Kết quả 1 đến 10 của 20
Hybrid View
-
11-11-2023, 02:14 PM #1
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM VÒNG 4
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ XEM CỜ 1 6 Tân Cương Vương Lỗi 0 - 2 Mẫn Nhân Quảng Tây 6 XEM CỜ 2 6 Quảng Đông Trần Vũ Kỳ 1 - 1 Dương Tư Viễn Hạ Môn 6 XEM CỜ 3 5 Hà Bắc Trương Bác Gia 2 - 0 Trương Nhất Tinh Hà Nam 5 XEM CỜ 4 5 Quảng Đông Liêu Cẩm Thiêm 1 - 1 Lý Vũ Quảng Đông 5 XEM CỜ 5 5 Phúc Kiến Trâu Tiến Trung 2 - 0 Thôi Hàng Trọng Khánh 5 XEM CỜ 6 5 Thiên Tân Thượng Bồi Phong 1 - 1 Phó Tinh Thần Vân Nam 5 XEM CỜ 7 5 Sơn Đông Tô Dịch Lâm 2 - 0 Lưu Tuyền Hồ Nam 5 XEM CỜ 8 5 Thiên Tân Triệu Đông 0 - 2 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu KV 5 XEM CỜ 9 4 Phúc Kiến Lâm Sở Cường 0 - 2 Đinh Vũ Huy Giang Tây 5 XEM CỜ 10 4 Trọng Khánh Trần Siêu 0 - 2 Hoàng Chỉ Dương Phúc Kiến 4 XEM CỜ 11 4 Bắc Kinh Trương Triệu Diên 1 - 1 Từ Đằng Phi Cát Lâm 4 XEM CỜ 12 4 Hà Nam Uyển Long 1 - 1 Thái Mậu Tiệp Phúc Kiến 4 XEM CỜ 13 4 Cam Túc Lưu Ngọc Vũ 0 - 2 Tần Vinh Quảng Tây 4
14 4 Thượng Hải Lạc Hàng Viễn 1 - 1 Lâm Huy Vũ Quảng Tây 4
15 4 Hồ Nam Chu Kha 0 - 2 Lưu Bách Hồng Giang Tô 4
16 4 Liêu Ninh Cổ Hiểu Phong 0 - 2 Cao Phi Thiểm Tây 4
17 4 Ninh Hạ Tưởng Hạo 1 - 1 Quan Văn Huy Liêu Ninh 4
18 4 Hàng Châu KV Ngô Nghi Hàn 1 - 1 Đàm Lâm Lâm Quảng Đông 4
19 4 Phúc Kiến Ngụy Y Lâm 2 - 0 Lưu Trí Thiên Tân 4
20 4 Bắc Kinh Chu Đào 0 - 2 Lưu Vân Đạt Hồ Nam 4
21 3 Chiết Giang Thân Ân Huyền 2 - 0 Trương Tuấn Quảng Đông 3
22 3 Thanh Đảo Lỗ Bản Kiệt 2 - 0 Trương Sách Thâm Quyến 3
23 3 Quảng Đông Dương Hồng Kha 2 - 0 Mã Trại Giang Tô 3
24 3 Thiên Tân Diêm Tuấn Vĩ 2 - 0 Mã Quốc Phong Phúc Kiến 3
25 3 Phúc Kiến Vương Gia Trạch 0 - 2 Dương Điềm Hạo Chiết Giang 3
26 3 Quảng Đông Quách Trung Cơ 2 - 0 Thái Hữu Quảng Tây Tạng 3
27 3 Phúc Kiến Trác Tán Phong 2 - 0 Vương Cường Quảng Tây 3
28 3 Thâm Quyến Giản Gia Khang 2 - 0 Trần Tú Toàn Trọng Khánh 3
29 3 Sơn Đông Vương Tân Quang 2 - 0 Tống Thiên Kiêu Phúc Kiến 3
30 3 Giang Tô Trương Mộ Hồng 1 - 1 Đỗ Ninh Hà Bắc 3
31 3 Thiểm Tây Tôn Kỳ 1 - 1 Lý Tiến Quảng Đông 3
32 3 Quảng Tây Lữ Ngạn Hi 0 - 2 Trương Ca Quân Cam Túc 3
33 3 Giang Tô Thái Trần Hoan 0 - 2 Phạm Việt Thiên Tân 3
34 2 Quảng Tây Lục An Kinh 2 - 0 Hà Hạo Tùng Hạ Môn 2
35 2 Hồ Nam La Lộ Điền 2 - 0 Ngô Vũ Hiên Thiên Tân 2
36 2 Thâm Quyến Đào Côn Duật 1 - 1 Nguyên Hàng Sơn Tây 2
37 2 Hạ Môn Trịnh Vĩnh Duệ 2 - 0 Lý Tư Cẩm Quảng Đông 2
38 2 Phúc Kiến Lâm Phùng Du 0 - 2 Trương Trạch Lĩnh Quảng Đông 2
39 2 An Huy Quách Kiến Quân 1 - 1 Môn Chí Hạo Hà Bắc 2
40 2 Quảng Đông Đặng Anh Nam 0 - 2 Lưu Tử Dương Giang Tô 2
41 2 Hồ Nam Hồ Dũng Tuệ 0 - 2 Lưu Long Cát Lâm 2
42 2 Hà Bắc Vương Kiều 0 - 2 Cang Tử Văn Sơn Đông 2
43 2 Hà Bắc Vũ Chấn 2 - 0 Lý Bân Sơn Đông 2
44 2 Bắc Kinh Sử Thượng Nhất 2 - 0 Lâm Sâm Phúc Kiến 2
45 2 Hà Nam Lý Diệu Hổ 2 - 0 Hoàng Tấn Quảng Đông 2
46 1 Thiên Tân Triệu Lực 2 - 0 Lưu Cường Hồ Nam 1
47 1 Quảng Đông Ngô Đông Bành 0 - 2 Trịnh Lợi Thanh Quảng Đông 1
48 1 Quảng Đông Trần Mạnh Hi 2 - 0 Trương Bách Dương Thiên Tân 1
49 1 Sơn Đông Lâm Hạo Tuyền 0 - 2 Lưunh Cường Thâm Quyến 1
50 1 Hồ Bắc Nghiêm Kiến Quân 2 - 0 Hạ Phong Hàng Châu KV 1
51 1 Quảng Đông Hoàng Kiệt 0 - 2 Trần Bồi Lãng Quảng Đông 0
52 0 Giang Tô Viên Thần Hinh 0 - 2 Ông Nhuệ Lâm Quảng Đông 0
53 0 Quảng Đông Lê Tấn Hoằng 1 - 1 Thôi Thành Thụy Quảng Tây 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NAM SAU VÒNG 4
50 vị trí dẫn đầu
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Mẫn Nhân Quảng Tây 8 20 4 0 2 2 4 4 0 0 2 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu KV 7 21 3 0 2 2 4 3 1 0 3 Dương Tư Viễn Hạ Môn 7 21 3 0 2 1 4 3 1 0 4 Trương Bác Gia Hà Bắc 7 18 3 0 2 1 4 3 1 0 5 Trần Vũ Kỳ Quảng Đông 7 18 3 0 1 1 4 3 1 0 6 Đinh Vũ Huy Giang Tây 7 16 3 0 2 2 4 3 1 0 7 Trâu Tiến Trung Phúc Kiến 7 15 3 0 2 1 4 3 1 0 8 Tô Dịch Lâm Sơn Đông 7 14 3 0 2 1 4 3 1 0 9 Vương Lỗi Tân Cương 6 21 3 0 1 1 4 3 0 1 10 Tần Vinh Quảng Tây 6 19 3 0 2 2 4 3 0 1 11 Lý Vũ Quảng Đông 6 19 2 0 2 0 4 2 2 0 12 Lưu Vân Đạt Hồ Nam 6 18 3 0 3 2 4 3 0 1 13 Thượng Bồi Phong Thiên Tân 6 18 2 0 2 1 4 2 2 0 14 Phó Tinh Thần Vân Nam 6 18 2 0 2 0 4 2 2 0 15 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông 6 17 2 0 2 1 4 2 2 0 15 Cao Phi Thiểm Tây 6 17 2 0 2 1 4 2 2 0 17 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến 6 17 2 0 2 0 4 2 2 0 18 Hoàng Chỉ Dương Phúc Kiến 6 16 3 0 2 2 4 3 0 1 19 Lưu Bách Hồng Giang Tô 6 16 2 0 2 1 4 2 2 0 20 Trương Triệu Diên Bắc Kinh 5 20 2 0 2 2 4 2 1 1 21 Triệu Đông Thiên Tân 5 20 2 0 2 1 4 2 1 1 22 Quan Văn Huy Liêu Ninh 5 20 2 0 2 0 4 2 1 1 23 Thôi Hàng Trọng Khánh 5 19 2 0 2 1 4 2 1 1 23 Phạm Việt Thiên Tân 5 19 2 0 2 1 4 2 1 1 25 Trương Nhất Tinh Hà Nam 5 19 2 0 2 0 4 2 1 1 26 Lưu Tuyền Hồ Nam 5 18 2 0 2 1 4 2 1 1 26 Trương Ca Quân Cam Túc 5 18 2 0 2 1 4 2 1 1 28 Đàm Lâm Lâm Quảng Đông 5 18 1 0 2 0 4 1 3 0 28 Từ Đằng Phi Cát Lâm 5 18 1 0 2 0 4 1 3 0 30 Trác Tán Phong Phúc Kiến 5 17 2 0 2 1 4 2 1 1 30 Diêm Tuấn Vĩ Thiên Tân 5 17 2 0 2 1 4 2 1 1 32 Ngô Nghi Hàn Hàng Châu KV 5 16 2 0 2 2 4 2 1 1 33 Dương Điềm Hạo Chiết Giang 5 15 2 0 2 1 4 2 1 1 34 Lạc Hàng Viễn Thượng Hải 5 15 1 0 2 1 4 1 3 0 34 Thái Mậu Tiệp Phúc Kiến 5 15 1 0 2 1 4 1 3 0 36 Dương Hồng Kha Quảng Đông 5 15 1 0 2 0 4 1 3 0 37 Tưởng Hạo Ninh Hạ 5 14 2 0 2 1 4 2 1 1 37 Vương Tân Quang Sơn Đông 5 14 2 0 2 1 4 2 1 1 37 Uyển Long Hà Nam 5 14 2 0 2 1 4 2 1 1 40 Lâm Huy Vũ Quảng Tây 5 14 2 0 2 0 4 2 1 1 41 Giản Gia Khang Thâm Quyến 5 13 2 0 2 0 4 2 1 1 42 Quách Trung Cơ Quảng Đông 5 13 1 0 2 0 4 1 3 0 43 Thân Ân Huyền Chiết Giang 5 12 1 0 2 0 4 1 3 0 44 Lỗ Bản Kiệt Thanh Đảo 5 11 1 0 2 0 4 1 3 0 45 Chu Kha Hồ Nam 4 20 2 0 2 1 4 2 0 2 46 Trương Trạch Lĩnh Quảng Đông 4 19 2 0 2 1 4 2 0 2 47 Đỗ Ninh Hà Bắc 4 19 1 0 2 1 4 1 2 1 47 Lưu Long Cát Lâm 4 19 1 0 2 1 4 1 2 1 49 Lưu Trí Thiên Tân 4 18 2 0 3 1 4 2 0 2 50 Cổ Hiểu Phong Liêu Ninh 4 17 2 0 2 1 4 2 0 2
Giải Uy Khải Bôi toàn quốc tượng kỳ Lần 18 Năm 2023



Trả lời kèm Trích dẫn


Đánh dấu