Kết quả 1 đến 10 của 140
Chủ đề: Anh văn ...Cùi bắp
Threaded View
-
15-09-2010, 06:21 AM #11
All set
To be all set for/to do something" nghĩa là sẵn sàng hoặc đã chuẩn bị để làm một cái gì. ("If you are all set, you are ready for something")
Trong trường hợp cô điền paperwork xong và đưa cho cô nhân viên văn phòng, cô ấy nói "All set", tức là giấy tờ của cô đã xong xuôi, chỉ chờ chuyển đi nơi khác để được cứu xét.
Còn người hàng xóm nói với cô "All set" cũng vậy. Đó có thể là công việc cô làm đã xong xuôi, bây giờ đến lúc nghỉ ngơi, hay có thể là lúc bắt đầu một việc khác. Nếu ông ta lên giọng ở cuối câu, có nghĩa là câu hỏi, thì ông ta ngụ ý hỏi cô đã làm việc xong hết chưa, sẵn sàng chưa, tương tự như "Are you ready?"
"All set" hay "All set?" là câu khá thông dụng của người Mỹ.
Note: Trong các cuộc đua xe, khẩu lệnh để bắt đầu cuộc đua là: "Ready, get set, go," thì "set" có nghĩa: “in position to start.”
Sự khác nhau giữa 'prize' và 'award'
Award (n)
(1) Phần thưởng thường có tính cách tượng trưng (mề đay); (2) Tặng thưởng do hội đồng trọng tài hay giám khảo ban cho; án do quan toà quyết định (3) Học bổng trường đại học cấp cho.
The judge awarded him a 5-year sentence without parole=Quan toà tuyên án xử anh ta 5 năm tù không khoan hồng.
Prizes will be awarded to the top three winners=Sẽ có ba giải thưởng cho ba người hàng đầu.
Paltrow won the best actress award=Nữ tài tử Paltrow thắng giải diễn viên tài ba nhất.
An award-winning film=Phim được giải
An award-winning book=Cuốn sách được giải thưởng
Award winner=Người lãnh giải thưởng
Award (v)
The university awarded him a full scholarship (=granted)
The judge awarded the judgment to the plaintiff=Chánh án phán cho nguyên đơn thắng kiện (decision made by a judge)
The jury awarded damages to the plaintiff=Bồi thẩm đoàn bồi thường thiệt hại cho bên nguyên.
The jury awarded a large sum to the small architectural firm=Ban giám khảo ban cho hãng kiến trúc nhỏ một giao kèo lớn.
Prize (n)
Prize money=tiền thưởng; tiền thâu được sau khi bán một chiếc tàu của bên địch
First prize=giải hạng nhất trong cuộc xổ số
Prize fight=trận đấu quyền Anh
Prize fighter=võ sĩ quyền Anh
A herd of prize cattle=đàn bò đáng được giải, good enough to win a prize
Prize-winning lottery ticket=vé xổ số trúng giải
Prize (v): coi trọng, coi là quí
He prized his freedom above all else=Anh ta coi tự do là quí hơn cả.
Prized (adj): extremely important.
Matsutake mushrooms are highly prized for their fragrance=Nấm Matsutale rất quí vì hương thơm của nó.
Tóm lại: Hai chữ prize và award có thể dùng chung trong nghĩa prize-winning book=cuốn sách được giải thưởng, hay award-winning film=cuốn phim được giải thưởng.
Nhưng award nếu là động từ thì có những nghĩa mà prize không có: (chánh án) tuyên án, cấp giao kèo, award a contract, (trường đại học) cấp học bổng, award a scholarship.
Prize nếu là tĩnh từ có nghĩa đáng được giải thưởng (prize cattle).Nhất thiết hữu vi Pháp
Như mộng huyễn bào ảnh
Như thiểm diệc như điện
Ưng tác như thị quán
Anh văn ...Cùi bắp



Trả lời kèm Trích dẫn


Đánh dấu