UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM VÒNG 7
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ XEM CỜ
1 11 Quảng Tây Mẫn Nhân 2 - 0 Trâu Tiến Trung Phúc Kiến 10 XEM CỜ
2 9 Vân Nam Phó Tinh Thần 1 - 1 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu KV 10 XEM CỜ
3 9 Trọng Khánh Thôi Hàng 1 - 1 Tô Dịch Lâm Sơn Đông 9 XEM CỜ
4 9 Liêu Ninh Quan Văn Huy 1 - 1 Thượng Bồi Phong Thiên Tân 9 XEM CỜ
5 9 Quảng Đông Lý Vũ 2 - 0 Trương Bác Gia Hà Bắc 9 XEM CỜ
6 9 Hạ Môn Dương Tư Viễn 1 - 1 Diêm Tuấn Vĩ Thiên Tân 9 XEM CỜ
7 8 Giang Tây Đinh Vũ Huy 2 - 0 Dương Hồng Kha Quảng Đông 9 XEM CỜ
8 8 Hồ Nam Lưu Vân Đạt 1 - 1 Cao Phi Thiểm Tây 8
9 8 Hồ Nam Lưu Tuyền 1 - 1 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông 8 XEM CỜ
10 8 Thiên Tân Phạm Việt 2 - 0 Lưu Trí Thiên Tân 8 XEM CỜ
11 8 Giang Tô Lưu Bách Hồng 2 - 0 Hoàng Chỉ Dương Phúc Kiến 8 XEM CỜ
12 8 Cam Túc Lưu Ngọc Vũ 2 - 0 Trương Triệu Diên Bắc Kinh 8 XEM CỜ
13 8 Quảng Tây Tần Vinh 0 - 2 Giản Gia Khang Thâm Quyến 7 XEM CỜ
14 7 Quảng Đông Đàm Lâm Lâm 2 - 0 Sử Thượng Nhất Bắc Kinh 7 XEM CỜ
15 7 Quảng Đông Trần Vũ Kỳ 0 - 2 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến 7 XEM CỜ
16 7 Tân Cương Vương Lỗi 0 - 2 Trác Tán Phong Phúc Kiến 7 XEM CỜ
17 7 Quảng Đông Lý Tiến 1 - 1 Ngô Nghi Hàn Hàng Châu KV 7 XEM CỜ
18 7 Hà Bắc Môn Chí Hạo 2 - 0 Vũ Chấn Hà Bắc 7 XEM CỜ
19 7 Cát Lâm Lưu Long 2 - 0 Trương Mộ Hồng Giang Tô 7 XEM CỜ
20 7 Hà Nam Trương Nhất Tinh 0 - 2 Quách Trung Cơ Quảng Đông 7 XEM CỜ
21 7 Chiết Giang Dương Điềm Hạo 1 - 1 Tưởng Hạo Ninh Hạ 7 XEM CỜ
22 7 Quảng Tây Lục An Kinh 2 - 0 Lạc Hàng Viễn Thượng Hải 7 XEM CỜ
23 7 Hồ Nam La Lộ Điền 2 - 0 Trần Siêu Trọng Khánh 7 XEM CỜ
24 6 Cam Túc Trương Ca Quân 1 - 1 Thân Ân Huyền Chiết Giang 7 XEM CỜ
25 6 Sơn Đông Cang Tử Văn 1 - 1 Thái Trần Hoan Giang Tô 6 XEM CỜ
26 6 Giang Tô Lưu Tử Dương 1 - 1 Vương Tân Quang Sơn Đông 6 XEM CỜ
27 6 Quảng Đông Ông Nhuệ Lâm 0 - 2 Lý Diệu Hổ Hà Nam 6 XEM CỜ
28 6 Tây Tạng Thái Hữu Quảng 2 - 0 Lữ Ngạn Hi Quảng Tây 6 XEM CỜ
29 6 Quảng Đông Trương Trạch Lĩnh 2 - 0 Tôn Kỳ Thiểm Tây 6 XEM CỜ
30 6 Thanh Đảo Lỗ Bản Kiệt 1 - 1 Cổ Hiểu Phong Liêu Ninh 6 XEM CỜ
31 6 Hà Nam Uyển Long 0 - 2 Chu Kha Hồ Nam 6 XEM CỜ
32 5 Phúc Kiến Lâm Sâm 1 - 1 Triệu Lực Thiên Tân 6 XEM CỜ
33 5 Hạ Môn Trịnh Vĩnh Duệ 0 - 2 Triệu Đông Thiên Tân 5 XEM CỜ
34 5 Thâm Quyến Lưunh Cường 1 - 1 Lý Bân Sơn Đông 5 XEM CỜ
35 5 Quảng Đông Hoàng Tấn 2 - 0 Trịnh Lợi Thanh Quảng Đông 5 XEM CỜ
36 5 Phúc Kiến Mã Quốc Phong 2 - 0 Vương Gia Trạch Phúc Kiến 5 XEM CỜ
37 5 Sơn Tây Nguyên Hàng 2 - 0 Quách Kiến Quân An Huy 5 XEM CỜ
38 5 Phúc Kiến Thái Mậu Tiệp 2 - 0 Trần Mạnh Hi Quảng Đông 5
39 5 Phúc Kiến Lâm Sở Cường 2 - 0 Đào Côn Duật Thâm Quyến 5 XEM CỜ
40 5 Hồ Nam Lưu Cường 0 - 2 Trương Tuấn Quảng Đông 5 XEM CỜ
41 4 Hà Bắc Đỗ Ninh 2 - 0 Từ Đằng Phi Cát Lâm 5 XEM CỜ
42 4 Quảng Tây Vương Cường 0 - 2 Chu Đào Bắc Kinh 4 XEM CỜ
43 4 Giang Tô Mã Trại 1 - 1 Nghiêm Kiến Quân Hồ Bắc 4 XEM CỜ
44 4 Thiên Tân Ngô Vũ Hiên 1 - 1 Trần Bồi Lãng Quảng Đông 4 XEM CỜ
45 4 Hạ Môn Hà Hạo Tùng 1 - 1 Lý Tư Cẩm Quảng Đông 4 XEM CỜ
46 3 Quảng Tây Thôi Thành Thụy 0 - 2 Hạ Phong Hàng Châu KV 3 XEM CỜ
47 3 Quảng Đông Hoàng Kiệt 2 - 0 Vương Kiều Hà Bắc 3 XEM CỜ
48 3 Thiên Tân Trương Bách Dương 2 - 0 Hồ Dũng Tuệ Hồ Nam 3 XEM CỜ
49 3 Phúc Kiến Tống Thiên Kiêu 2 - 0 Trương Sách Thâm Quyến 3 XEM CỜ
50 3 Trọng Khánh Trần Tú Toàn 2 - 0 Ngô Đông Bành Quảng Đông 3 XEM CỜ
51 2 Quảng Đông Đặng Anh Nam 2 - 0 Lê Tấn Hoằng Quảng Đông 2 XEM CỜ
52 2 Phúc Kiến Lâm Phùng Du 0 - 2 Lâm Hạo Tuyền Sơn Đông 1 XEM CỜ
53 1 Giang Tô Viên Thần Hinh VS #N/A #N/A 0


TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NAM SAU VÒNG 7
50 vị trí dẫn đầu
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场
1 Mẫn Nhân Quảng Tây 13 59 6 0 3 2 7 6 1 0
2 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu KV 11 61 4 0 3 2 7 4 3 0
3 Lý Vũ Quảng Đông 11 59 4 0 3 1 7 4 3 0
4 Dương Tư Viễn Hạ Môn 10 64 3 0 3 1 7 3 4 0
5 Phó Tinh Thần Vân Nam 10 62 3 0 3 0 7 3 4 0
6 Thôi Hàng Trọng Khánh 10 60 4 0 3 2 7 4 2 1
7 Tô Dịch Lâm Sơn Đông 10 60 3 0 4 1 7 3 4 0
8 Thượng Bồi Phong Thiên Tân 10 59 3 0 4 1 7 3 4 0
9 Trâu Tiến Trung Phúc Kiến 10 58 4 0 4 1 7 4 2 1
10 Đinh Vũ Huy Giang Tây 10 58 4 0 3 2 7 4 2 1
11 Quan Văn Huy Liêu Ninh 10 57 4 0 3 1 7 4 2 1
12 Phạm Việt Thiên Tân 10 56 4 0 3 1 7 4 2 1
13 Diêm Tuấn Vĩ Thiên Tân 10 55 4 0 4 2 7 4 2 1
14 Lưu Bách Hồng Giang Tô 10 52 3 0 3 1 7 3 4 0
15 Lưu Ngọc Vũ Cam Túc 10 46 5 0 3 2 7 5 0 2
16 Trương Bác Gia Hà Bắc 9 64 3 0 4 1 7 3 3 1
17 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông 9 61 3 0 4 1 7 3 3 1
18 Cao Phi Thiểm Tây 9 58 2 0 3 1 7 2 5 0
19 Lưu Tuyền Hồ Nam 9 57 3 0 3 2 7 3 3 1
20 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến 9 56 3 0 4 1 7 3 3 1
21 Quách Trung Cơ Quảng Đông 9 54 3 0 4 2 7 3 3 1
22 Lưu Vân Đạt Hồ Nam 9 51 4 0 4 2 7 4 1 2
23 Đàm Lâm Lâm Quảng Đông 9 51 3 0 3 1 7 3 3 1
24 Lục An Kinh Quảng Tây 9 51 3 0 3 0 7 3 3 1
25 Trác Tán Phong Phúc Kiến 9 50 4 0 4 2 7 4 1 2
26 Giản Gia Khang Thâm Quyến 9 49 3 0 4 1 7 3 3 1
27 Lưu Long Cát Lâm 9 49 3 0 3 2 7 3 3 1
28 Dương Hồng Kha Quảng Đông 9 48 3 0 4 1 7 3 3 1
29 La Lộ Điền Hồ Nam 9 47 4 0 3 1 7 4 1 2
30 Môn Chí Hạo Hà Bắc 9 40 4 0 3 2 7 4 1 2
31 Tần Vinh Quảng Tây 8 59 4 0 3 3 7 4 0 3
32 Hoàng Chỉ Dương Phúc Kiến 8 58 4 0 4 2 7 4 0 3
33 Chu Kha Hồ Nam 8 54 4 0 4 2 7 4 0 3
34 Trương Triệu Diên Bắc Kinh 8 54 3 0 4 3 7 3 2 2
35 Lưu Trí Thiên Tân 8 53 4 0 4 1 7 4 0 3
36 Ngô Nghi Hàn Hàng Châu KV 8 52 3 0 4 2 7 3 2 2
37 Trương Trạch Lĩnh Quảng Đông 8 51 4 0 3 1 7 4 0 3
38 Thái Hữu Quảng Tây Tạng 8 51 3 0 3 0 7 3 2 2
39 Tưởng Hạo Ninh Hạ 8 50 3 0 4 1 7 3 2 2
40 Dương Điềm Hạo Chiết Giang 8 50 2 0 3 1 7 2 4 1
41 Lý Tiến Quảng Đông 8 48 2 0 3 0 7 2 4 1
42 Thân Ân Huyền Chiết Giang 8 47 1 0 4 0 7 1 6 0
43 Lý Diệu Hổ Hà Nam 8 46 3 0 3 1 7 3 2 2
44 Vương Lỗi Tân Cương 7 62 3 0 3 1 7 3 1 3
45 Trần Vũ Kỳ Quảng Đông 7 60 3 0 3 1 7 3 1 3
46 Triệu Đông Thiên Tân 7 58 3 0 4 2 7 3 1 3
47 Trương Ca Quân Cam Túc 7 54 2 0 3 1 7 2 3 2
48 Trương Nhất Tinh Hà Nam 7 54 2 0 3 0 7 2 3 2
49 Cổ Hiểu Phong Liêu Ninh 7 53 3 0 4 1 7 3 1 3
50 Vương Tân Quang Sơn Đông 7 53 2 0 4 1 7 2 3 2