Xếp hạng cuối cùng :

Hạng STT Tên LĐ CLB Điểm BHs
1 24 Phạm Quốc Hương VIE TDO 6½ 294½
2 20 Phùng Quang Điệp VIE NCO 6½ 294
3 32 Đại Ngọc Lâm VIE AEM 6 292
4 1 Chu Tuấn Hải VIE QTR 5½ 287½
5 8 Nguyễn Hồng Thanh VIE VSO 5½ 277
6 3 Hà Văn Tiến VIE BCA 5 283½
7 4 Lê Mạnh Hiệp VIE QTR 5 263
8 27 Trịnh Đăng Khoa VIE TDO 5 260½
9 31 Vũ Khánh Hoàng VIE HTA 4½ 286
10 11 Nguyễn Quốc Tiến VIE BCA 4½ 274
11 14 Nguyễn Trường Sơn VIE TSO 4½ 273
12 26 Triệu Thanh Tuấn VIE AEM 4½ 271
13 12 Nguyễn Thành Thái VIE HTA 4½ 255
14 19 Phí Mạnh Cường VIE KYA 4½ 253
15 9 Nguyễn Minh Hưng VIE KKY 4½ 251½
16 23 Phạm Quang Minh VIE AEM 4 264½
17 7 Nguyễn Huy Tùng VIE QTR 4 252½
18 25 Quản Thanh Tùng VIE KYA 4 241
19 28 Tài Quang Tưởng VIE TDO 4 223½
20 29 Vũ Huy Cường VIE QTR 3½ 277
21 13 Nguyễn Thăng Long A VIE NCO 3½ 258
22 10 Nguyễn Phi Liêm VIE HDO 3½ 244½
23 30 Vũ Hồng Sơn VIE AEM 3½ 243
24 5 Lê Văn Thơm VIE TDO 3½ 236½
25 2 Hà Mai Hoa VIE BCA 3 251½
26 22 Phạm Minh Hiếu VIE QTR 3 230
27 21 Phạm Hải Đường VIE KKY 2½ 241
28 16 Nguyễn Đại Thành VIE KYA 2½ 227
29 18 Nguyễn Đức Thuận VIE TDO 2½ 222½
30 17 Nguyễn Thăng Long VIE KKY 1½ 228½
31 15 Nguyễn Xuân Quang VIE KKY 1½ 222½
32 6 Mai Quý Lân VIE HTA 1½ 213