Xếp hạng nữ sau ván 7

Rk. Name FED Pts. TB1 TB2 TB3 TB4

1 Nguyễn Hoàng Yến HCM 5.5 25.0 0.0 4 0
2 Ngô Lan Hương HCM 5.0 22.5 0.0 3 0
3 Đàm Thị Thùy Dung HCM 5.0 22.0 0.0 3 0
4 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 5.0 20.5 0.0 4 0
5 Chu Thu Trang HNO 4.5 18.5 0.0 2 0
6 Bùi Châu Ý Nhi HCM 4.5 17.5 0.0 3 0
7 Nguyến Thị Hồng Hạnh BCA 4.5 17.0 0.0 4 0
8 Võ Thị Thu Hằng HCM 4.5 16.5 0.0 4 0



9 Đinh Thị Quỳnh Anh BCA 4.5 14.5 0.0 3 0
10 Trần Thùy Trang HCM 4.0 17.5 0.0 3 0
11 Hà Mai Hoa BCA 3.5 19.0 0.0 3 0
12 Lê Thị Kim Loan HNO 3.5 17.0 0.0 3 0
13 Nguyễn Thị Phi Liêm HNO 3.5 15.0 0.0 3 0
14 Phạm Thu Hà HNO 3.5 12.5 1.0 3 0
15 Cao Phương Thanh HCM 3.5 12.5 0.0 3 0
16 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 3.5 12.0 0.0 3 0
17 Hồ Thị Tình BDH 3.0 12.0 1.0 3 0
18 Ngô Thu Hà BCA 3.0 12.0 0.0 3 0
19 Trần Thị Hạnh HNO 3.0 10.5 0.0 1 0
20 Trần Ngọc Thủy Tiên HCM 3.0 10.0 0.0 1 0
21 Lê Thị Hương HCM 3.0 8.0 0.0 2 0
22 Châu Thị Ngọc Giao BDH 2.5 10.0 0.0 2 0
23 Vương Hoàng Bảo Ngân HCM 2.5 7.5 0.0 1 0
24 Nguyễn Lê Mai Thảo BDH 2.0 7.5 0.0 0 0
25 Lê Thị Hoài Xuân HCM 1.0 7.0 0.0 0 0