Kết quả 1 đến 10 của 22
Hybrid View
-
28-03-2014, 02:41 PM #1
Danh sách VĐV Cờ Vua mới cập nhật:
1 Huỳnh Anh Khoa BPT x VĐV Đà Nẵng
2 Lương Duy Lộc BĐT x VĐV Đà Nẵng
3 Phan Bá Thành Công BĐT x VĐV Đà Nẵng
4 Nguyễn Viết Huy BĐT x VĐV Đà Nẵng
5 Trần Minh Anh GĐT x VĐV Đà Nẵng
6 Đào Quốc Bảo BĐT x VĐV Đà Nẵng
7 Trần Nguyễn Đăng Khoa BĐT x VĐV Đà Nẵng
8 Trần Thị Hà Minh GĐT x VĐV Đà Nẵng
9 Trần Minh Hoàng BPT x VĐV Đà Nẵng
10 Lê Nam Thiên BPT x VĐV Đà Nẵng
11 Lê Nhật Lâm BĐT x VĐV Đà Nẵng
12 Nguyễn Phan Nhật Tân BĐT x VĐV Đà Nẵng
13 Lê Triều Vỹ BĐT x VĐV Đà Nẵng
14 Nguyễn Hữu Khang B11 x VĐV Đà Nẵng
15 Lê Ngô Thục Hân GPT x VĐV Đà Nẵng
16 Lê Hồng Minh Ngọc GPT x VĐV Đà Nẵng
17 Thái Dương Hoàng B11 x VĐV Đà Nẵng
18 Nguyễn Việt Bách B11 x VĐV Đà Nẵng
19 Trần Quốc Phú B11 x VĐV Đà Nẵng
20 Võ Tuấn Khanh B11 x VĐV Đà Nẵng
21 Lê Ngô Thục Quyên G11 x VĐV Đà Nẵng
22 Bùi Tuyết Hoa G11 x VĐV Đà Nẵng
23 Hồ Phước Định BPT x CLB Thuận Phước
24 Lê Nguyên Bách BPT x CLB Thuận Phước
25 Trần Ngọc Thu Phương GPT x CLB Thuận Phước
26 Lê Hồng Minh Nguyệt GPT x VĐV Đà Nẵng
27 Nguyễn Văn Thông BPT x ĐH Bách khoa
28 Trần Đức Việt BPT x ĐH Sư phạm
29 Nguyễn Trần Vân Thy G11 X Nhà Thiếu nhi ĐN
30 Ngô Thảo Nguyên G11 X Nhà Thiếu nhi ĐN
31 Lê Thảo Nguyên G11 X Nhà Thiếu nhi ĐN
32 Lê Phương Lộc B11 X Nhà Thiếu nhi ĐN
33 Trần Hoàng Nhân B11 x CLB Thuận Phước
34 Ngô Thành Nhân Hậu B11 x CLB Thuận Phước
35 Tạ Bảo Ngọc G11 x Nhà Thiếu nhi ĐN
36 Nguyễn Thanh Quý G11 x CLB Thuận Phước
37 Nguyễn Thị Hồng Phúc G11 x Nhà Thiếu nhi ĐN
38 Nguyễn Hồng Hải Đăng B11 x CLB Thuận Phước
39 Trần Hữu Quang Vinh B11 x CLB Thuận Phước
40 Đỗ Thị Mỹ Châu G11 x CLB Thuận Phước
41 Nguyễn Đức Mạnh B11 x CLB Thuận Phước
42 Nguyễn Ánh Ngọc G11 x CLB Thuận Phước
43 Phan Ngọc Bảo An B11 x CLB Thuận Phước
44 Nguyễn Công Khen BPT x ĐH Kinh Tế
45 Trần Lâm Vũ BPT x ĐH Kinh Tế
46 Trần Đức Thiện BPT x CĐ Lương thực thực phẩm
47 Trần Kim Thành BPT x CĐ Lương thực thực phẩm
48 Hoàng Lê Mỹ Anh GĐT x ĐH Bách Khoa
49 Lê Khắc Minh Thư GPT x Thừa Thiên Huế
50 Lê Thái Nga GPT x Thừa Thiên Huế
51 Nguyễn Phan Hiếu Minh B11 x Thừa Thiên Huế
52 Nguyễn Đức Lộc B11 x Thừa Thiên Huế
53 Lê Nhật Khánh Huy B11 x Thừa Thiên Huế
54 Hà Đặng Nhật Thảo GĐT x Thừa Thiên Huế
55 Nguyễn Thị Mỹ Duyên GĐT x Thừa Thiên Huế
56 Phún Nguyên Vũ BĐT x Thừa Thiên Huế
57 Nguyễn Hồng Hạnh Nguyên G11 x TH Phan Thanh
58 Nguyễn Tâm Dung G11 x TH Phan Thanh
59 Nguyễn Thành Long Giang B11 x TH Phan Thanh
60 Nguyễn Tấn Hải Đăng B11 x TH Phan Thanh
61 Trần Văn Khôi BPT x Sơn Trà
62 Trần Văn Thịnh BPT x Sơn Trà
63 Ngô Thiện Phước B11 x Sơn Trà
64 Phan Đỗ Quân B11 x CLB Thuận Phước
65 Nguyễn Cao Nguyên B11 x CLB Thuận Phước
66 Nguyễn Nguyên Trung B11 x CLB Thuận Phước
67 Nguyễn Anh Quốc B11 x CLB Thuận Phước
68 Nguyễn Hữu Minh Quân B11 x CLB Thuận Phước
69 Nguyễn Lê Hoàng B11 x CLB Thuận Phước
70 Nguyễn Minh Quân B11 x CLB Thuận Phước
71 Cao Minh Triết B11 x CLB Thuận Phước
72 Lê Quốc Việt B11 x CLB Thuận Phước
73 Trương Minh Nhật B11 x CLB Thuận Phước
74 Nguyễn Văn Khôi Nguyên B11 x CLB Thuận Phước
75 Huỳnh Đình Trực B11 x CLB Thuận Phước
76 Nguyễn Tùng Quân B11 x CLB Thuận Phước
77 Trần Quốc Phong B11 x CLB Thuận Phước
78 Huỳnh Thảo Tương Vân G11 x CLB Thuận Phước
79 Lê Nguyễn Tường Ngọc G11 x CLB Thuận Phước
80 Phạm Thái Uyên Phương GPT x CLB Thuận Phước
81 Lê Văn Ninh BPT x ĐH Bách khoa
82 Phan Nhật Ý BPT x ĐH Sư phạm
83 Lê Hồng Phúc BPT x CLB Thuận Phước
84 Bùi Tấn Hải Dương BPT x CLB Thuận Phước
85 Nguyễn Hữu Phúc B11 x CLB Phù Đổng
86 Huỳnh Minh Khánh B11 x CLB Phù Đổng
87 Nguyễn Xuân An B11 x CLB Phù Đổng
88 Trần Quốc Bảo B11 x CLB Phù Đổng
89 Nguyễn Bảo Khánh B11 x CLB Phù Đổng
90 Trần Đức Nguyên Hưng B11 x CLB Phù Đổng
91 Hoàng Công Bảo Long B11 x CLB Phù Đổng
92 Cao Hoàng Thủy Tiên G11 x VĐV Đà Nẵng
93 Trương Quốc Thắng BĐT x VĐV Đà Nẵng
94 Châu Trần Phi Long B11 x CLB Thuận Phước
95 Võ Thị Ngọc Minh G11 x VĐV Đà Nẵng
96 Phạm Nguyên Mẫn B11 x Nhà Thiếu nhi ĐN
97 Trương Trường Giang BPT x ĐH TDTT
98 Nguyễn Văn Nghĩa BPT x ĐH TDTT
99 Huỳnh Bá Lưu BPT x ĐH TDTT
100 Phạm Hồng Thắng BPT x ĐH TDTT
101 Nguyễn Huy Hoàng BPT x ĐH TDTT
102 Nguyễn Sĩ Tùng BPT x ĐH TDTT
-
30-03-2014, 11:49 AM #2
GIẢI VÔ ĐỊCH LIÊN ĐOÀN CỜ TP. ĐÀ NẴNG MỞ RỘNG NĂM 2014
BẢNG NAM 11 TUỔI CỜ VUA
Round 7
Bo. SNo. Name FED Pts Res. Pts Name FED SNo.
1 29 Trần Quốc Phú DAN 5 5½ Lê Nhật Khánh Huy TTH 12
2 18 Nguyễn Đức Lộc TTH 5½ 5 Trần Hoàng Nhân TPH 26
3 25 Nguyễn Văn Khôi Nguyên TPH 4½ 4½ Phan Đỗ Quân TPH 35
4 3 Nguyễn Việt Bách DAN 4 4 Cao Minh Triết TPH 37
5 13 Nguyễn Hữu Khang DAN 4 4 Nguyễn Phan Hiếu Minh TTH 23
6 31 Ngô Thiện Phước STR 4 3½ Nguyễn Đức Mạnh TPH 22
7 1 Nguyễn Xuân An PDO 3½ 3½ Nguyễn Bảo Khánh PDO 16
8 14 Võ Tuấn Khanh DAN 3½ 3½ Trần Quốc Phong TPH 28
9 7 Nguyễn Thành Long Giang PTH 3½ 3 Phan Ngọc Bảo An TPH 2
10 5 Nguyễn Hồng Hải Đăng TPH 3 3 Phạm Nguyên Mẫn NTN 21
11 39 Nguyễn Nguyên Trung TPH 3 3 Nguyễn Tấn Hải Đăng PTH 6
12 40 Lê Quốc Việt TPH 3 3 Ngô Thành Nhân Hậu TPH 8
13 4 Trần Quốc Bảo PDO 2½ 3 Nguyễn Hữu Minh Quân TPH 32
14 27 Trương Minh Nhật TPH 2½ 2½ Thái Dương Hoàng DAN 10
15 36 Nguyễn Anh Quốc TPH 2½ 2½ Hoàng Công Bảo Long PDO 20
16 34 Nguyễn Tùng Quân TPH 2 2½ Châu Trần Phi Long DAN 19
17 17 Lê Phương Lộc NTN 2 2 Nguyễn Cao Nguyên TPH 24
18 38 Huỳnh Đình Trực TPH 2 1½ Nguyễn Lê Hoàng TPH 9
19 33 Nguyen Minh Quan TPH 1½ 2 Trần Hữu Quang Vinh TPH 41
GIẢI VÔ ĐỊCH LIÊN ĐOÀN CỜ TP. ĐÀ NẴNG MỞ RỘNG NĂM 2014
BẢNG NAM 11 TUỔI CỜ VUA
Kết quả sau ván 6
Rank SNo. Name FED 1 2 3 4 5 6 7 Pts BH. Win Black B.win
1 18 Nguyễn Đức Lộc TTH 22b1 7w1 4b1 8w1 13b1 2b½ 3w 5.5 30 5 4 3
2 12 Lê Nhật Khánh Huy TTH 37b1 11w1 6b1 12w1 3b1 1w½ 4b 5.5 29 5 4 3
3 26 Trần Hoàng Nhân TPH 24b1 34w1 10b1 5w1 2w0 7b1 1b 5 28.5 5 4 3
4 29 Trần Quốc Phú DAN 23w1 18b1 1w0 19w1 8b1 9b1 2w 5 28 5 3 3
5 35 Phan Đỗ Quân TPH 13w½ 20b1 18w1 3b0 14w1 12w1 6b 4.5 26 4 3 1
6 25 Nguyễn Văn Khôi Nguyên TPH 26w1 19b1 2w0 21b1 12b½ 13w1 5w 4.5 25.5 4 3 2
7 37 Cao Minh Triết TPH 14w1 1b0 33w1 15b1 27w1 3w0 8b 4 26 4 3 1
8 3 Nguyễn Việt Bách DAN 33w1 40b1 9w1 1b0 4w0 21b1 7w 4 25 4 3 2
9 23 Nguyễn Phan Hiếu Minh TTH 20w1 35b1 8b0 32w1 11b1 4w0 10b 4 24 4 4 2
10 13 Nguyễn Hữu Khang DAN 32w1 21b1 3w0 13b0 22w1 20b1 9w 4 23.5 4 3 2
11 31 Ngô Thiện Phước STR 27w1 2b0 39w1 25b1 9w0 18b1 16w 4 23 4 3 2
12 1 Nguyễn Xuân An PDO 16w1 15b1 25w1 2b0 6w½ 5b0 14w 3.5 28 3 3 1
13 14 Võ Tuấn Khanh DAN 5b½ 24w1 26b1 10w1 1w0 6b0 15w 3.5 27.5 3 3 1
14 16 Nguyễn Bảo Khánh PDO 7b0 22w1 28b½ 29w1 5b0 19w1 12b 3.5 23 3 4 0
15 28 Trần Quốc Phong TPH 17b1 12w0 35b1 7w0 26b½ 28w1 13b 3.5 21.5 3 4 2
16 22 Nguyễn Đức Mạnh TPH 12b0 38w½ 17b1 23w0 29b1 26w1 11b 3.5 20 3 4 2
17 7 Nguyễn Thành Long Giang PTH 15w0 29b½ 16w0 39b1 37w1 27b1 20w 3.5 18 3 3 2
18 6 Nguyễn Tấn Hải Đăng PTH 30b1 4w0 5b0 35w1 32b1 11w0 22b 3 23 3 4 2
19 40 Lê Quốc Việt TPH 31b1 6w0 40w1 4b0 25w1 14b0 23w 3 23 3 3 1
20 2 Phan Ngọc Bảo An TPH 9b0 5w0 36b1 30b1 33w1 10w0 17b 3 22.5 3 4 2
21 32 Nguyễn Hữu Minh Quân TPH 42b1 10w0 34b1 6w0 23b1 8w0 26b 3 21.5 3 4 3
22 39 Nguyễn Nguyên Trung TPH 1w0 14b0 41b1 24w1 10b0 37w1 18w 3 21.5 3 3 1
23 8 Ngô Thành Nhân Hậu TPH 4b0 30w1 32b0 16b1 21w0 34w1 19b 3 21 3 4 1
24 5 Nguyễn Hồng Hải Đăng TPH 3w0 13b0 31w1 22b0 39w1 33b1 25w 3 20.5 3 3 1
25 21 Phạm Nguyên Mẫn NTN 39w1 28b1 12b0 11w0 19b0 32w1 24b 3 19.5 3 4 1
26 4 Trần Quốc Bảo PDO 6b0 31w1 13w0 40b1 15w½ 16b0 21w 2.5 22 2 3 1
27 10 Thái Dương Hoàng DAN 11b0 37w½ 38b1 28w1 7b0 17w0 30b 2.5 19 2 4 1
28 36 Nguyễn Anh Quốc TPH 41b1 25w0 14w½ 27b0 36w1 15b0 29w 2.5 18 2 3 1
29 20 Hoàng Công Bảo Long PDO 34b0 17w½ 37b1 14b0 16w0 41w1 28b 2.5 17.5 2 4 1
30 27 Trương Minh Nhật TPH 18w0 23b0 42b1 20w0 38b1 31b½ 27w 2.5 16.5 2 4 2
31 19 Châu Trần Phi Long DAN 19w0 26b0 24b0 41w1 35b1 30w½ 32b 2.5 16 2 4 1
32 34 Nguyễn Tùng Quân TPH 10b0 41w1 23w1 9b0 18w0 25b0 31w 2 20.5 2 3 0
33 24 Nguyễn Cao Nguyên TPH 8b0 42w1 7b0 34w1 20b0 24w0 36b 2 19.5 2 4 0
34 41 Trần Hữu Quang Vinh TPH 29w1 3b0 21w0 33b0 40w1 23b0 37b 2 18.5 2 4 0
35 38 Huỳnh Đình Trực TPH 36b1 9w0 15w0 18b0 31w0 39b1 38w 2 17.5 2 3 2
36 17 Lê Phương Lộc NTN 35w0 39b0 20w0 42w1 28b0 40b1 33w 2 14 2 3 1
37 33 Nguyen Minh Quan TPH 2w0 27b½ 29w0 38w1 17b0 22b0 34w 1.5 20 1 3 0
38 9 Nguyễn Lê Hoàng TPH 40w0 16b½ 27w0 37b0 30w0 --1 35b 1.5 14.5 0 3 0
39 42 Nguyen Huy Hieu NTN 25b0 36w1 11b0 17w0 24b0 35w0 --- 1 19 1 3 0
40 30 Nguyễn Hữu Phúc PDO 38b1 8w0 19b0 26w0 34b0 36w0 --- 1 16 1 3 1
41 15 Huỳnh Minh Khánh PDO 28w0 32b0 22w0 31b0 --1 29b0 --- 1 14.5 0 3 0
42 11 Trần Đức Nguyên Hưng PDO 21w0 33b0 30w0 36b0 --- --- --- 0 14 0 2 0
-
30-03-2014, 11:51 AM #3
GIẢI VÔ ĐỊCH LIÊN ĐOÀN CỜ TP. ĐÀ NẴNG MỞ RỘNG NĂM 2014
BẢNG NAM & NỮ HỆ ĐỘI TUYỂN - MÔN CỜ TƯỚNG
Round 7
Bo. SNo. Name FED Pts Res. Pts Name FED SNo.
1 13 Châu Trần Quang Đạt HAN 5 5 Lê Hùng Thịnh HAN 17
2 18 Trương Đình Vũ DAN 4 4½ Nguyễn Phúc Lợi HAN 10
3 5 Nguyễn Kim Quý HAN 3½ 4½ Phan Thanh Giảng HOI 9
4 15 Phùng Đại Lâm HAN 3½ 3 Trần Huỳnh Si La HAN 1
5 4 Võ Thái Long HAN 3 3 Lê Anh Vũ HAN 2
6 12 Nguyễn Thị Trà My TTH 1½ 2½ Vũ Diệp Khánh HAN 14
7 16 Lê Thanh Tùng HAN 2½ 1½ Ngô Thị Thu Hà HAN 11
8 3 Nguyễn Giang Nam HAN 2 2 Phan Minh Tùng HOI 7
GIẢI VÔ ĐỊCH LIÊN ĐOÀN CỜ TP. ĐÀ NẴNG MỞ RỘNG NĂM 2014
BẢNG NAM & NỮ HỆ ĐỘI TUYỂN - MÔN CỜ TƯỚNG
Kết quả sau ván 6
Rank SNo. Name FED 1 2 3 4 5 6 7 Pts BH. Win Black B.win
1 13 Châu Trần Quang Đạt HAN 8w0 18b1 10w1 5b1 6w1 3b1 2w 5 24.5 5 3 3
2 17 Lê Hùng Thịnh HAN 18w1 15b1 8w1 3b½ 4w½ 9w1 1b 5 24 4 3 1
3 10 Nguyễn Phúc Lợi HAN 9b1 13w1 4b1 2w½ 8b1 1w0 5b 4.5 26.5 4 4 3
4 9 Phan Thanh Giảng HOI 5w1 10b1 3w0 9b1 2b½ 8w1 7b 4.5 26 4 4 2
5 18 Trương Đình Vũ DAN 4b0 16w1 14b1 1w0 13b1 10w1 3w 4 22.5 4 3 2
6 15 Phùng Đại Lâm HAN 15w1 8b0 18w½ 7w1 1b0 11b1 9w 3.5 21 3 3 1
7 5 Nguyễn Kim Quý HAN 12w1 11b½ 9w0 6b0 15w1 16b1 4w 3.5 20 3 3 1
8 4 Võ Thái Long HAN 1b1 6w1 2b0 11b1 3w0 4b0 10w 3 28 3 4 2
9 1 Trần Huỳnh Si La HAN 3w0 17b1 7b1 4w0 12w1 2b0 6b 3 25 3 4 2
10 2 Lê Anh Vũ HAN 16b1 4w0 1b0 14w1 11w1 5b0 8b 3 22.5 3 4 1
11 16 Lê Thanh Tùng HAN 14b1 7w½ 13b1 8w0 10b0 6w0 16w 2.5 18.5 2 3 2
12 14 Vũ Diệp Khánh HAN 7b0 14w0 16b1 18w1 9b0 13w½ 17b 2.5 15 2 4 1
13 3 Nguyễn Giang Nam HAN 17w1 3b0 11w0 15b½ 5w0 12b½ 14w 2 19.5 1 3 0
14 7 Phan Minh Tùng HOI 11w0 12b1 5w0 10b0 16w½ 17b½ 13b 2 17 1 4 1
15 6 Lê Quang Phương HOI 6b0 2w0 17b1 13w½ 7b0 18-- --- 1.5 20.5 1 3 1
16 11 Ngô Thị Thu Hà HAN 10w0 5b0 12w0 17w1 14b½ 7w0 11b 1.5 19 1 3 0
17 12 Nguyễn Thị Trà My TTH 13b0 9w0 15w0 16b0 18b1 14w½ 12w 1.5 15 1 3 1
18 8 Đỗ Minh Hùng HOI 2b0 1w0 6b½ 12b0 17w0 15-- --- 0.5 20.5 0 3 0
-
30-03-2014, 11:57 AM #4
GIẢI VÔ ĐỊCH LIÊN ĐOÀN CỜ TP. ĐÀ NẴNG MỞ RỘNG NĂM 2014
BẢNG NAM & NỮ HỆ ĐỘI TUYỂN CỜ VUA
Round 7
Bo. SNo. Name FED Pts Res. Pts Name FED SNo.
1 7 Trần Nguyễn Đăng Khoa DAN 5½ 4 Lương Duy Lộc DAN 9
2 4 Phan Bá Thành Công DAN 4½ 4 Nguyễn Viết Huy DAN 6
3 14 Phún Nguyên Vũ TTH 3 4 Trần Thị Hà Minh DAN 10
4 1 Hòang Lê Mỹ Anh BKH 3½ 3 Nguyễn Thị Mỹ Duyên TTH 5
5 2 Trần Minh Anh DAN 2½ 3 Lê Triều Vỹ DAN 15
6 3 Đào Quốc Bảo DAN 2½ 2 Hà Đặng Nhật Thảo TTH 13
7 11 Nguyễn Phan Nhật Tân DAN 2 2½ Lê Nhật Lâm DAN 8
12 Trương Quốc Thắng DAN 2 Bye
GIẢI VÔ ĐỊCH LIÊN ĐOÀN CỜ TP. ĐÀ NẴNG MỞ RỘNG NĂM 2014
BẢNG NAM & NỮ HỆ ĐỘI TUYỂN CỜ VUA
Rank after round 6
Rank SNo. Name Rtg FED 1 2 3 4 5 6 7 Pts BH. Win Black B.win
1 7 Trần Nguyễn Đăng Khoa 1994 DAN 8w1 10b1 2w1 5b1 3w½ 7b1 4w 5.5 20 5 3 3
2 4 Phan Bá Thành Công 1997 DAN 15b1 4w1 1b0 13w1 7w1 3b½ 5w 4.5 19.5 4 3 1
3 10 Trần Thị Hà Minh 1991 DAN 11b½ 6w½ 9b1 4w1 1b½ 2w½ 8b 4 22.5 2 4 1
4 9 Lương Duy Lộc 1992 DAN 12w1 2b0 14w1 3b0 5w1 11b1 1b 4 18.5 4 4 1
5 6 Nguyễn Viết Huy 1995 DAN 14b1 7w1 13b1 1w0 4b0 8w1 2b 4 18 4 4 2
6 1 Hòang Lê Mỹ Anh 2000 BKH 10w0 3b½ 15w1 7b0 14w1 13b1 9w 3.5 14 3 3 1
7 15 Lê Triều Vỹ 1986 DAN --1 5b0 10w1 6w1 2b0 1w0 12b 3 22.5 2 3 0
8 14 Phún Nguyên Vũ 1987 TTH 1b0 9w0 --1 12b1 13w1 5b0 3w 3 18.5 2 3 1
9 5 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 1996 TTH 13w0 8b1 3w0 14b½ 10w½ --1 6b 3 15 1 3 1
10 8 Lê Nhật Lâm 1993 DAN 6b1 1w0 7b0 11w½ 9b½ 12w½ 15b 2.5 18.5 1 4 1
11 3 Đào Quốc Bảo 1998 DAN 3w½ 13b0 12w½ 10b½ 15b1 4w0 14w 2.5 16 1 3 1
12 2 Trần Minh Anh 1999 DAN 4b0 15w½ 11b½ 8w0 --1 10b½ 7w 2.5 15 0 3 0
13 12 Trương Quốc Thắng 1989 DAN 9b1 11w1 5w0 2b0 8b0 6w0 -- 2 19.5 2 3 1
14 13 Hà Đặng Nhật Thảo 1988 TTH 5w0 --1 4b0 9w½ 6b0 15w½ 11b 2 17 0 3 0
15 11 Nguyễn Phan Nhật Tân 1990 DAN 2w0 12b½ 6b0 --1 11w0 14b½ 10w 2 15.5 0 3 0
-
30-03-2014, 12:05 PM #5
GIẢI VÔ ĐỊCH LIÊN ĐOÀN CỜ TP. ĐÀ NẴNG MỞ RỘNG NĂM 2014
BẢNG NAM & NỮ HỆ ĐỘI TUYỂN CỜ VUA
Round 7
Bo. SNo. Name FED Pts Res. Pts Name FED SNo.
1 7 Trần Nguyễn Đăng Khoa DAN 5½ 4 Lương Duy Lộc DAN 9
2 4 Phan Bá Thành Công DAN 4½ 4 Nguyễn Viết Huy DAN 6
3 14 Phún Nguyên Vũ TTH 3 4 Trần Thị Hà Minh DAN 10
4 1 Hòang Lê Mỹ Anh BKH 3½ 3 Nguyễn Thị Mỹ Duyên TTH 5
5 2 Trần Minh Anh DAN 2½ 3 Lê Triều Vỹ DAN 15
6 3 Đào Quốc Bảo DAN 2½ 2 Hà Đặng Nhật Thảo TTH 13
7 11 Nguyễn Phan Nhật Tân DAN 2 2½ Lê Nhật Lâm DAN 8
12 Trương Quốc Thắng DAN 2 Bye
GIẢI VÔ ĐỊCH LIÊN ĐOÀN CỜ TP. ĐÀ NẴNG MỞ RỘNG NĂM 2014
BẢNG NAM & NỮ HỆ ĐỘI TUYỂN CỜ VUA
Rank after round 6
Rank Name FED 1 2 3 4 5 6 7 Pts BH. Win Black B.win
1 Trần Nguyễn Đăng Khoa DAN 8w1 10b1 2w1 5b1 3w½ 7b1 4w 5.5 20 5 3 3
2 Phan Bá Thành Công DAN 15b1 4w1 1b0 13w1 7w1 3b½ 5w 4.5 19.5 4 3 1
3 Trần Thị Hà Minh DAN 11b½ 6w½ 9b1 4w1 1b½ 2w½ 8b 4 22.5 2 4 1
4 Lương Duy Lộc DAN 12w1 2b0 14w1 3b0 5w1 11b1 1b 4 18.5 4 4 1
5 Nguyễn Viết Huy DAN 14b1 7w1 13b1 1w0 4b0 8w1 2b 4 18 4 4 2
6 Hòang Lê Mỹ Anh BKH 10w0 3b½ 15w1 7b0 14w1 13b1 9w 3.5 14 3 3 1
7 Lê Triều Vỹ DAN --1 5b0 10w1 6w1 2b0 1w0 12b 3 22.5 2 3 0
8 Phún Nguyên Vũ TTH 1b0 9w0 --1 12b1 13w1 5b0 3w 3 18.5 2 3 1
9 Nguyễn Thị Mỹ Duyên TTH 13w0 8b1 3w0 14b½ 10w½ --1 6b 3 15 1 3 1
10 Lê Nhật Lâm DAN 6b1 1w0 7b0 11w½ 9b½ 12w½ 15b 2.5 18.5 1 4 1
11 Đào Quốc Bảo DAN 3w½ 13b0 12w½ 10b½ 15b1 4w0 14w 2.5 16 1 3 1
12 Trần Minh Anh DAN 4b0 15w½ 11b½ 8w0 --1 10b½ 7w 2.5 15 0 3 0
13 Trương Quốc Thắng DAN 9b1 11w1 5w0 2b0 8b0 6w0 -- 2 19.5 2 3 1
14 Hà Đặng Nhật Thảo TTH 5w0 --1 4b0 9w½ 6b0 15w½ 11b 2 17 0 3 0
15 Nguyễn Phan Nhật Tân DAN 2w0 12b½ 6b0 --1 11w0 14b½ 10w 2 15.5 0 3 0
-
30-03-2014, 12:11 PM #6
GIẢI VÔ ĐỊCH LIÊN ĐOÀN CỜ TP. ĐÀ NẴNG MỞ RỘNG - 2014
BẢNG CỜ TƯỚNG NGƯỜI LỚN TUỔI
Rank after round 6
Rank SNo. Name Rtg FED 1 2 3 4 5 6 7 8 Pts BH.
1 3 Trần Thanh Lợi 1998 HAN * 1 1 1 1 1 1 6 14
2 1 Nguyễn Thêm 2000 HAN 0 * 1 1 ½ 1 1 4½ 17½
3 5 Nguyễn Ngọc Phát 1996 HAN 0 * 0 1 1 1 1 4 14
4 8 Trương Can 1993 DLO 0 0 1 * 1 0 1 3 21
5 6 Trần Văn Hiệp 1995 HAN 0 ½ 0 0 * 1 1 2½ 19½
6 2 Hồ Phước Tuấn 1999 HAN 0 0 0 1 * 0 1 2 19½
7 7 Huỳnh Đức Bài 1994 DLO 0 0 0 0 1 * 1 2 17½
8 4 Nguyễn Ngọc Thắng 1997 HAN 0 0 0 0 0 0 * 0 21
Giải vô địch Liên Đoàn Cờ TP ĐN lần 2 năm 2014
Đánh dấu