Kết quả 1 đến 10 của 20
Threaded View
-
12-11-2023, 12:51 PM #14
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NỮ VÒNG 7
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ XEM CỜ 1 12 Quảng Đông Trương Đình 1 - 1 Trần Nhã Văn Hồ Bắc 9 XEM CỜ 2 8 Giang Tô La Vân Hi 0 - 2 Kỳ Tuyết Giang Tô 9 XEM CỜ 3 8 Hà Nam Trịnh Kha Duệ 0 - 2 Ngô Chân Phúc Kiến 8 XEM CỜ 4 8 Quảng Đông Khu Vịnh Nhân 2 - 0 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 8 XEM CỜ 5 8 Hàng Châu KV Trần Lệ Viện 2 - 0 Phan Nhuế Kỳ Hà Bắc 7 XEM CỜ 6 7 Cát Lâm Lưu Vũ 1 - 1 Ngô Gia Thiến Quảng Đông 7 XEM CỜ 7 7 Phúc Kiến Hồng Ban Man 2 - 0 Trần Nghiên Băng Phúc Kiến 7 XEM CỜ 8 7 Giang Tô Chu Vũ Phi 1 - 1 Chu Bác Tịnh Tứ Xuyên 7 XEM CỜ 9 6 Hà Bắc Lan Lâm Y 1 - 1 Ngô Hân Ngữ Chiết Giang 6 XEM CỜ 10 6 Hà Bắc Trương Thiều Hàng 1 - 1 Uông Nguyên Tri Hồ Bắc 6 XEM CỜ 11 6 Hà Nam Phan Đăng 1 - 1 Diệp Trinh Quảng Đông 6 XEM CỜ 12 5 Tứ Xuyên Triệu Thiến Đình 0 - 2 Chu Già Diệc Chiết Giang 6 XEM CỜ 13 5 Hà Nam Hà Hàm Lộ 2 - 0 Du Thư Sướng Hàng Châu KV 5 XEM CỜ 14 5 Cát Lâm Lý Như Yến 1 - 1 Hồ Văn 銥 Hàng Châu KV 5 XEM CỜ 15 4 Hà Bắc La Tịnh Hàm 0 - 2 Dương Thành Lệ Hồ Nam 5 XEM CỜ 16 4 Hà Bắc Lý Tử Hâm 2 - 0 Đàm Chung Vịnh Nhiên Quảng Đông 4 XEM CỜ 17 4 Quảng Đông Quách Giai Lâm 2 - 0 Lương Nguyễn Ý Quảng Đông 4 XEM CỜ 18 2 An Huy Lý Úc Manh 0 - 2 Trần Văn Linh Phúc Kiến 3 XEM CỜ 19 1 Tân Cương Mã Ngọc Tú 0 - 2 Trương Diệp Thu Thượng Hải 3 XEM CỜ
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NỮ SAU VÒNG 7
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Trương Đình Quảng Đông 13 65 6 0 3 3 7 6 1 0 2 Kỳ Tuyết Giang Tô 11 63 5 0 4 3 7 5 1 1 3 Trần Lệ Viện Hàng Châu KV 10 60 4 0 3 2 7 4 2 1 4 Trần Nhã Văn Hồ Bắc 10 58 4 0 4 1 7 4 2 1 5 Ngô Chân Phúc Kiến 10 57 4 0 4 2 7 4 2 1 6 Khu Vịnh Nhân Quảng Đông 10 55 4 0 3 1 7 4 2 1 7 Hồng Ban Man Phúc Kiến 9 56 4 0 4 1 7 4 1 2 8 Chu Già Diệc Chiết Giang 8 57 4 0 4 3 7 4 0 3 9 Ngô Gia Thiến Quảng Đông 8 57 2 0 4 2 7 2 4 1 10 Trịnh Kha Duệ Hà Nam 8 56 4 0 3 2 7 4 0 3 11 La Vân Hi Giang Tô 8 55 4 0 3 2 7 4 0 3 12 Chu Bác Tịnh Tứ Xuyên 8 54 2 0 4 1 7 2 4 1 13 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 8 53 4 0 4 2 7 4 0 3 14 Lưu Vũ Cát Lâm 8 53 2 0 3 0 7 2 4 1 15 Chu Vũ Phi Giang Tô 8 52 2 0 3 0 7 2 4 1 16 Phan Nhuế Kỳ Hà Bắc 7 56 2 0 3 1 7 2 3 2 17 Trần Nghiên Băng Phúc Kiến 7 51 2 0 4 1 7 2 3 2 18 Lan Lâm Y Hà Bắc 7 51 2 0 3 0 7 2 3 2 19 Trương Thiều Hàng Hà Bắc 7 49 2 0 3 1 7 2 3 2 20 Uông Nguyên Tri Hồ Bắc 7 47 2 0 4 1 7 2 3 2 21 Dương Thành Lệ Hồ Nam 7 46 3 0 4 2 7 3 1 3 22 Phan Đăng Hà Nam 7 46 3 0 3 1 7 3 1 3 23 Diệp Trinh Quảng Đông 7 45 2 0 4 1 7 2 3 2 24 Ngô Hân Ngữ Chiết Giang 7 45 2 0 4 0 7 2 3 2 25 Hà Hàm Lộ Hà Nam 7 45 2 0 3 0 7 2 3 2 26 Quách Giai Lâm Quảng Đông 6 45 2 0 3 1 7 2 2 3 27 Lý Như Yến Cát Lâm 6 45 1 0 3 1 7 1 4 2 28 Hồ Văn 銥 Hàng Châu KV 6 44 2 0 4 1 7 2 2 3 29 Lý Tử Hâm Hà Bắc 6 36 2 0 3 0 7 2 2 3 30 Du Thư Sướng Hàng Châu KV 5 48 2 0 3 0 7 2 1 4 31 Triệu Thiến Đình Tứ Xuyên 5 46 2 0 3 0 7 2 1 4 32 Trần Văn Linh Phúc Kiến 5 37 2 0 4 2 7 2 1 4 33 Trương Diệp Thu Thượng Hải 5 33 2 0 4 1 7 2 1 4 34 Lương Nguyễn Ý Quảng Đông 4 46 1 0 4 1 7 1 2 4 35 La Tịnh Hàm Hà Bắc 4 39 1 0 4 1 7 1 2 4 36 Đàm Chung Vịnh Nhiên Quảng Đông 4 37 1 0 4 0 7 1 2 4 37 Lý Úc Manh An Huy 2 39 0 0 3 0 7 0 2 5 38 Mã Ngọc Tú Tân Cương 1 35 0 0 3 0 7 0 1 6
Giải Uy Khải Bôi toàn quốc tượng kỳ Lần 18 Năm 2023
Đánh dấu