Kết quả 1 đến 10 của 20
Hybrid View
-
11-11-2023, 01:46 PM #1
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM VÒNG 3
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ XEM CỜ 1 4 Quảng Đông Trần Vũ Kỳ 2 - 0 Lưu Vân Đạt Hồ Nam 4 XEM CỜ 2 4 Giang Tây Đinh Vũ Huy 1 - 1 Phó Tinh Thần Vân Nam 4 XEM CỜ 3 4 Tân Cương Vương Lỗi 2 - 0 Lưu Trí Thiên Tân 4 XEM CỜ 4 4 Quảng Tây Mẫn Nhân 2 - 0 Chu Kha Hồ Nam 4 XEM CỜ 5 4 Hạ Môn Dương Tư Viễn 2 - 0 Quan Văn Huy Liêu Ninh 4 XEM CỜ 6 3 Quảng Đông Đàm Lâm Lâm 1 - 1 Trâu Tiến Trung Phúc Kiến 4 XEM CỜ 7 3 Quảng Đông Lý Tiến 0 - 2 Triệu Đông Thiên Tân 3 XEM CỜ 8 3 Hàng Châu KV Đỗ Thần Hạo 2 - 0 Trương Ca Quân Cam Túc 3 XEM CỜ 9 3 Tây Tạng Thái Hữu Quảng 0 - 2 Tô Dịch Lâm Sơn Đông 3 XEM CỜ 10 3 Quảng Đông Lý Vũ 2 - 0 Vương Tân Quang Sơn Đông 3 XEM CỜ 11 3 Hà Nam Trương Nhất Tinh 2 - 0 Giản Gia Khang Thâm Quyến 3 XEM CỜ 12 3 Chiết Giang Dương Điềm Hạo 0 - 2 Thượng Bồi Phong Thiên Tân 3 XEM CỜ 13 3 Phúc Kiến Mã Quốc Phong 0 - 2 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông 3 XEM CỜ 14 3 Cát Lâm Từ Đằng Phi 1 - 1 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến 3 XEM CỜ 15 3 Hà Bắc Đỗ Ninh 0 - 2 Trương Bác Gia Hà Bắc 3 XEM CỜ 16 3 Trọng Khánh Trần Tú Toàn 0 - 2 Lưu Tuyền Hồ Nam 3 XEM CỜ 17 3 Trọng Khánh Thôi Hàng 2 - 0 Diêm Tuấn Vĩ Thiên Tân 3 XEM CỜ 18 3 Phúc Kiến Thái Mậu Tiệp 1 - 1 Trần Siêu Trọng Khánh 3 XEM CỜ 19 2 Sơn Đông Lý Bân 0 - 2 Chu Đào Bắc Kinh 2 XEM CỜ 20 2 Thiểm Tây Cao Phi 2 - 0 Sử Thượng Nhất Bắc Kinh 2 XEM CỜ 21 2 Thiểm Tây Tôn Kỳ 1 - 1 Lữ Ngạn Hi Quảng Tây 2 XEM CỜ 22 2 Sơn Đông Cang Tử Văn 0 - 2 Ngô Nghi Hàn Hàng Châu KV 2 XEM CỜ 23 2 Phúc Kiến Tống Thiên Kiêu 1 - 1 Quách Trung Cơ Quảng Đông 2 XEM CỜ 24 2 Quảng Tây Vương Cường 1 - 1 Vương Gia Trạch Phúc Kiến 2 XEM CỜ 25 2 Giang Tô Lưu Bách Hồng 2 - 0 Vương Kiều Hà Bắc 2 XEM CỜ 26 2 Giang Tô Lưu Tử Dương 0 - 2 Tưởng Hạo Ninh Hạ 2 XEM CỜ 27 2 Hà Bắc Môn Chí Hạo 0 - 2 Cổ Hiểu Phong Liêu Ninh 2
28 2 Quảng Đông Trương Trạch Lĩnh 0 - 2 Lạc Hàng Viễn Thượng Hải 2
29 2 Quảng Tây Lâm Huy Vũ 2 - 0 Đặng Anh Nam Quảng Đông 2
30 2 Quảng Tây Tần Vinh 2 - 0 Quách Kiến Quân An Huy 2
31 2 Quảng Đông Lý Tư Cẩm 0 - 2 Lưu Ngọc Vũ Cam Túc 2
32 2 Giang Tô Mã Trại 1 - 1 Thân Ân Huyền Chiết Giang 2
33 2 Sơn Tây Nguyên Hàng 0 - 2 Trương Triệu Diên Bắc Kinh 2
34 2 Thâm Quyến Trương Sách 1 - 1 Dương Hồng Kha Quảng Đông 2
35 2 Quảng Đông Trương Tuấn 1 - 1 Lỗ Bản Kiệt Thanh Đảo 2
36 2 Hạ Môn Hà Hạo Tùng 0 - 2 Uyển Long Hà Nam 2
37 2 Phúc Kiến Hoàng Chỉ Dương 2 - 0 La Lộ Điền Hồ Nam 2
38 1 Hàng Châu KV Hạ Phong 0 - 2 Lâm Sở Cường Phúc Kiến 2
39 1 Giang Tô Thái Trần Hoan 2 - 0 Hoàng Kiệt Quảng Đông 1
40 1 Thâm Quyến Lưunh Cường 0 - 2 Trác Tán Phong Phúc Kiến 1
41 1 Hà Nam Lý Diệu Hổ 1 - 1 Lâm Sâm Phúc Kiến 1
42 1 Quảng Đông Hoàng Tấn 1 - 1 Hồ Dũng Tuệ Hồ Nam 1 XEM CỜ 43 1 Thiên Tân Phạm Việt 2 - 0 Trần Mạnh Hi Quảng Đông 1
44 1 Thiên Tân Trương Bách Dương 0 - 2 Trương Mộ Hồng Giang Tô 1
45 1 Cát Lâm Lưu Long 1 - 1 Lục An Kinh Quảng Tây 1
46 0 Quảng Tây Thôi Thành Thụy 0 - 2 Vũ Chấn Hà Bắc 0
47 0 Hồ Bắc Nghiêm Kiến Quân 1 - 1 Lâm Hạo Tuyền Sơn Đông 0
48 0 Quảng Đông Ông Nhuệ Lâm 0 - 2 Trịnh Vĩnh Duệ Hạ Môn 0
49 0 Quảng Đông Lê Tấn Hoằng 0 - 2 Lâm Phùng Du Phúc Kiến 0
50 0 Quảng Đông Trần Bồi Lãng 0 - 2 Đào Côn Duật Thâm Quyến 0
51 0 Quảng Đông Trịnh Lợi Thanh 1 - 1 Triệu Lực Thiên Tân 0
52 0 Thiên Tân Ngô Vũ Hiên 2 - 0 Viên Thần Hinh Giang Tô 0
53 0 Hồ Nam Lưu Cường 1 - 1 Ngô Đông Bành Quảng Đông 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NAM SAU VÒNG 3
50 vị trí dẫn đầu
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Dương Tư Viễn Hạ Môn 6 12 3 0 1 1 3 3 0 0 1 Vương Lỗi Tân Cương 6 12 3 0 1 1 3 3 0 0 3 Mẫn Nhân Quảng Tây 6 10 3 0 1 1 3 3 0 0 4 Trần Vũ Kỳ Quảng Đông 6 8 3 0 1 1 3 3 0 0 5 Đinh Vũ Huy Giang Tây 5 11 2 0 1 1 3 2 1 0 5 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu KV 5 11 2 0 1 1 3 2 1 0 7 Triệu Đông Thiên Tân 5 10 2 0 2 1 3 2 1 0 8 Trương Nhất Tinh Hà Nam 5 10 2 0 1 0 3 2 1 0 8 Lý Vũ Quảng Đông 5 10 2 0 1 0 3 2 1 0 10 Trâu Tiến Trung Phúc Kiến 5 9 2 0 2 1 3 2 1 0 10 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông 5 9 2 0 2 1 3 2 1 0 12 Trương Bác Gia Hà Bắc 5 8 2 0 2 1 3 2 1 0 12 Thượng Bồi Phong Thiên Tân 5 8 2 0 2 1 3 2 1 0 14 Lưu Tuyền Hồ Nam 5 8 2 0 1 1 3 2 1 0 14 Thôi Hàng Trọng Khánh 5 8 2 0 1 1 3 2 1 0 16 Phó Tinh Thần Vân Nam 5 8 2 0 1 0 3 2 1 0 17 Tô Dịch Lâm Sơn Đông 5 7 2 0 2 1 3 2 1 0 18 Quan Văn Huy Liêu Ninh 4 13 2 0 1 0 3 2 0 1 19 Trương Triệu Diên Bắc Kinh 4 12 2 0 2 2 3 2 0 1 20 Lưu Vân Đạt Hồ Nam 4 11 2 0 2 1 3 2 0 1 20 Chu Kha Hồ Nam 4 11 2 0 2 1 3 2 0 1 22 Tần Vinh Quảng Tây 4 10 2 0 1 1 3 2 0 1 23 Từ Đằng Phi Cát Lâm 4 10 1 0 1 0 3 1 2 0 23 Lưu Bách Hồng Giang Tô 4 10 1 0 1 0 3 1 2 0 25 Chu Đào Bắc Kinh 4 9 1 0 2 1 3 1 2 0 25 Trần Siêu Trọng Khánh 4 9 1 0 2 1 3 1 2 0 27 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến 4 9 1 0 2 0 3 1 2 0 28 Thái Mậu Tiệp Phúc Kiến 4 9 1 0 1 1 3 1 2 0 29 Đàm Lâm Lâm Quảng Đông 4 9 1 0 1 0 3 1 2 0 29 Cao Phi Thiểm Tây 4 9 1 0 1 0 3 1 2 0 31 Ngô Nghi Hàn Hàng Châu KV 4 8 2 0 2 2 3 2 0 1 32 Lâm Sở Cường Phúc Kiến 4 8 2 0 2 1 3 2 0 1 32 Lưu Ngọc Vũ Cam Túc 4 8 2 0 2 1 3 2 0 1 32 Uyển Long Hà Nam 4 8 2 0 2 1 3 2 0 1 32 Lưu Trí Thiên Tân 4 8 2 0 2 1 3 2 0 1 36 Lạc Hàng Viễn Thượng Hải 4 8 1 0 2 1 3 1 2 0 37 Cổ Hiểu Phong Liêu Ninh 4 7 2 0 2 1 3 2 0 1 38 Hoàng Chỉ Dương Phúc Kiến 4 7 2 0 1 1 3 2 0 1 39 Lâm Huy Vũ Quảng Tây 4 7 2 0 1 0 3 2 0 1 40 Tưởng Hạo Ninh Hạ 4 5 2 0 2 1 3 2 0 1 41 Đỗ Ninh Hà Bắc 3 12 1 0 1 1 3 1 1 1 42 Trần Tú Toàn Trọng Khánh 3 11 1 0 1 1 3 1 1 1 43 Mã Quốc Phong Phúc Kiến 3 11 1 0 1 0 3 1 1 1 43 Lý Tiến Quảng Đông 3 11 1 0 1 0 3 1 1 1 43 Thái Trần Hoan Giang Tô 3 11 1 0 1 0 3 1 1 1 43 Vương Cường Quảng Tây 3 11 1 0 1 0 3 1 1 1 43 Trương Ca Quân Cam Túc 3 11 1 0 1 0 3 1 1 1 43 Phạm Việt Thiên Tân 3 11 1 0 1 0 3 1 1 1 49 Vương Tân Quang Sơn Đông 3 10 1 0 2 1 3 1 1 1 49 Diêm Tuấn Vĩ Thiên Tân 3 10 1 0 2 1 3 1 1 1
Giải Uy Khải Bôi toàn quốc tượng kỳ Lần 18 Năm 2023
Đánh dấu