View Full Version : ELO CỦA CÁC KỲ THỦ NAM TQ từ 1/1/2022
Chotgia
31-12-2021, 10:40 PM
等级分表:431
数据来源:中国象棋协会
数据录入:东萍公司
发布时间:2022-01-01
2022年上半年中国象棋男子棋手等级分排行榜(114人)
ELO CỦA CÁC KỲ THỦ NAM TQ
官方数据
对比上次官方数据
对比东萍象棋网
序号
姓名
单位
称号
等级分
K值
分数变动
上次分数
排名变动
上次排名
误差
实时分数
1
王天一
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
特
2751
10
8
2743
1
2751
2
郑惟桐
Trịnh Duy Đồng
Tứ Xuyên
特
2749
10
40
2709
2
2749
3
孟辰
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
特
2655
10
16
2639
2
5
2655.4
4
许银川
Hứa Ngân Xuyên
Quảng Đông
特
2623
10
-33
2656
4
2623
5
蒋川
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
特
2622
10
-46
2668
-2
3
2621.8
6
汪洋
Uông Dương
Hồ Bắc
特
2619
10
15
2604
3
9
2618.8
7
洪智
Hồng Trí
Hồ Bắc
特
2617
10
-12
2629
-1
6
2616.9
8
赵鑫鑫
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
特
2615
10
9
2606
8
2614.9
9
郝继超
Hác Kế Siêu
Hắc Long Giang
特
2611
10
10
2601
2
11
2611.2
10
谢靖
Tạ Tĩnh
Thượng Hải
特
2603
10
1
2602
10
2602.8
11
吕钦
Lữ Khâm
Quảng Đông
特
2594
10
-25
2619
-4
7
2594.4
12
申鹏
Thân Bằng
Hà Bắc
特
2593
10
-7
2600
12
2593.1
13
黄竹风
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
大
2571
10
-2
2573
1
14
2570.9
14
赵金成
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
大
2571
10
-5
2576
-1
13
2570.8
15
陆伟韬
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
特
2566
10
7
2559
4
19
2566
16
孙勇征
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
特
2562
10
10
2552
5
21
2562.4
17
许国义
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
特
2562
10
-11
2573
-2
15
2562.1
18
曹岩磊
Tào Nham Lỗi
Hà Nam
大
2561
10
-12
2573
-2
16
2561.4
19
程鸣
Trình Minh
Giang Tô
特
2556
10
-1
2557
1
20
2556.3
20
徐超
Từ Siêu
Giang Tô
特
2555
10
-11
2566
-3
17
2555.3
21
武俊强
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
大
2555
10
-11
2566
-3
18
2554.6
22
赵攀伟
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
-
2551
10
6
2545
22
2550.8
23
赵殿宇
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc
大
2547
10
22
2525
7
30
2547.2
24
赵玮
Triệu Vĩ
Thượng Hải
大
2541
10
10
2531
2
26
2541
25
徐崇峰
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
大
2540
10
22
2518
10
35
2539.6
26
王廓
Vương Khuếch
Cát Lâm
特
2540
10
-2
2542
-3
23
2539.5
27
张学潮
Trương Học Triều
Quảng Đông
特
2537
10
12
2525
4
31
2537.3
28
陈泓盛
Trần Hoằng Thịnh
Hạ Môn
大
2533
10
6
2527
1
29
2533.1
29
李少庚
Lí Thiểu Canh
Tứ Xuyên
大
2532
10
-2
2534
-5
24
2531.6
30
赵国荣
Triệu Quốc Vinh
Hắc Long Giang
特
2532
10
2
2530
-3
27
2531.5
31
党斐
Đảng Phỉ
Hà Nam
大
2526
10
1
2525
1
32
2526
32
宿少峰
Túc Thiểu Phong
Thâm Quyến
大
2524
10
11
2513
5
37
2524
33
孙逸阳
Tôn Dật Dương
Giang Tô
特
2523
10
-9
2532
-8
25
2523.3
34
李翰林
Lí Hàn Lâm
Sơn Đông
大
2523
10
2523
-1
33
2523
35
苗利明
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
大
2522
10
-6
2528
-7
28
2521.5
36
赵子雨
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu
大
2519
10
-1
2520
-2
34
2518.8
37
钟少鸿
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
大
2517
10
2517
-1
36
2517
38
王昊
Vương Hạo
Thiên Tân
大
2517
10
21
2496
6
44
2517
39
崔革
Thôi Cách
Hắc Long Giang
大
2516
10
11
2505
39
2515.5
40
许文章
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
大
2509
10
15
2494
6
46
2509.2
41
王清
Vương Thanh
Hồ Nam
大
2509
10
2509
-3
38
2509
42
徐天红
Từ Thiên Hồng
Giang Tô
特
2501
10
5
2496
3
45
2501.1
43
郭凤达
Quách Phượng Đạt
Hàng Châu
大
2501
10
2501
-3
40
2501
44
何文哲
Hà Văn Triết
Hồ Bắc
大
2500
10
3
2497
-1
43
2500.3
45
郑一泓
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
特
2496
10
18
2478
15
60
2496.4
46
黄海林
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
大
2493
10
5
2488
5
51
2493
47
陶汉明
Đào Hán Minh
Hắc Long Giang
特
2492
10
11
2481
10
57
2491.5
48
卜凤波
Bặc Phượng Ba
Đại Liên
特
2490
10
2490
48
2490
49
李雪松
Lí Tuyết Tùng
Hồ Bắc
大
2487
10
2487
3
52
2487
50
程宇东
Trình Vũ Đông
Quảng Đông
大
2487
15
2487
3
53
2487
51
程吉俊
Trình Cát Tuấn
Chiết Giang
大
2487
15
2487
3
54
2487
52
刘明
Lưu Minh
Thâm Quyến
大
2487
10
13
2474
10
62
2487
53
金波
Kim Ba
Bắc Kinh
大
2487
10
-3
2490
-4
49
2486.6
54
连泽特
Liên Trạch Đặc
Thạch Du
大
2486
15
2486
1
55
2486
55
华辰昊
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
-
2484
10
-16
2500
-14
41
2484.1
56
黄光颖
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
大
2484
15
2484
56
2484
57
刘子健
Lưu Tử Kiện
Hàng Châu
大
2481
10
-18
2499
-15
42
2481.4
BẢNG NÀY TỪ 1 - 57
(còn nữa)
Chotgia
31-12-2021, 10:55 PM
2022年上半年中国象棋男子棋手等级分排行榜(114人)
ELO CỦA CÁC KỲ THỦ NAM TQ
官方数据
对比上次官方数据
对比东萍象棋网
序号
姓名
单位
称号
等级分
K值
分数变动
上次分数
排名变动
上次排名
误差
实时分数
58
张欣
Trương Hân
Thạch Du
-
2476
15
2476
3
61
2476
59
谢岿
Tạ Vị
Sơn Đông
大
2470
10
2470
5
64
2470
60
聂铁文
Niếp Thiết Văn
Hắc Long Giang
大
2468
10
2468
6
66
2468
61
王家瑞
Vương Gia Thụy
Chiết Giang
大
2463
15
-15
2478
-2
59
2463.3
62
孙昕昊
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
大
2461
15
-8
2469
3
65
2461.3
63
柳大华
Liễu Đại Hoa
Thâm Quyến
特
2460
10
-2
2462
4
67
2460.3
64
王禹博
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
-
2459
15
5
2454
9
73
2459.1
65
庄玉庭
Trang Ngọc Đình
Hồ Nam
特
2457
10
2457
4
69
2457
66
茹一淳
Như Nhất Thuần
Hàng Châu
大
2456
15
2456
5
71
2456
67
张彬
Trương Bân
Thâm Quyến
大
2456
10
2456
5
72
2456
68
于幼华
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
特
2453
10
2453
6
74
2453
69
蒋融冰
Tương Dung Băng
Thượng Hải
大
2452
15
-9
2461
-1
68
2452
70
张申宏
Trương Thân Hoành
Hạ Môn
大
2452
10
2452
6
76
2452
71
杨辉
Dương Huy
Tứ Xuyên
大
2452
15
-1
2453
4
75
2451.5
72
徐昱俊科
Từ Dục Tuấn Khoa
Hồ Bắc
大
2450
25
2450
7
79
2450
73
马惠城
Mã Huệ Thành
Giang Tô
大
2450
25
2450
7
80
2450
74
倪敏
Nghê Mẫn
An Huy
大
2450
15
2450
7
81
2450
75
郑宇航
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu
大
2450
15
51
2399
32
107
-51
2399
76
李青昱
Lí Thanh Dục
Giang Tô
大
2450
15
67
2383
43
119
-67
2383
77
杨铭
Dương Minh
Hà Nam
大
2450
15
99
2351
48
125
-99
2351
78
靳玉砚
Cận Ngọc Nghiễn
Bắc Kinh
大
2449
10
2449
4
82
2449
79
吴欣洋
Ngô Hân Dương
Hàng Châu
大
2446
15
2446
5
84
2446
80
胡庆阳
Hồ Khánh Dương
Cát Lâm
大
2445
15
2445
5
85
2445
81
柳天
Liễu Thiên
Thiểm Tây
大
2438
15
2438
5
86
2438
82
林文汉
Lâm Văn Hán
Hạ Môn
大
2437
15
2437
5
87
2437
83
陈富杰
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
大
2435
10
2435
5
88
2435
84
薛文强
Tiết Văn Cường
Thạch Du
大
2431
10
2431
6
90
2431
85
王宇航
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
大
2431
15
-19
2450
-7
78
2430.6
86
张江
Trương Giang
-
大
2430
25
2430
5
91
2430
87
李学淏
Lí Học Hạo
Sơn Đông
大
2429
15
2429
5
92
2429
88
么毅
Yêu Nghị
Bắc Kinh
大
2428
15
2428
5
93
2428
89
朱晓虎
Chu Hiểu Hổ
-
大
2426
15
2426
7
96
2426
90
景学义
Cảnh Học Nghĩa
Môi Quáng
大
2416
10
2416
10
100
2416
91
吴魏
Ngô Ngụy
Giang Tô
大
2408
15
-16
2424
6
97
2407.9
92
李炳贤
Lí Bỉnh Hiền
Hàng Châu
大
2406
15
2406
11
103
2406
93
卓赞烽
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
-
2404
25
2404
11
104
2404
94
王新光
Vương Tân Quang
Đại Liên
-
2402
15
2402
11
105
2402
95
高飞
Cao Phi
Thiểm Tây
-
2402
15
2402
11
106
2402
96
刘龙
Lưu Long
Cát Lâm
-
2398
25
2398
12
108
2398
97
周军
Chu Quân
Sơn Tây
-
2398
15
2398
12
109
2398
98
宇兵
Vũ Binh
Thượng Hải
大
2397
15
2397
12
110
2397
99
刘俊达
Lưu Tuấn Đạt
Hắc Long Giang
大
2396
15
-15
2411
3
102
2395.7
100
谢新琦
Tạ Tân Kì
Thiên Tân
-
2395
15
2395
12
112
2395
101
李禹
Lí Vũ
Quảng Đông
-
2394
15
2394
12
113
2394
102
蒋凤山
Tương Phượng Sơn
Môi Quáng
-
2393
15
2393
12
114
2393
103
王瑞祥
Vương Thụy Tường
Hà Bắc
大
2391
15
2391
12
115
2391
104
李小龙
Lí Tiểu Long
Thiểm Tây
-
2391
15
2391
12
116
2391
105
张会民
Trương Hội Dân
Thiểm Tây
大
2388
25
2388
12
117
2388
106
何伟宁
Hà Vĩ Trữ
Hắc Long Giang
大
2374
15
-38
2412
-5
101
2374.2
107
王晓华
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
大
2370
15
2370
14
121
2370
108
程龙
Trình Long
Môi Quáng
-
2370
15
2370
14
122
2370
109
闵仁
Mẫn Nhân
Tứ Xuyên
-
2369
25
2369
14
123
2369
110
尹昇
Duẫn Thăng
Chiết Giang
-
2362
25
-2
2364
14
124
2362
111
赵旸鹤
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
大
2358
15
-20
2378
9
120
2357.6
112
刘京
Lưu Kinh
Hắc Long Giang
-
2345
25
7
2352
113
窦超
Đậu Siêu
Môi Quáng
-
2313
15
2313
14
127
2313
114
郑欣
Trịnh Hân
Cam Túc
-
2308
25
2308
15
129
2308
BẢNG NÀY TỪ 58 - 114
(còn nữa)
Chotgia
31-12-2021, 11:05 PM
不活跃棋手及大陆以外国家和地区棋手等级分
ELO CỦA KỲ THỦ KHÔNG HOẠT ĐỘNG VÀ CÁC KỲ THỦ HẢI NGOẠI
序号
姓名
单位
称号
等级分
K值
不活跃年
上次分数
排名变动
上次排名
误差
实时分数
E01
王斌
Vương Bân
Vân Nam
特
2534
10
2000
2534
E03
2534
E02
黄学谦
Hoàng Học Khiêm
Hương Cảng
-
2519
10
2000
2519
E01
2519
E03
王跃飞
Vương Dược Phi
-
特
2512
10
2000
2512
E04
2512
E04
赖理兄
Lại Lí Huynh
Việt Nam
-
2500
10
2000
2500
E02
2500
E05
谢业枧
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam
大
2492
10
2000
2492
47
2492
E06
刘奕达
Lưu Dịch Đạt
-
大
2490
15
2000
2490
E05
2490
E07
杜晨昊
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu
-
2489
25
2000
2489
50
2489
E08
万春林
Vạn Xuân Lâm
Thượng Hải
特
2486
10
2000
2486
E06
2486
E09
张强
Trương Cường
Bắc Kinh
特
2486
10
2000
2486
E07
2486
E10
孙浩宇
Tôn Hạo Vũ
-
大
2480
10
2000
2480
E08
2480
E11
万科
Vạn Khoa
-
大
2479
25
2000
2479
58
2479
E12
程敬超
Trình Kính Siêu
Hồ Bắc
大
2479
15
2000
2479
E09
2479
E13
姚洪新
Diêu Hồng Tân
Đại Liên
大
2474
15
2000
2474
E10
2474
E14
邱东
Khâu Đông
Hàng Châu
大
2472
15
2000
2472
63
2472
E15
葛超然
Cát Siêu Nhiên
-
-
2466
15
2000
2466
E11
2466
E16
才溢
Tài Dật
Hàng Châu
大
2465
10
2000
2465
E12
2465
E17
任刚
Nhâm Cương
Bắc Kinh
-
2463
25
2000
2463
E13
2463
E18
韩强
Hàn Cường
Sơn Tây
-
2458
15
2000
2458
E14
2458
E19
陈寒峰
Trần Hàn Phong
Hàng Châu
特
2456
10
2000
2456
70
2456
E20
田菏
Điền Hà
Hà Bắc
-
2453
15
2000
2453
E15
2453
E21
吴金永
Ngô Kim Vĩnh
Liêu Ninh
大
2450
15
2000
2450
77
2450
E22
蔚强
Úy Cường
Nội Mông
大
2450
10
2000
2450
E16
2450
E23
王亚琦
Vương Á Kì
-
大
2450
25
2000
2450
E17
2450
E24
王浩楠
Vương Hạo Nam
Hàng Châu
大
2450
25
2000
2450
E18
2450
E25
张成楚
Trương Thành Sở
Hạ Môn
大
2450
25
2000
2450
E19
2450
E26
严俊
Nghiêm Tuấn
Hồ Nam
大
2448
15
2000
2448
E20
2448
E27
潘振波
Phan Chấn Ba
Liêu Ninh
大
2447
10
2000
2447
83
2447
E28
李鸿嘉
Lí Hồng Gia
Môi Quáng
大
2441
10
2000
2441
E21
2441
E29
金松
Kim Tùng
-
大
2440
10
2000
2440
E22
2440
E30
陈翀
Trần 翀
-
大
2439
15
2000
2439
E23
2439
E31
李智屏
Lí Trí Bình
-
大
2438
10
2000
2438
E24
2438
E32
黎德志
Lê Đức Chí
-
大
2436
15
2000
2436
E25
2436
E33
黄仕清
Hoàng Sĩ Thanh
Quảng Tây
大
2436
10
2000
2436
E26
2436
E34
李成蹊
Lí Thành Hề
-
大
2435
15
2000
2435
E27
2435
E35
姜海涛
Khương Hải Đào
Hồ Nam
大
2434
25
2000
2434
E28
2434
E36
张兰天
Trương Lan Thiên
Sơn Đông
大
2433
15
2000
2433
89
2433
E37
尚威
Thượng Uy
-
大
2432
15
2000
2432
E29
2432
E38
宋国强
Tống Quốc Cường
-
大
2429
15
2000
2429
E30
2429
E39
徐昊
Từ Hạo
Hàng Châu
大
2429
15
2000
2429
E31
2429
E40
秦荣
Tần Vinh
Quảng Tây
-
2429
15
2000
2429
E32
2429
E41
申嘉伟
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
大
2428
25
2000
2428
94
2428
E42
鲁天
Lỗ Thiên
Giang Tô
大
2427
15
2000
2427
95
2427
E43
范思远
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh
大
2421
15
2000
2421
98
2421
E44
张瑞峰
Trương Thụy Phong
Thượng Hải
大
2419
15
2000
2419
E33
2419
E45
谢丹枫
Tạ Đan Phong
Ninh Ba
大
2417
15
2000
2417
99
2417
E46
陈栋
Trần Đống
Nội Mông
大
2410
15
2000
2410
E34
2410
E47
滕飞
Đằng Phi
Đại Liên
-
2408
15
2000
2408
E35
2408
E48
尚培峰
Thượng Bồi Phong
Hải Nam
-
2401
15
2000
2401
E36
2401
E49
赵剑
Triệu Kiếm
Hàng Châu
大
2398
15
2000
2398
E37
2398
E50
刘宗泽
Lưu Tông Trạch
Hải Nam
-
2397
15
2000
2397
111
2397
E51
梁军
Lương Quân
Cam Túc
-
2394
15
2000
2394
E38
2394
E52
赵勇霖
Triệu Dũng Lâm
-
-
2387
15
2000
2387
E39
2387
E53
吉星海
Cát Tinh Hải
Hàng Châu
大
2384
15
2000
2384
118
2384
E54
李林
Lí Lâm
Hà Nam
-
2377
15
2000
2377
E40
2377
E55
孙继浩
Tôn Kế Hạo
Hà Bắc
大
2372
25
2000
2372
E41
2372
E56
李冠男
Lí Quan Nam
Liêu Ninh
大
2371
15
2000
2371
E42
2371
E57
李晓晖
Lí Hiểu Huy
-
大
2364
15
2000
2364
E43
2364
E58
梁辉远
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
-
2359
15
2000
2359
E44
2359
E59
陈启明
Trần Khải Minh
-
大
2359
15
2000
2359
E45
2359
E60
崔岩
Thôi Nham
Liêu Ninh
大
2355
15
2000
2355
E46
2355
E61
高海军
Cao Hải Quân
Sơn Tây
-
2354
15
2000
2354
E47
2354
E62
崔峻
Thôi Tuấn
-
-
2354
25
2000
2354
E48
2354
E63
赵利琴
Triệu Lợi Cầm
Sơn Tây
-
2346
15
2000
2346
E49
2346
E64
虞伟龙
Ngu Vĩ Long
Ninh Ba
-
2345
25
2000
2345
126
2345
E65
刘光辉
Lưu Quang Huy
Giang Tây
-
2342
25
2000
2342
E50
2342
E66
何刚
Hà Cương
Cam Túc
-
2331
25
2000
2331
E51
2331
E67
杨成福
Dương Thành Phúc
-
-
2329
25
2000
2329
E52
2329
E68
李迈新
Lí Mại Tân
Đại Liên
-
2323
25
2000
2323
E53
2323
E69
吴安勤
Ngô An Cần
Ninh Hạ
-
2312
15
2000
2312
128
2312
E70
胡景尧
Hồ Cảnh Nghiêu
Liêu Ninh
-
2311
15
2000
2311
E54
2311
E71
邓桂林
Đặng Quế Lâm
Quảng Tây
-
2304
25
2000
2304
E55
2304
数据来源:中国象棋协会
网页制作:东萍象棋网
Chotgia
31-12-2021, 11:33 PM
2022年上半年中国象棋女子棋手等级分排行榜(47人)
ELO CỦA CÁC KỲ THỦ NỮ
官方数据
对比上次官方数据
对比东萍象棋网
序号
姓名
单位
称号
等级分
K值
分数变动
上次分数
排名变动
上次排名
误差
实时分数
1
唐丹
Đường Đan
Bắc kinh
特
2580
10
18
2562
1
2579.6
2
王琳娜
Vương Lâm Na
Hắc long giang
特
2506
10
7
2499
2
2506.2
3
左文静
Tả Văn Tĩnh
Hồ bắc
大
2453
15
14
2439
3
2452.8
4
吴可欣
Ngô Khả Hân
Chiết giang
大
2436
15
27
2409
2
6
2435.7
5
陈幸琳
Trần Hạnh Lâm
Quảng đông
特
2434
15
2434
-1
4
2434.3
6
赵冠芳
Triệu Quan Phương
Vân nam
特
2425
15
11
2414
-1
5
2425.4
7
唐思楠
Đường Tư Nam
Chiết giang
大
2413
15
15
2398
1
8
2413
8
党国蕾
Đảng Quốc Lôi
Vân nam
特
2382
15
-4
2386
1
9
2382.4
9
刘欢
Lưu Hoan
Bắc kinh
大
2376
15
-26
2402
-2
7
2375.9
10
陈丽淳
Trần Lệ Thuần
Quảng đông
特
2366
15
-5
2371
2
12
2365.6
11
张婷婷
Trương Đình Đình
Hà bắc
大
2365
15
-32
2397
11
2365.2
12
张国凤
Trương Quốc Phượng
Giang tô
特
2364
15
2364
1
13
2364
13
梁妍婷
Lương Nghiên Đình
Tứ xuyên
大
2364
15
-17
2381
-3
10
2363.9
14
刘钰
Lưu Ngọc
Hà bắc
大
2343
15
2343
2
16
2343
15
沈思凡
Trầm Tư Phàm
Hàng châu
大
2342
15
6
2336
5
20
2342
16
玉思源
Ngọc Tư Nguyên
Tứ xuyên
大
2338
15
2338
2
18
2338
17
时凤兰
Thời Phượng Lan
Quảng đông
大
2334
15
-21
2355
-3
14
2334
18
金海英
Kim Hải Anh
Chiết giang
特
2334
15
2334
3
21
2334
19
郎祺琪
Lang Kì Kì
Tứ xuyên
大
2328
15
9
2319
4
23
2327.7
20
王文君
Vương Văn Quân
Hàng châu
大
2322
15
4
2318
5
25
2322.2
21
董毓男
Đổng Dục Nam
Giang tô
大
2321
15
-19
2340
-4
17
2321.1
22
宋晓琬
Tống Hiểu Uyển
Sơn đông
大
2321
15
2321
22
2321
23
李沁
Lí Thấm
Giang tô
大
2318
15
2318
1
24
2318
24
王子涵
Vương Tử Hàm
Hà bắc
大
2314
15
-23
2337
-5
19
2313.9
25
陈青婷
Trần Thanh Đình
Chiết giang
大
2313
15
-32
2345
-10
15
2312.6
26
尤颖钦
Vưu Dĩnh Khâm
Hà bắc
特
2288
15
2288
26
2288
27
董波
Đổng Ba
Hồ bắc
大
2288
15
2288
27
2288
28
董嘉琦
Đổng Gia Kì
Thượng hải
大
2285
15
51
2234
8
36
2285
29
邵如凌冰
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng châu
大
2280
15
2280
-1
28
2280
30
梅娜
Mai Na
An huy
大
2260
15
2260
-1
29
2260
31
周熠
Chu Dập
Thượng hải
大
2259
15
2259
-1
30
2259
32
安娜
An Na
Quảng đông
大
2256
15
2256
-1
31
2256
33
林延秋
Lâm Duyên Thu
Hồ bắc
大
2253
15
2253
-1
32
2253
34
杭宁
Hàng Trữ
Chiết giang
大
2252
15
8
2244
1
35
2252.1
35
李越川
Lí Việt Xuyên
Sơn đông
大
2244
15
2244
-1
34
2244
36
赵冬
Triệu Đông
An huy
大
2228
25
2228
1
37
2228
37
张玄弈
Trương Huyền Dịch
Hàng châu
大
2223
15
2223
1
38
2223
38
黄蕾蕾
Hoàng Lôi Lôi
Sơn đông
大
2223
15
2223
1
39
2223
39
孙文
Tôn Văn
Vân nam
大
2219
15
2219
1
40
2219
40
邵雨洁
Thiệu Vũ Khiết
Hàng châu
大
2218
15
2218
1
41
2218
41
陆慧中
Lục Tuệ Trung
Sơn đông
大
2216
15
2216
1
42
2216
42
常婉华
Thường Uyển Hoa
Bắc kinh
大
2211
15
2211
1
43
2211
43
顾韶音
Cố Thiều Âm
Bắc kinh
大
2203
15
2203
1
44
2203
44
李鎣
Lí Oánh
Hàng châu
大
2200
15
2200
1
45
2200
45
刘丽梅
Lưu Lệ Mai
Hắc long giang
大
2193
15
2193
1
46
2193
46
王铿
Vương Khanh
Thượng hải
大
2175
15
2175
1
47
2175
47
张婉昱
Trương Uyển Dục
Hà nam
-
2173
15
2173
1
48
2173
不活跃棋手及大陆以外国家和地区棋手等级分
ELO CỦA KỲ THỦ KHÔNG HOẠT ĐỘNG VÀ CÁC KỲ THỦ HẢI NGOẠI
序号
姓名
单位
称号
等级分
K值
不活跃年
上次分数
排名变动
上次排名
误差
实时分数
E01
胡明
Hồ Minh
Hà bắc
特
2367
15
2000
2367
E01
2367
E02
欧阳琦琳
Âu Dương Kì Lâm
Thượng hải
特
2309
15
2000
2309
E02
2309
E03
郑轶莹
Trịnh Dật Oánh
-
大
2254
15
2000
2254
E03
2254
E04
陈姝璇
Trần Xu Tuyền
-
大
2253
25
2000
2253
E04
2253
E05
万春
Vạn Xuân
-
大
2253
15
2000
2253
E05
2253
E06
伍霞
Ngũ Hà
Giang tô
特
2253
15
2000
2253
E06
2253
E07
何媛
Hà Viện
-
大
2250
25
2000
2250
33
2250
E08
吴轩乐
Ngô Hiên Nhạc
Giang tô
大
2250
25
2000
2250
E07
2250
E09
史佳
Sử Giai
Sơn đông
大
2250
25
2000
2250
E08
2250
E10
严子熙
Nghiêm Tử Hi
Hắc long giang
大
2250
25
2000
2250
E09
2250
E11
张瑞
Trương Thụy
Hải nam
大
2250
25
2000
2250
E10
2250
E12
陈苏怡
Trần Tô Di
Thượng hải
大
2231
15
2000
2231
E11
2231
E13
赵寅
Triệu Dần
-
大
2229
15
2000
2229
E12
2229
E14
潘攀
Phan Phàn
Hà nam
大
2221
15
2000
2221
E13
2221
E15
章文彤
Chương Văn Đồng
Vân nam
大
2220
15
2000
2220
E14
2220
E16
何静
Hà Tĩnh
-
大
2217
15
2000
2217
E15
2217
E17
杨文雅
Dương Văn Nhã
-
大
2196
15
2000
2196
E16
2196
E18
林琴思
Lâm Cầm Tư
-
大
2194
15
2000
2194
E17
2194
E19
季洁
Quý Khiết
-
大
2190
15
2000
2190
E18
2190
E20
王晴
Vương Tình
Hải nam
大
2167
15
2000
2167
E19
2167
E21
陶亭羽
Đào Đình Vũ
-
大
2160
15
2000
2160
E20
2160
E22
陈雅文
Trần Nhã Văn
Hồ bắc
-
2144
25
2000
2144
49
2144
E23
历嘉宁
Lịch Gia Ninh
Liêu Ninh
-
2142
25
2000
2142
E21
2142
数据来源:中国象棋协会
网页制作:东萍象棋网
trung_cadan
01-01-2022, 03:31 PM
1 số điểm nhấn trong hệ số ELO các kỳ thủ năm 2021 ( top 20 ):
- Ngoại tinh nhân Vương Thiên Nhất vẫn giữ được vị trí số 1 trên bảng phong thần với elo 2751 với việc tích lũy được +8 hệ số trong năm 2021 .
- Trịnh Duy Đồng là kỳ thủ thăng tiến nhất với + 40 hệ số , anh đã bám sát Vương Thiên Nhất với chỉ 2 điểm kém hơn , các vị trí mất elo nhiều nhất lần lượt là Tưởng Xuyên ( -46 ) , Hứa Ngân Xuyên ( -33 ) và Lữ Khâm ( -25 ) .
- Thiên Mã Vương Mạnh Thần tiếp tục đà thăng tiến lên vị trí thứ 3 với 2655 ( + 16 )
Phía bảng hải ngoại , Lại Lý Huynh đang có elo là 2500 , hạng nhất là Hoàng Học Khiêm ( Hồng Công ) với 2519 , còn nếu tính ngoài ChiNa thì Nam phương công tử đang nắm giữ lá cờ đầu .
Tại bảng nữ xếp thứ 1 vẫn là Siêu cấp Đan ( 2562 ) , Vương Lâm Na ( 2499 ) , Tả Văn Tịnh ( 2439 ) là những kỳ thủ xếp hạng tiếp theo ...
Chúc các bạn năm mới vui vẻ !!!
Chotgia
04-02-2022, 03:50 PM
Bữa trước mới đăng ELO CỜ TIÊU CHUÀN. Nay đăng thêm ELO CỜ NHANH.
2022年上半年中国象棋男子棋手快棋等级分排行榜(76人)
ELO CỜ NHANH CỦA KỲ THỦ NAM
官方数据
对比上次官方数据
对比东萍象棋网
序号
姓名
单位
称号
等级分
K值
增删
分数变动
上次分数
排名变动
上次排名
误差
实时分数
1
王天一
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
国际健将
2606.7
10
56.7
2550
12
13
2606.7
2
蒋川
Tương Xuyên
Bắc Kinh
国际健将
2600.9
10
50.9
2550
-1
1
2600.9
3
赵鑫鑫
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
国际健将
2574.6
10
24.6
2550
3
6
2574.6
4
郑惟桐
Trịnh Duy Đồng
Tứ Xuyên
国际健将
2573.2
10
23.2
2550
7
11
2573.2
5
洪智
Hồng Trí
Hồ Bắc
国际健将
2560
10
10
2550
63
68
2560
6
许银川
Hứa Ngân Xuyên
Quảng Đông
国际健将
2560
10
10
2550
65
71
2560
7
汪洋
Uông Dương
Hồ Bắc
国际健将
2550
10
2550
67
74
2550
8
王廓
Vương Khuếch
Cát Lâm
国际健将
2550
10
2550
67
75
2550
9
陶汉明
Đào Hán Minh
Hắc Long Giang
国际健将
2550
10
2550
68
77
2550
10
孟辰
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
国际健将
2547.2
10
-2.8
2550
56
66
2547.2
11
张学潮
Trương Học Triều
Quảng Đông
国际健将
2545.4
10
-4.6
2550
-1
10
2545.4
12
谢靖
Tạ Tĩnh
Thượng Hải
国际健将
2545
10
-5
2550
57
69
2545
13
徐超
Từ Siêu
Giang Tô
国际健将
2545
10
-5
2550
57
70
2545
14
孙勇征
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
国际健将
2545
10
-5
2550
62
76
2545
15
吕钦
Lữ Khâm
Quảng Đông
国际健将
2543.9
10
-6.1
2550
-7
8
2543.9
16
程鸣
Trình Minh
Giang Tô
国际健将
2543.4
10
-6.6
2550
-13
3
2543.4
17
赵国荣
Triệu Quốc Vinh
Hắc Long Giang
国际健将
2540
10
-10
2550
56
73
2540
18
徐天红
Từ Thiên Hồng
Giang Tô
国际健将
2540
10
-10
2550
54
72
2540
19
孙逸阳
Tôn Dật Dương
Giang Tô
国际健将
2537.6
10
-12.4
2550
-15
4
2537.6
20
许国义
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
国际健将
2534.8
10
-15.2
2550
-11
9
2534.8
21
郑一泓
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
国际健将
2528.3
10
-21.7
2550
-9
12
2528.3
22
陆伟韬
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
国际健将
2526.2
10
-23.8
2550
-20
2
2526.2
23
柳大华
Liễu Đại Hoa
Thâm Quyến
国际健将
2520.4
10
-29.6
2550
-9
14
2520.4
24
于幼华
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
国际健将
2514
10
-36
2550
-19
5
2514
25
庄玉庭
Trang Ngọc Đình
Hồ Nam
国际健将
2501.9
10
-48.1
2550
-18
7
2501.9
26
黄竹风
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
运动健将
2483
15
33
2450
26
2483
27
何文哲
Hà Văn Triết
Hồ Bắc
运动健将
2478.8
15
28.8
2450
11
38
2478.8
28
李少庚
Lí Thiểu Canh
Tứ Xuyên
运动健将
2478.8
15
28.8
2450
14
42
2478.8
29
徐崇峰
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
运动健将
2478.2
15
28.2
2450
-2
27
2478.2
30
么毅
Yêu Nghị
Bắc Kinh
运动健将
2477.9
15
27.9
2450
-14
16
2477.9
31
黄海林
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
运动健将
2475.8
15
25.8
2450
9
40
2475.8
32
赵殿宇
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc
运动健将
2472.5
15
22.5
2450
-14
18
2472.5
33
赵子雨
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu
运动健将
2469.2
15
19.2
2450
17
50
2469.2
34
苗利明
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
运动健将
2468.9
15
18.9
2450
12
46
2468.9
35
李翰林
Lí Hàn Lâm
Sơn Đông
运动健将
2468.3
15
18.3
2450
-3
32
2468.3
36
曹岩磊
Tào Nham Lỗi
Hà Nam
运动健将
2466.2
15
16.2
2450
1
37
2466.2
37
刘子健
Lưu Tử Kiện
Hàng Châu
运动健将
2465.9
15
15.9
2450
12
49
2465.9
38
赵玮
Triệu Vĩ
Thượng Hải
运动健将
2462.9
15
12.9
2450
-16
22
2462.9
39
钟少鸿
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
运动健将
2459.6
15
9.6
2450
-18
21
2459.6
40
蒋融冰
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
运动健将
2459.6
15
9.6
2450
-17
23
2459.6
41
王昊
Vương Hạo
Thiên Tân
运动健将
2457.5
15
7.5
2450
-24
17
2457.5
42
党斐
Đảng Phỉ
Hà Nam
运动健将
2457.5
15
7.5
2450
-7
35
2457.5
43
许文章
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
运动健将
2457.5
15
7.5
2450
1
44
2457.5
44
王宇航
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
运动健将
2453.3
15
3.3
2450
-14
30
2453.3
45
黄光颖
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
运动健将
2453.3
15
3.3
2450
-4
41
2453.3
46
王清
Vương Thanh
Hồ Nam
运动健将
2450
15
2450
-7
39
2450
47
郑宇航
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu
运动健将
2450
15
100
2350
15
62
-65
2384.65
48
杨铭
Dương Minh
Hà Nam
运动健将
2450
15
100
2350
9
57
-71
2379.4
49
武俊强
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
运动健将
2445.8
15
-4.2
2450
-13
36
2445.8
50
李学淏
Lí Học Hạo
Sơn Đông
运动健将
2443.7
15
-6.3
2450
-16
34
2443.7
51
王家瑞
Vương Gia Thụy
Chiết Giang
运动健将
2442.5
15
-7.5
2450
-23
28
2442.5
52
赵金成
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
运动健将
2442.5
15
-7.5
2450
15
67
2442.5
53
郭凤达
Quách Phượng Đạt
Hàng Châu
运动健将
2441.3
15
-8.7
2450
-6
47
2441.3
54
茹一淳
Như Nhất Thuần
Hàng Châu
运动健将
2440.4
15
-9.6
2450
-6
48
2440.4
55
王瑞祥
Vương Thụy Tường
Hà Bắc
运动健将
2438.3
15
-11.7
2450
-35
20
2438.3
56
陈富杰
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
运动健将
2438.3
15
-11.7
2450
-23
33
2438.3
57
金波
Kim Ba
Bắc Kinh
运动健将
2436.2
15
-13.8
2450
-42
15
2436.2
58
张兰天
Trương Lan Thiên
Thanh Đảo
运动健将
2435
15
-15
2450
-13
45
2435
59
吴魏
Ngô Ngụy
Giang Tô
运动健将
2428.7
15
-21.3
2450
-35
24
2428.7
60
谢岿
Tạ khuy
Sơn Đông
运动健将
2424.5
15
-25.5
2450
-29
31
2424.5
61
赵旸鹤
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
运动健将
2423.3
15
-26.7
2450
-32
29
2423.3
62
赵攀伟
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
一级运动员
2418.1
15
68.1
2350
-3
59
2418.1
63
马惠城
Mã Huệ Thành
Giang Tô
运动健将
2399.9
15
-50.1
2450
-38
25
2399.9
64
孟繁睿
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
一级运动员
2394.4
15
44.4
2350
-12
52
2394.4
65
杨辉
Dương Huy
Tứ Xuyên
运动健将
2387
15
-63
2450
-22
43
2387
66
华辰昊
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
一级运动员
2385.3
15
35.3
2350
-12
54
2385.25
67
尹昇
Duẫn Thăng
Chiết Giang
一级运动员
2383.6
15
33.6
2350
-11
56
2383.6
68
王禹博
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
一级运动员
2381.5
15
31.5
2350
-17
51
2381.5
69
孙继浩
Tôn Kế Hạo
Hà Bắc
运动健将
2376.5
15
-73.5
2450
-50
19
2376.5
70
周军
Chu Quân
Sơn Tây
一级运动员
2374
15
24
2350
-17
53
2374
71
闵仁
Mẫn Nhân
Tứ Xuyên
一级运动员
2353.6
15
3.6
2350
-11
60
2353.6
72
左治
Tả Trì
Hàng Châu
棋协大师
2331.4
15
-18.6
2350
-9
63
2331.4
73
李禹
Lí Vũ
Quảng Đông
棋协大师
2326
15
-24
2350
-15
58
2326
74
刘小宁
Lưu Tiểu Ninh
Ninh Hạ
棋协大师
2326
15
-24
2350
-13
61
2326
75
尤云飞
Vưu Vân Phi
Giang Tô
棋协大师
2306.8
15
-43.2
2350
-20
55
2306.8
76
顾博文
Cố Bác Văn
Thượng Hải
二级运动员
2271.6
20
21.6
2250
-12
64
2271.6
77
杜晨昊
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu
二级运动员
2215.8
20
-34.2
2250
-12
65
2215.8
数据来源:中国象棋协会
网页制作:东萍象棋网 (http://www.dpxq.com/)
Chotgia
04-02-2022, 04:00 PM
2022年上半年中国象棋女子棋手快棋等级分排行榜(39人)
ELO CỜ NHANH CỦA KỲ THỦ NỮ
官方数据
对比上次官方数据
对比东萍象棋网
序号
姓名
单位
称号
等级分
K值
增删
分数变动
上次分数
排名变动
上次排名
误差
实时分数
1
王琳娜
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
国际健将
2418.3
15
68.3
2350
1
2
2418.25
2
唐丹
Đường Đan
Bắc Kinh
国际健将
2407
15
57
2350
-1
1
2407
3
陈幸琳
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
国际健将
2369.7
15
19.7
2350
1
4
2369.65
4
赵冠芳
Triệu Quan Phương
Vân Nam
国际健将
2343.4
15
-6.6
2350
2
6
2343.4
5
党国蕾
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam
国际健将
2330.2
15
-19.8
2350
2
7
2330.2
6
张国凤
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
国际健将
2326
15
-24
2350
-3
3
2326
7
王文君
Vương Văn Quân
Hàng Châu
运动健将
2321.6
15
71.6
2250
21
28
2321.6
8
唐思楠
Đường Tư Nam
Chiết Giang
运动健将
2320.4
15
70.4
2250
8
16
2320.4
9
张婷婷
Trương Đình Đình
Hà Bắc
运动健将
2317.8
15
67.8
2250
24
33
2317.8
10
董嘉琦
Đổng Gia Kì
Thượng Hải
运动健将
2311.2
15
61.2
2250
1
11
2311.2
11
陈丽淳
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
国际健将
2311
15
-39
2350
-6
5
2311
12
沈思凡
Trầm Tư Phàm
Hàng Châu
运动健将
2290
20
40
2250
15
27
2290
13
刘欢
Lưu Hoan
Bắc Kinh
运动健将
2281.6
20
31.6
2250
-5
8
2281.6
14
王子涵
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
运动健将
2275.6
20
25.6
2250
-5
9
2275.6
15
李沁
Lí Thấm
Giang Tô
运动健将
2270
20
20
2250
-3
12
2270
16
张玄弈
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu
运动健将
2268.8
20
18.8
2250
13
29
2268.8
17
吴可欣
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
运动健将
2262.8
20
12.8
2250
-2
15
2262.8
18
董毓男
Đổng Dục Nam
Giang Tô
运动健将
2260
20
10
2250
-5
13
2260
19
时凤兰
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
运动健将
2260
20
10
2250
3
22
2260
20
郎祺琪
Lang Kì Kì
Thành Đô
运动健将
2255.6
20
5.6
2250
5
25
2255.6
21
梁妍婷
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
运动健将
2252.8
20
2.8
2250
3
24
2252.8
22
陈青婷
Trần Thanh Đình
Chiết Giang
运动健将
2250
20
2250
-8
14
2250
23
杭宁
Hàng Ninh
Chiết Giang
运动健将
2245.6
20
-4.4
2250
-6
17
2245.6
24
梅娜
Mai Na
An Huy
运动健将
2244.4
20
-5.6
2250
-6
18
2244.4
25
黄蕾蕾
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
运动健将
2241.6
20
-8.4
2250
-6
19
2241.6
26
宋晓琬
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
运动健将
2232.8
20
-17.2
2250
-5
21
2232.8
27
孙文
Tôn Văn
Vân Nam
运动健将
2232.8
20
-17.2
2250
-1
26
2232.8
28
邵如凌冰
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu
运动健将
2229.6
20
-20.4
2250
2
30
2229.6
29
李越川
Lí Việt Xuyên
Sơn Đông
运动健将
2227.2
20
-22.8
2250
-9
20
2227.2
30
邵雨洁
Thiệu Vũ Khiết
Hàng Châu
运动健将
2214.4
20
-35.6
2250
1
31
2214.4
31
李鎣
Lí Oánh
Hàng Châu
运动健将
2214.4
20
-35.6
2250
1
32
2214.4
32
安娜
An Na
Quảng Đông
运动健将
2210.4
20
-39.6
2250
-9
23
2210.4
33
刘钰
Lưu Ngọc
Hà Bắc
运动健将
2174.4
20
-75.6
2250
-23
10
2174.4
34
胡家艺
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang
一级运动员
2162
20
12
2150
2
36
2162
35
张佳雯
Trương Giai Văn
Thượng Hải
一级运动员
2132.4
20
-17.6
2150
3
38
2132.4
36
张琳
Trương Lâm
Sơn Tây
一级运动员
2123.6
20
-26.4
2150
-2
34
2123.6
37
姜瑀
Khương Vũ
Hắc Long Giang
一级运动员
2102.4
20
-47.6
2150
-2
35
2102.4
38
赖坤琳
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
一级运动员
2085.6
25
-64.4
2150
-1
37
2085.6
39
李紫鑫
Lí Tử Hâm
Hà Bắc
二级运动员
2044
25
-6
2050
39
2044
数据来源:中国象棋协会
网页制作:东萍象棋网 (http://www.dpxq.com/)
Powered by vBulletin® Version 4.2.1 Copyright © 2024 vBulletin Solutions, Inc. All rights reserved.