Bạn dùng Quick Translator của tangthuvien dịch sẽ tốt, bên ấy họ hay dùng để dịch các loại truyện
https://www.upsieutoc.com/images/201...48-51-14AM.jpg
Printable View
Bạn dùng Quick Translator của tangthuvien dịch sẽ tốt, bên ấy họ hay dùng để dịch các loại truyện
https://www.upsieutoc.com/images/201...48-51-14AM.jpg
象棋 Cờ tướng
棋盘 Bàn cờ
棋子 Quân cờ
棋例 Ví dụ cờ
棋证
计时
限着
封棋, 保留 Phong kỳ, bảo lưu
暂停 Tạm dừng
超时 Quá thời gian
评注 Bình luận
复盘 Chơi lại ván khác
对局记录
先走 Đi trước
后走 Đi sau
开局 Khai cuộc
应局
中局 Trung cuộc
残局 Tàn cuộc
排局 Cờ thế
实用残局 Cờ tàn thực dụng
胜局 Thắng
死局
认输 Nhận thua
弃权
例胜 Ví dụ thắng
例和 Ví dụ hòa
判和 Phán hòa
巧胜 Khéo thắng
巧和 Khéo hòa
欠行
正着, 官着
妙着 Nước hay
紧着
阴着
软着 Nước yếu
虚着
空着
劣着
漏着
大漏
棋谱着法 Chiêu pháp kỳ phổ
闲着
停着
诱着
变着 Biến chiêu
先手 Tiên thủ
得先, 反先 Được tiên, phản tiên
失先, 失一先 Mất tiên, mất 1 tiên
后手, 被动 Hậu thủ, bị động
优势 Ưu thế
劣势 Kém thế
均势 Ngang bằng ( thế trận )
局势, 局面 Cục thế, cục diện
将 Chiếu
捉 Bắt
杀, 催杀 sát, đuổi sát
解杀 giải sát ( đỡ )
循环 Tuần hoàn
兑 Đổi
拦 Cản
跟 Căn
闲, 停
封锁 Phong tỏa
进 Tiến
退 Thoái
平 Bình
吃子 Ăn quân
得子 Được quân
失子 Mất quân
兑子 Đổi quân
弃子 Bỏ quân
长将 Trường chiếu
长捉 Trường tróc
长兑 Trường đổi
长杀 Trường sát
长拦 Trường cản
长跟 Trường căn
一将一停
一将一捉
一将一杀
一杀一停
一杀一捉
一捉一停
捉双 Bắt đôi
有根 Có căn
无根 Không căn
兵种 Binh chủng
搏杀
攻势 Thế công
反攻 Phản công
入局 Nhập cuộc
空门
分先 Phân tiên
让一先 Nhượng 1 tiên
让长先 Nhượng trường tiên
让二先 Nhượng 2 tiên
让三先 Nhượng 3 tiên
让单马 Chấp 1 mã
让双马 Chấp 2 mã
平稳局势 Cuộc thế bình ổn
散漫局势 Cuộc thế tản mạn
可胜形势 Hình thế có thể thắng
子力活跃 Quân lực thông thoáng
子力呆滞 Quân lực không thông thoáng
后继手段
尚可支持
[ 位 置 名 称]
(为方便读和写, 可尽量用括弧内的简称)
直线 Đường thẳng ( trực )
横线 Đường ngang ( hoành )
河头 hà đầu ( hà bên đối phương )
骑河 Kị hà
卒行
己方底线 Tuyến đáy bên mình
对方底线 Tuyến đáy đối phương
炮位线 Tuyến pháo
中士线 Tuyến sĩ giữa
中线, 中路 Trung tuyến, trung lộ
边线 Đường biên
三七路 Tam, thất lộ
四六路 Tứ, lục lộ
一路 Lộ 1
二路 Lộ 2
三路 Lộ 3
四路 Lộ 4
五路 Lộ 5
六路 Lộ 6
七路 Lộ7
八路 Lộ8
九路 Lộ9
花心 Hoa tâm
士角 Sĩ giác
象眼, 象田 Mắt tượng, tượng điền
[ 车的术语]
直车 Trực xa
横车 Hoành xa
中车 Trung xa
河头车, 巡河 Hà đầu xa, tuần hà
骑河车 Xe kị hà
卒行车
贴身车
肋车
边车
沉底车
底车 (已方底线)
高头车
低头车
重线车
守丧车
[ 炮 的 术 语] Thuật ngữ pháo
中炮, 中官炮 Trung pháo, trung cung pháo
边炮 Pháo biên
士角炮 Sĩ giác pháo
巡河炮 Tuần hà pháo
骑河炮 Kị hà pháo
卒行炮 Tốt hành pháo
沉底炮 Pháo giác
竿炮
空头炮 Không đầu pháo
窝心炮
镇中炮
三路炮
七路炮
炮归家
冷巷炮
[ 马 的 术 语]
屏风马 bình phong mã
单提马 đ ơn đề mã
反攻马 phản cung mã
穿官马 mã xuyên cung
钓鱼马 điếu ngư mã
卧槽马 mã ngọa tào
士角马 sĩ giác mã
归心马 mã hồi cung
河头马 hà đầu mã
边马 mã biên
绊脚马 ( có thể là mã quỳ )
连环马 Liên hoàn mã
[ 兵 卒 的 术 语 ]
中兵 trung binh
边兵 biên binh
一路边兵 binh lộ 1
九路边兵 binh lộ 9
三路兵 binh lộ 3
七兵 binh lộ 7
高兵 cao binh
低兵 thấp binh
底兵 binh đáy
过河兵 quá hà binh
兄弟兵
对头兵 đối đầu binh
花心兵 hoa tâm binh
咽喉兵
[ 帅 将 的 术语 ]
中帅
侧帅
露帅
出帅
帅坐上
帅坐下
山顶帅
光帅
[ 士 象 的 术语 ]
士象全 Sĩ tượng toàn
单缺士 đơn khuyết sĩ
单缺象 đơn khuyết tượng
半边士象
底象 tượng đáy
边象 tượng biên
顶象 tượng đỉnh ( gần hà )
左象 tượng trái
右象 tượng phải
中象 tượng giữa
左士 sĩ trái
右士 sĩ phải
中士 sĩ giữa
底士 sĩ đáy
顶士 sĩ đỉnh
羊角士
[ 攻 杀 局 势]
二字车
三把手
勒马车
四车相见
炮闷宫
双杯 酒
重炮将军 pháo trùng
丝线掏牛
车炮抽扯
炮辗丹沙
双马饮泉 song mã ẩm tuyền
马后炮 mã hậu pháo
侧面虎
车马冷着
大胆穿心
将军抽子
三子归边 tam tử qui biên
四子归边 tứ tử qui biên
弃子抢攻 bỏ quân tranh tiên
运子取势 điều quân tranh thế
先弃后取 bỏ trước đoạt sau
兑子争先 đổi quân tranh tiên
解杀还杀 giải sát hoàn sát ( chiếu lại )
[ 红 方 开 局] bên đỏ khai cuộc
中炮局 trung pháo cuộc
士角炮局 sĩ giác pháo cuộc
过宫炮局 quá cung pháo cuộc
仙人指路 tiên nhân chỉ lộ
飞象局 phi tượng cuộc
进马局 khởi mã cuộc
中炮进三兵 trung pháo tiến tam binh
中炮进七兵 trung pháo tiến thất binh
中炮进中兵 trung pháo tiến trung binh
中炮过河车 trung pháo quá hà xa
中炮巡河车 trung pháo tuần hà xa
中炮七路马 trung pháo thất lộ mã
中炮夹马
中炮直车 trung pháo trực xa
中炮横车 trung pháo hoành xa
五六炮 ngũ lục pháo
五七炮 ngũ thất pháo
五八炮 ngũ bát pháo
五九炮 ngũ cửu pháo
[ 黑 方 开 局] khai cục bên đen
屏风马布局 bình phong mã bố cục
反攻马布局 phản cung mã bố cục
单提马布局 đơn đề mã bố cục
炮局 pháo cục
卒底局 tốt để pháo
三步虎 tam bộ hổ
斗顺炮 đấu thuận pháo
斗列炮 đấu liệt pháo
屏风马平炮兑车 bình phong mã bình pháo đổi xa
屏风马双炮过河 bình phong mã song pháo quá hà
屏风马左马盘河 bình phong mã tả mã bàn hà
屏风马左炮封车 bình phong mã tả pháo phong xa
[ 双 方 布 局 ] song phương bố cục
对兵局 đối binh cục
对马局 đối mã cục
顺炮局 thuận pháo cục
列炮局 liệt pháo cục
仙人指路对卒底炮 tiên nhân chỉ lộ đối tốt để pháo
中炮进三兵对反宫马 trung pháo tiến tam binh đối phản cung mã
中炮进七兵过河车对屏风马平炮兑车局 trung pháo tiến thất binh quá hà xa đối bình phong mã bình pháo đổi xa cục
P/s: có 1 số từ mình cũng không hiểu nên không dịch được. Bổ sung sau vậy