9 76 2 0 4 0 8 2 5 1 15 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên 9 72 2 0 4 1 8 2 5 1 16 Hoàng Hải Lâm Thâm Quyến 9 72 2 0 4 0 8 2 5 1 17 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 9 70 1 0 4 1 8 1 7 0 17 Tào Nham Lỗi Hồ Bắc 9 70 1 0 4 1 8 1 7 0 19 Tạ Tĩnh Thượng Hải 9 70 1 0 4 0 8 1 7 0 20 Vương Hạo Giang Tô 9 69 3 0 4 0 8 3 3 2 21 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 9 68 1 0 4 0 8 1 7 0 22 Liên Trạch Đặc Thạch Du TH 9 65 1 0 4 1 8 1 7 0 23 Hoàng Văn Tuấn Tây Tàng 9 61 2 0 4 1 8 2 5 1 24 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 9 59 2 0 3 0 8 2 5 1 25 Lương Quân Cam Túc 9 55 3 0 4 1 8 3 3 2 26 Nhậm Lộ Hỏa Xa Đầu TH 9 54 3 0 4 1 8 3 3 2 27 Khương Nghị Chi Thanh Đảo 8 70 2 0 4 1 8 2 4 2 28 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 8 70 1 0 4 1 8 1 6 1 29 Trương Học Triều Quảng Đông 8 70 1 0 4 0 8 1 6 1 30 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 8 69 3 0 4 2 8 3 2 3 31 Liễu Thiên Thiểm Tây 8 69 2 0 4 1 8 2 4 2 32 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 8 68 1 0 4 0 8 1 6 1 33 Thôi Cách Hắc Long Giang 8 67 2 0 4 0 8 2 4 2 34 Lâm Dục Hạo Hạ Môn 8 62 2 0 5 1 8 2 4 2 35 Lương Huy Viễn Sơn Tây 8 62 2 0 4 2 8 2 4 2 36 Âu Minh Quân Phúc Kiến 8 61 3 0 4 2 8 3 2 3 37 Tưởng Phượng Sơn Môi Quáng TH 8 58 3 0 4 2 8 3 2 3 38 Ma Nghị Bắc Kinh 7 65 3 0 4 2 8 3 1 4 39 Thái Hữu Quảng Tây Tàng 7 63 2 0 4 1 8 2 3 3 40 Kim Hoa Tân Cương 7 63 1 0 4 1 8 1 5 2 41 Dương Minh Hà Nam 7 62 2 0 4 0 8 2 3 3 41 Cảnh Học Nghĩa Môi Quáng TH 7 62 2 0 4 0 8 2 3 3 43 Lưu Tuyền Hồ Nam 6 68 2 0 4 1 8 2 2 4 44 Khương Hải Đào Hồ Nam 6 64 1 0 4 0 8 1 4 3 45 Vô Quân Lâm Sơn Tây 6 63 2 0 4 0 8 2 2 4 46 Đằng Phi Đại Liên 6 57 0 0 4 0 8 0 6 2 47 Trịnh Hân Cam Túc 6 55 1 0 4 0 8 1 4 3 48 Chiêm Siêu Nội Mông 6 53 1 0 4 1 8 1 4 3 49 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến 6 52 2 0 4 1 8 2 2 4 50 Vương Lỗi Tân Cương 6 49 2 0 5 2 8 2 2 4 51 Lý Vĩnh Trinh Nội Mông 5 50 1 0 4 0 8 1 3 4 52 Trương Chí Hoa Ninh Hạ 5 47 1 0 4 0 8 1 3 4 53 Ngô An Cần Ninh Hạ 5 46 0 0 4 0 8 0 5 3 54 Lý Ngụy Ngụy Đại Liên 4 53 0 0 5 0 8 0 4 4 55 Tôn Kế Hạo Thanh Đảo 3 53 1 0 4 0 8 1 1 6 56 Lưu Tiểu Ninh Thiểm Tây 3 50 1 0 4 0 8 1 1 6 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 29-10-2023 lúc 08:04 PM.
Trí Vận Hội tượng kỳ, Lần thứ 5 Năm 2023
Đánh dấu