UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM VÒNG 11
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ XEM CỜ
1 15 Quảng Tây Mẫn Nhân 1 - 1 Lưu Ngọc Vũ Cam Túc 16 XEM CỜ
2 15 Hàng Châu KV Đỗ Thần Hạo 1 - 1 Dương Tư Viễn Hạ Môn 14 XEM CỜ
3 14 Quảng Đông Đàm Lâm Lâm 0 - 2 Thôi Hàng Trọng Khánh 14 XEM CỜ
4 14 Giang Tô Lưu Bách Hồng 0 - 2 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông 14 XEM CỜ
5 14 Quảng Đông Lý Vũ 1 - 1 Quan Văn Huy Liêu Ninh 14
6 14 Hà Bắc Môn Chí Hạo 1 - 1 Dương Hồng Kha Quảng Đông 14 XEM CỜ
7 13 Phúc Kiến Ngụy Y Lâm 2 - 0 Hoàng Chỉ Dương Phúc Kiến 14 XEM CỜ
8 13 Hàng Châu KV Ngô Nghi Hàn 2 - 0 Đinh Vũ Huy Giang Tây 13 XEM CỜ
9 13 Thiểm Tây Cao Phi 0 - 2 Cang Tử Văn Sơn Đông 13 XEM CỜ
10 13 Hà Bắc Trương Bác Gia 1 - 1 Quách Trung Cơ Quảng Đông 13 XEM CỜ
11 12 Thiên Tân Phạm Việt 0 - 2 Trương Triệu Diên Bắc Kinh 13 XEM CỜ
12 12 Hà Bắc Đỗ Ninh 1 - 1 Tô Dịch Lâm Sơn Đông 12 XEM CỜ
13 12 Hồ Nam Chu Kha 0 - 2 Thượng Bồi Phong Thiên Tân 12 XEM CỜ
14 12 Vân Nam Phó Tinh Thần 2 - 0 Trương Trạch Lĩnh Quảng Đông 12 XEM CỜ
15 11 Hồ Nam Lưu Tuyền 1 - 1 Lưu Vân Đạt Hồ Nam 11 XEM CỜ
16 11 Hà Nam Lý Diệu Hổ 1 - 1 Giản Gia Khang Thâm Quyến 11 XEM CỜ
17 11 Cát Lâm Lưu Long 1 - 1 Trác Tán Phong Phúc Kiến 11 XEM CỜ
18 11 Phúc Kiến Tống Thiên Kiêu 1 - 1 Lưu Trí Thiên Tân 11 XEM CỜ
19 11 Ninh Hạ Tưởng Hạo 2 - 0 Trương Mộ Hồng Giang Tô 11 XEM CỜ
20 11 Phúc Kiến Trâu Tiến Trung 1 - 1 Cổ Hiểu Phong Liêu Ninh 11 XEM CỜ
21 11 Quảng Tây Tần Vinh 1 - 1 Lạc Hàng Viễn Thượng Hải 11
22 11 Quảng Tây Lục An Kinh 1 - 1 Diêm Tuấn Vĩ Thiên Tân 11 XEM CỜ
23 11 Thanh Đảo Lỗ Bản Kiệt 1 - 1 Thân Ân Huyền Chiết Giang 11 XEM CỜ
24 11 Tân Cương Vương Lỗi 1 - 1 Triệu Lực Thiên Tân 11 XEM CỜ
25 10 Giang Tô Thái Trần Hoan 2 - 0 Lý Tiến Quảng Đông 10 XEM CỜ
26 10 Hà Nam Trương Nhất Tinh 1 - 1 Vương Tân Quang Sơn Đông 10 XEM CỜ
27 10 Tây Tạng Thái Hữu Quảng 1 - 1 Chu Đào Bắc Kinh 10 XEM CỜ
28 10 Quảng Đông Trần Vũ Kỳ 1 - 1 Vũ Chấn Hà Bắc 10 XEM CỜ
29 10 Phúc Kiến Mã Quốc Phong 2 - 0 Quách Kiến Quân An Huy 10
30 10 Thiên Tân Ngô Vũ Hiên 0 - 2 Từ Đằng Phi Cát Lâm 10 XEM CỜ
31 9 Quảng Đông Trịnh Lợi Thanh 2 - 0 Triệu Đông Thiên Tân 9 XEM CỜ
32 9 Trọng Khánh Trần Tú Toàn 2 - 0 Trương Ca Quân Cam Túc 9 XEM CỜ
33 9 Giang Tô Lưu Tử Dương 2 - 0 Lâm Sâm Phúc Kiến 9 XEM CỜ
34 9 Thâm Quyến Đào Côn Duật 2 - 0 Trần Siêu Trọng Khánh 9 XEM CỜ
35 9 Phúc Kiến Thái Mậu Tiệp 2 - 0 Dương Điềm Hạo Chiết Giang 9 XEM CỜ
36 9 Sơn Tây Nguyên Hàng 1 - 1 Uyển Long Hà Nam 9 XEM CỜ
37 9 Hồ Nam La Lộ Điền 1 - 1 Hà Hạo Tùng Hạ Môn 9 XEM CỜ
38 8 Quảng Tây Lữ Ngạn Hi 2 - 0 Hoàng Kiệt Quảng Đông 8 XEM CỜ
39 8 Thâm Quyến Lưunh Cường 1 - 1 Tôn Kỳ Thiểm Tây 8 XEM CỜ
40 8 Quảng Đông Hoàng Tấn 1 - 1 Trần Bồi Lãng Quảng Đông 8 XEM CỜ
41 8 Sơn Đông Lý Bân 2 - 0 Lý Tư Cẩm Quảng Đông 8 XEM CỜ
42 8 Thiên Tân Trương Bách Dương 1 - 1 Trương Tuấn Quảng Đông 8 XEM CỜ
43 8 Phúc Kiến Lâm Sở Cường 0 - 2 Trần Mạnh Hi Quảng Đông 8 XEM CỜ
44 7 Hồ Bắc Nghiêm Kiến Quân 1 - 1 Sử Thượng Nhất Bắc Kinh 7 XEM CỜ
45 7 Quảng Đông Ông Nhuệ Lâm 1 - 1 Vương Gia Trạch Phúc Kiến 7 XEM CỜ
46 7 Giang Tô Mã Trại 2 - 0 Vương Cường Quảng Tây 7 XEM CỜ
47 7 Hạ Môn Trịnh Vĩnh Duệ 0 - 2 Lưu Cường Hồ Nam 7 XEM CỜ
48 7 Thâm Quyến Trương Sách 0 - 2 Ngô Đông Bành Quảng Đông 7 XEM CỜ
49 6 Quảng Tây Thôi Thành Thụy 0 - 2 Lâm Phùng Du Phúc Kiến 6 XEM CỜ
50 6 Hà Bắc Vương Kiều 2 - 0 Đặng Anh Nam Quảng Đông 6 XEM CỜ
51 6 Hàng Châu KV Hạ Phong 2 - 0 Lê Tấn Hoằng Quảng Đông 4 XEM CỜ
52 6 Sơn Đông Lâm Hạo Tuyền 2 - 0 Viên Thần Hinh Giang Tô 4 XEM CỜ
53 5 Hồ Nam Hồ Dũng Tuệ 2 - 0 #N/A #N/A 0

TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC NAM
50 vị trí dẫn đầu
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场
1 Lưu Ngọc Vũ Cam Túc 17 133 8 0 6 4 11 8 1 2
2 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu KV 16 150 6 0 5 3 11 6 4 1
3 Mẫn Nhân Quảng Tây 16 150 6 0 5 2 11 6 4 1
4 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông 16 144 6 0 6 3 11 6 4 1
5 Thôi Hàng Trọng Khánh 16 139 6 0 5 3 11 6 4 1
6 Dương Tư Viễn Hạ Môn 15 157 4 0 5 2 11 4 7 0
7 Lý Vũ Quảng Đông 15 152 5 0 5 2 11 5 5 1
8 Quan Văn Huy Liêu Ninh 15 149 5 1 5 1 11 5 5 1
9 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến 15 144 5 0 5 1 11 5 5 1
10 Trương Triệu Diên Bắc Kinh 15 138 6 0 6 4 11 6 3 2
11 Ngô Nghi Hàn Hàng Châu KV 15 135 6 0 5 3 11 6 3 2
12 Dương Hồng Kha Quảng Đông 15 127 5 0 6 1 11 5 5 1
13 Cang Tử Văn Sơn Đông 15 121 7 0 5 4 11 7 1 3
14 Môn Chí Hạo Hà Bắc 15 121 6 0 5 3 11 6 3 2
15 Phó Tinh Thần Vân Nam 14 150 5 0 5 0 11 5 4 2
16 Trương Bác Gia Hà Bắc 14 146 5 0 5 1 11 5 4 2
17 Lưu Bách Hồng Giang Tô 14 145 4 0 5 1 11 4 6 1
18 Thượng Bồi Phong Thiên Tân 14 137 5 0 6 2 11 5 4 2
19 Quách Trung Cơ Quảng Đông 14 136 5 0 6 3 11 5 4 2
20 Hoàng Chỉ Dương Phúc Kiến 14 129 7 0 6 3 11 7 0 4
21 Đàm Lâm Lâm Quảng Đông 14 128 5 0 5 2 11 5 4 2
22 Đinh Vũ Huy Giang Tây 13 143 5 0 5 3 11 5 3 3
23 Tô Dịch Lâm Sơn Đông 13 142 3 0 6 1 11 3 7 1
24 Cao Phi Thiểm Tây 13 137 3 2 5 2 11 3 7 1
25 Đỗ Ninh Hà Bắc 13 123 5 0 5 3 11 5 3 3
26 Tưởng Hạo Ninh Hạ 13 121 5 0 5 1 11 5 3 3
27 Phạm Việt Thiên Tân 12 149 4 0 5 1 11 4 4 3
28 Trâu Tiến Trung Phúc Kiến 12 148 4 0 5 1 11 4 4 3
29 Trương Trạch Lĩnh Quảng Đông 12 137 6 0 6 2 11 6 0 5
30 Lưu Long Cát Lâm 12 136 4 0 5 2 11 4 4 3
31 Tần Vinh Quảng Tây 12 134 5 0 5 3 11 5 2 4
32 Vương Lỗi Tân Cương 12 134 5 0 5 2 11 5 2 4
33 Lưu Vân Đạt Hồ Nam 12 133 4 0 6 2 11 4 4 3
34 Diêm Tuấn Vĩ Thiên Tân 12 133 4 0 6 2 11 4 4 3
35 Lưu Tuyền Hồ Nam 12 133 4 0 5 3 11 4 4 3
36 Chu Kha Hồ Nam 12 131 6 0 5 2 11 6 0 5
37 Cổ Hiểu Phong Liêu Ninh 12 129 5 0 6 1 11 5 2 4
38 Lưu Trí Thiên Tân 12 127 5 0 6 1 11 5 2 4
39 Trác Tán Phong Phúc Kiến 12 126 4 0 6 2 11 4 4 3
40 Lục An Kinh Quảng Tây 12 126 4 0 5 0 11 4 4 3
41 Từ Đằng Phi Cát Lâm 12 125 4 0 6 1 11 4 4 3
42 Giản Gia Khang Thâm Quyến 12 122 4 0 6 1 11 4 4 3
43 Lý Diệu Hổ Hà Nam 12 121 4 0 5 1 11 4 4 3
44 Mã Quốc Phong Phúc Kiến 12 120 5 0 5 1 11 5 2 4
45 Thái Trần Hoan Giang Tô 12 120 4 0 5 2 11 4 4 3
46 Triệu Lực Thiên Tân 12 120 4 2 6 1 11 4 4 3
47 Lỗ Bản Kiệt Thanh Đảo 12 117 2 0 5 1 11 2 8 1
48 Tống Thiên Kiêu Phúc Kiến 12 115 5 2 5 2 11 5 2 4
49 Lạc Hàng Viễn Thượng Hải 12 114 2 0 6 1 11 2 8 1
50 Thân Ân Huyền Chiết Giang 12 112 2 0 6 0 11 2 8 1