Kết quả thi đấu ván 2

Bàn STT Tên CLB Điểm KQ Điểm Tên CLB STT
1 1 Bùi Quang Thắng VIE TAN 1 1 - 0 1 Phạm Văn Thường VIE XHO 77
2 76 Phạm Văn Sỹ VIE DOA 1 0 - 1 1 Bùi Trọng Bằng VIE DOA 2
3 78 Phạm Đắc Chí VIE DOA 1 ½ - ½ 1 Bùi Đức Kiên VIE BKA 4
4 79 Phạm Đức Hùng VIE TNG 1 1 - 0 1 Hoàng Thái Sơn VIE TNG 8
5 9 Hoàng Viết Thịnh VIE DOA 1 0 - 1 1 Triệu Thanh Tuấn VIE KDU 81
6 82 Trương Mạnh Toàn VIE TDI 1 0 - 1 1 Hoàng Xuân Cường VIE XHO 10
7 11 Hà Ngọc Mạnh VIE TDI 1 ½ - ½ 1 Trương Thành Trung VIE TDI 83
8 84 Phạm Vũ Đin VIE KDU 1 0 - 1 1 Lê Văn Lượng VIE TLKD 16
9 87 Trần Văn Công VIE SSO 1 0 - 1 1 Nguyên Trung Lâm VIE BKA 21
10 94 Tạ Hưng Hải VIE TDI 1 0 - 1 1 Nguyễn Hợp Hải VIE TLKD 27
11 96 Vũ Văn Khánh VIE TBI 1 1 - 0 1 Nguyễn Ngọc Quân VIE TLKD 29
12 31 Nguyễn Như Kim VIE DOA 1 0 - 1 1 Vũ Văn Tuyến VIE TAN 97
13 32 Nguyễn Phương Sáng VIE DOA 1 0 - 1 1 Đinh Hồng Quân VIE TAN 99
14 100 Đinh Quang Tiến VIE XHO 1 1 - 0 1 Nguyễn Phương Đông VIE TBI 33
15 103 Đàm Văn Long VIE DOA 1 1 - 0 1 Nguyễn Quang Huy VIE BKA 34
16 104 Đào Duy Sỹ VIE SSO 1 1 - 0 1 Nguyễn Trọng Khang VIE SSO 41
17 44 Nguyễn Tuấn Khi VIE DOA 1 0 - 1 1 Đỗ Quốc Soái VIE DOA 111
18 108 Đặng Văn Tiên VIE TAN 1 1 - 0 1 Nguyễn Tuấn Linh VIE DOA 45
19 112 Đỗ Sỹ Đăng VIE KDU 1 1 - 0 1 Nguyễn Văn Biên VIE DOA 47
20 115 Đỗ Văn Quý VIE DOA 1 1 - 0 1 Nguyễn Văn Hoan VIE DOA 51
21 58 Nguyễn Văn Vịnh VIE DOA 1 0 - 1 1 Đỗ Văn Tụ VIE DOA 116
22 60 Nguyễn Đắc Đinh VIE KDU 1 1 - 0 1 Ngô Trọng Tiến VIE DOA 124
23 117 Đỗ Xuân Từ VIE BKA 1 0 - 1 1 Nguyễn Đức Thiện VIE DOA 61
24 119 Nguyễn Xuân Trường VIE CDI 1 1 - 0 1 Ngô Ngọc Linh VIE BKA 64
25 72 Phạm Thanh Giang VIE TLKD 1 1 - 0 1 Nguyễn Văn Khang VIE DOA 125
26 121 Phạm Hồng Quân VIE DOA 1 1 - 0 1 Phạm Thế Hiền VIE TBI 73
27 74 Phạm Trung Kiên VIE TAN 1 1 - 0 1 Phạm Thế Sử VIE DOA 127
28 7 Hoàng Thái Cường VIE BKA ½ 1 - 0 0 Phan Thế Khoa VIE DOA 128
29 37 Nguyễn Quốc Văn VIE TBI ½ 1 - 0 ½ Hoàng Hà Phan VIE DOA 6
30 26 Nguyễn Hải Nam VIE SSO ½ 1 - 0 ½ Trần Văn Thành VIE DOA 89
31 30 Nguyễn Như Doanh VIE TBI ½ 0 - 1 ½ Trần Quốc Toản VIE DOA 85
32 35 Nguyễn Quốc Hưng VIE DOA ½ 0 - 1 ½ Tống Văn Tuyền VIE TBI 95
33 68 Phan Tiến Dũng VIE TNG ½ 1 - 0 ½ Tô Trung Sơn VIE DOA 93
34 13 Khổng Minh Tân VIE DOA 0 0 - 1 ½ Đỗ Văn Hà VIE KDU 113
35 63 Nguyễn Đức Thái VIE TNG 0 1 - 0 0 Đặng Quang Nam VIE KDU 12
36 14 Khổng Văn Khuyết VIE SSO 0 ½ - ½ 0 Nguyễn Đức Thuận VIE TLKD 62
37 66 Ngô Văn Bình VIE DOA 0 0 - 1 0 Lê Minh Thanh VIE DOA 15
38 70 Phạm Quang Phong VIE NTH 0 1 - 0 0 Lê Văn Sửu VIE DOA 17
39 18 Lưu Mạnh Hà VIE DOA 0 1 - 0 0 Ngô Quý Bích VIE DOA 65
40 80 Quách Văn Chuẩn VIE DOA 0 0 - 1 0 Lương Ngọc Kiêm VIE TBI 19
41 20 Nghiêm Tất Tín VIE TBI 0 0 - 1 0 Phạm Duy Hào VIE TDI 69
42 22 Nguyễn Anh Quỳnh VIE TLKD 0 1 - 0 0 Phạm Quý Cường VIE TNG 71
43 24 Nguyễn Cao Hưởng VIE DOA 0 0 - 1 0 Trần Văn Kiên VIE TBI 88
44 28 Nguyễn Thanh Cường VIE DOA 0 0 - 1 0 Trịnh Xuân Bình VIE DOA 91
45 92 Trịnh Xuân Cường VIE DOA 0 1 - 0 0 Nguyễn Thành Trung VIE TLKD 38
46 39 Nguyễn Thượng Lý VIE NTH 0 0 - 1 0 Đoàn Ngọc Căn VIE DOA 101
47 40 Nguyễn Thế Vĩnh VIE XHO 0 0 - 1 0 Đoàn Văn Giam VIE DOA 102
48 42 Nguyễn Trọng Linh VIE SSO 0 1 - 0 0 Đặng Hồng Quang VIE TAN 105
49 46 Nguyễn Tùng Ngọc VIE DOA 0 0 - 1 0 Đặng Quý Hưởng VIE DOA 106
50 110 Đỗ Bá Quyền VIE DOA 0 - - + 0 Nguyễn Văn Bảy VIE DOA 49
51 52 Nguyễn Văn Lộc VIE KDU 0 0 - 1 0 Đỗ Đình Quang VIE KDU 118
52 56 Nguyễn Văn Tuấn A VIE DOA 0 1 - 0 0 Nguyễn Tá Giao VIE DOA 122
53 126 Phạm Văn Mạnh VIE DOA 0 + - - 0 Nguyễn Văn Tuấn B VIE DOA 57
54 129 Phạm Quốc Ngạn VIE TBI 0 1 - 0 0 Nguyễn Xuân Doanh VIE DOA 59
55 130 Nguyễn Tiến Chất VIE TBI 0 1 - 0 0 Vũ Đức Ngoãn VIE DOA 123