Kết quả 31 đến 40 của 64
-
30-10-2023, 03:44 PM #31
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NAM THIẾU NIÊN VÒNG 9
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 12 Hà Nam Lý Diệu Hổ 1 - 1 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 14 2 13 Chiết Giang Lữ Diệp Hạo 2 - 0 Bành Văn Hạo Quảng Đông 11 3 13 Thượng Hải Cố Bác Văn 2 - 0 Dương Giai Cẩn Thâm Quyến 11 4 11 Giang Tô Lưu Bách Hồng 1 - 1 Đồ Vân Hào Tứ Xuyên 10 5 10 Thanh Đảo Lữ Hòa Đình 1 - 1 Quách Dục Đống Hà Bắc 10 6 10 Chiết Giang Dương Điềm Hạo 2 - 0 Triệu Thế Bác Tân Cương 10 7 10 Giang Tây Ngô Tuấn 0 - 2 Lưu Tân Áo Sơn Đông 10 8 10 Trọng Khánh Chung Niệm Nghi 2 - 0 Chu Kha Hồ Nam 10 9 10 Bắc Kinh Diêu Cần Hạ 1 - 1 Cù Duệ Ngang Thượng Hải 10 10 9 Phúc Kiến Trần Dịch Lương 2 - 0 Vạn Lệnh Huy Ninh Hạ 9 11 9 Sơn Đông Tạ Gia Minh 1 - 1 Tống Quan Lâm Thanh Đảo 9 12 9 Thiểm Tây Tôn Kế Nghiêu 2 - 0 Đái Hiền Đạt Hà Nam 9 13 9 An Huy Chung Trí Uyên 1 - 1 Vương Bồi Thừa Thiểm Tây 9 14 8 Trọng Khánh Dương Khôn Kiều 0 - 2 Lâm Nhữ Đạt Bắc Kinh 9 15 8 Phúc Kiến Vương Gia Trạch 2 - 0 Mục Như Thanh Phong Tứ Xuyên 8 16 8 Quảng Đông Trâu Duệ Hiên 0 - 2 Thạch Quân Thâm Quyến 8 17 8 Cam Túc Cổ Lực Hành 0 - 2 Tiêu Thiên Chi Thiên Tân 8 18 8 Hồ Bắc Trần Tú Hiên 0 - 2 Chu Hâm Nghiêu Thiên Tân 8 19 7 Tân Cương Chu Tử Khang 2 - 0 Triệu Tỉnh Thuần Hắc Long Giang 7 20 7 Quảng Tây Lữ Ngạn Hi 2 - 0 Tôn Gia Nhạc An Huy 7 21 7 Vân Nam Tiếu Bác Vũ 2 - 0 Lưu Minh Ân Hồ Bắc 6 22 6 Tân Cương BĐ Lý Lãng Duệ 2 - 0 Vi Đại Trình Hải Nam 6 23 6 Liêu Ninh Lý Nhạc Khiêm 1 - 1 Từ Tác Đống Sơn Tây 6 24 6 Hắc Long Giang Đường Nghĩa Hiên 2 - 0 Dương Hạo Nam Tân Cương BĐ 6 25 6 Quảng Tây Trác Minh Dương 0 - 2 Điền Nhuệ Cam Túc 6 26 6 Sơn Tây Vương Cẩn Thuần 1 - 1 Vương Kỳ Nội Mông 6 27 6 Hải Nam Trần Chấn Vũ 1 - 1 Trương Ngọc Hạo Quý Châu 5 28 4 Nội Mông Kiều Tử Sóc 1 - 1 Phương Ngạn Tùng Môi Quáng TH 5 29 4 Liêu Ninh Du Trác Kỹ 2 - 0 Đổng Trạch Tuệ Tây Tàng 2 30 0 NO NO 0 - 2 Vương Hi Vân Nam 5
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NỮ THIẾU NIÊN VÒNG 9
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 12 An Huy Ngô Vinh Huyên 0 - 2 Trần Nghiên Băng Phúc Kiến 14 2 13 Quảng Đông Trương Đình 2 - 0 Tiếu Vũ Chu Thượng Hải 12 3 11 Hà Bắc Chu Nhạc Nhi 2 - 0 Khu Vịnh Nhân Quảng Đông 12 4 10 Giang Tô Chu Vũ Phi 2 - 0 Trương Nhược Đồng Trọng Khánh 11 5 10 Giang Tô Điền Đinh Quân 0 - 2 Chu Già Diệc Chiết Giang 10 6 10 Tứ Xuyên Hà Vũ Chi 0 - 2 Trương Doanh Tâm Bắc Kinh 10 7 9 Hà Nam Trương Tử Hiên 0 - 2 Vương Tú Bắc Kinh 9 8 9 Giang Tây Ngô Chí Di 0 - 2 Cao Tiểu Tinh Sơn Đông 9 9 9 Trọng Khánh Chu Giai Dĩnh 1 - 1 Kỷ Lực Vĩ Thanh Đảo 9 10 9 Hà Bắc Phan Nhuế Kỳ 1 - 1 Dương Nhược Thi Thượng Hải 9 11 9 Chiết Giang Kim Vạn Hinh 2 - 0 Tôn Tri Nghi Thiên Tân 8 12 8 Quảng Tây Trương Lịch Quân 2 - 0 Ngô Thấm Đồng Quảng Tây 8 13 8 Tân Cương Mã Tuệ Lệ 1 - 1 Lâm Hưởng Phúc Kiến 8 14 7 Vân Nam Trần Điền 2 - 0 Triệu Giao Nghi Hắc Long Giang 7 15 7 Hà Nam Từ Hân 2 - 0 Lâm Thi Vũ Hồ Bắc 7 16 7 Hồ Bắc Trần Hân Di 2 - 0 Trương Đan Ni Hắc Long Giang 7 17 6 Liêu Ninh Mao Sở Đình 2 - 0 Vương Tông Nghiên An Huy 7 18 6 Thiểm Tây Hà Tử Tịnh 2 - 0 Vệ Nhất Cam Túc 6 19 6 Ninh Hạ Hoàng Gia Thụy 2 - 0 Ngô Nhã Thiến Vân Nam 6 20 5 Hải Nam Quách Vũ Hi 0 - 2 Vương Tư Kỳ Tứ Xuyên 6 21 4 Thanh Đảo Lý Hạo Dĩnh 1 - 1 Triệu Man Huề Sơn Tây 5 22 5 Sơn Tây Tang Ánh Quân 1 - 1 Lý Bội Cẩn Thiểm Tây 4 23 4 Hải Nam Trần Di Trinh 2 - 0 NO NO 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC CÁ NHÂN NAM THIẾU NIÊN
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 15 104 6 0 5 2 9 6 3 0 2 Lữ Diệp Hạo Chiết Giang 15 102 7 0 4 4 9 7 1 1 3 Cố Bác Văn Thượng Hải 15 102 6 0 4 3 9 6 3 0 4 Lý Diệu Hổ Hà Nam 13 91[2] 5 0 4 1 9 5 3 1 5 Lưu Bách Hồng Giang Tô 12 111 5 0 5 3 9 5 2 2 6 Dương Điềm Hạo Chiết Giang 12 100 6 0 4 2 9 6 0 3 7 Chung Niệm Nghi Trọng Khánh 12 93 5 0 4 1 9 5 2 2 8 Lưu Tân Áo Sơn Đông 12 91 4 0 5 2 9 4 4 1 9 Diêu Cần Hạ Bắc Kinh 11 103 4 0 4 2 9 4 3 2 10 Bành Văn Hạo Quảng Đông 11 102 4 0 5 2 9 4 3 2 11 Dương Giai Cẩn Thâm Quyến 11 98 4 0 4 1 9 4 3 2 12 Quách Dục Đống Hà Bắc 11 95 4 0 4 2 9 4 3 2 13 Trần Dịch Lương Phúc Kiến 11 90 5 0 4 1 9 5 1 3 14 Tôn Kế Nghiêu Thiểm Tây 11 88 5 0 4 2 9 5 1 3 15 Đồ Vân Hào Tứ Xuyên 11 88 4 0 4 1 9 4 3 2 16 Lữ Hòa Đình Thanh Đảo 11 86 4 0 4 2 9 4 3 2 17 Cù Duệ Ngang Thượng Hải 11 84[2] 4 1 5 2 9 4 3 2 18 Lâm Nhữ Đạt Bắc Kinh 11 84 3 0 5 2 9 3 5 1 19 Triệu Thế Bác Tân Cương 10 95 4 1 5 2 9 4 2 3 20 Chu Kha Hồ Nam 10 92 5 2 5 2 9 5 0 4 21 Tạ Gia Minh Sơn Đông 10 92 4 0 4 1 9 4 2 3 22 Ngô Tuấn Giang Tây 10 90 4 2 4 2 9 4 2 3 23 Vương Bồi Thừa Thiểm Tây 10 85 4 0 5 1 9 4 2 3 24 Tống Quan Lâm Thanh Đảo 10 84 4 0 5 1 9 4 2 3 25 Chu Hâm Nghiêu Thiên Tân 10 83 3 0 5 2 9 3 4 2 26 Chung Trí Uyên An Huy 10 83 3 0 4 1 9 3 4 2 27 Thạch Quân Thâm Quyến 10 82 4 0 5 1 9 4 2 3 28 Tiêu Thiên Chi Thiên Tân 10 81 3 0 5 2 9 3 4 2 29 Vương Gia Trạch Phúc Kiến 10 74 4 0 4 0 9 4 2 3 30 Lữ Ngạn Hi Quảng Tây 9 87 4 0 4 0 9 4 1 4 31 Đái Hiền Đạt Hà Nam 9 84 4 0 5 2 9 4 1 4 32 Vạn Lệnh Huy Ninh Hạ 9 83 3 0 5 1 9 3 3 3 33 Tiếu Bác Vũ Vân Nam 9 80 4 0 4 3 9 4 1 4 34 Chu Tử Khang Tân Cương 9 73 4 0 5 1 9 4 1 4 35 Mục Như Thanh Phong Tứ Xuyên 8 93 3 0 4 1 9 3 2 4 36 Trần Tú Hiên Hồ Bắc 8 83 3 0 4 1 9 3 2 4 37 Trâu Duệ Hiên Quảng Đông 8 81 3 0 4 1 9 3 2 4 38 Đường Nghĩa Hiên Hắc Long Giang 8 77 2 0 4 1 9 2 4 3 39 Dương Khôn Kiều Trọng Khánh 8 76 3 0 4 1 9 3 2 4 40 Cổ Lực Hành Cam Túc 8 68[2] 4 0 4 3 9 4 0 5 41 Điền Nhuệ Cam Túc 8 62 4 0 5 2 9 4 0 5 42 Lý Lãng Duệ Tân Cương BĐ 8 55[2] 3 0 4 2 9 3 2 4 43 Lý Nhạc Khiêm Liêu Ninh 7 78 1 0 5 1 9 1 5 3 44 Tôn Gia Nhạc An Huy 7 74 3 0 5 0 9 3 1 5 45 Từ Tác Đống Sơn Tây 7 73 1 0 5 1 9 1 5 3 46 Trần Chấn Vũ Hải Nam 7 71 2 0 4 2 9 2 3 4 47 Vương Kỳ Nội Mông 7 67 1 0 5 1 9 1 5 3 48 Vương Cẩn Thuần Sơn Tây 7 66 2 0 4 1 9 2 3 4 49 Triệu Tỉnh Thuần Hắc Long Giang 7 65 3 1 5 2 9 3 1 5 50 Vương Hi Vân Nam 7 62[2] 3 0 5 2 9 3 1 5 51 Lưu Minh Ân Hồ Bắc 6 77[2] 2 0 5 1 9 2 2 5 52 Vi Đại Trình Hải Nam 6 76 2 0 5 0 9 2 2 5 53 Trác Minh Dương Quảng Tây 6 76 2 0 4 0 9 2 2 5 54 Phương Ngạn Tùng Môi Quáng TH 6 72 1 0 5 1 9 1 4 4 55 Trương Ngọc Hạo Quý Châu 6 66 2 0 5 1 9 2 2 5 56 Dương Hạo Nam Tân Cương BĐ 6 64 1 0 5 0 9 1 4 4 57 Du Trác Kỹ Liêu Ninh 6 54[2] 2 0 5 0 9 2 2 5 58 Kiều Tử Sóc Nội Mông 5 58[2] 2 0 4 1 9 2 1 6 59 Đổng Trạch Tuệ Tây Tàng 2 58[2] 1 0 5 1 9 1 0 8
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC CÁ NHÂN NỮ THIẾU NIÊN
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Trần Nghiên Băng Phúc Kiến 16 97 8 0 5 4 9 8 0 1 2 Trương Đình Quảng Đông 15 96 7 0 4 4 9 7 1 1 3 Chu Nhạc Nhi Hà Bắc 13 89 5 0 4 2 9 5 3 1 4 Tiếu Vũ Chu Thượng Hải 12 107 6 0 5 3 9 6 0 3 5 Khu Vịnh Nhân Quảng Đông 12 102 6 0 5 4 9 6 0 3 6 Ngô Vinh Huyên An Huy 12 98 6 0 4 3 9 6 0 3 7 Chu Vũ Phi Giang Tô 12 89 5 0 4 2 9 5 2 2 8 Chu Già Diệc Chiết Giang 12 84 6 0 4 2 9 6 0 3 9 Trương Doanh Tâm Bắc Kinh 12 81 6 0 5 3 9 6 0 3 10 Trương Nhược Đồng Trọng Khánh 11 109 5 0 4 2 9 5 1 3 11 Cao Tiểu Tinh Sơn Đông 11 93 3 0 5 2 9 3 5 1 12 Kim Vạn Hinh Chiết Giang 11 88 4 0 4 0 9 4 3 2 13 Vương Tú Bắc Kinh 11 87[5] 5 0 5 3 9 5 1 3 14 Hà Vũ Chi Tứ Xuyên 10 100 3 0 4 1 9 3 4 2 15 Điền Đinh Quân Giang Tô 10 94 4 0 4 1 9 4 2 3 16 Dương Nhược Thi Thượng Hải 10 91 3 0 5 1 9 3 4 2 17 Phan Nhuế Kỳ Hà Bắc 10 91 3 0 4 1 9 3 4 2 18 Chu Giai Dĩnh Trọng Khánh 10 83 4 0 4 1 9 4 2 3 19 Trương Lịch Quân Quảng Tây 10 80 4 0 4 2 9 4 2 3 20 Kỷ Lực Vĩ Thanh Đảo 10 80 3 0 5 1 9 3 4 2 21 Trương Tử Hiên Hà Nam 9 94 4 0 4 2 9 4 1 4 22 Ngô Chí Di Giang Tây 9 88 4 0 4 3 9 4 1 4 23 Từ Hân Hà Nam 9 85 4 0 4 1 9 4 1 4 24 Mã Tuệ Lệ Tân Cương 9 83 3 0 4 2 9 3 3 3 25 Lâm Hưởng Phúc Kiến 9 82 4 0 5 1 9 4 1 4 26 Trần Hân Di Hồ Bắc 9 76 3 0 4 0 9 3 3 3 27 Trần Điền Vân Nam 9 72 3 0 4 1 9 3 3 3 28 Tôn Tri Nghi Thiên Tân 8 87 4 0 5 1 9 4 0 5 29 Ngô Thấm Đồng Quảng Tây 8 85 3 0 5 1 9 3 2 4 30 Mao Sở Đình Liêu Ninh 8 79 3 0 4 1 9 3 2 4 31 Hoàng Gia Thụy Ninh Hạ 8 74 4 0 4 1 9 4 0 5 32 Vương Tư Kỳ Tứ Xuyên 8 71[5] 4 0 5 3 9 4 0 5 33 Hà Tử Tịnh Thiểm Tây 8 64 3 0 4 2 9 3 2 4 34 Triệu Giao Nghi Hắc Long Giang 7 94 3 0 5 0 9 3 1 5 35 Lâm Thi Vũ Hồ Bắc 7 80 3 0 5 3 9 3 1 5 36 Vương Tông Nghiên An Huy 7 78 3 0 5 2 9 3 1 5 37 Trương Đan Ni Hắc Long Giang 7 68 3 0 5 2 9 3 1 5 38 Trần Di Trinh Hải Nam 6 71[5] 3 0 4 1 9 3 0 6 39 Ngô Nhã Thiến Vân Nam 6 68[5] 2 2 5 1 9 2 2 5 40 Vệ Nhất Cam Túc 6 66 3 0 5 1 9 3 0 6 41 Triệu Man Huề Sơn Tây 6 66[5] 1 0 5 0 9 1 4 4 42 Tang Ánh Quân Sơn Tây 6 59[5] 1 0 4 1 9 1 4 4 43 Quách Vũ Hi Hải Nam 5 63[5] 2 0 4 0 9 2 1 6 44 Lý Hạo Dĩnh Thanh Đảo 5 61[5] 1 0 4 1 9 1 3 5 45 Lý Bội Cẩn Thiểm Tây 5 60[5] 1 0 5 0 9 1 3 5
-
31-10-2023, 09:16 AM #32VÒNG 1 ĐỒNG đOỘI
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thích
trung_cadan đã thích bài viết này
-
31-10-2023, 02:42 PM #33
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI ĐẠI HỌC HỖN HỢP VÒNG 1
TT Đ ĐỘI ĐĐK KQ ĐĐK ĐỘI Đ 1 0 Thanh Đảo 0 0 - 6 2 Thượng Hải 0 2 0 Bắc Kinh 0 2 - 4 2 Tứ Xuyên 0 3 0 An Huy 0 2 - 4 2 Phúc Kiến 0 4 0 Hồ Bắc 2 5 - 1 0 Hà Nam 0 5 0 Sơn Tây 0 2 - 4 2 Giang Tô 0 6 0 Thiểm Tây 0 2 - 4 2 Cam Túc 0 7 0 Tân Cương 0 2 - 4 2 Sơn Đông 0 8 0 Chiết Giang 2 4 - 2 0 Hắc Long Giang 0 9 0 Thiên Tân 2 5 - 1 0 Hà Bắc 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐẠI HỌC HỖN HỢP VÒNG 1
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 0 Thanh Đảo Trần Đông 0 - 2 Triệu Vĩ Thượng Hải 0 2 0 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 2 - 0 Vu Trụ Dương Thanh Đảo 0 3 0 Thanh Đảo Chu Thiến Niệm 0 - 2 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 0
1 0 Bắc Kinh Úy Kim Khải 2 - 0 Tào Thụy Kiệt Tứ Xuyên 0 2 0 Tứ Xuyên Lôi Ức Nam 2 - 0 Doãn Hàng Bắc Kinh 0 3 0 Bắc Kinh Đỗ Văn Tâm 0 - 2 Phương Dịch Huyên Tứ Xuyên 0
1 0 An Huy Trâu Anh Đông 0 - 2 Trần Tuấn Đằng Phúc Kiến 0 2 0 Phúc Kiến Trang Trạch Hi 2 - 0 Mã Văn Chính An Huy 0 3 0 An Huy Bặc Ngạn Diễm 2 - 0 Vương Tri Ngôn Phúc Kiến 0
1 0 Hồ Bắc Văn Trạch Vũ 2 - 0 Hoàng Húc Kiệt Hà Nam 0 2 0 Hà Nam Mãi Nhạc Diễm 1 - 1 Vương Thành Hàm Hồ Bắc 0 3 0 Hồ Bắc Trần Tuyền 2 - 0 Triệu Vận Hà Nam 0
1 0 Sơn Tây Trình Thành 1 - 1 Trương Mộ Hồng Giang Tô 0 2 0 Giang Tô Loan Ngạo Đông 1 - 1 Cát Khang Ninh Sơn Tây 0 3 0 Sơn Tây Mạnh Phi Dương 0 - 2 Triệu Uyển Đồng Giang Tô 0
1 0 Thiểm Tây Kỷ Ngạc 0 - 2 Lôi Hạnh Vũ Cam Túc 0 2 0 Cam Túc Trần Hoài Cảnh 0 - 2 Lưu Trịnh Vũ Thiểm Tây 0 3 0 Thiểm Tây Vương Ngữ Đình 0 - 2 Vương Nghệ Tuyền Cam Túc 0
1 0 Tân Cương Nhậm Phất Bân 2 - 0 Trương Diệp Sơn Đông 0 2 0 Sơn Đông Viên Kiện Tường 2 - 0 Vương Côn Ý Tân Cương 0 3 0 Tân Cương Doãn Lệ Na 0 - 2 Trương Dung Hào Sơn Đông 0
1 0 Chiết Giang Ngô Nam Nhuận 1 - 1 Lý Mãnh Hắc Long Giang 0 2 0 Hắc Long Giang Diêm Giai Lượng 1 - 1 Trương Thỉ Chiết Giang 0 3 0 Chiết Giang Vương Giai Kỳ 2 - 0 Đặng Triệu Oánh Hắc Long Giang 0
1 0 Thiên Tân Thượng Bồi Phong 2 - 0 Tôn Húc Hà Bắc 0 2 0 Hà Bắc Trần Kinh Luân 1 - 1 Phạm Việt Thiên Tân 0 3 0 Thiên Tân Trương Thụy 2 - 0 Đường Giai Kỳ Hà Bắc 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI HỖN HỢP SAU VÒNG 1
排名 团体 场分 对手总场分 总局分 胜场 总胜局 犯规 出场 胜 和 负 1 Thượng Hải 2 0 6 1 3 0 1 1 0 0 2 Thiên Tân 2 0 5 1 2 0 1 1 0 0 2 Hồ Bắc 2 0 5 1 2 0 1 1 0 0 4 Tứ Xuyên 2 0 4 1 2 0 1 1 0 0 4 Sơn Đông 2 0 4 1 2 0 1 1 0 0 4 Phúc Kiến 2 0 4 1 2 0 1 1 0 0 4 Cam Túc 2 0 4 1 2 0 1 1 0 0 8 Giang Tô 2 0 4 1 1 0 1 1 0 0 8 Chiết Giang 2 0 4 1 1 0 1 1 0 0 10 Thiểm Tây 0 2 2 0 1 0 1 0 0 1 10 An Huy 0 2 2 0 1 0 1 0 0 1 10 Bắc Kinh 0 2 2 0 1 0 1 0 0 1 10 Tân Cương 0 2 2 0 1 0 1 0 0 1 14 Hắc Long Giang 0 2 2 0 0 0 1 0 0 1 14 Sơn Tây 0 2 2 0 0 0 1 0 0 1 16 Hà Nam 0 2 1 0 0 0 1 0 0 1 16 Hà Bắc 0 2 1 0 0 0 1 0 0 1 18 Thanh Đảo 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN HỖN HỢP SAU VÒNG 1排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Triệu Vĩ Thượng Hải 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 1 Lưu Trịnh Vũ Thiểm Tây 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 1 Phương Dịch Huyên Tứ Xuyên 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 1 Lôi Hạnh Vũ Cam Túc 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 1 Trần Tuấn Đằng Phúc Kiến 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 1 Triệu Uyển Đồng Giang Tô 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 1 Trương Dung Hào Sơn Đông 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 1 Vương Nghệ Tuyền Cam Túc 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 1 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 10 Bặc Ngạn Diễm An Huy 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 10 Vương Giai Kỳ Chiết Giang 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 10 Lôi Ức Nam Tứ Xuyên 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 10 Trần Tuyền Hồ Bắc 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 10 Viên Kiện Tường Sơn Đông 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 10 Úy Kim Khải Bắc Kinh 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 10 Nhậm Phất Bân Tân Cương 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 10 Trương Thụy Thiên Tân 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 10 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 10 Văn Trạch Vũ Hồ Bắc 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 10 Thượng Bồi Phong Thiên Tân 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 10 Trang Trạch Hi Phúc Kiến 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 22 Cát Khang Ninh Sơn Tây 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 22 Lý Mãnh Hắc Long Giang 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 22 Trương Thỉ Chiết Giang 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 22 Trương Mộ Hồng Giang Tô 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 22 Phạm Việt Thiên Tân 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 22 Vương Thành Hàm Hồ Bắc 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 28 Trình Thành Sơn Tây 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 28 Trần Kinh Luân Hà Bắc 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 28 Mãi Nhạc Diễm Hà Nam 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 28 Loan Ngạo Đông Giang Tô 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 28 Ngô Nam Nhuận Chiết Giang 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 28 Diêm Giai Lượng Hắc Long Giang 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 34 Vương Tri Ngôn Phúc Kiến 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 34 Tôn Húc Hà Bắc 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 34 Tào Thụy Kiệt Tứ Xuyên 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 34 Triệu Vận Hà Nam 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 34 Vương Côn Ý Tân Cương 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 34 Mã Văn Chính An Huy 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 34 Đặng Triệu Oánh Hắc Long Giang 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 34 Doãn Hàng Bắc Kinh 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 34 Vu Trụ Dương Thanh Đảo 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 34 Hoàng Húc Kiệt Hà Nam 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 34 Trương Diệp Sơn Đông 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 34 Đường Giai Kỳ Hà Bắc 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 46 Đỗ Văn Tâm Bắc Kinh 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 46 Doãn Lệ Na Tân Cương 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 46 Trần Đông Thanh Đảo 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 46 Kỷ Ngạc Thiểm Tây 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 46 Chu Thiến Niệm Thanh Đảo 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 46 Vương Ngữ Đình Thiểm Tây 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 46 Trần Hoài Cảnh Cam Túc 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 46 Trâu Anh Đông An Huy 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 46 Mạnh Phi Dương Sơn Tây 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 31-10-2023 lúc 03:57 PM.
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thích
trung_cadan đã thích bài viết này
-
31-10-2023, 03:16 PM #34
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM TỬ MỞ RỘNG VÒNG 1B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 0 Thượng Hải Lạc Hàng Viễn 0 - 2 Quan Văn Huy Liêu Ninh 0 2 0 Trùng Khánh Đồng Hân 2 - 0 Phan Dịch Thần Thiên Tân 0 3 0 Nội Mông Cổ Xuân Sơn 0 - 2 Từ Quốc Vĩ Hà Nam 0 4 0 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 2 - 0 Nhan Thành Long Hà Nam 0 5 0 Tân Cương Vương Kiến Phong 0 - 2 Trương Dũng Trùng Khánh 0 6 0 Hồ Bắc Hoàng Huy 2 - 0 Trương Chí Minh An Huy 0 7 0 Tân Cương Dương Hạo 2 - 0 Mẫn Nhân Tứ Xuyên 0 8 0 Thiểm Tây Cao Phi 1 - 1 Vương Tử Tân Tân Cương Bđ 0 9 0 Tân Cương Bđ Lý Trung 1 - 1 Lý Vĩnh Cần Quý Châu 0 10 0 Thanh Đảo Lỗ Bản Kiệt 2 - 0 Trương Cẩm Đông Vân Nam 0 11 0 Phúc Kiến Lâm Sâm 0 - 2 Doãn Thăng Chiết Giang 0 12 0 Sơn Đông Triệu Dũng Lâm 2 - 0 Tạ Quân Nghiêu Thạch Du Th 0 13 0 Cam Túc Lưu Diệu Dong 1 - 1 Đoạn Bân Thạch Du Th 0 14 0 Hồ Nam Hồ Dũng Tuệ 1 - 1 Từ Phong Đại Liên 0 15 0 Thanh Đảo Vu Giang Trung 0 - 2 Thạch Tài Quán Quảng Tây 0 16 0 Sơn Tây Cao Hải Quân 2 - 0 Lý Gia Hạo Quảng Đông 0 17 0 Cát Lâm Vương Đại Vũ 2 - 0 Giản Gia Khang Thâm Quyến 0 18 0 Thiểm Tây Lý Tiểu Long 2 - 0 Lục Lập Quân Ninh Hạ 0 19 0 Bắc Kinh Thôi Hàng 0 - 2 Ngô Xuyên Thâm Quyến 0 20 0 Hồ Nam Lưu Vân Đạt 0 - 2 Trần Liễu Cương Giang Tô 0 21 0 Hắc Long Giang Hoàng Tân Lượng 1 - 1 Trần Vũ Kỳ Quảng Đông 0 22 0 Hắc Long Giang Trương Hoằng 1 - 1 Lưu Thiên Bằng Cam Túc 0 23 0 Giang Tây Phương Chiêu Thánh 0 - 2 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 0 24 0 Đại Liên Trương Tuấn Hằng 1 - 1 Trần Nhạc Hải Nam 0 25 0 Giang Tô Diêu Thần Úc 2 - 0 Thái Mậu Tiệp Phúc Kiến 0 26 0 Hải Nam Đái Quang Vệ 0 - 2 Vương Nhất Bằng Thượng Hải 0 27 0 Liêu Ninh Lữ Học Đông 0 - 2 Trương Nhất Nam Bắc Kinh 0 28 0 Nội Mông Cổ Khang Phong 1 - 1 Thương Tư Nguyên Thiên Tân 0 29 0 Chiết Giang Hạ Thiên Thư 1 - 1 Hoắc Tiện Dũng Sơn Tây 0 30 0 Quý Châu Tả Đại Nguyên 2 - 0 Môn Chí Hạo Sơn Đông 0 31 0 Hà Bắc Vũ Chấn 2 - 0 Trương Tư Kim Tây Tạng 0 32 0 Tây Tạng Lý Huy 0 - 2 Đặng Quế Lâm Quảng Tây 0 33 0 An Huy Thôi Hậu Phong 1 - 1 Lưu Long Cát Lâm 0 34 0 #N/A #N/A 0 - 2 Lưu Tùng Lâm Vân Nam 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ NỮ TỬ MỞ RỘNG VÒNG 1B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 0 Trùng Khánh Đàm Lộ Nghiêu 1 - 1 Tào Diễm Đào Hà Bắc 0 2 0 Thiểm Tây Lưu Quân Lệ 0 - 2 Dương Thành Lệ Hồ Nam 0 3 0 Hà Nam Giản Vũ Tinh 0 - 2 Kỳ Tuyết Sơn Đông 0 4 0 Hắc Long Giang Lý Đan Dương 2 - 0 Lý Siêu Cát Lâm 0 5 0 Vân Nam Hồ Kim Hoa 0 - 2 Chu Quốc Tố Tứ Xuyên 0 6 0 Chiết Giang Hồ Gia Nghệ 2 - 0 Vương Cầm Sơn Tây 0 7 0 Tân Cương Dương Bân 0 - 2 Trương Hồng Bình An Huy 0 8 0 Phúc Kiến Hồng Ban Man 2 - 0 Chu Quế Anh Quảng Tây 0 9 0 Tân Cương BĐ Vương Triêu Mai 0 - 2 Tưởng Thiến Nghi Thâm Quyến 0 10 0 Môi Quáng TH Vương Lan Phân 1 - 1 Từ Hải Vân Hải Nam 0 11 0 Liêu Ninh Lịch Gia Ninh 2 - 0 Tống Mộng Vân Thanh Đảo 0 12 0 Quý Châu Hà Quý Dương 0 - 2 Từ Húc Hà Giang Tô 0 13 0 Thượng Hải Vũ Thi Kỳ 1 - 1 Trần Nhã Văn Hồ Bắc 0 14 0 #N/A #N/A 0 - 2 Liêu Ngân Linh Cam Túc 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG NAM TỬ MỞ RỘNG SAU VÒNG 1排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Lưu Tùng Lâm Vân Nam 2 1[1] 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Quan Văn Huy Liêu Ninh 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Trương Dũng Trùng Khánh 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Vương Nhất Bằng Thượng Hải 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Doãn Thăng Chiết Giang 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Thạch Tài Quán Quảng Tây 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Ngô Xuyên Thâm Quyến 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Trương Nhất Nam Bắc Kinh 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Từ Quốc Vĩ Hà Nam 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Trần Liễu Cương Giang Tô 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Đặng Quế Lâm Quảng Tây 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 13 Triệu Dũng Lâm Sơn Đông 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 13 Cao Hải Quân Sơn Tây 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 13 Dương Hạo Tân Cương 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 13 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 13 Vũ Chấn Hà Bắc 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 13 Lỗ Bản Kiệt Thanh Đảo 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 13 Lý Tiểu Long Thiểm Tây 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 13 Tả Đại Nguyên Quý Châu 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 13 Đồng Hân Trùng Khánh 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 13 Hoàng Huy Hồ Bắc 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 13 Vương Đại Vũ Cát Lâm 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 13 Diêu Thần Úc Giang Tô 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 25 Lý Vĩnh Cần Quý Châu 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 25 Đoạn Bân Thạch Du Th 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 25 Trần Vũ Kỳ Quảng Đông 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 25 Hoắc Tiện Dũng Sơn Tây 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 25 Lưu Long Cát Lâm 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 25 Từ Phong Đại Liên 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 25 Lưu Thiên Bằng Cam Túc 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 25 Vương Tử Tân Tân Cương Bđ 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 25 Trần Nhạc Hải Nam 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 25 Thương Tư Nguyên Thiên Tân 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 35 Trương Tuấn Hằng Đại Liên 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 35 Khang Phong Nội Mông Cổ 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 35 Cao Phi Thiểm Tây 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 35 Hồ Dũng Tuệ Hồ Nam 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 35 Trương Hoằng Hắc Long Giang 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 35 Lý Trung Tân Cương Bđ 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 35 Lưu Diệu Dong Cam Túc 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 35 Hoàng Tân Lượng Hắc Long Giang 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 35 Hạ Thiên Thư Chiết Giang 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 35 Thôi Hậu Phong An Huy 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 45 Giản Gia Khang Thâm Quyến 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 45 Thái Mậu Tiệp Phúc Kiến 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 45 Trương Cẩm Đông Vân Nam 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 45 Lục Lập Quân Ninh Hạ 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 45 Môn Chí Hạo Sơn Đông 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 45 Trương Tư Kim Tây Tạng 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 45 Nhan Thành Long Hà Nam 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 45 Mẫn Nhân Tứ Xuyên 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 45 Tạ Quân Nghiêu Thạch Du Th 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 45 Lý Gia Hạo Quảng Đông 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 45 Phan Dịch Thần Thiên Tân 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 45 Trương Chí Minh An Huy 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 57 Lưu Vân Đạt Hồ Nam 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 57 Lý Huy Tây Tạng 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 57 Xuân Sơn Nội Mông Cổ 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 57 Lạc Hàng Viễn Thượng Hải 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 57 Vương Kiến Phong Tân Cương 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 57 Lâm Sâm Phúc Kiến 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 57 Vu Giang Trung Thanh Đảo 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 57 Thôi Hàng Bắc Kinh 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 57 Phương Chiêu Thánh Giang Tây 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 57 Lữ Học Đông Liêu Ninh 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 57 Đái Quang Vệ Hải Nam 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG NỮ TỬ MỞ RỘNG SAU VÒNG 1排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Liêu Ngân Linh Cam Túc 2 1[1] 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Kỳ Tuyết Sơn Đông 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Trương Hồng Bình An Huy 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Từ Húc Hà Giang Tô 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Chu Quốc Tố Tứ Xuyên 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Tưởng Thiến Nghi Thâm Quyến 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 2 Dương Thành Lệ Hồ Nam 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 8 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 8 Lý Đan Dương Hắc Long Giang 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 8 Hồng Ban Man Phúc Kiến 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 8 Lịch Gia Ninh Liêu Ninh 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 12 Tào Diễm Đào Hà Bắc 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 12 Trần Nhã Văn Hồ Bắc 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 12 Từ Hải Vân Hải Nam 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 15 Vương Lan Phân Môi Quáng TH 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 15 Đàm Lộ Nghiêu Trùng Khánh 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 15 Vũ Thi Kỳ Thượng Hải 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 18 Tống Mộng Vân Thanh Đảo 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 18 Lý Siêu Cát Lâm 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 18 Chu Quế Anh Quảng Tây 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 18 Vương Cầm Sơn Tây 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 22 Lưu Quân Lệ Thiểm Tây 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 22 Hồ Kim Hoa Vân Nam 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 22 Vương Triêu Mai Tân Cương BĐ 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 22 Hà Quý Dương Quý Châu 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 22 Giản Vũ Tinh Hà Nam 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 22 Dương Bân Tân Cương 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thích
trung_cadan đã thích bài viết này
-
31-10-2023, 03:16 PM #35
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI CN NỮ VÒNG 1
TT Đ ĐỘI ĐĐK KQ ĐĐK ĐỘI Đ 1 0 Giang Tô 1 3 - 3 1 Hà Nam 0 2 0 Hỏa Xa Đầu TH 0 1 - 5 2 Thượng Hải 0 3 0 Hà Bắc 2 6 - 0 0 Cam Túc 0 4 0 Sơn Đông 0 2 - 4 2 Vân Nam 0 5 0 Chiết Giang 1 3 - 3 1 Quảng Đông 0 6 0 Hắc Long Giang 0 2 - 4 2 Tứ Xuyên 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CỤ THỂ ĐỒNG ĐỘI CN NỮ VÒNG 1
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 0 Giang Tô Lý Thấm 0 - 2 Hà Viện Hà Nam 0 2 0 Hà Nam Hà Hàm Lộ 1 - 1 Đổng Dục Nam Giang Tô 0 3 0 Giang Tô Cao Gia Huyên 2 - 0 Phan Đăng Hà Nam 0
1 0 Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp Cương Thu Anh 1 - 1 Chu Dập Thượng Hải 0 2 0 Thượng Hải Trương Giai Văn 2 - 0 Trương Mai Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp 0 3 0 Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp Thương Chí Hoa 0 - 2 Vương Khanh Thượng Hải 0
1 0 Hà Bắc Vương Tử Hàm 2 - 0 Phó Thi Lôi Cam Túc 0 2 0 Cam Túc Xa Dục Huỳnh 0 - 2 Lưu Ngọc Hà Bắc 0 3 0 Hà Bắc Trương Đình Đình 2 - 0 Dương Vận Đóa Cam Túc 0
1 0 Sơn Đông Lý Việt Xuyên 0 - 2 Triệu Quan Phương Vân Nam 0 2 0 Vân Nam Đảng Quốc Lôi 2 - 0 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 0 3 0 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 2 - 0 Tôn Văn Vân Nam 0
1 0 Chiết Giang Đường Tư Nam 0 - 2 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 0 2 0 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 1 - 1 Ngô Khả Hân Chiết Giang 0 3 0 Chiết Giang Hàng Ninh 2 - 0 Thời Phượng Lan Quảng Đông 0
1 0 Hắc Long Giang Vương Lâm Na 1 - 1 Lương Nghiên Đình Tứ Xuyên 0 2 0 Tứ Xuyên Ngọc Tư Nguyên 2 - 0 Lưu Lệ Mai Hắc Long Giang 0 3 0 Hắc Long Giang Khương Vũ 1 - 1 Lang Kỳ Kỳ Tứ Xuyên 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI CN NỮ VÒNG 1
排名 团体 场分 对手总场分 总局分 胜场 总胜局 犯规 出场 胜 和 负 1 Hà Bắc 0 0 6 1 3 0 1 1 0 0 2 Thượng Hải 0 0 5 1 2 0 1 1 0 0 3 Vân Nam 0 0 4 1 2 0 1 1 0 0 4 Tứ Xuyên 0 0 4 1 1 0 1 1 0 0 5 Chiết Giang 0 1 3 0 1 0 1 0 1 0 5 Quảng Đông 0 1 3 0 1 0 1 0 1 0 5 Hà Nam 0 1 3 0 1 0 1 0 1 0 5 Giang Tô 0 1 3 0 1 0 1 0 1 0 9 Sơn Đông 0 2 2 0 1 0 1 0 0 1 10 Hắc Long Giang 0 2 2 0 0 0 1 0 0 1 11 Hỏa Xa Đầu TH 0 2 1 0 0 0 1 0 0 1 12 Cam Túc 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI CN NỮ SAU VÒNG 1排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 1 Triệu Quan Phương Vân Nam 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 1 Vương Khanh Thượng Hải 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 1 Lưu Ngọc Hà Bắc 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 1 Hà Viện Hà Nam 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 6 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 6 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 6 Trương Đình Đình Hà Bắc 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 6 Ngọc Tư Nguyên Tứ Xuyên 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 6 Vương Tử Hàm Hà Bắc 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 6 Cao Gia Huyên Giang Tô 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 6 Hàng Ninh Chiết Giang 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 6 Trương Giai Văn Thượng Hải 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 14 Ngô Khả Hân Chiết Giang 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 14 Lang Kỳ Kỳ Tứ Xuyên 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 14 Đổng Dục Nam Giang Tô 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 14 Lương Nghiên Đình Tứ Xuyên 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 14 Chu Dập Thượng Hải 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 19 Khương Vũ Hắc Long Giang 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 19 Hà Hàm Lộ Hà Nam 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 19 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 19 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 19 Cương Thu Anh Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 24 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 24 Tôn Văn Vân Nam 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 24 Trương Mai Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 24 Phó Thi Lôi Cam Túc 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 24 Phan Đăng Hà Nam 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 24 Dương Vận Đóa Cam Túc 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 24 Lưu Lệ Mai Hắc Long Giang 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 24 Thời Phượng Lan Quảng Đông 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 32 Thương Chí Hoa Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 32 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 32 Đường Tư Nam Chiết Giang 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 32 Lý Thấm Giang Tô 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 32 Xa Dục Huỳnh Cam Túc 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 31-10-2023 lúc 03:54 PM.
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thích
trung_cadan đã thích bài viết này
-
31-10-2023, 03:18 PM #36VÒNG 2 ĐỒNG ĐỘI
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI ĐẠI HỌC HỖN HỢP VÒNG 2
TT Đ ĐỘI ĐĐK KQ ĐĐK ĐỘI Đ
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐẠI HỌC HỖN HỢP VÒNG 2
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI HỖN HỢP SAU VÒNG 2
排名 团体 场分 对手总场分 总局分 胜场 总胜局 犯规 出场 胜 和 负
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN HỖN HỢP SAU VÒNG 2排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 31-10-2023 lúc 06:27 PM.
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thích
trung_cadan đã thích bài viết này
-
31-10-2023, 06:31 PM #37
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM TỬ MỞ RỘNG VÒNG 2B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ NỮ TỬ MỞ RỘNG VÒNG 2B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG NAM TỬ MỞ RỘNG SAU VÒNG 2排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG NỮ TỬ MỞ RỘNG SAU VÒNG 2排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负
-
31-10-2023, 06:35 PM #38
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI CN NỮ VÒNG 2
TT Đ ĐỘI ĐĐK KQ ĐĐK ĐỘI Đ
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CỤ THỂ ĐỒNG ĐỘI CN NỮ VÒNG 2
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI CN NỮ VÒNG 2
排名 团体 场分 对手总场分 总局分 胜场 总胜局 犯规 出场 胜 和 负
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI CN NỮ SAU VÒNG 2排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负
-
31-10-2023, 07:52 PM #39VÒNG 1 NAM CN ĐOÀN THỂ + VÒNG 3 ĐỒNG ĐỘI
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI NAM CN VÒNG 1
TT Đ ĐỘI ĐĐK KQ ĐĐK ĐỘI Đ 1 0 Hồ Bắc 2 7 - 1 0 Tân Cương 0 2 0 Môi Quáng TH 0 2 - 6 2 Hạ Môn 0 3 0 Hà Bắc 1 4 - 4 1 Tây Tạng 0 4 0 Tân Cương BĐ 0 1 - 7 2 Tứ Xuyên 0 5 0 Bắc Kinh 2 7 - 1 0 Sơn Tây 0 6 0 Thâm Quyến 0 3 - 5 2 Quảng Đông 0 7 0 Nội Mông Cổ 0 3 - 5 2 Thiểm Tây 0 8 0 Phúc Kiến 0 3 - 5 2 Thượng Hải 0 9 0 Hắc Long Giang 2 6 - 2 0 Hỏa Xa Đầu TH 0 10 0 Cam Túc 0 3 - 5 2 Sơn Đông 0 11 0 Chiết Giang 2 6 - 2 0 Hà Nam 0 12 0 Đại Liên 0 2 - 6 2 Giang Tô 0 13 0 Thạch Du TH 2 8 - 0 0 NO 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT NAM CN VÒNG 1
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 0 Hồ Bắc Hồng Trí 1 - 1 Kim Hoa Tân Cương 0 2 0 Tân Cương Bì Truyện Hồng 0 - 2 Uông Dương Hồ Bắc 0 3 0 Hồ Bắc Triệu Kim Thành 2 - 0 Vương Lỗi Tân Cương 0 4 0 Tân Cương Trương Dương 0 - 2 Tào Nham Lỗi Hồ Bắc 0
1 0 Môi Quáng TH Trình Long 1 - 1 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 0 2 0 Hạ Môn Lưu Tử Kiện 2 - 0 Tưởng Phượng Sơn Môi Quáng TH 0 3 0 Môi Quáng TH Đậu Siêu 0 - 2 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 0 4 0 Hạ Môn Lâm Văn Hán 1 - 1 Cung Nham Môi Quáng TH 0
1 0 Hà Bắc Thân Bằng 1 - 1 Lương Vận Long Tây Tạng 0 2 0 Tây Tạng Hoàng Văn Tuấn 1 - 1 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 0 3 0 Hà Bắc Triệu Điện Vũ 1 - 1 Thái Hữu Quảng Tây Tạng 0 4 0 Tây Tạng Cung Vệ Hoa 1 - 1 Dương Thế Triết Hà Bắc 0
0 0 Tân Cương BĐ Đường Chí Quân 0 - 2 Trịnh Duy Đồng Tứ Xuyên 0 1 0 Tứ Xuyên Mạnh Thần 2 - 0 Doãn Lượng Tân Cương BĐ 0 2 0 Tân Cương BĐ Vương Hỉ Giang 0 - 2 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 0 3 0 Tứ Xuyên Lý Thiểu Canh 1 - 1 Trương Kim Cường Tân Cương BĐ 0
1 0 Bắc Kinh Tưởng Xuyên 2 - 0 Lương Huy Viễn Sơn Tây 0 2 0 Sơn Tây Vô Quân Lâm 0 - 2 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 0 3 0 Bắc Kinh Kim Ba 2 - 0 Ngưu Chí Phong Sơn Tây 0 4 Sơn Tây Nguyên Hàng 1 - 1 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 0
1 0 Thâm Quyến Lưu Minh 1 - 1 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 0 2 0 Quảng Đông Trương Học Triều 1 - 1 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 0 3 0 Thâm Quyến Hoàng Hải Lâm 0 - 2 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 0 4 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 1 - 1 Trương Bân Thâm Quyến 0
1 0 Nội Mông Cổ Tường 1 - 1 Liễu Thiên Thiểm Tây 0 2 0 Thiểm Tây Thân Gia Vĩ 1 - 1 Lưu Thụy Bân Nội Mông 0 3 0 Nội Mông Ngưu Tuấn Kiệt 1 - 1 Trương Hội Dân Thiểm Tây 0 4 Thiểm Tây Vương Minh Hổ 2 - 0 Hồ Quân Bình Nội Mông 0
1 0 Phúc Kiến Trác Tán Phong 0 - 2 Tạ Tĩnh Thượng Hải 0 2 0 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 2 - 0 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến 0 3 0 Phúc Kiến Âu Minh Quân 1 - 1 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 0 4 Thượng Hải Đổng Húc Bân 0 - 2 Kha Thiện Lâm Phúc Kiến 0
1 0 Hắc Long Giang Hách Kế Siêu 2 - 0 Tống Quốc Cường Hỏa Xa TH 0 2 0 Hỏa Xa TH Trần Khải Minh 0 - 2 Thôi Cách Hắc Long Giang 0 3 0 Hắc Long Giang Nhiếp Thiết Văn 1 - 1 Dương Thành Phúc Hỏa Xa TH 0 4 Hỏa Xa TH Nhậm Lộ 1 - 1 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang 0
1 0 Cam Túc Lương Quân 0 - 2 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 0 2 0 Sơn Đông Lý Học Hạo 2 - 0 Trịnh Hân Cam Túc 0 3 0 Cam Túc Lưu Ngọc Vũ 2 - 0 Trương Lan Thiên Sơn Đông 0 4 Sơn Đông Lý Thành Hề 1 - 1 Trương Ca Quân Cam Túc 0
1 0 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 2 - 0 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 0 2 0 Hà Nam Đảng Phỉ 1 - 1 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 0 3 0 Chiết Giang Từ Sùng Phong 1 - 1 Hà Văn Triết Hà Nam 0 4 Hà Nam Dương Minh 0 - 2 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 0
1 0 Đại Liên Bặc Phượng Ba 1 - 1 Từ Siêu Giang Tô 0 2 0 Giang Tô Trình Minh 2 - 0 Đằng Phi Đại Liên 0 3 0 Đại Liên Vu Thuật Nam 1 - 1 Tôn Dật Dương Giang Tô 0 4 Giang Tô Vương Hạo 2 - 0 Lưu Học Quân Đại Liên 0
1 0 Thạch Du TH Liên Trạch Đặc 2 - 0 NO 0 0 2 0 0 NO 0 - 2 Trương Hân Thạch Du TH 0 3 0 Thạch Du TH Tiết Văn Cường 2 - 0 NO 0 0 0 0 NO 0 - 2 Bùi Kiến Tân Thạch Du TH 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM CN SAU VÒNG 1
排名 团体 场分 对手总场分 总局分 胜场 总胜局 犯规 出场 胜 和 负 1 Thạch Du TH 2 1[1] 8 1 4 0 1 1 0 0 2 Bắc Kinh 2 0 7 1 3 0 1 1 0 0 2 Tứ Xuyên 2 0 7 1 3 0 1 1 0 0 2 Hồ Bắc 2 0 7 1 3 0 1 1 0 0 5 Hắc Long Giang 2 0 6 1 2 0 1 1 0 0 5 Hạ Môn 2 0 6 1 2 0 1 1 0 0 5 Giang Tô 2 0 6 1 2 0 1 1 0 0 5 Chiết Giang 2 0 6 1 2 0 1 1 0 0 9 Sơn Đông 2 0 5 1 2 0 1 1 0 0 9 Thượng Hải 2 0 5 1 2 0 1 1 0 0 11 Thiểm Tây 2 0 5 1 1 0 1 1 0 0 11 Quảng Đông 2 0 5 1 1 0 1 1 0 0 13 Tây Tạng 1 1 4 0 0 0 1 0 1 0 13 Hà Bắc 1 1 4 0 0 0 1 0 1 0 15 Phúc Kiến 0 2 3 0 1 0 1 0 0 1 15 Cam Túc 0 2 3 0 1 0 1 0 0 1 17 Thâm Quyến 0 2 3 0 0 0 1 0 0 1 17 Nội Mông Cổ 0 2 3 0 0 0 1 0 0 1 19 Môi Quáng TH 0 2 2 0 0 0 1 0 0 1 19 Hà Nam 0 2 2 0 0 0 1 0 0 1 19 Đại Liên 0 2 2 0 0 0 1 0 0 1 19 Hỏa Xa Đầu TH 0 2 2 0 0 0 1 0 0 1 23 Tân Cương BĐ 0 2 1 0 0 0 1 0 0 1 23 Sơn Tây 0 2 1 0 0 0 1 0 0 1 23 Tân Cương 0 2 1 0 0 0 1 0 0 1
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM CN SAU VÒNG 1排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Trương Hân Thạch Du TH 2 1[1] 1 0 1 1 1 1 0 0 1 Bùi Kiến Tân Thạch Du TH 2 1[1] 1 0 1 1 1 1 0 0 3 Tiết Văn Cường Thạch Du TH 2 1[1] 1 0 0 0 1 1 0 0 3 Liên Trạch Đặc Thạch Du TH 2 1[1] 1 0 0 0 1 1 0 0 5 Tào Nham Lỗi Hồ Bắc 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 5 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 5 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 5 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 5 Kha Thiện Lâm Phúc Kiến 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 5 Uông Dương Hồ Bắc 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 5 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 5 Thôi Cách Hắc Long Giang 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 5 Trịnh Duy Đồng Tứ Xuyên 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 5 Tạ Tĩnh Thượng Hải 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 5 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 5 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 2 0 1 0 1 1 1 1 0 0 17 Kim Ba Bắc Kinh 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 17 Vương Minh Hổ Thiểm Tây 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 17 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 17 Lưu Tử Kiện Hạ Môn 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 17 Mạnh Thần Tứ Xuyên 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 17 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 17 Lý Học Hạo Sơn Đông 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 17 Trình Minh Giang Tô 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 17 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 17 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 17 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 17 Lưu Ngọc Vũ Cam Túc 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 17 Vương Hạo Giang Tô 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0 30 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 30 Tôn Dật Dương Giang Tô 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 30 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 30 Cung Nham Môi Quáng TH 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 30 Trương Kim Cường Tân Cương BĐ 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 30 Trương Bân Thâm Quyến 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 30 Trương Ca Quân Cam Túc 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 30 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 30 Lưu Thụy Bân Nội Mông 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 30 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 30 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 30 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 30 Từ Siêu Giang Tô 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 30 Thái Hữu Quảng Tây Tạng 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 30 Trương Hội Dân Thiểm Tây 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 30 Dương Thành Phúc Hỏa Xa TH 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 30 Hà Văn Triết Hà Nam 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 30 Dương Thế Triết Hà Bắc 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 30 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 30 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 30 Kim Hoa Tân Cương 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 30 Lương Vận Long Tây Tạng 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 30 Liễu Thiên Thiểm Tây 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 53 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 53 Ngưu Tuấn Kiệt Nội Mông 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 53 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 53 Từ Sùng Phong Chiết Giang 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 53 Hoàng Văn Tuấn Tây Tạng 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 53 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 53 Đảng Phỉ Hà Nam 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 53 Cung Vệ Hoa Tây Tạng 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 53 Nguyên Hàng Sơn Tây 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 53 Nhậm Lộ Hỏa Xa TH 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 53 Trương Học Triều Quảng Đông 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 53 Thân Bằng Hà Bắc 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 53 Cổ Tường Nội Mông 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 53 Âu Minh Quân Phúc Kiến 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 53 Vu Thuật Nam Đại Liên 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 53 Lâm Văn Hán Hạ Môn 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 53 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 53 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 53 Lý Thành Hề Sơn Đông 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 53 Hồng Trí Hồ Bắc 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 53 Trình Long Môi Quáng TH 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 53 Lưu Minh Thâm Quyến 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 53 Bặc Phượng Ba Đại Liên 1 1 0 0 0 0 1 0 1 0 76 Trương Lan Thiên Sơn Đông 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 76 Tưởng Phượng Sơn Môi Quáng TH 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 76 Doãn Lượng Tân Cương BĐ 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 76 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 76 Trịnh Hân Cam Túc 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 76 Đằng Phi Đại Liên 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 76 Lưu Học Quân Đại Liên 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 76 Vương Lỗi Tân Cương 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 76 Ngưu Chí Phong Sơn Tây 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 76 Hồ Quân Bình Nội Mông 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 76 Lương Huy Viễn Sơn Tây 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 76 Tống Quốc Cường Hỏa Xa TH 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 76 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 89 Bì Truyện Hồng Tân Cương 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 89 Vô Quân Lâm Sơn Tây 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 89 Trần Khải Minh Hỏa Xa TH 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 89 Trương Dương Tân Cương 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 89 Dương Minh Hà Nam 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 89 Đậu Siêu Môi Quáng TH 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 89 Vương Hỉ Giang Tân Cương BĐ 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 89 Hoàng Hải Lâm Thâm Quyến 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 89 Đổng Húc Bân Thượng Hải 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 89 Đường Chí Quân Tân Cương BĐ 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 89 Trác Tán Phong Phúc Kiến 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 89 Lương Quân Cam Túc 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 01-11-2023 lúc 06:42 PM.
-
01-11-2023, 01:19 PM #40
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI ĐẠI HỌC HỖN HỢP VÒNG 3
TT Đ ĐỘI ĐĐK KQ ĐĐK ĐỘI Đ 1 4 Chiết Giang 0 1 - 5 2 Thượng Hải 4 2 4 Thiên Tân 2 6 - 0 0 Tứ Xuyên 4 3 2 Phúc Kiến 0 2 - 4 2 Giang Tô 4 4 2 Bắc Kinh 2 5 - 1 0 Cam Túc 2 5 2 Hồ Bắc 2 6 - 0 0 Sơn Đông 2 6 1 An Huy 0 1 - 5 2 Hà Bắc 2 7 1 Sơn Tây 0 2 - 4 2 Hà Nam 1 8 0 Thiểm Tây 2 4 - 2 0 Hắc Long Giang 1 9 0 Tân Cương 2 4 - 2 0 Thanh Đảo 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐẠI HỌC HỖN HỢP VÒNG 3
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 2 Chiết Giang Ngô Nam Nhuận 1 - 1 Triệu Vĩ Thượng Hải 4 2 4 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 2 - 0 Trương Thỉ Chiết Giang 3 3 4 Chiết Giang Vương Giai Kỳ 0 - 2 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 4
1 4 Thiên Tân Thượng Bồi Phong 2 - 0 Tào Thụy Kiệt Tứ Xuyên 2 2 2 Tứ Xuyên Lôi Ức Nam 0 - 2 Phạm Việt Thiên Tân 2 3 3 Thiên Tân Trương Thụy 2 - 0 Phương Dịch Huyên Tứ Xuyên 4
1 2 Phúc Kiến Trần Tuấn Đằng 1 - 1 Trương Mộ Hồng Giang Tô 3 2 2 Giang Tô Loan Ngạo Đông 1 - 1 Trang Trạch Hi Phúc Kiến 4 3 0 Phúc Kiến Vương Tri Ngôn 0 - 2 Triệu Uyển Đồng Giang Tô 4
1 4 Bắc Kinh Úy Kim Khải 2 - 0 Lôi Hạnh Vũ Cam Túc 3 2 0 Cam Túc Trần Hoài Cảnh 1 - 1 Doãn Hàng Bắc Kinh 2 3 2 Bắc Kinh Đỗ Văn Tâm 2 - 0 Vương Nghệ Tuyền Cam Túc 2
1 2 Hồ Bắc Văn Trạch Vũ 2 - 0 Trương Diệp Sơn Đông 0 2 3 Sơn Đông Viên Kiện Tường 0 - 2 Vương Thành Hàm Hồ Bắc 2 3 2 Hồ Bắc Trần Tuyền 2 - 0 Trương Dung Hào Sơn Đông 3
1 1 An Huy Trâu Anh Đông 1 - 1 Tôn Húc Hà Bắc 0 2 3 Hà Bắc Trần Kinh Luân 2 - 0 Mã Văn Chính An Huy 0 3 4 An Huy Bặc Ngạn Diễm 0 - 2 Đường Giai Kỳ Hà Bắc 2
1 2 Sơn Tây Trình Thành 0 - 2 Hoàng Húc Kiệt Hà Nam 1 2 3 Hà Nam Mãi Nhạc Diễm 2 - 0 Cát Khang Ninh Sơn Tây 1 3 2 Sơn Tây Mạnh Phi Dương 2 - 0 Triệu Vận Hà Nam 0
1 2 Thiểm Tây Kỷ Ngạc 1 - 1 Lý Mãnh Hắc Long Giang 2 2 3 Hắc Long Giang Diêm Giai Lượng 1 - 1 Lưu Trịnh Vũ Thiểm Tây 2 3 0 Thiểm Tây Vương Ngữ Đình 2 - 0 Đặng Triệu Oánh Hắc Long Giang 0
1 2 Tân Cương Nhậm Phất Bân 0 - 2 Trần Đông Thanh Đảo 0 2 0 Thanh Đảo Vu Trụ Dương 0 - 2 Vương Côn Ý Tân Cương 0 3 0 Tân Cương Doãn Lệ Na 2 - 0 Chu Thiến Niệm Thanh Đảo 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI HỖN HỢP SAU VÒNG 3
排名 团体 场分 对手总场分 总局分 胜场 总胜局 犯规 出场 胜 和 负 1 Thiên Tân Thiên Tân 10 15 3 6 0 3 3 0 0 0 2 Giang Tô Giang Tô 7 13 3 4 0 3 3 0 0 0 3 Thượng Hải Thượng Hải 6 17 3 8 0 3 3 0 0 0 4 Tứ Xuyên Tứ Xuyên 12 8 2 4 0 3 2 0 1 0 5 Hồ Bắc Hồ Bắc 11 12 2 5 0 3 2 0 1 0 6 Hà Bắc Hà Bắc 9 10 2 4 0 3 2 0 1 0 7 Chiết Giang Chiết Giang 9 10 2 3 0 3 2 0 1 0 8 Bắc Kinh Bắc Kinh 6 13 2 6 0 3 2 0 1 0 9 Hà Nam Hà Nam 6 8 1 3 0 3 1 1 1 0 10 Sơn Đông Sơn Đông 12 6 1 2 0 3 1 0 2 0 11 Phúc Kiến Phúc Kiến 11 8 1 3 0 3 1 0 2 0 12 Cam Túc Cam Túc 10 6 1 2 0 3 1 0 2 0 13 Tân Cương Tân Cương 8 6 1 3 0 3 1 0 2 0 14 Thiểm Tây Thiểm Tây 7 8 1 3 0 3 1 0 2 0 15 Sơn Tây Sơn Tây 10 7 0 2 0 3 0 1 2 0 16 An Huy An Huy 9 6 0 2 0 3 0 1 2 0 17 Hắc Long Giang Hắc Long Giang 7 7 0 1 0 3 0 1 2 0 18 Thanh Đảo Thanh Đảo 2 0 1 0 3 0 0 3 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN HỖN HỢP SAU VÒNG 3排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Triệu Uyển Đồng Giang Tô 6 8 3 0 2 2 3 3 0 0 2 Úy Kim Khải Bắc Kinh 6 7 3 0 1 1 3 3 0 0 3 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 6 6 3 0 2 2 3 3 0 0 4 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 6 5 3 0 1 1 3 3 0 0 5 Thượng Bồi Phong Thiên Tân 6 3 3 0 1 1 3 3 0 0 6 Trương Thụy Thiên Tân 5 11 2 0 1 0 3 2 1 0 7 Triệu Vĩ Thượng Hải 5 7 2 0 2 1 3 2 1 0 8 Trần Kinh Luân Hà Bắc 5 7 2 0 1 1 3 2 1 0 9 Mãi Nhạc Diễm Hà Nam 5 5 2 0 1 1 3 2 1 0 10 Trang Trạch Hi Phúc Kiến 5 5 2 0 1 0 3 2 1 0 11 Đường Giai Kỳ Hà Bắc 4 11 2 0 2 1 3 2 0 1 12 Vương Thành Hàm Hồ Bắc 4 11 1 0 2 1 3 1 2 0 13 Phạm Việt Thiên Tân 4 10 1 0 2 1 3 1 2 0 14 Phương Dịch Huyên Tứ Xuyên 4 9 2 0 2 1 3 2 0 1 15 Trần Tuyền Hồ Bắc 4 9 2 0 1 0 3 2 0 1 16 Trương Mộ Hồng Giang Tô 4 9 1 0 2 0 3 1 2 0 17 Vương Giai Kỳ Chiết Giang 4 8 2 0 1 1 3 2 0 1 18 Văn Trạch Vũ Hồ Bắc 4 7 2 0 1 0 3 2 0 1 19 Diêm Giai Lượng Hắc Long Giang 4 7 1 0 1 1 3 1 2 0 20 Đỗ Văn Tâm Bắc Kinh 4 6 2 0 1 1 3 2 0 1 20 Mạnh Phi Dương Sơn Tây 4 6 2 0 1 1 3 2 0 1 22 Bặc Ngạn Diễm An Huy 4 4 2 0 1 1 3 2 0 1 23 Lôi Hạnh Vũ Cam Túc 3 12 1 0 2 1 3 1 1 1 24 Trương Dung Hào Sơn Đông 3 11 1 0 2 1 3 1 1 1 25 Trương Thỉ Chiết Giang 3 11 1 0 2 0 3 1 1 1 26 Ngô Nam Nhuận Chiết Giang 3 11 0 0 1 0 3 0 3 0 27 Lưu Trịnh Vũ Thiểm Tây 3 10 1 0 2 1 3 1 1 1 28 Viên Kiện Tường Sơn Đông 3 10 1 0 1 0 3 1 1 1 29 Loan Ngạo Đông Giang Tô 3 10 0 0 1 0 3 0 3 0 30 Trần Tuấn Đằng Phúc Kiến 3 8 1 0 2 1 3 1 1 1 30 Hoàng Húc Kiệt Hà Nam 3 8 1 0 2 1 3 1 1 1 32 Lý Mãnh Hắc Long Giang 3 8 0 0 2 0 3 0 3 0 33 Kỷ Ngạc Thiểm Tây 3 7 1 0 1 1 3 1 1 1 34 Doãn Hàng Bắc Kinh 3 3 1 0 2 0 3 1 1 1 35 Tào Thụy Kiệt Tứ Xuyên 2 15 1 0 2 0 3 1 0 2 36 Trần Đông Thanh Đảo 2 13 1 0 1 1 3 1 0 2 37 Lôi Ức Nam Tứ Xuyên 2 12 1 0 1 0 3 1 0 2 38 Vương Nghệ Tuyền Cam Túc 2 10 1 0 2 1 3 1 0 2 39 Trình Thành Sơn Tây 2 10 0 0 1 0 3 0 2 1 40 Vương Côn Ý Tân Cương 2 9 1 0 2 1 3 1 0 2 41 Doãn Lệ Na Tân Cương 2 9 1 0 1 0 3 1 0 2 42 Nhậm Phất Bân Tân Cương 2 7 1 0 1 0 3 1 0 2 43 Trâu Anh Đông An Huy 2 7 0 0 1 0 3 0 2 1 44 Vương Ngữ Đình Thiểm Tây 2 6 1 0 1 0 3 1 0 2 45 Cát Khang Ninh Sơn Tây 1 12 0 0 2 0 3 0 1 2 46 Tôn Húc Hà Bắc 1 11 0 0 2 0 3 0 1 2 47 Trần Hoài Cảnh Cam Túc 1 9 0 0 1 0 3 0 1 2 48 Mã Văn Chính An Huy 0 15 0 0 2 0 3 0 0 3 49 Vương Tri Ngôn Phúc Kiến 0 14 0 0 2 0 3 0 0 3 50 Triệu Vận Hà Nam 0 12 0 0 2 0 3 0 0 3 50 Trương Diệp Sơn Đông 0 12 0 0 2 0 3 0 0 3 52 Chu Thiến Niệm Thanh Đảo 0 12 0 0 1 0 3 0 0 3 53 Vu Trụ Dương Thanh Đảo 0 11 0 0 2 0 3 0 0 3 54 Đặng Triệu Oánh Hắc Long Giang 0 10 0 0 2 0 3 0 0 3 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 01-11-2023 lúc 07:22 PM.
Trí Vận Hội tượng kỳ, Lần thứ 5 Năm 2023
Đánh dấu