Kết quả thi đấu ván 1

Bàn STT Tên CLB Điểm KQ Điểm Tên CLB STT
1 62 Nguyễn Đức Thuận VIE TLKD 0 0 - 1 0 Bùi Quang Thắng VIE TAN 1
2 2 Bùi Trọng Bằng VIE DOA 0 1 - 0 0 Nguyễn Đức Thái VIE TNG 63
3 64 Ngô Ngọc Linh VIE BKA 0 + - - 0 Bùi Tuấn Hiển VIE TAN 3
4 4 Bùi Đức Kiên VIE BKA 0 1 - 0 0 Ngô Văn Bình VIE DOA 66
5 67 Ngô Văn Quân VIE DOA 0 - - - 0 Dương Anh Công VIE DOA 5
6 6 Hoàng Hà Phan VIE DOA 0 ½ - ½ 0 Phan Tiến Dũng VIE TNG 68
7 69 Phạm Duy Hào VIE TDI 0 0 - 1 0 Hoàng Viết Thịnh VIE DOA 9
8 10 Hoàng Xuân Cường VIE XHO 0 1 - 0 0 Phạm Quang Phong VIE NTH 70
9 71 Phạm Quý Cường VIE TNG 0 0 - 1 0 Hà Ngọc Mạnh VIE TDI 11
10 12 Đặng Quang Nam VIE KDU 0 0 - 1 0 Phạm Thanh Giang VIE TLKD 72
11 73 Phạm Thế Hiền VIE TBI 0 1 - 0 0 Khổng Minh Tân VIE DOA 13
12 15 Lê Minh Thanh VIE DOA 0 0 - 1 0 Phạm Trung Kiên VIE TAN 74
13 75 Phạm Vang Cang VIE TBI 0 - - + 0 Lê Văn Lượng VIE TLKD 16
14 17 Lê Văn Sửu VIE DOA 0 0 - 1 0 Phạm Văn Sỹ VIE DOA 76
15 77 Phạm Văn Thường VIE XHO 0 1 - 0 0 Lưu Mạnh Hà VIE DOA 18
16 19 Lương Ngọc Kiêm VIE TBI 0 0 - 1 0 Phạm Đắc Chí VIE DOA 78
17 79 Phạm Đức Hùng VIE TNG 0 1 - 0 0 Nghiêm Tất Tín VIE TBI 20
18 21 Nguyên Trung Lâm VIE BKA 0 1 - 0 0 Quách Văn Chuẩn VIE DOA 80
19 81 Triệu Thanh Tuấn VIE KDU 0 1 - 0 0 Nguyễn Anh Quỳnh VIE TLKD 22
20 23 Nguyễn Anh Tuấn VIE TAN 0 - - + 0 Trương Mạnh Toàn VIE TDI 82
21 83 Trương Thành Trung VIE TDI 0 1 - 0 0 Nguyễn Cao Hưởng VIE DOA 24
22 25 Nguyễn Danh Cù VIE DOA 0 - - + 0 Phạm Vũ Đin VIE KDU 84
23 85 Trần Quốc Toản VIE DOA 0 ½ - ½ 0 Nguyễn Hải Nam VIE SSO 26
24 27 Nguyễn Hợp Hải VIE TLKD 0 + - - 0 Trần VĂn Thắng VIE DOA 86
25 87 Trần Văn Công VIE SSO 0 1 - 0 0 Nguyễn Thanh Cường VIE DOA 28
26 29 Nguyễn Ngọc Quân VIE TLKD 0 1 - 0 0 Trần Văn Kiên VIE TBI 88
27 89 Trần Văn Thành VIE DOA 0 ½ - ½ 0 Nguyễn Như Doanh VIE TBI 30
28 31 Nguyễn Như Kim VIE DOA 0 + - - 0 Trần Xuân Quang VIE KDU 90
29 91 Trịnh Xuân Bình VIE DOA 0 0 - 1 0 Nguyễn Phương Sáng VIE DOA 32
30 34 Nguyễn Quang Huy VIE BKA 0 1 - 0 0 Trịnh Xuân Cường VIE DOA 92
31 93 Tô Trung Sơn VIE DOA 0 ½ - ½ 0 Nguyễn Quốc Hưng VIE DOA 35
32 36 Nguyễn Quốc Oai VIE DOA 0 - - + 0 Tạ Hưng Hải VIE TDI 94
33 95 Tống Văn Tuyền VIE TBI 0 ½ - ½ 0 Nguyễn Quốc Văn VIE TBI 37
34 38 Nguyễn Thành Trung VIE TLKD 0 0 - 1 0 Vũ Văn Khánh VIE TBI 96
35 97 Vũ Văn Tuyến VIE TAN 0 1 - 0 0 Nguyễn Thượng Lý VIE NTH 39
36 41 Nguyễn Trọng Khang VIE SSO 0 + - - 0 Vũ Văn Ân VIE TBI 98
37 99 Đinh Hồng Quân VIE TAN 0 1 - 0 0 Nguyễn Trọng Linh VIE SSO 42
38 43 Nguyễn Tuấn Anh VIE DOA 0 - - + 0 Đinh Quang Tiến VIE XHO 100
39 101 Đoàn Ngọc Căn VIE DOA 0 0 - 1 0 Nguyễn Tuấn Khi VIE DOA 44
40 45 Nguyễn Tuấn Linh VIE DOA 0 1 - 0 0 Đoàn Văn Giam VIE DOA 102
41 103 Đàm Văn Long VIE DOA 0 1 - 0 0 Nguyễn Tùng Ngọc VIE DOA 46
42 47 Nguyễn Văn Biên VIE DOA 0 1 - 0 0 Đặng Hồng Quang VIE TAN 105
43 107 Đặng Văn Lý VIE DOA 0 - - - 0 Nguyễn Văn Bình VIE DOA 48
44 49 Nguyễn Văn Bảy VIE DOA 0 0 - 1 0 Đặng Văn Tiên VIE TAN 108
45 109 Đỗ Anh Dũng VIE DOA 0 - - - 0 Nguyễn Văn Cường VIE NTH 50
46 51 Nguyễn Văn Hoan VIE DOA 0 1 - 0 0 Đỗ Bá Quyền VIE DOA 110
47 111 Đỗ Quốc Soái VIE DOA 0 1 - 0 0 Nguyễn Văn Lộc VIE KDU 52
48 53 Nguyễn Văn Thiện VIE NTH 0 - - + 0 Đỗ Sỹ Đăng VIE KDU 112
49 114 Đỗ Văn Khoái VIE DOA 0 - - - 0 Nguyễn Văn Thuận VIE DOA 54
50 55 Nguyễn Văn Tuấn VIE KDU 0 - - + 0 Đỗ Văn Quý VIE DOA 115
51 116 Đỗ Văn Tụ VIE DOA 0 1 - 0 0 Nguyễn Văn Tuấn A VIE NBI 56
52 57 Nguyễn Văn Tuấn B VIE DOA 0 0 - 1 0 Đỗ Xuân Từ VIE BKA 117
53 118 Đỗ Đình Quang VIE KDU 0 0 - 1 0 Nguyễn Văn Vịnh VIE DOA 58
54 59 Nguyễn Xuân Doanh VIE DOA 0 0 - 1 0 Nguyễn Xuân Trường VIE CDI 119
55 120 Nguyễn Quốc Hưng VIE CDI 0 - - + 0 Nguyễn Đức Thiện VIE DOA 61
56 106 Đặng Quý Hưởng VIE DOA 0 0 - 1 0 Đào Duy Sỹ VIE SSO 104
57 113 Đỗ Văn Hà VIE KDU 0 ½ - ½ 0 Hoàng Thái Cường VIE BKA 7
58 8 Hoàng Thái Sơn VIE TNG 0 1 - 0 0 Khổng Văn Khuyết VIE SSO 14
59 65 Ngô Quý Bích VIE DOA 0 0 - 1 0 Nguyễn Đắc Đinh VIE KDU 60
60 33 Nguyễn Phương Đông VIE TBI 0 1 - 0 0 Nguyễn Thế Vĩnh VIE XHO 40
61 122 Nguyễn Tá Giao VIE DOA 0 0 - 1 0 Phạm Hồng Quân VIE DOA 121
62 124 Ngô Trọng Tiến VIE DOA 0 1 - 0 0 Nguyễn Tiến Chất VIE TBI 130
63 125 Nguyễn Văn Khang VIE DOA 0 1 - 0 0 Phạm Quốc Ngạn VIE TBI 129
64 127 Phạm Thế Sử VIE DOA 0 1 - 0 0 Phạm Văn Mạnh VIE DOA 126
65 128 Phan Thế Khoa VIE DOA 0 - - - 0 Vũ Đức Ngoãn VIE DOA 123