Kết quả 1 đến 10 của 20
Threaded View
-
11-11-2023, 02:28 PM #9
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM VÒNG 5
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ XEM CỜ 1 8 Quảng Tây Mẫn Nhân 2 - 0 Trần Vũ Kỳ Quảng Đông 7 XEM CỜ 2 7 Giang Tây Đinh Vũ Huy 1 - 1 Tô Dịch Lâm Sơn Đông 7 XEM CỜ 3 7 Hàng Châu KV Đỗ Thần Hạo 1 - 1 Trương Bác Gia Hà Bắc 7 XEM CỜ 4 7 Hạ Môn Dương Tư Viễn 1 - 1 Trâu Tiến Trung Phúc Kiến 7 XEM CỜ 5 6 Hồ Nam Lưu Vân Đạt 2 - 0 Vương Lỗi Tân Cương 6 XEM CỜ 6 6 Thiểm Tây Cao Phi 1 - 1 Thượng Bồi Phong Thiên Tân 6 XEM CỜ 7 6 Vân Nam Phó Tinh Thần 2 - 0 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông 6 XEM CỜ 8 6 Giang Tô Lưu Bách Hồng 1 - 1 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến 6
9 6 Quảng Tây Tần Vinh 0 - 2 Lý Vũ Quảng Đông 6 XEM CỜ 10 6 Phúc Kiến Hoàng Chỉ Dương 2 - 0 Triệu Đông Thiên Tân 5 XEM CỜ 11 5 Cam Túc Trương Ca Quân 1 - 1 Vương Tân Quang Sơn Đông 5 XEM CỜ 12 5 Hồ Nam Lưu Tuyền 1 - 1 Giản Gia Khang Thâm Quyến 5 XEM CỜ 13 5 Quảng Đông Đàm Lâm Lâm 0 - 2 Quách Trung Cơ Quảng Đông 5
14 5 Liêu Ninh Quan Văn Huy 2 - 0 Trác Tán Phong Phúc Kiến 5
15 5 Thiên Tân Phạm Việt 2 - 0 Ngô Nghi Hàn Hàng Châu KV 5
16 5 Trọng Khánh Thôi Hàng 2 - 0 Tưởng Hạo Ninh Hạ 5
17 5 Hà Nam Trương Nhất Tinh 1 - 1 Lạc Hàng Viễn Thượng Hải 5
18 5 Quảng Tây Lâm Huy Vũ 0 - 2 Diêm Tuấn Vĩ Thiên Tân 5
19 5 Chiết Giang Dương Điềm Hạo 1 - 1 Thân Ân Huyền Chiết Giang 5
20 5 Phúc Kiến Thái Mậu Tiệp 0 - 2 Trương Triệu Diên Bắc Kinh 5
21 5 Cát Lâm Từ Đằng Phi 0 - 2 Dương Hồng Kha Quảng Đông 5
22 5 Thanh Đảo Lỗ Bản Kiệt 1 - 1 Uyển Long Hà Nam 5
23 4 Thiên Tân Lưu Trí 2 - 0 Lý Diệu Hổ Hà Nam 4
24 4 Quảng Đông Lý Tiến 2 - 0 Chu Đào Bắc Kinh 4
25 4 Sơn Đông Cang Tử Văn 0 - 2 Sử Thượng Nhất Bắc Kinh 4
26 4 Hà Bắc Đỗ Ninh 0 - 2 Tôn Kỳ Thiểm Tây 4
27 4 Cát Lâm Lưu Long 1 - 1 Vũ Chấn Hà Bắc 4
28 4 Giang Tô Lưu Tử Dương 1 - 1 Trương Mộ Hồng Giang Tô 4
29 4 Quảng Đông Trương Trạch Lĩnh 2 - 0 Cổ Hiểu Phong Liêu Ninh 4
30 4 Cam Túc Lưu Ngọc Vũ 2 - 0 Chu Kha Hồ Nam 4
31 4 Hạ Môn Trịnh Vĩnh Duệ 1 - 1 Trần Siêu Trọng Khánh 4
32 4 Quảng Tây Lục An Kinh 2 - 0 Lâm Sở Cường Phúc Kiến 4
33 3 Thâm Quyến Lưunh Cường 0 - 2 La Lộ Điền Hồ Nam 4
34 3 Phúc Kiến Tống Thiên Kiêu 0 - 2 Thái Trần Hoan Giang Tô 3
35 3 Trọng Khánh Trần Tú Toàn 0 - 2 Lữ Ngạn Hi Quảng Tây 3
36 3 Quảng Tây Vương Cường 1 - 1 Nghiêm Kiến Quân Hồ Bắc 3
37 3 Quảng Đông Trịnh Lợi Thanh 2 - 0 Vương Gia Trạch Phúc Kiến 3
38 3 Tây Tạng Thái Hữu Quảng 2 - 0 Quách Kiến Quân An Huy 3
39 3 Hà Bắc Môn Chí Hạo 2 - 0 Trần Mạnh Hi Quảng Đông 3
40 3 Phúc Kiến Mã Quốc Phong 2 - 0 Đào Côn Duật Thâm Quyến 3
41 3 Giang Tô Mã Trại 1 - 1 Triệu Lực Thiên Tân 3
42 3 Sơn Tây Nguyên Hàng 2 - 0 Trương Sách Thâm Quyến 3
43 3 Quảng Đông Trương Tuấn 1 - 1 Vương Kiều Hà Bắc 2
44 2 Quảng Đông Hoàng Tấn 2 - 0 Đặng Anh Nam Quảng Đông 2
45 2 Sơn Đông Lý Bân 2 - 0 Lâm Phùng Du Phúc Kiến 2
46 2 Phúc Kiến Lâm Sâm 1 - 1 Hồ Dũng Tuệ Hồ Nam 2
47 2 Quảng Đông Ông Nhuệ Lâm 2 - 0 Trần Bồi Lãng Quảng Đông 2
48 2 Thiên Tân Ngô Vũ Hiên 0 - 2 Lý Tư Cẩm Quảng Đông 2
49 2 Hạ Môn Hà Hạo Tùng 2 - 0 Lê Tấn Hoằng Quảng Đông 1
50 1 Hàng Châu KV Hạ Phong 2 - 0 Lâm Hạo Tuyền Sơn Đông 1
51 1 Quảng Tây Thôi Thành Thụy 2 - 0 Hoàng Kiệt Quảng Đông 1
52 1 Thiên Tân Trương Bách Dương 2 - 0 Ngô Đông Bành Quảng Đông 1
53 1 Hồ Nam Lưu Cường 2 - 0 Viên Thần Hinh Giang Tô 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NAM SAU VÒNG 5
50 vị trí dẫn đầu
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Mẫn Nhân Quảng Tây 10 29 5 0 2 2 5 5 0 0 2 Dương Tư Viễn Hạ Môn 8 33 3 0 2 1 5 3 2 0 3 Trương Bác Gia Hà Bắc 8 30 3 0 3 1 5 3 2 0 4 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu KV 8 30 3 0 2 2 5 3 2 0 5 Đinh Vũ Huy Giang Tây 8 28 3 0 2 2 5 3 2 0 6 Lưu Vân Đạt Hồ Nam 8 27 4 0 3 2 5 4 0 1 7 Hoàng Chỉ Dương Phúc Kiến 8 27 4 0 2 2 5 4 0 1 8 Tô Dịch Lâm Sơn Đông 8 27 3 0 3 1 5 3 2 0 9 Lý Vũ Quảng Đông 8 26 3 0 3 1 5 3 2 0 10 Phó Tinh Thần Vân Nam 8 26 3 0 2 0 5 3 2 0 11 Trâu Tiến Trung Phúc Kiến 8 25 3 0 3 1 5 3 2 0 12 Thượng Bồi Phong Thiên Tân 7 32 2 0 3 1 5 2 3 0 13 Trần Vũ Kỳ Quảng Đông 7 31 3 0 2 1 5 3 1 1 14 Thôi Hàng Trọng Khánh 7 30 3 0 2 1 5 3 1 1 15 Trương Triệu Diên Bắc Kinh 7 29 3 0 3 3 5 3 1 1 16 Phạm Việt Thiên Tân 7 28 3 0 2 1 5 3 1 1 17 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến 7 28 2 0 3 0 5 2 3 0 18 Cao Phi Thiểm Tây 7 28 2 0 2 1 5 2 3 0 19 Diêm Tuấn Vĩ Thiên Tân 7 27 3 0 3 2 5 3 1 1 20 Quan Văn Huy Liêu Ninh 7 27 3 0 2 0 5 3 1 1 21 Lưu Bách Hồng Giang Tô 7 26 2 0 2 1 5 2 3 0 22 Dương Hồng Kha Quảng Đông 7 23 2 0 3 1 5 2 3 0 22 Quách Trung Cơ Quảng Đông 7 23 2 0 3 1 5 2 3 0 24 Vương Lỗi Tân Cương 6 35 3 0 2 1 5 3 0 2 25 Tần Vinh Quảng Tây 6 32 3 0 2 2 5 3 0 2 26 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông 6 32 2 0 3 1 5 2 2 1 27 Trương Nhất Tinh Hà Nam 6 30 2 0 2 0 5 2 2 1 28 Lưu Tuyền Hồ Nam 6 29 2 0 2 1 5 2 2 1 29 Trương Trạch Lĩnh Quảng Đông 6 27 3 0 2 1 5 3 0 2 30 Trương Ca Quân Cam Túc 6 27 2 0 2 1 5 2 2 1 31 Vương Tân Quang Sơn Đông 6 26 2 0 3 1 5 2 2 1 32 Lạc Hàng Viễn Thượng Hải 6 25 1 0 3 1 5 1 4 0 33 Lưu Trí Thiên Tân 6 24 3 0 3 1 5 3 0 2 34 Uyển Long Hà Nam 6 24 2 0 3 1 5 2 2 1 35 Dương Điềm Hạo Chiết Giang 6 24 2 0 2 1 5 2 2 1 36 Lục An Kinh Quảng Tây 6 24 2 0 2 0 5 2 2 1 37 Tôn Kỳ Thiểm Tây 6 23 2 0 3 2 5 2 2 1 38 Giản Gia Khang Thâm Quyến 6 23 2 0 3 0 5 2 2 1 39 Sử Thượng Nhất Bắc Kinh 6 22 3 0 3 1 5 3 0 2 40 Lưu Ngọc Vũ Cam Túc 6 22 3 0 2 1 5 3 0 2 41 Lý Tiến Quảng Đông 6 22 2 0 2 0 5 2 2 1 42 Thân Ân Huyền Chiết Giang 6 22 1 0 3 0 5 1 4 0 43 Lỗ Bản Kiệt Thanh Đảo 6 22 1 0 2 0 5 1 4 0 44 La Lộ Điền Hồ Nam 6 20 3 0 3 1 5 3 0 2 45 Triệu Đông Thiên Tân 5 34 2 0 3 1 5 2 1 2 46 Thái Hữu Quảng Tây Tạng 5 30 2 0 2 0 5 2 1 2 47 Lưu Long Cát Lâm 5 29 1 0 2 1 5 1 3 1 48 Đàm Lâm Lâm Quảng Đông 5 29 1 0 2 0 5 1 3 1 48 Từ Đằng Phi Cát Lâm 5 29 1 0 2 0 5 1 3 1 50 Trần Siêu Trọng Khánh 5 28 1 0 3 1 5 1 3 1 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 11-11-2023 lúc 02:35 PM.
Giải Uy Khải Bôi toàn quốc tượng kỳ Lần 18 Năm 2023



Trả lời kèm Trích dẫn


Đánh dấu