Kết quả 1 đến 10 của 20
Hybrid View
-
12-11-2023, 07:11 PM #1
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM VÒNG 9
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ XEM CỜ 1 13 Quảng Đông Lý Vũ 0 - 2 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu KV 13 XEM CỜ 2 13 Quảng Tây Mẫn Nhân 1 - 1 Quan Văn Huy Liêu Ninh 12 XEM CỜ 3 12 Giang Tây Đinh Vũ Huy 0 - 2 Lưu Ngọc Vũ Cam Túc 12 XEM CỜ 4 12 Hạ Môn Dương Tư Viễn 1 - 1 Thôi Hàng Trọng Khánh 11 XEM CỜ 5 11 Thiểm Tây Cao Phi 1 - 1 Tô Dịch Lâm Sơn Đông 11 XEM CỜ 6 11 Thiên Tân Phạm Việt 0 - 2 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông 11 XEM CỜ 7 11 Phúc Kiến Ngụy Y Lâm 1 - 1 Dương Hồng Kha Quảng Đông 11 XEM CỜ 8 11 Giang Tô Lưu Bách Hồng 2 - 0 Trương Bác Gia Hà Bắc 11 XEM CỜ 9 10 Vân Nam Phó Tinh Thần 2 - 0 Lưu Vân Đạt Hồ Nam 10 XEM CỜ 10 10 Quảng Đông Đàm Lâm Lâm 2 - 0 Thượng Bồi Phong Thiên Tân 10 XEM CỜ 11 10 Quảng Đông Trương Trạch Lĩnh 2 - 0 Trác Tán Phong Phúc Kiến 10 XEM CỜ 12 10 Hà Bắc Môn Chí Hạo 2 - 0 Lưu Trí Thiên Tân 10 XEM CỜ 13 10 Ninh Hạ Tưởng Hạo 0 - 2 Ngô Nghi Hàn Hàng Châu KV 10 XEM CỜ 14 10 Hồ Nam Chu Kha 2 - 0 Diêm Tuấn Vĩ Thiên Tân 10 XEM CỜ 15 10 Phúc Kiến Trâu Tiến Trung 1 - 1 Trương Triệu Diên Bắc Kinh 10 XEM CỜ 16 9 Hồ Nam Lưu Tuyền 0 - 2 Hoàng Chỉ Dương Phúc Kiến 10 XEM CỜ 17 9 Sơn Đông Cang Tử Văn 2 - 0 Triệu Đông Thiên Tân 9 XEM CỜ 18 9 Cát Lâm Lưu Long 2 - 0 Giản Gia Khang Thâm Quyến 9 XEM CỜ 19 9 Quảng Tây Lục An Kinh 2 - 0 Trương Mộ Hồng Giang Tô 9 XEM CỜ 20 9 Giang Tô Lưu Tử Dương 0 - 2 Quách Trung Cơ Quảng Đông 9 XEM CỜ 21 9 Tân Cương Vương Lỗi 2 - 0 Cổ Hiểu Phong Liêu Ninh 9 XEM CỜ 22 9 Thanh Đảo Lỗ Bản Kiệt 1 - 1 Lạc Hàng Viễn Thượng Hải 9 XEM CỜ 23 9 Hồ Nam La Lộ Điền 0 - 2 Triệu Lực Thiên Tân 9 XEM CỜ 24 8 Hà Nam Lý Diệu Hổ 2 - 0 Thái Trần Hoan Giang Tô 8 XEM CỜ 25 8 Cam Túc Trương Ca Quân 1 - 1 Chu Đào Bắc Kinh 8 XEM CỜ 26 8 Hà Bắc Đỗ Ninh 2 - 0 Lữ Ngạn Hi Quảng Tây 8 XEM CỜ 27 8 Tây Tạng Thái Hữu Quảng 2 - 0 Tôn Kỳ Thiểm Tây 8 XEM CỜ 28 8 Quảng Đông Lý Tiến 2 - 0 Vũ Chấn Hà Bắc 8 XEM CỜ 29 8 Hà Nam Trương Nhất Tinh 1 - 1 Thân Ân Huyền Chiết Giang 8 XEM CỜ 30 8 Quảng Tây Tần Vinh 2 - 0 Dương Điềm Hạo Chiết Giang 8 XEM CỜ 31 7 Quảng Đông Hoàng Tấn 1 - 1 Vương Tân Quang Sơn Đông 7 XEM CỜ 32 7 Quảng Đông Trịnh Lợi Thanh 2 - 0 Hoàng Kiệt Quảng Đông 7 XEM CỜ 33 7 Phúc Kiến Tống Thiên Kiêu 2 - 0 Sử Thượng Nhất Bắc Kinh 7 XEM CỜ 34 7 Trọng Khánh Trần Tú Toàn 0 - 2 Quách Kiến Quân An Huy 7 XEM CỜ 35 7 Quảng Đông Trần Vũ Kỳ 2 - 0 Trần Siêu Trọng Khánh 7 XEM CỜ 36 7 Phúc Kiến Mã Quốc Phong 1 - 1 Từ Đằng Phi Cát Lâm 7 XEM CỜ 37 7 Sơn Tây Nguyên Hàng 2 - 0 Trương Tuấn Quảng Đông 7 XEM CỜ 38 7 Phúc Kiến Thái Mậu Tiệp 1 - 1 Ngô Vũ Hiên Thiên Tân 7 XEM CỜ 39 7 Phúc Kiến Lâm Sở Cường 1 - 1 Hà Hạo Tùng Hạ Môn 7 XEM CỜ 40 6 Thâm Quyến Lưunh Cường 2 - 0 Trần Bồi Lãng Quảng Đông 6 XEM CỜ 41 6 Sơn Đông Lý Bân 1 - 1 Lâm Sâm Phúc Kiến 6 XEM CỜ 42 6 Quảng Đông Ông Nhuệ Lâm 0 - 2 Lý Tư Cẩm Quảng Đông 6 XEM CỜ 43 6 Hạ Môn Trịnh Vĩnh Duệ 1 - 1 Vương Cường Quảng Tây 6 XEM CỜ 44 6 Hà Nam Uyển Long 2 - 0 Lưu Cường Hồ Nam 6 XEM CỜ 45 5 Thiên Tân Trương Bách Dương 1 - 1 Hạ Phong Hàng Châu KV 5 XEM CỜ 46 5 Hồ Bắc Nghiêm Kiến Quân 1 - 1 Vương Kiều Hà Bắc 5 XEM CỜ 47 5 Giang Tô Mã Trại 2 - 0 Vương Gia Trạch Phúc Kiến 5 XEM CỜ 48 5 Quảng Đông Trần Mạnh Hi 2 - 0 Hồ Dũng Tuệ Hồ Nam 5 XEM CỜ 49 5 Thâm Quyến Đào Côn Duật 2 - 0 Trương Sách Thâm Quyến 5
50 4 Quảng Đông Lê Tấn Hoằng 0 - 2 Ngô Đông Bành Quảng Đông 4 XEM CỜ 51 4 Giang Tô Viên Thần Hinh 0 - 2 Đặng Anh Nam Quảng Đông 4 XEM CỜ 52 3 Sơn Đông Lâm Hạo Tuyền 1 - 1 Thôi Thành Thụy Quảng Tây 3 XEM CỜ 53 2 Phúc Kiến Lâm Phùng Du 2 - 0 #N/A #N/A 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NAM SAU VÒNG 9
50 vị trí dẫn đầu
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu KV 15 103 6 0 4 3 9 6 3 0 2 Mẫn Nhân Quảng Tây 14 106 6 0 4 2 9 6 2 1 3 Lưu Ngọc Vũ Cam Túc 14 88 7 0 5 4 9 7 0 2 4 Dương Tư Viễn Hạ Môn 13 102 4 0 4 2 9 4 5 0 5 Lý Vũ Quảng Đông 13 101 5 0 4 2 9 5 3 1 6 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông 13 97 5 0 5 2 9 5 3 1 7 Quan Văn Huy Liêu Ninh 13 97 5 0 4 1 9 5 3 1 8 Lưu Bách Hồng Giang Tô 13 96 4 0 4 1 9 4 5 0 9 Phó Tinh Thần Vân Nam 12 103 4 0 4 0 9 4 4 1 10 Đinh Vũ Huy Giang Tây 12 97 5 0 4 3 9 5 2 2 11 Tô Dịch Lâm Sơn Đông 12 96 3 0 5 1 9 3 6 0 12 Thôi Hàng Trọng Khánh 12 94 4 0 4 2 9 4 4 1 13 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến 12 93 4 0 4 1 9 4 4 1 14 Ngô Nghi Hàn Hàng Châu KV 12 89 5 0 5 3 9 5 2 2 15 Cao Phi Thiểm Tây 12 89 3 0 4 2 9 3 6 0 16 Hoàng Chỉ Dương Phúc Kiến 12 88 6 0 5 3 9 6 0 3 17 Chu Kha Hồ Nam 12 87 6 0 4 2 9 6 0 3 18 Trương Trạch Lĩnh Quảng Đông 12 85 6 0 4 2 9 6 0 3 19 Đàm Lâm Lâm Quảng Đông 12 84 4 0 4 1 9 4 4 1 20 Dương Hồng Kha Quảng Đông 12 82 4 0 5 1 9 4 4 1 21 Môn Chí Hạo Hà Bắc 12 73 5 0 4 2 9 5 2 2 22 Trương Bác Gia Hà Bắc 11 106 4 0 5 1 9 4 3 2 23 Trâu Tiến Trung Phúc Kiến 11 100 4 0 4 1 9 4 3 2 24 Trương Triệu Diên Bắc Kinh 11 96 4 0 5 3 9 4 3 2 25 Phạm Việt Thiên Tân 11 95 4 0 4 1 9 4 3 2 26 Quách Trung Cơ Quảng Đông 11 93 4 0 5 3 9 4 3 2 27 Vương Lỗi Tân Cương 11 88 5 0 4 2 9 5 1 3 28 Lưu Long Cát Lâm 11 87 4 0 4 2 9 4 3 2 29 Lục An Kinh Quảng Tây 11 83 4 0 4 0 9 4 3 2 30 Cang Tử Văn Sơn Đông 11 75 5 0 4 3 9 5 1 3 31 Triệu Lực Thiên Tân 11 75 4 0 5 1 9 4 3 2 32 Thượng Bồi Phong Thiên Tân 10 99 3 0 5 1 9 3 4 2 33 Lưu Vân Đạt Hồ Nam 10 95 4 0 5 2 9 4 2 3 34 Tần Vinh Quảng Tây 10 93 5 0 4 3 9 5 0 4 35 Trác Tán Phong Phúc Kiến 10 92 4 0 5 2 9 4 2 3 36 Diêm Tuấn Vĩ Thiên Tân 10 91 4 0 5 2 9 4 2 3 37 Lưu Trí Thiên Tân 10 88 5 0 5 1 9 5 0 4 38 Tưởng Hạo Ninh Hạ 10 84 4 0 4 1 9 4 2 3 39 Thái Hữu Quảng Tây Tạng 10 83 4 0 4 0 9 4 2 3 40 Đỗ Ninh Hà Bắc 10 82 4 0 4 2 9 4 2 3 41 Lý Tiến Quảng Đông 10 78 3 0 4 0 9 3 4 2 42 Lạc Hàng Viễn Thượng Hải 10 78 2 0 5 1 9 2 6 1 43 Lý Diệu Hổ Hà Nam 10 76 4 0 4 1 9 4 2 3 44 Lỗ Bản Kiệt Thanh Đảo 10 73 2 0 4 1 9 2 6 1 45 Triệu Đông Thiên Tân 9 96 4 0 5 2 9 4 1 4 46 Lưu Tuyền Hồ Nam 9 92 3 0 4 2 9 3 3 3 47 Cổ Hiểu Phong Liêu Ninh 9 91 4 0 5 1 9 4 1 4 48 Trần Vũ Kỳ Quảng Đông 9 90 4 0 4 1 9 4 1 4 49 Trương Mộ Hồng Giang Tô 9 86 3 0 5 1 9 3 3 3 50 Trương Ca Quân Cam Túc 9 86 2 0 4 1 9 2 5 2 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 12-11-2023 lúc 07:35 PM.
Giải Uy Khải Bôi toàn quốc tượng kỳ Lần 18 Năm 2023
Đánh dấu