UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NỮ VÒNG 4
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ XEM CỜ
1 6 Quảng Đông Trương Đình 2 - 0 Kỳ Tuyết Giang Tô 5 XEM CỜ
2 5 Hồ Bắc Trần Nhã Văn 2 - 0 Hồng Ban Man Phúc Kiến 5 XEM CỜ
3 5 Quảng Đông Khu Vịnh Nhân 2 - 0 Uông Nguyên Tri Hồ Bắc 5 XEM CỜ
4 4 Chiết Giang Chu Già Diệc 0 - 2 Trần Lệ Viện Hàng Châu KV 4 XEM CỜ
5 4 Phúc Kiến Ngô Chân 2 - 0 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 4 XEM CỜ
6 4 Phúc Kiến Trần Nghiên Băng 0 - 2 Trịnh Kha Duệ Hà Nam 4 XEM CỜ
7 4 Giang Tô La Vân Hi 2 - 0 Lưu Vũ Cát Lâm 4 XEM CỜ
8 3 Giang Tô Chu Vũ Phi 1 - 1 Ngô Gia Thiến Quảng Đông 3 XEM CỜ
9 3 Chiết Giang Ngô Hân Ngữ 1 - 1 Lý Như Yến Cát Lâm 3 XEM CỜ
10 3 Hà Bắc Trương Thiều Hàng 1 - 1 Hà Hàm Lộ Hà Nam 3 XEM CỜ
11 3 Hàng Châu KV Du Thư Sướng 0 - 2 Phan Nhuế Kỳ Hà Bắc 3 XEM CỜ
12 3 Tứ Xuyên Chu Bác Tịnh 2 - 0 Lương Nguyễn Ý Quảng Đông 3 XEM CỜ
13 3 Hà Bắc Lan Lâm Y 2 - 0 Quách Giai Lâm Quảng Đông 3 XEM CỜ
14 2 Phúc Kiến Trần Văn Linh 1 - 1 Lý Tử Hâm Hà Bắc 2 XEM CỜ
15 2 Hồ Nam Dương Thành Lệ 2 - 0 Phan Đăng Hà Nam 2 XEM CỜ
16 2 Quảng Đông Diệp Trinh 1 - 1 Triệu Thiến Đình Tứ Xuyên 2 XEM CỜ
17 1 Hà Bắc La Tịnh Hàm 0 - 2 Hồ Văn 銥 Hàng Châu KV 1 XEM CỜ
18 1 Quảng Đông Đàm Chung Vịnh Nhiên 1 - 1 Trương Diệp Thu Thượng Hải 0 XEM CỜ
19 0 An Huy Lý Úc Manh 1 - 1 Mã Ngọc Tú Tân Cương 0 XEM CỜ

TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NỮ SAU VÒNG 4
50 vị trí dẫn đầu
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场
1 Trương Đình Quảng Đông 8 19 4 0 2 2 4 4 0 0
2 Trần Nhã Văn Hồ Bắc 7 16 3 0 2 1 4 3 1 0
3 Khu Vịnh Nhân Quảng Đông 7 14 3 0 2 1 4 3 1 0
4 Ngô Chân Phúc Kiến 6 18 2 0 2 1 4 2 2 0
5 La Vân Hi Giang Tô 6 15 3 0 1 1 4 3 0 1
6 Trần Lệ Viện Hàng Châu KV 6 15 2 0 2 2 4 2 2 0
7 Trịnh Kha Duệ Hà Nam 6 14 3 0 2 2 4 3 0 1
8 Kỳ Tuyết Giang Tô 5 26 2 0 3 2 4 2 1 1
9 Hồng Ban Man Phúc Kiến 5 19 2 0 3 1 4 2 1 1
10 Uông Nguyên Tri Hồ Bắc 5 16 2 0 3 1 4 2 1 1
11 Phan Nhuế Kỳ Hà Bắc 5 16 2 0 2 1 4 2 1 1
11 Chu Bác Tịnh Tứ Xuyên 5 16 2 0 2 1 4 2 1 1
13 Lan Lâm Y Hà Bắc 5 13 2 0 1 0 4 2 1 1
14 Chu Già Diệc Chiết Giang 4 21 2 0 2 1 4 2 0 2
15 Ngô Gia Thiến Quảng Đông 4 21 1 0 2 1 4 1 2 1
16 Chu Vũ Phi Giang Tô 4 20 1 0 2 0 4 1 2 1
17 Lưu Vũ Cát Lâm 4 19 1 0 2 0 4 1 2 1
18 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 4 17 2 0 2 1 4 2 0 2
19 Trần Nghiên Băng Phúc Kiến 4 16 1 0 2 1 4 1 2 1
20 Ngô Hân Ngữ Chiết Giang 4 16 1 0 2 0 4 1 2 1
21 Trương Thiều Hàng Hà Bắc 4 14 1 0 1 0 4 1 2 1
22 Lý Như Yến Cát Lâm 4 13 1 0 2 1 4 1 2 1
23 Hà Hàm Lộ Hà Nam 4 13 1 0 2 0 4 1 2 1
24 Dương Thành Lệ Hồ Nam 4 11 2 0 2 1 4 2 0 2
25 Du Thư Sướng Hàng Châu KV 3 19 1 0 1 0 4 1 1 2
26 Diệp Trinh Quảng Đông 3 18 1 0 2 1 4 1 1 2
26 Quách Giai Lâm Quảng Đông 3 18 1 0 2 1 4 1 1 2
28 Lương Nguyễn Ý Quảng Đông 3 16 1 0 2 1 4 1 1 2
29 Triệu Thiến Đình Tứ Xuyên 3 13 1 0 2 0 4 1 1 2
30 Hồ Văn 銥 Hàng Châu KV 3 12 1 0 3 1 4 1 1 2
31 Trần Văn Linh Phúc Kiến 3 12 1 0 2 1 4 1 1 2
32 Lý Tử Hâm Hà Bắc 3 10 1 0 2 0 4 1 1 2
33 Phan Đăng Hà Nam 2 17 1 0 2 0 4 1 0 3
34 Đàm Chung Vịnh Nhiên Quảng Đông 2 11 0 0 2 0 4 0 2 2
35 La Tịnh Hàm Hà Bắc 1 18 0 0 2 0 4 0 1 3
36 Lý Úc Manh An Huy 1 17 0 0 2 0 4 0 1 3
37 Mã Ngọc Tú Tân Cương 1 15 0 0 2 0 4 0 1 3
38 Trương Diệp Thu Thượng Hải 1 14 0 0 2 0 4 0 1 3