Kết quả chung cuộc giải cờ tướng mở rộng quận NHS:
Final Ranking

Rank SNo. Name FED 1 2 3 4 5 Pts Fide Win Black B.win
1 14 Trịnh Hồ Quang Vũ VIE 30-+ 18w1 3b1 8w½ 6b1 4.5 14 3 2 2
2 13 Nguyễn Anh Mẫn VIE 22w1 16w1 11b½ 12b1 5w1 4.5 13.5 4 2 1
3 24 Lê Thanh Toàn VIE 26-+ 14b1 1w0 13b1 11w1 4 12 3 2 2
4 6 Ngô Minh Cường VIE 19b1 6w0 17b1 9w1 8b1 4 11 4 3 3
5 12 Hoàng Huy Cát VIE 21b1 17w1 6b½ 11w1 2b0 3.5 12.5 3 3 1
6 15 Nguyễn Thế Anh VIE 7w1 4b1 5w½ 15b1 1w0 3.5 12.5 3 2 2
7 30 Phạm Giang Nam VIE 6b0 --1 13w½ 20w1 12b1 3.5 8.5 2 2 1
8 8 Phan Viết Duy VIE 29-+ 12b½ 16w1 1b½ 4w0 3 11 1 2 0
9 7 Ngô Thị Thu Hà VIE 10w1 11b0 22w1 4b0 16w1 3 9 3 2 0
10 22 Huỳnh Hữu Hoàng VIE 9b0 13w0 --1 18w1 17b1 3 6 2 2 1
11 17 Lê Thanh Tùng VIE 25-+ 9w1 2w½ 5b0 3b0 2.5 10.5 1 2 0
12 26 Phan Hoàng Tuyên VIE 13b1 8w½ 18b1 2w0 7w0 2.5 10 2 2 2
13 11 Nguyễn Văn Nhứt VIE 12w0 10b1 7b½ 3w0 20b1 2.5 6.5 2 3 2
14 10 Nguyễn Văn Thành VIE 20b½ 3w0 19b0 21w1 15w1 2.5 5.5 2 2 0
15 4 Lại Phước Hòa VIE 17b0 20w1 21b1 6w0 14b0 2 7 2 3 1
16 3 Phan Ngọc Huy VIE 23w1 2b0 8b0 19w1 9b0 2 7 2 3 0
17 19 Đỗ Huy Tùng VIE 15w1 5b0 4w0 22b1 10w0 2 7 2 2 1
18 5 Trần Thanh Lợi VIE 28-+ 1b0 12w0 10b0 21w1 2 6 1 2 0
19 21 Hoàng Anh Quốc VIE 4w0 22b0 14w1 16b0 --1 2 4 1 2 0
20 25 Nguyễn Hồng Sơn VIE 14w½ 15b0 23w1 7b0 13w0 1.5 5.5 1 2 0
21 27 Nguyễn Đức Mạnh VIE 5w0 23b1 15w0 14b0 18b0 1 4 1 3 1
22 28 Lê Vương Phúc VIE 2b0 19w1 9b0 17w0 23-- 1 4 1 2 0
23 18 Cao Vân Vân VIE 16b0 21w0 20b0 --1 22-- 1 2 0 2 0
24 1 Phùng Đại Lâm VIE 27-- --- --- --- --- 0 0 0 0 0
25 2 Đinh Hải Đăng VIE 11-- --- --- --- --- 0 0 0 0 0
26 9 Trần Viết Tây VIE 3-- --- --- --- --- 0 0 0 0 0
27 16 Vũ Diệp Khánh VIE 24-- --- --- --- --- 0 0 0 0 0
28 20 Trương Ngũ Quang VIE 18-- --- --- --- --- 0 0 0 0 0
29 23 Đặng Vũ VIE 8-- --- --- --- --- 0 0 0 0 0
30 29 Phạm Viết Dung VIE 1-- --- --- --- --- 0 0 0 0 0