Warning: Illegal string offset 'name' in [path]/includes/functions.php on line 6845
Trí Vận Hội tượng kỳ, Lần thứ 5 Năm 2023 - Trang 7
Close
Login to Your Account
Trang 7 của 7 Đầu tiênĐầu tiên ... 567
Kết quả 61 đến 64 của 64
  1. #61
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 7 NAM CN ĐOÀN THỂ + VÒNG 9 ĐỒNG ĐỘI



    TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
    KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI NAM CN VÒNG 7
    TT Đ ĐỘI ĐĐK KQ ĐĐK ĐỘI Đ
    1 11 Tứ Xuyên 0 3 - 5 2 Hắc Long Giang 9
    2 8 Hà Bắc 2 6 - 2 0 Thượng Hải 10
    3 9 Chiết Giang 2 5 - 3 0 Hồ Bắc 8
    4 8 Giang Tô 0 3 - 5 2 Quảng Đông 8
    5 8 Thâm Quyến 2 5 - 3 0 Tây Tạng 7
    6 6 Tân Cương 0 0 - 8 2 Bắc Kinh 6
    7 6 Hạ Môn 2 6 - 2 0 Sơn Tây 6
    8 6 Sơn Đông 2 5 - 3 0 Hà Nam 6
    9 5 Phúc Kiến 0 3 - 5 2 Nội Mông Cổ 4
    10 4 Thiểm Tây 2 6 - 2 0 Đại Liên 5
    11 4 Thạch Du TH 0 3 - 5 2 Cam Túc 3
    12 3 Môi Quáng TH 2 8 - 0 0 Tân Cương BĐ 2
    13 4 Hỏa Xa Đầu TH 2 8 - 0 0 NO 0

    TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
    XẾP HẠNG CHUNG CUỘC ĐỒNG ĐỘI NAM CN
    排名 团体 场分 对手总场分 总局分 胜场 总胜局 犯规 出场
    1 Hắc Long Giang 11 57 35 5 8 0 7 5 1 1
    2 Chiết Giang 11 53 36 5 10 0 7 5 1 1
    3 Tứ Xuyên 11 51 38 5 11 0 7 5 1 1
    4 Thượng Hải 10 64 29 5 7 0 7 5 0 2
    5 Quảng Đông 10 61 33 4 6 0 7 4 2 1
    6 Hà Bắc 10 59 34 4 7 0 7 4 2 1
    7 Thâm Quyến 10 51 34 5 8 0 7 5 0 2
    8 Hồ Bắc 8 63 31 3 7 0 7 3 2 2
    9 Giang Tô 8 59 30 3 4 0 7 3 2 2
    10 Bắc Kinh 8 54 37 4 13 0 7 4 0 3
    11 Sơn Đông 8 50 30 4 6 0 7 4 0 3
    12 Hạ Môn 8 49 32 4 9 0 7 4 0 3
    13 Tây Tạng 7 56 31 3 6 0 7 3 1 3
    14 Thiểm Tây 6 53 23 3 4 0 7 3 0 4
    15 Sơn Tây 6 53 21 3 5 0 7 3 0 4
    16 Hà Nam 6 47 26 3 6 0 7 3 0 4
    17 Hỏa Xa Đầu TH 6 42[2] 27 3 7 0 7 3 0 4
    18 Nội Mông Cổ 6 40[2] 28 3 7 0 7 3 0 4
    19 Tân Cương 6 39 25 3 7 0 7 3 0 4
    20 Phúc Kiến 5 47 26 2 5 0 7 2 1 4
    21 Đại Liên 5 40[2] 27 2 7 0 7 2 1 4
    22 Cam Túc 5 37[2] 28 2 9 0 7 2 1 4
    23 Môi Quáng TH 5 35[2] 29 2 10 0 7 2 1 4
    24 Thạch Du TH 4 47[2] 23 2 5 0 7 2 0 5
    25 Tân Cương BĐ 2 48[2] 15 1 5 2 7 1 0 6
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 04-11-2023 lúc 04:48 PM.

  2. #62
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
    KẾT QUẢ CHI TIẾT NAM CN VÒNG 7
    B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ
    1 10 Tứ Xuyên Trịnh Duy Đồng 1 - 1 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 8
    2 8 Hắc Long Giang Thôi Cách 1 - 1 Mạnh Thần Tứ Xuyên 9
    3 8 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 0 - 2 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 6
    4 8 Hắc Long Giang Lưu Tuấn Đạt 1 - 1 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên 8








    1 8 Hà Bắc Thân Bằng 1 - 1 Tạ Tĩnh Thượng Hải 6
    2 8 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 1 - 1 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 7
    3 6 Hà Bắc Triệu Điện Vũ 2 - 0 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 8
    4 5 Thượng Hải Đổng Húc Bân 0 - 2 Dương Thế Triết Hà Bắc 7








    1 8 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 2 - 0 Hồng Trí Hồ Bắc 6
    2 6 Hồ Bắc Uông Dương 0 - 2 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 8
    3 8 Chiết Giang Từ Sùng Phong 1 - 1 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 6
    4 10 Hồ Bắc Tào Nham Lỗi 2 - 0 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 7








    0 6 Giang Tô Từ Siêu 1 - 1 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 7
    1 8 Quảng Đông Trương Học Triều 1 - 1 Trình Minh Giang Tô 6
    2 6 Giang Tô Tôn Dật Dương 1 - 1 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 7
    3 6 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 2 - 0 Vương Hạo Giang Tô 9








    1 6 Thâm Quyến Lưu Minh 1 - 1 Lương Vận Long Tây Tạng 7
    2 6 Tây Tạng Hoàng Văn Tuấn 1 - 1 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 7
    3 7 Thâm Quyến Hoàng Hải Lâm 2 - 0 Thái Hữu Quảng Tây Tạng 7
    4 8 Tây Tạng Cung Vệ Hoa 1 - 1 Trương Bân Thâm Quyến 9








    1 8 Tân Cương Kim Hoa 0 - 2 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 7
    2 7 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 2 - 0 Bì Truyện Hồng Tân Cương 6
    3 5 Tân Cương Vương Lỗi 0 - 2 Kim Ba Bắc Kinh 9
    4 6 Bắc Kinh Cận Ngọc Nghiễn 2 - 0 Trương Dương Tân Cương 6








    1 5 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 2 - 0 Lương Huy Viễn Sơn Tây 3
    2 4 Sơn Tây Vô Quân Lâm 1 - 1 Lưu Tử Kiện Hạ Môn 7
    3 8 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 2 - 0 Ngưu Chí Phong Sơn Tây 6
    4 6 Sơn Tây Nguyên Hàng 1 - 1 Lâm Văn Hán Hạ Môn 6








    1 7 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 1 - 1 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 7
    2 7 Hà Nam Đảng Phỉ 1 - 1 Lý Học Hạo Sơn Đông 7
    3 6 Sơn Đông Trương Lan Thiên 2 - 0 Hà Văn Triết Hà Nam 6
    4 3 Hà Nam Dương Minh 1 - 1 Lý Thành Hề Sơn Đông 5








    1 5 Phúc Kiến Trác Tán Phong 0 - 2 Cổ Tường Nội Mông 5
    2 7 Nội Mông Lưu Thụy Bân 0 - 2 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến 5
    3 3 Phúc Kiến Âu Minh Quân 1 - 1 Ngưu Tuấn Kiệt Nội Mông 7
    4 4 Nội Mông Hồ Quân Bình 2 - 0 Kha Thiện Lâm Phúc Kiến 10








    1 5 Thiểm Tây Liễu Thiên 2 - 0 Bặc Phượng Ba Đại Liên 8
    2 5 Đại Liên Đằng Phi 1 - 1 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 6
    3 2 Thiểm Tây Trương Hội Dân 2 - 0 Vu Thuật Nam Đại Liên 8
    4 4 Đại Liên Lưu Học Quân 1 - 1 Vương Minh Hổ Thiểm Tây 4








    1 7 Thạch Du TH Liên Trạch Đặc 1 - 1 Lương Quân Cam Túc 4
    2 3 Cam Túc Trịnh Hân 1 - 1 Trương Hân Thạch Du TH 6
    3 4 Thạch Du TH Tiết Văn Cường 1 - 1 Lưu Ngọc Vũ Cam Túc 8
    4 8 Cam Túc Trương Ca Quân 2 - 0 Bùi Kiến Tân Thạch Du TH 3








    1 5 Môi Quáng TH Trình Long 2 - 0 Đường Chí Quân Tân Cương BĐ 4
    2 3 Tân Cương BĐ Doãn Lượng 0 - 2 Tưởng Phượng Sơn Môi Quáng TH 6
    3 5 Môi Quáng TH Đậu Siêu 2 - 0 Vương Hỉ Giang Tân Cương BĐ 5
    4 3 Tân Cương BĐ Trương Kim Cường 0 - 2 Cung Nham Môi Quáng TH 5








    1 4 Hỏa Xa TH Tống Quốc Cường 2 - 0 NO 0 0
    2 0 0 NO 0 - 2 Trần Khải Minh Hỏa Xa TH 4
    3 5 Hỏa Xa TH Dương Thành Phúc 2 - 0 NO 0 0
    0 0 0 NO 0 - 2 Nhậm Lộ Hỏa Xa TH 6

    TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
    XẾP HẠNG CHUNG CUỘC CÁ NHÂN NAM CN
    排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场
    1 Tào Nham Lỗi Hồ Bắc 12 53 5 0 4 2 7 5 2 0
    2 Trịnh Duy Đồng Tứ Xuyên 11 48 4 0 4 2 7 4 3 0
    3 Kim Ba Bắc Kinh 11 46 4 0 3 2 7 4 3 0
    4 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 10 50 3 0 4 1 7 3 4 0
    5 Mạnh Thần Tứ Xuyên 10 49 3 0 3 1 7 3 4 0
    6 Trương Bân Thâm Quyến 10 47 3 0 4 1 7 3 4 0
    7 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 10 47 3 0 3 1 7 3 4 0
    8 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 10 46 4 0 3 2 7 4 2 1
    9 Kha Thiện Lâm Phúc Kiến 10 39 4 0 4 2 7 4 2 1
    10 Trương Ca Quân Cam Túc 10 37[3] 4 0 4 3 7 4 2 1
    11 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 9 59 2 0 3 0 7 2 5 0
    12 Thôi Cách Hắc Long Giang 9 54 2 0 3 2 7 2 5 0
    13 Trương Học Triều Quảng Đông 9 54 2 0 3 1 7 2 5 0
    13 Thân Bằng Hà Bắc 9 54 2 0 3 1 7 2 5 0
    15 Vương Hạo Giang Tô 9 53 3 0 4 2 7 3 3 1
    16 Dương Thế Triết Hà Bắc 9 53 3 0 4 1 7 3 3 1
    17 Cung Vệ Hoa Tây Tạng 9 53 3 0 3 2 7 3 3 1
    18 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 9 50 3 0 4 2 7 3 3 1
    19 Hoàng Hải Lâm Thâm Quyến 9 50 3 0 3 0 7 3 3 1
    20 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 9 50 2 0 4 0 7 2 5 0
    21 Từ Sùng Phong Chiết Giang 9 49 2 0 3 1 7 2 5 0
    22 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 9 48 3 0 3 1 7 3 3 1
    23 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang 9 48 2 0 3 1 7 2 5 0
    23 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên 9 48 2 0 3 1 7 2 5 0
    25 Lưu Ngọc Vũ Cam Túc 9 41[3] 3 0 3 1 7 3 3 1
    26 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 8 63 2 0 3 0 7 2 4 1
    27 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 8 58 1 0 4 1 7 1 6 0
    28 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 8 57 1 0 4 0 7 1 6 0
    29 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 8 56 1 0 3 0 7 1 6 0
    30 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 8 55 2 0 4 1 7 2 4 1
    31 Lương Vận Long Tây Tạng 8 55 1 0 4 1 7 1 6 0
    32 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 8 54 1 0 4 1 7 1 6 0
    33 Lưu Tử Kiện Hạ Môn 8 52 1 0 4 0 7 1 6 0
    34 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 8 50 2 0 4 1 7 2 4 1
    35 Trương Lan Thiên Sơn Đông 8 50 2 0 3 1 7 2 4 1
    36 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 8 50 1 0 4 1 7 1 6 0
    37 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 8 49 2 0 4 1 7 2 4 1
    38 Lý Học Hạo Sơn Đông 8 49 2 0 4 0 7 2 4 1
    39 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 8 48 3 0 4 1 7 3 2 2
    40 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 8 48 1 0 3 1 7 1 6 0
    41 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 8 47 2 0 4 2 7 2 4 1
    42 Liên Trạch Đặc Thạch Du TH 8 47[3] 2 0 3 0 7 2 4 1
    43 Đảng Phỉ Hà Nam 8 46 2 0 3 0 7 2 4 1
    44 Nhậm Lộ Hỏa Xa TH 8 43[3] 2 0 3 2 7 2 4 1
    45 Kim Hoa Tân Cương 8 43 2 0 3 1 7 2 4 1
    46 Bặc Phượng Ba Đại Liên 8 40[3] 2 0 4 1 7 2 4 1
    47 Vu Thuật Nam Đại Liên 8 39[3] 2 0 4 0 7 2 4 1
    48 Ngưu Tuấn Kiệt Nội Mông 8 39[3] 1 0 4 1 7 1 6 0
    49 Tưởng Phượng Sơn Môi Quáng TH 8 36[3] 4 0 4 2 7 4 0 3
    50 Từ Siêu Giang Tô 7 60 0 0 3 0 7 0 7 0
    51 Tạ Tĩnh Thượng Hải 7 59 1 0 4 1 7 1 5 1
    52 Thái Hữu Quảng Tây Tạng 7 56 2 0 4 1 7 2 3 2
    53 Trình Minh Giang Tô 7 56 1 0 4 0 7 1 5 1
    54 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 7 55 1 0 3 1 7 1 5 1
    55 Liễu Thiên Thiểm Tây 7 54 1 0 4 0 7 1 5 1
    56 Nguyên Hàng Sơn Tây 7 53 1 0 3 1 7 1 5 1
    57 Tôn Dật Dương Giang Tô 7 53 0 0 3 0 7 0 7 0
    57 Hoàng Văn Tuấn Tây Tạng 7 53 0 0 3 0 7 0 7 0
    59 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 7 52 2 0 4 1 7 2 3 2
    60 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 7 52 1 0 3 0 7 1 5 1
    61 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 7 51 2 0 3 0 7 2 3 2
    62 Lưu Minh Thâm Quyến 7 51 1 0 3 0 7 1 5 1
    63 Lâm Văn Hán Hạ Môn 7 50 2 0 4 1 7 2 3 2
    64 Dương Thành Phúc Hỏa Xa TH 7 50[3] 2 0 4 0 7 2 3 2
    65 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến 7 49 1 0 4 1 7 1 5 1
    66 Cổ Tường Nội Mông 7 45[3] 2 0 4 2 7 2 3 2
    67 Trương Hân Thạch Du TH 7 45[3] 1 0 4 1 7 1 5 1
    68 Lưu Thụy Bân Nội Mông 7 44[3] 2 0 3 0 7 2 3 2
    69 Đậu Siêu Môi Quáng TH 7 42[3] 2 0 3 1 7 2 3 2
    70 Cung Nham Môi Quáng TH 7 41[3] 2 0 4 1 7 2 3 2
    71 Trình Long Môi Quáng TH 7 37[3] 2 0 3 1 7 2 3 2
    72 Hồng Trí Hồ Bắc 6 59 0 0 3 0 7 0 6 1
    73 Uông Dương Hồ Bắc 6 58 1 0 4 1 7 1 4 2
    74 Ngưu Chí Phong Sơn Tây 6 57 2 0 4 1 7 2 2 3
    75 Trương Dương Tân Cương 6 56 2 0 4 1 7 2 2 3
    76 Lý Thành Hề Sơn Đông 6 53 1 0 4 0 7 1 4 2
    77 Hà Văn Triết Hà Nam 6 50 1 0 4 0 7 1 4 2
    78 Tống Quốc Cường Hỏa Xa TH 6 49[3] 2 0 4 0 7 2 2 3
    79 Trần Khải Minh Hỏa Xa TH 6 47[3] 1 0 3 1 7 1 4 2
    80 Hồ Quân Bình Nội Mông 6 45[3] 2 0 3 0 7 2 2 3
    81 Bì Truyện Hồng Tân Cương 6 44 2 0 4 1 7 2 2 3
    82 Đằng Phi Đại Liên 6 43[3] 1 0 3 1 7 1 4 2
    83 Đổng Húc Bân Thượng Hải 5 64 2 0 3 1 7 2 1 4
    84 Vô Quân Lâm Sơn Tây 5 57 1 0 3 1 7 1 3 3
    85 Vương Minh Hổ Thiểm Tây 5 52 1 0 3 0 7 1 3 3
    86 Tiết Văn Cường Thạch Du TH 5 51[3] 1 0 3 0 7 1 3 3
    86 Vương Lỗi Tân Cương 5 51 1 0 3 0 7 1 3 3
    88 Lưu Học Quân Đại Liên 5 49[3] 2 0 3 1 7 2 1 4
    89 Trác Tán Phong Phúc Kiến 5 49 0 0 3 0 7 0 5 2
    90 Lương Quân Cam Túc 5 48[3] 1 0 3 0 7 1 3 3
    91 Vương Hỉ Giang Tân Cương BĐ 5 46[3] 2 0 4 1 7 2 1 4
    92 Trương Hội Dân Thiểm Tây 4 61 1 0 4 0 7 1 2 4
    93 Dương Minh Hà Nam 4 53 1 0 3 0 7 1 2 4
    94 Đường Chí Quân Tân Cương BĐ 4 52[3] 1 0 4 1 7 1 2 4
    95 Âu Minh Quân Phúc Kiến 4 49 0 0 3 0 7 0 4 3
    96 Trịnh Hân Cam Túc 4 46[3] 1 0 4 1 7 1 2 4
    97 Bùi Kiến Tân Thạch Du TH 3 55[3] 1 0 4 1 7 1 1 5
    97 Lương Huy Viễn Sơn Tây 3 55 1 0 4 1 7 1 1 5
    99 Doãn Lượng Tân Cương BĐ 3 51[3] 1 0 3 0 7 1 1 5
    100 Trương Kim Cường Tân Cương BĐ 3 45[3] 1 0 3 0 7 1 1 5
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 04-11-2023 lúc 04:45 PM.

  3. #63
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
    KẾT QUẢ NAM TỬ MỞ RỘNG VÒNG 9
    B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ
    1 13 Hà Nam Từ Quốc Vĩ 1 - 1 Trần Liễu Cương Giang Tô 13
    2 11 Hồ Bắc Hoàng Huy 1 - 1 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 13
    3 11 Chiết Giang Doãn Thăng 1 - 1 Hạ Thiên Thư Chiết Giang 11
    4 11 Sơn Đông Triệu Dũng Lâm 2 - 0 Hoắc Tiện Dũng Sơn Tây 11
    5 11 Quảng Tây Thạch Tài Quán 1 - 1 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 10
    6 10 Thiểm Tây Lý Tiểu Long 1 - 1 Quan Văn Huy Liêu Ninh 10
    7 10 Tân Cương Vương Kiến Phong 2 - 0 Vương Nhất Bằng Thượng Hải 10
    8 10 Thiểm Tây Cao Phi 2 - 0 Diêu Thần Úc Giang Tô 10
    9 10 Thanh Đảo Vu Giang Trung 0 - 2 Lỗ Bản Kiệt Thanh Đảo 10
    10 10 Bắc Kinh Trương Nhất Nam 2 - 0 Vũ Chấn Hà Bắc 10
    11 9 Thượng Hải Lạc Hàng Viễn 1 - 1 Đồng Hân Trùng Khánh 9
    12 9 Hà Nam Nhan Thành Long 2 - 0 Trương Dũng Trùng Khánh 9
    13 9 Quý Châu Lý Vĩnh Cần 1 - 1 Giản Gia Khang Thâm Quyến 9
    14 9 Cam Túc Lưu Diệu Dong 0 - 2 Đặng Quế Lâm Quảng Tây 9
    15 9 Sơn Đông Môn Chí Hạo 2 - 0 Phương Chiêu Thánh Giang Tây 9
    16 9 Quý Châu Tả Đại Nguyên 1 - 1 Thôi Hậu Phong An Huy 9
    17 8 Phúc Kiến Lâm Sâm 0 - 2 Phan Dịch Thần Thiên Tân 8
    18 8 Sơn Tây Cao Hải Quân 1 - 1 Trương Chí Minh An Huy 8
    19 8 Cát Lâm Vương Đại Vũ 0 - 2 Trương Hoằng Hắc Long Giang 8
    20 8 Hồ Nam Lưu Vân Đạt 0 - 2 Lục Lập Quân Ninh Hạ 8
    21 7 Tân Cương Dương Hạo 2 - 0 Thôi Hàng Bắc Kinh 7
    22 7 Phúc Kiến Thái Mậu Tiệp 1 - 1 Trương Cẩm Đông Vân Nam 7
    23 7 Hắc Long Giang Hoàng Tân Lượng 2 - 0 Đái Quang Vệ Hải Nam 7
    24 7 Đại Liên Trương Tuấn Hằng 0 - 2 Lưu Tùng Lâm Vân Nam 7
    25 6 Nội Mông Cổ Xuân Sơn 2 - 0 Từ Phong Đại Liên 6
    26 6 Tứ Xuyên Mẫn Nhân 2 - 0 Tạ Quân Nghiêu Thạch Du Th 6
    27 6 Quảng Đông Lý Gia Hạo 2 - 0 Đoạn Bân Thạch Du Th 6
    28 6 Nội Mông Cổ Khang Phong 2 - 0 Trần Vũ Kỳ Quảng Đông 6
    29 6 Thiên Tân Thương Tư Nguyên 1 - 1 Trần Nhạc Hải Nam 6
    30 5 Hồ Nam Hồ Dũng Tuệ 2 - 0 Lý Trung Tân Cương Bđ 5
    31 5 Cam Túc Lưu Thiên Bằng 0 - 2 Lưu Long Cát Lâm 5
    32 4 Tân Cương Bđ Vương Tử Tân 2 - 0 Lý Huy Tây Tạng 4
    33 3 Tây Tạng Trương Tư Kim 2 - 0 Lữ Học Đông Liêu Ninh 2


    TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
    XẾP HẠNG CHUNG CUỘC NAM TỬ MỞ RỘNG
    排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场
    1 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 14 106 5 0 5 3 9 5 4 0
    2 Trần Liễu Cương Giang Tô 14 102 5 0 5 2 9 5 4 0
    3 Từ Quốc Vĩ Hà Nam 14 98 6 0 4 4 9 6 2 1
    4 Triệu Dũng Lâm Sơn Đông 13 76 6 0 4 3 9 6 1 2
    5 Thạch Tài Quán Quảng Tây 12 107 4 0 4 2 9 4 4 1
    6 Doãn Thăng Chiết Giang 12 103 4 0 4 2 9 4 4 1
    7 Hoàng Huy Hồ Bắc 12 97 5 0 4 2 9 5 2 2
    8 Hạ Thiên Thư Chiết Giang 12 91 3 0 5 1 9 3 6 0
    9 Lỗ Bản Kiệt Thanh Đảo 12 90 3 0 4 1 9 3 6 0
    10 Trương Nhất Nam Bắc Kinh 12 85 4 0 4 2 9 4 4 1
    11 Cao Phi Thiểm Tây 12 85 4 0 4 2 9 4 4 1
    12 Vương Kiến Phong Tân Cương 12 77 5 0 4 3 9 5 2 2
    13 Quan Văn Huy Liêu Ninh 11 102 4 0 5 1 9 4 3 2
    14 Lý Tiểu Long Thiểm Tây 11 96 4 0 4 2 9 4 3 2
    15 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 11 94 4 0 5 2 9 4 3 2
    16 Hoắc Tiện Dũng Sơn Tây 11 86 4 0 5 3 9 4 3 2
    17 Nhan Thành Long Hà Nam 11 83 3 1 4 1 9 3 5 1
    18 Môn Chí Hạo Sơn Đông 11 82 4 0 4 1 9 4 3 2
    19 Đặng Quế Lâm Quảng Tây 11 81 4 0 5 3 9 4 3 2
    20 Tả Đại Nguyên Quý Châu 10 96 4 0 4 2 9 4 2 3
    21 Vương Nhất Bằng Thượng Hải 10 94 3 0 5 1 9 3 4 2
    22 Lạc Hàng Viễn Thượng Hải 10 91 4 0 4 2 9 4 2 3
    23 Lục Lập Quân Ninh Hạ 10 88 4 0 5 2 9 4 2 3
    24 Vu Giang Trung Thanh Đảo 10 84 5 0 4 2 9 5 0 4
    25 Đồng Hân Trùng Khánh 10 83 2 0 4 0 9 2 6 1
    26 Diêu Thần Úc Giang Tô 10 82 3 0 5 0 9 3 4 2
    27 Vũ Chấn Hà Bắc 10 80 3 0 5 1 9 3 4 2
    28 Lý Vĩnh Cần Quý Châu 10 79 2 0 4 1 9 2 6 1
    29 Thôi Hậu Phong An Huy 10 74 3 0 5 2 9 3 4 2
    30 Phan Dịch Thần Thiên Tân 10 69[2] 4 0 5 1 9 4 2 3
    31 Trương Hoằng Hắc Long Giang 10 68 4 0 5 2 9 4 2 3
    32 Giản Gia Khang Thâm Quyến 10 67 4 0 5 1 9 4 2 3
    33 Trương Dũng Trùng Khánh 9 105 3 0 5 3 9 3 3 3
    34 Cao Hải Quân Sơn Tây 9 87 4 0 4 2 9 4 1 4
    35 Trương Chí Minh An Huy 9 85 3 0 5 1 9 3 3 3
    36 Dương Hạo Tân Cương 9 82 3 0 4 0 9 3 3 3
    37 Lưu Diệu Dong Cam Túc 9 81 3 0 4 1 9 3 3 3
    38 Hoàng Tân Lượng Hắc Long Giang 9 74 4 0 4 1 9 4 1 4
    39 Lưu Tùng Lâm Vân Nam 9 74[2] 3 0 5 3 9 3 3 3
    40 Phương Chiêu Thánh Giang Tây 9 73 3 0 5 1 9 3 3 3
    41 Lâm Sâm Phúc Kiến 8 88 4 0 4 3 9 4 0 5
    42 Trương Cẩm Đông Vân Nam 8 81 3 0 5 3 9 3 2 4
    43 Mẫn Nhân Tứ Xuyên 8 79 3 0 5 2 9 3 2 4
    44 Lưu Vân Đạt Hồ Nam 8 75 4 0 4 2 9 4 0 5
    45 Lý Gia Hạo Quảng Đông 8 73 2 0 4 0 9 2 4 3
    46 Vương Đại Vũ Cát Lâm 8 71 4 0 4 2 9 4 0 5
    47 Khang Phong Nội Mông Cổ 8 65 3 2 4 0 9 3 2 4
    48 Xuân Sơn Nội Mông Cổ 8 60[2] 4 0 4 3 9 4 0 5
    49 Thái Mậu Tiệp Phúc Kiến 8 57[2] 3 0 5 2 9 3 2 4
    50 Đái Quang Vệ Hải Nam 7 83 3 0 5 1 9 3 1 5
    51 Lưu Long Cát Lâm 7 79 2 0 5 1 9 2 3 4
    52 Thương Tư Nguyên Thiên Tân 7 78 1 0 4 0 9 1 5 3
    53 Trương Tuấn Hằng Đại Liên 7 77 2 0 4 1 9 2 3 4
    54 Trần Nhạc Hải Nam 7 77 1 0 5 1 9 1 5 3
    55 Thôi Hàng Bắc Kinh 7 76 2 0 5 1 9 2 3 4
    56 Hồ Dũng Tuệ Hồ Nam 7 66 2 0 4 1 9 2 3 4
    57 Tạ Quân Nghiêu Thạch Du Th 6 77 3 0 5 2 9 3 0 6
    58 Trần Vũ Kỳ Quảng Đông 6 77 2 0 5 0 9 2 2 5
    59 Đoạn Bân Thạch Du Th 6 76 2 0 5 0 9 2 2 5
    60 Vương Tử Tân Tân Cương Bđ 6 74 2 0 4 0 9 2 2 5
    61 Từ Phong Đại Liên 6 73 2 0 5 0 9 2 2 5
    62 Lưu Thiên Bằng Cam Túc 5 82 1 0 4 0 9 1 3 5
    63 Lý Trung Tân Cương Bđ 5 71 2 0 5 2 9 2 1 6
    64 Trương Tư Kim Tây Tạng 5 70 2 0 4 0 9 2 1 6
    65 Lý Huy Tây Tạng 4 54[2] 2 0 4 0 9 2 0 7
    66 Ngô Xuyên Thâm Quyến 4 50 2 0 4 1 6 2 0 4
    67 Lữ Học Đông Liêu Ninh 2 67[2] 1 0 4 0 9 1 0 8
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 04-11-2023 lúc 04:42 PM.

  4. Thích trung_cadan đã thích bài viết này
  5. #64
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    TRÍ VẬN HỘI tượng kỳ 2023: Hắc Long Giang vô địch đồng đội nam và Triệu Phàn Vĩ vô địch nội dung mở rộng nam
    Ngày 4/11, toàn bộ các nội dung thi đấu cờ Tướng của Đại hội trí tuệ lần thứ 5 đã kết thúc, đội Hắc Long Giang giành chức vô địch đồng đội nam chuyên nghiệp, đội Chiết Giang giành á quân, đội Tứ Xuyên giành hạng ba.

    Đội Hắc Long Giang đã đánh bại đội Tứ Xuyên để giành chức vô địch hôm nay, Hách Kế Siêu hậu thủ hòa Trịnh Duy Đồng, Thôi Cách hòa Mạnh Thần, Hứa Văn Chương thua Nhiếp Thiết Văn, Lý Thiểu Canh hòa Lưu Tuấn Đạt.

    Đội Hồ Bắc được tin tưởng để giành chức vô địch trước trận đấu, có hai nhà vô địch quốc gia là Hồng Trí, Uông Dương, cùng với các cường đại sư Triệu Kim Thành, Tào Nham Lỗi, cuối cùng chỉ cán đích ở vị trí thứ 8.

    Ở nội dung cá nhân nam mở rộng, Tứ Xuyên Triệu Phản Vĩ giành chức vô địch, đội Giang Tô Trần Liễu Cương, giành á quân và đội Hà Nam Từ Quốc Vĩ giành vị trí thứ ba.

    Trong trận đấu hôm nay, Từ Quốc Vĩ hòa Trần Liễu Cương, Hoàng Huy chiến hòa Triệu Phàn Vĩ, Triệu Phàn Vĩ, Trần Liễu Cương, Từ Quốc Vĩ tam nhân đồng tích 14 phân, nhưng Triệu Phàn Vĩ có điểm phụ cao hơn.


    Đội Quảng Đông vô địch nội dung đồng đội nữ chuyên nghiệp gồm có Trần Hạnh Lâm, Trần Lệ Thuần, Thời Phượng Lan;

    Đội Thượng Hải, nhà vô địch của nhóm đồng đội hỗn hợp sinh viên đại học, gồm có Triệu Vĩ, Tưởng Dung Băng, Đổng Gia Kỳ;

    Nhà vô địch hạng mục cá nhân nữ mở rộng Từ Húc Hà của đội Giang Tô;

    Ngoài ra, kết quả nội dung cá nhân giải cờ Tướng Đại hội thể thao trí tuệ toàn quốc lần thứ 5:

    Vương Khuếch giành chức vô địch cá nhân nam chuyên nghiệp;

    Vương Vũ Bác giành chức vô địch cá nhân nam trẻ;

    Mạnh Phồn Duệ giành chức vô địch cá nhân nam lứa tuổi thiếu niên;

    Tả Văn Tĩnh giành chức vô địch hạng mục cá nhân nữ chuyên nghiệp;

    Hàng Ninh giành chức vô địch cá nhân trẻ nữ;

    Trần Nghiên Băng giành chức vô địch cá nhân nữ trẻ.

  6. Thích dethichoo, trung_cadan đã thích bài viết này
Trí Vận Hội tượng kỳ, Lần thứ 5 Năm 2023
Trang 7 của 7 Đầu tiênĐầu tiên ... 567

Đánh dấu

Đánh dấu

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •  
.::Thăng Long Kỳ Đạo::.
  • Liên hệ quảng cáo: trung_cadan@yahoo.com - DĐ: 098 989 66 68