Xếp hạng sau vòng 10
Cơ hội vào bán kết của đoàn Việt Nam đã hết.
Ở vòng 9, Lại Lý Huynh và Nguyễn Minh Nhật Quang cùng thắng.
Ở vòng 10, Lại Lý Huynh hậu bại Từ Sùng Phong, Nguyễn Minh Nhật Quang hậu bại Miêu Lợi Minh
Uông Dương Bắc 1 bại, 1 hòa.
Xếp Hạng
|
Tính Danh
|
Đoàn Thể
|
Điểm
|
Điểm Đối Thủ
|
Thắng Cục
|
Trận
|
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Hsp
|
1
|
Trần Hán Hoa
|
Hồ Bắc
|
17
|
129
|
7
|
10
|
7
|
3
|
0
|
129
|
2
|
Hoàng Trúc Phong
|
Chiết Giang
|
16
|
131
|
6
|
10
|
6
|
4
|
0
|
131
|
3
|
Từ Sùng Phong
|
Chiết Giang
|
16
|
128
|
7
|
10
|
7
|
2
|
1
|
128
|
4
|
Miêu Lợi Minh
|
Hà Bắc
|
16
|
126
|
7
|
10
|
7
|
2
|
1
|
126
|
5
|
Tào Nham Lỗi
|
Hà Nam
|
15
|
126
|
5
|
10
|
5
|
5
|
0
|
126
|
6
|
Lý Hàn Lâm
|
Sơn Đông
|
15
|
125
|
5
|
10
|
5
|
5
|
0
|
125
|
7
|
Triệu Tử Vũ
|
Hà Nam
|
15
|
121
|
5
|
10
|
5
|
5
|
0
|
121
|
8
|
Vương Vũ Hàng
|
Chiết Giang Ôn Châu
|
15
|
120
|
6
|
10
|
6
|
3
|
1
|
120
|
9
|
Trương Thân Hoành
|
Hồ Nam
|
15
|
118
|
7
|
10
|
7
|
1
|
2
|
118
|
10
|
Doãn Thăng
|
Chiết Giang
|
15
|
114
|
6
|
10
|
6
|
3
|
1
|
114
|
11
|
* Lại Lý Huynh
|
Việt Nam
|
14
|
130
|
5
|
10
|
5
|
4
|
1
|
130
|
12
|
Vũ Binh
|
Thượng Hải
|
14
|
125
|
5
|
10
|
5
|
4
|
1
|
125
|
13
|
Triệu Dương Hạc
|
Chiết Giang
|
14
|
114
|
6
|
10
|
6
|
2
|
2
|
114
|
14
|
Ngô Kim Vĩnh
|
Liêu Ninh
|
14
|
109
|
6
|
10
|
6
|
2
|
2
|
109
|
15
|
Lý Cường
|
Hồ Nam
|
14
|
105
|
7
|
10
|
7
|
0
|
3
|
105
|
16
|
Trình Vũ Đông
|
Quảng Đông
|
13
|
142
|
4
|
10
|
4
|
5
|
1
|
142
|
17
|
Trịnh Vũ Hàng
|
Chiết Giang
|
13
|
130
|
5
|
10
|
5
|
3
|
2
|
130
|
18
|
Hà Văn Triết
|
Chiết Giang Ôn Châu
|
13
|
124
|
5
|
10
|
5
|
3
|
2
|
124
|
19
|
Trần Thanh Đình
|
Chiết Giang
|
13
|
123
|
6
|
10
|
6
|
1
|
3
|
123
|
20
|
Túc Thiếu Phong
|
Nội Mông Cổ
|
13
|
123
|
4
|
10
|
4
|
5
|
1
|
123
|
21
|
Ngô Khả Hân
|
Chiết Giang
|
13
|
120
|
6
|
10
|
6
|
1
|
3
|
120
|
22
|
Kim Thắng Dược
|
Chiết Giang Ôn Châu
|
13
|
120
|
5
|
10
|
5
|
3
|
2
|
120
|
23
|
Trương Bân
|
Thiên Tân
|
13
|
116
|
6
|
10
|
6
|
1
|
3
|
116
|
24
|
Vương Hoa Chương
|
Hồ Bắc
|
13
|
115
|
5
|
10
|
5
|
3
|
2
|
115
|
24
|
* Nguyễn Minh Nhật Quang
|
Việt Nam
|
13
|
115
|
5
|
10
|
5
|
3
|
2
|
115
|
26
|
* Trì Tín Đức
|
Gia Nã Đại
|
13
|
114
|
5
|
10
|
5
|
3
|
2
|
114
|
27
|
Trang Ngọc Đình
|
Quảng Đông
|
13
|
113
|
5
|
10
|
5
|
3
|
2
|
113
|
28
|
Lục Duy Nghĩa
|
Chiết Giang Ôn Châu
|
13
|
109
|
6
|
10
|
6
|
1
|
3
|
109
|
29
|
* Tiết Hàm Đệ
|
Đức Quốc
|
13
|
107
|
6
|
10
|
6
|
1
|
3
|
107
|
30
|
Viên Kiện Tường
|
Chiết Giang Ninh Hải
|
13
|
105
|
6
|
10
|
6
|
1
|
3
|
105
|
31
|
Chu Lương Quỳ
|
Chiết Giang Ôn Châu
|
13
|
98
|
6
|
10
|
6
|
1
|
3
|
98
|
32
|
Khương Phú Vinh
|
Hà Bắc Đường Sơn
|
12
|
123
|
4
|
10
|
4
|
4
|
2
|
123
|
33
|
Phan Sĩ Cường
|
Chiết Giang Ôn Châu
|
12
|
122
|
5
|
10
|
5
|
2
|
3
|
122
|
34
|
Vương Hạo
|
Bắc Kinh
|
12
|
121
|
4
|
10
|
4
|
4
|
2
|
121
|
35
|
Trác Tán Phong
|
Phúc Kiến
|
12
|
120
|
5
|
10
|
5
|
2
|
3
|
120
|
36
|
Ngô Trung Vũ
|
Chiết Giang Ôn Châu
|
12
|
114
|
3
|
10
|
3
|
6
|
1
|
114
|
36
|
Tiêu Cách Liên
|
Hồ Nam
|
12
|
114
|
3
|
10
|
3
|
6
|
1
|
114
|
38
|
Du Vân Đào
|
Chiết Giang Đài Châu
|
12
|
113
|
4
|
10
|
4
|
4
|
2
|
113
|
39
|
Đỗ Thần Hạo
|
Chiết Giang
|
12
|
113
|
2
|
10
|
2
|
8
|
0
|
113
|
40
|
Chu Quân
|
Sơn Tây
|
12
|
110
|
5
|
10
|
5
|
2
|
3
|
110
|
90 |
Uông Dương Bắc |
Việt Nam |
10 |
104 |
3 |
10 |
3 |
4 |
3 |
104 |