Warning: Illegal string offset 'name' in [path]/includes/functions.php on line 6845
[Nhờ] Dịch thuật ngữ cờ tiếng Trung - Trang 2
Close
Login to Your Account
Trang 2 của 2 Đầu tiênĐầu tiên 12
Kết quả 11 đến 14 của 14
  1. #11
    Ngày tham gia
    Dec 2011
    Đang ở
    Thành phố Hồ Chí Minh
    Bài viết
    548
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Bạn dùng Quick Translator của tangthuvien dịch sẽ tốt, bên ấy họ hay dùng để dịch các loại truyện

    ---------------------------------------------------------------------------------------------------
    Phần mềm cờ tướng bản quyền: Alpha Cat - Bugchess 2023 - Nadechess (XQMS)
    Zalo: An Thien Tran - Phone: 0934 571 206 - Q12, Tp. Hồ Chí Minh
    Fanpage: https://www.facebook.com/phanmemcotuong
    Website: https://www.phanmemcotuong.net

    ---------------------------------------------------------------------------------------------------

  2. #12
    Ngày tham gia
    Oct 2013
    Bài viết
    102
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Trích dẫn Gửi bởi tronghieuptc Xem bài viết
    Gửi bạn
    Tượng Kỳ

    Kỳ Bàn

    Kỳ tử
    Kỳ lệ
    Rất cảm ơn các anh nhưng em muốn là dịch hẳn ra tiếng Việt ấy ạ
    Như Tượng kỳ thì dịch là cờ Tướng
    Kỳ bàn: Bàn cờ
    Kỳ tử: quân cờ
    Kỳ lệ: Luật cờ

    Những cái này hay gặp thì em biết còn như "kỳ chứng" với "kế thì" hay đại loại thế thì em chịu ạ
    Học cờ tướng cùng Web Cờ Tướng
    https://www.youtube.com/user/webcotuong

  3. #13
    Ngày tham gia
    Sep 2013
    Bài viết
    111
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Trích dẫn Gửi bởi cubetv365 Xem bài viết
    Cảm ơn anh rất nhiều ạ
    Mail của em là crazyenglish365@gmail.com
    Mình đã gửi, bạn check mail nhé.
    Đại bàng ở chốn cheo leo
    Sa cơ lỡ bước phải theo đàn gà
    Đến khi mưa thuận gió hòa
    Rũ lông rũ cánh lại ra đại bàng

  4. #14
    Ngày tham gia
    Apr 2015
    Bài viết
    673
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    象棋 Cờ tướng
    棋盘 Bàn cờ
    棋子 Quân cờ
    棋例 Ví dụ cờ
    棋证
    计时
    限着
    封棋, 保留 Phong kỳ, bảo lưu
    暂停 Tạm dừng
    超时 Quá thời gian
    评注 Bình luận
    复盘 Chơi lại ván khác
    对局记录
    先走 Đi trước
    后走 Đi sau
    开局 Khai cuộc
    应局
    中局 Trung cuộc
    残局 Tàn cuộc
    排局 Cờ thế
    实用残局 Cờ tàn thực dụng
    胜局 Thắng
    死局
    认输 Nhận thua
    弃权
    例胜 Ví dụ thắng
    例和 Ví dụ hòa
    判和 Phán hòa
    巧胜 Khéo thắng
    巧和 Khéo hòa
    欠行
    正着, 官着
    妙着 Nước hay
    紧着
    阴着
    软着 Nước yếu
    虚着
    空着
    劣着
    漏着
    大漏
    棋谱着法 Chiêu pháp kỳ phổ
    闲着
    停着
    诱着
    变着 Biến chiêu
    先手 Tiên thủ
    得先, 反先 Được tiên, phản tiên
    失先, 失一先 Mất tiên, mất 1 tiên
    后手, 被动 Hậu thủ, bị động
    优势 Ưu thế
    劣势 Kém thế
    均势 Ngang bằng ( thế trận )
    局势, 局面 Cục thế, cục diện
    将 Chiếu
    捉 Bắt
    杀, 催杀 sát, đuổi sát
    解杀 giải sát ( đỡ )
    循环 Tuần hoàn
    兑 Đổi
    拦 Cản
    跟 Căn
    闲, 停
    封锁 Phong tỏa
    进 Tiến
    退 Thoái
    平 Bình
    吃子 Ăn quân
    得子 Được quân
    失子 Mất quân
    兑子 Đổi quân
    弃子 Bỏ quân
    长将 Trường chiếu
    长捉 Trường tróc
    长兑 Trường đổi
    长杀 Trường sát
    长拦 Trường cản
    长跟 Trường căn
    一将一停
    一将一捉
    一将一杀
    一杀一停
    一杀一捉
    一捉一停
    捉双 Bắt đôi
    有根 Có căn
    无根 Không căn
    兵种 Binh chủng
    搏杀
    攻势 Thế công
    反攻 Phản công
    入局 Nhập cuộc
    空门
    分先 Phân tiên
    让一先 Nhượng 1 tiên
    让长先 Nhượng trường tiên
    让二先 Nhượng 2 tiên
    让三先 Nhượng 3 tiên
    让单马 Chấp 1 mã
    让双马 Chấp 2 mã
    平稳局势 Cuộc thế bình ổn
    散漫局势 Cuộc thế tản mạn
    可胜形势 Hình thế có thể thắng
    子力活跃 Quân lực thông thoáng
    子力呆滞 Quân lực không thông thoáng
    后继手段
    尚可支持

    [ 位 置 名 称]
    (为方便读和写, 可尽量用括弧内的简称)
    直线 Đường thẳng ( trực )
    横线 Đường ngang ( hoành )
    河头 hà đầu ( hà bên đối phương )
    骑河 Kị hà
    卒行
    己方底线 Tuyến đáy bên mình
    对方底线 Tuyến đáy đối phương
    炮位线 Tuyến pháo
    中士线 Tuyến sĩ giữa
    中线, 中路 Trung tuyến, trung lộ
    边线 Đường biên
    三七路 Tam, thất lộ
    四六路 Tứ, lục lộ
    一路 Lộ 1
    二路 Lộ 2
    三路 Lộ 3
    四路 Lộ 4
    五路 Lộ 5
    六路 Lộ 6
    七路 Lộ7
    八路 Lộ8
    九路 Lộ9
    花心 Hoa tâm
    士角 Sĩ giác
    象眼, 象田 Mắt tượng, tượng điền

    [ 车的术语]
    直车 Trực xa
    横车 Hoành xa
    中车 Trung xa
    河头车, 巡河 Hà đầu xa, tuần hà
    骑河车 Xe kị hà
    卒行车
    贴身车
    肋车
    边车
    沉底车
    底车 (已方底线)
    高头车
    低头车
    重线车
    守丧车

    [ 炮 的 术 语] Thuật ngữ pháo
    中炮, 中官炮 Trung pháo, trung cung pháo
    边炮 Pháo biên
    士角炮 Sĩ giác pháo
    巡河炮 Tuần hà pháo
    骑河炮 Kị hà pháo
    卒行炮 Tốt hành pháo
    沉底炮 Pháo giác
    竿炮
    空头炮 Không đầu pháo
    窝心炮
    镇中炮
    三路炮
    七路炮
    炮归家
    冷巷炮

    [ 马 的 术 语]
    屏风马 bình phong mã
    单提马 đ ơn đề mã
    反攻马 phản cung mã
    穿官马 mã xuyên cung
    钓鱼马 điếu ngư mã
    卧槽马 mã ngọa tào
    士角马 sĩ giác mã
    归心马 mã hồi cung
    河头马 hà đầu mã
    边马 mã biên
    绊脚马 ( có thể là mã quỳ )
    连环马 Liên hoàn mã

    [ 兵 卒 的 术 语 ]
    中兵 trung binh
    边兵 biên binh
    一路边兵 binh lộ 1
    九路边兵 binh lộ 9
    三路兵 binh lộ 3
    七兵 binh lộ 7
    高兵 cao binh
    低兵 thấp binh
    底兵 binh đáy
    过河兵 quá hà binh
    兄弟兵
    对头兵 đối đầu binh
    花心兵 hoa tâm binh
    咽喉兵

    [ 帅 将 的 术语 ]
    中帅
    侧帅
    露帅
    出帅
    帅坐上
    帅坐下
    山顶帅
    光帅

    [ 士 象 的 术语 ]
    士象全 Sĩ tượng toàn
    单缺士 đơn khuyết sĩ
    单缺象 đơn khuyết tượng
    半边士象
    底象 tượng đáy
    边象 tượng biên
    顶象 tượng đỉnh ( gần hà )
    左象 tượng trái
    右象 tượng phải
    中象 tượng giữa
    左士 sĩ trái
    右士 sĩ phải
    中士 sĩ giữa
    底士 sĩ đáy
    顶士 sĩ đỉnh
    羊角士

    [ 攻 杀 局 势]
    二字车
    三把手
    勒马车
    四车相见
    炮闷宫
    双杯 酒
    重炮将军 pháo trùng
    丝线掏牛
    车炮抽扯
    炮辗丹沙
    双马饮泉 song mã ẩm tuyền
    马后炮 mã hậu pháo
    侧面虎
    车马冷着
    大胆穿心
    将军抽子
    三子归边 tam tử qui biên
    四子归边 tứ tử qui biên
    弃子抢攻 bỏ quân tranh tiên
    运子取势 điều quân tranh thế
    先弃后取 bỏ trước đoạt sau
    兑子争先 đổi quân tranh tiên
    解杀还杀 giải sát hoàn sát ( chiếu lại )

    [ 红 方 开 局] bên đỏ khai cuộc
    中炮局 trung pháo cuộc
    士角炮局 sĩ giác pháo cuộc
    过宫炮局 quá cung pháo cuộc
    仙人指路 tiên nhân chỉ lộ
    飞象局 phi tượng cuộc
    进马局 khởi mã cuộc
    中炮进三兵 trung pháo tiến tam binh
    中炮进七兵 trung pháo tiến thất binh
    中炮进中兵 trung pháo tiến trung binh
    中炮过河车 trung pháo quá hà xa
    中炮巡河车 trung pháo tuần hà xa
    中炮七路马 trung pháo thất lộ mã
    中炮夹马
    中炮直车 trung pháo trực xa
    中炮横车 trung pháo hoành xa
    五六炮 ngũ lục pháo
    五七炮 ngũ thất pháo
    五八炮 ngũ bát pháo
    五九炮 ngũ cửu pháo

    [ 黑 方 开 局] khai cục bên đen
    屏风马布局 bình phong mã bố cục
    反攻马布局 phản cung mã bố cục
    单提马布局 đơn đề mã bố cục
    炮局 pháo cục
    卒底局 tốt để pháo
    三步虎 tam bộ hổ
    斗顺炮 đấu thuận pháo
    斗列炮 đấu liệt pháo
    屏风马平炮兑车 bình phong mã bình pháo đổi xa
    屏风马双炮过河 bình phong mã song pháo quá hà
    屏风马左马盘河 bình phong mã tả mã bàn hà
    屏风马左炮封车 bình phong mã tả pháo phong xa
    [ 双 方 布 局 ] song phương bố cục
    对兵局 đối binh cục
    对马局 đối mã cục
    顺炮局 thuận pháo cục
    列炮局 liệt pháo cục
    仙人指路对卒底炮 tiên nhân chỉ lộ đối tốt để pháo

    中炮进三兵对反宫马 trung pháo tiến tam binh đối phản cung mã
    中炮进七兵过河车对屏风马平炮兑车局 trung pháo tiến thất binh quá hà xa đối bình phong mã bình pháo đổi xa cục


    P/s: có 1 số từ mình cũng không hiểu nên không dịch được. Bổ sung sau vậy
    Hình như người cô đơn, chẳng nhìn thấy ai ngoài mỗi bản thân mình.

  5. Thích huytuong, hduc2012, godfather20093, tyxoi, chienxahanoi, trung_cadan đã thích bài viết này
[Nhờ] Dịch thuật ngữ cờ tiếng Trung
Trang 2 của 2 Đầu tiênĐầu tiên 12

Đánh dấu

Đánh dấu

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •  
.::Thăng Long Kỳ Đạo::.
  • Liên hệ quảng cáo: trung_cadan@yahoo.com - DĐ: 098 989 66 68