Kết quả 11 đến 20 của 22
Hybrid View
-
30-03-2014, 12:05 PM #1
GIẢI VÔ ĐỊCH LIÊN ĐOÀN CỜ TP. ĐÀ NẴNG MỞ RỘNG NĂM 2014
BẢNG NAM & NỮ HỆ ĐỘI TUYỂN CỜ VUA
Round 7
Bo. SNo. Name FED Pts Res. Pts Name FED SNo.
1 7 Trần Nguyễn Đăng Khoa DAN 5½ 4 Lương Duy Lộc DAN 9
2 4 Phan Bá Thành Công DAN 4½ 4 Nguyễn Viết Huy DAN 6
3 14 Phún Nguyên Vũ TTH 3 4 Trần Thị Hà Minh DAN 10
4 1 Hòang Lê Mỹ Anh BKH 3½ 3 Nguyễn Thị Mỹ Duyên TTH 5
5 2 Trần Minh Anh DAN 2½ 3 Lê Triều Vỹ DAN 15
6 3 Đào Quốc Bảo DAN 2½ 2 Hà Đặng Nhật Thảo TTH 13
7 11 Nguyễn Phan Nhật Tân DAN 2 2½ Lê Nhật Lâm DAN 8
12 Trương Quốc Thắng DAN 2 Bye
GIẢI VÔ ĐỊCH LIÊN ĐOÀN CỜ TP. ĐÀ NẴNG MỞ RỘNG NĂM 2014
BẢNG NAM & NỮ HỆ ĐỘI TUYỂN CỜ VUA
Rank after round 6
Rank Name FED 1 2 3 4 5 6 7 Pts BH. Win Black B.win
1 Trần Nguyễn Đăng Khoa DAN 8w1 10b1 2w1 5b1 3w½ 7b1 4w 5.5 20 5 3 3
2 Phan Bá Thành Công DAN 15b1 4w1 1b0 13w1 7w1 3b½ 5w 4.5 19.5 4 3 1
3 Trần Thị Hà Minh DAN 11b½ 6w½ 9b1 4w1 1b½ 2w½ 8b 4 22.5 2 4 1
4 Lương Duy Lộc DAN 12w1 2b0 14w1 3b0 5w1 11b1 1b 4 18.5 4 4 1
5 Nguyễn Viết Huy DAN 14b1 7w1 13b1 1w0 4b0 8w1 2b 4 18 4 4 2
6 Hòang Lê Mỹ Anh BKH 10w0 3b½ 15w1 7b0 14w1 13b1 9w 3.5 14 3 3 1
7 Lê Triều Vỹ DAN --1 5b0 10w1 6w1 2b0 1w0 12b 3 22.5 2 3 0
8 Phún Nguyên Vũ TTH 1b0 9w0 --1 12b1 13w1 5b0 3w 3 18.5 2 3 1
9 Nguyễn Thị Mỹ Duyên TTH 13w0 8b1 3w0 14b½ 10w½ --1 6b 3 15 1 3 1
10 Lê Nhật Lâm DAN 6b1 1w0 7b0 11w½ 9b½ 12w½ 15b 2.5 18.5 1 4 1
11 Đào Quốc Bảo DAN 3w½ 13b0 12w½ 10b½ 15b1 4w0 14w 2.5 16 1 3 1
12 Trần Minh Anh DAN 4b0 15w½ 11b½ 8w0 --1 10b½ 7w 2.5 15 0 3 0
13 Trương Quốc Thắng DAN 9b1 11w1 5w0 2b0 8b0 6w0 -- 2 19.5 2 3 1
14 Hà Đặng Nhật Thảo TTH 5w0 --1 4b0 9w½ 6b0 15w½ 11b 2 17 0 3 0
15 Nguyễn Phan Nhật Tân DAN 2w0 12b½ 6b0 --1 11w0 14b½ 10w 2 15.5 0 3 0
-
30-03-2014, 12:11 PM #2
GIẢI VÔ ĐỊCH LIÊN ĐOÀN CỜ TP. ĐÀ NẴNG MỞ RỘNG - 2014
BẢNG CỜ TƯỚNG NGƯỜI LỚN TUỔI
Rank after round 6
Rank SNo. Name Rtg FED 1 2 3 4 5 6 7 8 Pts BH.
1 3 Trần Thanh Lợi 1998 HAN * 1 1 1 1 1 1 6 14
2 1 Nguyễn Thêm 2000 HAN 0 * 1 1 ½ 1 1 4½ 17½
3 5 Nguyễn Ngọc Phát 1996 HAN 0 * 0 1 1 1 1 4 14
4 8 Trương Can 1993 DLO 0 0 1 * 1 0 1 3 21
5 6 Trần Văn Hiệp 1995 HAN 0 ½ 0 0 * 1 1 2½ 19½
6 2 Hồ Phước Tuấn 1999 HAN 0 0 0 1 * 0 1 2 19½
7 7 Huỳnh Đức Bài 1994 DLO 0 0 0 0 1 * 1 2 17½
8 4 Nguyễn Ngọc Thắng 1997 HAN 0 0 0 0 0 0 * 0 21
-
30-03-2014, 11:47 AM #3
GIẢI VÔ ĐỊCH LIÊN ĐOÀN CỜ TP. ĐÀ NẴNG MỞ RỘNG NĂM 2014
BẢNG NỮ 11 TUỔI CỜ VUA
Round 7
Bo. SNo. Name FED Pts Res. Pts Name FED SNo.
1 16 Huỳnh Thảo Tường Vân TPH 3½ 6 Võ Thị Ngọc Minh DAN 4
2 12 Nguyễn Thanh Quý TPH 4 4½ Nguyễn Thị Hồng Phúc TPH 11
3 15 Cao Hoàng Thủy Tiên DAN 4 4 Tạ Bảo Ngọc TPH 8
4 1 Đỗ Thị Mỹ Châu TPH 3 3 Lê Nguyễn Tường Ngọc TPH 6
5 10 Nguyễn Hồng Hạnh Nguyên PTH 3 3 Lê Ngô Thục Quyên DAN 13
6 14 Nguyễn Trần Vân Thy NTN 2½ 2 Bùi Tuyết Hoa DAN 3
7 9 Ngô Thảo Nguyên NTN 2 1½ Nguyễn Anh Ngọc TPH 7
5 Hoàng Mỹ Kỳ Nam DAN ½ Bye
GIẢI VÔ ĐỊCH LIÊN ĐOÀN CỜ TP. ĐÀ NẴNG MỞ RỘNG NĂM 2014
BẢNG NỮ 11 TUỔI CỜ VUA
Rank after round 7
Rank SNo. Name FED 1 2 3 4 5 6 7 Pts BH. Win Black B.win
1 4 Võ Thị Ngọc Minh DAN 5b1 9w1 7b1 2w1 4b1 3w1 6b 6 26 6 4 3
2 11 Nguyễn Thị Hồng Phúc TPH 12b1 8b1 3w1 1b0 7w1 4w½ 5b 4.5 26 4 4 2
3 15 Cao Hoàng Thủy Tiên DAN 15b1 6w1 2b0 5w1 10b1 1b0 4w 4 26.5 4 4 2
4 8 Tạ Bảo Ngọc TPH 6b½ 10w1 14b1 8w1 1w0 2b½ 3b 4 26 3 4 1
5 12 Nguyễn Thanh Quý TPH 1w0 12w1 13b1 3b0 11w1 7b1 2w 4 24 4 3 2
6 16 Huỳnh Thảo Tường Vân TPH 4w½ 3b0 11w1 7b0 14w1 8b1 1w 3.5 24.5 3 3 1
7 13 Lê Ngô Thục Quyên DAN 16b1 13b1 1w0 6w1 2b0 5w0 9b 3 24 3 4 2
8 6 Lê Nguyễn Tường Ngọc TPH 11b1 2w0 9b1 4b0 13w1 6w0 10b 3 22.5 3 4 2
9 10 Nguyễn Hồng Hạnh Nguyên PTH 14w1 1b0 8w0 15b0 12w1 13b1 7w 3 19.5 3 3 1
10 1 Đỗ Thị Mỹ Châu TPH 13w0 4b0 16w1 12b1 3w0 14b1 8w 3 18 3 3 2
11 14 Nguyễn Trần Vân Thy NTN 8w0 16w1 6b0 14w½ 5b0 15b1 12w 2.5 17 2 3 1
12 3 Bùi Tuyết Hoa DAN 2w0 5b0 15w1 10w0 9b0 16w1 11b 2 19.5 2 3 0
13 9 Ngô Thảo Nguyên NTN 10b1 7w0 5w0 16b1 8b0 9w0 15w 2 18.5 2 3 2
14 2 Nguyễn Tâm Dung PTH 9b0 15w1 4w0 11b½ 6b0 10w0 --- 1.5 19.5 1 3 0
15 7 Nguyễn Anh Ngọc TPH 3w0 14b0 12b0 9w1 16b½ 11w0 13b 1.5 16.5 1 4 0
16 5 Hoàng Mỹ Kỳ Nam DAN 7w0 11b0 10b0 13w0 15w½ 12b0 --1 1.5 15 0 3 0
-
31-03-2014, 09:35 AM #4Biền xanh cười ngạo nghể, Đôi bờ sóng triền miên. Đời bềnh bồng trôi nổi, Vui hiện tại an nhiên. Trời xanh kia đàm tiếu, Sóng cuồng ngập thế gian. Chuyện thắng thua thế sự, Hoàng thiên đã rõ ràng. Giang sơn cười cô tịch, Mưa khói nhẹ cuối trời Khi cuồng phong sóng tận, Trần thế trả cho người. Khi gió cười buồn bả, Trêu kiếp sống cô liêu. Mảnh tình xưa phiêu bạt, Bơ vơ áng mây chiều… Trần gian cười liểu ngộ, Chẳng còn thấy cô đơn. Hào tình xưa còn đó, Tiếng cười vẫn giòn tan
-
31-03-2014, 09:41 AM #5Biền xanh cười ngạo nghể, Đôi bờ sóng triền miên. Đời bềnh bồng trôi nổi, Vui hiện tại an nhiên. Trời xanh kia đàm tiếu, Sóng cuồng ngập thế gian. Chuyện thắng thua thế sự, Hoàng thiên đã rõ ràng. Giang sơn cười cô tịch, Mưa khói nhẹ cuối trời Khi cuồng phong sóng tận, Trần thế trả cho người. Khi gió cười buồn bả, Trêu kiếp sống cô liêu. Mảnh tình xưa phiêu bạt, Bơ vơ áng mây chiều… Trần gian cười liểu ngộ, Chẳng còn thấy cô đơn. Hào tình xưa còn đó, Tiếng cười vẫn giòn tan
-
31-03-2014, 10:50 AM #6
Anh Vũ có kết quả ko post lên cho anh em xem với.
-
31-03-2014, 04:14 PM #7
GIẢI VÔ ĐỊCH LIÊN ĐOÀN CỜ TP. ĐÀ NẴNG MỞ RỘNG NĂM 2014 BẢNG NAM ĐỘI TUYỂN - MÔN CỜ TƯỚNG
Xếp hạng sau ván 7
Hạng Số Họ và tên LĐ Rtg Điểm HS1 HS2 HS3
1 17 Le Hung Thinh HAN 1984 6.0 27.0 21.75 5
2 9 Phan Thanh Giang HOI 1992 5.5 30.0 22.00 5
3 10 Nguyen Phuc Loi HAN 1991 5.0 30.5 20.25 4
4 13 Chau Tran Quang Dat HAN 1988 5.0 27.5 18.00 5
5 18 Truong Dinh Vu DAN 1983 4.5 26.0 13.00 4
6 1 Tran Huynh Si La HAN 2000 4.0 28.5 12.00 4
7 4 Vo Thai Long HAN 1997 3.5 31.5 13.25 3
8 2 Le Anh Vu HAN 1999 3.5 26.5 9.75 3
9 15 Phung Dai Lam HAN 1986 3.5 23.0 9.75 3
10 5 Nguyen Kim Quy HAN 1996 3.5 23.0 8.50 3
11 16 Le Thanh Tung HAN 1985 3.0 21.0 7.75 2
12 7 Phan Minh Tung HOI 1994 3.0 20.0 6.75 2
13 14 Vu Diep Khanh HAN 1987 2.5 18.5 4.50 2
14 12 Nguyen Thi Tra My TTH 1989 2.5 17.5 5.50 2
15 3 Nguyen Giang Nam HAN 1998 2.0 23.0 5.00 1
16 11 Ngo Thi Thu Ha HAN 1990 2.0 22.5 5.50 1
17 6 Le Quang Phuong HOI 1995 1.5 22.5 3.50 1
18 8 Do Minh Hung HOI 1993 0.5 22.5 1.75 0Lần sửa cuối bởi leanhvu_dn, ngày 31-03-2014 lúc 04:23 PM.
Biền xanh cười ngạo nghể, Đôi bờ sóng triền miên. Đời bềnh bồng trôi nổi, Vui hiện tại an nhiên. Trời xanh kia đàm tiếu, Sóng cuồng ngập thế gian. Chuyện thắng thua thế sự, Hoàng thiên đã rõ ràng. Giang sơn cười cô tịch, Mưa khói nhẹ cuối trời Khi cuồng phong sóng tận, Trần thế trả cho người. Khi gió cười buồn bả, Trêu kiếp sống cô liêu. Mảnh tình xưa phiêu bạt, Bơ vơ áng mây chiều… Trần gian cười liểu ngộ, Chẳng còn thấy cô đơn. Hào tình xưa còn đó, Tiếng cười vẫn giòn tan
-
31-03-2014, 04:23 PM #8
GIẢI VÔ ĐỊCH LIÊN ĐOÀN CỜ TP. ĐÀ NẴNG MỞ RỘNG NĂM 2014 BẢNG NAM 11 TUỔI CỜ VUA
Xếp hạng sau ván 7
Hạng Số Họ và tên LĐ Rtg Điểm HS1 HS2 HS3
1 18 Nguyen Duc Loc TTH 1983 6.5 33.0 30.00 6
2 12 Le Nhat Khanh Huy TTH 1989 6.0 30.5 24.50 5
3 29 Tran Quoc Phu DAN 1972 5.5 33.5 24.00 5
4 35 Phan Do Quan TPH 1966 5.5 29.5 22.25 5
5 26 Tran Hoang Nhan TPH 1975 5.0 32.0 19.50 5
6 3 Nguyen Viet Bach DAN 1998 5.0 28.5 16.50 5
7 23 Nguyen Phan Hieu Minh TTH 1978 5.0 28.0 17.50 5
8 14 Vo Tuan Khanh DAN 1987 4.5 29.5 15.75 4
9 25 Nguyen Van Khoi Nguyen TPH 1976 4.5 29.0 15.75 4
10 16 Nguyen Bao Khanh PDO 1985 4.5 25.0 13.75 4
11 22 Nguyen Duc Manh TPH 1979 4.5 21.5 13.50 4
12 37 Cao Minh Triet TPH 1964 4.0 30.0 13.50 4
13 31 Ngo Thien Phuoc STR 1970 4.0 28.5 13.00 4
14 13 Nguyen Huu Khang DAN 1988 4.0 28.0 13.50 4
15 6 Nguyen Tan Hai Dang PTH 1995 4.0 26.5 11.50 4
16 8 Ngo Thanh Nhan Hau TPH 1993 4.0 25.5 13.00 4
17 32 Nguyen Huu Minh Quan TPH 1969 4.0 24.5 11.00 4
18 21 Pham Nguyen Man NTN 1980 4.0 21.5 11.00 4
19 7 Nguyen Thanh Long Giang PTH 1994 4.0 20.5 9.50 3
20 1 Nguyen Xuan An PDO 2000 3.5 32.5 14.25 3
21 2 Phan Ngoc Bao An TPH 1999 3.5 26.0 9.50 3
22 28 Tran Quoc Phong TPH 1973 3.5 25.0 11.75 3
23 36 Nguyen Anh Quoc TPH 1965 3.5 22.0 8.75 3
24 10 Thai Duong Hoang DAN 1991 3.5 20.5 7.75 3
25 40 Le Quoc Viet TPH 1961 3.0 26.5 8.00 3
26 34 Nguyen Tung Quan TPH 1967 3.0 24.5 7.50 3
27 39 Nguyen Nguyen Trung TPH 1962 3.0 24.5 5.50 3
28 5 Nguyen Hong Hai Dang TPH 1996 3.0 22.5 6.00 3
29 38 Huynh Dinh Truc TPH 1963 3.0 20.5 5.50 3
41 Tran Huu Quang Vinh TPH 1960 3.0 20.5 5.50 3
31 17 Le Phuong Loc NTN 1984 3.0 16.5 5.00 3
32 4 Tran Quoc Bao PDO 1997 2.5 25.0 5.75 2
33 20 Hoang Cong Bao Long PDO 1981 2.5 22.0 4.50 2
34 27 Truong Minh Nhat TPH 1974 2.5 20.0 3.75 2
35 19 Chau Tran Phi Long DAN 1982 2.5 18.0 5.25 2
36 24 Nguyen Cao Nguyen TPH 1977 2.0 23.0 4.50 2
37 33 Nguyen Minh Quan TPH 1968 1.5 23.0 2.75 1
38 9 Nguyen Le Hoang TPH 1992 1.5 17.5 3.25 0
39 42 Nguyen Huy Hieu NTN 1959 1.0 22.5 3.00 1
40 30 Nguyen Huu Phuc PDO 1971 1.0 19.0 1.00 1
41 15 Huynh Minh Khanh PDO 1986 1.0 16.5 1.00 0
42 11 Tran Duc Nguyen Hung PDO 1990 0.0 16.0 0.00 0
GIẢI VÔ ĐỊCH LIÊN ĐOÀN CỜ TP. ĐÀ NẴNG MỞ RỘNG NĂM 2014 BẢNG NỮ 11 TUỔI CỜ VUA
Xếp hạng sau ván 7
Hạng Số Họ và tên LĐ Rtg Điểm HS1 HS2 HS3
1 4 Vo Thi Ngoc Minh DAN 1997 7.0 29.0 29.00 7
2 11 Nguyen Thi Hong Phuc TPH 1990 5.5 30.0 20.50 5
3 8 Ta Bao Ngoc TPH 1993 5.0 29.0 17.50 4
4 15 Cao Hoang Thuy Tien DAN 1986 4.0 30.5 13.00 4
5 12 Nguyen Thanh Quy TPH 1989 4.0 28.0 11.50 4
6 13 Le Ngo Thuc Quyen DAN 1988 4.0 26.0 9.50 4
7 6 Le Nguyen Tuong Ngoc TPH 1995 4.0 25.5 11.50 4
8 16 Huynh Thao Tuong Van TPH 1985 3.5 29.5 12.00 3
9 14 Nguyen Tran Van Thy NTN 1987 3.5 19.0 6.50 3
10 10 Nguyen Hong Hanh Nguyen PTH 1991 3.0 23.5 6.00 3
11 1 Do Thi My Chau TPH 2000 3.0 20.0 5.00 3
12 7 Nguyen Anh Ngoc TPH 1994 2.5 17.5 5.50 2
13 3 Bui Tuyet Hoa DAN 1998 2.0 22.5 3.50 2
14 9 Ngo Thao Nguyen NTN 1992 2.0 21.5 4.00 2
15 2 Nguyen Tam Dung PTH 1999 1.5 22.5 4.25 1
16 5 Hoang My Ky Nam DAN 1996 1.5 18.0 2.25 0Biền xanh cười ngạo nghể, Đôi bờ sóng triền miên. Đời bềnh bồng trôi nổi, Vui hiện tại an nhiên. Trời xanh kia đàm tiếu, Sóng cuồng ngập thế gian. Chuyện thắng thua thế sự, Hoàng thiên đã rõ ràng. Giang sơn cười cô tịch, Mưa khói nhẹ cuối trời Khi cuồng phong sóng tận, Trần thế trả cho người. Khi gió cười buồn bả, Trêu kiếp sống cô liêu. Mảnh tình xưa phiêu bạt, Bơ vơ áng mây chiều… Trần gian cười liểu ngộ, Chẳng còn thấy cô đơn. Hào tình xưa còn đó, Tiếng cười vẫn giòn tan
-
31-03-2014, 04:26 PM #9
GIẢI VÔ ĐỊCH LIÊN ĐOÀN CỜ TP. ĐÀ NẴNG MỞ RỘNG NĂM 2014 BẢNG NAM & NỮ HỆ ĐỘI TUYỂN CỜ VUA
Xếp hạng sau ván 7
Hạng Số Họ và tên LĐ Rtg Điểm HS1 HS2 HS3
1 7 Tran Nguyen Dang Khoa DAN 1994 6.5 27.0 25.00 6
2 4 Phan Ba Thanh Cong DAN 1997 5.5 27.0 18.50 5
3 1 Hoang Le My Anh BKH 2000 4.5 19.0 11.00 4
4 10 Tran Thi Ha Minh DAN 1991 4.0 30.0 16.50 2
5 15 Le Trieu Vy DAN 1986 4.0 28.5 12.50 3
6 6 Nguyen Viet Huy DAN 1995 4.0 27.0 11.00 4
9 Luong Duy Loc DAN 1992 4.0 27.0 11.00 4
8 14 Phun Nguyen Vu TTH 1987 4.0 25.0 12.00 3
9 3 Dao Quoc Bao DAN 1998 3.5 19.0 8.25 2
10 12 Truong Quoc Thang DAN 1989 3.0 26.0 8.50 2
11 11 Nguyen Phan Nhat Tan DAN 1990 3.0 22.0 6.75 1
12 5 Nguyen Thi My Duyen TTH 1996 3.0 21.0 8.00 1
13 8 Le Nhat Lam DAN 1993 2.5 25.0 8.50 1
14 2 Tran Minh Anh DAN 1999 2.5 21.5 6.25 0
15 13 Ha Dang Nhat Thao TTH 1988 2.0 22.5 4.00 0Biền xanh cười ngạo nghể, Đôi bờ sóng triền miên. Đời bềnh bồng trôi nổi, Vui hiện tại an nhiên. Trời xanh kia đàm tiếu, Sóng cuồng ngập thế gian. Chuyện thắng thua thế sự, Hoàng thiên đã rõ ràng. Giang sơn cười cô tịch, Mưa khói nhẹ cuối trời Khi cuồng phong sóng tận, Trần thế trả cho người. Khi gió cười buồn bả, Trêu kiếp sống cô liêu. Mảnh tình xưa phiêu bạt, Bơ vơ áng mây chiều… Trần gian cười liểu ngộ, Chẳng còn thấy cô đơn. Hào tình xưa còn đó, Tiếng cười vẫn giòn tan
-
31-03-2014, 09:00 PM #10
GIẢI VÔ ĐỊCH LIÊN ĐOÀN CỜ THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG MỞ RỘNG NĂM 2014
GIẢI THƯỞNG + HUY CHƯƠNG + GIẤY KHEN MÔN CỜ TƯỚNG
KẾT QUẢ CÁ NHÂN
CỜ TIÊU CHUẨN
Hệ Đội tuyển
HCV 1,500,000 VN Đồng
HCB 700,000 VN Đồng
HCĐ 400,000 VN Đồng
HCĐ 400,000 VN Đồng
Người Lớn tuổi
HCV 800,000 VN Đồng
HCB 500,000 VN Đồng
HCĐ 250,000 VN Đồng
HCĐ 250,000 VN Đồng
GIẢI VÔ ĐỊCH LIÊN ĐOÀN CỜ THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG MỞ RỘNG NĂM 2014
GIẢI THƯỞNG + HUY CHƯƠNG + GIẤY KHEN MÔN CỜ VUA
KẾT QUẢ CÁ NHÂN
CỜ TIÊU CHUẨN
Nam lứa tuổi 11
HCV 500,000 VN Đồng
HCB 300,000 VN Đồng
HCĐ 200,000 VN Đồng
HCĐ 200,000 VN Đồng
Nữ lứa tuổi 11
HCV 500,000 VN Đồng
HCB 300,000 VN Đồng
HCĐ 200,000 VN Đồng
HCĐ 200,000 VN Đồng
Nam Hệ Phong trào
HCV 700,000 VN Đồng
HCB 400,000 VN Đồng
HCĐ 250,000 VN Đồng
HCĐ 250,000 VN Đồng
Nữ Hệ Phong trào
HCV 700,000 VN Đồng
HCB 400,000 VN Đồng
HCĐ 250,000 VN Đồng
HCĐ 250,000 VN Đồng
Nam Hệ Chuyên nghiệp
HCV 1,000,000 VN Đồng
HCB 600,000 VN Đồng
HCĐ 300,000 VN Đồng
HCĐ 300,000 VN Đồng
Nữ Hệ Chuyên nghiệp
HCV 1,000,000 VN Đồng
HCB 600,000 VN Đồng
HCĐ 300,000 VN Đồng
HCĐ 300,000 VN Đồng
Giải khuyến khích : Phần thưởng cho VĐV nhỏ tuổi nhất môn Cờ Vua và Cờ Tướng.
Tổng Giải thưởng Môn Cờ Vua: 10000000VN Đồng
Giải vô địch Liên Đoàn Cờ TP ĐN lần 2 năm 2014
Đánh dấu