Xếp hạng cuối cùng cờ nhanh U11 Nam

Hạng Số Họ và tên Loại Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5
1 12 Đỗ Trần Tấn Phát B11 HCM 7,5 0,0 45,0 7,0 5 0
2 33 Vũ Hào Quang B11 HCM 7,0 0,0 43,5 7,0 4 0
3 34 Nguyễn Quốc Toàn B11 HCM 7,0 0,0 38,5 7,0 4 0
4 7 Đào Phan Hoàng Anh B11 BCA 6,5 0,0 52,0 6,0 5 0
5 2 Phạm Huy Khánh B11 HNO 6,5 0,0 46,0 6,0 4 0
6 3 Ngô Trí Thiện B11 HCM 6,5 0,0 44,5 5,0 5 0
7 1 Huỳnh Hào Phát B11 HCM 6,5 0,0 43,0 5,0 4 0
8 28 Nguyễn Phan Hồng Linh B11 HCM 6,0 0,0 48,0 4,0 4 0
9 15 Hoàng Kim Khang B11 HCM 5,5 0,5 42,5 5,0 5 0
10 6 Nguyễn Thành Lâm B11 BCA 5,5 0,5 35,0 5,0 4 0
11 13 Lê Trịnh Vân Sơn B11 HNO 5,0 0,0 47,5 5,0 5 0
12 9 Lê Nguyễn Tiến Thịnh B11 BDH 5,0 0,0 43,5 4,0 5 0
13 10 Lê Gia Nguyễn B11 BDH 5,0 0,0 41,5 4,0 4 0
14 14 Vũ Đăng Tú B11 HNO 5,0 0,0 40,0 5,0 4 0
15 21 Phan Tuấn Kiệt B11 TTH 5,0 0,0 39,0 4,0 5 0
16 4 Trần Mạnh Tân B11 HNO 5,0 0,0 37,5 5,0 4 0
17 19 Lê Trịnh Vân Cường B11 HNO 4,5 0,0 45,0 4,0 5 0
18 31 Trần Quang Phúc B11 BRV 4,5 0,0 42,0 4,0 4 0
36 Nguyễn Trường Khang Thịnh B11 HCM 4,5 0,0 42,0 4,0 4 0
20 37 Hồng Lê Minh Thông B11 HCM 4,5 0,0 37,5 4,0 5 0
21 8 Hà Đức Trí B11 HNO 4,5 0,0 37,5 3,0 4 0
22 27 Nhan Vĩnh Nhật Lam B11 HCM 4,5 0,0 36,5 4,0 5 0
23 30 Phạm Khắc Nghĩa B11 BRV 4,5 0,0 34,5 4,0 4 0
24 5 Vũ Đăng Tuấn B11 HNO 4,0 0,0 42,5 4,0 5 0
25 20 Lê Minh Huy B11 BRV 4,0 0,0 37,5 3,0 5 0
26 18 Trần Trọng Nghĩa B11 HNO 4,0 0,0 34,5 4,0 5 0
27 26 Trần Hoàng Khôi B11 HCM 4,0 0,0 33,5 2,0 4 0
28 29 Nguyễn Đức Mạnh B11 TTH 4,0 0,0 32,5 3,0 5 0
29 16 Vũ Nguyễn Quốc Đạt B11 HNO 4,0 0,0 30,5 3,0 4 0
30 35 Phạm Thanh Tuấn B11 BRV 4,0 0,0 29,0 2,0 4 0
31 11 Trịnh Anh Tuấn B11 QNI 3,5 0,0 39,5 2,0 5 0
32 22 Nguyễn Quang Khang B11 DAN 3,5 0,0 34,0 3,0 4 0
33 24 Huỳnh Đăng Khôi B11 BRV 3,5 0,0 32,5 1,0 4 0
34 17 Phan Hoàng Phúc B11 BDH 3,5 0,0 30,0 2,0 4 0
35 32 Bùi Thanh Quang B11 BRV 3,0 0,0 33,5 3,0 4 0
36 39 Xuyue B11 BRV 3,0 0,0 26,5 1,0 4 0
37 23 Trần Đăng Khoa B11 HCM 2,0 0,0 32,5 1,0 4 0
38 25 Nguyễn Đức Minh Khôi B11 HCM 2,0 0,0 28,0 1,0 4 0
39 38 Nguyễn Thanh Bình Trọng B11 HCM 2,0 0,0 25,5 1,0 4 0



Xếp hạng cuối cùng cờ nhanh U11 Nữ
Hạng Số Họ và tên Loại Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5
1 7 Huỳnh Tùng Phương Anh G11 HCM 6,0 1,0 25,5 5,0 3 0
2 5 Nguyễn Minh Thảo G11 HNO 6,0 0,0 28,5 6,0 3 0
3 11 Trương Ái Tuyết Nhi G11 BDH 5,0 0,0 26,5 5,0 3 0
4 1 Nguyễn Hương Giang G11 HNO 4,5 0,0 29,0 4,0 4 0
5 12 Phạm Tường Vân Khánh G11 HCM 4,5 0,0 26,0 4,0 4 0
6 3 Tôn Nữ Yến Ngọc G11 TTH 4,5 0,0 24,5 4,0 3 0
7 8 Nguyễn Thanh Ngọc G11 HNO 4,5 0,0 22,5 4,0 4 0
8 4 Võ Nguyễn Quỳnh Như G11 TTH 4,0 0,0 30,0 4,0 4 0
9 13 Huỳnh Hoàng Su Chinh G11 HCM 4,0 0,0 26,0 4,0 4 0
10 6 Ngô Thừa Ân G11 HCM 4,0 0,0 24,0 4,0 4 0
23 Trần Huỳnh Thiên Thư G11 HCM 4,0 0,0 24,0 4,0 4 0
12 9 Nguyễn Trần Lan Phương G11 BRV 4,0 0,0 21,0 4,0 3 0
13 2 Nguyễn Diệu Hương G11 HNO 3,0 0,0 26,5 2,0 3 0
14 18 Lương Hoàng Tú Linh G11 BGI 3,0 0,0 23,0 3,0 3 0
15 15 Trần Ngọc Khánh Hà G11 HCM 3,0 0,0 21,5 3,0 3 0
16 16 Dương Minh Hậu G11 HNO 3,0 0,0 19,0 3,0 3 0
17 Nguyễn Thị Mai Lan G11 BGI 3,0 0,0 19,0 3,0 3 0
18 20 Phan Yến Nhi G11 HCM 3,0 0,0 18,5 3,0 4 0
19 10 Nguyễn Thanh Thảo G11 HCM 3,0 0,0 16,0 3,0 4 0
20 19 Hà Hồng Nhi G11 HCM 2,5 0,5 23,0 2,0 4 0
21 24 Lữ Cát Tường Vy G11 HCM 2,5 0,5 22,5 2,0 4 0
22 14 Phan Hạnh Đoan G11 BDH 2,0 0,0 15,5 2,0 3 0
23 21 Nguyễn Lê Thủy Tiên G11 BRV 1,0 0,0 18,0 1,0 4 0
24 22 Lê Song Thư G11 HNO 0,0 0,0 17,0 0,0 3 0