Bảng nam

Trường Sơn trở lại bàn 1 gặp đối thủ tuổi teen Yeoh (Malaysia). Cả đội cờ ta (trừ Văn Hải) đều 1,5 điểm và chiếm các bàn đầu. Có một ván đấu nội bộ là Anh Khôi gặp Văn Huy.


Bàn Số Họ và tên Rtg Điểm Kết quả Điểm Họ và tên Rtg Số
1 10 FM YEOH Li Tian MAS 2449 2 GM NGUYEN Ngoc Truong Son VIE 2629 1
2 3 GM MEGARANTO Susanto INA 2527 IM TIN Jingyao SGP 2436 15
3 5 GM DAO Thien Hai VIE 2478 FM LIU Xiangyi SGP 2443 13
4 18 IM BERSAMINA Paulo PHI 2409 GM ANTONIO Rogelio Jr PHI 2465 6
5 7 FM NGUYEN Anh Khoi VIE 2459 IM NGUYEN Van Huy VIE 2413 17
6 9 GM BARCENILLA Rogelio PHI 2455 GM NGUYEN Huynh Minh Huy VIE 2433 16
7 21 FM ANDYKA Pitra INA 2390 1 1 GM SADORRA Julio Catalino PHI 2596 2
8 24 IM GARMA Chito PHI 2336 1 1 GM GOMEZ John Paul PHI 2481 4
9 30 JACUTINA John Merill PHI 2041 1 1 IM GOH Wei Ming Kevin SGP 2457 8
10 22 FM PRIASMORO Novendra INA 2379 1 1 GM LAYLO Darwin PHI 2445 11
11 14 IM PASCUA Haridas PHI 2440 1 1 FM SETYAKI Azarya Jodi INA 2336 25
12 26 FM ABELGAS Roel PHI 2318 1 1 IM DIMAKILING Oliver PHI 2405 19
13 20 IM NOLTE Rolando PHI 2394 1 1 MICIANO John Marvin PHI 2273 27
14 23 IM NGUYEN Van Hai VIE 2353 ½ 1 FM PACIS Adrian PHI 2124 29
15 12 IM GARCIA Jan Emmanuel PHI 2444 ½ ½ CM PANGILINAN Stephen Rome PHI 1982 32
16 28 CM LEE Jun Wei SGP 2137 ½ ½ SEVILLANO Rhenzi Kyle PHI 2037 31
17 33 FM NOURI Alekhine PHI 1954 0 0 SOL CRUZ Raul PHI 0 36
18 35 CRUZ Orlando PHI 0 0 0 ENDRINA Julius PHI 1645 34

Bảng nữ

Bảo Trâm gặp kỳ thủ số 1 chủ nhà ở bàn đầu tiên, bàn thứ hai Thanh Tú cũng sẽ gặp đối thủ ngang sức Gong (Singapore). Đây là hai đối thủ có khả năng cạnh tranh chức vô địch, vì vậy nếu thắng được họ thì đội cờ ta có ưu thế lớn. Phương Hạnh ván thứ ba liên tiếp gặp đồng đội khi đọ sức với Mai Hưng.



Bàn Số Họ và tên Rtg Điểm Kết quả Điểm Họ và tên Rtg Số
1 5 WIM FRAYNA Janelle Mae PHI 2325 2 WGM HOANG Thi Bao Tram VIE 2340 4
2 8 WGM LE Thanh Tu VIE 2271 WIM GONG Qianyun SGP 2284 6
3 7 WGM NGUYEN Thi Thanh An VIE 2283 WIM SECOPITO Catherine PHI 2106 13
4 3 WGM NGUYEN Thi Mai Hung VIE 2347 1 LUONG Phuong Hanh VIE 2148 12
5 9 WIM VO Thi Kim Phung VIE 2220 1 1 WFM MENDOZA Shania Mae PHI 1983 16
6 18 SINGGIH Diajeng Theresa INA 1817 1 1 WIM FRONDA Jan Jodilyn PHI 2158 11
7 14 BERNALES Christy Lamiel PHI 2039 1 1 MORDIDO Kylen Joy PHI 1755 20
8 1 IM SUKANDAR Irine Kharisma INA 2423 ½ ½ WFM FISABILILLAH Ummi INA 2206 10
9 17 WFM DOROY Allaney Jia G PHI 1915 ½ ½ IM PHAM Le Thao Nguyen VIE 2351 2
10 19 MARIANO Karen PHI 1797 0 0 WIM MENDOZA Beverly PHI 2029 15