Xếp hạng sau cùng:


Hạng STT Tên Đ. BH. VT
1 5 Nguyễn Hưng Hải VIE 6 21 6
2 4 Nguyễn Anh Quỳnh VIE 5? 23? 5
3 19 Phạm Tuấn Ngọc VIE 5? 20? 5
4 7 Nguyễn Hợp Hải VIE 4? 22 2
5 25 Vũ Minh Châu VIE 4? 21 4
6 10 Nguyễn Ngọc Quân VIE 4? 20 4
7 17 Nguyễn Đức Thuận VIE 4? 19? 4
8 9 Nguyễn Hữu Hoàn VIE 4? 19? 3
9 24 Trần Thanh Giang VIE 4? 17 3
10 15 Nguyễn Văn Hợp VIE 4? 16? 4
11 11 Nguyễn Nhật Quang VIE 4 21? 3
12 22 Triệu Sơn Tùng VIE 4 18? 4
13 26 Đỗ Kim Chung VIE 3? 18? 3
14 6 Nguyễn Thế Sơn VIE 3? 14? 3
15 2 Hòang Anh Tú VIE 3 21? 2
16 23 Trần Duy Tuấn VIE 3 19? 1
17 14 Nguyễn Việt Tuấn VIE 3 18? 3
18 18 Chu Nhật Huy VIE 3 16 3
19 28 Vũ Tùng Lâm VIE 3 15? 2
20 27 Đỗ Phúc Thành VIE 3 14 3
21 13 Nguyễn Tùng Lâm VIE 2? 16 2
22 8 Nguyễn Hữu Anh VIE 2? 15? 2
23 16 Nguyễn Đình Hoàng VIE 2? 13? 2
24 21 Phạm Văn Trình VIE 2? 13 2
25 3 Lê Minh Thanh VIE 2 16? 2
26 20 Phạm Văn Thuận VIE 2 14? 2
27 1 Ng? Xuan Gia Huy VIE 1 13 0
28 12 Nguyễn Thành Trung VIE ? 16? 0