Kết quả 1 đến 4 của 4
Threaded View
-
04-10-2022, 02:26 PM #1
ELO cờ chậm + cờ nhanh của các kỳ thủ TQ Tính từ ngày 30 / 9 /2022
ELO CỜ CHẬM Tính từngày 30 / 9 /2022, ELO KỲ THỦ CỜ TƯỚNG NAM TRUNG QUỐC (119 kỳ thủ) DỮ LIỆU CHÍNH THỨC SO VỚI DỮ LIỆU LẦN TRƯỚC So sánh DPXQ 序号 姓名 单位 等级分 K值 增删 分数变动 上次分数 排名变动 上次排名 误差 实时分数 1 王天一 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 2773 10
22 2751
1
2773.4 2 郑惟桐 Trịnh Duy Đồng Tứ Xuyên 2755 10
6 2749
2
2755.2 3 孟辰 Mạnh Thần Tứ Xuyên 2643 10
-12 2655
3
2642.5 4 申鹏 Thân Bằng Hà Bắc 2628 10
35 2593 8 12
2628.3 5 洪智 Hồng Trí Hồ Bắc 2625 10
8 2617 2 7
2625.3 6 许银川 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 2623 10
0 2623 -2 4
2623 7 汪洋 Uông Dương Hồ Bắc 2617 10
-2 2619 -1 6
2617 8 蒋川 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 2615 10
-7 2622 -3 5
2614.8 9 郝继超 Hác Kế Siêu Hắc Long Giang 2611 10
0 2611
9
2610.8 10 赵鑫鑫 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 2606 10
-9 2615 -2 8
2606.4 11 吕钦 Lữ Khâm Quảng Đông 2593 10
-1 2594
11
2592.9 12 谢靖 Tạ Tĩnh Thượng Hải 2591 10
-12 2603 -2 10
2591.2 13 孙勇征 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 2581 10
19 2562 3 16
2580.7 14 黄竹风 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 2577 10
6 2571 -1 13
2576.8 15 陆伟韬 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 2574 10
8 2566
15
2573.7 16 许国义 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 2571 10
9 2562 1 17
2570.7 17 赵金成 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 2567 10
-4 2571 -3 14
2567.4 18 曹岩磊 Tào Nham Lỗi - 2560 10
-1 2561
18
2559.6 19 徐超 Từ Siêu Giang Tô 2556 10
1 2555 1 20
2555.5 20 武俊强 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 2555 10
0 2555 1 21
2554.7 21 李少庚 Lí Thiểu Canh Tứ Xuyên 2555 10
23 2532 8 29
2554.5 22 徐崇峰 Từ Sùng Phong Chiết Giang 2549 10
9 2540 3 25
2548.6 23 赵殿宇 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 2546 10
-1 2547
23
2545.8 24 赵攀伟 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 2545 10
-6 2551 -2 22
2545.4 25 王廓 Vương Khuếch Cát Lâm 2543 10
3 2540 1 26
2542.7 26 李翰林 Lí Hàn Lâm Sơn Đông 2542 10
19 2523 8 34
2542.2 27 程鸣 Trình Minh Giang Tô 2542 10
-14 2556 -8 19
2541.8 28 张学潮 Trương Học Triều Quảng Đông 2535 10
-2 2537 -1 27
2535 29 赵国荣 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 2532 10
0 2532 1 30
2531.6 30 孙逸阳 Tôn Dật Dương Giang Tô 2525 10
2 2523 3 33
2525.4 31 党斐 Đảng Phỉ Hà Nam 2523 10
-3 2526
31
2523.1 32 陈泓盛 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 2520 10
-13 2533 -4 28
2519.8 33 王昊 Vương Hạo Thiên Tân 2519 10
2 2517 5 38
2518.6 34 苗利明 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 2518 10
-4 2522 1 35
2518 35 赵玮 Triệu Vĩ Thượng Hải 2517 10
-24 2541 -11 24
2517.2 36 赵子雨 Triệu Tử Vũ Hàng Châu 2517 10
-2 2519
36
2517.1 37 钟少鸿 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 2517 10
0 2517
37
2517 38 王跃飞 Vương Dược Phi Hàng Châu 2516 10
4 2512 10262 E03
2516.4 39 崔革 Thôi Cách Hắc Long Giang 2511 10
-5 2516
39
2510.6 40 许文章 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 2510 10
1 2509
40
2510 41 王清 Vương Thanh Hồ Nam 2509 10
0 2509
41
2509 42 郑一泓 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 2504 10
8 2496 3 45
2504.4 43 宿少峰 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 2502 10
-22 2524 -11 32
2502 44 徐天红 Từ Thiên Hồng Giang Tô 2502 10
1 2501 -2 42
2501.5 45 郭凤达 Quách Phượng Đạt Hàng Châu 2497 10
-4 2501 -2 43
2496.6 46 陶汉明 Đào Hán Minh Hắc Long Giang 2497 10
5 2492 1 47
2496.6 47 卜凤波 Bặc Phượng Ba Đại Liên 2490 10
0 2490 1 48
2490 48 李雪松 Lí Tuyết Tùng Hồ Bắc 2487 10
0 2487 1 49
2487 49 程宇东 Trình Vũ Đông Quảng Đông 2487 15
0 2487 1 50
2487 50 程吉俊 Trình Cát Tuấn Chiết Giang 2487 15
0 2487 1 51
2487 51 金波 Kim Ba Bắc Kinh 2487 10
0 2487 2 53
2487 52 黄海林 Hoàng Hải Lâm Thâm Quyến 2487 10
-6 2493 -6 46
2486.5 53 黄光颖 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 2486 15
2 2484 3 56
2486.1 54 连泽特 Liên Trạch Đặc Tân Cương 2486 15
0 2486
54
2486 55 何文哲 Hà Văn Triết Hồ Bắc 2485 10
-15 2500 -11 44
2485 56 刘明 Lưu Minh Thâm Quyến 2480 10
-7 2487 -4 52
2479.5 57 刘子健 Lưu Tử Kiện Hạ Môn 2479 10
-2 2481
57
2479.2 58 张欣 Trương Hân Tân Cương 2476 15
0 2476
58
2476 59 华辰昊 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 2475 10
-9 2484 -4 55
2474.5 60 聂铁文 Niếp Thiết Văn Hắc Long Giang 2467 10
-1 2468
60
2466.7 61 王禹博 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 2465 15
6 2459 3 64
2464.7 62 柳大华 Liễu Đại Hoa Thâm Quyến 2464 10
4 2460 1 63
2464 63 谢岿 Tạ Khuy Sơn Đông 2462 10
-8 2470 -4 59
2461.8 64 杨辉 Dương Huy Tứ Xuyên 2459 15
7 2452 7 71
2458.6 65 庄玉庭 Trang Ngọc Đình Hồ Nam 2457 10
0 2457
65
2457 66 孙昕昊 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 2457 15
-4 2461 -4 62
2456.8 67 杨铭 Dương Minh Hà Nam 2452 15
2 2450 10 77
2452.4 68 徐昱俊科 Từ Dục Tuấn Khoa Hồ Bắc 2450 25
0 2450 4 72
2450 69 马惠城 Mã Huệ Thành Giang Tô 2450 25
0 2450 4 73
2450 70 倪敏 Nghê Mẫn An Huy 2450 15
0 2450 4 74
2450 71 李青昱 Lí Thanh Dục Liêu Ninh 2450 15
0 2450 5 76
2450 72 茹一淳 Như Nhất Thuần Hàng Châu 2450 15
-6 2456 -6 66
2449.7 73 靳玉砚 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 2449 10
0 2449 5 78
2449 74 蒋融冰 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 2448 15
-4 2452 -5 69
2447.8 75 张彬 Trương Bân Thâm Quyến 2446 10
-10 2456 -8 67
2446.3 76 吴欣洋 Ngô Hân Dương Hàng Châu 2446 15
0 2446 3 79
2446 77 胡庆阳 Hồ Khánh Dương Cát Lâm 2445 15
0 2445 3 80
2445 78 李学淏 Lí Học Hạo Sơn Đông 2443 15
14 2429 9 87
2443.4 79 郑宇航 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu 2443 15
-7 2450 -4 75
2442.6 80 张申宏 Trương Thân Hoành Hồ Nam 2442 10
-10 2452 -10 70
2442.1 81 柳天 Liễu Thiên Thiểm Tây 2438 15
0 2438
81
2438 82 王宇航 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 2438 15
7 2431 3 85
2437.6 83 张兰天 Trương Lan Thiên Thanh Đảo 2438 15
5 2433 13517 E36
2437.5 84 陈富杰 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 2437 10
2 2435 -1 83
2437.4 85 林文汉 Lâm Văn Hán Hạ Môn 2437 15
0 2437 -3 82
2437 86 于幼华 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 2433 10
-20 2453 -18 68
2433.3 87 王浩楠 Vương Hạo Nam Hà Nam 2431 15
-19 2450 12313 E24
2431 88 薛文强 Tiết Văn Cường Thạch Du 2431 10
0 2431 -4 84
2431 89 张江 Trương Giang - 2430 25
0 2430 -3 86
2430 90 么毅 Yêu Nghị Bắc Kinh 2428 15
0 2428 -2 88
2428 91 朱晓虎 Chu Hiểu Hổ - 2426 15
0 2426 -2 89
2426 92 尹昇 Duẫn Thăng Chiết Giang 2425 15
63 2362 18 110
2424.5 93 王家瑞 Vương Gia Thụy Chiết Giang 2424 15
-39 2463 -32 61
2424.3 94 刘俊达 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang 2421 15
25 2396 5 99
2420.8 95 申嘉伟 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 2420 25
-8 2428 14005 E41
2420 96 吴魏 Ngô Ngụy Giang Tô 2416 15
8 2408 -5 91
2416.1 97 景学义 Cảnh Học Nghĩa Môi Quáng 2416 10
0 2416 -7 90
2416 98 李炳贤 Lí Bỉnh Hiền Hàng Châu 2406 15
0 2406 -6 92
2406 99 范思远 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh 2405 15
-16 2421 14201 E43
2404.8 100 卓赞烽 Trác Tán Phong Phúc Kiến 2404 25
0 2404 -7 93
2404 101 王新光 Vương Tân Quang Đại Liên 2402 15
0 2402 -7 94
2402 102 高飞 Cao Phi Thiểm Tây 2402 15
0 2402 -7 95
2402 103 周军 Chu Quân Sơn Tây 2398 15
0 2398 -6 97
2398 104 宇兵 Vũ Binh Thượng Hải 2397 15
0 2397 -6 98
2397 105 谢新琦 Tạ Tân Kì Hà Nam 2395 15
0 2395 -5 100
2395 106 蒋凤山 Tương Phượng Sơn Môi Quáng 2393 15
0 2393 -4 102
2393 107 李小龙 Lí Tiểu Long Thiểm Tây 2391 15
0 2391 -3 104
2391 108 张会民 Trương Hội Dân Thiểm Tây 2388 25
0 2388 -3 105
2388 109 闵仁 Mẫn Nhân Thanh Đảo 2387 25
18 2369
109
2387 110 李禹 Lí Vũ Quảng Đông 2375 15
-19 2394 -9 101
2375.4 111 何伟宁 Hà Vĩ Ninh Hắc Long Giang 2373 15
-1 2374 -5 106
2372.5 112 王晓华 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến 2370 15
0 2370 -5 107
2370 113 程龙 Trình Long Môi Quáng 2370 15
0 2370 -5 108
2370 114 王瑞祥 Vương Thụy Tường Hà Bắc 2369 15
-22 2391 -11 103
2368.6 115 刘龙 Lưu Long Cát Lâm 2367 15
-31 2398 -19 96
2366.5 116 赵旸鹤 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 2361 15
3 2358 -5 111
2361 117 刘京 Lưu Kinh Hắc Long Giang 2345 25
0 2345 -5 112
2345 118 窦超 Đậu Siêu Môi Quáng 2313 15
0 2313 -5 113
2313 119 郑欣 Trịnh Hân Cam Túc 2308 25
0 2308 -5 114
2308 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 20-01-2023 lúc 09:00 AM.
ELO cờ chậm + cờ nhanh của các kỳ thủ TQ Tính từ ngày 30 / 9 /2022
Đánh dấu