Kết quả 1 đến 7 của 7
Threaded View
-
31-12-2021, 10:40 PM #1
ELO CỦA CÁC KỲ THỦ NAM TQ từ 1/1/2022
等级分表:431
数据来源:中国象棋协会
数据录入:东萍公司
发布时间:2022-01-01
2022年上半年中国象棋男子棋手等级分排行榜(114人)
ELO CỦA CÁC KỲ THỦ NAM TQ官方数据 对比上次官方数据 对比东萍象棋网 序号 姓名 单位 称号 等级分 K值 分数变动 上次分数 排名变动 上次排名 误差 实时分数 1 王天一 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 特 2751 10 8 2743 1 2751 2 郑惟桐 Trịnh Duy Đồng Tứ Xuyên 特 2749 10 40 2709 2 2749 3 孟辰 Mạnh Thần Tứ Xuyên 特 2655 10 16 2639 2 5 2655.4 4 许银川 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 特 2623 10 -33 2656 4 2623 5 蒋川 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 特 2622 10 -46 2668 -2 3 2621.8 6 汪洋 Uông Dương Hồ Bắc 特 2619 10 15 2604 3 9 2618.8 7 洪智 Hồng Trí Hồ Bắc 特 2617 10 -12 2629 -1 6 2616.9 8 赵鑫鑫 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 特 2615 10 9 2606 8 2614.9 9 郝继超 Hác Kế Siêu Hắc Long Giang 特 2611 10 10 2601 2 11 2611.2 10 谢靖 Tạ Tĩnh Thượng Hải 特 2603 10 1 2602 10 2602.8 11 吕钦 Lữ Khâm Quảng Đông 特 2594 10 -25 2619 -4 7 2594.4 12 申鹏 Thân Bằng Hà Bắc 特 2593 10 -7 2600 12 2593.1 13 黄竹风 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 大 2571 10 -2 2573 1 14 2570.9 14 赵金成 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 大 2571 10 -5 2576 -1 13 2570.8 15 陆伟韬 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 特 2566 10 7 2559 4 19 2566 16 孙勇征 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 特 2562 10 10 2552 5 21 2562.4 17 许国义 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 特 2562 10 -11 2573 -2 15 2562.1 18 曹岩磊 Tào Nham Lỗi Hà Nam 大 2561 10 -12 2573 -2 16 2561.4 19 程鸣 Trình Minh Giang Tô 特 2556 10 -1 2557 1 20 2556.3 20 徐超 Từ Siêu Giang Tô 特 2555 10 -11 2566 -3 17 2555.3 21 武俊强 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 大 2555 10 -11 2566 -3 18 2554.6 22 赵攀伟 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên - 2551 10 6 2545 22 2550.8 23 赵殿宇 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 大 2547 10 22 2525 7 30 2547.2 24 赵玮 Triệu Vĩ Thượng Hải 大 2541 10 10 2531 2 26 2541 25 徐崇峰 Từ Sùng Phong Chiết Giang 大 2540 10 22 2518 10 35 2539.6 26 王廓 Vương Khuếch Cát Lâm 特 2540 10 -2 2542 -3 23 2539.5 27 张学潮 Trương Học Triều Quảng Đông 特 2537 10 12 2525 4 31 2537.3 28 陈泓盛 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 大 2533 10 6 2527 1 29 2533.1 29 李少庚 Lí Thiểu Canh Tứ Xuyên 大 2532 10 -2 2534 -5 24 2531.6 30 赵国荣 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 特 2532 10 2 2530 -3 27 2531.5 31 党斐 Đảng Phỉ Hà Nam 大 2526 10 1 2525 1 32 2526 32 宿少峰 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 大 2524 10 11 2513 5 37 2524 33 孙逸阳 Tôn Dật Dương Giang Tô 特 2523 10 -9 2532 -8 25 2523.3 34 李翰林 Lí Hàn Lâm Sơn Đông 大 2523 10 2523 -1 33 2523 35 苗利明 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 大 2522 10 -6 2528 -7 28 2521.5 36 赵子雨 Triệu Tử Vũ Hàng Châu 大 2519 10 -1 2520 -2 34 2518.8 37 钟少鸿 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 大 2517 10 2517 -1 36 2517 38 王昊 Vương Hạo Thiên Tân 大 2517 10 21 2496 6 44 2517 39 崔革 Thôi Cách Hắc Long Giang 大 2516 10 11 2505 39 2515.5 40 许文章 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 大 2509 10 15 2494 6 46 2509.2 41 王清 Vương Thanh Hồ Nam 大 2509 10 2509 -3 38 2509 42 徐天红 Từ Thiên Hồng Giang Tô 特 2501 10 5 2496 3 45 2501.1 43 郭凤达 Quách Phượng Đạt Hàng Châu 大 2501 10 2501 -3 40 2501 44 何文哲 Hà Văn Triết Hồ Bắc 大 2500 10 3 2497 -1 43 2500.3 45 郑一泓 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 特 2496 10 18 2478 15 60 2496.4 46 黄海林 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 大 2493 10 5 2488 5 51 2493 47 陶汉明 Đào Hán Minh Hắc Long Giang 特 2492 10 11 2481 10 57 2491.5 48 卜凤波 Bặc Phượng Ba Đại Liên 特 2490 10 2490 48 2490 49 李雪松 Lí Tuyết Tùng Hồ Bắc 大 2487 10 2487 3 52 2487 50 程宇东 Trình Vũ Đông Quảng Đông 大 2487 15 2487 3 53 2487 51 程吉俊 Trình Cát Tuấn Chiết Giang 大 2487 15 2487 3 54 2487 52 刘明 Lưu Minh Thâm Quyến 大 2487 10 13 2474 10 62 2487 53 金波 Kim Ba Bắc Kinh 大 2487 10 -3 2490 -4 49 2486.6 54 连泽特 Liên Trạch Đặc Thạch Du 大 2486 15 2486 1 55 2486 55 华辰昊 Hoa Thần Hạo Thượng Hải - 2484 10 -16 2500 -14 41 2484.1 56 黄光颖 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 大 2484 15 2484 56 2484 57 刘子健 Lưu Tử Kiện Hàng Châu 大 2481 10 -18 2499 -15 42 2481.4
BẢNG NÀY TỪ 1 - 57
(còn nữa)Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 31-12-2021 lúc 10:50 PM.
ELO CỦA CÁC KỲ THỦ NAM TQ từ 1/1/2022
Đánh dấu