View Full Version : Giải Uy Khải Bôi toàn quốc tượng kỳ Lần 18 Năm 2023
Chotgia
11-11-2023, 01:12 PM
Giải Uy Khải Bôi toàn quốc tượng kỳ Lần 18 Năm 2023
Từ 9/11 -13/11
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM VÒNG 1
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
XEM CỜ
1
0
Quảng Đông
Lý Tiến
2 - 0
Lâm Hạo Tuyền
Sơn Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125644.html)
2
0
Quảng Đông
Trương Tuấn
1 - 1
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125655.html)
3
0
Hàng Châu KV
Đỗ Thần Hạo
1 - 1
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125663.html)
4
0
Quảng Tây
Lâm Huy Vũ
2 - 0
Trần Mạnh Hi
Quảng Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125670.html)
5
0
Chiết Giang
Dương Điềm Hạo
2 - 0
Lê Tấn Hoằng
Quảng Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125671.html)
6
0
Quảng Đông
Trần Vũ Kỳ
2 - 0
Đặng Anh Nam
Quảng Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125672.html)
7
0
Giang Tô
Trương Mộ Hồng
1 - 1
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125673.html)
8
0
Hà Nam
Trương Nhất Tinh
2 - 0
Vương Kiều
Hà Bắc
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125674.html)
9
0
Vân Nam
Phó Tinh Thần
2 - 0
Hoàng Kiệt
Quảng Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125675.html)
10
0
Thiểm Tây
Cao Phi
1 - 1
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125635.html)
11
0
Phúc Kiến
Tống Thiên Kiêu
2 - 0
Tôn Kỳ
Thiểm Tây
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125636.html)
12
0
Quảng Đông
Trương Trạch Lĩnh
2 - 0
Vũ Chấn
Hà Bắc
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125637.html)
13
0
Cam Túc
Trương Ca Quân
2 - 0
Đào Côn Duật
Thâm Quyến
0
14
0
Quảng Đông
Hoàng Tấn
1 - 1
Lâm Sâm
Phúc Kiến
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125638.html)
15
0
Giang Tô
Lưu Tử Dương
2 - 0
Triệu Lực
Thiên Tân
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125639.html)
16
0
Quảng Tây
Lữ Ngạn Hi
2 - 0
Thôi Thành Thụy
Quảng Tây
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125640.html)
17
0
Thiên Tân
Trương Bách Dương
1 - 1
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125641.html)
18
0
Giang Tô
Lưu Bách Hồng
1 - 1
Triệu Đông
Thiên Tân
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125642.html)
19
0
Sơn Tây
Nguyên Hàng
1 - 1
Lỗ Bản Kiệt
Thanh Đảo
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125643.html)
20
0
Quảng Đông
Trịnh Lợi Thanh
0 - 2
Quách Kiến Quân
An Huy
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125645.html)
21
0
Giang Tô
Viên Thần Hinh
0 - 2
Ngô Nghi Hàn
Hàng Châu KV
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125646.html)
22
0
Hà Bắc
Môn Chí Hạo
0 - 2
Trần Siêu
Trọng Khánh
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125647.html)
23
0
Hà Nam
Lý Diệu Hổ
0 - 2
Diêm Tuấn Vĩ
Thiên Tân
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125648.html)
24
0
Quảng Đông
Lý Tư Cẩm
0 - 2
Đỗ Ninh
Hà Bắc
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125649.html)
25
0
Trọng Khánh
Trần Tú Toàn
1 - 1
Chu Đào
Bắc Kinh
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125650.html)
26
0
Quảng Tây
Tần Vinh
0 - 2
Mẫn Nhân
Quảng Tây
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125651.html)
27
0
Tân Cương
Vương Lỗi
2 - 0
Lâm Sở Cường
Phúc Kiến
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125652.html)
28
0
Quảng Đông
Lý Vũ
2 - 0
Cổ Hiểu Phong
Liêu Ninh
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125653.html)
29
0
Quảng Đông
Ông Nhuệ Lâm
0 - 2
Thôi Hàng
Trọng Khánh
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125654.html)
30
0
Cát Lâm
Lưu Long
1 - 1
Ngụy Y Lâm
Phúc Kiến
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125656.html)
31
0
Sơn Đông
Cang Tử Văn
2 - 0
Lâm Phùng Du
Phúc Kiến
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125657.html)
32
0
Quảng Đông
Trần Bồi Lãng
0 - 2
Lưu Trí
Thiên Tân
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125658.html)
33
0
Phúc Kiến
Mã Quốc Phong
2 - 0
Trịnh Vĩnh Duệ
Hạ Môn
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125659.html)
34
0
Giang Tô
Mã Trại
1 - 1
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
0
35
0
Quảng Đông
Ngô Đông Bành
0 - 2
Thái Mậu Tiệp
Phúc Kiến
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125660.html)
36
0
Phúc Kiến
Hoàng Chỉ Dương
0 - 2
Trương Triệu Diên
Bắc Kinh
0
37
0
Tây Tạng
Thái Hữu Quảng
2 - 0
Sử Thượng Nhất
Bắc Kinh
0
38
0
Giang Tô
Thái Trần Hoan
1 - 1
Tô Dịch Lâm
Sơn Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125661.html)
39
0
Quảng Tây
Vương Cường
2 - 0
Tưởng Hạo
Ninh Hạ
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125662.html)
40
0
Hạ Môn
Hà Hạo Tùng
1 - 1
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
0
41
0
Quảng Tây
Lục An Kinh
0 - 2
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125664.html)
42
0
Cát Lâm
Từ Đằng Phi
2 - 0
Hồ Dũng Tuệ
Hồ Nam
0
43
0
Hạ Môn
Dương Tư Viễn
2 - 0
Lưu Ngọc Vũ
Cam Túc
0
44
0
Hồ Nam
Lưu Cường
0 - 2
Chu Kha
Hồ Nam
0
45
0
Thiên Tân
Phạm Việt
1 - 1
Trương Bác Gia
Hà Bắc
0
46
0
Thiên Tân
Ngô Vũ Hiên
0 - 2
Trâu Tiến Trung
Phúc Kiến
0
47
0
Liêu Ninh
Quan Văn Huy
2 - 0
Uyển Long
Hà Nam
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125665.html)
48
0
Hồ Nam
Lưu Tuyền
2 - 0
La Lộ Điền
Hồ Nam
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125666.html)
49
0
Thâm Quyến
Trương Sách
2 - 0
Nghiêm Kiến Quân
Hồ Bắc
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125667.html)
50
0
Thâm Quyến
Lưunh Cường
1 - 1
Thân Ân Huyền
Chiết Giang
0
51
0
Giang Tây
Đinh Vũ Huy
2 - 0
Vương Gia Trạch
Phúc Kiến
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125668.html)
52
0
Sơn Đông
Lý Bân
0 - 2
Vương Tân Quang
Sơn Đông
0
53
0
Quảng Đông
Đàm Lâm Lâm
2 - 0
Hạ Phong
Hàng Châu KV
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125669.html)
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NAM SAU VÒNG 1
50 vị trí dẫn đầu
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Ngô Nghi Hàn
Hàng Châu KV
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Trâu Tiến Trung
Phúc Kiến
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Trương Triệu Diên
Bắc Kinh
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Đỗ Ninh
Hà Bắc
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Vương Tân Quang
Sơn Đông
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Quách Kiến Quân
An Huy
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Thôi Hàng
Trọng Khánh
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Diêm Tuấn Vĩ
Thiên Tân
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Lưu Trí
Thiên Tân
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Mẫn Nhân
Quảng Tây
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Thái Mậu Tiệp
Phúc Kiến
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Chu Kha
Hồ Nam
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Trần Siêu
Trọng Khánh
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
15
Lâm Huy Vũ
Quảng Tây
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
15
Trương Nhất Tinh
Hà Nam
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
15
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
15
Lưu Tử Dương
Giang Tô
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
15
Mã Quốc Phong
Phúc Kiến
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
15
Từ Đằng Phi
Cát Lâm
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
15
Đinh Vũ Huy
Giang Tây
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
15
Lý Tiến
Quảng Đông
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
15
Tống Thiên Kiêu
Phúc Kiến
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
15
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
15
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Đông
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
15
Vương Cường
Quảng Tây
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
15
Lưu Tuyền
Hồ Nam
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
15
Lữ Ngạn Hi
Quảng Tây
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
15
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
15
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
15
Lý Vũ
Quảng Đông
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
15
Thái Hữu Quảng
Tây Tạng
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
15
Trương Ca Quân
Cam Túc
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
15
Cang Tử Văn
Sơn Đông
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
15
Trương Sách
Thâm Quyến
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
15
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
15
Phó Tinh Thần
Vân Nam
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
15
Vương Lỗi
Tân Cương
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
39
Ngụy Y Lâm
Phúc Kiến
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
39
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
39
Lỗ Bản Kiệt
Thanh Đảo
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
39
Triệu Đông
Thiên Tân
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
39
Trương Bác Gia
Hà Bắc
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
39
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
39
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
39
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
39
Chu Đào
Bắc Kinh
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
39
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
39
Tô Dịch Lâm
Sơn Đông
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
39
Lâm Sâm
Phúc Kiến
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
Chotgia
11-11-2023, 01:13 PM
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NỮ VÒNG 1
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
XEM CỜ
1
0
Cát Lâm
Lý Như Yến
1 - 1
La Tịnh Hàm
Hà Bắc
0
2
0
Hàng Châu KV
Du Thư Sướng
1 - 1
Hồng Ban Man
Phúc Kiến
0
3
0
Hà Bắc
Phan Nhuế Kỳ
1 - 1
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
0
4
0
Quảng Đông
Quách Giai Lâm
1 - 1
Ngô Hân Ngữ
Chiết Giang
0
5
0
Hà Nam
Hà Hàm Lộ
1 - 1
Đàm Chung Vịnh Nhiên
Quảng Đông
0
6
0
Hàng Châu KV
Trần Lệ Viện
1 - 1
Chu Vũ Phi
Giang Tô
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125612.html)
7
0
Hà Bắc
Trương Thiều Hàng
0 - 2
Ngô Chân
Phúc Kiến
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125613.html)
8
0
Hồ Nam
Dương Thành Lệ
0 - 2
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125614.html)
9
0
Hà Bắc
Lý Tử Hâm
0 - 2
Diệp Trinh
Quảng Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125615.html)
10
0
Giang Tô
La Vân Hi
0 - 2
Trương Đình
Quảng Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125602.html)
11
0
Hà Nam
Phan Đăng
2 - 0
Hồ Văn 銥
Hàng Châu KV
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125603.html)
12
0
Quảng Đông
Lại Khôn Lâm
0 - 2
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125604.html)
13
0
Hà Bắc
Lan Lâm Y
0 - 2
Chu Già Diệc
Chiết Giang
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125605.html)
14
0
Tứ Xuyên
Triệu Thiến Đình
0 - 2
Lương Nguyễn Ý
Quảng Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125606.html)
15
0
Quảng Đông
Khu Vịnh Nhân
2 - 0
Lý Úc Manh
An Huy
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125607.html)
16
0
Thượng Hải
Trương Diệp Thu
0 - 2
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125608.html)
17
0
Tân Cương
Mã Ngọc Tú
0 - 2
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125609.html)
18
0
Hà Nam
Trịnh Kha Duệ
0 - 2
Kỳ Tuyết
Giang Tô
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125610.html)
19
0
Cát Lâm
Lưu Vũ
2 - 0
Trần Văn Linh
Phúc Kiến
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125611.html)
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NỮ SAU VÒNG 1
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Diệp Trinh
Quảng Đông
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Kỳ Tuyết
Giang Tô
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Ngô Chân
Phúc Kiến
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Chu Già Diệc
Chiết Giang
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Lương Nguyễn Ý
Quảng Đông
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Trương Đình
Quảng Đông
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
11
Phan Đăng
Hà Nam
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
11
Lưu Vũ
Cát Lâm
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
11
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
14
Chu Vũ Phi
Giang Tô
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
14
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
14
Ngô Hân Ngữ
Chiết Giang
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
14
Hồng Ban Man
Phúc Kiến
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
14
Đàm Chung Vịnh Nhiên
Quảng Đông
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
14
La Tịnh Hàm
Hà Bắc
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
20
Hà Hàm Lộ
Hà Nam
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
20
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
20
Du Thư Sướng
Hàng Châu KV
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
20
Quách Giai Lâm
Quảng Đông
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
20
Lý Như Yến
Cát Lâm
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
20
Trần Lệ Viện
Hàng Châu KV
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
26
Lý Úc Manh
An Huy
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
26
Hồ Văn 銥
Hàng Châu KV
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
26
Trần Văn Linh
Phúc Kiến
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
29
Triệu Thiến Đình
Tứ Xuyên
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
29
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
29
Dương Thành Lệ
Hồ Nam
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
29
Mã Ngọc Tú
Tân Cương
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
29
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
29
Trịnh Kha Duệ
Hà Nam
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
29
Lan Lâm Y
Hà Bắc
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
29
Trương Thiều Hàng
Hà Bắc
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
29
Trương Diệp Thu
Thượng Hải
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
29
La Vân Hi
Giang Tô
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
Chotgia
11-11-2023, 01:33 PM
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM VÒNG 2
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
XEM CỜ
1
2
Phúc Kiến
Thái Mậu Tiệp
1 - 1
Từ Đằng Phi
Cát Lâm
2
2
2
Bắc Kinh
Trương Triệu Diên
0 - 2
Vương Lỗi
Tân Cương
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125718.html)
3
2
Phúc Kiến
Trâu Tiến Trung
2 - 0
Trương Sách
Thâm Quyến
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125719.html)
4
2
Trọng Khánh
Trần Siêu
1 - 1
Mã Quốc Phong
Phúc Kiến
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125720.html)
5
2
Thiên Tân
Diêm Tuấn Vĩ
1 - 1
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125721.html)
6
2
An Huy
Quách Kiến Quân
0 - 2
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125722.html)
7
2
Hồ Nam
Chu Kha
2 - 0
Lâm Huy Vũ
Quảng Tây
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125723.html)
8
2
Trọng Khánh
Thôi Hàng
1 - 1
Trương Nhất Tinh
Hà Nam
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125724.html)
9
2
Quảng Tây
Mẫn Nhân
2 - 0
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Đông
2
10
2
Hàng Châu KV
Ngô Nghi Hàn
0 - 2
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125676.html)
11
2
Thiên Tân
Lưu Trí
2 - 0
Lưu Tử Dương
Giang Tô
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125677.html)
12
2
Hà Bắc
Đỗ Ninh
1 - 1
Lý Vũ
Quảng Đông
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125678.html)
13
2
Sơn Đông
Vương Tân Quang
1 - 1
Thái Hữu Quảng
Tây Tạng
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125679.html)
14
2
Hồ Nam
Lưu Vân Đạt
2 - 0
Vương Cường
Quảng Tây
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125680.html)
15
2
Liêu Ninh
Quan Văn Huy
2 - 0
Tống Thiên Kiêu
Phúc Kiến
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125681.html)
16
2
Vân Nam
Phó Tinh Thần
2 - 0
Cang Tử Văn
Sơn Đông
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125682.html)
17
2
Hồ Nam
Lưu Tuyền
1 - 1
Lý Tiến
Quảng Đông
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125683.html)
18
2
Quảng Tây
Lữ Ngạn Hi
0 - 2
Đinh Vũ Huy
Giang Tây
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125684.html)
19
2
Cam Túc
Trương Ca Quân
1 - 1
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông
2
20
1
Thanh Đảo
Lỗ Bản Kiệt
1 - 1
Hà Hạo Tùng
Hạ Môn
1
21
1
Quảng Đông
Dương Hồng Kha
1 - 1
Trương Tuấn
Quảng Đông
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125685.html)
22
1
Chiết Giang
Thân Ân Huyền
1 - 1
Nguyên Hàng
Sơn Tây
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125686.html)
23
1
Thượng Hải
Lạc Hàng Viễn
1 - 1
Mã Trại
Giang Tô
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125687.html)
24
1
Quảng Đông
Quách Trung Cơ
1 - 1
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125688.html)
25
1
Phúc Kiến
Lâm Sâm
0 - 2
Trần Tú Toàn
Trọng Khánh
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125689.html)
26
1
Hà Bắc
Trương Bác Gia
2 - 0
Lưu Long
Cát Lâm
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125690.html)
27
1
Phúc Kiến
Ngụy Y Lâm
2 - 0
Trương Mộ Hồng
Giang Tô
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125691.html)
28
1
Phúc Kiến
Trác Tán Phong
0 - 2
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu KV
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125692.html)
29
1
Quảng Đông
Liêu Cẩm Thiêm
2 - 0
Trương Bách Dương
Thiên Tân
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125693.html)
30
1
Bắc Kinh
Chu Đào
1 - 1
Cao Phi
Thiểm Tây
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125694.html)
31
1
Thiên Tân
Thượng Bồi Phong
2 - 0
Phạm Việt
Thiên Tân
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125695.html)
32
1
Thâm Quyến
Giản Gia Khang
2 - 0
Hoàng Tấn
Quảng Đông
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125696.html)
33
1
Sơn Đông
Tô Dịch Lâm
2 - 0
Lưunh Cường
Thâm Quyến
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125697.html)
34
1
Thiên Tân
Triệu Đông
2 - 0
Thái Trần Hoan
Giang Tô
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125698.html)
35
0
Thiên Tân
Triệu Lực
0 - 2
Hoàng Chỉ Dương
Phúc Kiến
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125699.html)
36
0
Phúc Kiến
Lâm Sở Cường
2 - 0
Lưu Cường
Hồ Nam
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125700.html)
37
0
Hồ Nam
La Lộ Điền
2 - 0
Ngô Đông Bành
Quảng Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125701.html)
38
0
Hà Nam
Uyển Long
2 - 0
Ngô Vũ Hiên
Thiên Tân
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125702.html)
39
0
Thâm Quyến
Đào Côn Duật
0 - 2
Lý Tư Cẩm
Quảng Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125703.html)
40
0
Quảng Đông
Trần Mạnh Hi
1 - 1
Lục An Kinh
Quảng Tây
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125704.html)
41
0
Hạ Môn
Trịnh Vĩnh Duệ
0 - 2
Tần Vinh
Quảng Tây
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125705.html)
42
0
Phúc Kiến
Lâm Phùng Du
0 - 2
Môn Chí Hạo
Hà Bắc
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125706.html)
43
0
Cam Túc
Lưu Ngọc Vũ
2 - 0
Viên Thần Hinh
Giang Tô
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125707.html)
44
0
Quảng Đông
Đặng Anh Nam
2 - 0
Trịnh Lợi Thanh
Quảng Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125708.html)
45
0
Liêu Ninh
Cổ Hiểu Phong
2 - 0
Trần Bồi Lãng
Quảng Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125709.html)
46
0
Ninh Hạ
Tưởng Hạo
2 - 0
Ông Nhuệ Lâm
Quảng Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125710.html)
47
0
Sơn Đông
Lâm Hạo Tuyền
0 - 2
Lý Bân
Sơn Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125711.html)
48
0
Hồ Nam
Hồ Dũng Tuệ
1 - 1
Lý Diệu Hổ
Hà Nam
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125712.html)
49
0
Hà Bắc
Vương Kiều
2 - 0
Lê Tấn Hoằng
Quảng Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125713.html)
50
0
Phúc Kiến
Vương Gia Trạch
2 - 0
Nghiêm Kiến Quân
Hồ Bắc
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125714.html)
51
0
Hà Bắc
Vũ Chấn
0 - 2
Tôn Kỳ
Thiểm Tây
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125715.html)
52
0
Bắc Kinh
Sử Thượng Nhất
2 - 0
Thôi Thành Thụy
Quảng Tây
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125716.html)
53
0
Quảng Đông
Hoàng Kiệt
1 - 1
Hạ Phong
Hàng Châu KV
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125717.html)
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NAM SAU VÒNG 2
50 vị trí dẫn đầu
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Đinh Vũ Huy
Giang Tây
4
4
2
0
1
1
2
2
0
0
1
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
4
4
2
0
1
1
2
2
0
0
1
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
4
4
2
0
1
1
2
2
0
0
1
Mẫn Nhân
Quảng Tây
4
4
2
0
1
1
2
2
0
0
1
Vương Lỗi
Tân Cương
4
4
2
0
1
1
2
2
0
0
6
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
4
4
2
0
0
0
2
2
0
0
7
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
4
3
2
0
1
1
2
2
0
0
8
Phó Tinh Thần
Vân Nam
4
3
2
0
0
0
2
2
0
0
9
Trâu Tiến Trung
Phúc Kiến
4
2
2
0
1
1
2
2
0
0
9
Lưu Trí
Thiên Tân
4
2
2
0
1
1
2
2
0
0
9
Chu Kha
Hồ Nam
4
2
2
0
1
1
2
2
0
0
12
Đỗ Ninh
Hà Bắc
3
5
1
0
1
1
2
1
1
0
12
Vương Tân Quang
Sơn Đông
3
5
1
0
1
1
2
1
1
0
12
Trần Siêu
Trọng Khánh
3
5
1
0
1
1
2
1
1
0
15
Trương Nhất Tinh
Hà Nam
3
5
1
0
1
0
2
1
1
0
15
Lý Vũ
Quảng Đông
3
5
1
0
1
0
2
1
1
0
15
Thái Hữu Quảng
Tây Tạng
3
5
1
0
1
0
2
1
1
0
18
Lưu Tuyền
Hồ Nam
3
5
1
0
0
0
2
1
1
0
19
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu KV
3
4
1
0
1
1
2
1
1
0
19
Diêm Tuấn Vĩ
Thiên Tân
3
4
1
0
1
1
2
1
1
0
21
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông
3
4
1
0
1
0
2
1
1
0
21
Từ Đằng Phi
Cát Lâm
3
4
1
0
1
0
2
1
1
0
21
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
3
4
1
0
1
0
2
1
1
0
24
Trần Tú Toàn
Trọng Khánh
3
3
1
0
1
1
2
1
1
0
24
Thôi Hàng
Trọng Khánh
3
3
1
0
1
1
2
1
1
0
24
Thái Mậu Tiệp
Phúc Kiến
3
3
1
0
1
1
2
1
1
0
27
Mã Quốc Phong
Phúc Kiến
3
3
1
0
1
0
2
1
1
0
27
Lý Tiến
Quảng Đông
3
3
1
0
1
0
2
1
1
0
27
Triệu Đông
Thiên Tân
3
3
1
0
1
0
2
1
1
0
27
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
3
3
1
0
1
0
2
1
1
0
27
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang
3
3
1
0
1
0
2
1
1
0
27
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
3
3
1
0
1
0
2
1
1
0
33
Trương Ca Quân
Cam Túc
3
3
1
0
0
0
2
1
1
0
34
Ngụy Y Lâm
Phúc Kiến
3
2
1
0
1
0
2
1
1
0
34
Trương Bác Gia
Hà Bắc
3
2
1
0
1
0
2
1
1
0
34
Tô Dịch Lâm
Sơn Đông
3
2
1
0
1
0
2
1
1
0
37
Trương Triệu Diên
Bắc Kinh
2
6
1
0
1
1
2
1
0
1
38
Tống Thiên Kiêu
Phúc Kiến
2
6
1
0
1
0
2
1
0
1
38
Vương Cường
Quảng Tây
2
6
1
0
1
0
2
1
0
1
40
Lâm Huy Vũ
Quảng Tây
2
5
1
0
1
0
2
1
0
1
41
Chu Đào
Bắc Kinh
2
5
0
0
1
0
2
0
2
0
41
Mã Trại
Giang Tô
2
5
0
0
1
0
2
0
2
0
41
Hà Hạo Tùng
Hạ Môn
2
5
0
0
1
0
2
0
2
0
41
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
2
5
0
0
1
0
2
0
2
0
45
Ngô Nghi Hàn
Hàng Châu KV
2
4
1
0
1
1
2
1
0
1
45
Tần Vinh
Quảng Tây
2
4
1
0
1
1
2
1
0
1
45
Quách Kiến Quân
An Huy
2
4
1
0
1
1
2
1
0
1
48
Đặng Anh Nam
Quảng Đông
2
4
1
0
1
0
2
1
0
1
48
Lưu Tử Dương
Giang Tô
2
4
1
0
1
0
2
1
0
1
48
Lâm Sở Cường
Phúc Kiến
2
4
1
0
1
0
2
1
0
1
Chotgia
11-11-2023, 01:36 PM
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NỮ VÒNG 2
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
XEM CỜ
1
2
Chiết Giang
Chu Già Diệc
2 - 0
Phan Đăng
Hà Nam
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125626.html)
2
2
Quảng Đông
Diệp Trinh
0 - 2
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125627.html)
3
2
Phúc Kiến
Ngô Chân
1 - 1
Lưu Vũ
Cát Lâm
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125628.html)
4
2
Tứ Xuyên
Chu Bác Tịnh
0 - 2
Kỳ Tuyết
Giang Tô
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125629.html)
5
2
Quảng Đông
Ngô Gia Thiến
0 - 2
Trương Đình
Quảng Đông
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125630.html)
6
2
Phúc Kiến
Trần Nghiên Băng
1 - 1
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125631.html)
7
2
Quảng Đông
Lương Nguyễn Ý
0 - 2
Lý Như Yến
Cát Lâm
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125632.html)
8
1
Giang Tô
Chu Vũ Phi
2 - 0
Hà Hàm Lộ
Hà Nam
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125633.html)
9
1
Phúc Kiến
Hồng Ban Man
2 - 0
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125634.html)
10
1
Hà Bắc
La Tịnh Hàm
0 - 2
Trần Lệ Viện
Hàng Châu KV
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125616.html)
11
1
Hồ Bắc
Trần Nhã Văn
2 - 0
Du Thư Sướng
Hàng Châu KV
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125617.html)
12
1
Quảng Đông
Đàm Chung Vịnh Nhiên
0 - 2
Quách Giai Lâm
Quảng Đông
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125618.html)
13
1
Chiết Giang
Ngô Hân Ngữ
2 - 0
Dương Thành Lệ
Hồ Nam
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125619.html)
14
0
Phúc Kiến
Trần Văn Linh
0 - 2
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125620.html)
15
0
Hàng Châu KV
Hồ Văn 銥
1 - 1
Lan Lâm Y
Hà Bắc
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125621.html)
16
0
An Huy
Lý Úc Manh
0 - 2
Trịnh Kha Duệ
Hà Nam
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125622.html)
17
0
Hà Bắc
Trương Thiều Hàng
2 - 0
Trương Diệp Thu
Thượng Hải
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125623.html)
18
0
Giang Tô
La Vân Hi
2 - 0
Mã Ngọc Tú
Tân Cương
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125624.html)
19
0
Tứ Xuyên
Triệu Thiến Đình
2 - 0
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125625.html)
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NỮ SAU VÒNG 2
50 vị trí dẫn đầu
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Kỳ Tuyết
Giang Tô
4
4
2
0
2
2
2
2
0
0
1
Trương Đình
Quảng Đông
4
4
2
0
2
2
2
2
0
0
3
Chu Già Diệc
Chiết Giang
4
3
2
0
1
1
2
2
0
0
4
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
4
2
2
0
1
1
2
2
0
0
5
Ngô Chân
Phúc Kiến
3
5
1
0
1
1
2
1
1
0
6
Quách Giai Lâm
Quảng Đông
3
4
1
0
1
1
2
1
1
0
6
Trần Lệ Viện
Hàng Châu KV
3
4
1
0
1
1
2
1
1
0
8
Chu Vũ Phi
Giang Tô
3
4
1
0
1
0
2
1
1
0
9
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
3
3
1
0
2
1
2
1
1
0
10
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
3
3
1
0
1
1
2
1
1
0
10
Lý Như Yến
Cát Lâm
3
3
1
0
1
1
2
1
1
0
12
Ngô Hân Ngữ
Chiết Giang
3
3
1
0
1
0
2
1
1
0
12
Lưu Vũ
Cát Lâm
3
3
1
0
1
0
2
1
1
0
14
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
3
2
1
0
1
0
2
1
1
0
14
Hồng Ban Man
Phúc Kiến
3
2
1
0
1
0
2
1
1
0
16
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
2
6
1
0
1
1
2
1
0
1
17
Lương Nguyễn Ý
Quảng Đông
2
5
1
0
1
1
2
1
0
1
18
Phan Đăng
Hà Nam
2
5
1
0
1
0
2
1
0
1
19
Diệp Trinh
Quảng Đông
2
4
1
0
1
1
2
1
0
1
19
Trịnh Kha Duệ
Hà Nam
2
4
1
0
1
1
2
1
0
1
19
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
2
4
1
0
1
1
2
1
0
1
22
La Vân Hi
Giang Tô
2
4
1
0
0
0
2
1
0
1
23
Trương Thiều Hàng
Hà Bắc
2
3
1
0
0
0
2
1
0
1
24
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
2
2
1
0
1
1
2
1
0
1
25
Triệu Thiến Đình
Tứ Xuyên
2
2
1
0
0
0
2
1
0
1
26
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
1
6
0
0
1
0
2
0
1
1
26
Du Thư Sướng
Hàng Châu KV
1
6
0
0
1
0
2
0
1
1
26
La Tịnh Hàm
Hà Bắc
1
6
0
0
1
0
2
0
1
1
29
Lan Lâm Y
Hà Bắc
1
5
0
0
1
0
2
0
1
1
30
Hà Hàm Lộ
Hà Nam
1
4
0
0
1
0
2
0
1
1
30
Đàm Chung Vịnh Nhiên
Quảng Đông
1
4
0
0
1
0
2
0
1
1
32
Hồ Văn 銥
Hàng Châu KV
1
3
0
0
1
0
2
0
1
1
33
Lý Úc Manh
An Huy
0
6
0
0
1
0
2
0
0
2
34
Dương Thành Lệ
Hồ Nam
0
5
0
0
1
0
2
0
0
2
34
Mã Ngọc Tú
Tân Cương
0
5
0
0
1
0
2
0
0
2
34
Trương Diệp Thu
Thượng Hải
0
5
0
0
1
0
2
0
0
2
34
Trần Văn Linh
Phúc Kiến
0
5
0
0
1
0
2
0
0
2
38
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
0
4
0
0
1
0
2
0
0
2
Chotgia
11-11-2023, 01:46 PM
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM VÒNG 3
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
XEM CỜ
1
4
Quảng Đông
Trần Vũ Kỳ
2 - 0
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125781.html)
2
4
Giang Tây
Đinh Vũ Huy
1 - 1
Phó Tinh Thần
Vân Nam
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125782.html)
3
4
Tân Cương
Vương Lỗi
2 - 0
Lưu Trí
Thiên Tân
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125783.html)
4
4
Quảng Tây
Mẫn Nhân
2 - 0
Chu Kha
Hồ Nam
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125784.html)
5
4
Hạ Môn
Dương Tư Viễn
2 - 0
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125785.html)
6
3
Quảng Đông
Đàm Lâm Lâm
1 - 1
Trâu Tiến Trung
Phúc Kiến
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125786.html)
7
3
Quảng Đông
Lý Tiến
0 - 2
Triệu Đông
Thiên Tân
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125787.html)
8
3
Hàng Châu KV
Đỗ Thần Hạo
2 - 0
Trương Ca Quân
Cam Túc
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125788.html)
9
3
Tây Tạng
Thái Hữu Quảng
0 - 2
Tô Dịch Lâm
Sơn Đông
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125789.html)
10
3
Quảng Đông
Lý Vũ
2 - 0
Vương Tân Quang
Sơn Đông
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125778.html)
11
3
Hà Nam
Trương Nhất Tinh
2 - 0
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125779.html)
12
3
Chiết Giang
Dương Điềm Hạo
0 - 2
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125780.html)
13
3
Phúc Kiến
Mã Quốc Phong
0 - 2
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125763.html)
14
3
Cát Lâm
Từ Đằng Phi
1 - 1
Ngụy Y Lâm
Phúc Kiến
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125764.html)
15
3
Hà Bắc
Đỗ Ninh
0 - 2
Trương Bác Gia
Hà Bắc
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125765.html)
16
3
Trọng Khánh
Trần Tú Toàn
0 - 2
Lưu Tuyền
Hồ Nam
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125766.html)
17
3
Trọng Khánh
Thôi Hàng
2 - 0
Diêm Tuấn Vĩ
Thiên Tân
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125767.html)
18
3
Phúc Kiến
Thái Mậu Tiệp
1 - 1
Trần Siêu
Trọng Khánh
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125768.html)
19
2
Sơn Đông
Lý Bân
0 - 2
Chu Đào
Bắc Kinh
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125769.html)
20
2
Thiểm Tây
Cao Phi
2 - 0
Sử Thượng Nhất
Bắc Kinh
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125770.html)
21
2
Thiểm Tây
Tôn Kỳ
1 - 1
Lữ Ngạn Hi
Quảng Tây
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125771.html)
22
2
Sơn Đông
Cang Tử Văn
0 - 2
Ngô Nghi Hàn
Hàng Châu KV
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125772.html)
23
2
Phúc Kiến
Tống Thiên Kiêu
1 - 1
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125773.html)
24
2
Quảng Tây
Vương Cường
1 - 1
Vương Gia Trạch
Phúc Kiến
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125774.html)
25
2
Giang Tô
Lưu Bách Hồng
2 - 0
Vương Kiều
Hà Bắc
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125775.html)
26
2
Giang Tô
Lưu Tử Dương
0 - 2
Tưởng Hạo
Ninh Hạ
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125776.html)
27
2
Hà Bắc
Môn Chí Hạo
0 - 2
Cổ Hiểu Phong
Liêu Ninh
2
28
2
Quảng Đông
Trương Trạch Lĩnh
0 - 2
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
2
29
2
Quảng Tây
Lâm Huy Vũ
2 - 0
Đặng Anh Nam
Quảng Đông
2
30
2
Quảng Tây
Tần Vinh
2 - 0
Quách Kiến Quân
An Huy
2
31
2
Quảng Đông
Lý Tư Cẩm
0 - 2
Lưu Ngọc Vũ
Cam Túc
2
32
2
Giang Tô
Mã Trại
1 - 1
Thân Ân Huyền
Chiết Giang
2
33
2
Sơn Tây
Nguyên Hàng
0 - 2
Trương Triệu Diên
Bắc Kinh
2
34
2
Thâm Quyến
Trương Sách
1 - 1
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
2
35
2
Quảng Đông
Trương Tuấn
1 - 1
Lỗ Bản Kiệt
Thanh Đảo
2
36
2
Hạ Môn
Hà Hạo Tùng
0 - 2
Uyển Long
Hà Nam
2
37
2
Phúc Kiến
Hoàng Chỉ Dương
2 - 0
La Lộ Điền
Hồ Nam
2
38
1
Hàng Châu KV
Hạ Phong
0 - 2
Lâm Sở Cường
Phúc Kiến
2
39
1
Giang Tô
Thái Trần Hoan
2 - 0
Hoàng Kiệt
Quảng Đông
1
40
1
Thâm Quyến
Lưunh Cường
0 - 2
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
1
41
1
Hà Nam
Lý Diệu Hổ
1 - 1
Lâm Sâm
Phúc Kiến
1
42
1
Quảng Đông
Hoàng Tấn
1 - 1
Hồ Dũng Tuệ
Hồ Nam
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125777.html)
43
1
Thiên Tân
Phạm Việt
2 - 0
Trần Mạnh Hi
Quảng Đông
1
44
1
Thiên Tân
Trương Bách Dương
0 - 2
Trương Mộ Hồng
Giang Tô
1
45
1
Cát Lâm
Lưu Long
1 - 1
Lục An Kinh
Quảng Tây
1
46
0
Quảng Tây
Thôi Thành Thụy
0 - 2
Vũ Chấn
Hà Bắc
0
47
0
Hồ Bắc
Nghiêm Kiến Quân
1 - 1
Lâm Hạo Tuyền
Sơn Đông
0
48
0
Quảng Đông
Ông Nhuệ Lâm
0 - 2
Trịnh Vĩnh Duệ
Hạ Môn
0
49
0
Quảng Đông
Lê Tấn Hoằng
0 - 2
Lâm Phùng Du
Phúc Kiến
0
50
0
Quảng Đông
Trần Bồi Lãng
0 - 2
Đào Côn Duật
Thâm Quyến
0
51
0
Quảng Đông
Trịnh Lợi Thanh
1 - 1
Triệu Lực
Thiên Tân
0
52
0
Thiên Tân
Ngô Vũ Hiên
2 - 0
Viên Thần Hinh
Giang Tô
0
53
0
Hồ Nam
Lưu Cường
1 - 1
Ngô Đông Bành
Quảng Đông
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NAM SAU VÒNG 3
50 vị trí dẫn đầu
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
6
12
3
0
1
1
3
3
0
0
1
Vương Lỗi
Tân Cương
6
12
3
0
1
1
3
3
0
0
3
Mẫn Nhân
Quảng Tây
6
10
3
0
1
1
3
3
0
0
4
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
6
8
3
0
1
1
3
3
0
0
5
Đinh Vũ Huy
Giang Tây
5
11
2
0
1
1
3
2
1
0
5
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu KV
5
11
2
0
1
1
3
2
1
0
7
Triệu Đông
Thiên Tân
5
10
2
0
2
1
3
2
1
0
8
Trương Nhất Tinh
Hà Nam
5
10
2
0
1
0
3
2
1
0
8
Lý Vũ
Quảng Đông
5
10
2
0
1
0
3
2
1
0
10
Trâu Tiến Trung
Phúc Kiến
5
9
2
0
2
1
3
2
1
0
10
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
5
9
2
0
2
1
3
2
1
0
12
Trương Bác Gia
Hà Bắc
5
8
2
0
2
1
3
2
1
0
12
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
5
8
2
0
2
1
3
2
1
0
14
Lưu Tuyền
Hồ Nam
5
8
2
0
1
1
3
2
1
0
14
Thôi Hàng
Trọng Khánh
5
8
2
0
1
1
3
2
1
0
16
Phó Tinh Thần
Vân Nam
5
8
2
0
1
0
3
2
1
0
17
Tô Dịch Lâm
Sơn Đông
5
7
2
0
2
1
3
2
1
0
18
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
4
13
2
0
1
0
3
2
0
1
19
Trương Triệu Diên
Bắc Kinh
4
12
2
0
2
2
3
2
0
1
20
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
4
11
2
0
2
1
3
2
0
1
20
Chu Kha
Hồ Nam
4
11
2
0
2
1
3
2
0
1
22
Tần Vinh
Quảng Tây
4
10
2
0
1
1
3
2
0
1
23
Từ Đằng Phi
Cát Lâm
4
10
1
0
1
0
3
1
2
0
23
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
4
10
1
0
1
0
3
1
2
0
25
Chu Đào
Bắc Kinh
4
9
1
0
2
1
3
1
2
0
25
Trần Siêu
Trọng Khánh
4
9
1
0
2
1
3
1
2
0
27
Ngụy Y Lâm
Phúc Kiến
4
9
1
0
2
0
3
1
2
0
28
Thái Mậu Tiệp
Phúc Kiến
4
9
1
0
1
1
3
1
2
0
29
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông
4
9
1
0
1
0
3
1
2
0
29
Cao Phi
Thiểm Tây
4
9
1
0
1
0
3
1
2
0
31
Ngô Nghi Hàn
Hàng Châu KV
4
8
2
0
2
2
3
2
0
1
32
Lâm Sở Cường
Phúc Kiến
4
8
2
0
2
1
3
2
0
1
32
Lưu Ngọc Vũ
Cam Túc
4
8
2
0
2
1
3
2
0
1
32
Uyển Long
Hà Nam
4
8
2
0
2
1
3
2
0
1
32
Lưu Trí
Thiên Tân
4
8
2
0
2
1
3
2
0
1
36
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
4
8
1
0
2
1
3
1
2
0
37
Cổ Hiểu Phong
Liêu Ninh
4
7
2
0
2
1
3
2
0
1
38
Hoàng Chỉ Dương
Phúc Kiến
4
7
2
0
1
1
3
2
0
1
39
Lâm Huy Vũ
Quảng Tây
4
7
2
0
1
0
3
2
0
1
40
Tưởng Hạo
Ninh Hạ
4
5
2
0
2
1
3
2
0
1
41
Đỗ Ninh
Hà Bắc
3
12
1
0
1
1
3
1
1
1
42
Trần Tú Toàn
Trọng Khánh
3
11
1
0
1
1
3
1
1
1
43
Mã Quốc Phong
Phúc Kiến
3
11
1
0
1
0
3
1
1
1
43
Lý Tiến
Quảng Đông
3
11
1
0
1
0
3
1
1
1
43
Thái Trần Hoan
Giang Tô
3
11
1
0
1
0
3
1
1
1
43
Vương Cường
Quảng Tây
3
11
1
0
1
0
3
1
1
1
43
Trương Ca Quân
Cam Túc
3
11
1
0
1
0
3
1
1
1
43
Phạm Việt
Thiên Tân
3
11
1
0
1
0
3
1
1
1
49
Vương Tân Quang
Sơn Đông
3
10
1
0
2
1
3
1
1
1
49
Diêm Tuấn Vĩ
Thiên Tân
3
10
1
0
2
1
3
1
1
1
Chotgia
11-11-2023, 01:50 PM
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NỮ VÒNG 3
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
XEM CỜ
1
4
Quảng Đông
Trương Đình
2 - 0
Chu Già Diệc
Chiết Giang
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125725.html)
2
4
Giang Tô
Kỳ Tuyết
1 - 1
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125736.html)
3
3
Cát Lâm
Lưu Vũ
1 - 1
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125737.html)
4
3
Hồ Bắc
Uông Nguyên Tri
2 - 0
Ngô Hân Ngữ
Chiết Giang
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125738.html)
5
3
Quảng Đông
Quách Giai Lâm
0 - 2
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125739.html)
6
3
Hàng Châu KV
Trần Lệ Viện
1 - 1
Ngô Chân
Phúc Kiến
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125740.html)
7
3
Cát Lâm
Lý Như Yến
0 - 2
Hồng Ban Man
Phúc Kiến
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125741.html)
8
2
Hà Nam
Trịnh Kha Duệ
2 - 0
Chu Vũ Phi
Giang Tô
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125742.html)
9
2
Quảng Đông
Lại Khôn Lâm
2 - 0
Triệu Thiến Đình
Tứ Xuyên
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125743.html)
10
2
Quảng Đông
Lương Nguyễn Ý
1 - 1
Trương Thiều Hàng
Hà Bắc
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125726.html)
11
2
Hà Nam
Phan Đăng
0 - 2
La Vân Hi
Giang Tô
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125727.html)
12
2
Quảng Đông
Ngô Gia Thiến
1 - 1
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125728.html)
13
1
Hà Bắc
Lan Lâm Y
2 - 0
Diệp Trinh
Quảng Đông
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125729.html)
14
1
Hàng Châu KV
Du Thư Sướng
2 - 0
Đàm Chung Vịnh Nhiên
Quảng Đông
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125730.html)
15
1
Hà Bắc
Phan Nhuế Kỳ
2 - 0
La Tịnh Hàm
Hà Bắc
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125731.html)
16
1
Hà Nam
Hà Hàm Lộ
2 - 0
Hồ Văn 銥
Hàng Châu KV
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125732.html)
17
0
Hà Bắc
Lý Tử Hâm
2 - 0
Lý Úc Manh
An Huy
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125733.html)
18
0
Tân Cương
Mã Ngọc Tú
0 - 2
Trần Văn Linh
Phúc Kiến
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125734.html)
19
0
Thượng Hải
Trương Diệp Thu
0 - 2
Dương Thành Lệ
Hồ Nam
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125735.html)
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NỮ SAU VÒNG 3
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Trương Đình
Quảng Đông
6
11
3
0
2
2
3
3
0
0
2
Kỳ Tuyết
Giang Tô
5
12
2
0
2
2
3
2
1
0
3
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
5
9
2
0
2
1
3
2
1
0
3
Hồng Ban Man
Phúc Kiến
5
9
2
0
2
1
3
2
1
0
5
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
5
7
2
0
2
1
3
2
1
0
5
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
5
7
2
0
2
1
3
2
1
0
7
Chu Già Diệc
Chiết Giang
4
11
2
0
2
1
3
2
0
1
8
Ngô Chân
Phúc Kiến
4
11
1
0
2
1
3
1
2
0
9
Lưu Vũ
Cát Lâm
4
10
1
0
1
0
3
1
2
0
10
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
4
9
1
0
2
1
3
1
2
0
11
Trịnh Kha Duệ
Hà Nam
4
8
2
0
1
1
3
2
0
1
11
La Vân Hi
Giang Tô
4
8
2
0
1
1
3
2
0
1
13
Trần Lệ Viện
Hàng Châu KV
4
8
1
0
1
1
3
1
2
0
14
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
4
7
2
0
1
1
3
2
0
1
15
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
3
12
1
0
2
1
3
1
1
1
16
Chu Vũ Phi
Giang Tô
3
11
1
0
2
0
3
1
1
1
17
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
3
11
1
0
1
1
3
1
1
1
18
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
3
11
1
0
1
0
3
1
1
1
18
Du Thư Sướng
Hàng Châu KV
3
11
1
0
1
0
3
1
1
1
20
Ngô Hân Ngữ
Chiết Giang
3
10
1
0
2
0
3
1
1
1
21
Quách Giai Lâm
Quảng Đông
3
9
1
0
1
1
3
1
1
1
21
Lý Như Yến
Cát Lâm
3
9
1
0
1
1
3
1
1
1
23
Lương Nguyễn Ý
Quảng Đông
3
8
1
0
1
1
3
1
1
1
24
Lan Lâm Y
Hà Bắc
3
7
1
0
1
0
3
1
1
1
24
Trương Thiều Hàng
Hà Bắc
3
7
1
0
1
0
3
1
1
1
26
Hà Hàm Lộ
Hà Nam
3
5
1
0
1
0
3
1
1
1
27
Diệp Trinh
Quảng Đông
2
10
1
0
2
1
3
1
0
2
28
Triệu Thiến Đình
Tứ Xuyên
2
9
1
0
1
0
3
1
0
2
28
Phan Đăng
Hà Nam
2
9
1
0
1
0
3
1
0
2
30
Trần Văn Linh
Phúc Kiến
2
8
1
0
2
1
3
1
0
2
31
Dương Thành Lệ
Hồ Nam
2
6
1
0
2
1
3
1
0
2
32
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
2
4
1
0
1
0
3
1
0
2
33
La Tịnh Hàm
Hà Bắc
1
10
0
0
2
0
3
0
1
2
34
Đàm Chung Vịnh Nhiên
Quảng Đông
1
9
0
0
2
0
3
0
1
2
35
Hồ Văn 銥
Hàng Châu KV
1
8
0
0
2
0
3
0
1
2
36
Lý Úc Manh
An Huy
0
11
0
0
2
0
3
0
0
3
37
Mã Ngọc Tú
Tân Cương
0
11
0
0
1
0
3
0
0
3
38
Trương Diệp Thu
Thượng Hải
0
9
0
0
1
0
3
0
0
3
Chotgia
11-11-2023, 02:14 PM
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM VÒNG 4
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
XEM CỜ
1
6
Tân Cương
Vương Lỗi
0 - 2
Mẫn Nhân
Quảng Tây
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125793.html)
2
6
Quảng Đông
Trần Vũ Kỳ
1 - 1
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125794.html)
3
5
Hà Bắc
Trương Bác Gia
2 - 0
Trương Nhất Tinh
Hà Nam
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125795.html)
4
5
Quảng Đông
Liêu Cẩm Thiêm
1 - 1
Lý Vũ
Quảng Đông
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125796.html)
5
5
Phúc Kiến
Trâu Tiến Trung
2 - 0
Thôi Hàng
Trọng Khánh
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125797.html)
6
5
Thiên Tân
Thượng Bồi Phong
1 - 1
Phó Tinh Thần
Vân Nam
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125798.html)
7
5
Sơn Đông
Tô Dịch Lâm
2 - 0
Lưu Tuyền
Hồ Nam
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125799.html)
8
5
Thiên Tân
Triệu Đông
0 - 2
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu KV
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125800.html)
9
4
Phúc Kiến
Lâm Sở Cường
0 - 2
Đinh Vũ Huy
Giang Tây
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125801.html)
10
4
Trọng Khánh
Trần Siêu
0 - 2
Hoàng Chỉ Dương
Phúc Kiến
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125790.html)
11
4
Bắc Kinh
Trương Triệu Diên
1 - 1
Từ Đằng Phi
Cát Lâm
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125791.html)
12
4
Hà Nam
Uyển Long
1 - 1
Thái Mậu Tiệp
Phúc Kiến
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125792.html)
13
4
Cam Túc
Lưu Ngọc Vũ
0 - 2
Tần Vinh
Quảng Tây
4
14
4
Thượng Hải
Lạc Hàng Viễn
1 - 1
Lâm Huy Vũ
Quảng Tây
4
15
4
Hồ Nam
Chu Kha
0 - 2
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
4
16
4
Liêu Ninh
Cổ Hiểu Phong
0 - 2
Cao Phi
Thiểm Tây
4
17
4
Ninh Hạ
Tưởng Hạo
1 - 1
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
4
18
4
Hàng Châu KV
Ngô Nghi Hàn
1 - 1
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông
4
19
4
Phúc Kiến
Ngụy Y Lâm
2 - 0
Lưu Trí
Thiên Tân
4
20
4
Bắc Kinh
Chu Đào
0 - 2
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
4
21
3
Chiết Giang
Thân Ân Huyền
2 - 0
Trương Tuấn
Quảng Đông
3
22
3
Thanh Đảo
Lỗ Bản Kiệt
2 - 0
Trương Sách
Thâm Quyến
3
23
3
Quảng Đông
Dương Hồng Kha
2 - 0
Mã Trại
Giang Tô
3
24
3
Thiên Tân
Diêm Tuấn Vĩ
2 - 0
Mã Quốc Phong
Phúc Kiến
3
25
3
Phúc Kiến
Vương Gia Trạch
0 - 2
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang
3
26
3
Quảng Đông
Quách Trung Cơ
2 - 0
Thái Hữu Quảng
Tây Tạng
3
27
3
Phúc Kiến
Trác Tán Phong
2 - 0
Vương Cường
Quảng Tây
3
28
3
Thâm Quyến
Giản Gia Khang
2 - 0
Trần Tú Toàn
Trọng Khánh
3
29
3
Sơn Đông
Vương Tân Quang
2 - 0
Tống Thiên Kiêu
Phúc Kiến
3
30
3
Giang Tô
Trương Mộ Hồng
1 - 1
Đỗ Ninh
Hà Bắc
3
31
3
Thiểm Tây
Tôn Kỳ
1 - 1
Lý Tiến
Quảng Đông
3
32
3
Quảng Tây
Lữ Ngạn Hi
0 - 2
Trương Ca Quân
Cam Túc
3
33
3
Giang Tô
Thái Trần Hoan
0 - 2
Phạm Việt
Thiên Tân
3
34
2
Quảng Tây
Lục An Kinh
2 - 0
Hà Hạo Tùng
Hạ Môn
2
35
2
Hồ Nam
La Lộ Điền
2 - 0
Ngô Vũ Hiên
Thiên Tân
2
36
2
Thâm Quyến
Đào Côn Duật
1 - 1
Nguyên Hàng
Sơn Tây
2
37
2
Hạ Môn
Trịnh Vĩnh Duệ
2 - 0
Lý Tư Cẩm
Quảng Đông
2
38
2
Phúc Kiến
Lâm Phùng Du
0 - 2
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Đông
2
39
2
An Huy
Quách Kiến Quân
1 - 1
Môn Chí Hạo
Hà Bắc
2
40
2
Quảng Đông
Đặng Anh Nam
0 - 2
Lưu Tử Dương
Giang Tô
2
41
2
Hồ Nam
Hồ Dũng Tuệ
0 - 2
Lưu Long
Cát Lâm
2
42
2
Hà Bắc
Vương Kiều
0 - 2
Cang Tử Văn
Sơn Đông
2
43
2
Hà Bắc
Vũ Chấn
2 - 0
Lý Bân
Sơn Đông
2
44
2
Bắc Kinh
Sử Thượng Nhất
2 - 0
Lâm Sâm
Phúc Kiến
2
45
2
Hà Nam
Lý Diệu Hổ
2 - 0
Hoàng Tấn
Quảng Đông
2
46
1
Thiên Tân
Triệu Lực
2 - 0
Lưu Cường
Hồ Nam
1
47
1
Quảng Đông
Ngô Đông Bành
0 - 2
Trịnh Lợi Thanh
Quảng Đông
1
48
1
Quảng Đông
Trần Mạnh Hi
2 - 0
Trương Bách Dương
Thiên Tân
1
49
1
Sơn Đông
Lâm Hạo Tuyền
0 - 2
Lưunh Cường
Thâm Quyến
1
50
1
Hồ Bắc
Nghiêm Kiến Quân
2 - 0
Hạ Phong
Hàng Châu KV
1
51
1
Quảng Đông
Hoàng Kiệt
0 - 2
Trần Bồi Lãng
Quảng Đông
0
52
0
Giang Tô
Viên Thần Hinh
0 - 2
Ông Nhuệ Lâm
Quảng Đông
0
53
0
Quảng Đông
Lê Tấn Hoằng
1 - 1
Thôi Thành Thụy
Quảng Tây
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NAM SAU VÒNG 4
50 vị trí dẫn đầu
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Mẫn Nhân
Quảng Tây
8
20
4
0
2
2
4
4
0
0
2
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu KV
7
21
3
0
2
2
4
3
1
0
3
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
7
21
3
0
2
1
4
3
1
0
4
Trương Bác Gia
Hà Bắc
7
18
3
0
2
1
4
3
1
0
5
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
7
18
3
0
1
1
4
3
1
0
6
Đinh Vũ Huy
Giang Tây
7
16
3
0
2
2
4
3
1
0
7
Trâu Tiến Trung
Phúc Kiến
7
15
3
0
2
1
4
3
1
0
8
Tô Dịch Lâm
Sơn Đông
7
14
3
0
2
1
4
3
1
0
9
Vương Lỗi
Tân Cương
6
21
3
0
1
1
4
3
0
1
10
Tần Vinh
Quảng Tây
6
19
3
0
2
2
4
3
0
1
11
Lý Vũ
Quảng Đông
6
19
2
0
2
0
4
2
2
0
12
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
6
18
3
0
3
2
4
3
0
1
13
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
6
18
2
0
2
1
4
2
2
0
14
Phó Tinh Thần
Vân Nam
6
18
2
0
2
0
4
2
2
0
15
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
6
17
2
0
2
1
4
2
2
0
15
Cao Phi
Thiểm Tây
6
17
2
0
2
1
4
2
2
0
17
Ngụy Y Lâm
Phúc Kiến
6
17
2
0
2
0
4
2
2
0
18
Hoàng Chỉ Dương
Phúc Kiến
6
16
3
0
2
2
4
3
0
1
19
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
6
16
2
0
2
1
4
2
2
0
20
Trương Triệu Diên
Bắc Kinh
5
20
2
0
2
2
4
2
1
1
21
Triệu Đông
Thiên Tân
5
20
2
0
2
1
4
2
1
1
22
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
5
20
2
0
2
0
4
2
1
1
23
Thôi Hàng
Trọng Khánh
5
19
2
0
2
1
4
2
1
1
23
Phạm Việt
Thiên Tân
5
19
2
0
2
1
4
2
1
1
25
Trương Nhất Tinh
Hà Nam
5
19
2
0
2
0
4
2
1
1
26
Lưu Tuyền
Hồ Nam
5
18
2
0
2
1
4
2
1
1
26
Trương Ca Quân
Cam Túc
5
18
2
0
2
1
4
2
1
1
28
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông
5
18
1
0
2
0
4
1
3
0
28
Từ Đằng Phi
Cát Lâm
5
18
1
0
2
0
4
1
3
0
30
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
5
17
2
0
2
1
4
2
1
1
30
Diêm Tuấn Vĩ
Thiên Tân
5
17
2
0
2
1
4
2
1
1
32
Ngô Nghi Hàn
Hàng Châu KV
5
16
2
0
2
2
4
2
1
1
33
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang
5
15
2
0
2
1
4
2
1
1
34
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
5
15
1
0
2
1
4
1
3
0
34
Thái Mậu Tiệp
Phúc Kiến
5
15
1
0
2
1
4
1
3
0
36
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
5
15
1
0
2
0
4
1
3
0
37
Tưởng Hạo
Ninh Hạ
5
14
2
0
2
1
4
2
1
1
37
Vương Tân Quang
Sơn Đông
5
14
2
0
2
1
4
2
1
1
37
Uyển Long
Hà Nam
5
14
2
0
2
1
4
2
1
1
40
Lâm Huy Vũ
Quảng Tây
5
14
2
0
2
0
4
2
1
1
41
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
5
13
2
0
2
0
4
2
1
1
42
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
5
13
1
0
2
0
4
1
3
0
43
Thân Ân Huyền
Chiết Giang
5
12
1
0
2
0
4
1
3
0
44
Lỗ Bản Kiệt
Thanh Đảo
5
11
1
0
2
0
4
1
3
0
45
Chu Kha
Hồ Nam
4
20
2
0
2
1
4
2
0
2
46
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Đông
4
19
2
0
2
1
4
2
0
2
47
Đỗ Ninh
Hà Bắc
4
19
1
0
2
1
4
1
2
1
47
Lưu Long
Cát Lâm
4
19
1
0
2
1
4
1
2
1
49
Lưu Trí
Thiên Tân
4
18
2
0
3
1
4
2
0
2
50
Cổ Hiểu Phong
Liêu Ninh
4
17
2
0
2
1
4
2
0
2
Chotgia
11-11-2023, 02:18 PM
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NỮ VÒNG 4
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
XEM CỜ
1
6
Quảng Đông
Trương Đình
2 - 0
Kỳ Tuyết
Giang Tô
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125754.html)
2
5
Hồ Bắc
Trần Nhã Văn
2 - 0
Hồng Ban Man
Phúc Kiến
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125755.html)
3
5
Quảng Đông
Khu Vịnh Nhân
2 - 0
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125756.html)
4
4
Chiết Giang
Chu Già Diệc
0 - 2
Trần Lệ Viện
Hàng Châu KV
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125757.html)
5
4
Phúc Kiến
Ngô Chân
2 - 0
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125758.html)
6
4
Phúc Kiến
Trần Nghiên Băng
0 - 2
Trịnh Kha Duệ
Hà Nam
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125759.html)
7
4
Giang Tô
La Vân Hi
2 - 0
Lưu Vũ
Cát Lâm
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125760.html)
8
3
Giang Tô
Chu Vũ Phi
1 - 1
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125761.html)
9
3
Chiết Giang
Ngô Hân Ngữ
1 - 1
Lý Như Yến
Cát Lâm
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125762.html)
10
3
Hà Bắc
Trương Thiều Hàng
1 - 1
Hà Hàm Lộ
Hà Nam
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125744.html)
11
3
Hàng Châu KV
Du Thư Sướng
0 - 2
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125745.html)
12
3
Tứ Xuyên
Chu Bác Tịnh
2 - 0
Lương Nguyễn Ý
Quảng Đông
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125746.html)
13
3
Hà Bắc
Lan Lâm Y
2 - 0
Quách Giai Lâm
Quảng Đông
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125747.html)
14
2
Phúc Kiến
Trần Văn Linh
1 - 1
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125748.html)
15
2
Hồ Nam
Dương Thành Lệ
2 - 0
Phan Đăng
Hà Nam
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125749.html)
16
2
Quảng Đông
Diệp Trinh
1 - 1
Triệu Thiến Đình
Tứ Xuyên
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125750.html)
17
1
Hà Bắc
La Tịnh Hàm
0 - 2
Hồ Văn 銥
Hàng Châu KV
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125751.html)
18
1
Quảng Đông
Đàm Chung Vịnh Nhiên
1 - 1
Trương Diệp Thu
Thượng Hải
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125752.html)
19
0
An Huy
Lý Úc Manh
1 - 1
Mã Ngọc Tú
Tân Cương
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125753.html)
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NỮ SAU VÒNG 4
50 vị trí dẫn đầu
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Trương Đình
Quảng Đông
8
19
4
0
2
2
4
4
0
0
2
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
7
16
3
0
2
1
4
3
1
0
3
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
7
14
3
0
2
1
4
3
1
0
4
Ngô Chân
Phúc Kiến
6
18
2
0
2
1
4
2
2
0
5
La Vân Hi
Giang Tô
6
15
3
0
1
1
4
3
0
1
6
Trần Lệ Viện
Hàng Châu KV
6
15
2
0
2
2
4
2
2
0
7
Trịnh Kha Duệ
Hà Nam
6
14
3
0
2
2
4
3
0
1
8
Kỳ Tuyết
Giang Tô
5
26
2
0
3
2
4
2
1
1
9
Hồng Ban Man
Phúc Kiến
5
19
2
0
3
1
4
2
1
1
10
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
5
16
2
0
3
1
4
2
1
1
11
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
5
16
2
0
2
1
4
2
1
1
11
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
5
16
2
0
2
1
4
2
1
1
13
Lan Lâm Y
Hà Bắc
5
13
2
0
1
0
4
2
1
1
14
Chu Già Diệc
Chiết Giang
4
21
2
0
2
1
4
2
0
2
15
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
4
21
1
0
2
1
4
1
2
1
16
Chu Vũ Phi
Giang Tô
4
20
1
0
2
0
4
1
2
1
17
Lưu Vũ
Cát Lâm
4
19
1
0
2
0
4
1
2
1
18
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
4
17
2
0
2
1
4
2
0
2
19
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
4
16
1
0
2
1
4
1
2
1
20
Ngô Hân Ngữ
Chiết Giang
4
16
1
0
2
0
4
1
2
1
21
Trương Thiều Hàng
Hà Bắc
4
14
1
0
1
0
4
1
2
1
22
Lý Như Yến
Cát Lâm
4
13
1
0
2
1
4
1
2
1
23
Hà Hàm Lộ
Hà Nam
4
13
1
0
2
0
4
1
2
1
24
Dương Thành Lệ
Hồ Nam
4
11
2
0
2
1
4
2
0
2
25
Du Thư Sướng
Hàng Châu KV
3
19
1
0
1
0
4
1
1
2
26
Diệp Trinh
Quảng Đông
3
18
1
0
2
1
4
1
1
2
26
Quách Giai Lâm
Quảng Đông
3
18
1
0
2
1
4
1
1
2
28
Lương Nguyễn Ý
Quảng Đông
3
16
1
0
2
1
4
1
1
2
29
Triệu Thiến Đình
Tứ Xuyên
3
13
1
0
2
0
4
1
1
2
30
Hồ Văn 銥
Hàng Châu KV
3
12
1
0
3
1
4
1
1
2
31
Trần Văn Linh
Phúc Kiến
3
12
1
0
2
1
4
1
1
2
32
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
3
10
1
0
2
0
4
1
1
2
33
Phan Đăng
Hà Nam
2
17
1
0
2
0
4
1
0
3
34
Đàm Chung Vịnh Nhiên
Quảng Đông
2
11
0
0
2
0
4
0
2
2
35
La Tịnh Hàm
Hà Bắc
1
18
0
0
2
0
4
0
1
3
36
Lý Úc Manh
An Huy
1
17
0
0
2
0
4
0
1
3
37
Mã Ngọc Tú
Tân Cương
1
15
0
0
2
0
4
0
1
3
38
Trương Diệp Thu
Thượng Hải
1
14
0
0
2
0
4
0
1
3
Chotgia
11-11-2023, 02:28 PM
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM VÒNG 5
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
XEM CỜ
1
8
Quảng Tây
Mẫn Nhân
2 - 0
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125805.html)
2
7
Giang Tây
Đinh Vũ Huy
1 - 1
Tô Dịch Lâm
Sơn Đông
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125806.html)
3
7
Hàng Châu KV
Đỗ Thần Hạo
1 - 1
Trương Bác Gia
Hà Bắc
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125807.html)
4
7
Hạ Môn
Dương Tư Viễn
1 - 1
Trâu Tiến Trung
Phúc Kiến
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125808.html)
5
6
Hồ Nam
Lưu Vân Đạt
2 - 0
Vương Lỗi
Tân Cương
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125809.html)
6
6
Thiểm Tây
Cao Phi
1 - 1
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125810.html)
7
6
Vân Nam
Phó Tinh Thần
2 - 0
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125811.html)
8
6
Giang Tô
Lưu Bách Hồng
1 - 1
Ngụy Y Lâm
Phúc Kiến
6
9
6
Quảng Tây
Tần Vinh
0 - 2
Lý Vũ
Quảng Đông
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125812.html)
10
6
Phúc Kiến
Hoàng Chỉ Dương
2 - 0
Triệu Đông
Thiên Tân
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125802.html)
11
5
Cam Túc
Trương Ca Quân
1 - 1
Vương Tân Quang
Sơn Đông
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125803.html)
12
5
Hồ Nam
Lưu Tuyền
1 - 1
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125804.html)
13
5
Quảng Đông
Đàm Lâm Lâm
0 - 2
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
5
14
5
Liêu Ninh
Quan Văn Huy
2 - 0
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
5
15
5
Thiên Tân
Phạm Việt
2 - 0
Ngô Nghi Hàn
Hàng Châu KV
5
16
5
Trọng Khánh
Thôi Hàng
2 - 0
Tưởng Hạo
Ninh Hạ
5
17
5
Hà Nam
Trương Nhất Tinh
1 - 1
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
5
18
5
Quảng Tây
Lâm Huy Vũ
0 - 2
Diêm Tuấn Vĩ
Thiên Tân
5
19
5
Chiết Giang
Dương Điềm Hạo
1 - 1
Thân Ân Huyền
Chiết Giang
5
20
5
Phúc Kiến
Thái Mậu Tiệp
0 - 2
Trương Triệu Diên
Bắc Kinh
5
21
5
Cát Lâm
Từ Đằng Phi
0 - 2
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
5
22
5
Thanh Đảo
Lỗ Bản Kiệt
1 - 1
Uyển Long
Hà Nam
5
23
4
Thiên Tân
Lưu Trí
2 - 0
Lý Diệu Hổ
Hà Nam
4
24
4
Quảng Đông
Lý Tiến
2 - 0
Chu Đào
Bắc Kinh
4
25
4
Sơn Đông
Cang Tử Văn
0 - 2
Sử Thượng Nhất
Bắc Kinh
4
26
4
Hà Bắc
Đỗ Ninh
0 - 2
Tôn Kỳ
Thiểm Tây
4
27
4
Cát Lâm
Lưu Long
1 - 1
Vũ Chấn
Hà Bắc
4
28
4
Giang Tô
Lưu Tử Dương
1 - 1
Trương Mộ Hồng
Giang Tô
4
29
4
Quảng Đông
Trương Trạch Lĩnh
2 - 0
Cổ Hiểu Phong
Liêu Ninh
4
30
4
Cam Túc
Lưu Ngọc Vũ
2 - 0
Chu Kha
Hồ Nam
4
31
4
Hạ Môn
Trịnh Vĩnh Duệ
1 - 1
Trần Siêu
Trọng Khánh
4
32
4
Quảng Tây
Lục An Kinh
2 - 0
Lâm Sở Cường
Phúc Kiến
4
33
3
Thâm Quyến
Lưunh Cường
0 - 2
La Lộ Điền
Hồ Nam
4
34
3
Phúc Kiến
Tống Thiên Kiêu
0 - 2
Thái Trần Hoan
Giang Tô
3
35
3
Trọng Khánh
Trần Tú Toàn
0 - 2
Lữ Ngạn Hi
Quảng Tây
3
36
3
Quảng Tây
Vương Cường
1 - 1
Nghiêm Kiến Quân
Hồ Bắc
3
37
3
Quảng Đông
Trịnh Lợi Thanh
2 - 0
Vương Gia Trạch
Phúc Kiến
3
38
3
Tây Tạng
Thái Hữu Quảng
2 - 0
Quách Kiến Quân
An Huy
3
39
3
Hà Bắc
Môn Chí Hạo
2 - 0
Trần Mạnh Hi
Quảng Đông
3
40
3
Phúc Kiến
Mã Quốc Phong
2 - 0
Đào Côn Duật
Thâm Quyến
3
41
3
Giang Tô
Mã Trại
1 - 1
Triệu Lực
Thiên Tân
3
42
3
Sơn Tây
Nguyên Hàng
2 - 0
Trương Sách
Thâm Quyến
3
43
3
Quảng Đông
Trương Tuấn
1 - 1
Vương Kiều
Hà Bắc
2
44
2
Quảng Đông
Hoàng Tấn
2 - 0
Đặng Anh Nam
Quảng Đông
2
45
2
Sơn Đông
Lý Bân
2 - 0
Lâm Phùng Du
Phúc Kiến
2
46
2
Phúc Kiến
Lâm Sâm
1 - 1
Hồ Dũng Tuệ
Hồ Nam
2
47
2
Quảng Đông
Ông Nhuệ Lâm
2 - 0
Trần Bồi Lãng
Quảng Đông
2
48
2
Thiên Tân
Ngô Vũ Hiên
0 - 2
Lý Tư Cẩm
Quảng Đông
2
49
2
Hạ Môn
Hà Hạo Tùng
2 - 0
Lê Tấn Hoằng
Quảng Đông
1
50
1
Hàng Châu KV
Hạ Phong
2 - 0
Lâm Hạo Tuyền
Sơn Đông
1
51
1
Quảng Tây
Thôi Thành Thụy
2 - 0
Hoàng Kiệt
Quảng Đông
1
52
1
Thiên Tân
Trương Bách Dương
2 - 0
Ngô Đông Bành
Quảng Đông
1
53
1
Hồ Nam
Lưu Cường
2 - 0
Viên Thần Hinh
Giang Tô
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NAM SAU VÒNG 5
50 vị trí dẫn đầu
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Mẫn Nhân
Quảng Tây
10
29
5
0
2
2
5
5
0
0
2
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
8
33
3
0
2
1
5
3
2
0
3
Trương Bác Gia
Hà Bắc
8
30
3
0
3
1
5
3
2
0
4
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu KV
8
30
3
0
2
2
5
3
2
0
5
Đinh Vũ Huy
Giang Tây
8
28
3
0
2
2
5
3
2
0
6
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
8
27
4
0
3
2
5
4
0
1
7
Hoàng Chỉ Dương
Phúc Kiến
8
27
4
0
2
2
5
4
0
1
8
Tô Dịch Lâm
Sơn Đông
8
27
3
0
3
1
5
3
2
0
9
Lý Vũ
Quảng Đông
8
26
3
0
3
1
5
3
2
0
10
Phó Tinh Thần
Vân Nam
8
26
3
0
2
0
5
3
2
0
11
Trâu Tiến Trung
Phúc Kiến
8
25
3
0
3
1
5
3
2
0
12
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
7
32
2
0
3
1
5
2
3
0
13
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
7
31
3
0
2
1
5
3
1
1
14
Thôi Hàng
Trọng Khánh
7
30
3
0
2
1
5
3
1
1
15
Trương Triệu Diên
Bắc Kinh
7
29
3
0
3
3
5
3
1
1
16
Phạm Việt
Thiên Tân
7
28
3
0
2
1
5
3
1
1
17
Ngụy Y Lâm
Phúc Kiến
7
28
2
0
3
0
5
2
3
0
18
Cao Phi
Thiểm Tây
7
28
2
0
2
1
5
2
3
0
19
Diêm Tuấn Vĩ
Thiên Tân
7
27
3
0
3
2
5
3
1
1
20
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
7
27
3
0
2
0
5
3
1
1
21
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
7
26
2
0
2
1
5
2
3
0
22
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
7
23
2
0
3
1
5
2
3
0
22
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
7
23
2
0
3
1
5
2
3
0
24
Vương Lỗi
Tân Cương
6
35
3
0
2
1
5
3
0
2
25
Tần Vinh
Quảng Tây
6
32
3
0
2
2
5
3
0
2
26
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
6
32
2
0
3
1
5
2
2
1
27
Trương Nhất Tinh
Hà Nam
6
30
2
0
2
0
5
2
2
1
28
Lưu Tuyền
Hồ Nam
6
29
2
0
2
1
5
2
2
1
29
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Đông
6
27
3
0
2
1
5
3
0
2
30
Trương Ca Quân
Cam Túc
6
27
2
0
2
1
5
2
2
1
31
Vương Tân Quang
Sơn Đông
6
26
2
0
3
1
5
2
2
1
32
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
6
25
1
0
3
1
5
1
4
0
33
Lưu Trí
Thiên Tân
6
24
3
0
3
1
5
3
0
2
34
Uyển Long
Hà Nam
6
24
2
0
3
1
5
2
2
1
35
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang
6
24
2
0
2
1
5
2
2
1
36
Lục An Kinh
Quảng Tây
6
24
2
0
2
0
5
2
2
1
37
Tôn Kỳ
Thiểm Tây
6
23
2
0
3
2
5
2
2
1
38
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
6
23
2
0
3
0
5
2
2
1
39
Sử Thượng Nhất
Bắc Kinh
6
22
3
0
3
1
5
3
0
2
40
Lưu Ngọc Vũ
Cam Túc
6
22
3
0
2
1
5
3
0
2
41
Lý Tiến
Quảng Đông
6
22
2
0
2
0
5
2
2
1
42
Thân Ân Huyền
Chiết Giang
6
22
1
0
3
0
5
1
4
0
43
Lỗ Bản Kiệt
Thanh Đảo
6
22
1
0
2
0
5
1
4
0
44
La Lộ Điền
Hồ Nam
6
20
3
0
3
1
5
3
0
2
45
Triệu Đông
Thiên Tân
5
34
2
0
3
1
5
2
1
2
46
Thái Hữu Quảng
Tây Tạng
5
30
2
0
2
0
5
2
1
2
47
Lưu Long
Cát Lâm
5
29
1
0
2
1
5
1
3
1
48
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông
5
29
1
0
2
0
5
1
3
1
48
Từ Đằng Phi
Cát Lâm
5
29
1
0
2
0
5
1
3
1
50
Trần Siêu
Trọng Khánh
5
28
1
0
3
1
5
1
3
1
Chotgia
11-11-2023, 02:31 PM
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NỮ VÒNG 5
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
XEM CỜ
1
7
Quảng Đông
Khu Vịnh Nhân
0 - 2
Trương Đình
Quảng Đông
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125834.html)
2
6
Hàng Châu KV
Trần Lệ Viện
2 - 0
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125835.html)
3
6
Hà Nam
Trịnh Kha Duệ
2 - 0
La Vân Hi
Giang Tô
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125836.html)
4
5
Phúc Kiến
Hồng Ban Man
2 - 0
Ngô Chân
Phúc Kiến
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125837.html)
5
5
Hồ Bắc
Uông Nguyên Tri
1 - 1
Lan Lâm Y
Hà Bắc
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125838.html)
6
5
Hà Bắc
Phan Nhuế Kỳ
1 - 1
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125839.html)
7
5
Giang Tô
Kỳ Tuyết
2 - 0
Trương Thiều Hàng
Hà Bắc
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125840.html)
8
4
Cát Lâm
Lưu Vũ
2 - 0
Ngô Hân Ngữ
Chiết Giang
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125841.html)
9
4
Quảng Đông
Ngô Gia Thiến
1 - 1
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125842.html)
10
4
Quảng Đông
Lại Khôn Lâm
2 - 0
Dương Thành Lệ
Hồ Nam
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125824.html)
11
4
Hà Nam
Hà Hàm Lộ
0 - 2
Chu Già Diệc
Chiết Giang
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125825.html)
12
4
Cát Lâm
Lý Như Yến
1 - 1
Chu Vũ Phi
Giang Tô
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125826.html)
13
3
Quảng Đông
Quách Giai Lâm
1 - 1
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125827.html)
14
3
Tứ Xuyên
Triệu Thiến Đình
2 - 0
Trần Văn Linh
Phúc Kiến
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125828.html)
15
3
Quảng Đông
Lương Nguyễn Ý
1 - 1
Diệp Trinh
Quảng Đông
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125829.html)
16
3
Hàng Châu KV
Hồ Văn 銥
2 - 0
Du Thư Sướng
Hàng Châu KV
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125830.html)
17
2
Hà Nam
Phan Đăng
2 - 0
Đàm Chung Vịnh Nhiên
Quảng Đông
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125831.html)
18
1
Thượng Hải
Trương Diệp Thu
2 - 0
Lý Úc Manh
An Huy
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125832.html)
19
1
Tân Cương
Mã Ngọc Tú
0 - 2
La Tịnh Hàm
Hà Bắc
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125833.html)
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NỮ SAU VÒNG 5
50 vị trí dẫn đầu
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Trương Đình
Quảng Đông
10
31
5
0
3
3
5
5
0
0
2
Trần Lệ Viện
Hàng Châu KV
8
27
3
0
2
2
5
3
2
0
3
Trịnh Kha Duệ
Hà Nam
8
24
4
0
2
2
5
4
0
1
4
Kỳ Tuyết
Giang Tô
7
35
3
0
3
2
5
3
1
1
5
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
7
28
3
0
3
1
5
3
1
1
6
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
7
28
3
0
2
1
5
3
1
1
7
Hồng Ban Man
Phúc Kiến
7
27
3
0
3
1
5
3
1
1
8
Chu Già Diệc
Chiết Giang
6
32
3
0
3
2
5
3
0
2
9
Ngô Chân
Phúc Kiến
6
31
2
0
3
1
5
2
2
1
10
La Vân Hi
Giang Tô
6
29
3
0
2
1
5
3
0
2
11
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
6
28
2
0
3
1
5
2
2
1
12
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
6
26
2
0
2
1
5
2
2
1
13
Lan Lâm Y
Hà Bắc
6
25
2
0
2
0
5
2
2
1
14
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
6
24
3
0
2
1
5
3
0
2
15
Lưu Vũ
Cát Lâm
6
24
2
0
2
0
5
2
2
1
16
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
6
23
2
0
3
1
5
2
2
1
17
Chu Vũ Phi
Giang Tô
5
30
1
0
3
0
5
1
3
1
18
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
5
30
1
0
2
1
5
1
3
1
19
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
5
28
1
0
3
1
5
1
3
1
20
Lý Như Yến
Cát Lâm
5
23
1
0
2
1
5
1
3
1
21
Triệu Thiến Đình
Tứ Xuyên
5
21
2
0
2
0
5
2
1
2
22
Hồ Văn 銥
Hàng Châu KV
5
20
2
0
3
1
5
2
1
2
23
Diệp Trinh
Quảng Đông
4
26
1
0
3
1
5
1
2
2
24
Ngô Hân Ngữ
Chiết Giang
4
25
1
0
3
0
5
1
2
2
25
Lương Nguyễn Ý
Quảng Đông
4
24
1
0
2
1
5
1
2
2
26
Trương Thiều Hàng
Hà Bắc
4
24
1
0
2
0
5
1
2
2
27
Phan Đăng
Hà Nam
4
23
2
0
2
0
5
2
0
3
28
Quách Giai Lâm
Quảng Đông
4
23
1
0
2
1
5
1
2
2
29
Dương Thành Lệ
Hồ Nam
4
22
2
0
3
1
5
2
0
3
30
Hà Hàm Lộ
Hà Nam
4
22
1
0
2
0
5
1
2
2
31
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
4
17
1
0
3
0
5
1
2
2
32
Du Thư Sướng
Hàng Châu KV
3
27
1
0
2
0
5
1
1
3
33
La Tịnh Hàm
Hà Bắc
3
25
1
0
3
1
5
1
1
3
34
Trần Văn Linh
Phúc Kiến
3
22
1
0
3
1
5
1
1
3
35
Trương Diệp Thu
Thượng Hải
3
16
1
0
2
0
5
1
1
3
36
Đàm Chung Vịnh Nhiên
Quảng Đông
2
18
0
0
3
0
5
0
2
3
37
Lý Úc Manh
An Huy
1
23
0
0
3
0
5
0
1
4
38
Mã Ngọc Tú
Tân Cương
1
19
0
0
2
0
5
0
1
4
Chotgia
11-11-2023, 02:51 PM
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM VÒNG 6
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
XEM CỜ
1
8
Quảng Đông
Lý Vũ
1 - 1
Mẫn Nhân
Quảng Tây
10
谱 (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125816.html)
2
8
Phúc Kiến
Trâu Tiến Trung
2 - 0
Hoàng Chỉ Dương
Phúc Kiến
8
谱 (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125817.html)
3
8
Hà Bắc
Trương Bác Gia
1 - 1
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
8
谱 (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125818.html)
4
8
Sơn Đông
Tô Dịch Lâm
1 - 1
Phó Tinh Thần
Vân Nam
8
谱 (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125819.html)
5
8
Hàng Châu KV
Đỗ Thần Hạo
2 - 0
Đinh Vũ Huy
Giang Tây
8
谱 (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125820.html)
6
7
Quảng Đông
Dương Hồng Kha
2 - 0
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
8
谱 (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125821.html)
7
7
Bắc Kinh
Trương Triệu Diên
1 - 1
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
7
8
7
Thiên Tân
Diêm Tuấn Vĩ
2 - 0
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
7
谱 (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125822.html)
9
7
Quảng Đông
Quách Trung Cơ
0 - 2
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
7
谱 (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125823.html)
10
7
Phúc Kiến
Ngụy Y Lâm
0 - 2
Thôi Hàng
Trọng Khánh
7
谱 (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125813.html)
11
7
Thiểm Tây
Cao Phi
1 - 1
Phạm Việt
Thiên Tân
7
谱 (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125814.html)
12
7
Thiên Tân
Thượng Bồi Phong
2 - 0
Lỗ Bản Kiệt
Thanh Đảo
6
谱 (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125815.html)
13
6
Hồ Nam
La Lộ Điền
1 - 1
Lục An Kinh
Quảng Tây
6
14
6
Hà Nam
Uyển Long
0 - 2
Lưu Ngọc Vũ
Cam Túc
6
15
6
Chiết Giang
Thân Ân Huyền
1 - 1
Vương Lỗi
Tân Cương
6
16
6
Thượng Hải
Lạc Hàng Viễn
1 - 1
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang
6
17
6
Thiểm Tây
Tôn Kỳ
0 - 2
Tần Vinh
Quảng Tây
6
18
6
Bắc Kinh
Sử Thượng Nhất
1 - 1
Trương Nhất Tinh
Hà Nam
6
19
6
Quảng Đông
Liêu Cẩm Thiêm
2 - 0
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Đông
6
20
6
Thâm Quyến
Giản Gia Khang
1 - 1
Lý Tiến
Quảng Đông
6
21
6
Sơn Đông
Vương Tân Quang
0 - 2
Lưu Tuyền
Hồ Nam
6
22
6
Thiên Tân
Lưu Trí
2 - 0
Trương Ca Quân
Cam Túc
6
23
5
Trọng Khánh
Trần Siêu
2 - 0
Từ Đằng Phi
Cát Lâm
5
24
5
Giang Tô
Trương Mộ Hồng
2 - 0
Thái Mậu Tiệp
Phúc Kiến
5
25
5
Hà Bắc
Vũ Chấn
2 - 0
Nguyên Hàng
Sơn Tây
5
26
5
Hàng Châu KV
Ngô Nghi Hàn
2 - 0
Mã Quốc Phong
Phúc Kiến
5
27
5
Phúc Kiến
Trác Tán Phong
2 - 0
Lâm Huy Vũ
Quảng Tây
5
28
5
Ninh Hạ
Tưởng Hạo
2 - 0
Trịnh Vĩnh Duệ
Hạ Môn
5
29
5
Thiên Tân
Triệu Đông
0 - 2
Môn Chí Hạo
Hà Bắc
5
30
5
Quảng Tây
Lữ Ngạn Hi
1 - 1
Lưu Tử Dương
Giang Tô
5
31
5
Giang Tô
Thái Trần Hoan
1 - 1
Thái Hữu Quảng
Tây Tạng
5
32
5
Quảng Đông
Trịnh Lợi Thanh
0 - 2
Lưu Long
Cát Lâm
5
33
4
Quảng Đông
Lý Tư Cẩm
0 - 2
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông
5
34
4
Thiên Tân
Triệu Lực
2 - 0
Hà Hạo Tùng
Hạ Môn
4
35
4
Phúc Kiến
Lâm Sở Cường
1 - 1
Trương Tuấn
Quảng Đông
4
36
4
Hồ Nam
Chu Kha
2 - 0
Mã Trại
Giang Tô
4
37
4
Liêu Ninh
Cổ Hiểu Phong
2 - 0
Vương Cường
Quảng Tây
4
38
4
Hồ Bắc
Nghiêm Kiến Quân
0 - 2
Ông Nhuệ Lâm
Quảng Đông
4
39
4
Bắc Kinh
Chu Đào
0 - 2
Cang Tử Văn
Sơn Đông
4
40
4
Hà Nam
Lý Diệu Hổ
2 - 0
Đỗ Ninh
Hà Bắc
4
41
4
Sơn Đông
Lý Bân
1 - 1
Hoàng Tấn
Quảng Đông
4
42
3
Thâm Quyến
Trương Sách
0 - 2
Lưu Cường
Hồ Nam
3
43
3
Thâm Quyến
Đào Côn Duật
2 - 0
Trần Tú Toàn
Trọng Khánh
3
44
3
Quảng Đông
Trần Mạnh Hi
2 - 0
Tống Thiên Kiêu
Phúc Kiến
3
45
3
An Huy
Quách Kiến Quân
2 - 0
Trương Bách Dương
Thiên Tân
3
46
3
Hồ Nam
Hồ Dũng Tuệ
0 - 2
Lưunh Cường
Thâm Quyến
3
47
3
Hà Bắc
Vương Kiều
0 - 2
Lâm Sâm
Phúc Kiến
3
48
3
Phúc Kiến
Vương Gia Trạch
2 - 0
Thôi Thành Thụy
Quảng Tây
3
49
3
Hàng Châu KV
Hạ Phong
0 - 2
Ngô Vũ Hiên
Thiên Tân
2
50
2
Quảng Đông
Trần Bồi Lãng
2 - 0
Lâm Phùng Du
Phúc Kiến
2
51
1
Quảng Đông
Ngô Đông Bành
2 - 0
Đặng Anh Nam
Quảng Đông
2
52
1
Sơn Đông
Lâm Hạo Tuyền
0 - 2
Hoàng Kiệt
Quảng Đông
1
53
0
Giang Tô
Viên Thần Hinh
1 - 1
Lê Tấn Hoằng
Quảng Đông
1
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NAM SAU VÒNG 6
50 vị trí dẫn đầu
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Mẫn Nhân
Quảng Tây
11
43
5
0
3
2
6
5
1
0
2
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu KV
10
43
4
0
2
2
6
4
2
0
3
Trâu Tiến Trung
Phúc Kiến
10
40
4
0
3
1
6
4
2
0
4
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
9
50
3
0
3
1
6
3
3
0
5
Thôi Hàng
Trọng Khánh
9
46
4
0
3
2
6
4
1
1
6
Trương Bác Gia
Hà Bắc
9
45
3
0
3
1
6
3
3
0
7
Lý Vũ
Quảng Đông
9
43
3
0
3
1
6
3
3
0
8
Phó Tinh Thần
Vân Nam
9
43
3
0
3
0
6
3
3
0
9
Tô Dịch Lâm
Sơn Đông
9
42
3
0
3
1
6
3
3
0
9
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
9
42
3
0
3
1
6
3
3
0
11
Diêm Tuấn Vĩ
Thiên Tân
9
39
4
0
3
2
6
4
1
1
12
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
9
39
4
0
3
1
6
4
1
1
13
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
9
33
3
0
3
1
6
3
3
0
14
Tần Vinh
Quảng Tây
8
44
4
0
3
3
6
4
0
2
15
Đinh Vũ Huy
Giang Tây
8
44
3
0
3
2
6
3
2
1
16
Phạm Việt
Thiên Tân
8
44
3
0
3
1
6
3
2
1
17
Hoàng Chỉ Dương
Phúc Kiến
8
43
4
0
3
2
6
4
0
2
18
Cao Phi
Thiểm Tây
8
43
2
0
2
1
6
2
4
0
19
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
8
42
3
0
3
1
6
3
2
1
20
Lưu Tuyền
Hồ Nam
8
39
3
0
3
2
6
3
2
1
21
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
8
38
4
0
4
2
6
4
0
2
22
Trương Triệu Diên
Bắc Kinh
8
38
3
0
3
3
6
3
2
1
23
Lưu Trí
Thiên Tân
8
36
4
0
3
1
6
4
0
2
24
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
8
36
2
0
3
1
6
2
4
0
25
Lưu Ngọc Vũ
Cam Túc
8
34
4
0
3
2
6
4
0
2
26
Vương Lỗi
Tân Cương
7
47
3
0
3
1
6
3
1
2
27
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
7
44
3
0
3
1
6
3
1
2
28
Ngụy Y Lâm
Phúc Kiến
7
44
2
0
3
0
6
2
3
1
29
Trương Nhất Tinh
Hà Nam
7
42
2
0
3
0
6
2
3
1
30
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
7
40
3
0
3
1
6
3
1
2
31
Tưởng Hạo
Ninh Hạ
7
39
3
0
3
1
6
3
1
2
32
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang
7
39
2
0
3
1
6
2
3
1
33
Lưu Long
Cát Lâm
7
38
2
0
3
2
6
2
3
1
34
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông
7
37
2
0
3
1
6
2
3
1
35
Ngô Nghi Hàn
Hàng Châu KV
7
36
3
0
3
2
6
3
1
2
36
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
7
36
2
0
3
1
6
2
3
1
37
Lục An Kinh
Quảng Tây
7
36
2
0
3
0
6
2
3
1
38
La Lộ Điền
Hồ Nam
7
35
3
0
3
1
6
3
1
2
38
Sử Thượng Nhất
Bắc Kinh
7
35
3
0
3
1
6
3
1
2
40
Trần Siêu
Trọng Khánh
7
35
2
0
3
1
6
2
3
1
41
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
7
34
2
0
3
0
6
2
3
1
42
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
7
34
1
0
3
1
6
1
5
0
43
Thân Ân Huyền
Chiết Giang
7
33
1
0
3
0
6
1
5
0
44
Vũ Chấn
Hà Bắc
7
32
3
0
3
1
6
3
1
2
45
Trương Mộ Hồng
Giang Tô
7
32
2
0
3
1
6
2
3
1
46
Lý Tiến
Quảng Đông
7
31
2
0
3
0
6
2
3
1
47
Môn Chí Hạo
Hà Bắc
7
30
3
0
3
2
6
3
1
2
48
Trương Ca Quân
Cam Túc
6
42
2
0
3
1
6
2
2
2
49
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Đông
6
41
3
0
3
1
6
3
0
3
49
Chu Kha
Hồ Nam
6
41
3
0
3
1
6
3
0
3
Chotgia
11-11-2023, 07:03 PM
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NỮ VÒNG 6
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
XEM CỜ
1
10
Quảng Đông
Trương Đình
2 - 0
Trần Lệ Viện
Hàng Châu KV
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125853.html)
2
7
Hồ Bắc
Trần Nhã Văn
2 - 0
Trịnh Kha Duệ
Hà Nam
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125854.html)
3
7
Giang Tô
Kỳ Tuyết
2 - 0
Hồng Ban Man
Phúc Kiến
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125855.html)
4
6
Hà Bắc
Phan Nhuế Kỳ
1 - 1
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125856.html)
5
6
Chiết Giang
Chu Già Diệc
0 - 2
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125857.html)
6
6
Phúc Kiến
Ngô Chân
2 - 0
Lan Lâm Y
Hà Bắc
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125858.html)
7
6
Tứ Xuyên
Chu Bác Tịnh
1 - 1
Lưu Vũ
Cát Lâm
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125859.html)
8
6
Hồ Bắc
Uông Nguyên Tri
0 - 2
La Vân Hi
Giang Tô
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125860.html)
9
5
Giang Tô
Chu Vũ Phi
2 - 0
Triệu Thiến Đình
Tứ Xuyên
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125861.html)
10
5
Phúc Kiến
Trần Nghiên Băng
2 - 0
Lý Như Yến
Cát Lâm
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125843.html)
11
5
Hàng Châu KV
Hồ Văn 銥
0 - 2
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125844.html)
12
4
Hà Bắc
Lý Tử Hâm
0 - 2
Phan Đăng
Hà Nam
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125845.html)
13
4
Hồ Nam
Dương Thành Lệ
1 - 1
Hà Hàm Lộ
Hà Nam
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125846.html)
14
4
Quảng Đông
Diệp Trinh
2 - 0
Quách Giai Lâm
Quảng Đông
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125847.html)
15
4
Chiết Giang
Ngô Hân Ngữ
2 - 0
Lương Nguyễn Ý
Quảng Đông
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125848.html)
16
3
Phúc Kiến
Trần Văn Linh
0 - 2
Trương Thiều Hàng
Hà Bắc
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125849.html)
17
3
Hàng Châu KV
Du Thư Sướng
2 - 0
Trương Diệp Thu
Thượng Hải
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125850.html)
18
1
An Huy
Lý Úc Manh
1 - 1
La Tịnh Hàm
Hà Bắc
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125851.html)
19
2
Quảng Đông
Đàm Chung Vịnh Nhiên
2 - 0
Mã Ngọc Tú
Tân Cương
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125852.html)
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NỮ SAU VÒNG 6
50 vị trí dẫn đầu
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Trương Đình
Quảng Đông
12
46
6
0
3
3
6
6
0
0
2
Kỳ Tuyết
Giang Tô
9
48
4
0
3
2
6
4
1
1
3
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
9
39
4
0
3
1
6
4
1
1
4
Trần Lệ Viện
Hàng Châu KV
8
46
3
0
3
2
6
3
2
1
5
Trịnh Kha Duệ
Hà Nam
8
42
4
0
3
2
6
4
0
2
6
Ngô Chân
Phúc Kiến
8
42
3
0
3
1
6
3
2
1
6
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
8
42
3
0
3
1
6
3
2
1
8
La Vân Hi
Giang Tô
8
40
4
0
3
2
6
4
0
2
9
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
8
34
4
0
3
2
6
4
0
2
10
Hồng Ban Man
Phúc Kiến
7
43
3
0
4
1
6
3
1
2
11
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
7
43
2
0
3
2
6
2
3
1
12
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
7
42
2
0
3
1
6
2
3
1
13
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
7
40
2
0
2
1
6
2
3
1
14
Lưu Vũ
Cát Lâm
7
39
2
0
3
0
6
2
3
1
15
Chu Vũ Phi
Giang Tô
7
38
2
0
3
0
6
2
3
1
16
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
7
36
2
0
3
1
6
2
3
1
17
Chu Già Diệc
Chiết Giang
6
45
3
0
3
2
6
3
0
3
18
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
6
36
2
0
3
1
6
2
2
2
19
Lan Lâm Y
Hà Bắc
6
35
2
0
3
0
6
2
2
2
20
Phan Đăng
Hà Nam
6
32
3
0
3
1
6
3
0
3
21
Trương Thiều Hàng
Hà Bắc
6
32
2
0
3
1
6
2
2
2
22
Diệp Trinh
Quảng Đông
6
31
2
0
3
1
6
2
2
2
23
Ngô Hân Ngữ
Chiết Giang
6
31
2
0
3
0
6
2
2
2
24
Dương Thành Lệ
Hồ Nam
5
35
2
0
3
1
6
2
1
3
25
Du Thư Sướng
Hàng Châu KV
5
35
2
0
2
0
6
2
1
3
26
Lý Như Yến
Cát Lâm
5
35
1
0
3
1
6
1
3
2
27
Hồ Văn 銥
Hàng Châu KV
5
33
2
0
3
1
6
2
1
3
28
Hà Hàm Lộ
Hà Nam
5
33
1
0
3
0
6
1
3
2
29
Triệu Thiến Đình
Tứ Xuyên
5
32
2
0
3
0
6
2
1
3
30
Quách Giai Lâm
Quảng Đông
4
35
1
0
3
1
6
1
2
3
30
Lương Nguyễn Ý
Quảng Đông
4
35
1
0
3
1
6
1
2
3
32
La Tịnh Hàm
Hà Bắc
4
28
1
0
4
1
6
1
2
3
33
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
4
26
1
0
3
0
6
1
2
3
34
Đàm Chung Vịnh Nhiên
Quảng Đông
4
24
1
0
3
0
6
1
2
3
35
Trần Văn Linh
Phúc Kiến
3
31
1
0
3
1
6
1
1
4
36
Trương Diệp Thu
Thượng Hải
3
29
1
0
3
0
6
1
1
4
37
Lý Úc Manh
An Huy
2
28
0
0
3
0
6
0
2
4
38
Mã Ngọc Tú
Tân Cương
1
27
0
0
3
0
6
0
1
5
Chotgia
11-11-2023, 07:30 PM
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM VÒNG 7
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
XEM CỜ
1
11
Quảng Tây
Mẫn Nhân
2 - 0
Trâu Tiến Trung
Phúc Kiến
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125872.html)
2
9
Vân Nam
Phó Tinh Thần
1 - 1
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu KV
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125865.html)
3
9
Trọng Khánh
Thôi Hàng
1 - 1
Tô Dịch Lâm
Sơn Đông
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125866.html)
4
9
Liêu Ninh
Quan Văn Huy
1 - 1
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125867.html)
5
9
Quảng Đông
Lý Vũ
2 - 0
Trương Bác Gia
Hà Bắc
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125868.html)
6
9
Hạ Môn
Dương Tư Viễn
1 - 1
Diêm Tuấn Vĩ
Thiên Tân
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125869.html)
7
8
Giang Tây
Đinh Vũ Huy
2 - 0
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125870.html)
8
8
Hồ Nam
Lưu Vân Đạt
1 - 1
Cao Phi
Thiểm Tây
8
9
8
Hồ Nam
Lưu Tuyền
1 - 1
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125871.html)
10
8
Thiên Tân
Phạm Việt
2 - 0
Lưu Trí
Thiên Tân
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125862.html)
11
8
Giang Tô
Lưu Bách Hồng
2 - 0
Hoàng Chỉ Dương
Phúc Kiến
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125863.html)
12
8
Cam Túc
Lưu Ngọc Vũ
2 - 0
Trương Triệu Diên
Bắc Kinh
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125864.html)
13
8
Quảng Tây
Tần Vinh
0 - 2
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125873.html)
14
7
Quảng Đông
Đàm Lâm Lâm
2 - 0
Sử Thượng Nhất
Bắc Kinh
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125874.html)
15
7
Quảng Đông
Trần Vũ Kỳ
0 - 2
Ngụy Y Lâm
Phúc Kiến
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125875.html)
16
7
Tân Cương
Vương Lỗi
0 - 2
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125876.html)
17
7
Quảng Đông
Lý Tiến
1 - 1
Ngô Nghi Hàn
Hàng Châu KV
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125877.html)
18
7
Hà Bắc
Môn Chí Hạo
2 - 0
Vũ Chấn
Hà Bắc
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125878.html)
19
7
Cát Lâm
Lưu Long
2 - 0
Trương Mộ Hồng
Giang Tô
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125879.html)
20
7
Hà Nam
Trương Nhất Tinh
0 - 2
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125880.html)
21
7
Chiết Giang
Dương Điềm Hạo
1 - 1
Tưởng Hạo
Ninh Hạ
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125881.html)
22
7
Quảng Tây
Lục An Kinh
2 - 0
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125882.html)
23
7
Hồ Nam
La Lộ Điền
2 - 0
Trần Siêu
Trọng Khánh
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125883.html)
24
6
Cam Túc
Trương Ca Quân
1 - 1
Thân Ân Huyền
Chiết Giang
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125884.html)
25
6
Sơn Đông
Cang Tử Văn
1 - 1
Thái Trần Hoan
Giang Tô
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125885.html)
26
6
Giang Tô
Lưu Tử Dương
1 - 1
Vương Tân Quang
Sơn Đông
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125886.html)
27
6
Quảng Đông
Ông Nhuệ Lâm
0 - 2
Lý Diệu Hổ
Hà Nam
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125887.html)
28
6
Tây Tạng
Thái Hữu Quảng
2 - 0
Lữ Ngạn Hi
Quảng Tây
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125888.html)
29
6
Quảng Đông
Trương Trạch Lĩnh
2 - 0
Tôn Kỳ
Thiểm Tây
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125889.html)
30
6
Thanh Đảo
Lỗ Bản Kiệt
1 - 1
Cổ Hiểu Phong
Liêu Ninh
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125890.html)
31
6
Hà Nam
Uyển Long
0 - 2
Chu Kha
Hồ Nam
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125891.html)
32
5
Phúc Kiến
Lâm Sâm
1 - 1
Triệu Lực
Thiên Tân
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125892.html)
33
5
Hạ Môn
Trịnh Vĩnh Duệ
0 - 2
Triệu Đông
Thiên Tân
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125893.html)
34
5
Thâm Quyến
Lưunh Cường
1 - 1
Lý Bân
Sơn Đông
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125894.html)
35
5
Quảng Đông
Hoàng Tấn
2 - 0
Trịnh Lợi Thanh
Quảng Đông
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125895.html)
36
5
Phúc Kiến
Mã Quốc Phong
2 - 0
Vương Gia Trạch
Phúc Kiến
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125896.html)
37
5
Sơn Tây
Nguyên Hàng
2 - 0
Quách Kiến Quân
An Huy
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125897.html)
38
5
Phúc Kiến
Thái Mậu Tiệp
2 - 0
Trần Mạnh Hi
Quảng Đông
5
39
5
Phúc Kiến
Lâm Sở Cường
2 - 0
Đào Côn Duật
Thâm Quyến
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125898.html)
40
5
Hồ Nam
Lưu Cường
0 - 2
Trương Tuấn
Quảng Đông
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125899.html)
41
4
Hà Bắc
Đỗ Ninh
2 - 0
Từ Đằng Phi
Cát Lâm
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125900.html)
42
4
Quảng Tây
Vương Cường
0 - 2
Chu Đào
Bắc Kinh
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125901.html)
43
4
Giang Tô
Mã Trại
1 - 1
Nghiêm Kiến Quân
Hồ Bắc
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125902.html)
44
4
Thiên Tân
Ngô Vũ Hiên
1 - 1
Trần Bồi Lãng
Quảng Đông
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125903.html)
45
4
Hạ Môn
Hà Hạo Tùng
1 - 1
Lý Tư Cẩm
Quảng Đông
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125904.html)
46
3
Quảng Tây
Thôi Thành Thụy
0 - 2
Hạ Phong
Hàng Châu KV
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125905.html)
47
3
Quảng Đông
Hoàng Kiệt
2 - 0
Vương Kiều
Hà Bắc
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125906.html)
48
3
Thiên Tân
Trương Bách Dương
2 - 0
Hồ Dũng Tuệ
Hồ Nam
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125907.html)
49
3
Phúc Kiến
Tống Thiên Kiêu
2 - 0
Trương Sách
Thâm Quyến
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125908.html)
50
3
Trọng Khánh
Trần Tú Toàn
2 - 0
Ngô Đông Bành
Quảng Đông
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125909.html)
51
2
Quảng Đông
Đặng Anh Nam
2 - 0
Lê Tấn Hoằng
Quảng Đông
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125910.html)
52
2
Phúc Kiến
Lâm Phùng Du
0 - 2
Lâm Hạo Tuyền
Sơn Đông
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125911.html)
53
1
Giang Tô
Viên Thần Hinh
VS
#N/A
#N/A
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NAM SAU VÒNG 7
50 vị trí dẫn đầu
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Mẫn Nhân
Quảng Tây
13
59
6
0
3
2
7
6
1
0
2
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu KV
11
61
4
0
3
2
7
4
3
0
3
Lý Vũ
Quảng Đông
11
59
4
0
3
1
7
4
3
0
4
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
10
64
3
0
3
1
7
3
4
0
5
Phó Tinh Thần
Vân Nam
10
62
3
0
3
0
7
3
4
0
6
Thôi Hàng
Trọng Khánh
10
60
4
0
3
2
7
4
2
1
7
Tô Dịch Lâm
Sơn Đông
10
60
3
0
4
1
7
3
4
0
8
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
10
59
3
0
4
1
7
3
4
0
9
Trâu Tiến Trung
Phúc Kiến
10
58
4
0
4
1
7
4
2
1
10
Đinh Vũ Huy
Giang Tây
10
58
4
0
3
2
7
4
2
1
11
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
10
57
4
0
3
1
7
4
2
1
12
Phạm Việt
Thiên Tân
10
56
4
0
3
1
7
4
2
1
13
Diêm Tuấn Vĩ
Thiên Tân
10
55
4
0
4
2
7
4
2
1
14
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
10
52
3
0
3
1
7
3
4
0
15
Lưu Ngọc Vũ
Cam Túc
10
46
5
0
3
2
7
5
0
2
16
Trương Bác Gia
Hà Bắc
9
64
3
0
4
1
7
3
3
1
17
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
9
61
3
0
4
1
7
3
3
1
18
Cao Phi
Thiểm Tây
9
58
2
0
3
1
7
2
5
0
19
Lưu Tuyền
Hồ Nam
9
57
3
0
3
2
7
3
3
1
20
Ngụy Y Lâm
Phúc Kiến
9
56
3
0
4
1
7
3
3
1
21
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
9
54
3
0
4
2
7
3
3
1
22
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
9
51
4
0
4
2
7
4
1
2
23
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông
9
51
3
0
3
1
7
3
3
1
24
Lục An Kinh
Quảng Tây
9
51
3
0
3
0
7
3
3
1
25
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
9
50
4
0
4
2
7
4
1
2
26
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
9
49
3
0
4
1
7
3
3
1
27
Lưu Long
Cát Lâm
9
49
3
0
3
2
7
3
3
1
28
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
9
48
3
0
4
1
7
3
3
1
29
La Lộ Điền
Hồ Nam
9
47
4
0
3
1
7
4
1
2
30
Môn Chí Hạo
Hà Bắc
9
40
4
0
3
2
7
4
1
2
31
Tần Vinh
Quảng Tây
8
59
4
0
3
3
7
4
0
3
32
Hoàng Chỉ Dương
Phúc Kiến
8
58
4
0
4
2
7
4
0
3
33
Chu Kha
Hồ Nam
8
54
4
0
4
2
7
4
0
3
34
Trương Triệu Diên
Bắc Kinh
8
54
3
0
4
3
7
3
2
2
35
Lưu Trí
Thiên Tân
8
53
4
0
4
1
7
4
0
3
36
Ngô Nghi Hàn
Hàng Châu KV
8
52
3
0
4
2
7
3
2
2
37
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Đông
8
51
4
0
3
1
7
4
0
3
38
Thái Hữu Quảng
Tây Tạng
8
51
3
0
3
0
7
3
2
2
39
Tưởng Hạo
Ninh Hạ
8
50
3
0
4
1
7
3
2
2
40
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang
8
50
2
0
3
1
7
2
4
1
41
Lý Tiến
Quảng Đông
8
48
2
0
3
0
7
2
4
1
42
Thân Ân Huyền
Chiết Giang
8
47
1
0
4
0
7
1
6
0
43
Lý Diệu Hổ
Hà Nam
8
46
3
0
3
1
7
3
2
2
44
Vương Lỗi
Tân Cương
7
62
3
0
3
1
7
3
1
3
45
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
7
60
3
0
3
1
7
3
1
3
46
Triệu Đông
Thiên Tân
7
58
3
0
4
2
7
3
1
3
47
Trương Ca Quân
Cam Túc
7
54
2
0
3
1
7
2
3
2
48
Trương Nhất Tinh
Hà Nam
7
54
2
0
3
0
7
2
3
2
49
Cổ Hiểu Phong
Liêu Ninh
7
53
3
0
4
1
7
3
1
3
50
Vương Tân Quang
Sơn Đông
7
53
2
0
4
1
7
2
3
2
Chotgia
12-11-2023, 12:51 PM
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NỮ VÒNG 7
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
XEM CỜ
1
12
Quảng Đông
Trương Đình
1 - 1
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125922.html)
2
8
Giang Tô
La Vân Hi
0 - 2
Kỳ Tuyết
Giang Tô
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125923.html)
3
8
Hà Nam
Trịnh Kha Duệ
0 - 2
Ngô Chân
Phúc Kiến
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125924.html)
4
8
Quảng Đông
Khu Vịnh Nhân
2 - 0
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125925.html)
5
8
Hàng Châu KV
Trần Lệ Viện
2 - 0
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125926.html)
6
7
Cát Lâm
Lưu Vũ
1 - 1
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125927.html)
7
7
Phúc Kiến
Hồng Ban Man
2 - 0
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125928.html)
8
7
Giang Tô
Chu Vũ Phi
1 - 1
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125929.html)
9
6
Hà Bắc
Lan Lâm Y
1 - 1
Ngô Hân Ngữ
Chiết Giang
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125930.html)
10
6
Hà Bắc
Trương Thiều Hàng
1 - 1
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125912.html)
11
6
Hà Nam
Phan Đăng
1 - 1
Diệp Trinh
Quảng Đông
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125913.html)
12
5
Tứ Xuyên
Triệu Thiến Đình
0 - 2
Chu Già Diệc
Chiết Giang
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125914.html)
13
5
Hà Nam
Hà Hàm Lộ
2 - 0
Du Thư Sướng
Hàng Châu KV
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125915.html)
14
5
Cát Lâm
Lý Như Yến
1 - 1
Hồ Văn 銥
Hàng Châu KV
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125916.html)
15
4
Hà Bắc
La Tịnh Hàm
0 - 2
Dương Thành Lệ
Hồ Nam
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125917.html)
16
4
Hà Bắc
Lý Tử Hâm
2 - 0
Đàm Chung Vịnh Nhiên
Quảng Đông
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125918.html)
17
4
Quảng Đông
Quách Giai Lâm
2 - 0
Lương Nguyễn Ý
Quảng Đông
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125919.html)
18
2
An Huy
Lý Úc Manh
0 - 2
Trần Văn Linh
Phúc Kiến
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125920.html)
19
1
Tân Cương
Mã Ngọc Tú
0 - 2
Trương Diệp Thu
Thượng Hải
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125921.html)
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NỮ SAU VÒNG 7
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Trương Đình
Quảng Đông
13
65
6
0
3
3
7
6
1
0
2
Kỳ Tuyết
Giang Tô
11
63
5
0
4
3
7
5
1
1
3
Trần Lệ Viện
Hàng Châu KV
10
60
4
0
3
2
7
4
2
1
4
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
10
58
4
0
4
1
7
4
2
1
5
Ngô Chân
Phúc Kiến
10
57
4
0
4
2
7
4
2
1
6
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
10
55
4
0
3
1
7
4
2
1
7
Hồng Ban Man
Phúc Kiến
9
56
4
0
4
1
7
4
1
2
8
Chu Già Diệc
Chiết Giang
8
57
4
0
4
3
7
4
0
3
9
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
8
57
2
0
4
2
7
2
4
1
10
Trịnh Kha Duệ
Hà Nam
8
56
4
0
3
2
7
4
0
3
11
La Vân Hi
Giang Tô
8
55
4
0
3
2
7
4
0
3
12
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
8
54
2
0
4
1
7
2
4
1
13
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
8
53
4
0
4
2
7
4
0
3
14
Lưu Vũ
Cát Lâm
8
53
2
0
3
0
7
2
4
1
15
Chu Vũ Phi
Giang Tô
8
52
2
0
3
0
7
2
4
1
16
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
7
56
2
0
3
1
7
2
3
2
17
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
7
51
2
0
4
1
7
2
3
2
18
Lan Lâm Y
Hà Bắc
7
51
2
0
3
0
7
2
3
2
19
Trương Thiều Hàng
Hà Bắc
7
49
2
0
3
1
7
2
3
2
20
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
7
47
2
0
4
1
7
2
3
2
21
Dương Thành Lệ
Hồ Nam
7
46
3
0
4
2
7
3
1
3
22
Phan Đăng
Hà Nam
7
46
3
0
3
1
7
3
1
3
23
Diệp Trinh
Quảng Đông
7
45
2
0
4
1
7
2
3
2
24
Ngô Hân Ngữ
Chiết Giang
7
45
2
0
4
0
7
2
3
2
25
Hà Hàm Lộ
Hà Nam
7
45
2
0
3
0
7
2
3
2
26
Quách Giai Lâm
Quảng Đông
6
45
2
0
3
1
7
2
2
3
27
Lý Như Yến
Cát Lâm
6
45
1
0
3
1
7
1
4
2
28
Hồ Văn 銥
Hàng Châu KV
6
44
2
0
4
1
7
2
2
3
29
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
6
36
2
0
3
0
7
2
2
3
30
Du Thư Sướng
Hàng Châu KV
5
48
2
0
3
0
7
2
1
4
31
Triệu Thiến Đình
Tứ Xuyên
5
46
2
0
3
0
7
2
1
4
32
Trần Văn Linh
Phúc Kiến
5
37
2
0
4
2
7
2
1
4
33
Trương Diệp Thu
Thượng Hải
5
33
2
0
4
1
7
2
1
4
34
Lương Nguyễn Ý
Quảng Đông
4
46
1
0
4
1
7
1
2
4
35
La Tịnh Hàm
Hà Bắc
4
39
1
0
4
1
7
1
2
4
36
Đàm Chung Vịnh Nhiên
Quảng Đông
4
37
1
0
4
0
7
1
2
4
37
Lý Úc Manh
An Huy
2
39
0
0
3
0
7
0
2
5
38
Mã Ngọc Tú
Tân Cương
1
35
0
0
3
0
7
0
1
6
Chotgia
12-11-2023, 02:00 PM
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM VÒNG 8
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
XEM CỜ
1
11
Hàng Châu KV
Đỗ Thần Hạo
2 - 0
Mẫn Nhân
Quảng Tây
13
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125933.html)
2
10
Phúc Kiến
Trâu Tiến Trung
0 - 2
Lý Vũ
Quảng Đông
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125934.html)
3
10
Thiên Tân
Thượng Bồi Phong
0 - 2
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125935.html)
4
10
Thiên Tân
Diêm Tuấn Vĩ
0 - 2
Lưu Ngọc Vũ
Cam Túc
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125936.html)
5
10
Sơn Đông
Tô Dịch Lâm
1 - 1
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125937.html)
6
10
Liêu Ninh
Quan Văn Huy
2 - 0
Phó Tinh Thần
Vân Nam
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125938.html)
7
10
Trọng Khánh
Thôi Hàng
1 - 1
Phạm Việt
Thiên Tân
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125939.html)
8
9
Quảng Đông
Quách Trung Cơ
0 - 2
Đinh Vũ Huy
Giang Tây
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125940.html)
9
9
Quảng Đông
Dương Hồng Kha
2 - 0
La Lộ Điền
Hồ Nam
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126020.html)
10
9
Hà Bắc
Trương Bác Gia
2 - 0
Lục An Kinh
Quảng Tây
9
11
9
Phúc Kiến
Trác Tán Phong
1 - 1
Môn Chí Hạo
Hà Bắc
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125931.html)
12
9
Quảng Đông
Liêu Cẩm Thiêm
2 - 0
Lưu Long
Cát Lâm
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125932.html)
13
9
Phúc Kiến
Ngụy Y Lâm
2 - 0
Lưu Tuyền
Hồ Nam
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125982.html)
14
9
Thâm Quyến
Giản Gia Khang
0 - 2
Cao Phi
Thiểm Tây
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125983.html)
15
9
Hồ Nam
Lưu Vân Đạt
1 - 1
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125984.html)
16
8
Phúc Kiến
Hoàng Chỉ Dương
2 - 0
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125985.html)
17
8
Bắc Kinh
Trương Triệu Diên
2 - 0
Tần Vinh
Quảng Tây
8
18
8
Chiết Giang
Thân Ân Huyền
0 - 2
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Đông
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125986.html)
19
8
Hồ Nam
Chu Kha
2 - 0
Thái Hữu Quảng
Tây Tạng
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125987.html)
20
8
Ninh Hạ
Tưởng Hạo
2 - 0
Lý Tiến
Quảng Đông
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125988.html)
21
8
Hàng Châu KV
Ngô Nghi Hàn
2 - 0
Lý Diệu Hổ
Hà Nam
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125989.html)
22
8
Thiên Tân
Lưu Trí
2 - 0
Lâm Sở Cường
Phúc Kiến
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125990.html)
23
7
Thiên Tân
Triệu Lực
2 - 0
Thái Mậu Tiệp
Phúc Kiến
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125991.html)
24
7
Quảng Đông
Trương Tuấn
0 - 2
Vương Lỗi
Tân Cương
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125992.html)
25
7
Trọng Khánh
Trần Siêu
0 - 2
Lỗ Bản Kiệt
Thanh Đảo
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125993.html)
26
7
Thượng Hải
Lạc Hàng Viễn
2 - 0
Nguyên Hàng
Sơn Tây
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125994.html)
27
7
Liêu Ninh
Cổ Hiểu Phong
2 - 0
Mã Quốc Phong
Phúc Kiến
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125995.html)
28
7
Giang Tô
Trương Mộ Hồng
2 - 0
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125996.html)
29
7
Hà Bắc
Vũ Chấn
1 - 1
Trương Nhất Tinh
Hà Nam
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125997.html)
30
7
Bắc Kinh
Sử Thượng Nhất
0 - 2
Lưu Tử Dương
Giang Tô
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125998.html)
31
7
Sơn Đông
Vương Tân Quang
0 - 2
Cang Tử Văn
Sơn Đông
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125999.html)
32
7
Thiên Tân
Triệu Đông
2 - 0
Hoàng Tấn
Quảng Đông
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126000.html)
33
7
Giang Tô
Thái Trần Hoan
1 - 1
Trương Ca Quân
Cam Túc
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126001.html)
34
6
Thiểm Tây
Tôn Kỳ
2 - 0
Uyển Long
Hà Nam
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126002.html)
35
6
Bắc Kinh
Chu Đào
2 - 0
Ông Nhuệ Lâm
Quảng Đông
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126003.html)
36
6
Phúc Kiến
Lâm Sâm
0 - 2
Đỗ Ninh
Hà Bắc
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126004.html)
37
6
Quảng Tây
Lữ Ngạn Hi
2 - 0
Lý Bân
Sơn Đông
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126005.html)
38
5
Cát Lâm
Từ Đằng Phi
2 - 0
Lưunh Cường
Thâm Quyến
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126006.html)
39
5
Thâm Quyến
Đào Côn Duật
0 - 2
Hà Hạo Tùng
Hạ Môn
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126007.html)
40
5
Quảng Đông
Lý Tư Cẩm
1 - 1
Lưu Cường
Hồ Nam
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126008.html)
41
5
Quảng Đông
Trần Mạnh Hi
0 - 2
Ngô Vũ Hiên
Thiên Tân
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126009.html)
42
5
An Huy
Quách Kiến Quân
2 - 0
Mã Trại
Giang Tô
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126010.html)
43
5
Quảng Đông
Trần Bồi Lãng
1 - 1
Trịnh Vĩnh Duệ
Hạ Môn
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126011.html)
44
5
Hồ Bắc
Nghiêm Kiến Quân
0 - 2
Trịnh Lợi Thanh
Quảng Đông
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126012.html)
45
5
Phúc Kiến
Vương Gia Trạch
0 - 2
Trần Tú Toàn
Trọng Khánh
5
46
5
Hàng Châu KV
Hạ Phong
0 - 2
Tống Thiên Kiêu
Phúc Kiến
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126013.html)
47
5
Quảng Đông
Hoàng Kiệt
2 - 0
Trương Bách Dương
Thiên Tân
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126014.html)
48
4
Quảng Đông
Đặng Anh Nam
0 - 2
Vương Cường
Quảng Tây
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126015.html)
49
3
Quảng Đông
Ngô Đông Bành
1 - 1
Viên Thần Hinh
Giang Tô
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126016.html)
50
3
Thâm Quyến
Trương Sách
2 - 0
Thôi Thành Thụy
Quảng Tây
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126017.html)
51
3
Hồ Nam
Hồ Dũng Tuệ
2 - 0
Lâm Hạo Tuyền
Sơn Đông
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126018.html)
52
3
Hà Bắc
Vương Kiều
2 - 0
Lâm Phùng Du
Phúc Kiến
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126019.html)
53
2
Quảng Đông
Lê Tấn Hoằng
2 - 0
#N/A
#N/A
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NAM SAU VÒNG 8
50 vị trí dẫn đầu
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu KV
13
84
5
0
3
2
8
5
3
0
2
Mẫn Nhân
Quảng Tây
13
80
6
0
4
2
8
6
1
1
3
Lý Vũ
Quảng Đông
13
77
5
0
4
2
8
5
3
0
4
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
12
82
4
0
4
2
8
4
4
0
5
Đinh Vũ Huy
Giang Tây
12
74
5
0
4
3
8
5
2
1
6
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
12
74
5
0
3
1
8
5
2
1
7
Lưu Ngọc Vũ
Cam Túc
12
66
6
0
4
3
8
6
0
2
8
Trương Bác Gia
Hà Bắc
11
83
4
0
4
1
8
4
3
1
9
Thôi Hàng
Trọng Khánh
11
77
4
0
3
2
8
4
3
1
10
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
11
76
4
0
4
1
8
4
3
1
10
Phạm Việt
Thiên Tân
11
76
4
0
4
1
8
4
3
1
12
Cao Phi
Thiểm Tây
11
75
3
0
4
2
8
3
5
0
13
Tô Dịch Lâm
Sơn Đông
11
75
3
0
4
1
8
3
5
0
13
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
11
75
3
0
4
1
8
3
5
0
15
Ngụy Y Lâm
Phúc Kiến
11
73
4
0
4
1
8
4
3
1
16
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
11
66
4
0
4
1
8
4
3
1
17
Phó Tinh Thần
Vân Nam
10
85
3
0
4
0
8
3
4
1
18
Trâu Tiến Trung
Phúc Kiến
10
81
4
0
4
1
8
4
2
2
19
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
10
80
3
0
4
1
8
3
4
1
20
Hoàng Chỉ Dương
Phúc Kiến
10
73
5
0
4
2
8
5
0
3
21
Trương Triệu Diên
Bắc Kinh
10
71
4
0
4
3
8
4
2
2
22
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
10
71
4
0
4
2
8
4
2
2
23
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
10
70
4
0
4
2
8
4
2
2
23
Diêm Tuấn Vĩ
Thiên Tân
10
70
4
0
4
2
8
4
2
2
25
Lưu Trí
Thiên Tân
10
69
5
0
4
1
8
5
0
3
26
Ngô Nghi Hàn
Hàng Châu KV
10
69
4
0
4
2
8
4
2
2
27
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Đông
10
68
5
0
4
2
8
5
0
3
28
Chu Kha
Hồ Nam
10
66
5
0
4
2
8
5
0
3
29
Tưởng Hạo
Ninh Hạ
10
66
4
0
4
1
8
4
2
2
30
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông
10
65
3
0
4
1
8
3
4
1
31
Môn Chí Hạo
Hà Bắc
10
57
4
0
4
2
8
4
2
2
32
Vương Lỗi
Tân Cương
9
75
4
0
4
2
8
4
1
3
33
Triệu Đông
Thiên Tân
9
73
4
0
4
2
8
4
1
3
34
Lưu Tuyền
Hồ Nam
9
73
3
0
4
2
8
3
3
2
34
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
9
73
3
0
4
2
8
3
3
2
36
Cổ Hiểu Phong
Liêu Ninh
9
72
4
0
4
1
8
4
1
3
37
Lưu Long
Cát Lâm
9
71
3
0
4
2
8
3
3
2
38
Lục An Kinh
Quảng Tây
9
67
3
0
4
0
8
3
3
2
39
Trương Mộ Hồng
Giang Tô
9
66
3
0
4
1
8
3
3
2
40
Lưu Tử Dương
Giang Tô
9
64
3
0
4
2
8
3
3
2
41
La Lộ Điền
Hồ Nam
9
63
4
0
4
1
8
4
1
3
42
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
9
63
3
0
4
1
8
3
3
2
43
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
9
59
2
0
4
1
8
2
5
1
44
Lỗ Bản Kiệt
Thanh Đảo
9
58
2
0
4
1
8
2
5
1
45
Cang Tử Văn
Sơn Đông
9
57
4
0
4
3
8
4
1
3
46
Triệu Lực
Thiên Tân
9
57
3
0
4
0
8
3
3
2
47
Tần Vinh
Quảng Tây
8
78
4
0
4
3
8
4
0
4
48
Thái Trần Hoan
Giang Tô
8
70
2
0
3
1
8
2
4
2
49
Trương Ca Quân
Cam Túc
8
69
2
0
4
1
8
2
4
2
50
Trương Nhất Tinh
Hà Nam
8
69
2
0
4
0
8
2
4
2
Chotgia
12-11-2023, 07:02 PM
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NỮ VÒNG 8
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
XEM CỜ
1
10
Phúc Kiến
Ngô Chân
0 - 2
Trương Đình
Quảng Đông
13
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126030.html)
2
11
Giang Tô
Kỳ Tuyết
1 - 1
Trần Lệ Viện
Hàng Châu KV
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126031.html)
3
10
Hồ Bắc
Trần Nhã Văn
2 - 0
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126032.html)
4
9
Phúc Kiến
Hồng Ban Man
2 - 0
Chu Vũ Phi
Giang Tô
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126033.html)
5
8
Chiết Giang
Chu Già Diệc
1 - 1
Lưu Vũ
Cát Lâm
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126034.html)
6
8
Quảng Đông
Lại Khôn Lâm
2 - 0
Trịnh Kha Duệ
Hà Nam
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126035.html)
7
8
Quảng Đông
Ngô Gia Thiến
0 - 2
La Vân Hi
Giang Tô
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126036.html)
8
8
Tứ Xuyên
Chu Bác Tịnh
2 - 0
Phan Đăng
Hà Nam
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126037.html)
9
7
Hồ Nam
Dương Thành Lệ
0 - 2
Lan Lâm Y
Hà Bắc
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126038.html)
10
7
Quảng Đông
Diệp Trinh
1 - 1
Hà Hàm Lộ
Hà Nam
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126021.html)
11
7
Phúc Kiến
Trần Nghiên Băng
0 - 2
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126022.html)
12
7
Chiết Giang
Ngô Hân Ngữ
1 - 1
Trương Thiều Hàng
Hà Bắc
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126023.html)
13
7
Hồ Bắc
Uông Nguyên Tri
2 - 0
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126024.html)
14
6
Hàng Châu KV
Hồ Văn 銥
2 - 0
Quách Giai Lâm
Quảng Đông
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126025.html)
15
5
Thượng Hải
Trương Diệp Thu
1 - 1
Lý Như Yến
Cát Lâm
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126026.html)
16
5
Phúc Kiến
Trần Văn Linh
2 - 0
Du Thư Sướng
Hàng Châu KV
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126027.html)
17
4
Hà Bắc
La Tịnh Hàm
1 - 1
Triệu Thiến Đình
Tứ Xuyên
5
18
4
Quảng Đông
Đàm Chung Vịnh Nhiên
2 - 0
Lý Úc Manh
An Huy
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126028.html)
19
4
Quảng Đông
Lương Nguyễn Ý
2 - 0
Mã Ngọc Tú
Tân Cương
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126029.html)
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NỮ SAU VÒNG 8
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Trương Đình
Quảng Đông
15
82
7
0
4
4
8
7
1
0
2
Kỳ Tuyết
Giang Tô
12
83
5
0
4
3
8
5
2
1
3
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
12
75
5
0
4
1
8
5
2
1
4
Trần Lệ Viện
Hàng Châu KV
11
80
4
0
4
2
8
4
3
1
5
Hồng Ban Man
Phúc Kiến
11
70
5
0
4
1
8
5
1
2
6
Ngô Chân
Phúc Kiến
10
81
4
0
4
2
8
4
2
2
7
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
10
77
4
0
4
1
8
4
2
2
8
La Vân Hi
Giang Tô
10
69
5
0
4
3
8
5
0
3
9
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
10
69
3
0
4
1
8
3
4
1
10
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
10
67
5
0
4
2
8
5
0
3
11
Chu Già Diệc
Chiết Giang
9
75
4
0
4
3
8
4
1
3
12
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
9
71
3
0
4
2
8
3
3
2
13
Lưu Vũ
Cát Lâm
9
69
2
0
4
0
8
2
5
1
14
Lan Lâm Y
Hà Bắc
9
65
3
0
4
1
8
3
3
2
15
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
9
59
3
0
4
1
8
3
3
2
16
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
8
74
2
0
4
2
8
2
4
2
17
Trịnh Kha Duệ
Hà Nam
8
71
4
0
4
2
8
4
0
4
18
Chu Vũ Phi
Giang Tô
8
69
2
0
4
0
8
2
4
2
19
Trương Thiều Hàng
Hà Bắc
8
66
2
0
4
1
8
2
4
2
20
Ngô Hân Ngữ
Chiết Giang
8
61
2
0
4
0
8
2
4
2
21
Hà Hàm Lộ
Hà Nam
8
59
2
0
4
0
8
2
4
2
22
Diệp Trinh
Quảng Đông
8
58
2
0
4
1
8
2
4
2
23
Hồ Văn 銥
Hàng Châu KV
8
55
3
0
4
1
8
3
2
3
24
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
7
67
2
0
4
1
8
2
3
3
25
Phan Đăng
Hà Nam
7
64
3
0
4
1
8
3
1
4
26
Dương Thành Lệ
Hồ Nam
7
61
3
0
4
2
8
3
1
4
27
Lý Như Yến
Cát Lâm
7
59
1
0
4
1
8
1
5
2
28
Trần Văn Linh
Phúc Kiến
7
47
3
0
4
2
8
3
1
4
29
Quách Giai Lâm
Quảng Đông
6
63
2
0
4
1
8
2
2
4
30
Triệu Thiến Đình
Tứ Xuyên
6
59
2
0
4
0
8
2
2
4
31
Lương Nguyễn Ý
Quảng Đông
6
54
2
0
4
1
8
2
2
4
32
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
6
51
2
0
4
0
8
2
2
4
33
Trương Diệp Thu
Thượng Hải
6
43
2
0
4
1
8
2
2
4
34
Đàm Chung Vịnh Nhiên
Quảng Đông
6
41
2
0
4
0
8
2
2
4
35
Du Thư Sướng
Hàng Châu KV
5
67
2
0
4
0
8
2
1
5
36
La Tịnh Hàm
Hà Bắc
5
51
1
0
4
1
8
1
3
4
37
Lý Úc Manh
An Huy
2
49
0
0
4
0
8
0
2
6
38
Mã Ngọc Tú
Tân Cương
1
51
0
0
4
0
8
0
1
7
Chotgia
12-11-2023, 07:11 PM
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM VÒNG 9
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
XEM CỜ
1
13
Quảng Đông
Lý Vũ
0 - 2
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu KV
13
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126081.html)
2
13
Quảng Tây
Mẫn Nhân
1 - 1
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
12
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126082.html)
3
12
Giang Tây
Đinh Vũ Huy
0 - 2
Lưu Ngọc Vũ
Cam Túc
12
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126083.html)
4
12
Hạ Môn
Dương Tư Viễn
1 - 1
Thôi Hàng
Trọng Khánh
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126084.html)
5
11
Thiểm Tây
Cao Phi
1 - 1
Tô Dịch Lâm
Sơn Đông
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126085.html)
6
11
Thiên Tân
Phạm Việt
0 - 2
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126086.html)
7
11
Phúc Kiến
Ngụy Y Lâm
1 - 1
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126087.html)
8
11
Giang Tô
Lưu Bách Hồng
2 - 0
Trương Bác Gia
Hà Bắc
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126088.html)
9
10
Vân Nam
Phó Tinh Thần
2 - 0
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126089.html)
10
10
Quảng Đông
Đàm Lâm Lâm
2 - 0
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126039.html)
11
10
Quảng Đông
Trương Trạch Lĩnh
2 - 0
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126040.html)
12
10
Hà Bắc
Môn Chí Hạo
2 - 0
Lưu Trí
Thiên Tân
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126041.html)
13
10
Ninh Hạ
Tưởng Hạo
0 - 2
Ngô Nghi Hàn
Hàng Châu KV
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126042.html)
14
10
Hồ Nam
Chu Kha
2 - 0
Diêm Tuấn Vĩ
Thiên Tân
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126043.html)
15
10
Phúc Kiến
Trâu Tiến Trung
1 - 1
Trương Triệu Diên
Bắc Kinh
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126044.html)
16
9
Hồ Nam
Lưu Tuyền
0 - 2
Hoàng Chỉ Dương
Phúc Kiến
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126045.html)
17
9
Sơn Đông
Cang Tử Văn
2 - 0
Triệu Đông
Thiên Tân
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126046.html)
18
9
Cát Lâm
Lưu Long
2 - 0
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126047.html)
19
9
Quảng Tây
Lục An Kinh
2 - 0
Trương Mộ Hồng
Giang Tô
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126048.html)
20
9
Giang Tô
Lưu Tử Dương
0 - 2
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126049.html)
21
9
Tân Cương
Vương Lỗi
2 - 0
Cổ Hiểu Phong
Liêu Ninh
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126050.html)
22
9
Thanh Đảo
Lỗ Bản Kiệt
1 - 1
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126051.html)
23
9
Hồ Nam
La Lộ Điền
0 - 2
Triệu Lực
Thiên Tân
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126052.html)
24
8
Hà Nam
Lý Diệu Hổ
2 - 0
Thái Trần Hoan
Giang Tô
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126053.html)
25
8
Cam Túc
Trương Ca Quân
1 - 1
Chu Đào
Bắc Kinh
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126054.html)
26
8
Hà Bắc
Đỗ Ninh
2 - 0
Lữ Ngạn Hi
Quảng Tây
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126055.html)
27
8
Tây Tạng
Thái Hữu Quảng
2 - 0
Tôn Kỳ
Thiểm Tây
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126056.html)
28
8
Quảng Đông
Lý Tiến
2 - 0
Vũ Chấn
Hà Bắc
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126057.html)
29
8
Hà Nam
Trương Nhất Tinh
1 - 1
Thân Ân Huyền
Chiết Giang
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126058.html)
30
8
Quảng Tây
Tần Vinh
2 - 0
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126059.html)
31
7
Quảng Đông
Hoàng Tấn
1 - 1
Vương Tân Quang
Sơn Đông
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126060.html)
32
7
Quảng Đông
Trịnh Lợi Thanh
2 - 0
Hoàng Kiệt
Quảng Đông
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126061.html)
33
7
Phúc Kiến
Tống Thiên Kiêu
2 - 0
Sử Thượng Nhất
Bắc Kinh
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126062.html)
34
7
Trọng Khánh
Trần Tú Toàn
0 - 2
Quách Kiến Quân
An Huy
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126063.html)
35
7
Quảng Đông
Trần Vũ Kỳ
2 - 0
Trần Siêu
Trọng Khánh
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126064.html)
36
7
Phúc Kiến
Mã Quốc Phong
1 - 1
Từ Đằng Phi
Cát Lâm
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126065.html)
37
7
Sơn Tây
Nguyên Hàng
2 - 0
Trương Tuấn
Quảng Đông
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126066.html)
38
7
Phúc Kiến
Thái Mậu Tiệp
1 - 1
Ngô Vũ Hiên
Thiên Tân
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126067.html)
39
7
Phúc Kiến
Lâm Sở Cường
1 - 1
Hà Hạo Tùng
Hạ Môn
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126068.html)
40
6
Thâm Quyến
Lưunh Cường
2 - 0
Trần Bồi Lãng
Quảng Đông
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126069.html)
41
6
Sơn Đông
Lý Bân
1 - 1
Lâm Sâm
Phúc Kiến
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126070.html)
42
6
Quảng Đông
Ông Nhuệ Lâm
0 - 2
Lý Tư Cẩm
Quảng Đông
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126071.html)
43
6
Hạ Môn
Trịnh Vĩnh Duệ
1 - 1
Vương Cường
Quảng Tây
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126072.html)
44
6
Hà Nam
Uyển Long
2 - 0
Lưu Cường
Hồ Nam
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126073.html)
45
5
Thiên Tân
Trương Bách Dương
1 - 1
Hạ Phong
Hàng Châu KV
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126074.html)
46
5
Hồ Bắc
Nghiêm Kiến Quân
1 - 1
Vương Kiều
Hà Bắc
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126075.html)
47
5
Giang Tô
Mã Trại
2 - 0
Vương Gia Trạch
Phúc Kiến
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126076.html)
48
5
Quảng Đông
Trần Mạnh Hi
2 - 0
Hồ Dũng Tuệ
Hồ Nam
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126077.html)
49
5
Thâm Quyến
Đào Côn Duật
2 - 0
Trương Sách
Thâm Quyến
5
50
4
Quảng Đông
Lê Tấn Hoằng
0 - 2
Ngô Đông Bành
Quảng Đông
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126078.html)
51
4
Giang Tô
Viên Thần Hinh
0 - 2
Đặng Anh Nam
Quảng Đông
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126079.html)
52
3
Sơn Đông
Lâm Hạo Tuyền
1 - 1
Thôi Thành Thụy
Quảng Tây
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126080.html)
53
2
Phúc Kiến
Lâm Phùng Du
2 - 0
#N/A
#N/A
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NAM SAU VÒNG 9
50 vị trí dẫn đầu
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu KV
15
103
6
0
4
3
9
6
3
0
2
Mẫn Nhân
Quảng Tây
14
106
6
0
4
2
9
6
2
1
3
Lưu Ngọc Vũ
Cam Túc
14
88
7
0
5
4
9
7
0
2
4
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
13
102
4
0
4
2
9
4
5
0
5
Lý Vũ
Quảng Đông
13
101
5
0
4
2
9
5
3
1
6
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
13
97
5
0
5
2
9
5
3
1
7
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
13
97
5
0
4
1
9
5
3
1
8
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
13
96
4
0
4
1
9
4
5
0
9
Phó Tinh Thần
Vân Nam
12
103
4
0
4
0
9
4
4
1
10
Đinh Vũ Huy
Giang Tây
12
97
5
0
4
3
9
5
2
2
11
Tô Dịch Lâm
Sơn Đông
12
96
3
0
5
1
9
3
6
0
12
Thôi Hàng
Trọng Khánh
12
94
4
0
4
2
9
4
4
1
13
Ngụy Y Lâm
Phúc Kiến
12
93
4
0
4
1
9
4
4
1
14
Ngô Nghi Hàn
Hàng Châu KV
12
89
5
0
5
3
9
5
2
2
15
Cao Phi
Thiểm Tây
12
89
3
0
4
2
9
3
6
0
16
Hoàng Chỉ Dương
Phúc Kiến
12
88
6
0
5
3
9
6
0
3
17
Chu Kha
Hồ Nam
12
87
6
0
4
2
9
6
0
3
18
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Đông
12
85
6
0
4
2
9
6
0
3
19
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông
12
84
4
0
4
1
9
4
4
1
20
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
12
82
4
0
5
1
9
4
4
1
21
Môn Chí Hạo
Hà Bắc
12
73
5
0
4
2
9
5
2
2
22
Trương Bác Gia
Hà Bắc
11
106
4
0
5
1
9
4
3
2
23
Trâu Tiến Trung
Phúc Kiến
11
100
4
0
4
1
9
4
3
2
24
Trương Triệu Diên
Bắc Kinh
11
96
4
0
5
3
9
4
3
2
25
Phạm Việt
Thiên Tân
11
95
4
0
4
1
9
4
3
2
26
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
11
93
4
0
5
3
9
4
3
2
27
Vương Lỗi
Tân Cương
11
88
5
0
4
2
9
5
1
3
28
Lưu Long
Cát Lâm
11
87
4
0
4
2
9
4
3
2
29
Lục An Kinh
Quảng Tây
11
83
4
0
4
0
9
4
3
2
30
Cang Tử Văn
Sơn Đông
11
75
5
0
4
3
9
5
1
3
31
Triệu Lực
Thiên Tân
11
75
4
0
5
1
9
4
3
2
32
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
10
99
3
0
5
1
9
3
4
2
33
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
10
95
4
0
5
2
9
4
2
3
34
Tần Vinh
Quảng Tây
10
93
5
0
4
3
9
5
0
4
35
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
10
92
4
0
5
2
9
4
2
3
36
Diêm Tuấn Vĩ
Thiên Tân
10
91
4
0
5
2
9
4
2
3
37
Lưu Trí
Thiên Tân
10
88
5
0
5
1
9
5
0
4
38
Tưởng Hạo
Ninh Hạ
10
84
4
0
4
1
9
4
2
3
39
Thái Hữu Quảng
Tây Tạng
10
83
4
0
4
0
9
4
2
3
40
Đỗ Ninh
Hà Bắc
10
82
4
0
4
2
9
4
2
3
41
Lý Tiến
Quảng Đông
10
78
3
0
4
0
9
3
4
2
42
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
10
78
2
0
5
1
9
2
6
1
43
Lý Diệu Hổ
Hà Nam
10
76
4
0
4
1
9
4
2
3
44
Lỗ Bản Kiệt
Thanh Đảo
10
73
2
0
4
1
9
2
6
1
45
Triệu Đông
Thiên Tân
9
96
4
0
5
2
9
4
1
4
46
Lưu Tuyền
Hồ Nam
9
92
3
0
4
2
9
3
3
3
47
Cổ Hiểu Phong
Liêu Ninh
9
91
4
0
5
1
9
4
1
4
48
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
9
90
4
0
4
1
9
4
1
4
49
Trương Mộ Hồng
Giang Tô
9
86
3
0
5
1
9
3
3
3
50
Trương Ca Quân
Cam Túc
9
86
2
0
4
1
9
2
5
2
Chotgia
13-11-2023, 09:37 AM
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM VÒNG 10
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
XEM CỜ
1
14
Cam Túc
Lưu Ngọc Vũ
2 - 0
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu KV
15
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126131.html)
2
13
Quảng Đông
Liêu Cẩm Thiêm
1 - 1
Mẫn Nhân
Quảng Tây
14
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126132.html)
3
13
Hạ Môn
Dương Tư Viễn
1 - 1
Lý Vũ
Quảng Đông
13
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126133.html)
4
13
Liêu Ninh
Quan Văn Huy
1 - 1
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
13
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126134.html)
5
12
Phúc Kiến
Hoàng Chỉ Dương
2 - 0
Chu Kha
Hồ Nam
12
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126135.html)
6
12
Quảng Đông
Dương Hồng Kha
2 - 0
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Đông
12
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126136.html)
7
12
Sơn Đông
Tô Dịch Lâm
0 - 2
Môn Chí Hạo
Hà Bắc
12
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126137.html)
8
12
Trọng Khánh
Thôi Hàng
2 - 0
Phó Tinh Thần
Vân Nam
12
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126138.html)
9
12
Hàng Châu KV
Ngô Nghi Hàn
1 - 1
Ngụy Y Lâm
Phúc Kiến
12
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126139.html)
10
12
Giang Tây
Đinh Vũ Huy
1 - 1
Cao Phi
Thiểm Tây
12
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126090.html)
11
11
Thiên Tân
Triệu Lực
0 - 2
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông
12
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126091.html)
12
11
Hà Bắc
Trương Bác Gia
2 - 0
Vương Lỗi
Tân Cương
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126092.html)
13
11
Bắc Kinh
Trương Triệu Diên
2 - 0
Lục An Kinh
Quảng Tây
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126093.html)
14
11
Quảng Đông
Quách Trung Cơ
2 - 0
Trâu Tiến Trung
Phúc Kiến
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126094.html)
15
11
Sơn Đông
Cang Tử Văn
2 - 0
Lưu Long
Cát Lâm
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126095.html)
16
10
Thiên Tân
Diêm Tuấn Vĩ
1 - 1
Phạm Việt
Thiên Tân
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126096.html)
17
10
Thiên Tân
Lưu Trí
1 - 1
Lỗ Bản Kiệt
Thanh Đảo
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126097.html)
18
10
Phúc Kiến
Trác Tán Phong
1 - 1
Tần Vinh
Quảng Tây
10
19
10
Thiên Tân
Thượng Bồi Phong
2 - 0
Thái Hữu Quảng
Tây Tạng
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126098.html)
20
10
Thượng Hải
Lạc Hàng Viễn
1 - 1
Tưởng Hạo
Ninh Hạ
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126099.html)
21
10
Quảng Đông
Lý Tiến
0 - 2
Đỗ Ninh
Hà Bắc
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126100.html)
22
10
Hồ Nam
Lưu Vân Đạt
1 - 1
Lý Diệu Hổ
Hà Nam
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126101.html)
23
9
Chiết Giang
Thân Ân Huyền
2 - 0
La Lộ Điền
Hồ Nam
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126102.html)
24
9
Liêu Ninh
Cổ Hiểu Phong
2 - 0
Nguyên Hàng
Sơn Tây
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126103.html)
25
9
Bắc Kinh
Chu Đào
1 - 1
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126104.html)
26
9
An Huy
Quách Kiến Quân
1 - 1
Trương Nhất Tinh
Hà Nam
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126105.html)
27
9
Thâm Quyến
Giản Gia Khang
2 - 0
Lưu Tử Dương
Giang Tô
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126106.html)
28
9
Giang Tô
Trương Mộ Hồng
2 - 0
Trịnh Lợi Thanh
Quảng Đông
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126107.html)
29
9
Thiên Tân
Triệu Đông
0 - 2
Tống Thiên Kiêu
Phúc Kiến
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126108.html)
30
9
Cam Túc
Trương Ca Quân
0 - 2
Lưu Tuyền
Hồ Nam
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126109.html)
31
8
Hạ Môn
Hà Hạo Tùng
1 - 1
Thái Mậu Tiệp
Phúc Kiến
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126110.html)
32
8
Thiên Tân
Ngô Vũ Hiên
2 - 0
Lâm Sở Cường
Phúc Kiến
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126111.html)
33
8
Cát Lâm
Từ Đằng Phi
2 - 0
Hoàng Tấn
Quảng Đông
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126112.html)
34
8
Chiết Giang
Dương Điềm Hạo
1 - 1
Uyển Long
Hà Nam
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126113.html)
35
8
Quảng Đông
Lý Tư Cẩm
0 - 2
Mã Quốc Phong
Phúc Kiến
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126114.html)
36
8
Hà Bắc
Vũ Chấn
2 - 0
Lưunh Cường
Thâm Quyến
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126115.html)
37
8
Thiểm Tây
Tôn Kỳ
0 - 2
Thái Trần Hoan
Giang Tô
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126116.html)
38
8
Sơn Đông
Vương Tân Quang
2 - 0
Lữ Ngạn Hi
Quảng Tây
8
39
7
Quảng Đông
Trương Tuấn
1 - 1
Trần Mạnh Hi
Quảng Đông
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126117.html)
40
7
Trọng Khánh
Trần Siêu
2 - 0
Mã Trại
Giang Tô
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126118.html)
41
7
Quảng Tây
Vương Cường
0 - 2
Đào Côn Duật
Thâm Quyến
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126119.html)
42
7
Phúc Kiến
Lâm Sâm
2 - 0
Trịnh Vĩnh Duệ
Hạ Môn
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126120.html)
43
7
Bắc Kinh
Sử Thượng Nhất
0 - 2
Trần Tú Toàn
Trọng Khánh
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126121.html)
44
7
Quảng Đông
Hoàng Kiệt
1 - 1
Lý Bân
Sơn Đông
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126122.html)
45
6
Hồ Nam
Lưu Cường
1 - 1
Nghiêm Kiến Quân
Hồ Bắc
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126123.html)
46
6
Quảng Đông
Ngô Đông Bành
1 - 1
Ông Nhuệ Lâm
Quảng Đông
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126124.html)
47
6
Quảng Đông
Đặng Anh Nam
0 - 2
Trương Bách Dương
Thiên Tân
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126125.html)
48
6
Quảng Đông
Trần Bồi Lãng
2 - 0
Vương Kiều
Hà Bắc
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126126.html)
49
5
Thâm Quyến
Trương Sách
2 - 0
Hạ Phong
Hàng Châu KV
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126127.html)
50
5
Phúc Kiến
Vương Gia Trạch
2 - 0
Hồ Dũng Tuệ
Hồ Nam
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126128.html)
51
4
Phúc Kiến
Lâm Phùng Du
2 - 0
Viên Thần Hinh
Giang Tô
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126129.html)
52
4
Quảng Đông
Lê Tấn Hoằng
0 - 2
Lâm Hạo Tuyền
Sơn Đông
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126130.html)
53
4
Quảng Tây
Thôi Thành Thụy
2 - 0
#N/A
#N/A
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NAM SAU VÒNG 10
50 vị trí dẫn đầu
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Lưu Ngọc Vũ
Cam Túc
16
110
8
0
5
4
10
8
0
2
2
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu KV
15
126
6
0
5
3
10
6
3
1
3
Mẫn Nhân
Quảng Tây
15
124
6
0
5
2
10
6
3
1
4
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
14
128
4
0
4
2
10
4
6
0
5
Lý Vũ
Quảng Đông
14
126
5
0
5
2
10
5
4
1
6
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
14
122
5
0
4
1
10
5
4
1
7
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
14
120
5
0
5
2
10
5
4
1
8
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
14
119
4
0
5
1
10
4
6
0
9
Thôi Hàng
Trọng Khánh
14
113
5
0
4
2
10
5
4
1
10
Hoàng Chỉ Dương
Phúc Kiến
14
108
7
0
5
3
10
7
0
3
11
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
14
103
5
0
5
1
10
5
4
1
12
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông
14
101
5
0
5
2
10
5
4
1
13
Môn Chí Hạo
Hà Bắc
14
97
6
0
5
3
10
6
2
2
14
Trương Bác Gia
Hà Bắc
13
124
5
0
5
1
10
5
3
2
15
Ngụy Y Lâm
Phúc Kiến
13
119
4
0
5
1
10
4
5
1
16
Đinh Vũ Huy
Giang Tây
13
118
5
0
4
3
10
5
3
2
17
Trương Triệu Diên
Bắc Kinh
13
116
5
0
5
3
10
5
3
2
18
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
13
114
5
0
5
3
10
5
3
2
19
Cao Phi
Thiểm Tây
13
113
3
0
5
2
10
3
7
0
20
Ngô Nghi Hàn
Hàng Châu KV
13
112
5
0
5
3
10
5
3
2
21
Cang Tử Văn
Sơn Đông
13
94
6
0
4
3
10
6
1
3
22
Phó Tinh Thần
Vân Nam
12
126
4
0
5
0
10
4
4
2
23
Phạm Việt
Thiên Tân
12
119
4
0
5
1
10
4
4
2
24
Tô Dịch Lâm
Sơn Đông
12
119
3
0
5
1
10
3
6
1
25
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
12
118
4
0
5
1
10
4
4
2
26
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Đông
12
111
6
0
5
2
10
6
0
4
27
Chu Kha
Hồ Nam
12
108
6
0
5
2
10
6
0
4
28
Đỗ Ninh
Hà Bắc
12
102
5
0
5
3
10
5
2
3
29
Trâu Tiến Trung
Phúc Kiến
11
128
4
0
5
1
10
4
3
3
30
Tần Vinh
Quảng Tây
11
114
5
0
5
3
10
5
1
4
31
Diêm Tuấn Vĩ
Thiên Tân
11
113
4
0
5
2
10
4
3
3
31
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
11
113
4
0
5
2
10
4
3
3
33
Vương Lỗi
Tân Cương
11
112
5
0
5
2
10
5
1
4
34
Lưu Tuyền
Hồ Nam
11
111
4
0
5
3
10
4
3
3
35
Lưu Long
Cát Lâm
11
110
4
0
5
2
10
4
3
3
36
Cổ Hiểu Phong
Liêu Ninh
11
109
5
0
5
1
10
5
1
4
37
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
11
108
4
0
5
2
10
4
3
3
38
Lưu Trí
Thiên Tân
11
106
5
0
5
1
10
5
1
4
39
Lục An Kinh
Quảng Tây
11
104
4
0
5
0
10
4
3
3
40
Trương Mộ Hồng
Giang Tô
11
103
4
0
5
1
10
4
3
3
41
Tưởng Hạo
Ninh Hạ
11
101
4
0
5
1
10
4
3
3
42
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
11
99
4
0
5
1
10
4
3
3
43
Lý Diệu Hổ
Hà Nam
11
97
4
0
5
1
10
4
3
3
44
Triệu Lực
Thiên Tân
11
96
4
0
5
1
10
4
3
3
45
Lỗ Bản Kiệt
Thanh Đảo
11
96
2
0
5
1
10
2
7
1
46
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
11
93
2
0
5
1
10
2
7
1
47
Tống Thiên Kiêu
Phúc Kiến
11
92
5
0
5
2
10
5
1
4
48
Thân Ân Huyền
Chiết Giang
11
92
2
0
5
0
10
2
7
1
49
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
10
110
4
0
5
1
10
4
2
4
50
Trương Nhất Tinh
Hà Nam
10
106
2
0
5
0
10
2
6
2
Chotgia
13-11-2023, 12:43 PM
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM VÒNG 11
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
XEM CỜ
1
15
Quảng Tây
Mẫn Nhân
1 - 1
Lưu Ngọc Vũ
Cam Túc
16
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126229.html)
2
15
Hàng Châu KV
Đỗ Thần Hạo
1 - 1
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
14
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126228.html)
3
14
Quảng Đông
Đàm Lâm Lâm
0 - 2
Thôi Hàng
Trọng Khánh
14
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126227.html)
4
14
Giang Tô
Lưu Bách Hồng
0 - 2
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
14
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126226.html)
5
14
Quảng Đông
Lý Vũ
1 - 1
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
14
6
14
Hà Bắc
Môn Chí Hạo
1 - 1
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
14
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126225.html)
7
13
Phúc Kiến
Ngụy Y Lâm
2 - 0
Hoàng Chỉ Dương
Phúc Kiến
14
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126224.html)
8
13
Hàng Châu KV
Ngô Nghi Hàn
2 - 0
Đinh Vũ Huy
Giang Tây
13
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126223.html)
9
13
Thiểm Tây
Cao Phi
0 - 2
Cang Tử Văn
Sơn Đông
13
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126222.html)
10
13
Hà Bắc
Trương Bác Gia
1 - 1
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
13
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126181.html)
11
12
Thiên Tân
Phạm Việt
0 - 2
Trương Triệu Diên
Bắc Kinh
13
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126182.html)
12
12
Hà Bắc
Đỗ Ninh
1 - 1
Tô Dịch Lâm
Sơn Đông
12
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126183.html)
13
12
Hồ Nam
Chu Kha
0 - 2
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
12
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126184.html)
14
12
Vân Nam
Phó Tinh Thần
2 - 0
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Đông
12
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126185.html)
15
11
Hồ Nam
Lưu Tuyền
1 - 1
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126186.html)
16
11
Hà Nam
Lý Diệu Hổ
1 - 1
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126187.html)
17
11
Cát Lâm
Lưu Long
1 - 1
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126188.html)
18
11
Phúc Kiến
Tống Thiên Kiêu
1 - 1
Lưu Trí
Thiên Tân
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126189.html)
19
11
Ninh Hạ
Tưởng Hạo
2 - 0
Trương Mộ Hồng
Giang Tô
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126190.html)
20
11
Phúc Kiến
Trâu Tiến Trung
1 - 1
Cổ Hiểu Phong
Liêu Ninh
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126191.html)
21
11
Quảng Tây
Tần Vinh
1 - 1
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
11
22
11
Quảng Tây
Lục An Kinh
1 - 1
Diêm Tuấn Vĩ
Thiên Tân
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126192.html)
23
11
Thanh Đảo
Lỗ Bản Kiệt
1 - 1
Thân Ân Huyền
Chiết Giang
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126193.html)
24
11
Tân Cương
Vương Lỗi
1 - 1
Triệu Lực
Thiên Tân
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126194.html)
25
10
Giang Tô
Thái Trần Hoan
2 - 0
Lý Tiến
Quảng Đông
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126195.html)
26
10
Hà Nam
Trương Nhất Tinh
1 - 1
Vương Tân Quang
Sơn Đông
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126196.html)
27
10
Tây Tạng
Thái Hữu Quảng
1 - 1
Chu Đào
Bắc Kinh
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126197.html)
28
10
Quảng Đông
Trần Vũ Kỳ
1 - 1
Vũ Chấn
Hà Bắc
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126198.html)
29
10
Phúc Kiến
Mã Quốc Phong
2 - 0
Quách Kiến Quân
An Huy
10
30
10
Thiên Tân
Ngô Vũ Hiên
0 - 2
Từ Đằng Phi
Cát Lâm
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126199.html)
31
9
Quảng Đông
Trịnh Lợi Thanh
2 - 0
Triệu Đông
Thiên Tân
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126200.html)
32
9
Trọng Khánh
Trần Tú Toàn
2 - 0
Trương Ca Quân
Cam Túc
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126201.html)
33
9
Giang Tô
Lưu Tử Dương
2 - 0
Lâm Sâm
Phúc Kiến
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126202.html)
34
9
Thâm Quyến
Đào Côn Duật
2 - 0
Trần Siêu
Trọng Khánh
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126203.html)
35
9
Phúc Kiến
Thái Mậu Tiệp
2 - 0
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126204.html)
36
9
Sơn Tây
Nguyên Hàng
1 - 1
Uyển Long
Hà Nam
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126205.html)
37
9
Hồ Nam
La Lộ Điền
1 - 1
Hà Hạo Tùng
Hạ Môn
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126206.html)
38
8
Quảng Tây
Lữ Ngạn Hi
2 - 0
Hoàng Kiệt
Quảng Đông
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126207.html)
39
8
Thâm Quyến
Lưunh Cường
1 - 1
Tôn Kỳ
Thiểm Tây
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126208.html)
40
8
Quảng Đông
Hoàng Tấn
1 - 1
Trần Bồi Lãng
Quảng Đông
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126209.html)
41
8
Sơn Đông
Lý Bân
2 - 0
Lý Tư Cẩm
Quảng Đông
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126210.html)
42
8
Thiên Tân
Trương Bách Dương
1 - 1
Trương Tuấn
Quảng Đông
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126211.html)
43
8
Phúc Kiến
Lâm Sở Cường
0 - 2
Trần Mạnh Hi
Quảng Đông
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126212.html)
44
7
Hồ Bắc
Nghiêm Kiến Quân
1 - 1
Sử Thượng Nhất
Bắc Kinh
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126213.html)
45
7
Quảng Đông
Ông Nhuệ Lâm
1 - 1
Vương Gia Trạch
Phúc Kiến
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126214.html)
46
7
Giang Tô
Mã Trại
2 - 0
Vương Cường
Quảng Tây
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126215.html)
47
7
Hạ Môn
Trịnh Vĩnh Duệ
0 - 2
Lưu Cường
Hồ Nam
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126216.html)
48
7
Thâm Quyến
Trương Sách
0 - 2
Ngô Đông Bành
Quảng Đông
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126217.html)
49
6
Quảng Tây
Thôi Thành Thụy
0 - 2
Lâm Phùng Du
Phúc Kiến
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126218.html)
50
6
Hà Bắc
Vương Kiều
2 - 0
Đặng Anh Nam
Quảng Đông
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126219.html)
51
6
Hàng Châu KV
Hạ Phong
2 - 0
Lê Tấn Hoằng
Quảng Đông
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126220.html)
52
6
Sơn Đông
Lâm Hạo Tuyền
2 - 0
Viên Thần Hinh
Giang Tô
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126221.html)
53
5
Hồ Nam
Hồ Dũng Tuệ
2 - 0
#N/A
#N/A
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC NAM
50 vị trí dẫn đầu
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Lưu Ngọc Vũ
Cam Túc
17
133
8
0
6
4
11
8
1
2
2
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu KV
16
150
6
0
5
3
11
6
4
1
3
Mẫn Nhân
Quảng Tây
16
150
6
0
5
2
11
6
4
1
4
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
16
144
6
0
6
3
11
6
4
1
5
Thôi Hàng
Trọng Khánh
16
139
6
0
5
3
11
6
4
1
6
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
15
157
4
0
5
2
11
4
7
0
7
Lý Vũ
Quảng Đông
15
152
5
0
5
2
11
5
5
1
8
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
15
149
5
1
5
1
11
5
5
1
9
Ngụy Y Lâm
Phúc Kiến
15
144
5
0
5
1
11
5
5
1
10
Trương Triệu Diên
Bắc Kinh
15
138
6
0
6
4
11
6
3
2
11
Ngô Nghi Hàn
Hàng Châu KV
15
135
6
0
5
3
11
6
3
2
12
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
15
127
5
0
6
1
11
5
5
1
13
Cang Tử Văn
Sơn Đông
15
121
7
0
5
4
11
7
1
3
14
Môn Chí Hạo
Hà Bắc
15
121
6
0
5
3
11
6
3
2
15
Phó Tinh Thần
Vân Nam
14
150
5
0
5
0
11
5
4
2
16
Trương Bác Gia
Hà Bắc
14
146
5
0
5
1
11
5
4
2
17
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
14
145
4
0
5
1
11
4
6
1
18
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
14
137
5
0
6
2
11
5
4
2
19
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
14
136
5
0
6
3
11
5
4
2
20
Hoàng Chỉ Dương
Phúc Kiến
14
129
7
0
6
3
11
7
0
4
21
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông
14
128
5
0
5
2
11
5
4
2
22
Đinh Vũ Huy
Giang Tây
13
143
5
0
5
3
11
5
3
3
23
Tô Dịch Lâm
Sơn Đông
13
142
3
0
6
1
11
3
7
1
24
Cao Phi
Thiểm Tây
13
137
3
2
5
2
11
3
7
1
25
Đỗ Ninh
Hà Bắc
13
123
5
0
5
3
11
5
3
3
26
Tưởng Hạo
Ninh Hạ
13
121
5
0
5
1
11
5
3
3
27
Phạm Việt
Thiên Tân
12
149
4
0
5
1
11
4
4
3
28
Trâu Tiến Trung
Phúc Kiến
12
148
4
0
5
1
11
4
4
3
29
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Đông
12
137
6
0
6
2
11
6
0
5
30
Lưu Long
Cát Lâm
12
136
4
0
5
2
11
4
4
3
31
Tần Vinh
Quảng Tây
12
134
5
0
5
3
11
5
2
4
32
Vương Lỗi
Tân Cương
12
134
5
0
5
2
11
5
2
4
33
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
12
133
4
0
6
2
11
4
4
3
34
Diêm Tuấn Vĩ
Thiên Tân
12
133
4
0
6
2
11
4
4
3
35
Lưu Tuyền
Hồ Nam
12
133
4
0
5
3
11
4
4
3
36
Chu Kha
Hồ Nam
12
131
6
0
5
2
11
6
0
5
37
Cổ Hiểu Phong
Liêu Ninh
12
129
5
0
6
1
11
5
2
4
38
Lưu Trí
Thiên Tân
12
127
5
0
6
1
11
5
2
4
39
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
12
126
4
0
6
2
11
4
4
3
40
Lục An Kinh
Quảng Tây
12
126
4
0
5
0
11
4
4
3
41
Từ Đằng Phi
Cát Lâm
12
125
4
0
6
1
11
4
4
3
42
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
12
122
4
0
6
1
11
4
4
3
43
Lý Diệu Hổ
Hà Nam
12
121
4
0
5
1
11
4
4
3
44
Mã Quốc Phong
Phúc Kiến
12
120
5
0
5
1
11
5
2
4
45
Thái Trần Hoan
Giang Tô
12
120
4
0
5
2
11
4
4
3
46
Triệu Lực
Thiên Tân
12
120
4
2
6
1
11
4
4
3
47
Lỗ Bản Kiệt
Thanh Đảo
12
117
2
0
5
1
11
2
8
1
48
Tống Thiên Kiêu
Phúc Kiến
12
115
5
2
5
2
11
5
2
4
49
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
12
114
2
0
6
1
11
2
8
1
50
Thân Ân Huyền
Chiết Giang
12
112
2
0
6
0
11
2
8
1
Chotgia
13-11-2023, 12:50 PM
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NỮ VÒNG 9
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
15
Quảng Đông
Trương Đình
2 - 0
Hồng Ban Man
Phúc Kiến
11
2
12
Giang Tô
Kỳ Tuyết
0 - 2
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
12
3
11
Hàng Châu KV
Trần Lệ Viện
1 - 1
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
10
4
10
Giang Tô
La Vân Hi
2 - 0
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
10
5
10
Quảng Đông
Khu Vịnh Nhân
0 - 2
Ngô Chân
Phúc Kiến
10
6
9
Cát Lâm
Lưu Vũ
0 - 2
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
9
7
9
Hà Bắc
Phan Nhuế Kỳ
1 - 1
Chu Già Diệc
Chiết Giang
9
8
9
Hà Bắc
Lan Lâm Y
2 - 0
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
8
9
8
Hà Nam
Trịnh Kha Duệ
0 - 2
Ngô Hân Ngữ
Chiết Giang
8
10
8
Hà Bắc
Trương Thiều Hàng
1 - 1
Hồ Văn 銥
Hàng Châu KV
8
11
8
Giang Tô
Chu Vũ Phi
2 - 0
Diệp Trinh
Quảng Đông
8
12
8
Hà Nam
Hà Hàm Lộ
2 - 0
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
7
13
7
Cát Lâm
Lý Như Yến
0 - 2
Dương Thành Lệ
Hồ Nam
7
14
7
Hà Nam
Phan Đăng
2 - 0
Trần Văn Linh
Phúc Kiến
7
15
6
Tứ Xuyên
Triệu Thiến Đình
2 - 0
Đàm Chung Vịnh Nhiên
Quảng Đông
6
16
6
Hà Bắc
Lý Tử Hâm
2 - 0
Lương Nguyễn Ý
Quảng Đông
6
17
6
Thượng Hải
Trương Diệp Thu
1 - 1
La Tịnh Hàm
Hà Bắc
5
18
2
An Huy
Lý Úc Manh
0 - 2
Quách Giai Lâm
Quảng Đông
6
19
5
Hàng Châu KV
Du Thư Sướng
0 - 2
Mã Ngọc Tú
Tân Cương
1
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC NỮ
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Trương Đình
Quảng Đông
17
101
8
0
4
4
9
8
1
0
2
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
14
93
6
0
5
2
9
6
2
1
3
Kỳ Tuyết
Giang Tô
12
104
5
0
4
3
9
5
2
2
4
Trần Lệ Viện
Hàng Châu KV
12
102
4
0
4
2
9
4
4
1
5
Ngô Chân
Phúc Kiến
12
97
5
0
5
3
9
5
2
2
6
La Vân Hi
Giang Tô
12
87
6
0
4
3
9
6
0
3
7
Hồng Ban Man
Phúc Kiến
11
94
5
0
5
1
9
5
1
3
8
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
11
86
3
0
5
1
9
3
5
1
9
Lan Lâm Y
Hà Bắc
11
85
4
0
4
1
9
4
3
2
10
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
11
79
4
0
5
2
9
4
3
2
11
Chu Già Diệc
Chiết Giang
10
96
4
0
5
3
9
4
2
3
12
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
10
96
4
0
4
1
9
4
2
3
13
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
10
87
5
0
5
2
9
5
0
4
14
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
10
86
3
0
4
2
9
3
4
2
15
Chu Vũ Phi
Giang Tô
10
83
3
0
4
0
9
3
4
2
16
Ngô Hân Ngữ
Chiết Giang
10
78
3
0
5
1
9
3
4
2
17
Hà Hàm Lộ
Hà Nam
10
73
3
0
4
0
9
3
4
2
18
Lưu Vũ
Cát Lâm
9
88
2
0
4
0
9
2
5
2
19
Trương Thiều Hàng
Hà Bắc
9
84
2
0
4
1
9
2
5
2
20
Phan Đăng
Hà Nam
9
80
4
0
4
1
9
4
1
4
21
Dương Thành Lệ
Hồ Nam
9
78
4
0
5
3
9
4
1
4
22
Hồ Văn 銥
Hàng Châu KV
9
73
3
0
5
1
9
3
3
3
23
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
8
95
2
0
5
2
9
2
4
3
24
Trịnh Kha Duệ
Hà Nam
8
89
4
0
4
2
9
4
0
5
25
Diệp Trinh
Quảng Đông
8
80
2
0
5
1
9
2
4
3
26
Quách Giai Lâm
Quảng Đông
8
74
3
0
5
2
9
3
2
4
27
Triệu Thiến Đình
Tứ Xuyên
8
71
3
0
4
0
9
3
2
4
28
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
8
65
3
0
4
0
9
3
2
4
29
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
7
81
2
0
5
1
9
2
3
4
30
Lý Như Yến
Cát Lâm
7
75
1
0
4
1
9
1
5
3
31
Trần Văn Linh
Phúc Kiến
7
63
3
0
5
2
9
3
1
5
32
Trương Diệp Thu
Thượng Hải
7
54
2
0
4
1
9
2
3
4
33
Lương Nguyễn Ý
Quảng Đông
6
72
2
0
5
1
9
2
2
5
34
La Tịnh Hàm
Hà Bắc
6
67
1
0
5
1
9
1
4
4
35
Đàm Chung Vịnh Nhiên
Quảng Đông
6
60
2
0
5
0
9
2
2
5
36
Du Thư Sướng
Hàng Châu KV
5
77
2
0
4
0
9
2
1
6
37
Mã Ngọc Tú
Tân Cương
3
62
1
0
5
1
9
1
1
7
38
Lý Úc Manh
An Huy
2
63
0
0
4
0
9
0
2
7
Powered by vBulletin® Version 4.2.1 Copyright © 2025 vBulletin Solutions, Inc. All rights reserved.