1 Trung Quốc 8 5:1 6 Tây mã 16  
1 5 Lục Vỹ Thao 6 2 - 0 5 Chiêm Quốc Vũ 46  
2 1 Thân Bằng 6 1- 1 7 Trịnh Nghĩa Lâm 44  
3 49 Vương Thiên Nhất 4 2 -0 0 Ngô Lý Tương 52  
3 MaCau 6 2:4 6 Việt Nam 2  
1 13 Lý Cẩm Hoan 4 1- 1 6 Võ Minh Nhất 11   [2] 25%
2 15 Tào Nham Lỗi 7 1- 1 4 Trần Văn Ninh 9   [1] 100%
3 17 Tạ Cảnh Bí 4 0 -2 4 Lại Lý Huynh 7  
10 Brunei 4 0:6 5 Đông Mã 7  
1 8 Trang Lực Minh 4 0 - 2 4 Hoàng Vận Hưng 39   [1] 100%
2 10 Chu Vinh An 6 0 - 2 5 Dương Thiêm Nhậm 41  
3 12 Tạ Thuận 3 0 - 2 5 Trầm Nghị Hào 37  
11 Đài Bắc 4 2:4 5 Hồng Kông 15  
1 14 刘国华 6 2 - 0 5 陈強安 38  
2 18 林中贵 4 6 黄学谦 42  
3 16 陈立丰 4 4 吴伟豪 40  
第 5 场 13 菲律宾 4 6:0 4 日本 12  
1 26 洪家川 4 2 井上奈智 24  
2 30 林再添 2 4 所司和晴 20  
3 28 蔡世荣 6 4 田中笃 22  
第 6 场 14 泰国 3 1:5 2 印度尼西亚 8  
1 36 吴多华 4 2 陈鼎品 43  
2 32 基纱纳 1 2 胡景峰 45  
3 34 许志雄 4 3 谢信义 47  
第 7 场 6 缅甸 2 3:3 2 柬埔寨 9  
1 31 蒋庆民 6 2 甘德彬 4  
2 35 黄必富 2 3 王文贤 6  
3 33 杨正双 2 3 邱 亮 2  
第 8 场 5 澳大利亚 1 0:6 2 新加坡 4  
1 29 苏子雄 3 4 刘亿豪 21  
2 27 张高杨 0 2 赖俊杰 19  
3 25 于文彬 1 2 邱冠杰 23