姓 名 Tên单位 Các đơn vị现等级分 Lớp điểm được称号 Tiêu đềK值

1 蒋川 Tưởng Xuyên 北京 Bắc Kinh 2704 Đặc cấp đại sư
2 许银川 Hứa Ngân Xuyên 广东 Quảng Đông 2675 Đặc cấp đại sư
3. 赵鑫鑫 Triệu Hâm Hâm 浙江 Chiết Giang 2617 Đặc cấp đại sư
4. 吕钦 Lữ Khâm 广东 Quảng Đông 2610 Đặc cấp đại sư
5.赵国荣 Triệu Quốc Vinh 黑龙江 Hắc Long Giang 2606 Đặc cấp đại sư
6. 洪智 Hồng Trí 湖北 Hồ Bắc 2596 Đặc cấp đại sư
7. 汪 洋 Uông Dương 湖北 Hồ Bắc 2596 Đại sư
8. 王天一 Vương Thiên Nhất 沈阳 Thẩm Dương 2591 Đại sư
9. 孙勇征 Tôn Dũng Chinh 上海 Thượng Hải 2582 Đại sư
10.谢靖 Tạ Tịnh 上海 Thượng Hải 2581 Đặc cấp đại sư