Xếp hạng chung cuộc


Hạng STT Tên Đ. BH. Vict LT1.
1 6 Nguyễn Minh Hưng VIE 7 27 7 28
2 16 Đỗ Xuân Vũ VIE 5 26 5 18
3 3 Hoàng Quang Huy VIE 30½ 4 18½
4 11 Phạm Văn Khiển VIE 25 4 16½
5 15 Đỗ Thanh Hải VIE 23 4 18½
6 2 Dương Văn Hoàn VIE 27 3 12½
7 4 Hoàng Quốc Huy VIE 24 3 15
8 10 Phạm Công Thái VIE 21 3 11½
9 8 Nguyễn Văn Hợp VIE 3 20½ 3 10
10 5 Nguyễn Anh Hào VIE 27½ 2 15½
11 12 Trương Cao Luận VIE 26½ 2 14
12 9 Nguyễn Xuân Quang VIE 25 2 12½
13 7 Nguyễn Quốc Tuấn VIE 23½ 2 13
14 14 Đồng Thái Quang VIE 23½ 2 10
15 1 Dư Thanh Tuấn VIE 21½ 1
16 13 Trần Văn Vũ Hưng VIE 1 21½ 1 1