BỐC THĂM VÁN 9 - BẢNG NAM:
Bo. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FED No.
1 36 Huỳnh Linh CTH 6 Lại Lý Huynh BDU 1
2 5 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 6 Trềnh A Sáng HCM 7
3 11 Võ Minh Nhất BPH Nguyễn Thành Bảo HNO 21
4 2 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 5 5 Lại Tuấn Anh HNO 6
5 52 Trần Văn Ninh DAN 5 5 Tôn Thất Nhật Tân DAN 3
6 4 Diệp Khai Nguyên HCM 5 5 Vũ Hữu Cường HNO 23
7 24 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 5 Trần Chánh Tâm HCM 10
8 32 Đặng Cửu Tùng Lân BPH Nguyễn Khánh Ngọc HNO 9
9 15 Đào Cao Khoa BDU Đào Quốc Hưng HCM 14
10 8 Trương A Minh HCM 4 4 Nguyễn Phúc Lợi DAN 30
11 12 Phùng Quang Điệp BPH 4 4 Nguyễn Hữu Hùng BPH 28
12 29 Diệp Khải Hằng BDU 4 4 Trần Quang Nhật BDH 13
13 16 Tô Thiên Tường BDU 4 4 Dương Nghiệp Lương BRV 49
14 27 Lê Phan Trọng Tín BRV 4 4 Ngô Ngọc Minh BPH 17
15 18 Hà Văn Tiến BCA 4 4 Nguyễn Thanh Tùng BDU 41
16 19 Trần Quốc Việt BDU 4 4 Bùi Thanh Long DAN 42
17 20 Hoàng Trọng Thắng BDU 4 4 Trần Thanh Tân HCM 53
18 26 Nguyễn Anh Quân BCA 4 4 Đặng Hữu Trang BPH 46
19 22 Nguyễn Ngọc Tùng HNO Bùi Dương Trân BDU 45
20 47 Võ Văn Hoàng Tùng DAN Nguyễn Chí Độ BDU 31
21 37 Võ Minh Lộc BPH Nguyễn Anh Đức CTH 51
22 50 Trần Quyết Thắng BPH Nguyễn Anh Hoàng BDU 44
23 40 Nguyễn Trí Trung CTH 3 3 Vũ Tuấn Nghĩa BPH 25
24 33 Uông Dương Bắc BRV 3 3 Nguyễn Hoàng Lâm BDU 38
25 48 Trịnh Văn Thành BDU Nguyễn Long Hải BDU 39
26 35 Nguyễn Huy Tùng HNO 2 Phan Phúc Trường BPH 43
27 34 Trần Thanh Châu KHO 2 0 bye