Kết quả 1 đến 10 của 862
Threaded View
-
21-02-2014, 08:02 PM #10
Bảng xếp hạng nam sau ván 9
Hạng Số Họ và tên LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 1 Lại Lý Huynh BDU 7.0 0.0 5 49.5 5 0 2 36 Huỳnh Linh CTH 6.5 0.0 5 50.0 4 0 3 21 Nguyễn Thành Bảo HNO 6.5 0.0 5 47.0 5 0 4 7 Trềnh A Sáng HCM 6.5 0.0 5 44.5 5 0 5 4 Diệp Khai Nguyên HCM 6.0 0.0 5 45.5 4 0 6 5 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 6.0 0.0 4 52.0 4 0 7 3 Tôn Thất Nhật Tân DAN 6.0 0.0 3 42.0 5 0 8 11 Võ Minh Nhất BPH 5.5 0.0 4 47.0 5 0 9 2 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 5.5 0.0 4 47.0 4 0 10 15 Đào Cao Khoa BDU 5.5 0.0 3 44.0 5 0 11 6 Lại Tuấn Anh HNO 5.5 0.0 3 40.0 5 0 12 24 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 5.5 0.0 2 39.5 4 0 13 27 Lê Phan Trọng Tín BRV 5.0 0.0 5 37.5 4 0 14 52 Trần Văn Ninh DAN 5.0 0.0 4 42.0 4 0 15 13 Trần Quang Nhật BDH 5.0 0.0 4 40.5 5 0 16 10 Trần Chánh Tâm HCM 5.0 0.0 4 37.0 5 0 17 23 Vũ Hữu Cường HNO 5.0 0.0 3 47.0 5 0 18 28 Nguyễn Hữu Hùng BPH 5.0 0.0 3 40.0 5 0 19 8 Trương A Minh HCM 5.0 0.0 3 37.0 4 0 20 9 Nguyễn Khánh Ngọc HNO 5.0 0.0 3 34.5 5 0 21 26 Nguyễn Anh Quân BCA 5.0 0.0 2 45.5 4 0 22 32 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 5.0 0.0 2 45.0 4 0 23 53 Trần Thanh Tân HCM 5.0 0.0 2 44.0 4 0 24 19 Trần Quốc Việt BDU 5.0 0.0 2 36.0 4 0 25 51 Nguyễn Anh Đức CTH 4.5 0.0 4 34.5 5 0 26 14 Đào Quốc Hưng HCM 4.5 0.0 3 41.5 5 0 27 18 Hà Văn Tiến BCA 4.5 0.0 3 41.5 4 0 28 45 Bùi Dương Trân BDU 4.5 0.0 3 31.5 5 0 29 41 Nguyễn Thanh Tùng BDU 4.5 0.0 2 39.5 4 0 30 16 Tô Thiên Tường BDU 4.5 0.0 1 37.0 4 0 31 49 Dương Nghiệp Lương BRV 4.5 0.0 0 40.0 5 0 32 42 Bùi Thanh Long DAN 4.0 0.0 3 43.5 5 0 33 17 Ngô Ngọc Minh BPH 4.0 0.0 3 41.0 5 0 34 31 Nguyễn Chí Độ BDU 4.0 0.0 3 40.5 4 0 35 30 Nguyễn Phúc Lợi DAN 4.0 0.0 2 40.5 5 0 36 20 Hoàng Trọng Thắng BDU 4.0 0.0 2 40.0 4 0 37 46 Đặng Hữu Trang BPH 4.0 0.0 2 39.0 5 0 38 25 Vũ Tuấn Nghĩa BPH 4.0 0.0 2 37.0 5 0 39 12 Phùng Quang Điệp BPH 4.0 0.0 2 34.5 4 0 40 44 Nguyễn Anh Hoàng BDU 4.0 0.0 2 34.0 5 0 41 47 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 4.0 0.0 1 44.5 4 0 42 29 Diệp Khải Hằng BDU 4.0 0.0 1 44.0 4 0 43 38 Nguyễn Hoàng Lâm BDU 4.0 0.0 1 39.5 5 0 44 50 Trần Quyết Thắng BPH 4.0 0.0 0 36.5 4 0 45 37 Võ Minh Lộc BPH 3.5 0.0 3 44.5 4 0 46 22 Nguyễn Ngọc Tùng HNO 3.5 0.0 2 38.5 4 0 47 39 Nguyễn Long Hải BDU 3.5 0.0 2 32.0 4 0 48 43 Phan Phúc Trường BPH 3.5 0.0 1 36.0 4 0 49 33 Uông Dương Bắc BRV 3.0 0.0 1 39.5 4 0 50 34 Trần Thanh Châu KHO 3.0 0.0 1 39.0 4 0 51 40 Nguyễn Trí Trung CTH 3.0 0.0 1 37.0 4 0 52 48 Trịnh Văn Thành BDU 2.5 0.0 1 32.0 4 0 53 35 Nguyễn Huy Tùng HNO 2.0 0.0 0 34.0 3 0
Giải vô địch cờ tướng hạng nhất quốc gia 2014





Đánh dấu