Bốc thăm thi đấu ván 4


Bàn STT Tên CLB Điểm KQ Điểm Tên CLB STT
1 1 Bùi Quang Thắng TAN 3 3 Vũ Văn Tuyến TAN 97
2 100 Đinh Quang Tiến XHO 3 3 Hoàng Xuân Cường XHO 10
3 72 Phạm Thanh Giang TLKD 3 3 Đỗ Quốc Soái DOA 111
4 108 Đặng Văn Tiên TAN 3 3 Phạm Đức Hùng TNG 79
5 112 Đỗ Sỹ Đăng KDU 3 3 Triệu Thanh Tuấn KDU 81
6 68 Phan Tiến Dũng TNG Bùi Đức Kiên BKA 4
7 115 Đỗ Văn Quý DOA Lê Văn Lượng TLKD 16
8 26 Nguyễn Hải Nam SSO Phạm Đắc Chí DOA 78
9 104 Đào Duy Sỹ SSO Nguyễn Đức Thiện DOA 61
10 56 Nguyễn Văn Tuấn A DOA 2 2 Bùi Trọng Bằng DOA 2
11 58 Nguyễn Văn Vịnh DOA 2 2 Hoàng Thái Sơn TNG 8
12 9 Hoàng Viết Thịnh DOA 2 2 Trần Quốc Toản DOA 85
13 11 Hà Ngọc Mạnh TDI 2 2 Trần Văn Công SSO 87
14 60 Nguyễn Đắc Đinh KDU 2 2 Nguyên Trung Lâm BKA 21
15 22 Nguyễn Anh Quỳnh TLKD 2 2 Vũ Văn Khánh TBI 96
16 70 Phạm Quang Phong NTH 2 2 Nguyễn Hợp Hải TLKD 27
17 74 Phạm Trung Kiên TAN 2 2 Nguyễn Ngọc Quân TLKD 29
18 31 Nguyễn Như Kim DOA 2 2 Đinh Hồng Quân TAN 99
19 32 Nguyễn Phương Sáng DOA 2 2 Đàm Văn Long DOA 103
20 76 Phạm Văn Sỹ DOA 2 2 Nguyễn Phương Đông TBI 33
21 37 Nguyễn Quốc Văn TBI 2 2 Đặng Quý Hưởng DOA 106
22 117 Đỗ Xuân Từ BKA 2 2 Nguyễn Trọng Khang SSO 41
23 42 Nguyễn Trọng Linh SSO 2 2 Đỗ Văn Hà KDU 113
24 119 Nguyễn Xuân Trường CDI 2 2 Nguyễn Tuấn Linh DOA 45
25 49 Nguyễn Văn Bảy DOA 2 2 Đỗ Văn Tụ DOA 116
26 121 Phạm Hồng Quân DOA 2 2 Nguyễn Văn Hoan DOA 51
27 7 Hoàng Thái Cường BKA 2 Phạm Văn Mạnh DOA 126
28 6 Hoàng Hà Phan DOA Trương Thành Trung TDI 83
29 18 Lưu Mạnh Hà DOA Trần Văn Thành DOA 89
30 130 Nguyễn Tiến Chất TBI Nguyễn Đức Thuận TLKD 62
31 88 Trần Văn Kiên TBI Ngô Ngọc Linh BKA 64
32 20 Nghiêm Tất Tín TBI 1 Tống Văn Tuyền TBI 95
33 15 Lê Minh Thanh DOA 1 1 Quách Văn Chuẩn DOA 80
34 82 Trương Mạnh Toàn TDI 1 1 Lương Ngọc Kiêm TBI 19
35 30 Nguyễn Như Doanh TBI 1 1 Trịnh Xuân Bình DOA 91
36 84 Phạm Vũ Đin KDU 1 1 Nguyễn Quang Huy BKA 34
37 93 Tô Trung Sơn DOA 1 1 Nguyễn Thành Trung TLKD 38
38 40 Nguyễn Thế Vĩnh XHO 1 1 Đoàn Ngọc Căn DOA 101
39 44 Nguyễn Tuấn Khi DOA 1 1 Đỗ Đình Quang KDU 118
40 46 Nguyễn Tùng Ngọc DOA 1 1 Nguyễn Tá Giao DOA 122
41 92 Trịnh Xuân Cường DOA 1 1 Nguyễn Văn Biên DOA 47
42 52 Nguyễn Văn Lộc KDU 1 1 Ngô Trọng Tiến DOA 124
43 94 Tạ Hưng Hải TDI 1 1 Nguyễn Xuân Doanh DOA 59
44 63 Nguyễn Đức Thái TNG 1 1 Nguyễn Văn Khang DOA 125
45 69 Phạm Duy Hào TDI 1 1 Phạm Thế Sử DOA 127
46 102 Đoàn Văn Giam DOA 1 1 Phạm Quý Cường TNG 71
47 105 Đặng Hồng Quang TAN 1 1 Phạm Thế Hiền TBI 73
48 129 Phạm Quốc Ngạn TBI 1 1 Phạm Văn Thường XHO 77
49 14 Khổng Văn Khuyết SSO ½ ½ Nguyễn Quốc Hưng DOA 35
50 39 Nguyễn Thượng Lý NTH 0 0 Đặng Quang Nam KDU 12
51 13 Khổng Minh Tân DOA 0 0 Ngô Quý Bích DOA 65
52 66 Ngô Văn Bình DOA 0 0 Lê Văn Sửu DOA 17
53 24 Nguyễn Cao Hưởng DOA 0 0 Phan Thế Khoa DOA 128
123 Vũ Đức Ngoãn DOA 0 Miễn đấu