Xếp hạng sau ván 8

16 33 Lưu Minh Hiệp KHO 5.5 0.0 5 30.5 4 0

23 50 Lê Thành Công KHO 5.0 0.0 5 34.5 4 0

53 29 Trần Cẩm Long KHO 4.5 0.0 4 24.5 4 0

61 88 Nguyễn Công Chương KHO 4.0 0.0 4 33.5 4 0

83 77 Trần Thanh Châu KHO 3.5 0.0 3 33.5 4 0

88 59 Huỳnh Khoa Thuật KHO 3.5 0.0 3 32.0 4 0

103 53 Hà Duy Tấn KHO 3.0 0.0 3 26.5 4 0

117 43 Nguyễn Văn Thành KHO 2.5 0.0 2 25.0 4 0