GIẢI VÔ ĐỊCH LIÊN ĐOÀN CỜ TP. ĐÀ NẴNG MỞ RỘNG NĂM 2014
BẢNG NAM 11 TUỔI CỜ VUA

Round 7

Bo. SNo. Name FED Pts Res. Pts Name FED SNo.
1 29 Trần Quốc Phú DAN 5 5½ Lê Nhật Khánh Huy TTH 12
2 18 Nguyễn Đức Lộc TTH 5½ 5 Trần Hoàng Nhân TPH 26
3 25 Nguyễn Văn Khôi Nguyên TPH 4½ 4½ Phan Đỗ Quân TPH 35
4 3 Nguyễn Việt Bách DAN 4 4 Cao Minh Triết TPH 37
5 13 Nguyễn Hữu Khang DAN 4 4 Nguyễn Phan Hiếu Minh TTH 23
6 31 Ngô Thiện Phước STR 4 3½ Nguyễn Đức Mạnh TPH 22
7 1 Nguyễn Xuân An PDO 3½ 3½ Nguyễn Bảo Khánh PDO 16
8 14 Võ Tuấn Khanh DAN 3½ 3½ Trần Quốc Phong TPH 28
9 7 Nguyễn Thành Long Giang PTH 3½ 3 Phan Ngọc Bảo An TPH 2
10 5 Nguyễn Hồng Hải Đăng TPH 3 3 Phạm Nguyên Mẫn NTN 21
11 39 Nguyễn Nguyên Trung TPH 3 3 Nguyễn Tấn Hải Đăng PTH 6
12 40 Lê Quốc Việt TPH 3 3 Ngô Thành Nhân Hậu TPH 8
13 4 Trần Quốc Bảo PDO 2½ 3 Nguyễn Hữu Minh Quân TPH 32
14 27 Trương Minh Nhật TPH 2½ 2½ Thái Dương Hoàng DAN 10
15 36 Nguyễn Anh Quốc TPH 2½ 2½ Hoàng Công Bảo Long PDO 20
16 34 Nguyễn Tùng Quân TPH 2 2½ Châu Trần Phi Long DAN 19
17 17 Lê Phương Lộc NTN 2 2 Nguyễn Cao Nguyên TPH 24
18 38 Huỳnh Đình Trực TPH 2 1½ Nguyễn Lê Hoàng TPH 9
19 33 Nguyen Minh Quan TPH 1½ 2 Trần Hữu Quang Vinh TPH 41


GIẢI VÔ ĐỊCH LIÊN ĐOÀN CỜ TP. ĐÀ NẴNG MỞ RỘNG NĂM 2014
BẢNG NAM 11 TUỔI CỜ VUA

Kết quả sau ván 6

Rank SNo. Name FED 1 2 3 4 5 6 7 Pts BH. Win Black B.win
1 18 Nguyễn Đức Lộc TTH 22b1 7w1 4b1 8w1 13b1 2b½ 3w 5.5 30 5 4 3
2 12 Lê Nhật Khánh Huy TTH 37b1 11w1 6b1 12w1 3b1 1w½ 4b 5.5 29 5 4 3
3 26 Trần Hoàng Nhân TPH 24b1 34w1 10b1 5w1 2w0 7b1 1b 5 28.5 5 4 3
4 29 Trần Quốc Phú DAN 23w1 18b1 1w0 19w1 8b1 9b1 2w 5 28 5 3 3
5 35 Phan Đỗ Quân TPH 13w½ 20b1 18w1 3b0 14w1 12w1 6b 4.5 26 4 3 1
6 25 Nguyễn Văn Khôi Nguyên TPH 26w1 19b1 2w0 21b1 12b½ 13w1 5w 4.5 25.5 4 3 2
7 37 Cao Minh Triết TPH 14w1 1b0 33w1 15b1 27w1 3w0 8b 4 26 4 3 1
8 3 Nguyễn Việt Bách DAN 33w1 40b1 9w1 1b0 4w0 21b1 7w 4 25 4 3 2
9 23 Nguyễn Phan Hiếu Minh TTH 20w1 35b1 8b0 32w1 11b1 4w0 10b 4 24 4 4 2
10 13 Nguyễn Hữu Khang DAN 32w1 21b1 3w0 13b0 22w1 20b1 9w 4 23.5 4 3 2
11 31 Ngô Thiện Phước STR 27w1 2b0 39w1 25b1 9w0 18b1 16w 4 23 4 3 2
12 1 Nguyễn Xuân An PDO 16w1 15b1 25w1 2b0 6w½ 5b0 14w 3.5 28 3 3 1
13 14 Võ Tuấn Khanh DAN 5b½ 24w1 26b1 10w1 1w0 6b0 15w 3.5 27.5 3 3 1
14 16 Nguyễn Bảo Khánh PDO 7b0 22w1 28b½ 29w1 5b0 19w1 12b 3.5 23 3 4 0
15 28 Trần Quốc Phong TPH 17b1 12w0 35b1 7w0 26b½ 28w1 13b 3.5 21.5 3 4 2
16 22 Nguyễn Đức Mạnh TPH 12b0 38w½ 17b1 23w0 29b1 26w1 11b 3.5 20 3 4 2
17 7 Nguyễn Thành Long Giang PTH 15w0 29b½ 16w0 39b1 37w1 27b1 20w 3.5 18 3 3 2
18 6 Nguyễn Tấn Hải Đăng PTH 30b1 4w0 5b0 35w1 32b1 11w0 22b 3 23 3 4 2
19 40 Lê Quốc Việt TPH 31b1 6w0 40w1 4b0 25w1 14b0 23w 3 23 3 3 1
20 2 Phan Ngọc Bảo An TPH 9b0 5w0 36b1 30b1 33w1 10w0 17b 3 22.5 3 4 2
21 32 Nguyễn Hữu Minh Quân TPH 42b1 10w0 34b1 6w0 23b1 8w0 26b 3 21.5 3 4 3
22 39 Nguyễn Nguyên Trung TPH 1w0 14b0 41b1 24w1 10b0 37w1 18w 3 21.5 3 3 1
23 8 Ngô Thành Nhân Hậu TPH 4b0 30w1 32b0 16b1 21w0 34w1 19b 3 21 3 4 1
24 5 Nguyễn Hồng Hải Đăng TPH 3w0 13b0 31w1 22b0 39w1 33b1 25w 3 20.5 3 3 1
25 21 Phạm Nguyên Mẫn NTN 39w1 28b1 12b0 11w0 19b0 32w1 24b 3 19.5 3 4 1
26 4 Trần Quốc Bảo PDO 6b0 31w1 13w0 40b1 15w½ 16b0 21w 2.5 22 2 3 1
27 10 Thái Dương Hoàng DAN 11b0 37w½ 38b1 28w1 7b0 17w0 30b 2.5 19 2 4 1
28 36 Nguyễn Anh Quốc TPH 41b1 25w0 14w½ 27b0 36w1 15b0 29w 2.5 18 2 3 1
29 20 Hoàng Công Bảo Long PDO 34b0 17w½ 37b1 14b0 16w0 41w1 28b 2.5 17.5 2 4 1
30 27 Trương Minh Nhật TPH 18w0 23b0 42b1 20w0 38b1 31b½ 27w 2.5 16.5 2 4 2
31 19 Châu Trần Phi Long DAN 19w0 26b0 24b0 41w1 35b1 30w½ 32b 2.5 16 2 4 1
32 34 Nguyễn Tùng Quân TPH 10b0 41w1 23w1 9b0 18w0 25b0 31w 2 20.5 2 3 0
33 24 Nguyễn Cao Nguyên TPH 8b0 42w1 7b0 34w1 20b0 24w0 36b 2 19.5 2 4 0
34 41 Trần Hữu Quang Vinh TPH 29w1 3b0 21w0 33b0 40w1 23b0 37b 2 18.5 2 4 0
35 38 Huỳnh Đình Trực TPH 36b1 9w0 15w0 18b0 31w0 39b1 38w 2 17.5 2 3 2
36 17 Lê Phương Lộc NTN 35w0 39b0 20w0 42w1 28b0 40b1 33w 2 14 2 3 1
37 33 Nguyen Minh Quan TPH 2w0 27b½ 29w0 38w1 17b0 22b0 34w 1.5 20 1 3 0
38 9 Nguyễn Lê Hoàng TPH 40w0 16b½ 27w0 37b0 30w0 --1 35b 1.5 14.5 0 3 0
39 42 Nguyen Huy Hieu NTN 25b0 36w1 11b0 17w0 24b0 35w0 --- 1 19 1 3 0
40 30 Nguyễn Hữu Phúc PDO 38b1 8w0 19b0 26w0 34b0 36w0 --- 1 16 1 3 1
41 15 Huỳnh Minh Khánh PDO 28w0 32b0 22w0 31b0 --1 29b0 --- 1 14.5 0 3 0
42 11 Trần Đức Nguyên Hưng PDO 21w0 33b0 30w0 36b0 --- --- --- 0 14 0 2 0