Xếp hạng sau ván 10 :

1 Trần Văn Ninh DNA DNA 8.5 73.5 60.0 61.00
2 Phạm Quốc Hương KHU KHU 8.5 71.0 57.5 59.00
3 Đào Cao Khoa HNO HNO 8.5 62.0 51.5 51.50
4 Võ Văn Hùng KHU KHU 8.0 70.5 56.0 54.00
5 Nguyễn Hoàng Chiến KHU KHU 8.0 68.5 55.0 52.00
6 Nguyễn Khánh Ngọc HNO HNO 8.0 67.5 54.5 51.50
7 Đinh Quang Hưng QTU QTU 8.0 63.0 50.5 47.00
8 Phùng Quang Điệp 5CO 5CO 8.0 62.5 49.5 48.50
9 Trần Quyết Thắng KHU KHU 8.0 56.5 46.0 43.75
10 Nguyễn Anh Quân TSO TSO 7.5 65.5 52.5 45.75
11 Phạm Tuấn Linh TSO TSO 7.5 64.5 54.0 45.00
12 Hà Văn Tiến KHU KHU 7.5 64.5 52.5 44.75
13 Trần Trung Kiên TSO TSO 7.5 62.5 50.0 45.25
14 Nguyễn Thế Trí VSO VSO 7.5 61.5 49.5 42.75
15 Lại Tuấn Anh HNO HNO 7.5 61.0 51.0 42.00
16 Hoàng Văn Linh KSI KSI 7.5 59.5 48.0 41.75
17 Nguyễn Duy Thái AEM AEM 7.5 59.5 48.0 41.25
18 Nguyễn Văn Quảng TTB TTB 7.5 59.0 48.0 41.25
19 Lê Linh Ngọc KHU KHU 7.5 57.0 46.5 41.25
20 Đỗ Như Khánh TTB TTB 7.5 57.0 46.0 42.25
21 Dương Đình Chung BN1 BN1 7.0 69.0 55.5 44.25
22 Phạm Đình Huy KSI KSI 7.0 64.0 51.0 42.50
23 Nguyễn Hồng Thanh VSO VSO 7.0 62.5 49.0 40.00
24 Nguyễn Thăng Long 5CO 5CO 7.0 61.0 48.5 37.50
25 Phạm Văn Huy VSO VSO 7.0 60.0 49.5 37.50
26 Khổng Minh Tiến KDY KDY 7.0 60.0 47.5 37.50
27 Bùi Văn Kiên TNG TNG 7.0 59.5 48.0 37.75
28 Đàm Minh Tuấn HTA HTA 7.0 58.5 46.5 38.00
29 Đinh Thế Long HBI HBI 7.0 58.0 46.0 37.75
30 Nguyễn Thạc Tuấn BNI BNI 7.0 57.5 47.0 39.00
31 Hoàng Đình Quang VYE VYE 7.0 57.5 46.5 38.75
32 Vũ Hữu Cường HNO HNO 7.0 57.5 45.5 37.50
33 Trần Tiến Thanh TNG TNG 7.0 55.0 43.0 35.00
34 Nguyễn Tiến Cường KSI KSI KSI 7.0 53.5 41.5 32.50
35 Nguyễn Văn Tuấn NDI NDI NDI 7.0 52.5 43.0 32.00
36 Hoàng Văn Tài HTA HTA 6.5 67.0 54.5 39.25
37 Phạm Anh Tuấn KSI KSI 6.5 65.0 54.0 40.75
38 Đỗ Tuấn Anh BN1 BN1 6.5 64.0 51.5 39.00
39 Đinh Thanh Hải HTA HTA 6.5 62.5 51.0 37.25
40 Đại Ngọc Lâm AEM AEM 6.5 61.0 48.0 36.25
41 Vũ Tuấn Nghĩa KHU KHU 6.5 59.5 48.5 35.50
42 Lê Hải Ninh KSI KSI 6.5 59.0 46.5 35.25
43 Nguyễn Văn Vịnh DAN DAN 6.5 58.5 47.0 35.75
44 Nguyễn Ngọc Tùng HNO HNO 6.5 57.5 45.5 34.25
45 Trần Thế Anh KHU KHU 6.5 57.5 45.5 33.75
46 Phạm Quang Minh AEM AEM 6.5 56.5 45.5 31.25
47 Nguyễn Đại Thành DDA DDA 6.5 56.5 45.0 34.75
48 Nguyễn Hải Nam SSO SSO 6.5 56.0 45.0 30.25
49 Hoàng Văn Khánh HTI HTI 6.5 56.0 44.5 34.25
50 Vũ Tuấn Chiến HDU HDU 6.5 55.0 44.0 31.00
51 Trương Văn Đạt STA STA 6.5 54.5 43.0 34.25
52 Lê Quốc Thắng AEM AEM 6.5 53.5 43.5 32.75
53 Nguyễn Quốc Tiến CAN CAN 6.5 52.5 43.0 30.25
54 Đinh Thị Quỳnh Anh CAN CAN 6.5 50.0 40.5 30.50
55 Lưu Quang Tuyên MLI MLI 6.5 50.0 39.5 30.25
56 Nguyễn Công Cừ SDO SDO 6.5 49.5 39.5 28.75
57 Ngô Văn Khoa DAN DAN 6.5 46.5 37.5 26.50
58 Lê Quang Bình AEM AEM 6.0 65.5 53.0 36.00
59 Nguyễn Cao Sơn CNC CNC 6.0 64.5 52.0 34.00
60 Kiều Anh Tuấn VYE VYE 6.0 62.5 50.5 33.50
61 Nguyễn Hoàng Kiên KHU KHU 6.0 62.0 51.5 33.50
62 Chu Tuấn Hải QTU QTU 6.0 61.0 49.5 33.25
63 Trần Ngọc Lân KDY KDY 6.0 61.0 49.0 32.50
64 Nguyễn Văn Hữu THA THA 6.0 59.5 48.0 33.00
65 Nguyễn Đức Mạnh HTI HTI 6.0 59.0 47.5 33.25
66 Hoàng Văn Giang SDO SDO 6.0 59.0 47.5 31.75
67 Bùi Đình Quang HTA HTA 6.0 58.5 47.0 30.75
68 Lê Phùng Tân STA STA 6.0 57.5 46.0 30.75
69 Nguyễn Ngọc Tú MLI MLI MLI 6.0 56.5 46.0 27.50
70 Lê Hùng Thắng THA THA 6.0 56.0 44.5 30.25
71 Nguyễn Hồng Hải HBI HBI 6.0 56.0 44.0 29.50
72 Lưu Đức Hải LĐC LĐC 6.0 54.5 43.5 30.00
73 Nguyễn Mạnh Cường CGI CGI 6.0 54.5 43.5 29.75
74 Lê Văn Lượng HTA HTA 6.0 54.5 43.5 29.50
75 Nguyễn Văn Tuấn 5CO 5CO 6.0 51.5 41.5 25.00
76 Nguyễn Hoàng Tùng TTB TTB 6.0 51.5 41.0 28.75
77 Nguyễn Hải Sơn TDO TDO 6.0 51.0 41.0 30.00
78 Phạm Văn Phong VP1 VP1 6.0 51.0 40.5 25.50
79 Phí Trọng Hiếu DDA DDA 6.0 50.5 40.5 26.00
80 Nguyễn Việt Tuấn AEM AEM 6.0 49.5 40.0 27.25
81 Phạm Xuân Bình TDU TDU 6.0 49.0 39.5 26.25
82 Ngô Vũ Linh BGI BGI 6.0 48.5 38.5 25.50
83 Hoàng Thái Cường TNG TNG 6.0 48.5 37.5 26.00
84 Lưu Khánh Thịnh 5CO 5CO 5.5 66.5 54.0 33.75
85 Ngô Văn Khánh QTU QTU 5.5 60.0 49.5 29.00
86 Đào Duy Sỹ SSO SSO 5.5 59.5 47.5 29.00
87 Mai Quý Lân HTA HTA 5.5 59.0 47.5 28.00
88 Dương Hồng Minh VYE VYE 5.5 58.5 47.0 28.75
89 Nguyễn Tiến Cường VSO VSO 5.5 58.5 46.5 31.50
90 Tạ Thanh Giang KSI KSI 5.5 58.0 46.5 29.25
Đỗ Hữu Tuấn TNG TNG 5.5 58.0 46.5 29.25
92 Vũ Hồng Sơn AEM AEM AEM 5.5 58.0 46.0 28.75
93 Chu Tiến Thành DDA DDA 5.5 57.0 45.5 27.75
94 Đỗ Văn Tư VP2 VP2 5.5 56.0 45.0 29.50
95 Trần Văn Huy TNG TNG 5.5 55.5 44.0 27.75
96 Nguyễn Văn Lộc KDY KDY 5.5 54.5 44.5 27.50
97 Lê Ngọc Khánh TTB TTB 5.5 54.5 44.5 24.00
98 Thịnh Văn Trung HTA HTA 5.5 53.5 43.0 27.00
99 Nguyễn Văn Hợp TDO TDO 5.5 53.5 43.0 25.75
100 Nguyễn Tuấn Hào KDY KDY 5.5 53.5 43.0 24.75
101 Nguyễn Huy Tùng QTU QTU 5.5 53.0 42.0 25.25
102 Hoàng Sơn Giang CAN CAN 5.5 53.0 41.5 25.25
103 Hoàng Khắc Tuấn SDO SDO 5.5 53.0 41.5 24.25
104 Nguyễn Văn Dũng STA STA 5.5 52.0 41.5 23.25
105 Nguyễn Viết Duy THA THA 5.5 51.5 40.5 26.25
106 Nguyễn Việt Hải TDO TDO 5.5 51.0 41.0 23.75
107 Đỗ Văn Thuật SSO SSO 5.5 50.5 39.5 24.75
108 Lê Trung Thành STA STA 5.5 50.0 40.0 26.00
109 Vũ Hồng Sơn HTA HTA 5.5 50.0 40.0 24.00
110 Nguyễn Văn Trọng BGI BGI 5.5 48.5 39.0 23.75
111 Trần Văn Chữ DNA DNA 5.5 47.0 38.0 22.25
112 Trần Văn Công SSO SSO 5.5 47.0 37.0 23.75
113 Nguyễn Tuấn Anh QTU QTU 5.5 45.5 35.5 22.25
114 Nguyễn Xuân Linh BN3 BN3 5.5 40.0 31.5 20.00
115 Trịnh Đăng Khoa HUE HUE 5.0 60.5 49.0 26.00
116 Đàm Văn Long TDO TDO 5.0 58.5 47.5 25.50
117 Nguyễn Hiền Giang VSO VSO 5.0 58.0 46.0 24.50
118 Lê Thị Kim Loan HDO HDO 5.0 57.0 44.0 25.75
119 Phạm Văn Hậu KTU KTU 5.0 55.0 43.5 24.50
120 Nguyễn Ngọc Hùng STA STA 5.0 53.0 42.5 25.25
121 Lê Danh Bình BN2 BN2 5.0 53.0 41.0 22.00
122 Lê Anh Hào NHN NHN 5.0 52.5 42.0 25.50
123 Hoàng Thái Sơn TNG TNG 5.0 52.5 40.5 20.50
124 Nguyễn Hoàng Sào TDO TDO 5.0 51.0 40.5 22.25
125 Vũ Hùng Tráng LCH LCH 5.0 51.0 40.5 19.50
126 Vũ Thị Kim Luyện DDA DDA 5.0 50.5 40.5 22.50
127 Nguyễn Đắc Đinh TTB TTB 5.0 50.0 40.0 20.00
128 Nguyễn Hữu Ngà DAN DAN 5.0 50.0 39.5 21.50
129 Nguyễn Ngọc Tú VYE VYE 5.0 49.5 40.0 19.50
130 Ngô Văn Tuyên BN2 BN2 5.0 49.5 39.5 22.50
131 Nguyễn Đức Thiện XNO XNO 5.0 49.5 39.0 21.25
132 Triệu Thanh Tuấn AEM AEM 5.0 49.0 40.0 21.50
133 Trần Anh Dũng DDA DDA 5.0 49.0 39.5 21.00
134 Đinh Quang Vinh HTA HTA 5.0 49.0 39.0 19.00
135 Phạm Văn Hiền KTU BNI 5.0 49.0 38.5 23.25
136 Mai Ngọc Khuyến TDU TDU 5.0 48.5 39.5 19.50
137 Phạm Văn Minh 5CO 5CO 5.0 48.0 39.5 20.50
138 Ngô Đức Việt KDY KDY 5.0 47.5 37.5 18.00
139 Trần Bá Tuyết DAN DAN 5.0 47.5 36.5 19.00
140 Phạm Văn Tường NDI NDI 5.0 46.5 38.0 20.00
141 Triệu Hoàng Hải DDA DDA 5.0 46.5 36.0 19.00
142 Trương Anh Bảo BGI BGI 5.0 46.0 38.0 18.00
143 Phạm Văn Thương TBI TBI 5.0 46.0 36.5 16.00
144 Nguyễn Văn Vinh CMY CMY 5.0 45.5 37.0 18.00
145 Nguyễn Doãn Nguyên HTA HTA 5.0 44.5 35.0 21.00
146 Vũ Văn Thư HPO HPO 5.0 43.0 34.0 19.00
147 Trần Ngọc Mạnh HDU HDU 5.0 42.0 33.5 16.00
148 Nguyễn Văn Tiến BN2 BN2 5.0 40.5 33.0 17.00
149 Nguyễn Công Dương KDY KDY 4.5 57.5 46.0 22.75
150 Nguyễn Văn Hưng HDU HDU 4.5 56.5 45.0 22.25