Kết quả 71 đến 80 của 166
-
14-12-2019, 09:21 PM #71VÒNG 13
Bàn
Điểm
Đoàn Thể
Tính Danh
Kết Quả
Tính Danh
Đoàn Thể
Điểm Chung Kết
19
Chiết Giang
Hoàng Trúc Phong
0 : 0
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
19
Tranh 3- 4
19
Hồ Bắc
Trần Hán Hoa
0 : 0
Tào Nham Lỗi
Hà Nam
18
3
17
Chiết Giang
Triệu Dương Hạc
0 : 0
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
18
4
18
Hà Bắc
Miêu Lợi Minh
0 : 0
Hà Văn Triết
Chiết Giang Ôn Châu
17
5
17
Việt Nam
* Lại Lý Huynh
0 : 0
Trương Thân Hoành
Hồ Nam
17
6
16
Hồ Nam
Lý Cường
0 : 0
Trình Vũ Đông
Quảng Đông
16
7
16
Chiết Giang Ôn Châu
Vương Vũ Hàng
0 : 0
Ngô Kim Vĩnh
Liêu Ninh
16
8
16
Đức Quốc
* Tiết Hàm Đệ
0 : 0
Viên Kiện Tường
Chiết Giang Ninh Hải
16
9
16
Chiết Giang Đài Châu
Du Vân Đào
0 : 0
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
16
10
16
Chiết Giang
Tôn Hân Hạo
0 : 0
Trang Ngọc Đình
Quảng Đông
16
11
16
Thượng Hải
Vũ Binh
0 : 0
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
16
12
16
Hà Nam
Triệu Tử Vũ
0 : 0
Vương Hoa Chương
Hồ Bắc
15
13
15
Thiên Tân
Trương Bân
0 : 0
Tưởng Minh Thành
Chiết Giang
15
14
15
Chiết Giang Ôn Châu
Kim Thắng Dược
0 : 0
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
15
15
15
Chiết Giang
Doãn Thăng
0 : 0
Tiêu Cách Liên
Hồ Nam
15
16
15
Giang Tô
Ngô Ngụy
0 : 0
* Nguyễn Minh Nhật Quang
Việt Nam
15
17
15
Chiết Giang
Trịnh Vũ Hàng
0 : 0
Vưu Vân Phi
Giang Tô
14
18
14
Chiết Giang Ôn Châu
Nghê Kế Quốc
0 : 0
* Chu Chính Hải
Đức Quốc
14
19
14
Chiết Giang Ôn Châu
Hứa Minh Điển
0 : 0
Lục Hoành Vĩ
Chiết Giang Long Du
14
20
14
Chiết Giang Ôn Châu
Nghiêm Kiến Phó
0 : 0
* Trì Tín Đức
Gia Nã Đại
14
21
14
Sơn Tây
Chu Quân
0 : 0
Thái Hữu Quảng
Quảng Đông
14
22
14
Thượng Hải
Lý Tuấn Phong
0 : 0
Vương Hạo
Bắc Kinh
14
23
14
Chiết Giang Ôn Châu
Phương Diệp
0 : 0
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
14
24
14
Trung Quốc Hương Cảng
* Hoàng Học Khiêm
0 : 0
Triệu Khánh Đông
Chiết Giang Ôn Châu
14
25
14
Hồ Bắc Nghi Xương
Ngải Quang Trí
0 : 0
Lý Thụ Châu
Chiết Giang Ôn Châu
14
26
14
Việt Nam
* Uông Dương Bắc
0 : 0
Khương Phú Vinh
Hà Bắc Đường Sơn
14
27
14
Chiết Giang Ôn Châu
Ngô Trung Vũ
0 : 0
Tạ Thượng Hữu
Chiết Giang Ôn Châu
14
28
14
Nội Mông Cổ
Túc Thiếu Phong
0 : 0
Trần Cảnh Khoái
Chiết Giang Ôn Châu
14
29
14
Chiết Giang
Trần Thanh Đình
0 : 0
Phan Sĩ Cường
Chiết Giang Ôn Châu
14
30
14
Chiết Giang Ôn Châu
Lâm Triêu Thắng
0 : 0
Vương Vĩ Quang
Cát Lâm
13
Kẻ mà không ai thèm chấp.
https://www.facebook.com/lordofsmuggler
-
Post Thanks / Like - 10 Thích, 0 Không thích
ma_vinh, hieunq79, dqhuydhtn, Wang TianYi, TuyenNinhBinh, tamthaplucke, Hoàng Duy Cứ, trung_cadan, chrispaul, hongdoan đã thích bài viết này
-
15-12-2019, 09:03 AM #72
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
15-12-2019, 09:11 AM #73
Chung kết
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
15-12-2019, 11:09 AM #74Kết quả vòng 13
Bàn Điểm Đoàn Thể Tính Danh Kết Quả Tính Danh Đoàn Thể Điểm Chung kết 19 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 2 + 0 Từ Sùng Phong Chiết Giang 19 Tranh 3-4 19 Hồ Bắc Trần Hán Hoa 0 - 2 Tào Nham Lỗi Hà Nam 18 3 17 Chiết Giang Triệu Dương Hạc 1 = 1 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 18 4 18 Hà Bắc Miêu Lợi Minh 1 = 1 Hà Văn Triết Chiết Giang Ôn Châu 17 5 17 Việt Nam * Lại Lý Huynh 1 = 1 Trương Thân Hoành Hồ Nam 17 6 16 Hồ Nam Lý Cường 1 = 1 Trình Vũ Đông Quảng Đông 16 7 16 Chiết Giang Ôn Châu Vương Vũ Hàng 2 + 0 Ngô Kim Vĩnh Liêu Ninh 16 8 16 Đức Quốc * Tiết Hàm Đệ 1 = 1 Viên Kiện Tường Chiết Giang Ninh Hải 16 9 16 Chiết Giang Đài Châu Du Vân Đào 1 = 1 Trác Tán Phong Phúc Kiến 16 10 16 Chiết Giang Tôn Hân Hạo 1 = 1 Trang Ngọc Đình Quảng Đông 16 11 16 Thượng Hải Vũ Binh 2 + 0 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 16 12 16 Hà Nam Triệu Tử Vũ 1 = 1 Vương Hoa Chương Hồ Bắc 15 13 15 Thiên Tân Trương Bân 2 + 0 Tưởng Minh Thành Chiết Giang 15 14 15 Chiết Giang Ôn Châu Kim Thắng Dược 1 = 1 Ngô Khả Hân Chiết Giang 15 15 15 Chiết Giang Doãn Thăng 1 = 1 Tiêu Cách Liên Hồ Nam 15 16 15 Giang Tô Ngô Ngụy 0 - 2 * Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam 15 17 15 Chiết Giang Trịnh Vũ Hàng 2 + 0 Vưu Vân Phi Giang Tô 14 18 14 Chiết Giang Ôn Châu Nghê Kế Quốc 2 + 0 * Chu Chính Hải Đức Quốc 14 19 14 Chiết Giang Ôn Châu Hứa Minh Điển 2 + 0 Lục Hoành Vĩ Chiết Giang Long Du 14 20 14 Chiết Giang Ôn Châu Nghiêm Kiến Phó 0 - 2 * Trì Tín Đức Gia Nã Đại 14 21 14 Sơn Tây Chu Quân 0 - 2 Thái Hữu Quảng Quảng Đông 14 22 14 Thượng Hải Lý Tuấn Phong 0 - 2 Vương Hạo Bắc Kinh 14 23 14 Chiết Giang Ôn Châu Phương Diệp 2 + 0 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến 14 24 14 Trung Quốc Hương Cảng * Hoàng Học Khiêm 2 + 0 Triệu Khánh Đông Chiết Giang Ôn Châu 14 25 14 Hồ Bắc Nghi Xương Ngải Quang Trí 0 - 2 Lý Thụ Châu Chiết Giang Ôn Châu 14 26 14 Việt Nam * Uông Dương Bắc 0 - 2 Khương Phú Vinh Hà Bắc Đường Sơn 14 27 14 Chiết Giang Ôn Châu Ngô Trung Vũ 2 + 0 Tạ Thượng Hữu Chiết Giang Ôn Châu 14 28 14 Nội Mông Cổ Túc Thiếu Phong 2 + 0 Trần Cảnh Khoái Chiết Giang Ôn Châu 14 29 14 Chiết Giang Trần Thanh Đình 0 - 2 Phan Sĩ Cường Chiết Giang Ôn Châu 14 30 14 Chiết Giang Ôn Châu Lâm Triêu Thắng 0 - 2 Vương Vĩ Quang Cát Lâm 13 31 13 Chiết Giang Đường Tư Nam 0 - 2 Lục Duy Nghĩa Chiết Giang Ôn Châu 13 32 13 Chiết Giang Ôn Châu Trần Đức Thanh 0 - 2 Mai Hưng Trụ Chiết Giang Lệ Thủy 13 33 13 Chiết Giang Ôn Châu Vương Xuyên Đông 1 = 1 Lộc Tiểu Binh Sơn Tây 13 34 13 An Huy An Khánh Đinh Bang Hòa 2 + 0 Chu Long Khuê Chiết Giang Gia Hưng 13 35 13 Chiết Giang Ôn Châu Chu Lương Quỳ 2 + 0 Thẩm Khiết Phú Chiết Giang Ôn Châu 13 36 13 Giang Tô Lưu Tử Dương 1 = 1 Đổng Dục Nam Giang Tô Nam Kinh 13 37 13 Phúc Kiến Trần Lễ Kiến 1 = 1 Trần Kiến Dư Chiết Giang Ôn Châu 13 38 12 Chiết Giang Nghĩa Ô Dương Điềm Hạo 0 - 2 Lâm Hình Ba Chiết Giang Ôn Châu 12 39 12 Giản Bộ Trại * Khâu Lượng 0 - 2 Hoàng Lôi Lôi Chiết Giang 12 40 12 Đức Quốc * Lưu Trung Vĩ 0 - 2 Lan Đông Lâm Hồ Nam 12 41 12 Chiết Giang Ôn Châu Diệp Định Siêu 0 - 2 * Thái An Tước Trung Hoa Đài Bắc 12 42 12 Vũ Hán Tống Kiến Cường 2 + 0 Dương Kim Bình Chiết Giang Ôn Châu 12 43 12 Chiết Giang Ôn Châu Đặng Mỹ Thanh 2 + 0 Lưu Quốc Hoa Chiết Giang Ôn Châu 12 44 12 Quảng Châu Trần Vũ Kỳ 2 + 0 * Cố Ức Khánh Gia Nã Đại 12 45 12 Chiết Giang Ôn Châu Hoàng Tiểu Hành 2 + 0 * Triệu Dịch Phàm Trung Hoa Đài Bắc 12 46 12 Phúc Kiến Phúc Đỉnh Thi Thế Hà 0 - 2 Đỗ Thần Hạo Chiết Giang 12 47 12 Chiết Giang Ôn Châu Trương Kiến Cán 1 = 1 Trương Linh An Chiết Giang Hồ Châu 12 48 12 Giang Tô Nam Kinh Lý Thấm 1 = 1 * Phạm Tư Thiện Giản Bộ Trại 12 49 12 Cát Lâm Trường Xuân Kỷ Thăng 0 - 2 * Phùng Gia Tuấn Trung Quốc Hương Cảng 12 50 12 Chiết Giang Ôn Châu Lâm Lập Tuân 0 - 2 Trang Truyện Lễ An Vi Phụ Dương 12 51 11 Chiết Giang Ôn Châu Hà Tất Kỳ 2 + 0 Vũ Thi Kỳ Thượng Hải 11 52 11 Thiểm Tây Vị Nam Lôi Tự Cương 0 - 2 * Hứa Minh Long Trung Hoa Đài Bắc 11 53 11 Chiết Giang Hàng Ninh 2 + 0 * Trần Cửu Ân Ý Đại Lợi 11 54 11 Chiết Giang Ôn Châu Ngô Sĩ Giả 2 + 0 Từ Hồng Thanh Chiết Giang Ôn Châu 11 55 11 Chiết Giang Ôn Châu Chu Vũ Hợp 1 = 1 Hoàng Bá Long Chiết Giang Ôn Châu 11 56 11 Chiết Giang Ôn Châu Vương Tân Hưng 2 + 0 * Tạ Vấn Dụ Trung Hoa Đài Bắc 11 57 11 Chiết Giang Ôn Châu Hạ Mạnh Nho 0 - 2 * Dương Chính Song Miễn Điện 11 58 11 Hô Hòa Hạo Đặc Dương Húc 0 - 2 Lý Tổ Cao Chiết Giang Ôn Châu 11 59 11 Chiết Giang Ôn Châu Diệp Khắc Vĩ 0 - 2 Trần Vinh Huy Chiết Giang Ôn Châu 11 60 11 Chiết Giang Ôn Châu Vương Ngân Xảo 0 - 2 Đào Tín Cương Chiết Giang Ôn Châu 11 61 11 Trung Hoa Đài Bắc * Quách Thắng Văn 2 + 0 Phó Chu Minh Chiết Giang Nghĩa Ô 10 62 10 Chiết Giang Ôn Châu Thẩm Thế Tốn 2 + 0 * Nhân Đế Nỗ Sa Ấn Ni 10 63 10 Chiết Giang Ôn Châu Lư Khánh Sấm 0 - 2 Dương Gia Lặc Chiết Giang Ôn Châu 10 64 10 Chiết Giang Ôn Châu Trịnh Tông Thiên 0 - 2 Hoàng Kiến Phong Chiết Giang Ôn Châu 10 65 10 Ý Đại Lợi * Phương Định Lương 2 + 0 * Nại Cách Lặc Đức Quốc 10 66 10 Bạch Nga La Tư * Kha Kỳ Tư Cơ 1 = 1 Phương Minh Tinh Chiết Giang Chu Sơn 10 67 10 Chiết Giang Ôn Châu Lâm Hổ 1 = 1 Thân Ân Huyễn Chiết Giang Ôn Châu 10 68 10 Chiết Giang Gia Hưng Lý Hiểu Tĩnh 1 = 1 Trương Giai Văn Thượng Hải 10 69 9 Chiết Giang Ôn Châu Lâm Thiên Thủy 1 = 1 Trịnh Nhẫm Nguyên Chiết Giang Ôn Châu 9 70 9 Đức Quốc * Đỗ Khánh Châu 0 - 2 * Hoàng Tất Phú Miễn Điện 9 71 9 Ý Đại Lợi * Chương Lỗ Điền 2 + 0 * Y Vạn Ấn Ni 9 72 9 Chiết Giang Trần Lệ Viện 2 + 0 Trần Văn Chiết Giang Ôn Châu 9 73 9 Cát Lâm Liêu Nguyên Triệu Tuấn Kiệt 2 + 0 Ôn Hưng Lượng Chiết Giang Ôn Châu 9 74 9 Chiết Giang Ôn Châu Mâu Nhân Vũ 2 + 0 * Trần Quan Hoành Trung Hoa Đài Bắc 9 75 9 Chiết Giang Ôn Châu Ngô Xương Ngọc 2 + 0 Trần Văn An Chiết Giang Chu Sơn 8 76 8 Giản Bộ Trại * Vương Văn Hiền 2 + 0 Trần Tiểu Vinh Chiết Giang Ôn Châu 8 77 8 Thái Nguyên Chu Nghiệp Trí 2 + 0 * Cao Bạt Đức Quốc 8 78 8 Chiết Giang Nghĩa Ô Trương Sách 2 + 0 * Nặc Đức Bạch Nga La Tư 8 79 8 Bạch Nga La Tư * Mã Nhĩ Thải Phu 0 - 2 Hoàng Kim Ngọc Chiết Giang Ôn Châu 8 80 7 Phân Lan * Lại Ưu Ni 1 = 1 Tào Huy Huy Chiết Giang Ôn Châu 7 81 6 Nga La Tư * Tạp Lỗ Kim 0 - 2 Vương Lương Mỹ Chiết Giang Ôn Châu 7 82 3 Nga La Tư * Mạt La Duy Kỳ 0 - 2 * Na Nhân Đức Lạp Ấn Ni 7 83 3 Nga La Tư * Nhiếp Quyền 0 - 2 * Ngải Lực Lỗ Địch Ấn Ni 7 84 4 Bạch Nga La Tư * Tạp Nhĩ Lạp Mã 0 - 2 * Phất Lạc Hi Kim Nga La Tư 6 Kẻ mà không ai thèm chấp.
https://www.facebook.com/lordofsmuggler
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
15-12-2019, 11:13 AM #75Kết quả chung cuộc
Bài Danh
Tính Danh
Đoàn Thể
Tích Phân
Đối Thủ Phân
Trực Thắng
Thắng Cục
Hậu Thủ Thắng Cục
Hậu Thủ Cục Số
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Vô địch
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
21
222
0
8
4
6
13
8
5
0
2
Tào Nham Lỗi
Hà Nam
20
217
0
7
3
7
13
7
6
0
Á Quân Từ Sùng Phong
Chiết Giang
19
220
0
8
4
7
13
8
3
2
4
Trần Hán Hoa
Hồ Bắc
19
219
1
7
4
7
13
7
5
1
5
Miêu Lợi Minh
Hà Bắc
19
219
1
7
3
6
13
7
5
1
6
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
19
216
0
6
3
6
13
6
7
0
7
* Lại Lý Huynh
Việt Nam
18
217
0
6
3
6
13
6
6
1
8
Hà Văn Triết
Chiết Giang Ôn Châu
18
208
0
7
3
6
13
7
4
2
9
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang Ôn Châu
18
206
0
7
4
6
13
7
4
2
10
Trương Thân Hoành
Hồ Nam
18
205
1
8
3
6
13
8
2
3
11
Vũ Binh
Thượng Hải
18
205
1
7
3
6
13
7
4
2
12
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
18
202
0
7
4
5
13
7
4
2
13
Trình Vũ Đông
Quảng Đông
17
224
0
5
1
6
13
5
7
1
14
Trịnh Vũ Hàng
Chiết Giang
17
209
0
6
3
6
13
6
5
2
15
Triệu Tử Vũ
Hà Nam
17
208
0
5
2
6
13
5
7
1
16
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
17
200
0
7
4
7
13
7
3
3
17
* Nguyễn Minh Nhật Quang
Việt Nam
17
196
0
7
3
7
13
7
3
3
18
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
17
194
0
8
4
6
13
8
1
4
19
Trương Bân
Thiên Tân
17
194
0
7
3
6
13
7
3
3
20
Trang Ngọc Đình
Quảng Đông
17
194
0
6
4
7
13
6
5
2
21
Du Vân Đào
Chiết Giang Đài Châu
17
193
0
6
2
6
13
6
5
2
22
* Tiết Hàm Đệ
Đức Quốc
17
192
0
7
4
6
13
7
3
3
23
Viên Kiện Tường
Chiết Giang Ninh Hải
17
180
0
7
3
7
13
7
3
3
24
Lý Cường
Hồ Nam
17
179
0
8
4
6
13
8
1
4
25
Kim Thắng Dược
Chiết Giang Ôn Châu
16
205
0
6
3
6
13
6
4
3
26
Túc Thiếu Phong
Nội Mông Cổ
16
205
0
5
1
6
13
5
6
2
27
Doãn Thăng
Chiết Giang
16
202
0
6
3
6
13
6
4
3
28
Phan Sĩ Cường
Chiết Giang Ôn Châu
16
199
0
7
3
7
13
7
2
4
29
Khương Phú Vinh
Hà Bắc Đường Sơn
16
198
0
6
5
7
13
6
4
3
30
Ngô Kim Vĩnh
Liêu Ninh
16
197
0
7
1
7
13
7
2
4
31
Vương Hạo
Bắc Kinh
16
196
0
6
4
7
13
6
4
3
32
* Trì Tín Đức
Gia Nã Đại
16
196
0
6
2
7
13
6
4
3
33
Thái Hữu Quảng
Quảng Đông
16
195
0
5
3
7
13
5
6
2
34
Tiêu Cách Liên
Hồ Nam
16
195
0
4
2
7
13
4
8
1
35
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
16
193
0
7
3
7
13
7
2
4
36
Vương Hoa Chương
Hồ Bắc
16
192
0
6
3
6
13
6
4
3
37
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
16
190
0
7
3
7
13
7
2
4
38
Ngô Trung Vũ
Chiết Giang Ôn Châu
16
189
0
5
3
6
13
5
6
2
39
* Hoàng Học Khiêm
Trung Quốc Hương Cảng
16
188
0
7
3
6
13
7
2
4
40
Hứa Minh Điển
Chiết Giang Ôn Châu
16
184
0
6
2
6
13
6
4
3
41
Phương Diệp
Chiết Giang Ôn Châu
16
182
0
6
2
6
13
6
4
3
42
Lý Thụ Châu
Chiết Giang Ôn Châu
16
180
0
6
5
7
13
6
4
3
43
Nghê Kế Quốc
Chiết Giang Ôn Châu
16
164
0
7
4
6
13
7
2
4
44
Tưởng Minh Thành
Chiết Giang
15
196
0
4
3
7
13
4
7
2
45
Lục Duy Nghĩa
Chiết Giang Ôn Châu
15
193
0
7
5
7
13
7
1
5
46
Chu Lương Quỳ
Chiết Giang Ôn Châu
15
180
0
7
3
6
13
7
1
5
47
Mai Hưng Trụ
Chiết Giang Lệ Thủy
15
178
0
7
4
7
13
7
1
5
48
Đinh Bang Hòa
An Huy An Khánh
15
178
0
7
2
6
13
7
1
5
49
Ngô Ngụy
Giang Tô
15
176
0
6
3
6
13
6
3
4
50
Vương Vĩ Quang
Cát Lâm
15
163
0
4
2
7
13
4
7
2
51
Trần Thanh Đình
Chiết Giang
14
197
0
6
4
6
13
6
2
5
52
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
14
197
0
4
3
7
13
4
6
3
53
Hoàng Lôi Lôi
Chiết Giang
14
194
0
6
3
6
13
6
2
5
54
Lộc Tiểu Binh
Sơn Tây
14
188
0
4
0
7
13
4
6
3
55
Vưu Vân Phi
Giang Tô
14
187
0
6
1
6
13
6
2
5
56
Lâm Triêu Thắng
Chiết Giang Ôn Châu
14
185
0
6
4
6
13
6
2
5
57
Tạ Thượng Hữu
Chiết Giang Ôn Châu
14
184
0
6
3
7
13
6
2
5
58
Ngải Quang Trí
Hồ Bắc Nghi Xương
14
184
0
4
3
6
13
4
6
3
59
Lý Tuấn Phong
Thượng Hải
14
184
0
4
2
6
13
4
6
3
60
Đỗ Thần Hạo
Chiết Giang
14
184
0
3
3
7
13
3
8
2
61
Nghiêm Kiến Phó
Chiết Giang Ôn Châu
14
182
1
6
2
6
13
6
2
5
62
Lục Hoành Vĩ
Chiết Giang Long Du
14
182
1
5
4
7
13
5
4
4
63
* Phùng Gia Tuấn
Trung Quốc Hương Cảng
14
181
0
7
5
7
13
7
0
6
64
Triệu Khánh Đông
Chiết Giang Ôn Châu
14
181
0
6
2
7
13
6
2
5
65
Chu Quân
Sơn Tây
14
178
0
6
3
6
13
6
2
5
66
Lưu Tử Dương
Giang Tô
14
178
0
6
2
6
13
6
2
5
67
* Chu Chính Hải
Đức Quốc
14
178
0
5
1
6
13
5
4
4
68
Trần Cảnh Khoái
Chiết Giang Ôn Châu
14
176
0
6
4
7
13
6
2
5
69
Đổng Dục Nam
Giang Tô Nam Kinh
14
176
0
4
2
7
13
4
6
3
70
Trần Vũ Kỳ
Quảng Châu
14
173
0
6
1
6
13
6
2
5
71
Lâm Hình Ba
Chiết Giang Ôn Châu
14
173
0
4
2
6
13
4
6
3
72
Vương Xuyên Đông
Chiết Giang Ôn Châu
14
172
0
6
2
6
13
6
2
5
73
Trang Truyện Lễ
An Vi Phụ Dương
14
171
0
6
3
7
13
6
2
5
74
Lan Đông Lâm
Hồ Nam
14
170
0
6
2
6
13
6
2
5
75
* Uông Dương Bắc
Việt Nam
14
170
0
5
2
6
13
5
4
4
76
Tống Kiến Cường
Vũ Hán
14
170
0
3
1
6
13
3
8
2
77
* Thái An Tước
Trung Hoa Đài Bắc
14
165
0
6
3
7
13
6
2
5
78
Trần Kiến Dư
Chiết Giang Ôn Châu
14
165
0
6
2
7
13
6
2
5
79
Hoàng Tiểu Hành
Chiết Giang Ôn Châu
14
160
0
6
2
6
13
6
2
5
80
Đặng Mỹ Thanh
Chiết Giang Ôn Châu
14
154
0
5
1
6
13
5
4
4
81
Trần Lễ Kiến
Phúc Kiến
14
147
0
6
3
6
13
6
2
5
82
Đường Tư Nam
Chiết Giang
13
188
0
6
2
7
13
6
1
6
83
Thẩm Khiết Phú
Chiết Giang Ôn Châu
13
187
0
5
4
7
13
5
3
5
84
* Quách Thắng Văn
Trung Hoa Đài Bắc
13
180
0
6
3
6
13
6
1
6
85
Lý Thấm
Giang Tô Nam Kinh
13
178
0
2
1
6
13
2
9
2
86
Hàng Ninh
Chiết Giang
13
174
0
5
1
6
13
5
3
5
87
Chu Long Khuê
Chiết Giang Gia Hưng
13
174
0
4
2
7
13
4
5
4
88
Lý Tổ Cao
Chiết Giang Ôn Châu
13
173
0
4
4
7
13
4
5
4
89
Hà Tất Kỳ
Chiết Giang Ôn Châu
13
172
0
6
4
7
13
6
1
6
90
Trần Đức Thanh
Chiết Giang Ôn Châu
13
171
0
5
3
6
13
5
3
5
91
Trương Linh An
Chiết Giang Hồ Châu
13
170
0
5
1
7
13
5
3
5
92
* Hứa Minh Long
Trung Hoa Đài Bắc
13
169
0
6
5
7
13
6
1
6
93
* Dương Chính Song
Miễn Điện
13
162
0
6
2
7
13
6
1
6
94
Ngô Sĩ Giả
Chiết Giang Ôn Châu
13
157
0
5
1
6
13
5
3
5
95
Trương Kiến Cán
Chiết Giang Ôn Châu
13
156
0
4
2
6
13
4
5
4
96
* Phạm Tư Thiện
Giản Bộ Trại
13
152
0
5
2
7
13
5
3
5
97
Đào Tín Cương
Chiết Giang Ôn Châu
13
149
0
6
4
7
13
6
1
6
98
Vương Tân Hưng
Chiết Giang Ôn Châu
13
149
0
6
2
6
13
6
1
6
99
Trần Vinh Huy
Chiết Giang Ôn Châu
13
149
0
5
2
7
13
5
3
5
100
* Triệu Dịch Phàm
Trung Hoa Đài Bắc
12
187
0
4
2
7
13
4
4
5
101
Hoàng Bá Long
Chiết Giang Ôn Châu
12
182
0
4
2
7
13
4
4
5
102
Dương Kim Bình
Chiết Giang Ôn Châu
12
179
0
5
2
7
13
5
2
6
103
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang Nghĩa Ô
12
177
0
4
2
7
13
4
4
5
104
* Cố Ức Khánh
Gia Nã Đại
12
171
0
4
2
7
13
4
4
5
105
Thi Thế Hà
Phúc Kiến Phúc Đỉnh
12
168
0
5
2
6
13
5
2
6
106
Lâm Lập Tuân
Chiết Giang Ôn Châu
12
168
0
4
2
6
13
4
4
5
107
Kỷ Thăng
Cát Lâm Trường Xuân
12
162
0
6
3
6
13
6
0
7
108
Hoàng Kiến Phong
Chiết Giang Ôn Châu
12
159
0
5
2
7
13
5
2
6
109
Dương Gia Lặc
Chiết Giang Ôn Châu
12
157
0
5
3
7
13
5
2
6
110
Diệp Định Siêu
Chiết Giang Ôn Châu
12
156
0
5
3
6
13
5
2
6
111
* Khâu Lượng
Giản Bộ Trại
12
152
0
5
2
6
13
5
2
6
112
* Phương Định Lương
Ý Đại Lợi
12
147
0
6
3
6
13
6
0
7
113
Lưu Quốc Hoa
Chiết Giang Ôn Châu
12
137
0
5
2
7
13
5
2
6
114
Chu Vũ Hợp
Chiết Giang Ôn Châu
12
137
0
5
2
6
13
5
2
6
115
* Lưu Trung Vĩ
Đức Quốc
12
128
0
6
4
6
13
6
0
7
116
Thẩm Thế Tốn
Chiết Giang Ôn Châu
12
126
0
4
1
7
13
4
4
5
117
Hạ Mạnh Nho
Chiết Giang Ôn Châu
11
175
0
4
1
6
13
4
3
6
118
Dương Húc
Hô Hòa Hạo Đặc
11
169
0
5
2
6
13
5
1
7
119
Triệu Tuấn Kiệt
Cát Lâm Liêu Nguyên
11
168
0
5
2
6
13
5
1
7
120
Trương Giai Văn
Thượng Hải
11
164
0
4
2
7
13
4
3
6
121
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải
11
164
0
3
0
7
13
3
5
5
122
* Hoàng Tất Phú
Miễn Điện
11
163
0
4
3
7
13
4
3
6
123
Thân Ân Huyễn
Chiết Giang Ôn Châu
11
162
0
4
2
7
13
4
3
6
124
* Trần Cửu Ân
Ý Đại Lợi
11
161
0
5
4
7
13
5
1
7
125
Phương Minh Tinh
Chiết Giang Chu Sơn
11
159
0
4
1
7
13
4
3
6
126
Lâm Hổ
Chiết Giang Ôn Châu
11
159
0
2
2
6
13
2
7
4
127
Vương Ngân Xảo
Chiết Giang Ôn Châu
11
157
0
4
2
6
13
4
3
6
128
Trần Lệ Viện
Chiết Giang
11
156
0
4
2
6
13
4
3
6
129
Lôi Tự Cương
Thiểm Tây Vị Nam
11
155
0
5
3
7
13
5
1
7
130
* Tạ Vấn Dụ
Trung Hoa Đài Bắc
11
151
0
4
2
7
13
4
3
6
131
Ngô Xương Ngọc
Chiết Giang Ôn Châu
11
144
0
5
3
6
13
5
1
7
132
* Kha Kỳ Tư Cơ
Bạch Nga La Tư
11
144
0
5
1
6
13
5
1
7
133
Diệp Khắc Vĩ
Chiết Giang Ôn Châu
11
144
0
4
1
6
13
4
3
6
134
Lý Hiểu Tĩnh
Chiết Giang Gia Hưng
11
142
0
3
1
6
13
3
5
5
135
Từ Hồng Thanh
Chiết Giang Ôn Châu
11
141
0
5
3
7
13
5
1
7
136
Mâu Nhân Vũ
Chiết Giang Ôn Châu
11
139
0
4
1
6
13
4
3
6
137
* Chương Lỗ Điền
Ý Đại Lợi
11
138
0
5
1
6
13
5
1
7
138
Trịnh Tông Thiên
Chiết Giang Ôn Châu
10
160
0
4
2
6
13
4
2
7
139
Chu Nghiệp Trí
Thái Nguyên
10
155
0
5
3
6
13
5
0
8
140
* Vương Văn Hiền
Giản Bộ Trại
10
152
0
4
0
7
13
4
2
7
141
Phó Chu Minh
Chiết Giang Nghĩa Ô
10
152
0
3
3
7
13
3
4
6
142
Lư Khánh Sấm
Chiết Giang Ôn Châu
10
147
0
4
2
7
13
4
2
7
143
Lâm Thiên Thủy
Chiết Giang Ôn Châu
10
147
0
3
1
7
13
3
4
6
144
Trương Sách
Chiết Giang Nghĩa Ô
10
144
0
5
1
6
13
5
0
8
145
* Nại Cách Lặc
Đức Quốc
10
140
0
4
2
7
13
4
2
7
146
Trịnh Nhẫm Nguyên
Chiết Giang Ôn Châu
10
140
0
3
1
6
13
3
4
6
147
Hoàng Kim Ngọc
Chiết Giang Ôn Châu
10
135
0
4
3
7
13
4
2
7
148
* Nhân Đế Nỗ Sa
Ấn Ni
10
133
0
4
3
7
13
4
2
7
149
Trần Văn
Chiết Giang Ôn Châu
9
159
0
3
1
7
13
3
3
7
150
* Y Vạn
Ấn Ni
9
148
0
3
2
7
13
3
3
7
150
* Trần Quan Hoành
Trung Hoa Đài Bắc
9
148
0
3
2
7
13
3
3
7
152
* Na Nhân Đức Lạp
Ấn Ni
9
138
0
4
3
7
13
4
1
8
153
Ôn Hưng Lượng
Chiết Giang Ôn Châu
9
137
0
4
2
7
13
4
1
8
154
* Đỗ Khánh Châu
Đức Quốc
9
132
0
3
2
6
13
3
3
7
155
Vương Lương Mỹ
Chiết Giang Ôn Châu
9
107
0
4
3
7
13
4
1
8
156
* Ngải Lực Lỗ Địch
Ấn Ni
9
88
0
3
1
7
13
3
3
7
157
* Nặc Đức
Bạch Nga La Tư
8
136
0
4
2
7
13
4
0
9
158
* Lại Ưu Ni
Phân Lan
8
136
0
3
3
6
13
3
2
8
159
Trần Văn An
Chiết Giang Chu Sơn
8
131
0
3
1
7
13
3
2
8
160
* Cao Bạt
Đức Quốc
8
127
0
4
1
7
13
4
0
9
161
* Mã Nhĩ Thải Phu
Bạch Nga La Tư
8
124
0
4
3
6
13
4
0
9
162
Tào Huy Huy
Chiết Giang Ôn Châu
8
122
0
2
0
7
13
2
4
7
163
* Phất Lạc Hi Kim
Nga La Tư
8
115
0
4
2
7
13
4
0
9
164
Trần Tiểu Vinh
Chiết Giang Ôn Châu
8
97
0
4
1
7
13
4
0
9
165
* Tạp Lỗ Kim
Nga La Tư
6
126
0
3
2
6
13
3
0
10
166
* Tạp Nhĩ Lạp Mã
Bạch Nga La Tư
4
115
0
2
0
7
13
2
0
11
167
Trần Học Nhạn
Chiết Giang Ôn Châu
4
80
0
2
1
4
7
2
0
5
168
* Nhiếp Quyền
Nga La Tư
3
110
0
1
0
6
13
1
1
11
169
* Mạt La Duy Kỳ
Nga La Tư
3
109
0
1
0
7
13
1
1
11
170
Chu Minh Huy
Chiết Giang Đài Châu
3
78
0
1
0
3
7
1
1
5
171
Vương Diễn Hải
An Huy Mã An Sơn
2
80
0
1
1
4
7
1
0
6
172
Phương Đông Hải
Hồ Nam
0
77
0
0
0
4
7
0
0
7
Kẻ mà không ai thèm chấp.
https://www.facebook.com/lordofsmuggler
-
Post Thanks / Like - 5 Thích, 0 Không thích
-
15-12-2019, 11:28 AM #76
Theo bảng xếp hạng và xếp tiền thì Lại lý Huynh đứng 7 chung cuộc và đứng đầu bảng Phi Hoa Duệ, được tổng 17,000 NDT khoảng hơn 50tr VND
-
Post Thanks / Like - 10 Thích, 0 Không thích
ma_vinh, passion272, dqhuydhtn, Wang TianYi, TuyenNinhBinh, huyquan11310, heodat9202, Trieuhamham88, hongdoan, BTNghiaktvn đã thích bài viết này
-
15-12-2019, 01:37 PM #77
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thích
ma_vinh đã thích bài viết này
-
15-12-2019, 05:06 PM #78
Không phải là bắt đánh xô sát như Tào. Mà đang nói nhiều ván có ưu thế nhưng k chịu lấn dần để giành chiến thắng mà đánh an toàn lấy hòa. Đó cũng chính là 1 yếu tố mà mãi chưa có được tấm huy chương giải thế giới. Đánh kiểu loại trực tiếp thì còn chơi kiểu an toàn đá hòa rồi đánh cờ nhanh, cờ chớp đươc. Đánh hệ Thụy Sĩ mà toàn hòa thì muôn đời không vô được top3 để lấy huy chương.
Đơn cử giải Malaysia vừa rồi Uông Dương Bắc vô địch đó.
Cách chơi an toàn đó chỉ phù hợp ở VN khi các đối thủ dưới cơ anh ta hoàn toàn và bị anh ta áp đảo ngay từ khai cuộc, dẫn đến trung và tàn cuộc ưu thế khác lớn để dứt điểm. Còn kỳ thủ TQ và quốc tế họ quá xuất sắc ở khai cuộc rồi.
Nếu không có sự đột phá trong cách chơi trung tàn thì LLH mãi không thể tiệm cận top đầu TQ như các kỳ thủ top của ta ngày xưa từng làm được
-
Post Thanks / Like - 4 Thích, 4 Không thích
-
15-12-2019, 05:17 PM #79
Trình Huynh so với bọn Tàu vẫn còn thấp, người ta thi đấu chuyên nghiệp kiếm ăn, giải này được hơn 50tr là thành công rồi. Thua 1 trận, thiếu 1 điểm là rớt bao nhiêu hạng. Giải ai chả muốn mà phải lựa sức. (Tính Huynh cũng thiếu độ máu, độ liều thật. Vẫn mong có giải nào Huynh đánh máu lửa khô máu giành được giải quốc tế nào đó vì dù gì cũng là số 1 Việt Nam)
Giải Malaysia ván cuối Huynh thắng Bắc thì chắc Huynh vô địch. Anh em với nhau tính toán, phân chia thế nào là do họ.
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
15-12-2019, 05:49 PM #80
Huynh làm ji có máu mà khô. Non sông dễ đổi bản tính khó rời , chả phải ngẫu nhiên các kỳ thù đều có thương hiệu của họ qua cách đánh.
Huynh oánh khai cuộc tốt mình nghĩ là do luyện với máy nhiều nên mở đúng đường .. , còn khi lệch sóng khỏi cuộc rồi .. thì cơ bản xet theo thống kê gọi là bị đè time dần dần và oẳng.
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 2 Không thích
A-Phi đã thích bài viết này
Tạ Hiệp Tốn Kỳ Vương Bôi - Tượng Kỳ Quốc Tế
Đánh dấu