Thứ hạng sau ván 10:
Rk. Name FED Pts. TB1 TB2 TB3
1 Lại Lý Huynh BDU 8.0 53.5 6 5
2 Nguyễn Thành Bảo HNO 7.5 50.5 5 5
3 Trương A Minh HCM 7.5 49.5 5 5
4 Tôn Thất Nhật Tân DAN 7.5 48.0 5 5
5 Trềnh A Sáng HCM 7.5 47.5 5 5
6 Lại Tuấn Anh HNO 7.0 51.0 6 5
7 Đào Quốc Hưng HCM 7.0 48.0 5 5
8 Uông Dương Bắc BRV 7.0 47.0 5 5
9 Nguyễn Quốc Năng BRV 7.0 46.5 6 5
10 Nguyễn Văn Tới BDI 7.0 45.0 6 5
11 Nguyễn Ngọc Tùng HNO 7.0 43.5 5 5
12 Đào Cao Khoa HNO 6.5 51.0 4 5
13 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 6.5 49.0 4 5
14 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 6.5 47.5 3 5
15 Diệp Khai Hằng BDU 6.5 46.5 5 5
16 Nguyễn Quốc Tiến BCA 6.5 46.5 4 5
17 Lưu Minh Hiệp KHO 6.5 46.0 4 5
18 Hoàng Trọng Thắng BDU 6.5 45.0 4 6
19 Trần Quyết Thắng HNO 6.5 43.0 5 5
20 Trần Chánh Tâm HCM 6.5 41.0 5 5
21 Trần Quốc Việt BDU 6.0 49.5 3 4
22 Vò Minh Nhất BPH 6.0 48.5 4 5
Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 6.0 48.5 4 5
24 Nguyễn Anh Quân BCA 6.0 48.5 3 5
25 Nguyễn Khánh Ngọc HNO 6.0 48.0 4 5
26 Trần Thanh Tân HCM 6.0 47.5 4 6
27 Lê Văn Bình BRV 6.0 47.0 3 4
28 Nguyễn Hoàng Kiên HNO 6.0 46.5 4 5
29 Nguyễn Văn Thanh HPH 6.0 46.5 3 5
30 Trần Văn Ninh DAN 6.0 46.0 4 5
31 Ngô Ngọc Minh BPH 6.0 45.5 3 5
32 Vũ Tuấn Nghĩa BRV 6.0 45.0 4 5
33 Diệp Khai Nguyên HCM 6.0 44.0 2 5
34 Phan Tri Châu BDU 6.0 43.5 6 6
35 Trần Quang Nhật BDI 6.0 43.0 4 5
36 Nguyễn Thanh Tùng BDU 6.0 42.5 5 5
37 Dương Nghiệp Lương BRV 6.0 42.0 4 5
38 Bùi Thanh Long DAN 6.0 42.0 4 5
39 Lưu Khánh Thịnh HYE 6.0 41.5 3 5
40 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 6.0 41.0 4 5
41 Phạm Văn Huy HPH 6.0 40.5 5 5
42 Hà Văn Tiến BCA 6.0 39.5 5 5
43 Nguyễn Khánh Minh QBI 6.0 38.5 5 5
44 Nguyễn Công Chương KHO 6.0 38.0 4 5
45 Bùi Dương Trân BDU 5.5 48.0 4 5
46 Trần Cẩm Long KHO 5.5 47.0 3 5
47 Nguyễn Anh Hoàng BDU 5.5 46.0 4 5
48 Trương Lê Hoàng HCM 5.5 46.0 3 5
49 Bùi Quốc Khánh DAN 5.5 45.5 3 5
50 Võ Văn Dũng BDI 5.5 45.0 4 5
51 Tô Thiên Tường BDU 5.5 45.0 2 5
52 Nguyễn Phụ Xuân BDU 5.5 44.0 4 5
53 Nguyễn Thanh Dũng BDU 5.5 41.0 3 4
54 Lê Văn Ngàn KHO 5.5 40.5 5 5
55 Nguyễn Hữu Hùng BPH 5.5 40.5 3 5
Trịnh Văn Thanh BDU 5.5 40.5 3 5
57 Nguyễn Hữu Tân BDU 5.5 39.5 4 5
58 Phan Hùng Chí HCM 5.5 39.0 4 5
59 Bùi Xuân Trọng HPH 5.5 38.5 3 5
60 Nguyễn Hoàng Lâm BDU 5.5 38.0 4 5
61 Nguyễn Trí Độ BPH 5.5 36.0 4 5
62 Đồng Tân Cương BDU 5.5 34.0 4 5
63 Nguyễn Hữu Dư LDO 5.0 48.0 4 5
64 Võ Văn Chương DAN 5.0 45.0 2 5
65 Phùng Quang Điệp BPH 5.0 44.0 4 5
66 Vũ Hữu Cường HNO 5.0 42.5 4 5
67 Lê Hùng Sơn KHO 5.0 42.0 4 4
68 Phan Minh Tùng DAN 5.0 41.5 5 5
69 Phạm Trung Thành BDI 5.0 41.0 4 5
70 Vũ Thái Hòa HPH 5.0 41.0 3 5
71 Hà Duy Tấn KHO 5.0 40.0 4 5
Huỳnh Văn Tèo KHO 5.0 40.0 4 5
73 Văn Nhất Hậu HCM 5.0 39.0 4 5
74 Dương Đức Trí KHO 5.0 38.5 5 5
75 Nguyễn Huy Tùng HYE 5.0 38.5 3 5
76 Huỳnh Khoa Thuật KHO 5.0 38.0 3 5
77 Lê Ngọc Rạng KHO 5.0 37.5 4 5
Lê Văn Quí BRV 5.0 37.5 4 5
79 Nguyễn Anh Đức CTH 5.0 35.5 5 6
80 Nguyễn Cao Sơn TNG 5.0 34.5 4 5
81 Nguyễn Long Hải BDU 5.0 34.0 3 5
82 Trần Anh Duy HCM 5.0 33.5 3 5
83 Đỗ Hồng Sơn BCA 4.5 43.0 3 5
84 Đặng Hữu Trang HYE 4.5 42.5 4 5
85 Lê Thành Công KHO 4.5 41.5 3 5
86 Hứa Quang Hậu CTH 4.5 40.0 3 5
Võ Minh Lộc BDU 4.5 40.0 3 5
88 Nguyễn Thanh Tuấn BRV 4.5 40.0 3 4
89 Huỳnh Linh CTH 4.5 39.5 3 5
90 Trần Văn Thanh BPH 4.5 37.5 4 5
91 Phan Vinh Tân KHO 4.5 36.5 3 6
92 Mong Nhi BDU 4.5 36.0 3 5
93 Lương Hải Đường KHO 4.5 35.0 4 5
94 Trương Văn Thi BCA 4.5 34.0 4 5
95 Trương Đình Vũ DAN 4.5 34.0 3 5
96 Đỗ Hữu Tuấn TNG 4.5 32.0 3 5
97 Nguyễn Hùng Dũng HCM 4.5 31.0 4 5
98 Ngô Hồng Thuận HCM 4.0 44.0 3 5
99 Nguyễn Thanh Lưu BDI 4.0 43.5 1 5
100 Hà Trung Tín BDU 4.0 42.5 3 4
101 Lê Hải Ninh BCA 4.0 40.0 3 5
102 Phan Trung Anh QBI 4.0 38.5 1 5
103 Vi Văn Thái BRV 4.0 37.0 3 5
104 Lê Thanh Nghị QBI 4.0 36.5 2 5
105 Nguyễn Thăng Long HNO 4.0 35.5 3 5
106 Lê Minh Trí HCM 4.0 35.5 2 5
107 Nguyễn Thành Trung DAN 4.0 34.5 2 5
108 Hoàng Thái Sơn TNG 4.0 29.5 3 5
109 Phan Phúc Trường BDU 3.5 40.5 3 5
110 Nguyễn Thanh Tùng BDU 3.5 38.5 3 5
111 Trần Thanh Châu KHO 3.5 38.0 3 5
112 Phạm Tấn Tình BDI 3.5 37.0 3 5
Trần Nguyên Tuấn DAN 3.5 37.0 3 5
114 Nguyễn Phùng Xuân BPH 3.5 36.5 3 5
115 Hồ Sĩ Đăng Huy KHO 3.5 36.5 2 5
116 Nguyễn Đức Toàn DAN 3.5 35.5 2 5
117 Nguyễn Ngọc Trí KHO 3.5 34.0 3 5
118 Phùng Minh Dũng HYE 3.5 34.0 2 5
119 Nguyễn Kỳ Sơn BCA 3.5 33.5 3 5
120 Phan Duy Thành QBI 3.5 32.5 2 4
121 Lê Anh Hào HCM 3.5 32.0 3 5
122 Nguyễn Đức Quang KHO 3.5 30.0 3 5
123 Trần Ngọc An HNO 3.0 37.5 2 5
124 Trần Huỳnh Si La DAN 3.0 36.0 1 5
125 Hoàng Thái Cương TNG 3.0 31.0 2 5
126 Nguyễn Thanh Phong KHO 3.0 31.0 1 5
127 Huỳnh Đức Thuận LDO 2.5 40.0 1 5
128 Lê Trường Giang LDO 2.5 31.0 2 5
129 Nguyễn Viết Tuấn HYE 2.5 30.5 1 4
130 Lê Ngọc Tuyền KHO 2.0 36.5 2 5
131 Huỳnh Trí Diển BDU 2.0 33.0 2 4
132 Võ Đại Bảo Phú BDU 1.5 30.5 1 5
133 Lại Văn Giáo BDU 1.0 36.0 1 3
134 Nguyễn Tiến Huy LDO 0.0 40.0 0 1
135 Trịnh Xuân Dục KHO 0.0 36.5 0 3